Đ
Đ
O
O
À
À
A
A
Ù
Ù
N
N
T
T
O
O
Á
Á
T
T
N
N
G
G
H
H
I
I
E
E
Ä
Ä
P
P
K
K
S
S
X
X
D
D
K
K
H
H
O
O
Ù
Ù
A
A
1
1
9
9
9
9
6
6
–
–
2
2
0
0
0
0
1
1
PHẦN KIẾN TRÚC : GIỚI THIỆU CÔNG TRÌNH Tìằá
2
Đ
Đ
O
O
À
À
A
A
Ù
Ù
N
N
T
T
O
O
Á
Á
T
T
N
N
G
G
H
H
I
I
E
E
Ä
Ä
P
P
K
K
S
S
X
X
D
D
K
K
H
H
O
O
Ù
Ù
A
A
1
1
9
9
9
9
6
6
–
–
2
2
0
0
0
0
1
1
PHẦN KIẾN TRÚC : GIỚI THIỆU CÔNG TRÌNH Tìằá
3
ÁIỚI TÂIỆU CÂUNÁ VỀ KIẾN TÌÚC CÔNÁ TÌÌNÂ
“ SOUTÂN CÌOSS SKY VI ”
I/ TỔNG QUAN VỀ KIẾN TRÚC :
- Céhèá tììèh mằá tehè “SOUTÂN CÌOSS SKY VI” đư ơuc xahy dư á
ở åhu vư uc A của vùèá Nam Sàã Áéøè thäc Quậè 7, Tê Âéà Chs Mãèh .
- Chư ùc èăèá sư û duá của céhèá tììèh là êhéøèá héuc, văè êhéøèá làm vãệc và
căè héä ché thueh .
- Céhèá tììèh céù téåèá céäèá 18 tầèá vớã méät tầèá hầm sahu 3,3m và méät tầèá
máã . Téåèá chãều cắ của céhèá tììèh là 66,35 m . Khu vư uc xahy dư á ìéäèá, tìéáèá,
céhèá tììèh đư ùèá ìãehèá lẻ . Maqt đư ùèá chsèh của céhèá tììèh hư ớèá về êhsa Nam ,
xá quằh đư ơuc tìéàèá cahy, vư ờè héa tăèá vẽ mỹ quằ ché céhèá tììèh .
- Ksch thư ớc maqt bằèá sư û duá 35m
35m , céhèá tììèh đư ơuc xahy dư á tìehè
åhu vư uc đxa chất đất èềè ìất yếu .
II/. ĐẶC ĐIỂM KHÍ HẬU Ở TPHCM :
đaqc đãểm åhs hậu thàèh êhéá Âéà Chs Mãèh
đư ơuc chãa thàèh hẫ mùa ìéõ ìệt
1) Mùa mưa : tư ø tháèá 5 đếè tháèá 11 céù
Nhãệt đéä tìá bìèh : 25
é
C
Nhãệt đéä thấê èhất : 20
é
C
Nhãệt đéä cắ èhất : 36
é
C
Lư ơá mư a tìá bìèh : 274.4 mm (tháèá 4)
Lư ơá mư a cắ èhất : 638 mm (tháèá 5)
Lư ơá mư a thấê èhất : 31 mm (tháèá 11)
Đéä ẩm tư ơèá đéáã tìá bìèh : 48.5%
Đéä ẩm tư ơèá đéáã thấê èhất : 79%
Đéä ẩm tư ơèá đéáã cắ èhất : 100%
Lư ơá béác hơã tìá bìèh : 28 mm/èáày đehm
2) Mùa khô :
Nhãệt đéä tìá bìèh : 27
é
C
Nhãệt đéä cắ èhất : 40
é
C
3) Gió :
- Thxèh hàèá tìéèá mùa åhéh :
Áãéù Đéhèá Nam : chãếm 30% - 40%
Áãéù Đéhèá : chãếm 20% - 30%
- Thxèh hàèá tìéèá mùa mư a :
Áãéù Tahy Nam : chãếm 66%
- Âư ớèá áãéù Tahy Nam và Đéhèá Nam céù vậè téác tìá bìèh : 2,15 m/s
- Áãéù théåã mah vàé mùa mư a tư ø tháèá 5 đếè tháèá 11 , èáéàã ìa céøè céù
áãéù Đéhèá Bắc théåã èheu
- Khu vư uc thàèh êhéá Âéà Chs Mãèh ìất st chxu ảèh hư ởèá của áãéù bãé .
Đ
Đ
O
O
À
À
A
A
Ù
Ù
N
N
T
T
O
O
Á
Á
T
T
N
N
G
G
H
H
I
I
E
E
Ä
Ä
P
P
K
K
S
S
X
X
D
D
K
K
H
H
O
O
Ù
Ù
A
A
1
1
9
9
9
9
6
6
–
–
2
2
0
0
0
0
1
1
PHẦN KIẾN TRÚC : GIỚI THIỆU CÔNG TRÌNH Tìằá
4
III/. PHÂN KHU CHỨC NĂNG :
- Tầèá hầm vớã chư ùc èăèá chsèh là èơã để xe, đaqt máy bơm èư ớc, máy êhát
đãệè . Náéàã ìa céøè béá tìs méät séá åhé êhuu, êhéøèá bảé vệ, êhéøèá åỹ thuật đãệè,
èư ớc, chư õa cháy … Âệ théáèá xư û lý èư ớc thảã đư ơuc đaqt ở áéùc của tầèá hầm .
- Tầèá tìệt và tầèá 2 đư ơuc sư û duá làm êhéøèá héuc, êhéøèá làm vãệc . Náéàã
ìa céøè céù đa sảèh và căè tãè chá . Chãều cắ tầèá là 4,2m .
- Các tầèá tìehè đư ơuc sư û duá làm văè êhéøèá và căè héä ché thueh . Chãều
cắ tầèá là 3,3m . Méãã căè héä céù 2 êhéøèá èáủ , åsch thư ớc méãã êhéøèá là 3m
4m ,
1 èhà bếê, 1 èhà vệ sãèh, 1 êhéøèá åhách và êhéøèá ăè .
- Céhèá tììèè céù 2 thằá máy và 2 thằá béä , tay vxè bằèá hơ åãm .
IV/. CÁC GIẢI PHÁP KỸ THUẬT KHÁC :
- Hệ thống điện : hệ théáèá đư ờèá dahy đãệè đư ơuc béá tìs èáầm tìéèá tư ờèá và
sàè , céù hệ théáèá êhát đãệè ìãehèá êhuuc vuu ché céhèá tììèh åhã cầè thãết .
- Hệ thống cấp nước : èáàè èư ớc đư ơuc lấy tư ø hệ théáèá cấê èư ớc của thàèh
êhéá åết hơ vớã èáàè èư ớc èáầm dé åhéằ áãếèá dẫè vàé héà chư ùa ở tầèá hầm
và đư ơuc bơm lehè héà èư ớc máã . Tư ø đéù èư ớc đư ơuc dẫè đếè mé èơã tìéèá céhèá tììèh
.
- Hệ thống thoát nước : èư ớc thảã sãèh héaut đư ơuc thu tư ø các éáèá èháèh , sau
đéù tậê tìá ta các éáèá thu èư ớc chsèh béá tìs théhèá tầèá . Nư ớc đư ơuc tậê tìá ở
tầèá hầm , đư ơuc xư û lý và đư a vàé hệ théáèá théát èư ớc chá của thàèh êhéá .
- Hệ thống thoát rác : éáèá thu ìác sẽ théhèá sát các tầèá, ìác đư ơuc tậê
tìá ta èáăè chư ùa ở tầèá hầm, sau đéù céù xe đếè vậè chuyểè đã .
- Hệ thống thông thoáng, chiếu sáng : các êhéøèá đều đảm bảé théhèá
théáèá tư u èhãehè bằèá các cư ûa séå, cư ûa åãếèá đư ơuc béá tìs ở hầu hết các êhéøèá . Céù
hệ théáèá máy lah đãều héøa èhãệt đéä . Các êhéøèá đều đư ơuc chãếu sáèá tư u èhãehè
åết hơ vớã chãếu sáèá èhahè ta .
- Hệ thống phòng cháy, chữa cháy : ta méãã tầèá đếu đư ơuc tìằá bx thãết bx
chéáèá héûa đaqt ở hàèh lằá, tìéèá èhà đư ơuc lắê đaqt hệ théáèá báé åhéùã tư u đéäèá .
Đ
Đ
O
O
À
À
A
A
Ù
Ù
N
N
T
T
O
O
Á
Á
T
T
N
N
G
G
H
H
I
I
E
E
Ä
Ä
P
P
K
K
S
S
X
X
D
D
K
K
H
H
O
O
Ù
Ù
A
A
1
1
9
9
9
9
6
6
–
–
2
2
0
0
0
0
1
1
PHẦN KIẾN TRÚC : GIỚI THIỆU CÔNG TRÌNH Tìằá
5
ẹ
ẹ
O
O
A
A
N
N
T
T
O
O
T
T
N
N
G
G
H
H
I
I
E
E
P
P
K
K
S
S
X
X
D
D
K
K
H
H
O
O
A
A
1
1
9
9
9
9
6
6
2
2
0
0
0
0
1
1
PHAN KET CAU Chửụng 1 : KET CAU SAỉN Tỡaốỏ
5
Đ
Đ
O
O
À
À
A
A
Ù
Ù
N
N
T
T
O
O
Á
Á
T
T
N
N
G
G
H
H
I
I
E
E
Ä
Ä
P
P
K
K
S
S
X
X
D
D
K
K
H
H
O
O
Ù
Ù
A
A
1
1
9
9
9
9
6
6
–
–
2
2
0
0
0
0
1
1
PHẦN KẾT CẤU – Chương 1 : KẾT CẤU SÀN Tìằá
6
CHƯƠNG 1 :
TÍNH SÀN ĐIỂN HÌNH
Dé céhèá tììèh íư û dïïèá åết cấï åhïèá chxï ỉư ïc ỉà chíèh èehè dïøèá êhư ơèá áè
íàè BTCT đéå téàè åhéái ỉà áiải êháê tư ơèá đéái téát èhất vì íàè céù åhả èăèá chxï tải
ỉớè và ỉàm tăèá đéä cư ùèá , đéä éåè đxèh ché téàè céhèá tììèh .
1 * Vật liệu :
Behtéhèá mác 300 : Rè = 130 (KG/cm
2
) ; Rå = 10 (KG/cm
2
)
Théê íàè ỉéại C II : Ra = 2600 (KG/cm
2
) .
2 * Xác đònh bề dày sàn (hs) : êhải théûa các điềï åiệè íạ
Sàè êhải đïû đéä cư ùèá để åhéhèá bx ìïèá đéäèá , dxch chïóểè åhi chxï
tải tìéïèá èáằá (áiéù, bảé, đéäèá đất ) ỉàm ảèh hư ởèá đếè céhèá èăèá íư û dïïèá .
Wéä cư ùèá tìéèá maqt êhẳèá íàè đïû ỉớè để åhi tìïóềè tải tìéïèá èáằá
vàé vách cư ùèá, ỉéûi cư ùèá áiïùê chïóểè vx ở các đầï céät bằèá èhạ .
Tìehè íàè , hệ tư ờèá èáăè åhéhèá céù hệ dầm đỡ céù thể đư ợc béá tìí bất
åóø vx tìí èàé tìehè íàè mà åhéhèá ỉàm tăèá đáèá åể đéä véõèá cïûa íàè .
Chéïè bề dàó íàè :
D l
hs
m
với D = 0.9 ( héạt tải tiehï chïẩè thïéäc ỉéại èhẹ )
ỉ = 7.6 m ( cạèh èáắè )
m = 55 ( bảè åeh ỉiehè tïïc )
0.9 7.6
55
hs
= 12.4 (cm);để đảm bảé ằ téàè, tăèá bề dàó íàè thehm 20%
Vậó chéïè bề dàó íàè hí = 15 (cm) để thiết åế .
3 * Xác đònh nội lực sàn :
a/ Tóèh tải :
* Trọng lượng bản thân sàn : íàè cấï tạé áéàm 4 ỉớê
Các ỉớê cấï tạé íàè
(KG/m
3
)
á
tc
(KG/m
2
)
ÂSVT
á
tt
(KG/m
2
)
1.
Gạch m Camic (2cm)
2.
Vư õa Ximăèá, cát (2 cm)
3.
Bảè BTCT ( 15 cm )
4.
Vư õa Ximăèá, cát (1,5 cm)
2000
1800
2500
1800
0.02 2000 = 40
0.02 1800 = 36
0.15 2500 = 375
0.015 1800 = 27
1.2
1.1
1.1
1.1
48
39.6
412.5
29.7
Tìéïèá ỉư ợèá bảè thahè åết cấï íàè : á
tt
íàè
= 530 (KG/m
2
)
* Tải phân bố do kết cấu bao che gây ra trên sàn :
Tải tìéïèá cïûa các vách èáăè (tư ờèá) đư ợc qïi về tải êhahè béá đềï th
diệè tích éh íàè .
Các vách èáăè ỉà tư ờèá áạch éáèá dàó 100 ; á
tt
t
= 180 (KG/m
2
)
Các vách èáăè ỉà tư ờèá áạch éáèá dàó 200 ; á
tt
t
= 330 (KG/m
2
)
Đ
Đ
O
O
À
À
A
A
Ù
Ù
N
N
T
T
O
O
Á
Á
T
T
N
N
G
G
H
H
I
I
E
E
Ä
Ä
P
P
K
K
S
S
X
X
D
D
K
K
H
H
O
O
Ù
Ù
A
A
1
1
9
9
9
9
6
6
–
–
2
2
0
0
0
0
1
1
PHẦN KẾT CẤU – Chương 1 : KẾT CẤU SÀN Tìằá
7
Các åhïèá èhéhm + åíèh : á
tt
= 30 (KG/m
2
) .
Sàè
Kích thư ớc, diệè tích íàè
Diệè tích tư ờèá tìehè íàè
( m
2
)
(KG/m
2
)
ÂS
VT
á
qđ
t
(KG/m
2
)
1
9.9m
11.6m ( 115 m
2
)
65.36 m
2
tư ờèá 10 .
15.4 m
2
tư ờèá 20
180
330
1.1
1.1
161
2
7.6m
9.8m ( 74.48 m
2
)
71.2 m
2
tư ờèá 10
180
1.1
190
3
7.6m
9.8m ( 74.48 m
2
)
71.2 m
2
tư ờèá 10
180
1.1
190
4
6.6m
7.6m ( 50.16 m
2
)
3.16 m
2
tư ờèá 20
44.22 m
2
tư ờèá 10
5.43 m
2
åíèh åhïèá èhéhm
330
180
30
1.1
1.1
1.1
200
5
7.6m
9.8m ( 74.48 m
2
)
56.3 m
2
tư ờèá 10
180
1.1
150
6
6.6m
7.6m ( 50.16 m
2
)
3.16 m
2
tư ờèá 20
44.22 m
2
tư ờèá 10
5.43 m
2
åíèh åhïèá èhéhm
330
180
30
1.1
1.1
1.1
200
7
4.5m
6.6m ( 29.7 m
2
)
Khéhèá céù tư ờèá tìehè íàè
8
4.6m
7.6m ( 34.96 m
2
)
32.34 m
2
tư ờèá 10
180
1.1
183
9
10
11
2.35m
6.6m ( 15.51m
2
)
1.2m 7.6m (9.12 m
2
)
1.2m 3.95m ( 4.74 m
2
)
Khéhèá céù tư ờèá tìehè íàè
Nt
èt
C.T
2.6m
2.8m ( 7.28 m
2
)
7.3 m
2
tư ờèá 10
180
1.1
200
b/ Âéạt tải : dư ïa vàé céhèá èăèá cïûa các éh íàè ; tìa tiehï chïẩè ta céù P
tc
cïûa
các éh íạ đéù èhahè thehm với hệ íéá áiảm tải ché íàè .
Âệ íéá áiảm tải : = 0.4 +
0.6
9
A
với A : diệè tích chxï tải > 9 (m
2
)
Sàè
Chư ùc èăèá
Diệè tích
(m
2
)
ê
tc
(KG/m
2
)
P
tt
(KG/m
2
)
hệ íéá
ê
tt
íàè
(KG/m
2
)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
C.T
Phéøèá
åhách/ăè/bếê/WC
Nt
Nt
èt
èt
Sảèh cầï thằá
Phéøèá èáïû
Phéøèá áiaqt, chư ùa đéà
Bằ céhèá
Nt
Bảè cầï thằá
115
74.48
74.48
50.16
74.48
50.16
29.7
34.96
15.51
9.12
4.74
7.28
200
200
200
200
200
200
300
200
200
200
200
300
240
240
240
240
240
240
360
240
240
240
240
360
0.57
0.61
0.61
0.65
0.61
0.65
1
0.71
0.86
1
1
1
137
147
147
157
147
157
360
169
206
240
240
360
Đ
Đ
O
O
À
À
A
A
Ù
Ù
N
N
T
T
O
O
Á
Á
T
T
N
N
G
G
H
H
I
I
E
E
Ä
Ä
P
P
K
K
S
S
X
X
D
D
K
K
H
H
O
O
Ù
Ù
A
A
1
1
9
9
9
9
6
6
–
–
2
2
0
0
0
0
1
1
PHẦN KẾT CẤU – Chương 1 : KẾT CẤU SÀN Tìằá
8
BẢNG KẾT QUẢ
TĨNH TẢI VÀ HOẠT TẢI SÀN
Sàè
Tóèh tải tíèh téáè (KG/m
2
) G
tt
(KG/m
2
)
P
tt
íàè
(KG/m
2
)
Téåèá tải íàè
q
S
(KG/m
2
)
TLBT Tư ờèá qïi đéåi
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
C.T
530
530
530
530
530
530
530
530
530
530
530
530
161
190
190
200
150
200
0
183
0
0
0
200
691
720
720
830
680
730
530
713
530
530
530
730
137
147
147
157
147
157
360
169
206
240
240
360
828
867
867
887
827
887
890
882
736
770
770
1090
4*/ Tính cốt thép :
a/ Tính cốt thép các ô loại bản kê bốn cạnh :
Các bảè ỉàm việc th 2 êhư ơèá ( ỉ
2
/ ỉ
1
< 2 ) ; ỉiehè åết èáàm 4 cạèh và tải
êhahè béá đềï .
Tíèh téáè các éh bảè th íơ đéà đàè héài ; tìa bảèá các hệ íéá m
91
;m
92
; å
91
;
å
92
M
1
= m
91
q
S
ỉ
1
ỉ
2
; M
2
= m
92
q
S
ỉ
1
ỉ
2
M
I
= å
91
q
S
ỉ
1
ỉ
2
; M
II
= å
92
q
S
ỉ
1
ỉ
2
Giả thiết : a
bv
= 2 cm ; h
é
= 13 cm .
Các céhèá thư ùc tíèh téáè : A =
2
o
M
Rn b h
; = 0.5 (1+
1 2 A
)
o
M
Fa
Ra h
; %
o
Fa
b h
Ô
L
2
/ỉ
1
q
S
2
m
KG
m
91
m
92
å
91
å
92
M
1
KG.m
M
2
KG.m
M
I
KG.m
M
I I
KG.m
1
1.17
828
0.0201
0.0146
0.0464
0.0339
1911
1388
4412
3223
2
1.29
867
0.0208
0.0123
0.0475
0.0281
1343
794
3067
1815
3
1.29
867
0.0208
0.0123
0.0475
0.0281
1343
794
3067
1815
4
1.15
887
0.02
0.015
0.0461
0.0349
890
667
2051
1553
5
1.29
827
0.0208
0.0123
0.0475
0.0281
1281
758
2926
1731
6
1.15
887
0.02
0.015
0.0461
0.0349
890
667
2051
1553
7
1.47
890
0.0209
0.0097
0.0467
0.022
552
256
1234
582
8
1.65
882
0.0202
0.0074
0.0446
0.0164
623
228
1375
506
Đ
Đ
O
O
À
À
A
A
Ù
Ù
N
N
T
T
O
O
Á
Á
T
T
N
N
G
G
H
H
I
I
E
E
Ä
Ä
P
P
K
K
S
S
X
X
D
D
K
K
H
H
O
O
Ù
Ù
A
A
1
1
9
9
9
9
6
6
–
–
2
2
0
0
0
0
1
1
PHẦN KẾT CẤU – Chương 1 : KẾT CẤU SÀN Tìằá
9
CT
1.08
1090
0.019
0.0165
0.0448
0.0384
151
131
355
305
BẢNG KẾT QUẢ CỐT THÉP CHO M
1
Ô
L
1
(m)
L
2
(m)
M
1
KG.cm
h
é
(cm)
A
1
1
Fa
1
(cm
2
)
Chéïè
Théê
Fa
1
chéïè
%
1
9.9
11.6
191100
13
0.087
0.954
5.92
10 a120
6.54
0.503
2
7.6
9.8
134300
13
0.061
0.968
4.10
8 a120
4.19
0.322
3
7.6
9.8
134300
13
0.061
0.968
4.10
8 a120
4.19
0.322
4
6.6
7.6
89000
13
0.041
0.979
2.69
8 a120
2.79
0.215
5
7.6
9.8
128100
13
0.058
0.97
3.91
8 a120
4.19
0.322
6
6.6
7.6
89000
13
0.041
0.979
2.69
8 a120
2.79
0.215
7
4.5
6.6
55200
13
0.025
0.987
1.65
8 a200
2.5
0.192
8
4.6
7.6
62300
13
0.028
0.986
1.87
8 a180
2.79
0.215
CT
2.6
2.8
15100
13
0.007
0.997
0.45
8 a200
2.5
0.192
BẢNG KẾT QUẢ CỐT THÉP CHO M
2
Ô
L
1
(m)
L
2
(m)
M
2
(KG.cm)
h
é
(cm)
A
2
2
Fa
2
(cm
2
)
Chéïè
Théê
Fa
2
chéïè
%
1
9.9
11.6
138800
13
0.063
0.967
4.25
10a180
4.63
0.356
2
7.6
9.8
79400
13
0.036
0.982
2.39
8 a200
2.5
0.192
3
7.6
9.8
79400
13
0.036
0.982
2.39
8 a200
2.5
0.192
4
6.6
7.6
66700
13
0.03
0.985
2.00
8 a200
2.5
0.192
5
7.6
9.8
75800
13
0.035
0.982
2.28
8 a180
2.79
0.215
6
6.6
7.6
66700
13
0.03
0.985
2.00
8 a200
2.5
0.192
7
4.5
6.6
25600
13
0.012
0.994
0.76
8 a200
2.5
0.192
8
4.6
7.6
22800
13
0.01
0.995
0.68
8 a200
2.5
0.192
CT
2.6
2.8
13100
13
0.006
0.997
0.39
8 a200
2.5
0.192
BẢNG KẾT QUẢ CỐT THÉP CHO M
I
Ô
L
1
(m)
L
2
(m)
M
I
(KG.cm)
h
é
(cm)
A
I
I
Fa
I
(cm
2
)
Chéïè
Théê
Fa
I
chéïè
%
1
9.9
11.6
441200
13
0.201
0.887
14.72
12a80
14.14
1.088
2
7.6
9.8
306700
13
0.14
0.925
9.81
12a80
14.14
1.088
3
7.6
9.8
306700
13
0.14
0.925
9.81
10a80
9.81
0.755
4
6.6
7.6
205100
13
0.093
0.951
6.38
10a120
6.54
0.503
5
7.6
9.8
292600
13
0.133
0.928
9.33
10a80
9.81
0.755
6
6.6
7.6
205100
13
0.093
0.951
6.38
10a120
6.54
0.503
7
4.5
6.6
123400
13
0.056
0.971
3.76
10a200
3.92
0.302
8
4.6
7.6
137500
13
0.063
0.968
4.20
10a180
4.63
0.356
CT
2.6
2.8
35500
13
0.016
0.992
1.06
8a200
2.5
0.192
Đ
Đ
O
O
À
À
A
A
Ù
Ù
N
N
T
T
O
O
Á
Á
T
T
N
N
G
G
H
H
I
I
E
E
Ä
Ä
P
P
K
K
S
S
X
X
D
D
K
K
H
H
O
O
Ù
Ù
A
A
1
1
9
9
9
9
6
6
–
–
2
2
0
0
0
0
1
1
PHẦN KẾT CẤU – Chương 1 : KẾT CẤU SÀN Tìằá
10
BẢNG KẾT QUẢ CỐT THÉP CHO M
I I
Ô
L
1
(m)
L
2
(m)
M
I I
(KG.cm)
h
é
(cm)
A
I I
I I
Fa
I I
(cm
2
)
Chéïè
Théê
Fa
I I
chéïè
%
1
9.9
11.6
322300
13
0.147
0.92
10.36
12a100
11.3
0.87
2
7.6
9.8
181500
13
0.083
0.957
5.61
10a140
5.61
0.432
3
7.6
9.8
181500
13
0.083
0.957
5.61
10a140
5.61
0.432
4
6.6
7.6
155300
13
0.071
0.963
4.77
10a160
4.91
0.378
5
7.6
9.8
173100
13
0.079
0.959
5.34
10a120
6.54
0.503
6
6.6
7.6
155300
13
0.071
0.963
4.77
10a160
4.91
0.378
7
4.5
6.6
58200
13
0.026
0.987
1.75
8a200
2.5
0.192
8
4.6
7.6
50600
13
0.023
0.988
1.51
8a200
2.5
0.192
CT
2.6
2.8
30500
13
0.014
0.993
0.91
8a200
2.5
0.192
b/ Tính cốt thép các ô loại bản dầm :
* Ô số 9 : ỉ
2
= 6.6m ; ỉ
1
= 2.35m ; q
S
= 736 (KG/m)
Tỉ íéá
2
1
l
l
= 2.81 > 2 èehè tíèh th tìư ờèá hợê bảè ỉéại dầm ; cắt 1 dãó bảè
ìéäèá b=1m th êhư ơèá cạèh èáắè để tíèh .
M
èh
=
24
S
q l
=
2
736 2.35
24
= 169.4 (KG.m)
M
á
=
2
12
q l
=
2
736 2.35
12
= 138.8 (KG.m)
Céát théê ở èhxê: dư ï åiếè dïøèá 8 bề dàó ỉớê bảé vệ : a
é
= 1.5 + 0.4 = 1.9
(cm)
h
é
= 15 – 1.9 = 13.1 (cm) ; A =
2
0
nh
n
M
R b h
=
2
16940
130 100 13.1
=0.008 = 0.996
Diệè tích céát théê cầè : Fa =
0
nh
M
Ra h
=
16940
2600 0.996 13.1
= 0.5 (cm
2
)
l = 2.35m
2
M=ql /24
M=ql /12
2
Đ
Đ
O
O
À
À
A
A
Ù
Ù
N
N
T
T
O
O
Á
Á
T
T
N
N
G
G
H
H
I
I
E
E
Ä
Ä
P
P
K
K
S
S
X
X
D
D
K
K
H
H
O
O
Ù
Ù
A
A
1
1
9
9
9
9
6
6
–
–
2
2
0
0
0
0
1
1
PHẦN KẾT CẤU – Chương 1 : KẾT CẤU SÀN Tìằá
11
Chéïè céát théê ché èhxê th cấï tạé 8 a200 với Fa
èh
chéïè = 2.5 (cm
2
)
+ Céát théê ở áéái : dư ï åiếè dïøèá 8 hé = 13.1 (cm) .
A =
2
0
g
M
Rn b h
=
2
33880
130 100 13.1
= 0.016 = 0.992
Fa =
0
g
M
Ra h
=
13880
2600 0.992 13.1
= 0.41 (cm
2
)
Chéïè céát théê ché áéái th cấï tạé 8 a200 với Fa
á
chéïè = 2.5 (cm
2
)
- Céát théê đaqt th êhư ơèá cạèh dài cïûa éh bảè : ỉấó th cấï tạé 8 a200 .
* Ô bản 10 & 11 : đahó ỉà bảè dầm; cắt 1 dãó ìéäèá b = 1m th êhư ơèá
cạèh èáắè ; íơ đéà tíèh ỉà méät dầm céhèá xéhè .
Ô 10 : ỉ
1
= 1.2m ; ỉ
2
= 7.6m Ô 11 : ỉ
1
=1.2m ; ỉ
2
= 3.95m
Téåèá tải tác dïïèá : q
S
= 770 (KG/m)
Sơ đéà tíèh :
M
èá
=
2
2
S
q l
=
2
770 1.2
2
= 554.4 (åá.m) = 55440 (KG.cm)
Tíèh céát théê : dïøèá 8 ; céù h
é
= 13.1 (cm) .
A =
2
0
ng
M
Rn b h
=
2
55440
130 100 13.1
= 0.0.25 = 0.987
Fa =
0
ng
M
Ra h
=
55440
2600 0.987 13.1
= 1.65 (cm
2
)
Chéïè théê đaqt th cấï tạé 8 a200 ; Fa chéïè = 2.5 (cm
2
)
Phư ơèá cạèh dài cïõèá chéïè théê th cấï tạé 8 a200 .
q
S
= 770
(KG/m)
1,2 m
ẹ
ẹ
O
O
A
A
N
N
T
T
O
O
T
T
N
N
G
G
H
H
I
I
E
E
P
P
K
K
S
S
X
X
D
D
K
K
H
H
O
O
A
A
1
1
9
9
9
9
6
6
2
2
0
0
0
0
1
1
PHAN KET CAU Chửụng 1 : KET CAU SAỉN Tỡaốỏ
12
Đ
Đ
O
O
À
À
A
A
Ù
Ù
N
N
T
T
O
O
Á
Á
T
T
N
N
G
G
H
H
I
I
E
E
Ä
Ä
P
P
K
K
S
S
X
X
D
D
K
K
H
H
O
O
Ù
Ù
A
A
1
1
9
9
9
9
6
6
–
–
2
2
0
0
0
0
1
1
PHẦN KẾT CẤU – Chương 2 : CẦU THANG Tìằá
12
CHƯƠNG 2 :
TÍNH CẦU THANG
MẶT BẰNG & MẶT CẮT CỦA THANG TẦNG ĐIỂN HÌNH
I ./ Cấu tạo cầu thang tầng điển hình :
Cầï tâằá là léại cầï tâằá 2 vế dạèá bảè;câiềï cắ tầèá điekè âìèâ là
3,3m
Câéïè bề dàó bảè tâằá là â
b
=10 cm đek tâiết kế .
Cấï tạé méät bậc tâằá : l = 950 mm ; b = 250 mm ; â = 165 mm ; 9 bậc;
đư ợc òâó bằèá áạcâ tâẻ .
Kscâ tâư ớc bảè tâằá : 950
2790 mm
Bậc tâằá lát đá mài : = 2 (T/m
3
)
II ./ Tải trọng :
1) Chiếu nghó :
* Tónh tải : đư ợc òác đòèâ tâ bảèá sạ
6750
9
5
0
2
0
0
2
0
0
9
5
0
3
0
0
2
6
0
0
200 1200 250x9=2250
1
2
2900 200
sàn tầng dưới
sàn tầng trên
Đ
Đ
O
O
À
À
A
A
Ù
Ù
N
N
T
T
O
O
Á
Á
T
T
N
N
G
G
H
H
I
I
E
E
Ä
Ä
P
P
K
K
S
S
X
X
D
D
K
K
H
H
O
O
Ù
Ù
A
A
1
1
9
9
9
9
6
6
–
–
2
2
0
0
0
0
1
1
PHẦN KẾT CẤU – Chương 2 : CẦU THANG Tìằá
13
STT
Vật liệï Câiềï dàó
(m)
(KG/m
3
)
è Tóèâ tải tsèâ téáè
á
tt
(KG/m
2
)
1 Lớê đá mài téâ 0.015 2000 1.1 33.0
2
Lớê vư õa léùt
0.020
1800
1.2
43.2
3 Bảè BTCT 0.100 2500 1.1 275
4 Vư õa tìát 0.010 1800 1.2 21.6
Tékèá céäèá 0.15 372.6
* Hoạt tải : ê
t t
= 1,2
300 = 360 (KG/m
2
)
* Tékèá tải tác dïïèá lêè 1m bề ìéäèá bảè câiếï èáâó : ë
1
=(ê
t t
+á
t t
)
1=733 (KG/m)
2) Bản thang :
* Tónh tải :
- Tìéïèá lư ợèá bảè tââè cïûa méät bậc tâằá G
b
G
b
=(33+43.2)
(0.25+0.165)
0.950 +
1
2
0.25
0.165
0.950
1800
1.1
G
b
=
70.42 (KG)
- Qïi tải đư ùèá êââè béá tìêè bảè tâằá :
á =
1
1
0.25 0.95 cos
G
với
2
2 2
1.65
cos
1.65 3.45
= 0.712 á = 416.5 (KG/m
2
)
STT Vật liệï Câiềï dàó
(m)
(KG/m
3
)
è Tóèâ tải tsèâ
téáè
á
tt
(KG/m
2
)
1
Lớê đá mài téâ
0.015
2000
1.1
33.0
2 Lớê vư õa léùt 0.020 1800 1.2 43.2
3 Gạcâ tâẻ 1800 1.1 416.5
4 Bảè BTCT 0.100 2500 1.1 275
5
Vư õa tìát
0.015
1800
1.2
32.4
Tékèá céäèá 724
* Hoạt tải : ê
tt
= 1.2
300 = 360 (KG/m
2
)
Tékèá tải tìéïèá tác dïïèá : á = 724 + 360 = 1084 (KG/m
2
)
Tải tìéïèá êââè béá tìêè 1m bề ìéäèá bảè tâằá : ë
2
= 1084 (KG/m)
III ./ Xác đònh nội lực :
Sơ đéà tsèâ và èéäi lư ïc cïûa vế tâằá tâư ù èâất :
Đ
Đ
O
O
À
À
A
A
Ù
Ù
N
N
T
T
O
O
Á
Á
T
T
N
N
G
G
H
H
I
I
E
E
Ä
Ä
P
P
K
K
S
S
X
X
D
D
K
K
H
H
O
O
Ù
Ù
A
A
1
1
9
9
9
9
6
6
–
–
2
2
0
0
0
0
1
1
PHẦN KẾT CẤU – Chương 2 : CẦU THANG Tìằá
14
Sơ đéà tsèâ và èéäi lư ïc cïûa vế tâằá tâư ù âai :
IV./ Tính cốt thép cho 2 vế thang :
* Céát déïc câòï lư ïc cïûa bảè tâằá :
M = 152800 (KGcm) ; Rè = 130 (KG/cm
2
) ; Ra = 2600 (KG/cm
2
)
â = 10 cm ; a
é
= 1,5 cm .
Dư ï kiếè dïøèá 10 ; èêè a = 1,5 + 0,5 = 2 cm â
é
= 10 – 2 = 8 cm
A =
2 2
152800
0.184
130 100 8
n o
M
R b h
1
1 1 2 0.897
2
A
2
152800
8.189( )
2600 0.897 8
a o
M
Fa cm
R h
100
% 1.024%
a
o
F
b h
Câéïè 10 a90 (Fa = 8.72 cm
2
) đek béá tìs .
* Céát èáằá cïûa bảè tâằá câéïè tâ cấï tạé 8 a200 .
V./ Tính dầm sàn :
1) Tải trọng tác dụng lên dầm cầu thang :
1.2m
q=733kg/m
2.25m
1.6
5m
q=1084kg/m
B=1713 KG
M=1528 KGm
A=2191 KG
M=1528 KGm
A=2191 KG
B=1713 KG
q'=733kg/m
2.25m 1.2m
q=1084kg/m
1
.6
5
m
Đ
Đ
O
O
À
À
A
A
Ù
Ù
N
N
T
T
O
O
Á
Á
T
T
N
N
G
G
H
H
I
I
E
E
Ä
Ä
P
P
K
K
S
S
X
X
D
D
K
K
H
H
O
O
Ù
Ù
A
A
1
1
9
9
9
9
6
6
–
–
2
2
0
0
0
0
1
1
PHẦN KẾT CẤU – Chương 2 : CẦU THANG Tìằá
15
Câéïè kscâ tâư ớc tiết diệè dầm là 200
250 .
Tải tìéïèá dé sàè tìïóềè vàé êââè béá lêè dầm cầï tâằá dư ới dạèá tam áiác
ë
1
= ë
S
1
2
l
= 1090
2.6
2
= 1417 (KG/m) .
Tải tìéïèá dé bảè cầï tâằá kê lêè dầm tâằá:
ë
2
= 1713 (KG/m)
Tìéïèá lư ợèá bảè tââè cïûa dầm :
ë
3
= bâ = 0.2
0.25
2500 = 125 (KG/m)
.
2) Nội lực :
( + )
3) Tính cốt thép :
* Tsèâ céát tâéê déïc :
Dïøèá bêtéâèá mác 300 céù R
è
= 130 (KG/cm
2
) ; R
k
= 10 (KG/cm
2
)
Dïøèá tâéê CIII céù Ra = 3400 (KG/cm
2
) .
Lấó lớê bảé vệ a
bv
=2 cm ; áiả tâiết a = 3cm â
é
= 25 – 3= 22 (cm)
Tsèâ dầm tâ cấï kiệè câòï ïéáè tiết diệè câư õ èâật 200
250
2 2
0
235100
0.187
130 20 22
n
M
A
R b h
= 0.896
0
235100
3400 0.896 22
M
Fa
Ra h
= 3.508 (cm
2
)
Câéïè 216 ( Fa = 4.02 cm
2
) với
0
100
%
Fa
b h
= 0.914% >
min
%
ë
1
=1417KG/m
ë
2
+ë
3
=1838KG/m
1.3m 1.3m
M=2351KGm
Q = 3310 KG
Q = 3310 KG
Đ
Đ
O
O
À
À
A
A
Ù
Ù
N
N
T
T
O
O
Á
Á
T
T
N
N
G
G
H
H
I
I
E
E
Ä
Ä
P
P
K
K
S
S
X
X
D
D
K
K
H
H
O
O
Ù
Ù
A
A
1
1
9
9
9
9
6
6
–
–
2
2
0
0
0
0
1
1
PHẦN KẾT CẤU – Chương 2 : CẦU THANG Tìằá
16
Tsèâ lại â
é
: â
é
= 25 – ( 2 +
1.6
2
) = 22.2 (cm) > â
é
át
= 22 (cm) : ằ téàè .
Kâéảèá cácâ áiư õa 2 câó 16 : @ = 20 – 2
2 – 1.6
2 = 12.8 cm
Céát áiá cấï tạé đặt tìéèá vïøèá èéè câéïè 2 12 đek béá tìs .
* Tsèâ céát tâéê èáằá:
Kiekm tìa điềï kiệè âạè câế:
[ Q ]
K
0
R
è
b
â
0
với K
0
= 0.35
K
0
R
è
bâ
0
= 0.35 ò 130 ò 20 ò 22.2 = 20202 (KG)
Mà Q = 3310 (KG) << [ Q ] èâư vậó điềï kiệè âạè câế tâéả mãè.
Câéïè 6 làm céát đai ; céát đai 2 èâáèâ è=2 ; R
ad
= 2600 (ká/cm
2
) .
Câéïè kâéảèá cácâ áiư õa các céát đai 200 mm .
Ta céù : ë
d
=
.
2600 2 0.283
20
a d d
R n f
u
= 73.58(KG)
Kâả èăèá câòï cắt cïûa céát đai và bêtéâèá :
2 2
. 0
8 8 10 20 22.2 73.58
d b k d
Q R b h q
= 7617 (KG)
Mà Q = 3310 (KG) << Q
d.b
èêè céát đai đã câéïè tâéûa điềï kiệè câòï cắt .
Ñ
Ñ
O
O
À
À
A
A
Ù
Ù
N
N
T
T
O
O
Á
Á
T
T
N
N
G
G
H
H
I
I
E
E
Ä
Ä
P
P
K
K
S
S
X
X
D
D
K
K
H
H
O
O
Ù
Ù
A
A
1
1
9
9
9
9
6
6
–
–
2
2
0
0
0
0
1
1
PHAÀN KEÁT CAÁU – Chöông 2 : CAÀU THANG Tìaèá
17
Đ
Đ
O
O
À
À
A
A
Ù
Ù
N
N
T
T
O
O
Á
Á
T
T
N
N
G
G
H
H
I
I
E
E
Ä
Ä
P
P
K
K
S
S
X
X
D
D
K
K
H
H
O
O
Ù
Ù
A
A
1
1
9
9
9
9
6
6
–
–
2
2
0
0
0
0
1
1
PHẦN KẾT CẤU – Chương 3 : HỒ NƯỚC Tìaná
17
CHƯƠNG 3 :
KẾT CẤU HỒ NƯỚC
A /. TÍNH BẢN :
1) Bản đáy hồ nước :
Câéun câãefu dàó bản đáó ỉà 12 cm đek tâãết kế .
a/ Tải trọng :
Tónâ tảã :
STT Vật ỉãệu
Câãefu dàó
(m)
(KG/cm
2
)
n
Tónâ tảã
tsnâ téán
(KG/m
2
)
1
Lớê áaucâ men
0.01
20 (KG/cm
2
)
1.1
22
2 Lớê vư {a ỉéùt 0.02 1800 (KG/m
3
) 1.2 44
3 Lớê câéáná tâấm 0.01 20 (KG/m
2
) 1.1 22
4 Bản đáó BTCT 0.12 2500 (KG/m
3
) 1.1 330
5
Lớê vư {a tìát
0.01
1800 (KG/m
3
)
1.2
22
Tékná céäná 0.16 á
tt
= 440
* Héaut tảã : tảã tìéuná dé bơm nư ớc ( cắ 2 m )
ê
tt
= n
â = 1
1000
2 = 2000 (KG/m
2
)
* Tékná tảã tìéuná tác duuná ỉên bản đáó :
ë
t t
= ê
tt
+ á
tt
= 2000 + 440 = 2440 (KG/m
2
)
b/ Sơ đồ tính :
Bản ỉàm vãệc tâ 2 êâư ơná
2
1
l
l
=
4.8
3.3
= 1.45 < 2 .
Tsnâ téán tâ sơ đéf dàn âéfã vớã bản đơn .Tìa bảná các âệ séá ư ùná vớã sơ
đéf 9 ( bản náàm 4 caunâ ).
DĐ1
D
Đ
2
C1
B1
2 3
6600
4
8
0
0
Cột 300x300
Đ
Đ
O
O
À
À
A
A
Ù
Ù
N
N
T
T
O
O
Á
Á
T
T
N
N
G
G
H
H
I
I
E
E
Ä
Ä
P
P
K
K
S
S
X
X
D
D
K
K
H
H
O
O
Ù
Ù
A
A
1
1
9
9
9
9
6
6
–
–
2
2
0
0
0
0
1
1
PHẦN KẾT CẤU – Chương 3 : HỒ NƯỚC Tìaná
18
c/ Nội lực :
Tsnâ téán các éâ bản tâ sơ đéf đàn âéfã ; tìa bảná các âệ séá m
91
;m
92
; k
91
; k
92
M
1
= m
91
ë
S
ỉ
1
ỉ
2
; M
2
= m
92
ë
S
ỉ
1
ỉ
2
M
I
= k
91
ë
S
ỉ
1
ỉ
2
; M
II
= k
92
ë
S
ỉ
1
ỉ
2
Gãả tâãết : a
bv
= 2 cm ; â
é
= 10 cm .
Các céâná tâư ùc tsnâ téán : A =
2
o
M
Rn b h
; = 0.5 (1+
1 2A
)
o
M
Fa
Ra h
; %
o
Fa
b h
vớã tâéê AII : Ra = 2700 (KG/cm
2
)
Bêtéâná mác 300 : Rn = 130 (KG/cm
2
)
C.dàã
2
1
l
l
Hệ séá Pâư ơná 1 Pâư ơná 2
ỉ
1
m
L
2
M
M
91
m
92
K
91
K
92
M
1
Ká.m
M
I
ká.m
M
2
ká.m
M
II
ká.m
3.3
4.8
1.45
0.021
0.010
0.047
0.022
812 1817 387 850
d/ Tính thép :
Vx tìs
M
Ká.
m
â
é
cm
A
Fa
(cm
2
)
Câéun
Fa
câéun
(cm
2
)
%
P.náắn
Géáã 1817
10
0.140
0.924
7.28 10 a100
7.85 0.785
Nâxê
812
10
0.062
0.968
3.11
8 a150
3.35
0.335
P.dàã Géáã 850 10
0.065
0.966
3.26 8 a150 3.35 0.335
Nâxê
387 10
0.030
0.985
1.46 8 a200 2.50 0.250
e/ Kiểm tra nứt ở bản đáy :
Tâ TCVN 5574 – 1991 :
Cấê câéáná nư ùt cấê 3 : a
áâ
= 0.25 mm.
Kâã tsnâ vớã tảã tìéuná dàã âaun áãảm đã 0.05 mm nên a
áâ
= 0.20
mm
Kãekm tìa nư ùt tâ đãefu kãện : a
n
a
áâ
Vớã : a
n
= K
C
a
a
E
( 70 – 20
P )
3
d
K : âệ séá êâuu tâäc ỉéa cấu kãện ; cấu kãện án K = 1.
C : âệ séá kek đến tác duuná của tảã tìéuná dàã âaun C = 1.5
: êâuu tâäc tsnâ câất bef mặt của céát tâéê, tâéê tâanâ tìéøn tìơn
=1.3 ; tâéê céù áân = 1
E
a
: 2.1
10
6
(KG/cm
2
) .
a
=
1
tc
M
Fa Z
=
0
( . )
tc
M
Fa h
; M
tc
= M
tt
0.907
tc
tt
tt
q
M
q
; Z
1
=
â
é
P = 100
d : đư ờná ksnâ céát tâéê câxu ỉư uc .
Đ
Đ
O
O
À
À
A
A
Ù
Ù
N
N
T
T
O
O
Á
Á
T
T
N
N
G
G
H
H
I
I
E
E
Ä
Ä
P
P
K
K
S
S
X
X
D
D
K
K
H
H
O
O
Ù
Ù
A
A
1
1
9
9
9
9
6
6
–
–
2
2
0
0
0
0
1
1
PHẦN KẾT CẤU – Chương 3 : HỒ NƯỚC Tìaná
19
Vậó : a
n
=
3
6
1 1.5 1
(70 20 100 )
2.1 10
a
d
BẢNG KIỂM TRA NỨT ĐÁY HỒ
Vx tìs
M
tc
Kám
H
é
C
m
Fa
Cm
2
A
Z
1
(cm)
a
KG/cm
2
100
a
n
(mm)
Pnáắn
Géáã
1648
10
7.85
0.127
0.932
9.32
2253
0.785
0.126
Nâxê
736
10
3.35
0.057
0.971
9.71
2263
0.335
0.136
P.dàã
Géáã
771
10
3.35
0.059
0.970
9.70
2373
0.335
0.136
Nâxê
351
10
2.50
0.027
0.986
9.86
1424
0.250
0.172
Ta tâấó a
n
< a
áâ
nên đáó âéf tâéûa ma{n đãefu kãện vef kâe nư ùt .
2) Tính bản thành hồ :
Câéun câãefu dàó tâànâ bản âéf ỉà 12 cm đek tâãết kế .
a/ Tải trọng :
ê ỉư uc nư ớc êâân béá âìnâ tam áãác .
ê ỉư uc nư ớc ỉớn nâất ở đáó âéf : ë
n
tt
= n
â = 1.1
1000
2 = 2200
(KG/cm
2
)
Tảã tìéuná áãéù : xem áãéù tác duuná êâân béá đefu ỉên tâànâ âéf .
Xem áãéù tác duuná êâân béá đefu ỉên tâànâ âéf :
Gãéù đakó ë
đakó
tt
= 160 (KG/m
2
) Gãéù âút ë
âút
tt
= 120 (KG/m
2
)
b/ Sơ đồ tính :
Bản ỉàm vãệc tâ kãeku bản méät êâư ơná vớã
2
1
4.8
2.4
2
l
l
> 2 ; vì vậó cắt
méät da{ó céù bef ìéäná 1 m tâ êâư ơná caunâ náắn đek tsnâ .
Sơ đéf tsnâ : dafm méät đafu náàm , méät đafu kâớê câxu tảã êâân béá tam áãác .
Các tìư ờná âơ tác duuná của tảã tìéuná ỉên tâànâ âéf :
Héf đafó nư ớc , kâéâná céù áãéù .
Héf đafó nư ớc céù áãéù đakó .
Héf đafó nư ớc, céù áãéù âút .
Héf kâéâná céù nư ớc , céù áãéù đakó (âút) .
Tảã tìéuná áãéù nâéû âơn nâãefu sé vớã áê ỉư uc của nư ớc ỉên tâànâ âéf , ta tâấó
tìư ờná âơ ná âãekm nâất câé tâànâ âéf ỉà : Héf đafó nư ớc + áãéù âút .
nhòp
2
m
M
p=2 (T/m)
q=0.12 (T/m)
M
g
Đ
Đ
O
O
À
À
A
A
Ù
Ù
N
N
T
T
O
O
Á
Á
T
T
N
N
G
G
H
H
I
I
E
E
Ä
Ä
P
P
K
K
S
S
X
X
D
D
K
K
H
H
O
O
Ù
Ù
A
A
1
1
9
9
9
9
6
6
–
–
2
2
0
0
0
0
1
1
PHẦN KẾT CẤU – Chương 3 : HỒ NƯỚC Tìaná
20
c/ Nội lực :
Má = -0.59 (T.m) = - 59000 (KG.cm)
M
nâxê
= 0.273 (T.m) = 27300 (KG.cm)
d/ . Tính thép :
Mément áéáã ỉớn nên dùná Má đek tsnâ céát tâéê câé tâànâ bek ; dư u kãến đặt
tâéê 2 ỉớê câxu cả M
nâxê
(tâãên vef an téàn) đek dễ tâã céâná và câxu M
á
tâ câãefu
náư ơuc ỉa kâã âéf kâéâná céù nư ớc .
M
(KGcm)
H
é
(cm)
A
Fa
(cm
2
)
Câéun
Fa câéun
(cm
2
)
%
59000 10 0.045 0.976 2.239 8 a250 2.50 0.25
Kãekm tìa kâe nư ùt :
M
tc
KGcm
H
é
Cm
Fa
(cm
2
)
A
Z
1
(cm)
a
(ká/cm
2
)
100
d
(mm)
a
n
(mm)
53513 10 2.50 0.045
0.976 9.76
2193 0.25 8 0.2
Ta tâấó a
n
< a
áâ
nên tâànâ âéf tâéûa ma{n đãefu kãện vef kâe nư ùt .
3) Tính bản nắp hồ :
Câéun bef dàó bản nắê ỉà 8 cm đek tâãết kế .
a/ Kích thước :
b/ Tải trọng :
Tìéuná ỉư ơuná bản tâân nắê âéf : á
tt
= 1.1
0.08
2500 = 220 (KG/m
2
)
DN
C1
B1
2
3
6600
4800
Cột 300x300
DN
Đ
Đ
O
O
À
À
A
A
Ù
Ù
N
N
T
T
O
O
Á
Á
T
T
N
N
G
G
H
H
I
I
E
E
Ä
Ä
P
P
K
K
S
S
X
X
D
D
K
K
H
H
O
O
Ù
Ù
A
A
1
1
9
9
9
9
6
6
–
–
2
2
0
0
0
0
1
1
PHẦN KẾT CẤU – Chương 3 : HỒ NƯỚC Tìaná
21
Héaut tảã sư ûa câư {a : ê
tt
= 1.3
75 = 97.5 (KG/m
2
)
tảã tìéuná tékná céäná tác duuná ỉên nắê : ë
tt
= 220 + 97.5 = 317.5 (KG/m
2
)
c/ Sơ đồ tính :
Bản ỉàm vãệc tâ 2 êâư ơná :
2
1
6.6
1.375
4.8
l
l
< 2; tsnâ téán tâ sơ đéf đàn
âéfã vớã bản đơn , các âệ séá tìa bảná vớã sơ đéf 9 m
91
;m
92
; k
91
; k
92
M
1
= m
91
ë
S
ỉ
1
ỉ
2
; M
2
= m
92
ë
S
ỉ
1
ỉ
2
M
I
= k
91
ë
S
ỉ
1
ỉ
2
; M
II
= k
92
ë
S
ỉ
1
ỉ
2
Gãả tâãết : a
bv
= 1.5 cm ; â
é
= 6.5 cm .
Các céâná tâư ùc tsnâ téán : A =
2
o
M
Rn b h
; = 0.5 (1+
1 2A
)
o
M
Fa
Ra h
; %
o
Fa
b h
vớã tâéê AII : Ra = 2700 (KG/cm
2
)
Bêtéâná mác 300 : Rn = 130 (KG/cm
2
)
C.dàã
2
1
l
l
Hệ séá Pâư ơná 1 Pâư ơná 2
ỉ
1
m
L
2
M
m
91
m
92
K
91
k
92
M
1
KG.m
M
I
KG.m
M
2
KG.m
M
II
KG.m
4.8
6.6
1.37
0.021
0.011
0.047
0.025
211 473 111 252
d/ Tính thép :
Vx tìs
M
KGm
â
é
cm
A
Fa
(cm
2
)
Câéun
Fa
câéun
(cm
2
)
%
Caunâ
Náắn
Géáã 473 6.5
0.086
0.955 2.82 8 a150 3.35 0.52
Nâxê
211 6.5
0.038
0.980 1.23 8 a150 3.35 0.52
Caunâ
Dàã
Géáã 252 6.5
0.046
0.976 1.47 8 a150 3.35 0.52
Nâxê
111 6.5
0.020
0.989 0.64 8 a200 2.51 0.39
B/ TÍNH HỆ ĐÀ :
1/ Tính hệ đà nắp : câéun sơ béä tãết dãện đà
ĐN2 (200
350)
ĐN1(200
300)
ĐN1(200
300)
C1
B1
Đ
Đ
O
O
À
À
A
A
Ù
Ù
N
N
T
T
O
O
Á
Á
T
T
N
N
G
G
H
H
I
I
E
E
Ä
Ä
P
P
K
K
S
S
X
X
D
D
K
K
H
H
O
O
Ù
Ù
A
A
1
1
9
9
9
9
6
6
–
–
2
2
0
0
0
0
1
1
PHẦN KẾT CẤU – Chương 3 : HỒ NƯỚC Tìaná
22
ĐN2 (200
350)
Tảã tìéuná êâân béá ỉên các đà nắê = tảã tìéuná êâân béá tư ø bản nắê ë
tt
= 317.5
(KG/m
2
) và tìéuná ỉư ơuná bản tâân đà .
ĐN1(200
300):ë=
5 4.8
317.5
8 2
+ 1.1
0.2
(0.3-0.08)
2500 = 597.25 KG/m
ĐN2(200
350):ë’=
4.8
317.5
2
0.784 + 1.1
0.2
(0.35-0.08)
2500=745.41KG/m
ĐN2 (200
350) : tsnâ tâ cấu kãện câxu án âìnâ câư { nâật .
Tâéê nâxê :câéun tâư û : a = 4 (cm)
M
KG.m
B
(cm)
H
é
(cm)
A
Fa
(cm
2
)
Câéun
Tâéê
Fa
câéun
(cm
2
)
% a
tk
(cm)
4059.7
20 31 0.162
0.911
4.23 412
4.524 0.729
2.9
2460(kg)
Mmax=4059.71(kg.m)
Q
6600
M
q=745.41(KG/m)
Bãeku đéf néäã ỉư uc ĐN2
(200
350)
1433(kg)
Mmax=1720.5(kg.m)
Q
4800
M
q=597.25(KG/m)
Bãeku đéf néäã ỉư uc ĐN1
(200
300)
Đ
Đ
O
O
À
À
A
A
Ù
Ù
N
N
T
T
O
O
Á
Á
T
T
N
N
G
G
H
H
I
I
E
E
Ä
Ä
P
P
K
K
S
S
X
X
D
D
K
K
H
H
O
O
Ù
Ù
A
A
1
1
9
9
9
9
6
6
–
–
2
2
0
0
0
0
1
1
PHẦN KẾT CẤU – Chương 3 : HỒ NƯỚC Tìaná
23
Tâéê áéáã : ỉấó 30% tâéê nâxê đek béá tìs = 0.3
4.524 = 1.357 (cm
2
)
Câéun 2 10 ( Fa = 1.57 cm
2
) .
Tâéê đẫ :
Q = 2460 (ká)
K
1
R
k
bâ
é
= 0.6
10
20
27 = 3240 (ká)
K
é
Rnbâ
é
= 0.35
130
20
27 = 24570 (ká)
Q < K
1
R
k
bâ
é
kâéâná cafn tsnâ céát đẫ ; câéun tâ cấu ta .
Đéaun đafu dafm : câéun 6 a150 , đẫ 2 nâánâ .
Đéaun cáã dafm : câéun 6 a200, đẫ 2 nâánâ .
ĐN1 (200
300) : tsnâ tâ cấu kãện câxu án tãết dãện âìnâ câư û nâật
Tâéê nâxê :câéun tâư û : a = 4 (cm)
M
KG.m
B
(cm)
â
é
(cm)
A
Fa
(cm
2
)
Câéun
Tâéê
Fa
câéun
(cm
2
)
% a
tk
(cm)
1720.5
20 26 0.098
0.948
2.01 2 12
2.262 0.435
2.9
Tâéê áéáã : ỉấó 30% tâéê nâxê đek béá tìs = 0.3
2.262 = 0.786 (cm
2
)
Câéun 2 10 ( Fa = 1.57 cm
2
) .
Tâéê đẫ :
Q = 1433.76 (ká)
K
1
R
k
bâ
é
= 0.6
10
20
27 = 3240 (ká)
K
é
Rnbâ
é
= 0.35
130
20
27 = 24570 (ká)
Q < K
1
R
k
bâ
é
kâéâná cafn tsnâ céát đẫ ; câéun tâ cấu ta .
Đéaun đafu dafm : câéun 6 a150 , đẫ 2 nâánâ .
Đéaun cáã dafm : câéun 6 a200, đẫ 2 nâánâ .
2/ Tính hệ đà đáy : âệ đà đáó đư ơuc tsnâ nâư âệ dafm áãắ nâau tư ua tìên các
céät . Sơ đéf tsnâ nâư sau
ĐĐ 2
Vácâ
Vácâ
4.8m
6.6 m
ĐĐ1
ĐĐ 1