Tải bản đầy đủ (.doc) (7 trang)

đề thi thử đại học môn hóa

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (224.94 KB, 7 trang )

ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM HỌC
T2/2014
Họ, tên thí sinh: LỚP 12
Mã đ

: 141
PH Ầ N A. (Phần bắt buộc): Dành chung cho thí sinh học chương trình cơ bản và nâng cao;
Gồm 40 câu, từ câu 1 đến câu 40
Câu 1. Trong b

ng mã di truy

n c

a mARN có: mã k
ế
t thúc: UAA, UAG, UGA; mã m

đ

u: AUG. U
đ
ượ
c chèn vào gi

a v

trí 9 và 10 (tính theo h
ướ
ng t


đ

u 5'- 3') c

a mARN d
ướ
i đây: 5'- GXU AUG
XGX UAX GAU AGX UAG GAA GX- 3'. Khi nó d

ch mã thành chu

i polipeptit thì chi

u dài c

a chu

i
là (tính b

ng axit amin):
A. 5. B. 8. C. 4. D. 9.
Câu 2. Cho bi
ế
t m

i tính tr

ng do 1 gen quy đ


nh và tính tr

ng tr

i là tr

i hoàn toàn.

phép lai:
(AB//ab)Dd x (AB//ab)dd, n
ế
u x

y ra hoán v

gen

c

2 gi

i v

i t

n s

là 20% thì ki

u hình A-B-D-



đ

i con chi
ế
m t

l

:
A. 30% B. 33% C. 45% D. 35%
Câu 3.

m

t loài th

c v

t, B quy đ

nh qu

đ

; b quy đ

nh qu


vàng. Phép lai

Bb x

Bbb, n
ế
u h

t
ph

n (n+1) không có kh

năng th

tinh thì t

l

phân ly ki

u hình

F
1
là:
A. 11 đ

: 1vàng. B. 3 đ


: 1 vàng. C. 17 đ

: 1 vàng. D. 2 đ

: 1 vàng.
Câu 4. Cho c

p P thu

n ch

ng v

các gen t
ươ
ng ph

n giao ph

n v

i nhau. Ti
ế
p t

c t

th

ph


n các cây
F
1
v

i nhau, thu đ
ượ
c F
2
có 125 cây mang ki

u gen aabbdd. V

lí thuy
ế
t, s

cây mang ki

u gen AaBbDd

F
2
là:
A. 8000 B. 1000 C. 250 D. 125
Câu 5. Nhân t

ti
ế

n hoá làm thay đ

i t

n s

alen không theo h
ướ
ng xác đ

nh là:
A. Ch

n l

c t

nhiên, di nh

p gen, giao ph

i không ng

u nhiên
B. Đ

t bi
ế
n, giao ph


i không ng

u nhiên, di nh

p gen
C. di nh

p gen, đ

t bi
ế
n, các y
ế
u t

ng

u nhiên
D. Giao ph

i không ng

u nhiên, ch

n l

c t

nhiên
Câu 6. F

1
có ki

u gen (AB//ab)(DE//de), các gen tác đ

ng riêng r

, tr

i hoàn toàn, x

y ra trao đ

i chéo

hai gi

i. Cho F
1
x F
1
. S

ki

u gen d

h

p


F
2
là:
A. 100 B. 84 C. 16 D. 256
Câu 7. Các cá th

trong qu

n th

có quan h

sinh thái nào sau đây?
1. Quan h

h

tr

2. Quan h

c

nh tranh khác lòai 3. Quan h

h

tr


h

p tác
4. Quan h

c

nh tranh cùng lòai 5. Quan h

v

t ăn th

t - con m

i.
Ph
ươ
ng án đúng:
A. 1,2,3,4 B. 1,3,4 C. 1,4 D. 1,4,5
Câu 8. Tài nguyên nào không ph

i là tài nguyên năng l
ượ
ng vĩnh c

u?
A. Năng l
ượ
ng thu


tri

u. B. D

u l

a C. B

c x

m

t tr

i. D. Năng l
ượ
ng gió.
Câu 9. Trong quá trình ti
ế
n hóa nh

, s

cách li có vai trò:
A. Xóa nhòa nh

ng khác bi

t v


v

n gen gi

a 2 qu

n th

đã phân li.
B. Góp ph

n thúc đ

y s

phân hóa ki

u gen c

a qu

n th

g

c.
C. Làm thay đ

i t


n s

alen t

đó hình thành loài m

i.
D. Tăng c
ườ
ng s

khác nhau v

ki

u gen gi

a các loài , các h

.
Câu 10. Trong qu

n th

ng
ườ
i có m

t s


th

đ

t bi
ế
n sau:
1
1 - Ung th
ư
máu; 2 - H

ng c

u hình li

m; 3 - B

ch t

ng; 4 - H

i ch

ng Claiphent
ơ
; 5 - Dính ngón tay s



2 và 3; 6 - Máu khó đông; 7 - H

i ch

ng T
ơ
cn
ơ
; 8 - H

i ch

ng Đao; 9 - Mù màu. Nh

ng th

đ

t bi
ế
n
nào là đ

t bi
ế
n nhi

m s

c th


?
A. 4, 5, 6, 8. B. 1, 4, 7 và 8. C. 1,2,4,5. D. 1, 3, 7, 9.
Câu 11.

m

t loài th

c v

t, gen A quy đ

nh thân cao tr

i hoàn toàn so v

i gen a quy đ

nh thân th

p,
gen B quy đ

nh hoa đ

tr

i hoàn toàn so v


i gen b quy đ

nh hoa tr

ng. Lai cây thân cao, hoa đ

v

i
cây thân th

p, hoa tr

ng thu đ
ượ
c F
1
phân li theo t

l

: 37,5% cây thân cao, hoa tr

ng : 37,5% cây thân
th

p, hoa đ

: 12,5% cây thân cao, hoa đ


: 12,5% cây thân th

p, hoa tr

ng. Cho bi
ế
t không có đ

t
bi
ế
n x

y ra. Ki

u gen c

a cây b

, m

trong phép lai trên là:
A. Ab//aB x ab//ab. B. AB//ab x ab//ab. C. AaBB x aabb. D. AaBb x aabb.
Câu 12.

ru

i gi

m, khi lai 2 c

ơ
th

d

h

p v

thân xám, cánh dài, thu đ
ượ
c ki

u hình l

n thân đen,
cánh c

t

đ

i lai chi
ế
m t

l

9%, (bi
ế

t r

ng m

i gen quy đ

nh m

t tính tr

ng). T

n s

hoán v

gen là:
A. 40%. B. 36% ho

c 40%. C. 18%. D. 36%.
Câu 13. M

t loài có n=14, t

i nh

ng t
ế
bào


d

ng th

m

t kép có s

l
ượ
ng nhi

m s

c th

là:
A. 13. B. 12. C. 16. D. 26.
Câu 14. Nhi

t đ

môi tr
ườ
ng tăng,

nh h
ưở
ng nh
ư

th
ế
nào đ
ế
n t

c đ

sinh tr
ưở
ng, tu

i phát d

c c

a
đ

ng v

t bi
ế
n nhi

t?
A. T

c đ


sinh tr
ưở
ng gi

m, th

i gian phát d

c gi

m.
B. T

c đ

sinh tr
ưở
ng gi

m, th

i gian phát d

c kéo dài.
C. T

c đ

sinh tr
ưở

ng tăng, th

i gian phát d

c rút ng

n.
D. T

c đ

sinh tr
ưở
ng tăng, th

i gian phát d

c kéo dài.
Câu 15. Cho bi
ế
t m

i c

p tính tr

ng do m

t c


p gen quy đ

nh và di truy

n tr

i hoàn toàn; t

n s

hoán
v

gen gi

a A và B là 20%. Xét phép lai (Ab//aB) X
DE
X
dE
x (Ab//ab) X
dE
Y

, ki

u hình A-bbddE-

đ

i

con chi
ế
m t

l

:
A. 45%. B. 40%. C. 35%. D. 22,5%.
Câu 16. Trong ch

n gi

ng v

t nuôi, ng
ườ
i ta th
ườ
ng không ti
ế
n hành:
A. t

o các gi

ng thu

n ch

ng B. lai kinh t

ế
. C. lai khác gi

ng. D. gây đ

t bi
ế
n nhân t

o.
Câu 17. Trình t

các gen trong 1 opêron Lac nh
ư
sau:
A. Gen đi

u hoà (R) à vùng v

n hành (O) à các gen c

u trúc: gen Z - gen Y - gen A.
B. Vùng kh

i đ

ng (P) à vùng v

n hành (O) à các gen c


u trúc: gen Z - gen Y - gen A.
C. Vùng v

n hành (O) à vùng kh

i đ

ng (P) à các gen c

u trúc: gen Z - gen Y - gen A.
D. Gen đi

u hoà (R)à vùng kh

i đ

ng (P) à vùng v

n hành (O) à các gen c

u trúc.
Câu 18.

m

t loài th

c v

t,chi


u cao cây do 5 c

p gen không alen tác đ

ng c

ng g

p. S

có m

t m

i
alen tr

i làm chi

u cao tăng thêm 5cm. Lai cây cao nh

t có chi

u cao 210cm v

i cây th

p nh


t đ
ượ
c F
1

có chi

u cao trung bình, sau đó cho F1 giao ph

n. Chi

u cao trung bình và t

l

nhóm cây có chi

u cao
trung bình

F2:
A. 185 cm và 108/256 B. 185 cm và 121/256 C. 185 cm và 63/256 D. 180 cm và 126/256
Câu 19. Quá trình hình thành m

t qu

n xã

n đ


nh t

m

t hòn đ

o m

i đ
ượ
c hình thành gi

a bi

n,
đ
ượ
c g

i là :
A. Di

n th
ế
d
ướ
i n
ướ
c B. Di


n th
ế
trên c

n C. Di

n th
ế
nguyên sinh D. Di

n th
ế
th

sinh
Câu 20. M

t đo

n phân t

ADN có s

l
ượ
ng nucleotit lo

i A=20% và có X=621nucleotit. Đo

n ADN

này có chi

u dài tính ra đ
ơ
n v

μm là:
A. 0,0017595 B. 0,3519 C. 3519 D. 0,7038
Câu 21. Kh

o sát s

di truy

n b

nh M

ng
ườ
i qua ba th
ế
h

nh
ư
sau :
2
Xác su


t đ

ng
ườ
i III
2
mang gen b

nh là:
A. 0,335. B. 0,750. C. 0,667. D. 0,500.
Câu 22. Nghiên c

u 1 qu

n th

chim cánh c

t g

m 2000 cá th

ng
ườ
i ta nh

n th

y t


l

sinh s

n, t


vong hàng năm kho

ng 4,5% và 1,25% so v

i t

ng s

cá th

c

a qu

n th

. Kích th
ướ
c c

a qu

n th



bao nhiêu sau th

i gian 2 năm:
A. 2132 B. 2067 C. 2097 D. 2130
Câu 23. M

t qu

n th

ng

u ph

i

tr

ng thái cân b

ng có s

cá th

d

h


p g

p 8 l

n s

cá th

có ki

u
gen đ

ng h

p t

l

n. V

y, t

n s

alen a b

ng bao nhiêu ?
A. 0,02. B. 0,80 C. 0,40. D. 0,20
Câu 24.


ng d

ng s

thích nghi c

a cây tr

ng đ

i v

i nhân t

ánh sáng, ng
ườ
i ta đã tr

ng xen các loài
cây theo trình t

: A. Cây
ư
a

m tr

ng tr
ướ

c, cây ch

u h

n tr

ng sau. B. Cây
ư
a bóng
tr

ng tr
ướ
c, cây
ư
a sáng tr

ng sau.
C. Cây
ư
a sáng tr

ng tr
ướ
c, cây
ư
a bóng tr

ng sau. D. Cây
ư

a l

nh tr

ng tr
ướ
c,
cây
ư
a nhi

t tr

ng sau.
Câu 25. Phát bi

u nào sau đây không ph

i là quan ni

m c

a Đacuyn?
A. Loài m

i đ
ượ
c hình thành d

n d


n qua nhi

u d

ng trung gian d
ướ
i tác d

ng c

a ch

n l

c t


nhiên theo con đ
ườ
ng phân li tính tr

ng.
B. Toàn b

sinh gi

i ngày nay là k
ế
t qu


quá trình ti
ế
n hóa t

m

t ngu

n g

c chung.
C. Ch

n l

c t

nhiên tác đ

ng thông qua đ

c tính bi
ế
n d

và di truy

n c


a sinh v

t.
D. Ngo

i c

nh thay đ

i ch

m ch

p, sinh v

t có kh

năng thích

ng k

p th

i.
Câu 26. Theo quan đi

m ti
ế
n hoá hi


n đ

i, khi nói v

ch

n l

c t

nhiên, phát bi

u nào sau đây không
đúng?
A. Ch

n l

c t

nhiên làm xu

t hi

n các alen m

i và các ki

u gen m


i trong qu

n th

.
B. Ch

n l

c t

nhiên ch

ng l

i alen tr

i có th

nhanh chóng làm thay đ

i t

n s

alen c

a qu

n th


.
C. Ch

n l

c t

nhiên tác đ

ng tr

c ti
ế
p lên ki

u hình và gián ti
ế
p làm bi
ế
n đ

i t

n s

ki

u gen.
D. Ch


n l

c t

nhiên không th

lo

i b

hoàn toàn m

t alen l

n có h

i ra kh

i qu

n th

.
Câu 27. Các loài sâu ăn lá th
ườ
ng có màu xanh l

c l


n v

i màu xanh c

a lá, nh

đó mà khó b

chim
ăn sâu phát hi

n và tiêu di

t. Theo sinh h

c hi

n đ

i, đ

c đi

m thích nghi này đ
ượ
c hình thành do:
A. khi chuy

n sang ăn lá, sâu t


bi
ế
n đ

i màu c
ơ
th

đ

thích nghi v

i môi tr
ườ
ng.
B.

nh h
ưở
ng tr

c ti
ế
p c

a th

c ăn là lá cây có màu xanh làm bi
ế
n đ


i màu s

c c
ơ
th

sâu.
C. ch

n l

c t

nhiên tích lu

các bi
ế
n d

cá th

màu xanh l

c qua nhi

u th
ế
h


.
D. ch

n l

c t

nhiên tích lu

các đ

t bi
ế
n màu xanh l

c xu

t hi

n ng

u nhiên trong qu

n th

sâu.
Câu 28. Môi tr
ườ
ng s


ng không đ

ng nh

t và th
ườ
ng xuyên thay đ

i, lo

i qu

n th

nào sau đây có
kh

năng thích nghi cao nh

t?
A. Qu

n th

có kích th
ướ
c l

n và sinh s


n giao ph

i
B. Qu

n th

có kích th
ướ
c nh

và sinh s

n vô tính
C. Qu

n th

có kích th
ướ
c nh

và sinh s

n giao ph

i.
D. Qu

n th


có kích th
ướ
c l

n và sinh s

n t

ph

i.
Câu 29. Y
ế
u t

quan tr

ng nh

t chi ph

i đ
ế
n c
ơ
ch
ế
t


đi

u ch

nh s

l
ượ
ng cá th

c

a qu

n th

là:
A. M

c t

vong B. S

c tăng tr
ưở
ng c

a các cá th

C. Ngu


n th

c ăn t

môi tr
ườ
ng D. M

c sinh s

n
3
Câu 30.

ru

i gi

m, gen A quy đ

nh tính tr

ng m

t đ

, gen a đ

t bi

ế
n quy đ

nh tính tr

ng m

t tr

ng.
Khi 2 gen nói trên t

tái b

n 4 l

n thì s

nuclêôtit trong các gen m

t đ

ít h
ơ
n các gen m

t tr

ng 32
nuclêôtit t


do và gen m

t tr

ng tăng lên 3 liên k
ế
t hidro. Ki

u bi
ế
n đ

i có th

x

y ra trong gen đ

t bi
ế
n
là:
A. M

t 1 c

p G - X. B. Thêm 1 c

p G - X.

C. Thay th
ế
1 c

p G - X b

ng 1 c

p A - T. D. Thay th
ế
3 c

p A - T b

ng 3 c

p G - X.
Câu 31. Trong l

ch s

phát tri

n c

a sinh gi

i qua các đ

i đ


a ch

t, các nhóm linh tr
ưở
ng phát sinh

:
A. k

Đ

Tam (th

ba) c

a đ

i Tân sinh B. k

Jura c

a đ

i Trung sinh
C. k

Đ

T


(Th

t
ư
) c

a đ

i Tân sinh D. k

Krêta (Ph

n tr

ng) c

a đ

i Trung Sinh
Câu 32. Phát bi

u nào sau đây không đúng v

vai trò c

a quá trình giao ph

i trong ti
ế

n hóa?
A. Giao ph

i cung c

p nguyên li

u th

c

p cho ch

n l

c t

nhiên.
B. Giao ph

i t

o ra alen m

i trong qu

n th

.
C. Giao ph


i góp ph

n làm tăng tính đa d

ng di truy

n.
D. Giao ph

i làm trung hòa tính có h

i c

a đ

t bi
ế
n.
Câu 33.

m

t qu

n th

ng

u ph


i, xét ba gen, gen 1 và 2 đ

u có 3 alen n

m trên m

t c

p NST
th
ườ
ng, gen 3 có 4 alen n

m trên đo

n không t
ươ
ng đ

ng c

a nhi

m s

c th

gi


i tính X. Trong
tr
ườ
ng h

p không x

y ra đ

t bi
ế
n, s

lo

i ki

u gen t

i đa v

c

ba gen trên có th

đ
ượ
c t

o ra trong qu


n
th

này là:
A. 630. B. 504. C. 36. D. 450.
Câu 34. T

i thành ph

A, nhi

t đ

trung bình 30
o
C, m

t lòai b

cánh c

ng có chu kì s

ng là 10 ngày
đêm. Còn

thành ph

B, nhi


t đ

trung bình 18
o
C thì chu kì s

ng c

a loài này là 30 ngày đêm. S

th
ế

h

trung bình trong năm 2010 c

a lòai trên t

i thành ph

A và thành ph

B l

n l
ượ
t là:
A. 18 và 36 B. 37 và 12 C. 12 và 18 D. 36 và 13

Câu 35. Cho các khâu sau:
1. Tr

n 2 lo

i ADN v

i nhau và cho ti
ế
p xúc v

i enzim ligaza đ

t

o ADN tái t

h

p.
2. Tách th

truy

n (plasmit) và gen c

n chuy

n ra kh


i t
ế
bào. 3. Đ
ư
a ADN tái t

h

p vào trong
t
ế
bào nh

n.
4. X

lí plasmit và ADN ch

a gen c

n chuy

n b

ng cùng m

t lo

i enzim c


t gi

i h

n.
5. Ch

n l

c dòng t
ế
bào có ADN tái t

h

p. 6. Nhân các dòng t
ế
bào thành các khu

n l

c.
Trình t

các b
ướ
c trong kĩ thu

t di truy


n là:
A. 2,4,1,3,5,6. B. 2,4,1,5,3,6. C. 1,2,3,4,5,6. D. 2,4,1,3,6,5.
Câu 36. Đ

t bi
ế
n m

t đo

n khác v

i chuy

n đo

n không t
ươ
ng h



ch

:
A. làm NST b

thi
ế
u gen, đa s


có h

i cho c
ơ
th

. B. đo

n b

đ

t ch

g

m m

t s

c

p nuclêôtit.
C. đo

n b

đ


t ra không g

n vào NST khác. D. làm NST ng

n b

t đi vài gen
Câu 37. Cho phép lai P : AaBbDdEe x AaBbddEe. N
ế
u bi
ế
t m

t gen quy đ

nh m

t tính tr

ng, các tính
tr

ng tr

i là tr

i hoàn toàn. T

l


ki

u hình có ít nh

t 1 tính tr

ng tr

i là:
A. 127/128 B. 27/64 C. 27/128 D. 1/128
Câu 38. Gi

s

m

t qu

n th

cây đ

u Hà lan có t

l

ki

u gen ban đ


u là 0,3AA: 0,3Aa: 0,4aa. Khi
qu

n th

này t

th

ph

n liên ti
ế
p qua 3 th
ế
h

thì

th
ế
h

th

3, tính theo lí thuy
ế
t t

l


các ki

u gen là:
A. 0,43125AA: 0,0375Aa: 0,53125aa. B. 0,2515AA: 0,1250Aa: 0,6235aa.
C. 0,1450AA: 0,3545Aa: 0,5005aa. D. 0,5500AA: 0,1500Aa: 0,3000aa.
Câu 39. M

t loài hoa: gen A: thân cao, a: thân th

p, B: hoa kép, b: hoa đ
ơ
n, D: hoa đ

, d: hoa tr

ng.
Trong di truy

n không x

y ra hoán v

gen. Xét phép lai P(Aa,Bb,Dd) × (aa,bb,dd) n
ế
u F
a
xu

t hi


n t

l


1 thân cao, hoa kép, tr

ng: 1 thân cao, hoa đ
ơ
n, đ

: 1 thân th

p, hoa kép, tr

ng: 1 thân th

p, hoa đ
ơ
n,
đ

ki

u gen c

a b

m


là:
A. Aa(Bd//bD) x aa(bd//bd) B. Bb(AD//ad) x
bb(ad//ad)
C. Aa(BD//bd) x aa(bd//bd) D. Bb(Ad//aD) x
bb(ad//ad)
Câu 40. Đ
ơ
n v

b

bi
ế
n đ

i trong gen đ

t bi
ế
n là:
4
A. 1 ho

c 1 s

nu. B. 1 ho

c m


t s

axit amin.
C. M

t c

p nuclêôtit D. 1 ho

c m

t s

nuclêôxôm.
PH Ầ N B. (Phần tự chọn): Thí sinh chỉ được chọn để làm m ộ t trong hai phần riêng I hoặc
II.
I. THEO CHƯƠNG TRÌNH NÂNG CAO (Gồm 10 câu, từ câu 41 đến câu 50)
Câu 41. Trong m

t gia đình, b

và m

bi

u hi

n ki

u hình bình th

ườ
ng v

c

hai tính tr

ng, đã sinh 1
con trai b

mù màu và teo c
ơ
. Các con gái bi

u hi

n bình th
ườ
ng c

hai tính tr

ng. Bi
ế
t r

ng gen m gây
mù màu, gen d gây teo c
ơ
. Các gen tr


i t
ươ
ng ph

n qui đ

nh ki

u hình bình th
ườ
ng. Các gen này trên
NST gi

i tính X. Ki

u gen c

a b

m

là:
A. X
DM
Y x X
DM
X
dm
. B. X

dM
Y x X
Dm
X
dm
. C. X
DM
Y x X
DM
X
Dm
. D. X
Dm
Y x X
Dm
X
dm
.
Câu 42. Cho các thông tin v

di

n th
ế
sinh thái nh
ư
sau :
(1) Xu

t hi


n

môi tr
ườ
ng đã có m

t qu

n xã sinh v

t t

ng s

ng.
(2) Có s

bi
ế
n đ

i tu

n t

c

a qu


n xã qua các giai đo

n t
ươ
ng

ng v

i s

bi
ế
n đ

i c

a môi tr
ườ
ng.
(3) Song song v

i quá trình bi
ế
n đ

i qu

n xã trong di

n th

ế
là quá trình bi
ế
n đ

i v

các đi

u ki

n t


nhiên c

a môi tr
ườ
ng. (4) Luôn d

n t

i qu

n xã b

suy thoái.
Các thông tin ph

n ánh s


gi

ng nhau gi

a di

n th
ế
nguyên sinh và di

n th
ế
th

sinh là:
A. (3) và (4). B. (1) và (2). C. (2) và (3). D. (1) và (4).
Câu 43. Tính xác su

t đ

b

có nhóm máu A và m

có nhóm máu B sinh con gái có nhóm máu AB?
A. 12,5%. B. 28,125%. C. 24%. D. 50%.
Câu 44.
Ư
u đi


m c

a ph
ươ
ng pháp lai t
ế
bào là:
A. t

o ra đ
ượ
c nh

ng th

kh

m mang đ

c tính gi

a th

c v

t v

i đ


ng v

t.
B. t

o ra đ
ượ
c gi

ng m

i mang đ

c đi

m c

a c

2 loài r

t khác xa nhau mà b

ng cách t

o gi

ng
thông th
ườ

ng
không th

th

c hi

n đ
ượ
c.
C. t

o ra nh

ng c
ơ
th

có ngu

n gen khác xa nhau hay nh

ng th

kh

m mang đ

c tính c


a nh

ng
loài r

t khác nhau
th

m chí gi

a đ

ng v

t và th

c v

t.
D. t

o ra đ
ượ
c nh

ng th

kh

m mang đ


c tính c

a nh

ng loài r

t khác nhau.
Câu 45. Theo thuy
ế
t ti
ế
n hóa trung tính, trong s

đa hình cân b

ng:
A. không có s

thay th
ế
hoàn toàn m

t alen này b

ng m

t alen khác, mà là s

duy trì

ư
u th
ế
các th


d

h

p v

m

t ho

c m

t s

c

p alen nào đó.
B. có s

thay th
ế
hoàn toàn m

t alen l


n b

ng m

t alen tr

i, làm cho qu

n th

đ

ng nh

t v

ki

u
hình.
C. không có s

thay th
ế
hoàn toàn m

t alen này b

ng m


t alen khác, mà là s

duy trì
ư
u th
ế
các th


đ

ng h

p v


m

t s

c

p alen nào đó.
D. có s

thay th
ế
hoàn toàn m


t alen tr

i b

ng m

t alen l

n, làm cho qu

n th

có v

n gen đ

ng
nh

t.
Câu 46. M

t gen đ

t bi
ế
n đã mã hoá cho m

t phân t


prôtêin hoàn ch

nh có 198 aa. Phân t

mARN
đ
ượ
c t

ng h

p t

gen đ

t bi
ế
n nói trên có t

l

A:U:G:X l

n l
ượ
t là 1:2:3:4, s

l
ượ
ng nucleotit trên phân

t

mARN này là bao nhiêu?
A. 60A; 180U; 120G; 260X. B. 180G; 240X; 120U; 60A.
C. 40A; 80U; 120G; 260X. D. 240A; 180U; 120G; 60X.
Câu 47. Các hình th

c ch

n l

c nào di

n ra khi đi

u ki

n s

ng thay đ

i:
A. Ch

n l

c phân hóa , ch

n l


c

n đ

nh B. Ch

n l

c v

n đ

ng , ch

n l

c

n đ

nh.
C. Ch

n l

c phân hóa , ch

n l

c v


n đ

ng D. Ch

n l

c v

n đ

ng , ch

n l

c gi

i tính.
5
Câu 48. Trong di

n th
ế
sinh thái, d

ng sinh v

t nào sau đây có vai trò quan tr

ng nh


t đ

i v

i vi

c
hình thành qu

n xã m

i?
A. Vi sinh v

t B. Sinh v

t s

ng ho

i sinh. C. H

đ

ng v

t D. H

th


c v

t
Câu 49. Đ

t bi
ế
n m

t m

t c

p nucleotit trên gen có th

do:
A. acridin chèn vào m

ch m

i đang t

ng h

p ADN.
B. acridin chèn vào m

ch khuôn c


a gen ban đ

u.
C. do ch

t 5-BU trong qúa trình nhân đôi
D. acridin chèn vào m

ch m

i đang t

ng h

p ARN.
Câu 50. Cho cây d

h

p v

2 c

p gen, ki

u hình cây cao hoa đ

t

th


ph

n,

F
1
xu

t hi

n 4 ki

u hình
trong đó cây cao hoa tr

ng chi
ế
m t

l

16%. Phép lai nào d
ướ
i đây phù h

p v

i k
ế

t qu

trên? (Bi
ế
t r

ng
cây cao là tr

i hoàn toàn so v

i cây th

p , hoa đ

hoàn toàn so v

i hoa tr

ng và m

i di

n bi
ế
n trong
gi

m phân


t
ế
bào sinh h

t ph

n và sinh noãn là gi

ng nhau)
A. AaBb x AaBb. B. AB//ab x AB//ab, f = 20%
C. Ab//aB x Ab//aB, f = 40% D. AB//ab x AB//ab, f = 40%
II. THEO CHƯƠNG TRÌNH CƠ BẢN (Gồm 10 câu, từ câu 51 đến câu 60)
Câu 51.

m

t loài chim Y
ế
n, tính tr

ng màu lông do m

t c

p gen quy đ

nh. Ng
ườ
i ta th


c hi

n ba
phép lai thu đ
ượ
c k
ế
t qu

nh
ư
sau Phép lai 1 :

lông xanh x

lông vàng > F
1
: 100% lông xanh.
Phép lai 2 :

lông vàng x

lông vàng > F
1
: 100% lông vàng.
Phép lai 3 :

lông vàng x

lông xanh > F

1
: 50%

vàng; 50%

xanh.
Tính tr

ng màu s

c lông

loài chim Y
ế
n trên di truy

n theo quy lu

t:
A. T
ươ
ng tác gen. B. Phân li đ

c l

p c

a Menđen.
C. Liên k
ế

t v

i gi

i tính. D. Di truy

n qua t
ế
bào ch

t.
Câu 52. M

t gen dài 3060 ăngstrong, trên m

ch g

c c

a gen có 100 A và 250 T. Gen đó b

đ

t bi
ế
n
m

t m


t c

p G - X thì s

liên k
ế
t hydrô c

a gen đ

t bi
ế
n s

b

ng:
A. 2345. B. 2346. C. 2348. D. 2347
Câu 53. Theo quan ni

m hi

n đ

i , nhân t

làm trung hòa tính có h

i c


a đ

t bi
ế
n là :
A. Ch

n l

c t

nhiên B. Các c
ơ
ch
ế
cách li. C. Giao ph

i D. Đ

t bi
ế
n
Câu 54. Trong k

thu

t chuy

n gen, ng
ườ

i ta th
ườ
ng ch

n th

truy

n có các d

u chu

n ho

c các gen
đánh d

u đ

:
A. Đ
ư
a ADN tái t

h

p vào trong t
ế
bào nh


n
B. Phát hi

n đ
ượ
c t
ế
bào nào đã nh

n đ
ượ
c ADN tái t

h

p.
C. T

o ra ADN tái t

h

p d

dàng.
D. T

o đi

u ki


n cho gen đã ghép đ
ượ
c bi

u hi

n.
Câu 55. Hai loài sinh h

c (lòai giao ph

i) thân thu

c thì:
A. Giao ph

i t

do v

i nhau trong đi

u ki

n t

nhiên.
B. Hoàn toàn bi


t l

p v

khu phân b

.
C. Hoàn toàn khác nhau v

hình thái.
D. Cách li sinh s

n v

i nhau trong đi

u ki

n t

nhiên.
Câu 56. Đ

c đi

m nào sau đây không ph

i c

a qu


n xã?
A. Các sinh v

t trong qu

n xã thích nghi v

i môi tr
ườ
ng s

ng c

a chúng.
B. Các sinh v

t trong qu

n xã có m

i quan h

g

n bó v

i nhau nh
ư
m


t th

th

ng nh

t và do v

y
qu

n xã có c

u trúc t
ươ
ng đ

i

n đ

nh.
C. Qu

n xã là m

t t

p h


p các qu

n th

sinh v

t thu

c nhi

u loài khác nhau, cùng s

ng trong m

t
kho

ng không gian nh

t đ

nh (g

i là sinh c

nh).
D. Qu

n xã là m


t t

p h

p các qu

n th

sinh v

t thu

c cùng m

t loài, cùng s

ng trong m

t kho

ng
không gian nh

t đ

nh (g

i là sinh c


nh).
Câu 57. Lai gi

a hai cây thu

n ch

ng thân cao v

i thân th

p, F
1
đ

u có thân cao. Cho F
1
lai v

i m

t
cây khác, F
2
thu đ
ượ
c 62,5% cây thân cao : 37,5% cây thân th

p. Tính tr


ng chi

u cao c

a cây di truy

n
theo qui lu

t nào?
A. T
ươ
ng tác át ch
ế
ki

u 13 : 3. B. T
ươ
ng tác b

tr

ki

u 9 : 6 : 1.
6
C. T
ươ
ng tác át ch
ế

ki

u 12 : 3 : 1. D. T
ươ
ng tác tác b

tr

ki

u 9 : 7.
Câu 58. M

t qu

n xã có đ

đa d

ng càng cao thì:
A. S

có s

c

nh tranh càng gay g

t
B. Sau đó s


có kh

ng ch
ế
sinh h

c làm gi

m ngay đ

đa d

ng.
C. S

l
ượ
ng cá th

trong qu

n xã r

t cao.
D. S

l
ượ
ng loài và tính


n đ

nh c

a qu

n xã càng cao.
Câu 59. Ng
ườ
i ta đã s

d

ng ph
ươ
ng pháp nào sau đây đ

phát hi

n ra h

i ch

ng Đao

ng
ườ
i trong
giai đo


n s

m, tr
ướ
c sinh? A. Ch

c dò d

ch

i l

y t
ế
bào phôi cho phân tích NST th
ườ
ng.
B. Sinh thi
ế
t tua nhau thai l

y t
ế
bào phôi phân tích ADN.
C. Ch

c dò d

ch


i l

y t
ế
bào phôi cho phân tích NST gi

i tính X.
D. Sinh thi
ế
t tua nhau thai l

y t
ế
bào phôi cho phân tích prôtêin.
Câu 60. Trong quá trình nhân đôi ADN, Guanin d

ng hi
ế
m b

t đôi v

i nucleotit bình th
ườ
ng nào
d
ướ
i đây gây đ


t bi
ế
n gen: A. Adenin B. Xitozin C. 5-BU D.
Timin
7

×