Tải bản đầy đủ (.ppt) (68 trang)

hình ảnh giải phẫu học ctscan vùng bụng chậu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (27.72 MB, 68 trang )


HÌNH ẢNH GIẢI
HÌNH ẢNH GIẢI
PHẪU HỌC
PHẪU HỌC
CTSCANNER VÙNG
CTSCANNER VÙNG
BỤNG - CHẬU
BỤNG - CHẬU
TS.BS PHẠM NGỌC HOA
BS.ĐẶNG VĨNH HIỆP
Khoa Chẩn Đoán Hình nh BVCR




GAN - MẬT
LÁCH
DẠ DÀY
KHUNG ĐẠI TRÀNG
TỤY
MẠCH MÁU
PHẦN PHỤ

1.TM trên gan (T) 2.TM trên gan giữa 3.TM trên gan (P) 4.Cơ răng trước
5.Cơ lưng rộng 6.TM đơn 7.TM bán đơn 8.TM chủ dưới 9.Cơ dựng gai
A.ĐMC bụng

1.TM trên gan (T) 2.TM trên gan giữa 3.TM trên gan (P) 4.TM bán đơn
5.TM chủ dưới 6.Nối thực quản – dạ dày A.ĐMC bụng Stomach: dạ dày
Spleen: lách



1.TM trên gan giữa 2.TM chủ dưới AS.thùy trước PS.thùy
sau
LS.thùy bên MS.thùy giữa Stomach.dạ dày Spleen.lách

1.TM trên gan giữa 2.TM cửa (T) 3.TM chủ dưới AS.thùy trước
PS.thùy sau LS.thùy bên MS.thùy giữa Stomach.dạ dày
Spleen.lách

1.TM cửa chính 2 TM chủ dưới 3.TM lách 4.Thân tụy
Stomach.dạ dày Spleen.lách

1.TM cửa chính 2.TM lách 3.chân hoành 4.thân tụy 5.thùy đuôi
6.ĐM gan 7.TM chủ dưới LS.thùy bên MS.thùy giữa Stomach.dạ
dày Spleen.lách

1.TM cửa chính 2.TM lách 3.Tuyến thượng thận 4.Tụy
5.Đại tràng góc lách 6.ng mật chủ 7.Tm cữa (P)
jejunum.ruột non

1.Hội lưu TM 2.Tm lách 3.Thân sống 4.Cổ tụy 5.Tuyến thượng thận
6.Đại tràng góc lách 7.Tm cữa (P) 8. ng mật chu jejunum.ruột non
LK. Thận(T)

1.TM mạc treo tràng trên 2. Đm mạc treo tràng trên 3.Trụ
hoành 4.Đầu tụy 5. ng mật chủ 6.Tá tràng 7.Túi mật 8. Đại
tràng góc lách jejunum.ruột non LK. Thận(T) RK. Thận (P)

1.TM mạc treo tràng trên 2.Tà tràng 3. Đm mạc treo tràng trên 4.Đầu
tụy 5. TM thận(T) 6.ĐM thận (T) 7.Tụy (mỏm móc) jejunum.ruột non

Gallbladder.Túi mật

1.TM mạc treo tràng trên 2. Đm mạc treo tràng trên 3. TM thận(T)
4.TM thận (P) 5.TM chủ dưới 6.Tụy 7.Đại tràng xuống 8.Đại tràng lên
9.Tá tràng jejunum:ruột non

1.TM mạc treo tràng trên 2.Đm mạc treo tràng trên 3.Tá tràng
4.ĐM thận (P) 5.Đại tràng xuống Jejunum: ruột non Liver: gan
LK. Thận(T) RK. Thận (P)

1.Tá tràng 2. TM chủ dưới 3.Bể thận 4. Đại tràng xuống
5.Thận dốt sống 6.Mỏm gai jejunum.ruột non LK. Thận(T)
RK. Thận (P)

1.Đại tràng ngang 2.Đại tràng xuống 3.Đại tràng lên 4.Tá tràng
LK. Thận(T) RK. Thận (P)

1.Đại tràng xuống 2. Đại tràng lên 3.Cơ thẳng bụng 4. Cơ ngang
bụng 5. Cơ chéo bụng trong 6. Cơ chéo bụng ngoài 7.Bản sống
8.Cuống sống

1.Đại tràng xuống 2.Lổ ra của thần kinh sống 3.Cơ thẳng bụng
QL(quadratus lumborum): cơ vuông thắt lưng Ps : cơ thắt lưng jejunum.ruột non

1.Đại tràng xuống 2. Đại tràng lên 3.Cơ thẳng bụng
QL(quadratus lumborum): cơ vuông thắt lưng Ps : cơ thắt lưng
jejunum.ruột non

1.Đại tràng xuống 2. Đại tràng lên 3.ĐM chậu chung 4.Cơ
dựng gai Ps : cơ thắt lưng


1.Đại tràng xuống 2. Cơ dựng gai 3. Đại tràng lên 4.ĐM
chậu chung Psoas : cơ rhắt lưng

1.ẹaùi traứng xuoỏng 2. ẹaùi traứng leõn 3.ẹM chaọu chung
4.TM chaọu chung

×