TRƯỜNG
NG
T Ư NG
FOREIGN TRADE UNIVERSITY
*********
Tiểu luận kinh tế lượng:
NG ÊN ỨU SỰ TÁ
ỘNG ỦA Á
YẾU TỐ N ẬP K ẨU, XUẤT K ẨU, ẦU
TƯ ẾN TỔNG T U N ẬP QUỐ NỘ ỦA
V ỆT NAM
GVHD: Th.S Trương Bích Phương
Lớp: QTKDQT-CN22
SVTH:
MSSV
Lê Thanh Minh
1203015033
Th
1203025029
Ph Th
n
1203025054
ng nh Th
1203025044
g
n
g
n Ph Sơn
TP
1203025036
MN
06/2013
MỤC LỤC
Lời cảm ơn
Trang
Bảng phân công công việc
ơn
ơn
ơn
ơn
n
n .......................................................................................................... 1
ơ
n
n
n
n
n
ản
4.1 Đọc và kiểm r
ản
m
ơn
n .......................................................... 2
n
n
........................................... 7
n
n
.......................................................................................... 13
ĩ
ủa các hệ s hồi quy. .......................................................... 14
4.2 Kiểm tra sự phù hợp của mơ hình. .............................................................................. 16
4.3 Kiểm
nh và khắc phục các hiện
ợng trong mơ hình .............................................. 17
4.4 K t lu n....................................................................................................................... 17
ơn 5 Ý ki n
xuất, gợi ý giải pháp ........................................................................ 20
TÀI LIỆU THAM KHẢO ................................................................................................. 21
LỜI CẢM ƠN
ắ
ắ
ị
ì
q
s
ổ
q
q
y ọ
õ
s
ỗ
y
s
ổ
sẽ
ở
.
ổ
s
p ẩ
BẢNG PHÂN CƠNG CƠNG VIỆC
Cơng việc thực hiện chung
Tên SV
Lê Thanh Minh
h
i
Ph
h
H
Ng
n
Ng
n Phi
n
ng nh h i
n
Cơng việc thực hiện
riêng
- Tìm ý tưởng cho đề tài
Tìm số liệu GDP, viết
- Lên kế hoạch thực hiện
mục tiêu, ý nghĩa đề tài,
- Tìm tài liệu cơ sở lí luận tổng hợp bài
của đề tài
Tổng hợp số liệu, chạy
Eview, kiểm định ý nghĩa
các hệ số hồi quy. Viết kết
luận, đề xuất ý kiến
Tìm số liệu xuất khẩu,
kiểm định sự phù hợp của
mơ hình
Tìm số liệu nhập khẩu,
kiểm tra, khắc phục đa
cộng tuyến
Tìm số liệu đầu tư, kiểm
tra, khắc phục phương sai
thay đổi
Tiểu luận Kinh tế lượng
GVHD: Th.S Trương Bích Phương
Chương 1
h n
1.1.
ổ
T
ó
ở
ị
ở
bằ
xã
l
…
ở
ól
.
ở
T
dị
ơ
ệ bằ
ụ
x
b
ó
l
ó d
è .T
l ợ
ó
ở
ắ
óý
ụ
l
ĩ
ậ
ợ .
T
ở
lệ
ậ
l
ợ l
ị
l
ở
ị
ó
l ợ
ệ
ệ
T
ệ l
l ợ
l
d
ở
ú lợ xã
.
ậ
lã
ổ
b
.
ệ
ệ
ắ
ệ
ụ
ụ
ở
l
ậ x
.
ậ
ẽl
ở
ơ
l
ú
e
ơ
ổ
ở
ơ
ụ
x
ở
ũ
bằ
l
ệ
ở
ó
"
l
d
xã
l .
ó
l
è
ỳ
ữ
- xã
ặ.C ẳ
dẫ
ở
.T
"
ồ
l
ũ
ậ
bệ
ở
ỏ
ợ
ặ
ó
l
ỗ
ừ
ở
ợ lý b
ữ
T
ở
b
ữ
l
ở
ổ
1
Tiểu luận Kinh tế lượng
GVHD: Th.S Trương Bích Phương
ị
d (
b xã
ắ
b
b
ệ
ơ
ị
)
.
ở
ắ l
(
ừ 20 - 30
ổ
)
ặ
ỳ
x
.
ỏ
ở
ệ
ỏ
ơ
ó
ở
ở
.
ậ
ã
ỳ ó
ó.
b
ó
ó
.
ó
ữ
l
.
ữ
ậ
,
l
ó
ừ
ỏ
ữ
ệ
ãl
ãl
l
ụ
l
ữ
ã ó
ỏ
?
ó
ú
ơ ã
tài: Nghiên cứu sự tác động của các yếu tố xuất nhập khẩu, đầu tư đến tổng thu nhập quốc
nội (GDP) của Việt Nam trong vịng 20 năm (1988 – 2007).
ngh n
1.
dệ
20
ta tr
ệ
ở
ở
ữ
ó
.
lệ ó
ữ
1.
h
ó
bệ
ó
ồ
ụ
.
ngh n
ở
ừ
1988-2007.
b
lệ
C
l ậ :
d
l ậ
ở
ồ
4
l ậ
ụ lụ
d
ụ
g:
. Tổ
C
2. C
C
3. Tổ
C
4.
C
ở lý l ậ
ổ
ị b
. ợ ý
2
Tiểu luận Kinh tế lượng
GVHD: Th.S Trương Bích Phương
Chương
C
C
ng
2.1.
n h
n
2.1.1 Khái niệm
" ổng s n phẩm quốc nội (GDP) l
dị
ụ
ù
ợ
ị
ị
l
x
b
hàng hóa
ỳ
ổ
ậ
hàng hóa và dị
ị
b
.", là
ổ
ụ.
2.1.2 Phương pháp tính tổng sản phẩm quốc nội GDP
dụ
ồ
ổ
dữ l ệ
ị
. Mụ
l
ệ
bằ
ó l
ệ
ợ
.C
ợ
ó(
ệ
lệ
dụ
ị
ã
ơ
l
ệ
hay ơ-l Mỹ (US Dollar) -l
ợ
ồ l
ũ
ậ
ậ
ợ
ồ
ợ
ừ
ơ
ệ
(
)
ổ
ý
).
xã
ơ lú
l
d
ơ
.
Có 3
ụ
x
ậ .
2.1.2.1 Phương pháp chi tiêu:
T e
chi tiêu ổ
bằ
ổ
l ợ
l
ó
ó
dị
dị
ụ ó
ụ
ổ
ợ
Y = GDP = C + I + G + X – M – Te = C + I + G +NX – Te
T
ó
Tổ
Y ổ
l ợ
C (consumption) T
ụ
ù
ó
dị
ụ
.
dù
bằ
ị
ổ
ị
ó
dù
ụ
dù
dị
.
3
Tiểu luận Kinh tế lượng
GVHD: Th.S Trương Bích Phương
e )
I (Inve
.
ệ
bị
ó
x ở
ặ x
ở ….
X (Export) X
ợ
x
ở
ợ b
ậ
M (Import)
ợ
ị
x
l
ợ b
dị
ụ
ù
ó
ở
dị
ụ
ù
.
ị
ở
ó
l
ở trong
.
Te (Tax): T
NX (Net Export) X
ậ
lệ
ữ
ịx
. NX = X - M
C
C
bệ
b
ệ
ồ
x
d
…
2.1.2.2. Phương pháp s n xuất (
T e
l
ị
ị
)
ổ
l ổ
x
xã
ị
.
2.1.2.3. Phương pháp thu nhập hay chi phí:
T e
bằ
ậ
ổ
ậ
ổ
ừ
l
(w e)
lã (
e e ) lợ
ậ (
f )
( e ).
GDP= W + i + r + R
T
ó
W
l
ng
lã
R
lợ
ó ũ
L
b
ậ
l ổ
x
ýl
l ậ
ù
ẽl
ó
ú
e
3
ơ
ữ
xã
ch trên. T
x
.
ơ
ổ
ậ
.
4
Tiểu luận Kinh tế lượng
2.2. gh n
GVHD: Th.S Trương Bích Phương
g
nh
h
ư
2.2.1. Giá trị xuất khẩu
X
l
h ặ dị
ụ
d
ợ
d
x
lợ bằ
ị
C
.
l
ở
ơ
ổ
ngồi và ỷ
.T
ậ
ó
dị
ậ
d
( ũ
ị
l
ĩ l
ợ
ịx
ệ
ở
ừb
d
ịx
ó
ệ ẽ ổ
ũ
ợ
d
ú
ó
Trong tính tốn ổ
(
bằ
). M
ỷ lệ
ữ
ữ
ẽ
x
ị
ậ
ổ
x
ậ
óý
. Tuy nhiên, do x
b
ở
ổ
ị
(IMF)
d .
ĩ
e
x
l
x
.C
ó
ợ
ụ
ị
ở
ĩ l
.
X
ợ
dẫ
ị
ệ
ó
ó
ụb
l . Tỷ
x
ụ
)
ó
x
chi phí
ịx
ở
ệ
b
ổ
l ợ cơng
ụ
ị
b
ữ g,
ỹ
ệ
d
ị
.
2.2.2. Giá trị nhập khẩu
L
lĩ
l
.
ệ q
ó
dị
này mua hàng hóa và dị
l
ụ
ệ
ú
ị
l
ụ ừ
.
x
ậ
ó
lý l ậ
ó
.
ị
ị
ậ
ị
l ợ
l
.
ơ
ặ
ị
xé
l ợ
(cái,
ệ
ặ
ụ
, v.v...)
5
Tiểu luận Kinh tế lượng
ậ
ụ
.T
ó
GVHD: Th.S Trương Bích Phương
ậ
ậ
dị
ú
d
ụ
ậ
ẽ dẫ
ậ
ậ
ẽl
ẽ
ệ ở
ỷ
ậ
ậ
ậ
bằ
ợ l
ệ
ý
ỷ
. Tỷ
ẽl
l
ồ
nhu
ệ ó
l .
M = γ.Y + δ
ệ
M
(
Y: ổ
ậ
δ
ị
ị)
ậ
d
ậ
b
γ
ơ
ậ
M
bằ
ậ
ỷ lệ
ịx
ậ
b
ụ
ợ
ụ
ữ
M
ị
ụ
ậ
(NX) l
ậ
ổ
ậ
ịx
ừ
ó
ừ
d n.
ị
dị
ậ
bằ
ụ
ợ
d
ở
x
ó
ở
dị
ụ
.
NX = X – M
2.2.3. Giá trị đầu tư
l
l
lợ
ừ
ệ
e
ô
ệ
b
l
ệ
ằ
e
ị .
C
ụ
Xe
ị
ẽ
.
xé
ỳ
6
Tiểu luận Kinh tế lượng
GVHD: Th.S Trương Bích Phương
Chương
C
n ngh n
3.1.
ệ
l
330.698 km2
ằ
d
l
ệ
ơ
ậ
ó
ơ
2.4
ệ l
dệ
.
. T
4% b
ở
ậ
,
2 %
0
x
ệ
ậ
bị
2%
bị ụ
ở ù
d
2 3%
0
-
l
d
ậ
0 4%/
d
b
4%.
d
ó ó
“d
ừ
lý xã
” dẫ
ở
"
ó
l
lã
ữ
lý
ệ
ụ
ữ
l
; ...
ô
x
b
ệ
T
ậ dụ
lý
ô
ô
lý... d
x
ữ
S
20
ó
ệ
ị
ặ
b
ó
bó
ở
ở
ữ
ị
T
ô
ệ
ợ
l
bé
ữ
b
.
ổ
ừ
I
ợ
ệ
ã
ở
ô
ỏ
l
l
...
d
ữ
ậ
ô
l
bệ
l
ệ
ũ
ở
lã
x
l
ệ
ắ
ữ
dẫ
ệ
.... é d
x
é
ỏ
ở ậ
ệ
ó –
ệ
ó
2020
b
ở
7
Tiểu luận Kinh tế lượng
ơ
ệ
ợ
20
T e ơ
é
GVHD: Th.S Trương Bích Phương
e
ệ
ổ
(
T
ệ
ở
ệ
ệ
ã
b
ệ
x
T
ở
l ỹ
ừ
–
ợ
3%/
lý
ỳ
.
ổ
ệ
ậ
l
ổ
ị
l
ó
ợ
ệ
ơ
xã
.
.
ổ
l x
ĩ
d
l
ợ
ợ
l ỹ
l ỹ
ã ổ
d
ị
ở
ợ
d . Tổ
b
20
ã ở
ệ
ừ
ệ
B
l ừ
ợ b
.
ól
- 2006).
T
ổ bậ
.
ỏ
- xã
ỳ
ợ
ỳ
ơ
-
ữ
ệ
ệ
.
1986 –
0
4 4%/
lý ũ
.
lý
xã
ó
x
ỏ
ụ
l
ở
b
b
ổ
.
ắ
2%.
ổ
ệ
1991 –
ợ
l
ợ
ệ
ụ
dệ .
ỳ
b
bắ
C
–
.
Từ
- 2000 l b
ơ
ệ
ó
ệ
ỳ
ó
.C ị
ù
ữ
x
.T
ở
ệ
ẫ d
ợ
%.
40 US . Từ
ặ
ợ
%/ m.
2000 - 200
3
l
trong
ổ
ỗ
-
ỷ ồ
200
ở
l
ở
b
4%
b
0
ỗ
ụ
ậ
ệ
e
ệ
ồ
0
-
ệ
8
Tiểu luận Kinh tế lượng
l
ệ
GVHD: Th.S Trương Bích Phương
ã ở
x
2
l
x
2
.
2
200
4
.
ỷ
200
ơ
20 %. T
ã
dị
ệ
b
e
ô
b
ị
ị
bằ
Tỷ
x
%/
3
200 l
4 %. Từ
20
l ợ
d
dị
dị
ã
ụ ã
dị
d lị
2000 l
%l
d
.
ừ 33 %
b
l
ễ
ổ
3
%
ơ
ắ l
x
dị
ụ.
l
%
x
lý... ó b
ỷ lệ l
ó ỷ
ệ
d
ó
ổ
ơ
ị
.
l
x
ữ
x
ụ
ệ
b
ỗ
ị
0 2%/
.
e
T
bị ơ
ó
ụ
x
3 02%
d
ị
.C
0%
.
%/
200 . C
%
ã
ệ
ệ x
Tỷ
l 2
ỗ
200 - 200
d
ụ .
ô
ệ x
ị
ỏ
d .
.T
ệ
%/
l
ỗ
ô
C
ệ
ệ . Cơ
ệ
S
l .T
d
ệ
ơ
ệ
ệ
.
l
x
ơ
ó
ịx
ơ
ệ
ợ
ơ
ồ
.
ơ
l
ệ
ịdệ
2001 - 200
l 4 3%
ỷ
ó
ị
d
ơ
ơ
2000
l
%.
ơ
200 ; l
ừ 20%
ắ x
l
ệ
ổ
ệ
x
dị
ã
ợ
ỷ lệ l
0 l
xã
2 3%; l
dị
d
ừ 2 %
ụ
ừ
2000 l
l ợ
2 %
ệ
200 .
ập
9
Tiểu luận Kinh tế lượng
GVHD: Th.S Trương Bích Phương
ữ
d
e
ệ
ắ x
ệ
0x
ổ
ữ
2.
lĩ
ổ
ổ
0d
d
ệ
200
ó
ó 3
ã
ừ 2.0 4 d
00%
%
ệ
.S
0 ơ
lệ
200 .
%
ổ
d
0% ổ
.
d
d
ó
ặ bệ l
200
ệ l
4 %
ó
.T
ó
dị
ó
ệ
ệ
lĩ
l
xã
ợ
.
d
200
ợ
ó
ó
%
.
ồ l
d
.
l
l
ú
200
ó
ở
ó
3 %
.
ó
b
ó
ậ
ệ
200
ó
% ổ
ị
x
ệ l
ơ
ó
xã
3 %
.
%
% ổ
23%
ơ
x
ệ ;
(
ú
ơ
d
);
ệ l
.
20
ổ
ị
ệ
ị
b
l ậ
ậ
xã
ồ
ĩ
b
lý
ợ x
ậ
dị
ô
ĩ
ị
b
ô
;
ợ
.T
%/
e
ợ
b
ữổ
b .
.C
ệ b
ệ
30% ổ
ồ
ôl
ụ l
C
d
l
.T ị
t
ở
d ;l
ô
Từ
ở
ị
l
ị
.
ô
ợ
b
.
10
Tiểu luận Kinh tế lượng
X
GVHD: Th.S Trương Bích Phương
ậ
ơ
x
. Tổ
ỳ ổ
x
ã
ợ
M
0%
ệ
ữ
ệ
%/
ó
bằ
l
ỷ US /
dị
x
x
ừ
ậ
ậ
% ổ
ẫ
ệ
ơ
b
ỷ
ừ2 %x
ừ3
T
%l
3
20
ợ
. Tỷ
24%;
L
ợ
ệ l
dụ
.
l
ở ơ
%
ệ
ỷ lệ
ừ
%
l
b
2
ợ
l
ệ
ừ
xã
è
2
(0
l
0l
ã
)
m 1992
ỷ lệ ó
%
2002.
d
b
è
2002;
200
(0 4
ệ
)
x
ợ
ệ
bệ
ổ
l
ữ
ẽl
40
ừ 30%
/
ừ
)
ị
.
;
ú
20
2000
0%.
ợ
ơ
trung b
ơ
3x
ợ
M
. Từ
( US /
C
0
è
ệ ở
ó
200 . T e
ã
ơ
ó
ừ 200 US
200 . T e
d
200
‹
200
ậ b
x
ệ
x
ỷ
3%;
US
3 %
ơ
ệ l
ệ l
T
ơ
%.
ụ
x
.
d .
2000 x
ơ
200
x
e
ừ 3 2%
ệ
ở
200
óx
ậ
ặ
l
ợ
2000
bằ
4 ỷ US /
x
ụ
.T ị
ậ
C
.
.
Tổ
%/
ổ
ị
úýl x
% ổ
l
2
ã ó
.
ữ
dụ
ỷ US /
3
ổ
xã
ữ
ở
xã
ợ
;
ổ
200 .
ậ dệ
ú
ữ
ữ
.
11
Tiểu luận Kinh tế lượng
GVHD: Th.S Trương Bích Phương
3.2. Mơ hình ngh n
- Biến phụ thuộc: ổ
- Biến độc lập: X2 X
ệ
ậ
X3
(Y)
(GDP)
ệ
(EX)
(M)
ệ
X4
( ỷ US )
(I)
Mơ
e
x
ậ
- Mơ hình tổng thể:
Y = 1 + 2 X2i + 3 X3i + 4 X4i + Ui
- Kỳ vọng dấu các hệ số hồi quy:
β2 d
ịx
β3
ị
ẽ dẫ
ậ
.
ẽd
β4 d
ẽ dẫ
.
ổ
ậ
.
3.3. Nguồn dữ liệu và cách thu th p dữ liệu
g ồn ữ l ệ :
-
Niên giám Th ng Kê 2007, Tổng cục th ng kê, NXB Th ng Kê.
-
S liệu từ trang web c a Ngân Hàng Th Gi i www.worldbank.org
Khơng g n
.
ó
ơ
ẫ :
20
ậ
ơ
ẫ
ợ l
l
ậ
x
d
.
B ng s liệu GDP, nh p kh u, xu t kh
,
ư ủa Việt Nam (1988 – 2007)
ĐV : tỷ USD
12
Tiểu luận Kinh tế lượng
ă
GVHD: Th.S Trương Bích Phương
15.5
2.9
3.8
3.2
16.9
3.1
4.3
3.6
17.0
3.5
4.8
4.3
1991
17.4
3.9
5.2
4.9
1992
18.7
4.3
5.9
5.8
1993
19.8
4.7
6.8
6.4
1994
21.7
5.1
7.0
6.7
1995
22.9
5.3
7.5
7.2
1996
27.2
7.3
11.1
8.7
1997
31.4
8.9
11.2
10.8
1998
36.1
9.4
11.5
11.7
1999
40.0
11.6
11.6
13.1
2000
44.2
14.5
15.6
15.1
2001
48.4
15.0
16.1
17.0
2002
53.6
16.5
19.3
19.9
2003
56.3
17.0
21.2
20.8
2004
58.0
18.7
22.4
21.9
2005
59.1
19.1
23.7
23.2
2006
63.1
21.4
25.3
25.6
2007
ồ
X4
1990
Ư
X3
1989
Kế
X2
1988
Chương 4
Y
65.4
23.2
26.9
26.9
nghiên
l ợ
bằ
ơ
E ew
ób
13
Tiểu luận Kinh tế lượng
ừ ế
GVHD: Th.S Trương Bích Phương
ướ lượng
n,
óh
hồ
y
:
= 8.3625 + 1.4422 X2i – 0.5488 X3i + 1.5504 X4i + ei
4.1.
ể
411
nghĩ
1:
nghĩ
ủ
ủ
hệ
hồ
ịx
ị ổ
3:
ổ
Kể
.3 2
)
(
ỷ US
hồ
ậ
ậ
ng
ô
) .4422 ỷ US
ịx
(
) 0. 4
ịx
ẽ
hệ
(
ỷ US
ậ
ủ
ị
ẽ
)
ị ổ
ỷ US
ậ
(
nghĩ
)
0
TỶ US / ĂM.
ẽ
ậ
ị ổ
Kể
y
ậ
ị
ổ
l
(
ị ổ
4:
41
ị
y
bằ
b
ịx
ổ
hồ
ậ
ị
2:
hệ
(
ô
ỷ US
ậ
) .
ô
04 ỷ US .
y
nh 1:
1 = 0
14
Tiểu luận Kinh tế lượng
GVHD: Th.S Trương Bích Phương
H1: 1 ≠ 0
ý
ĩ
%
ó
b ( ) = 0.0000 < α = 0.0
S
b
bỏ
.
ị ổ
ĩ l
ịx
ậ
ậ
ị
b
bằ
l
.3 2
0
TỶ
US / ĂM.
nh 2:
Kể
2 = 0
H1: 2 ≠ 0
ý
ĩ
%
ó
b (2) = 0.03 2 < α = 0.0
S
b
bỏ
.
ĩ l x
nh 3:
Kể
3 = 0
H1: 3 ≠ 0
ý
ĩ
%
ó
Prob (3) = 0.3002 > α = 0.0
S
ậ
.
ĩ l
ậ
không
nh 4:
Kể
4 = 0
H1: 4 ≠ 0
ý
ĩ
%
ó
b (4) = 0.0 0 > α = 0.0
S
ậ
.
ĩ l
ơ
15
Tiểu luận Kinh tế lượng
4
Kể
GVHD: Th.S Trương Bích Phương
ự hù hợ
Kể
nh g
ủ
ơ hình ( ể
nh F)
hế:
GT:
Ta có:
nk
R2
20 4
0.993173
*
*
775.878521
2
k 1 1 R
4 1 1 0.993173
F
T
b g: F0.05 (3,16) = 3.24
T
F > F0.05(3,16)
Bác bỏ H0 => Mô hình phù hợp v i m
4
Kể
nh
hắ
h
h ện ượng
ng
ý
ĩ
%.
ơ hình
4.3.1. Kiểm tra hiện tượng đa cộng tuyến
ồ
ơ hình g :
^
Yi 8.362519 1.442159 X 2i 0.548843 X 3i 1.550492 X 4i e i
ữ
T
ặ
ữ
b
Khắc ph
T
ữ
lậ
b
ó
E ew
( > 0. )
óx
lậ .
ng tuyến bằng cách lo i m t biến gi i thích ra khỏi mơ hình
ệ
.
b
ữ X2 và X4 là r24 = 0.
ó
Mơ hình hồ
xe
xé
l
b
X2
X4
3
ỏ
ơ
ệ
ồ
y ã ỏ biến xu t kh u X2:
16
Tiểu luận Kinh tế lượng
Mơ
ồ
Ta có: R2 (bỏ X2) = 0.
Mơ hình hồ
Mơ
ồ
Ta có: R2 (bỏ X4) = 0.
GVHD: Th.S Trương Bích Phương
= 8.0059 – 0.6323X3i + 2.8728X4i + Ui
0
y ã ỏ biến
ư X4:
= 8.2804 + 2.4172X2i + 0.1777X3i + Ui
4
17
Tiểu luận Kinh tế lượng
GVHD: Th.S Trương Bích Phương
R2(bỏ X4) = 0.
T
T e lý
ó
4 > R2 (bỏ X2 )= 0.
bỏ b
ô
ồ
ỏ
l
ô
0
.
= 8.2804 + 2.4172X2i + 0.1777X3i + Ui
4.3.2. Kiểm tra hiện tượng phương sai thay đổi
Kiể
ồ
nh White
ơ hình g :
^
Yi 8.362519 1.442159 X 2i 0.548843 X 3i 1.550492 X 4i e i
B
Kế
ể
ậ
ậ
d ei
nh Wh e ằng E ew
18
Tiểu luận Kinh tế lượng
Kiể
GVHD: Th.S Trương Bích Phương
nh gi thiết:
ơ
Ho
ổ
ổ
H1
Từ
ị
ý
ĩ
%
ó
Prob. Chi-square (9) = 0.4228 >
C
ậ
4.4. Kế l
ơ
o
n, h n hế ủ
ổ
ơ hình
4.4.1. Kết luận mơ hình
Mơ
ù ợ l
nghĩ
hệ
β2
= 8.2804 + 2.4172X2i + 0.1777X3i + Ui
hồ
y:
ịx
ệ
ẽ
(
(
) 2.4
)
ỷ US
ị ổ
2 ỷ US .
19
Tiểu luận Kinh tế lượng
β3 = 0.
GVHD: Th.S Trương Bích Phương
ị
ệ
Mơ
ợ
(
ẽ
(
. 4% b
)
) 0.
R2 = 0.
ó ệ
lậ
ậ
4.
ỷ US
ỷ US
ĩ l
ụ
ị ổ
ồ
Y(
ẫ
ệ
b
)
4.4.2. Hạn chế của mơ hình
-S
(20
l
-
ơ
ở
l ậ
l
ơ
ệ
ổ
x
5
)
x
ợ
b
ó
l
ơ
ị
ệ ...
ến
, gợ
g
h
V giá tr xu t kh u
l ợ
ệ
ị
x
C
lậ
l ợ
ặ
x
.
-
ô
ừ
ĩ
ậ
x
ợ
.
V giá tr nh p kh u
-C
ậ
ĩ
l ợ
ậ
-
b
lợ
.
d .
ữ
ã
ị
ẽ
ậ
ú
x
d
ợ
ó
l ợ
ệ
c phát
.
V
ư
C
ữ
ĩ
ậ
x
ỏ
ữ
dị
dụ
ụ
ô
ệ
cao.
20
Tiểu luận Kinh tế lượng
GVHD: Th.S Trương Bích Phương
lệ
[1]. T .S
ậ
T . ồC
,
2.
S.TS
ễ
h
h
(2008) “Giáo trình Kinh tế lượng”
M
Cơ
XB L
-Xã
.
(200 ) “
lý
ĩ
ô” XB L
.
[3]. Tổ
ụ T
(200 ) “ Niên giám thống kê” XB T
.
[4]. />[5]. />
21