Tải bản đầy đủ (.pdf) (158 trang)

Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh Tài liệu luyện thi đại học (hay)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.38 MB, 158 trang )

MỤCLỤC
GRAMMARREVIEW
1. DANHTỪĐẾMĐƯỢCVÀKHÔNGĐẾMĐƯỢC(COUNTNOUN/NONCOUNTNOUN)
QUÁNTỪKHÔNGXÁCĐỊNH"A"VÀ"AN"
QUÁNTỪXÁCĐỊNH"THE"
CÁCHSỬDỤNGANOTHERVÀOTHER.
CÁCHSỬDỤNGLITTLE,ALITTLE,FEW,AFEW
SỞHỮUCÁCH
VERB
1) PRESENT
1)SIMPLEPRESENT
2)PRESENTPROGRESSIVE(BE+VING)
3)PRESENTPERFECT:HAVE+P
II
4)PRESENTPERFECTPROGRESSIVE:HAVEBEENVING
2. PAST
1)SIMPLEPAST:VED
2)PASTPROGRESSEIVE:WAS/WERE+VING
3)PASTPERFECT:HAD+P
II
4)PASTPERFECTPROGRESSIVE:HAD+BEEN+VING
3. FUTURE
1)SIMPLEFUTURE:WILL/SHALL/CAN/MAY+VERBINSIMPLEFORM
2)NEARFUTURE
3)FUTUREPROGRESSIVE:WILL/SHALL+VERBING
4)FUTUREPERFECT:WHILL/SHALL+HAVE+P
II
SỰHÒAHỢPGIỮACHỦNGỮVÀĐỘNGTỪ
1. CÁCTRƯỜNGHỢPCHỦNGỮĐỨNGTÁCHKHỎIĐỘNGTỪ
2. CÁC DANH TỪ LUÔN ĐÒI HỎI CÁC ĐỘNG TỪ VÀ ĐẠI TỪ ĐI THEO CHÚNG Ở NGÔI THỨ 3                 
SỐÍT


3. CÁCHSỬDỤNGNONEVÀNO
4. CÁCH SỬ DỤNG CẤU TRÚC EITHER OR (HOẶC HOẶC) VÀ NEITHER NOR       
(KHÔNG MÀCŨNGKHÔNG)
5. VINGLÀMCHỦNGỮ
6. CÁCDANHTỪTẬPTHỂ
7. CÁCHSỬDỤNGANUMBEROF,THENUMBEROF:
8. CÁCDANHTỪLUÔNDÙNGỞSỐNHIỀU
9. THÀNHNGỮTHEREIS,THEREARE
ĐẠITỪ
1. ĐẠITỪNHÂNXƯNG(CHỦNGỮ)
2. ĐẠITỪNHÂNXƯNGTÂNNGỮ
3. TÍNHTỪSỞHỮU
4. ĐẠITỪSỞHỮU
5. ĐẠITỪPHẢNTHÂN
TÂNNGỮ
1. ĐỘNGTỪNGUYÊNTHỂLÀTÂNNGỮ
1
2. VERBINGDÙNGLÀMTÂNNGỮ
3. BỐNĐỘNGTỪĐẶCBIỆT
4. CÁCĐỘNGTỪĐỨNGSAUGIỚITỪ
5. VẤN ĐỀ CÁC ĐẠI TỪ ĐỨNG TRƯỚC ĐỘNG TỪ NGUYÊN THỂ HOẶC VING DÙNG LÀM             
TÂNNGỮ.
CÁCHSỬDỤNGCÁCĐỘNGTỪBÁNKHIẾMKHUYẾT
1. NEED
1)DÙNG NHƯ MỘTĐỘNGTỪ THƯỜNG:ĐƯỢCSỬ DỤNGRASAOCÒNTÙYVÀOCHỦNGỮ               
CỦANÓ
2)NEEDĐƯỢCSỬDỤNGNHƯMỘTĐỘNGTỪKHIẾMKHUYẾT
2. DARE
1)KHIDÙNGVỚINGHĨALÀ"DÁM"
2)DAREDÙNGNHƯMỘTNGOẠIĐỘNGTỪ

CÁCHSỬDỤNGTOBETRONGMỘTSỐTRƯỜNGHỢP
CÁCHSỬDỤNGTOGETTRONGMỘTSỐTRƯỜNGHỢPĐẶCBIỆT
1. TOGET+P
2
2. GET+VING=START+VING:BẮTĐẦULÀMGÌ
3. GETSB/SMT+VING:LÀMAI/CÁIGÌBẮTĐẦU.
4. GET+TO+VERB
5. GET + TO + VERB (CHỈ VẤN ĐỀ HÀNH ĐỘNG) = COME + TO + VERB (CHỈ VẤN ĐỀ NHẬN                  
THỨC)=GRADUALLY=DẦNDẦN
CÂUHỎI
1. CÂUHỎIYES/NO
2. CÂUHỎITHÔNGBÁO
A)WHO/WHATLÀMCHỦNGỮ
B)WHOM/WHATLÀMTÂNNGỮ
C)CÂUHỎINHẮMVÀOCÁCBỔNGỮ:WHEN,WHERE,HOWVÀWHY
3. CÂUHỎIGIÁNTIẾP
4. CÂUHỎICÓĐUÔI
LỐINÓIPHỤHỌAKHẲNGĐỊNHVÀPHỦĐỊNH
1. KHẲNGĐỊNH
2. PHỦĐỊNH
CÂUPHỦĐỊNH
MỆNHLỆNHTHỨC
ĐỘNGTỪKHIẾMKHUYẾT
CÂUĐIỀUKIỆN
1. ĐIỀUKIỆNCÓTHỂTHỰCHIỆNĐƯỢCỞHIỆNTẠI
2. ĐIỀUKIỆNKHÔNGTHỂTHỰCHIỆNĐƯỢCỞHIỆNTẠI
3. ĐIỀUKIỆNKHÔNGTHỂTHỰCHIỆNĐƯỢCỞQUÁKHỨ
CÁCHSỬDỤNGCÁCĐỘNGTỪWILL,WOULD,COULD,SHOULDSAUIF
MỘTSỐCÁCHDÙNGTHÊMCỦAIF
1. IF THEN:NẾU THÌ

2. IF DÙNG TRONG DẠNG CÂU KHÔNG PHẢI CÂU ĐIỀU KIỆN: ĐỘNG TỪ Ở CÁC MỆNH ĐỀ              
DIỄNBIẾNBÌNHTHƯỜNGTHEOTHỜIGIANCỦACHÍNHNÓ.
3. IF SHOULD = IF HAPPEN TO = IF SHOULD HAPPEN TO DIỄN ĐẠT SỰ KHÔNG             
CHẮCCHẮN(XEMTHÊMPHẦNSỬDỤNGSHOULDTRONGMỘTSỐTRƯỜNGHỢPCỤTHỂ)
4. IF WAS/WERETO
5. IFIT+TOBE+NOT+FOR:NẾUKHÔNGVÌ,NẾUKHÔNGNHỜVÀO.
6. NOT ĐÔI KHI ĐƯỢC THÊM VÀO NHỮNG ĐỘNG TỪ SAU IF ĐỂ BÀY TỎ SỰ NGHI NGỜ,               
2
KHÔNGCHẮCCHẮN.
7. IT WOULD IF + SUBJECT + WOULD (SẼ LÀ NẾU – KHÔNG ĐƯỢC DÙNG TRONG             
VĂNVIẾT)
8. IF ‘D HAVE ‘HAVE: DÙNG TRONG VĂN NÓI, KHÔNG DÙNG TRONG VĂN VIẾT, DIỄN            
ĐẠTĐIỀUKIỆNKHÔNGTHỂXẢYRAỞQUÁKHỨ
9. IF+PREPOSITION+NOUN/VERB (SUBJECT+BEBỊLƯỢCBỎ)
10. IF DÙNG KHÁ PHỔ BIẾN VỚI MỘT SỐ TỪ NHƯ ANY/ANYTHING/EVER/NOT DIỄN ĐẠT           
PHỦĐỊNH
11. IF+ADJECTIVE=ALTHOUGH(CHODÙLÀ)
CÁCHSỬDỤNGTOHOPE,TOWISH.
1. ĐIỀUKIỆNKHÔNGCÓTHẬTỞTƯƠNGLAI
2. ĐIỀUKIỆNKHÔNGTHỂTHỰCHIỆNĐƯỢCỞHIỆNTẠI
3. ĐIỀUKIỆNKHÔNGTHỂTHỰCHIỆNĐƯỢCỞQUÁKHỨ
CÁCHSỬDỤNGTHÀNHNGỮASIF,ASTHOUGH(GẦNNHƯLÀ,NHƯTHỂLÀ)
USEDTO,TOBE/GETUSEDTO
CÁCHSỬDỤNGTHÀNHNGỮWOULDRATHER
1. LOẠICÂUCÓMỘTCHỦNGỮ
2. LOẠICÂUCÓHAICHỦNGỮ
A)LOẠICÂUGIẢĐỊNHỞHIỆNTẠI
B)LOẠICÂUKHÔNGTHỂTHỰCHIỆNĐƯỢCỞHIỆNTẠI
C)LOẠICÂUKHÔNGTHỂTHỰCHIỆNĐƯỢCỞQUÁKHỨ
CÁCHSỬDỤNGTHÀNHNGỮWOULDLIKE

CÁCHSỬDỤNGCÁCĐỘNGTỪKHIẾMKHUYẾTĐỂDIỄNĐẠTCÁCTRẠNGTHÁIỞHIỆNTẠI
1. COULD,MAY,MIGHT+VERBINSIMPLEFORM=CÓLẼ,CÓTHỂ.
2. SHOULD+VERBINSIMPLEFORM
3. MUST+VERBINSIMPLEFORM
CÁCHSỬDỤNGCÁCĐỘNGTỪKHIẾMKHUYẾTĐỂDIỄNĐẠTCÁCTRẠNGTHÁIỞQUÁKHỨ
1. COULD,MAY,MIGHT+HAVE+P
2
=CÓLẼĐÃ
2. COULDHAVE+P
2
=LẼRAĐÃCÓTHỂ(TRÊNTHỰCTẾLÀKHÔNG)
3. MIGHTHAVEBEEN+VING=CÓLẼLÚCẤYĐANG
4. SHOULDHAVE+P
2
=LẼRAPHẢI,LẼRANÊN
5. MUSTHAVE+P
2
=HẲNLÀĐÃ
6. MUSTHAVEBEENVING=HẲNLÚCẤYĐANG
CÁCVẤNĐỀSỬDỤNGSHOULDTRONGMỘTSỐTRƯỜNGHỢPCỤTHỂ
TÍNHTỪVÀPHÓTỪ
ĐỘNGTỪNỐI
CÁCDẠNGSOSÁNHCỦATÍNHTỪVÀPHÓTỪ
1. SOSÁNHBẰNG
2. SOSÁNHHƠNKÉM
3. SOSÁNHHỢPLÝ
4. SOSÁNHĐẶCBIỆT
5. SOSÁNHĐABỘI
6. SOSÁNHKÉP
7. CẤUTRÚCNOSOONER THAN=VỪAMỚI THÌĐÃ

8. SOSÁNHGIỮA2NGƯỜIHOẶC2VẬT
9. SOSÁNHBẬCNHẤT
DANHTỪDÙNGLÀMTÍNHTỪ
ENOUGH
3
MỘTSỐTRƯỜNGHỢPCỤTHỂDÙNGMUCH&MANY
PHÂN BIỆT THÊM VỀ CÁCH DÙNG ALOT/ LOTS OF/ PLENTY/ A GREAT DEAL/ SO VỚI MANY/              
MUCH.
MỘTSỐCÁCHDÙNGCỤTHỂCỦAMORE&MOST
CÁCHDÙNGLONG&(FOR)ALONGTIME
TỪNỐI
1. BECAUSE,BECAUSEOF
BECAUSEOF=ONACCOUNTOF=DUETO
2. TỪNỐICHỈMỤCĐÍCHVÀKẾTQUẢ
3. TỪNỐICHỈNGUYÊNNHÂNVÀKẾTQUẢ.
4. MỘTSỐCÁCTỪNỐIMANGTÍNHĐIỀUKIỆNKHÁC.
CÂUBỊĐỘNG
ĐỘNGTỪGÂYNGUYÊNNHÂN
1. TOHAVESBDOSTH=TOGETSBTODOSTH=SAIAI,KHIẾNAI,BẢOAILÀMGÌ
2. TOHAVE/TOGETSTHDONE=ĐƯACÁIGÌĐILÀM
3. TOMAKESBDOSTH=TOFORCESBTODOSTH
4. TOMAKESB+P
2
=LÀMCHOAIBỊLÀMSAO
5. TOCAUSESTH+P
2
=LÀMCHOCÁIGÌBỊLÀMSAO
6. TOLETSBDOSTH=TOPERMIT/ALLOWSBTODOSTH=ĐỂAI,CHOPHÉPAILÀMGÌ
7. TOHELPSBTODOSTH/DOSTH=GIÚPAILÀMGÌ
8. 3ĐỘNGTỪĐẶCBIỆT

CÂUPHỨCHỢPVÀĐẠITỪQUANHỆTHAYTHẾ
1. THATVÀWHICHLÀMCHỦNGỮCỦACÂUPHỤ
2. THATVÀWHICHLÀMTÂNNGỮCỦACÂUPHỤ
3. WHOLÀMCHỦNGỮCỦACÂUPHỤ
4. WHOMLÀMTÂNNGỮCỦACÂUPHỤ
5. MỆNHĐỀPHỤBẮTBUỘCVÀKHÔNGBẮTBUỘC.
1)MỆNHĐỀPHỤBẮTBUỘC.
2)MỆNHĐỀPHỤKHÔNGBẮTBUỘC
6. TẦMQUANTRỌNGCỦAVIỆCSỬDỤNGDẤUPHẨYĐỐIVỚIMỆNHĐỀPHỤ
7. CÁCHSỬDỤNGALL,BOTH,SOME,SEVERAL,MOST,FEW+OF+WHOM/WHICH
8. WHOSE=CỦANGƯỜIMÀ,CỦACONMÀ.
9. CÁCHLOẠIBỎMỆNHĐỀPHỤ
CÁCHSỬDỤNGP
1
TRONGMỘTSỐTRƯỜNGHỢP
10. DÙNGVỚIMỘTSỐCÁCCẤUTRÚCĐỘNGTỪ.
11. P
1
ĐƯỢCSỬDỤNGĐỂRÚTNGẮNNHỮNGCÂUDÀI
CÁCHSỬDỤNGNGUYÊNMẪUHOÀNTHÀNH(TOHAVE+P
2
)
NHỮNGCÁCHSỬDỤNGKHÁCCỦATHAT
1. THATDÙNGVỚITƯCÁCHLÀMỘTLIÊNTỪ(RẰNG)
2. MỆNHĐỀTHAT
CÂUGIẢĐỊNH
1. DÙNGVỚIWOULDRATHERTHAT
2. DÙNGVỚIĐỘNGTỪ.
3. DÙNGVỚITÍNHTỪ.
4. CÂUGIẢĐỊNHDÙNGVỚIMỘTSỐTRƯỜNGHỢPKHÁC

5. CÂUGIẢĐỊNHDÙNGVỚIIT+TOBE+TIME
LỐINÓIBAOHÀM
4
1. NOTONLY BUTALSO
2. ASWELLAS:CŨNGNHƯ
3. BOTH AND
CÁCHSỬDỤNGTOKNOW,TOKNOWHOW.
MỆNHĐỀNHƯỢNGBỘ
1. DESPITE/INSPITEOF=BẤTCHẤP
2. ALTHOUGH/EVENTHOUGH/THOUGH=MẶCDẦU
3. HOWEVER+ADJ+S+LINKVERB=DÙCÓ ĐICHĂNGNỮATHÌ
4. ALTHOUGH/ALBEIT(MOREFORMAL)+ADJECTIVE/ADVERB/AVERBIALMODIFIER
NHỮNGĐỘNGTỪDỄGÂYNHẦMLẪN
MỘTSỐCÁCĐỘNGTỪĐẶCBIỆTKHÁC
SỰPHÙHỢPVỀTHỜIĐỘNGTỪ
CÁCHSỬDỤNGTOSAY,TOTELL
ĐẠITỪNHÂNXƯNGONEVÀYOU
TỪĐITRƯỚCĐỂGIỚITHIỆU
CÁCHSỬDỤNGCÁCPHÂNTỪỞĐẦUMỆNHĐỀPHỤ
PHÂNTỪDÙNGLÀMTÍNHTỪ
1. PHÂN TỪ 1(VING) ĐƯỢC DÙNG LÀM TÍNH TỪ KHI NÓ ĐÁP ỨNG ĐẦY ĐỦ CÁC ĐIỀU KIỆN               
SAU:
2. PHÂN TỪ 2 (VED) ĐƯỢC DÙNG LÀM TÍNH TỪ KHI NÓ ĐÁP ỨNG ĐẦY ĐỦ CÁC ĐIỀU KIỆN                
SAU:
CÂUTHỪA
CẤUTRÚCCÂUSONGSONG
THÔNGTINTRỰCTIẾPVÀGIÁNTIẾP
1. CÂUTRỰCTIẾPVÀCÂUGIÁNTIẾP
ĐỘNGTỪVỚIHAITÂNNGỮTRỰCTIẾPVÀGIÁNTIẾP
SỰĐẢONGƯỢCPHÓTỪ

1. MỘTSỐCÁCDẠNGPHÓTỪĐẶCBIỆTĐỨNGỞĐẦUCÂU
CÁCHLOẠIBỎNHỮNGCÂUTRẢLỜIKHÔNGĐÚNGTRONGBÀINGỮPHÁP
1. KIỂMTRACÁCLỖINGỮPHÁPCƠBẢNBAOGỒM
2. LOẠIBỎNHỮNGCÂUTRẢLỜIMANGTÍNHRƯỜMRÀ:
3. PHẢI CHẮC CHẮN RẰNG TẤT CẢ CÁC TỪ TRONG CÂU ĐƯỢC CHỌN ĐỀU PHẢI PHÚC VỤ              
CHONGHĨACỦABÀI,ĐẶCBIỆTLÀCÁCNGỮĐỘNGTỪ.
4. PHẢI LOẠI BỎ NHỮNG CÂU TRẢ LỜI BAO HÀM TIẾNG LÓNG, KHÔNG ĐƯỢC PHÉP            
DÙNGTRONGVĂNVIẾTQUICHUẨN
NHỮNGTỪDỄGÂYNHẦMLẪN
PHỤLỤC:MỘTSỐNHỮNGTỪDỄGÂYNHẦMLẪNKHÁC:
GIỚITỪ
NGỮĐỘNGTỪ
MỘTSỐNGUYÊNTẮCTHỰCHIỆNBÀIĐỌC
GRAMMARREVIEW
5
MỘTCÂUTRONGTIẾNGANHBAOGỒMCÁCTHÀNHPHẦNSAUĐÂY
SUBJECTVERBASPREDICATECOMPLEMENTMODIFIER
(OBJECT)
DIRECT INDIRECT
SUBJECT CÓTHỂLÀMỘTĐỘNGTỪNGUYÊNTHỂ,MỘTVERB_ING,MỘTĐẠI           
TỪ,SONG NHIỀU NHẤT VẪN LÀ MỘT DANH TỪ.CHÚNG BAO GIỜ CŨNG           
ĐỨNG Ở ĐẦUCÂU,LÀM CHỦNGỮ VÀQUYẾTĐỊNHVIỆCCHIAĐỘNGTỪ.VÌ             
LÀDANHTỪNÊNCHÚNGLIÊNQUANĐẾNNHỮNGVẤNĐỀSAU:
1.DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC VÀ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC (COUNT       
NOUN/NONCOUNTNOUN)
● DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC: DÙNG ĐƯỢCVỚISỐ ĐẾM,DOĐÓ NÓCÓHÌNH            
THÁISỐÍT,SỐNHIỀU.NÓCÓTHỂDÙNGĐƯỢCVỚI"A"VÀ"THE".
● DANH TỪ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC: KHÔNG DÙNG ĐƯỢCVỚISỐ ĐẾM,DO          
ĐÓ NÓ KHÔNG CÓ HÌNH THÁISỐ ÍT,SỐ NHIỀU.NÓ KHÔNG THỂDÙNG            
ĐƯỢC VỚI"A", CÒN "THE" CHỈTRONG MỘTSỐ TRƯỜNG HỢP ĐẶC          

BIỆT.
● MỘTSỐDANHTỪĐẾMĐƯỢCCÓHÌNHTHÁISỐNHIỀUĐẶCBIỆT.
● MỘTSỐ DANHTỪ ĐẾMĐƯỢCCÓDẠNGSỐÍT/SỐNHIỀUNHƯ NHAUCHỈ             
PHÂNBIỆTBẰNGCÓ"A"VÀKHÔNGCÓ"A"
EX:ANAIRCRAFT/AIRCRAFT;ASHEEP/SHEEP;AFISH/FISH.
● MỘTSỐ CÁC DANHTỪ KHÔNGĐẾM ĐƯỢCNHƯ FOOD, MEAT, MONEY,          
SAND, WATER ĐỐIKHIĐƯỢCDÙNG NHƯ CÁCDANHTỪ SỐ NHIỀU           
ĐỂCHỈCÁCDẠNG,LOẠIKHÁCNHAUCỦADANHTỪĐÓ.
EX:WATER>WATERS(NƯỚC>NHỮNGVŨNGNƯỚC)
● DANHTỪ "TIME" NẾUDÙNGVỚINGHĨALÀ"THỜI GIAN" LÀKHÔNGĐẾM           
ĐƯỢCNHƯNG KHIDÙNG VỚINGHĨALÀ"THỜI ĐẠI" HAY"SỐ LẦN" LÀ           
DANHTỪĐẾMĐƯỢC.
EX: ANCIENT TIMES (NHỮNG THỜI CỔ ĐẠI)  MODERN TIMES (NHỮNG         
THỜIHIỆNĐẠI)
● BẢNG SỐ 1TRANG 45LÀCÁCĐỊNH NGỮ DÙNG ĐƯỢCVỚICÁCDANH           
TỪĐẾMĐƯỢCVÀKHÔNGĐẾMĐƯỢC.
● VIỆC XÁC ĐỊNH DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢCVÀKHÔNG ĐẾM ĐƯỢCLÀHẾT           
SỨCQUANTRỌNG VÀTHƯỜNG LÀBƯỚCCƠ BẢNMỞ ĐẦUCHOCÁC           
BÀINGHE/NGỮPHÁPCỦATOEFL.
6
QUÁNTỪKHÔNGXÁCĐỊNH"A"VÀ
"AN"
● DÙNG"AN"TRƯỚCMỘTDANHTỪBẮTĐẦUBẰNG:
○ 4NGUYÊNÂMA,E,I,O.
○ 2BÁNNGUYÊNÂMU,Y.
○ NHỮNGDANHTỪBẮTĐẦUBẰNG"H"CÂM(ANHEIR/ANHOUR)
○ NHỮNGTỪMỞĐẦUBẰNGMỘTCHỮVIẾTTẮT(ANS.O.S/ANM.P)
○ LƯU Ý: ĐỨNG TRƯỚCMỘTDANHTỪ MỞ ĐẦUBẰNG"UNI " PHẢI          
DÙNG"A"(AUNIVERSITY/AUNIFORM)
● DÙNG"A"TRƯỚCDANHTỪBẮTĐẦUBẰNGMỘTPHỤÂM.

● ĐƯỢC DÙNG TRƯỚC MỘTDANH TỪ KHÔNG XÁC ĐỊNHVỀMẶTVỊTRÍ/           
TÍNH CHẤT/ĐẶC ĐIỂM HOẶC ĐƯỢCNHẮC ĐẾNLẦN ĐẦU TIÊNTRONG          
CÂU.
● DÙNGTRONGCÁCTHÀNHNGỮ CHỈSỐLƯỢNGNHẤTĐỊNHNHƯ:A LOT          
OF/AGREATDEALOF/ACOUPLE/ADOZEN.
● DÙNG TRƯỚC NHỮNG SỐ ĐẾM NHẤTĐỊNH THƯỜNG LÀHÀNG NGÀN,         
HÀNGTRĂMNHƯA/ONEHUNDREDA/ONETHOUSAND.
● DÙNG TRƯỚC "HALF" (MỘT NỬA) KHINÓ THEO SAU MỘT ĐƠN VỊ          
NGUYÊNVẸN:A KILO AND A HALF, HAYKHINÓĐIGHÉPVỚIMỘTDANH            
TỪ KHÁC ĐỂCHỈNỬA PHẦN (KHIVIẾTCÓ DẤUGẠCHNỐI):A HALF              
SHARE,AHALFHOLIDAY(NGÀYLỄCHỈNGHỈNỬANGÀY).
● DÙNG VỚICÁC ĐƠNVỊPHÂNSỐ NHƯ 1/3 A/ONE THIRD  1/5 A /ONE             
FIFTH.
● DÙNG TRONG CÁCTHÀNHNGỮ CHỈGIÁCẢ,TỐCĐỘ,TỈLỆ:$5 A KILO,             
60KILOMETERSANHOUR,4TIMESADAY.
● DÙNG TRƯỚCCÁCDANHTỪ SỐÍTĐẾM ĐƯỢC.TRONGCÁCTHÁNTỪ           
WHATANICEDAY/SUCHALONGLIFE.
● A + MR/ MRS/ MS + FAMILY NAME = MỘT ÔNG/ BÀ/ CÔ NÀO ĐÓ (KHÔNG              
QUENBIẾT)
7
QUÁNTỪXÁCĐỊNH"THE"
● DÙNGTRƯỚCMỘTDANHTỪ ĐÃĐƯỢCXÁCĐỊNHCỤTHỂVỀMẶTTÍNH            
CHẤT,ĐẶCĐIỂM,VỊTRÍHOẶCĐƯỢC NHẮC ĐẾN LẦNTHỨ HAITRONG           
CÂU.
● THE+DANHTỪ+GIỚITỪ+DANHTỪ
EX:THEGIRLINBLUE,THEGULFOFMEXICO.
● DÙNGTRƯỚCNHỮNGTÍNHTỪSOSÁNHBẬCNHẤTHOẶCONLY.
EX:THEONLYWAY,THEBESTDAY.
● DÙNG CHO NHỮNG KHOẢNG THỜIGIAN XÁCĐỊNH(THẬPNIÊN):IN THE          
1990S

● THE+DANHTỪ+ĐẠITỪQUANHỆ+MỆNHĐỀPHỤ
EX:THEMAN/TOWHOMYOUHAVEJUSTSPOKEN/ISTHECHAIRMAN
● TRƯỚCMỘTDANHTỪNGỤÝCHỈMỘTVẬTRIÊNGBIỆT
EX:SHEISINTHE(=HER)GARDEN
● THE +DANH TỪ SỐÍTTƯỢNGTRƯNG CHO MỘTNHÓM THÚVẬTHOẶC            
ĐỒVẬT
EX: THE WHALE = WHALES (LOÀI CÁ VOI), THE DEEPFREEZE (THỨC ĂN          
ĐÔNGLẠNH)
LƯU Ý: NHƯNG ĐỐI VỚI MAN KHI MANG NGHĨA "LOÀI NGƯỜI" TUYỆT ĐỐI           
KHÔNGĐƯỢCDÙNG"THE".
EX: SINCE MAN LIVED ON THE EARTH (KỂ TỪ KHI LOÀI NGƯỜI SINH SỐNG            
TRÊNTRÁIĐẤTNÀY)
● DÙNG TRƯỚC MỘT DANH TỪ SỐ ÍT ĐỂ CHỈMỘT NHÓM,MỘT HẠNG           
NGƯỜINHẤTĐỊNHTRONGXÃHỘI.
EX: THE SMALL SHOPKEEPER: GIỚI CHỦ TIỆM NHỎ/ THE TOP OFFCIAL:         
GIỚIQUANCHỨCCAOCẤP
● THE + ADJ: TƯỢNG TRƯNG CHO MỘT NHÓM NGƯỜI,CHÚNG KHÔNG         
BAO GIỜ ĐƯỢC PHÉPỞ SỐ NHIỀU NHƯNG ĐƯỢCXEM LÀCÁCDANH           
TỪ SỐ NHIỀU.DO VẬYĐỘNGTỪ VÀĐẠITỪ ĐICÙNGVỚICHÚNGPHẢI             
ỞNGÔITHỨ3SỐNHIỀU.
EX: THE OLD = THE OLD PEOPLE/ THE UNEMPLOYED/ THE DISABLED ARE          
OFTENVERYHARDINTHEIRMOVING
8
● THE +TÊN CÁC VÙNG/KHUVỰCĐÃNỔITIẾNG VỀMẶTĐỊALÝHOẶC             
LỊCHSỬ
EX:THESAHARA(DESERT)/THESIBERIA(TUNDRA)/THENORMANDIC
● THE+EAST/WEST/SOUTH/NORTH+DANHTỪ
USEDASADJECTIVE
1. EX:THENORTH/SOUTHPOLE
(BẮC/NAMCỰC)

2. EX:THEEASTENDOFLONDON
(KHUĐÔNGLÔNĐÔN)
*NHƯNG KHÔNG ĐƯỢCDÙNG THETRƯỚCCÁC TỪ NÀYNẾUNÓĐI          
LIỀN VỚITÊN CHÂU LỤC HOẶC QUỐC GIA:WEST GERMANY,NORTH         
AMERICA
● THE + TÊN GỌICÁCĐỘIHỢPXƯỚNG/DÀNNHẠCCỔĐIỂN/BANNHẠC            
PHỔTHÔNG
EX: THE BACK CHOIR/ THE PHILHARMONIQUE PHILADELPHIA     
ORCHESTRA/THEBEATLES.
● THE + TÊN GỌICÁC TỜ BÁO (KHÔNG TẠPCHÍ)/TÀUBIỂN/CÁC KHINH            
KHÍCẦU.
EX:THETIMES/THETITANIC/THEHINDENBERG
● THE+HỌMỘTGIAĐÌNHỞSỐNHIỀU=GIAĐÌNHNHÀ
EX:THESMITHS=MR/MRSSMITHANDCHILDREN
● DÙNGTRƯỚCTÊNHỌCỦAMỘTNGƯỜIĐỂXÁCĐỊNHNGƯỜIĐÓTRONG           
SỐNHỮNGNGƯỜITRÙNGTÊN.
● KHÔNG ĐƯỢCDÙNG"THE" TRƯỚCCÁCDANHTỪ CHỈBỮAĂNTRONG          
NGÀYTRỪCÁCTRƯỜNGHỢPĐẶCBIỆT.
EX:WEATEBREAKFASTAT8AMTHISMORNING
EX:THEDINNERTHATYOUINVITEDMELASTWEEKWEREDELECIOUS.
● KHÔNGĐƯỢCDÙNG"THE" TRƯỚCMỘTSỐDANHTỪ NHƯ HOME, BED,          
CHURCH, COURT, JAIL, PRISON, HOSPITAL, SCHOOL, CLASS,     
COLLEGE, UNIVERSITY V.V KHINÓĐIVỚICÁCĐỘNGTỪ VÀGIỚITỪ           
CHỈCHUYỂN ĐỘNG CHỈĐIĐẾN ĐÓ VÌMỤCĐÍCHCHÍNHHOẶCRAKHỎI            
ĐÓCŨNGVÌMỤCĐÍCHCHÍNH.
EX:STUDENTSGOTOSCHOOLEVERYDAY.
EX:THEPATIENTWASRELEASEDFROMHOSPITAL.
● NHƯNGNẾUĐẾNĐÓHOẶCRAKHỎIĐÓKHÔNGVÌMỤCĐÍCHCHÍNHBẮT            
BUỘCPHẢIDÙNG"THE".
EX:STUDENTSGOTOTHESCHOOLFORACLASSPARTY.

9
EX:THEDOCTORLEFTTHEHOSPITALAFTERWORK
*LƯUÝ:TRONGAMERICANENGLISHHOSPITALVÀUNIVERSITYPHẢIDÙNG        
VỚITHE:
3. HEWASINTHEHOSPITAL(INHOSPITALASAPATIENT).
4. SHE WAS UNHAPPY AT THE UNIVERSITY (AT THE UNIVERSITY       
ASASTUDENT).
● MỘTSỐTRƯỜNGHỢPĐẶCBIỆT
● GOTOWORK=GOTOTHEOFFICE.
● TOBEATWORK
● TOBEHARDATWORK(LÀMVIỆCCHĂMCHỈ)
● TOBEINOFFICE(ĐƯƠNGNHIỆM)<>TOBEOUTOFOFFICE(ĐÃ           
MÃNNHIỆM)
● GOTOSEA=ĐIBIỂN(NHƯNHỮNGTHỦYTHỦ)
● GOTOTHESEA=RABIỂN,THƯỜNGĐỂNGHỈ
● TOBEATTHESEA:ỞGẦNBIỂN
● TOBEATSEA(ỞTRÊNBIỂN)TRONGMỘTCHUYẾNHẢIHÀNH.
● GO TO TOWN:ĐIVÀO TRUNG TÂM/ĐIPHỐTOBEINTOWN(Ở            
TRUNGTÂM)KHITOWNLÀCỦANGƯỜINÓI.
BẢNG SỬ DỤNG "THE" VÀ KHÔNG SỬ DỤNG "THE" TRONG MỘT SỐ          
TRƯỜNGHỢPĐIỂNHÌNH
CÓ"THE"
KHÔNG"THE"
● DÙNG TRƯỚC TÊN CÁC ĐẠI   
DƯƠNG,SÔNG NGÒI,BIỂN,VỊNH   
VÀCÁCHỒ(ỞSỐNHIỀU)
EX: THE RED SEA, THE ATLANTIC    
OCEAN, THE PERSIAN GUFL, THE   
GREATLAKES
● TRƯỚCTÊNCÁCDÃYNÚI

EX:THEROCKYMOUNTAINS
● TRƯỚC TÊN NHỮNG VẬT THỂ   
DUY NHẤTTRONG VŨ TRỤ HOẶC    
TRÊNTHẾGIỚI
EX:THEEARTH,THEMOON
THEGREATWALL
● THE SCHOOLS, COLLEGES, 
● TRƯỚCTÊNMỘTHỒ
EX:LAKEGENEVA
● TRƯỚCTÊNMỘTNGỌNNÚI
EX:MOUNTVESUVIUS
● TRƯỚC TÊN CÁC HÀNH TINH   
HOẶCCÁCCHÒMSAO
EX:VENUS,MARS
● TRƯỚC TÊN CÁC TRƯỜNG NÀY   
NẾU TRƯỚC NÓ LÀ MỘT TÊN    
10
UNIVERSITIES + OF +DANH TỪ    
RIÊNG
EX:THEUNIVERSITYOFFLORIDA
● THE+SỐTHỨTỰ+DANHTỪ
EX:THETHIRDCHAPTER.
● TRƯỚC TÊN CÁC CUỘC CHIẾN   
TRANH KHU VỰC VỚIĐIỀU KIỆN    
TÊN KHU VỰC ĐÓ PHẢIĐƯỢC    
TÍNHTỪHOÁ
EX: THE KOREAN WAR (=> THE    
VIETNAMESEECONOMY)
● TRƯỚC TÊN CÁC NƯỚC CÓ HAI    
TỪ TRỞ LÊN(NGOẠITRỪ GREAT    

BRITAIN)
EX:THEUNITEDSTATES
● TRƯỚC TÊN CÁC NƯỚC ĐƯỢC   
COILÀ MỘT QUẦN ĐẢO HOẶC    
MỘTQUẦNĐẢO
EX:THEPHILIPINES
● TRƯỚC TÊNCÁCTÀILIỆUHOẶC    
RIÊNG
EX:STETSONUNIVERSITY
● TRƯỚC CÁC DANH TỪ ĐICÙNG    
VỚIMỘTSỐĐẾM
EX:CHAPTERTHREE
● TRƯỚCTÊNCÁCNƯỚCMỞ ĐẦU    
BẰNG NEW, MỘT TÍNH TỪ CHỈ    
HƯỚNGHOẶCCHỈCÓMỘTTỪ
EX: NEW ZEALAND, NORTH  
KOREAN,FRANCE
● TRƯỚC TÊN CÁCLỤCĐỊA,TỈNH,    
TIỂU BANG,THÀNH PHỐ,QUẬN,   
HUYỆN
EX:EUROPE,FLORIDA
11
SỰKIỆNLỊCHSỬ
EX: THE CONSTITUTION, THE  
MAGNACARTA
● TRƯỚCTÊNCÁCNHÓM DÂNTỘC    
THIỂUSỐ
EX:THEINDIANS
● TRƯỚC TÊN CÁC MÔN HỌC CỤ    
THỂ

EX:THESOLIDMATTERPHYSICS
● TRƯỚC TÊN BẤT KÌMÔN THỂ    
THAONÀO
EX:BASEBALL,BASKETBALL
● TRƯỚC CÁC DANH TỪ TRỪU   
TƯỢNG (TRỪ MỘT SỐ TRƯỜNG   
HỢPĐẶCBIỆT)
EX:FREEDOM,HAPPINESS
● TRƯỚC TÊN CÁC MÔN HỌC NÓI    
CHUNG
EX:MATHEMATICS
● TRƯỚCTÊNCÁCNGÀYLỄ,TẾT
EX:CHRISTMAS,THANKSGIVING
12
CÁCHSỬDỤNGANOTHERVÀ
OTHER.
HAITỪ NÀYTUYGIỐNG NHAUVỀMẶTNGHĨANHƯNGKHÁCNHAUVỀMẶT            
NGỮPHÁP.
DÙNGVỚIDANHTỪĐẾMĐƯỢC
DÙNGVỚIDANHTỪKHÔNGĐẾM
ĐƯỢC
● ANOTHER + DANH TỪ ĐẾM   
ĐƯỢC SỐ ÍT = MỘT CÁINỮA,     
MỘTCÁIKHÁC,MỘTNGƯỜINỮA,    
MỘTNGƯỜIKHÁC.
● THE OTHER + DANH TỪ ĐẾM    
ĐƯỢC SỐ ÍT = CÁICÒNLẠI(CỦA      
MỘT BỘ),NGƯỜICÒN LẠI(CỦA    
MỘTNHÓM).
● ANOTHER + DANH TỪ ĐẾM   

ĐƯỢC SỐ NHIỀU = MẤY CÁI    
NỮA, MẤY CÁI KHÁC, MẤY   
NGƯỜINỮA,MẤYNGƯỜIKHÁC.
● THE OTHER + DANH TỪ ĐẾM    
ĐƯỢC SỐ NHIỀU = NHỮNG CÁI    
CÒN LẠI(CỦA MỘTBỘ),NHỮNG    
NGƯỜI CÒN LẠI (CỦA MỘT   
NHÓM).
● ANOTHER + DANH TỪ KHÔNG   
ĐẾMĐƯỢC=MỘTCHÚTNỮA.
● THE OTHER + DANH TỪ KHÔNG    
ĐẾMĐƯỢC=CHỖCÒNSÓTLẠI.
EX:IDON'TWANTTHISBOOK.PLEASEGIVEMEANOTHER.
(ANOTHER=ANYOTHERBOOKNOTSPECIFIC)
IDON'TWANTTHISBOOK.PLEASEGIVEMETHEOTHER.
(THEOTHER=THEOTHERBOOK,SPECIFIC)
● ANOTHER VÀOTHER LÀKHÔNG XÁC ĐỊNH TRONG KHITHE OTHER LÀ          
XÁCĐỊNH,NẾUCHỦNGỮ HOẶCDANHTỪ ĐÃĐƯỢCNHẮCĐẾNỞ TRÊN            
THÌỞ DƯỚICHỈCẦN DÙNG ANOTHER HOẶCOTHER NHƯ MỘTĐẠITỪ           
LÀĐỦ.
● NẾU DANH TỪ ĐƯỢC THAY THẾ LÀ SỐ NHIỀU:OTHER > OTHERS.          
KHÔNG BAO GIỜ ĐƯỢC DÙNG OTHERS +DANH TỪ SỐ NHIỀU.CHỈ          
ĐƯỢCDÙNGMỘTTRONGHAI.
13
● TRONG MỘTSỐTRƯỜNGHỢPNGƯỜITADÙNGĐẠITỪ THAYTHẾONE           
HOẶCONESĐẰNGSAUANOTHERHOẶCOTHER.
LƯU Ý: THIS HOẶC THAT CÓ THỂ DÙNG VỚI ONE NHƯNG THESE VÀ           
THOSEKHÔNGĐƯỢCDÙNGVỚIONES.
14
CÁCHSỬDỤNGLITTLE,ALITTLE,

FEW,AFEW
● LITTLE + DANH TỪ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC = RẤT ÍT, KHÔNG ĐỦ ĐỂ (CÓ            
KHUYNHHƯỚNGPHỦĐỊNH)
EX:IHAVELITTLEMONEY,NOTENOUGHTOBUYGROCERIES.
● ALITTLE+DANHTỪKHÔNGĐẾMĐƯỢC=CÓMỘTCHÚT,ĐỦĐỂ
EX:IHAVEALITTLEMONEY,ENOUGHTOBUYGROCERIES
● FEW + DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC SỐ NHIỀU = CÓ RẤT ÍT, KHÔNG ĐỦ ĐỂ             
(CÓKHUYNHHƯỚNGPHỦĐỊNH)
EX:IHAVEFEWBOOKS,NOTENOUGHFORREFERENCEREADING
● AFEW+DANHTỪĐẾMĐƯỢCSỐNHIỀU:CÓMỘTCHÚT,ĐỦĐỂ
EX:IHAVEAFEWRECORDS,ENOUGHFORLISTENING.
● TRONG MỘTSỐ TRƯỜNG HỢPKHIDANHTỪ Ở TRÊNĐÃĐƯỢCNHẮC           
ĐẾNTHÌỞ PHÍADƯỚICHỈCẦNDÙNGLITTLE HOẶCFEW NHƯMỘTĐẠI            
TỪLÀĐỦ.
EX:AREYOUREADYINMONEY.YES,ALITTLE.
● QUITE A FEW (ĐẾM ĐƯỢC) = QUITE A BIT (KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC) =           
QUITEALOT(CẢHAI)=RẤTNHIỀU.
15
SỞHỮUCÁCH
● THE NOUN'S + NOUN: CHỈĐƯỢC DÙNG CHO NHỮNG DANH TỪ CHỈ          
NGƯỜIHOẶCĐỘNGVẬT,KHÔNGDÙNGCHOCÁCĐỒVẬT.
EX:THESTUDENT'SBOOK THECAT'SLEGS.
● ĐỐIVỚIDANHTỪ SỐNHIỀUĐÃCÓSẴN"S" Ở ĐUÔICHỈCẦNDÙNGDẤU             
PHẨY
EX:THESTUDENTS'BOOK.
● NHƯNG ĐỐIVỚINHỮNG DANHTỪ ĐỔISỐNHIỀUĐẶCBIỆTKHÔNG"S"           
ỞĐUÔIVẪNPHẢIDÙNGĐẦYĐỦDẤUSỞHỮUCÁCH.
EX:THECHILDREN'STOYS. THEPEOPLE'SWILLING
● NẾUCÓHAIDANHTỪ CÙNGĐỨNGỞ SỞ HỮUCÁCHTHÌDANHTỪ NÀO             
ĐỨNGGẦNDANHTỪBỊSỞHỮUNHẤTSẼMANGDẤUSỞHỮU.

EX:PAULANDPETER'SROOM.
● ĐỐIVỚINHỮNGTÊNRIÊNGHOẶCDANHTỪ ĐÃCÓSẴN"S" Ở ĐUÔICÓ             
THỂ CHỈCẦN DÙNG DẤU PHẨY VÀ NHẤN MẠNH ĐUÔIKHIĐỌC HOẶC           
DÙNG SỞ HỮUCÁCHVÀPHẢITHAYĐỔICÁCHĐỌC.TÊNRIÊNGKHÔNG           
DÙNG"THE"ĐẰNGTRƯỚC.
EX:THEBOSS'CAR=THEBOSS'SCAR[BOSIZ]
AGNES'HOUSE=AGNES'S[SIZ]HOUSE.
● NÓĐƯỢCDÙNGCHOTHỜIGIAN(NĂM,THÁNG,THẬPNIÊN,THẾKỈ)
EX:THE1990S'EVENTS:NHỮNGSỰKIỆNCỦATHẬPNIÊN90
THE21
ST
CENTURY'SPROSPECTS.
● CÓ THỂDÙNGCHOCÁCMÙATRONGNĂMTRỪ MÙAXUÂNVÀMÙATHU.            
NẾUDÙNGSỞHỮUCÁCHCHOHAIMÙANÀYTHÌNGƯỜIVIẾTĐÃNHÂN            
CÁCHHOÁCHÚNG.NGÀYNAYNGƯỜITADÙNGCÁCMÙATRONGNĂM          
NHƯ MỘTTÍNHTỪ CHO CÁCDANHTỪ ĐẰNG SAU,ÍTDÙNG SỞ HỮU            
CÁCH.
EX:THEAUTUMN'SLEAF:CHIẾCLÁCỦANÀNGTHU.
● DÙNGCHOTÊNCÁCCÔNGTYLỚN,CÁCQUỐCGIA
EX:THEROCKERFELLER'SOILPRODUCTS. CHINA'SFOOD.
● ĐỐIVỚICÁCCỬAHIỆUCÓ NGHỀNGHIỆPĐẶCTRƯNGCHỈCẦNDÙNG           
DANHTỪVỚIDẤUSỞHỮU.
16
EX:INAFLORIST'S ATAHAIRDRESSER'S
ĐẶCBIỆTLÀCÁCTIỆMĂN:ANTONIO'S
● DÙNG TRƯỚC MỘTSỐ DANH TỪ BẤTĐỘNG VẬTCHỈTRONG MỘTSỐ           
THÀNHNGỮ
EX:ASTONE'STHROWFROM (CÁCHNƠIĐÂUMỘTTẦMĐÁNÉM).
17
VERB

● ĐỘNGTỪTRONGTIẾNGANHCHIALÀM3THỜICHÍNH:
QUÁKHỨ(PAST)
HIỆNTẠI(PRESENT)
TƯƠNGLAI(FUTURE)
● MỖITHỜICHÍNH LẠICHIA THÀNH NHIỀU THỜINHỎ ĐỂDIỄNĐẠTTÍNH           
CHÍNHXÁCCỦAHÀNHĐỘNG.
1.PRESENT
1)SIMPLEPRESENT
● KHICHIAĐỘNGTỪ THỜINÀYỞ NGÔITHỨ 3SỐÍT,PHẢICÓ"S" Ở TẬN              
CÙNGVÀÂMDÓPHẢIĐƯỢCĐỌCLÊN
EX:HEWALKS.
EX:SHEWATCHESTV
● NÓ DÙNG ĐỂ DIỄN ĐẠTMỘTHÀNH ĐỘNG THƯỜNG XUYÊN XẢYRAỞ           
HIỆNTẠI,KHÔNG XÁCĐỊNH CỤTHỂVỀTHỜIGIAN,HÀNHĐỘNG LẶPĐI            
LẶPLẠICÓTÍNHQUILUẬT.
● THƯỜNG DÙNG VỚIMỘTSỐ CÁCPHÓTỪ CHỈTHỜIGIANNHƯ TODAY,           
PRESENTDAY,NOWADAYS.
● ĐẶCBIỆTNÓ DÙNG VỚIMỘTSỐ PHÓTỪ CHỈTẦNSUẤTNHƯ:ALWAYS,            
SOMETIMES,OFTEN,EVERY+THỜIGIAN
2)PRESENTPROGRESSIVE(BE+VING)
● DÙNG ĐỂDIỄN ĐẠTMỘTHÀNH ĐỘNG XẢYRAỞ VÀO MỘTTHỜIĐIỂM            
NHẤTĐỊNH CỦAHIỆN TẠI. THỜIĐIỂM NÀYĐƯỢC XÁC ĐỊNH CỤTHỂ           
BẰNGMỘTSỐPHÓTỪNHƯ:NOW,RIGHTNOW,ATTHISMOMENT.
● DÙNG THAYTHẾCHO THỜITƯƠNG LAIGẦN,ĐẶC BIỆTLÀTRONGVĂN           
NÓI.
● ĐẶCBIỆTLƯUÝNHỮNGĐỘNGTỪ Ở BẢNGSAUKHÔNGĐƯỢCCHIAỞ           
THỂTIẾPDIỄN DÙBẤTCỨ THỜINÀOKHICHÚNGLÀNHỮNGĐỘNGTỪ            
TĨNHDIỄNĐẠTTRẠNGTHÁICẢMGIÁCCỦAHOẠTĐỘNGTINHTHẦNHOẶC           
TÍNH CHẤTCỦASỰ VẬT,SỰ VIỆC. NHƯNG KHICHÚNG QUAYSANG          
HƯỚNG DỘNG TỪ HÀNH ĐỘNG THÌCHÚNG LẠIĐƯỢC PHÉPDÙNG Ở          

THỂTIẾPDIỄN.
KNOW BELIEVE HEAR SEE SMELL    
WISH
18
UNDERSTAND HATE LOVE LIKE WANT    
SOUND
HAVE NEED APPEAR SEEM TASTE    
OWN
EX:HEHASALOTOFBOOKS.
HEISHAVINGDINNERNOW.(ĐỘNGTỪHÀNHĐỘNG:ĂNTỐI)
ITHINKTHEYWILLCOMEINTIME
I'M THINKING OF MY TEST TOMORROW. (ĐỘNG TỪ HÀNH ĐỘNG:         
ĐANGNGHĨVỀ)
3)PRESENTPERFECT:HAVE+P
II
● DÙNGĐỂDIỄNĐẠTMỘTHÀNHĐỘNGXẢYRATỪ TRONGQUÁKHỨKÉO            
DÀIĐẾN HIỆN TẠIVÀCHẤM DỨTỞ HIỆNTẠI,THỜIDIỂM HÀNH ĐỘNG            
HOÀNTOÀNKHÔNGĐƯỢCXÁCĐỊNHTRONGCÂU.
● CHỈMỘTHÀNHĐỘNG XẢYRANHIỀULẦNTRONGQUÁKHỨ KÉODÀIĐẾN            
HIỆNTẠI
● EX: GEORGE HAS DÙNGVỚIALREADY TRONGCÂUKHẲNGĐỊNH,LƯU          
Ý RẰNG ALREADY CÓ THỂĐỨNG NGAY SAU HAVE VÀ CŨNG CÓ THỂ           
ĐỨNGỞCUỐICÂU.
● DÙNG VỚIYET TRONG CÂU PHỦ ĐỊNH,YET THƯỜNG XUYÊN ĐỨNG Ở          
CUỐICÂU.
● DÙNGVỚIYETTRONGCÂUNGHIVẤN
EX:HAVEYOUWRITTENYOURREPORTSYET?
SEENTHISMOVIETHREETIME.
● DÙNGVỚI2GIỚITỪSINCE/FOR+TIME
● TRONG MỘTSỐ TRƯỜNG HỢPỞ PHỦĐỊNH,YET CÓ THỂĐỨNG NGAY           

SAUHAVE NHƯNG PHẢITHAYĐỔIVỀMẶTNGỮ PHÁP:NOT MẤTĐIVÀ            
P
II
TRỞVỀDẠNGNGUYÊNTHỂCÓTO.
EX: JOHN HAS YET TO LEARN THE MATERIAL = JOHN HASN'T LEARNT          
THEMATERIALYET.
● DÙNGVỚINOWTHAT (GIỜĐÂYKHIMÀ )
EX: NOW THAT YOU HAVE PASSED THE TOEFL TEST SUCCESSFULLY,        
YOUCANAPPLY
● DÙNGVỚIMỘTSỐPHÓTỪ NHƯ TILL NOW,UNTILL NOW,SO FAR (CHO            
ĐẾN GIỜ). NHỮNG THÀNH NGỮ NÀY CÓ THỂĐỨNG ĐẦU CÂU HOẶC          
CUỐICÂU.
EX:SOFARTHEPROBLEMHASNOTBEENRESOLVED.
19
● DÙNG VỚIRECENTLY,LATELY (GẦNĐÂY)NHỮNGTHÀNHNGỮ NÀYCÓ         
THỂĐỨNGĐẦUHOẶCCUỐICÂU.
EX:IHAVENOTSEENHIMRECENTLY.
● DÙNGVỚIBEFOREĐỨNGỞCUỐICÂU.
EX:IHAVESEENHIMBEFORE.
4)PRESENTPERFECTPROGRESSIVE:HAVEBEENVING
● DÙNGGIỐNGHỆTNHƯ PRESENTPERFECTNHƯNGHÀNHĐỘNGKHÔNG        
CHẤN DỨTỞ HIỆN TẠIMÀVẪNTIẾPTỤC TIẾPDIỄN,THƯỜNG XUYÊN           
DÙNGVỚISINCE,FOR+TIME
● PHÂNBIỆTCÁCHDÙNGGIỮAHAITHỜI:
PRESENTPERFECT
● HÀNHĐỘNGĐÃCHẤM DỨTỞ HIỆN     
TẠIDOĐÓĐÃCÓKẾTQUẢRÕRỆT.
EX: I'VE WAITED YOU FOR HALF AN     
HOUR (AND NOW I STOP WORKING    
BECAUSEYOUDIDN'TCOME).

PRESENT PERFECT 
PROGRESSIVE
● HÀNHĐỘNGVẪNTIẾPDIỄNỞ HIỆN    
TẠI,CÓKHẢNĂNGLANTỚITƯƠNG     
LAIDO ĐÓKHÔNGCÓKẾTQUẢRÕ      
RỆT.
EX: I'VE BEEN WAITING FOR YOU    
FOR HALF AN HOUR (AND NOW I'M     
STILL WAITING, HOPING THAT YOU'LL   
COME)
2.PAST
1)SIMPLEPAST:VED
● MỘT SỐ ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH CÓ CẢDẠNG SIMPLE PAST VÀ           
PAST PERFECT BÌNH THƯỜNG CŨNG NHƯ ĐẶC BIỆT.NGƯỜIANHƯA         
DÙNG SIMPLE PAST CHIABÌNHTHƯỜNGVÀP
2
ĐẶCBIỆTLÀMADJ HOẶC           
TRONGDẠNGBỊĐỘNG
EX:TOLIGHT
LIGHTED/LIGHTED:HELIGHTEDTHECANDLESINHISBIRTHDAYCAKE.
LIT/LIT:FROMADISTANCEWECANSEETHELITRESTAURANT.
● NÓ DIỄNĐẠTMỘTHÀNHĐỘNGĐÃXẢYRAĐỨTĐIỂM TRONGQUÁKHỨ,            
KHÔNG LIÊNQUANGÌTỚIHIỆNTẠI,THỜIDIỂM TRONGCÂUĐƯỢCXÁC           
ĐỊNH RÕ RỆT BẰNG MỘT SỐ CÁC PHÓ TỪ CHỈTHỜIGIAN NHƯ           
YESTERDAY,ATTHATMOMENT,LAST+TIME
2)PASTPROGRESSEIVE:WAS/WERE+VING
20
● NÓ DÙNG ĐỂ DIỄN ĐẠTMỘTHÀNH ĐỘNG ĐANG XẢYRAỞ VÀO MỘT            
THỜIĐIỂM NHẤTĐỊNH CỦAQUÁKHỨ.THỜIDIỂM ĐÓĐƯỢCDIỄNĐẠT           
CỤTHỂ=NGÀY,GIỜ.

● NÓ DỤNG KẾTHỢPVỚIMỘTSIMPLE PAST THÔNG QUA2PHÓ TỪ CHỈ           
THỜIGIAN LÀWHEN VÀWHILE,ĐỂ CHỈMỘTHÀNHĐỘNG ĐANG TIẾP           
DIỄN TRONG QUÁKHỨ THÌMỘTHÀNH ĐỘNG KHÁCCHEN NGANG VÀO          
(KHIĐANG THÌBỖNG ).
EX:SMBHITHIMONTHEHEADWHILEHEWASWALKINGTOHISCAR
EX:HEWASWALKINGTOHISCARWHENSMBHITHIMONTHEHEAD
● MỆNH ĐỀ CÓ WHEN &WHILE CÓ THỂĐỨNG BẤTKÌNƠINÀO TRONG           
CÂUNHƯNG SAUWHEN PHẢILÀSIMPLE PAST VÀSAUWHILE PHẢILÀ           
PASTPROGRESSIVE.
● NÓDIỄNĐẠT2HÀNHĐỘNGĐANGCÙNGLÚCXẢYRATRONGQUÁKHỨ.
EX: HER HUSBAND WAS READING NEWSPAPER WHILE SHE WAS       
PREPARINGDINNER.
● MỆNH ĐỀ HÀNH ĐỘNG KHÔNG CÓ WHILE CÓ THỂ Ở SIMPLE PAST          
NHƯNGÍTKHIVÌDỄBỊNHẦMLẪN.
3)PASTPERFECT:HAD+P
II
● DÙNG ĐỂDIỄNĐẠTMỘTHÀNHĐỘNGXẢYRATRƯỚCMỘTHÀNHĐỘNG           
KHÁCTRONGQUÁKHỨ,TRONGCÂUBAOGIỜCŨNGCÓ2HÀNHĐỘNG
● DÙNGKẾTHỢPVỚIMỘTSIMPLE PAST THÔNGQUA2PHÓTỪ CHỈTHỜI           
GIANAFTERVÀBEFORE.
21
LƯUÝ
● MỆNHĐỀCÓAFTER &BEFORE CÓTHỂĐỨNGỞ ĐẦUHOẶCCUỐICÂU           
NHƯNGSAUAFTER PHẢILÀPAST PERFECT CÒNSAUBEFORE PHẢILÀ          
SIMPLEPAST.
● BEFORE &AFTER CÓ THỂĐƯỢCTHAYBẰNGWHEN MÀKHÔNGSỢ BỊ           
NHẦM LẪNVÌTRONGCÂUBAOGIỜ CŨNGCÓ2HÀNHĐỘNG,1TRƯỚC,1           
SAU.
EX:THEPOLICECAMEWHENTHEROBBERHADGONEAWAY.
4)PASTPERFECTPROGRESSIVE:HAD+BEEN+VING

● DÙNG GIỐNG HỆTNHƯ PAST PERFECT DUYCÓĐIỀUHOẠTĐỘNGDIỄN          
RALIÊN TỤCCHO ĐẾN TẬN SIMPLE PAST.NÓ THƯỜNGKẾTHỢPVỚI           
SIMPLE PAST THÔNG QUA PHÓ TỪ BEFORE. TRONG CÂU THƯỜNG        
XUYÊNCÓSINCE,FOR+TIME
LƯU Ý: THỜINÀYNGÀYNAYÍTDÙNG,NGƯỜITATHAYTHẾNÓBẰNGPAST             
PERFECT VÀCHỈDÙNGKHINÀOCẦNĐIỄNĐẠTTÍNHCHÍNHXÁCCỦAHÀNH            
ĐỘNG.
3.FUTURE
1) SIMPLE FUTURE: WILL/SHALL/CAN/MAY + VERB IN SIMPLE      
FORM
NGÀYNAY NGỮ PHÁPHIỆNĐẠI,ĐẶCBIỆTLÀNGỮ PHÁPMĨCHẤPNHẬN            
VIỆCDÙNG WILL CHO TẤTCẢCÁCNGÔI,CÒNSHALL CHỈDÙNGVỚICÁC            
NGÔII,WETRONGMỘTSỐTRƯỜNGHỢPNHƯSAU:
● ĐƯARAĐỀNGHỊMỘTCÁCHLỊCHSỰ
EX:SHALLITAKEYOUCOAT?
● DÙNGĐỂMỜINGƯỜIKHÁCMỘTCÁCHLỊCHSỰ:
EX:SHALLWEGOOUTFORLUNCH?
● DÙNGĐỂNGÃGIÁTRONGKHIMẶCCẢ,MUABÁN:
EX:SHALLWESAY:$50
● THƯỜNGĐƯỢCDÙNG VỚI1VĂNBẢNMANGTÍNHPHÁPQUIBUỘCCÁC          
BÊNPHẢITHIHÀNHĐIỀUKHOẢNTRONGVĂNBẢN:
EX: ALL THE STUDENTS SHALL BE RESPONSIBLE FOR PROPER       
EXECUTIONOFTHEDORMRULE
● TRONG TIẾNGANHBÌNHDÂN,NGƯỜITATHAYSHALL =MUST Ở DẠNG          
CÂUNÀY.
● NÓ DÙNG ĐỂDIỄNĐẠTMỘTHÀNHĐỘNGSẼXẢYRAỞ MỘTTHỜIĐIỂM             
22
NHẤT ĐỊNH TRONG TƯƠNG LAINHƯNG KHÔNG XÁC ĐỊNH CỤ THỂ.         
THƯỜNGDÙNGVỚIMỘTSỐPHÓ TỪ CHỈTHỜIGIANNHƯ TOMORROW,          
NEXT+TIME,INTHEFUTURE,INFUTURE=FROMNOWON.

2)NEARFUTURE
● DIỄN ĐẠT MỘT HÀNH ĐỘNG SẼ XẢY RA TRONG TƯƠNG LAIGẦN,          
THƯỜNG DÙNG VỚICÁC PHÓ TỪ DƯỚIDẠNG: IN A MOMENT (LÁT          
NỮA),AT2O'CLOCKTHISAFTERNOON
EX:WEAREGOINGTOHAVEARECEPTIONINAMOMENT
● NÓCHỈ1VIỆCCHẮCCHẮNSẼPHẢIXẢYRATHEONHƯ DỰ TÍNHCHODÙ             
THỜIGIANLÀTƯƠNGLAIXA.
EX:WEAREGOINGTOTAKEATOEFLTESTNEXTYEAR.
● NGÀYNAYNGƯỜITATHƯỜNGDÙNGPRESENTPROGRESSIVE.
3)FUTUREPROGRESSIVE:WILL/SHALL+BE+VERBING
● DIỄN ĐẠTMỘTĐIỀU SẼXẢYRATRONG TƯƠNG LAIỞ VÀO MỘTTHỜI            
ĐIỂMNHẤTĐỊNH
5. AT 8:00 AM TOMORROW MORNING WE WILL BE ATTENDING THE        
LECTURE.
6. GOODLUCKWITHTHEEXAM!WEWILLBETHINKINGOFYOU.
● DÙNG KẾTHỢPVỚIPRESENT PROGRESSIVE KHÁCĐỂDIỄN ĐẠTHAI         
HÀNHĐỘNG ĐANG SONG SONG XẢYRA.MỘTỞ HIỆN TẠI,CÒNMỘTỞ            
TƯƠNGLAI.
7. NOW WE ARE LEARNING ENGLISH HERE, BUT BY THE TIME        
TOMORROWWEWILLBEATTENDINGTHEMEETINGATTHEOFFICE.
● ĐƯỢCDÙNGĐỂĐỀCẬPĐẾNCÁCSỰ KIỆNTƯƠNGLAIĐÃĐƯỢCXÁC            
ĐỊNHHOẶCQUYẾTĐỊNH(KHÔNGMANGÝNGHĨATIẾPDIỄN).
8. PROFESSOR BAXTER WILL BE GIVING ANOTHER LECTURE ON      
ROMANGLASS–MAKINGATTHESAMETIMENEXTWEEK.
● HOẶCNHỮNGSỰ KIỆNĐƯỢCMONGĐỢILÀSẼXẢYRATHEOMỘTTIẾN            
TRÌNH THƯỜNG LỆ (NHƯNG KHÔNG DIỄN ĐẠTÝ ĐỊNH CỦACÁNHÂN          
NGƯỜINÓI).
9. YOUWILLBEHEARINGFROMMYSOLICITOR.
10. IWILLBESEEINGYOUONEOFTHESEDAYS,IEXPECT.
● DỰĐOÁNCHOTƯƠNGLAI:

11. DON’TPHONENOW,THEYWILLBEHAVINGDINNER.
● DIỄNĐẠTLỜIĐỀNGHỊNHÃNHẶNMUỐNBIẾTVỀKẾHOẠCHCỦANGƯỜI            
KHÁC
12. YOUWILLBESTAYINGINTHISEVENING.
23
(ÔNGCÓDỰĐỊNHỞLẠIĐÂYTỐINAYCHỨẠ)
4)FUTUREPERFECT:WILL/SHALL+HAVE+P
II
● CHỈMỘTHÀNHĐỘNG SẼPHẢIĐƯỢCHOÀNTẤTỞ VÀO MỘTTHỜIĐIỂM            
NHẤTĐỊNHTRONGTƯƠNGLAI.NÓTHƯỜNGĐƯỢCDÙNG VỚIPHÓTỬ          
CHỈTHỜIGIANDƯỚIDẠNG
BYTHEENDOF ,BYTHETIME+SENTENCE
EX: WE WILL HAVE ACCOMPLISHED THE TOEFL TEST TAKING SKILLS BY         
THEENDOFNEXTYEAR.
EX: BY THE TIME HALLEY'S COMET COMES RACING ACROSS THE NIGHT         
SKY AGAIN, MOST OF THE PEOPLE ALIVE TODAY WILL HAVE PASSED         
AWAY.
24
SỰHÒAHỢPGIỮACHỦNGỮVÀ
ĐỘNGTỪ
TRONG MỘTCÂU TIẾNG ANH,THÔNG THƯỜNG THÌCHỦNGỮ ĐỨNG LIỀN          
NGAYVỚIĐỘNG TỪ VÀQUYẾTĐỊNHVIỆCCHIAĐỘNG TỪ NHƯNG KHÔNG           
PHẢILUÔNLUÔNNHƯVẬY.
1.CÁC TRƯỜNG HỢP CHỦ NGỮ ĐỨNG TÁCH KHỎI ĐỘNG       
TỪ
● XENVÀOGIỮALÀMỘTNGỮ GIỚITỪ (MỘTGIỚITỪ MỞ ĐẦUCỘNGCÁC             
DANH TỪ THEO SAU). CÁC NGỮ GIỚITỪ NÀY KHÔNG HỀCÓ QUYẾT           
ĐỊNHGÌTỚIVIỆCCHIAĐỘNGTỪ,ĐỘNG TỪ PHẢICHIATHEOCHỦNGỮ            
CHÍNH.
● CÁCTHÀNHNGỮ Ở BẢNG SAUCÙNG VỚICÁC DANHTỪ ĐITHEOSAU            

NÓ TẠO NÊN HIỆN TƯỜNG ĐỒNG CHỦ NGỮ.NÓ SẼ ĐỨNG XEN VÀO           
GIỮACHỦNGỮ VÀĐỘNG TỪ,TÁCHRAKHỎIGIỮA2THÀNHPHẦNĐÓ=            
2DẤUPHẢYVÀKHÔNGCÓẢNHHƯỞNGGÌĐẾNVIỆCCHIAĐỘNGTỪ.
13. THE ACTREES, ALONG WITH HER MANAGER AND SOME FRIENDS, IS        
GOINGTOAPARTYTONIGHT.
TOGETHER WITH ALONG WITH ACCOMPANIED BY     
ASWELLAS
● NẾU2DANHTỪ LÀM CHỦNGỮ NỐIVỚINHAUBẰNG AND THÌĐỘNGTỪ            
PHẢICHIANGÔITHỨ3SỐNHIỀU(THEY)
● NHƯNG NẾU2ĐỒNG CHỦNGỮ NỐIVỚINHAUBẰNG OR THÌĐỘNG TỪ           
PHẢICHIATHEO DANHTỪ ĐỨNG SAUOR.NẾUDANHTỪ ĐÓLÀSỐÍT             
THÌĐỘNGTỪPHẢICHIANGÔITHỨ3SỐÍTVÀNGƯỢCLẠI.
14. THE ACTRESS OR HER MANAGER IS GOING TO ANSWER THE        
INTERVIEW.
4.CÁC DANH TỪ LUÔN ĐÒI HỎI CÁC ĐỘNG TỪ VÀ ĐẠI TỪ          
ĐITHEOCHÚNGỞNGÔITHỨ3SỐÍT
● ĐÓ LÀ CÁC DANH TỪ Ở BẢNG SAU (CÒN GỌILÀ CÁC ĐẠITỪ PHIẾM             
CHỈ).
ANY+NO+SOME+
SINGULAR NOUN SINGULAR NOUN   
SINGULARNOUN
25

×