Voice over IP
Thực hiện: Nhóm 7
Cao Đức Quân
Nguyễn Thị Thanh Quyên
Nguyễn Văn Tài
Trần Minh Tâm
Nhóm 7 2
Nhóm 7 3
Thay thế bằng VoIP
Nhóm 7 4
Nội dung
- Kiến trúc
- Kiến trúc
- Các protocol
- Các protocol
- Ưu – nhược điểm
- Ưu – nhược điểm
Internet Protocol (IP)
•
IP là m t c ch truy n, m t connectionless ộ ơ ế ề ộ
protocol n m l p network trong mô hình OSIằ ở ớ
•
Gói IP
Version IHL Type of Service Total length
Identification Flags Fragment
Offset
Time to live Protocol Header Checksum
Source Address
Destination Address
Options (+Padding)
Data (Variable)
Nhóm 7 6
Voice sang IP
Analog
Digital
Voice
CODEC: Analog sang Digital
(PCM, ADPCM…)
Nén
Tạo Voice Datagram (phần dữ
liệu trong gói IP)
Gắn Header
(RTP, UDP, IP, etc)
N e t w o r k
Nhóm 7 7
IP sang voice
Digital
Analog
Voice
Xử lý Header
Re-sequence and
Buffer Delay
Giải nén
CODEC: Digital sang Analog
N e t w o r k
Nhóm 7 8
Kiến trúc tổng quát
•
Các mô hình c b n: VoIP Forum (thu c IMTC) đã ơ ả ộ
phát tri n 3 c u hình k t n i k t h p gi a m ng IP ể ấ ế ố ế ợ ữ ạ
và PSTN:
–
PC to PC
–
PC to phone
–
Phone to phone
Nhóm 7 9
PC to phone
Nhóm 7 10
PC to PC
Nhóm 7 11
Phone to phone
12
Các thành phần
của mạng VoIP
Nhóm 7 13
Chất lượng dịch vụ (QoS)
•
Th i gian tr t i đa đ duy trì ch t l ng ti ng nói còn t t là ờ ễ ố ể ấ ượ ế ố
150 ms.
•
Các ph ng pháp làm t ng QoS c a VoIP:ươ ă ủ
–
T ng b ng thông.ă ă
–
cRTP: protocol truy n th i gian th c nén ề ờ ự gi m header ả
t 40 byte còn 2-4 byte, m t cu c g i IP ch còn c n ừ ộ ộ ọ ỉ ầ
đ ng truy n 11.2 kpbs thay vì 24 kbps.ườ ề
–
T o hàng đ i.ạ ợ
–
u tiên cho IP RTP.Ư
–
Phân m nh.ả
14
Signaling Process
Nhóm 7 15
ITU-T H series
•
H.320 : ISDN
•
H.321: B-ISDN (ATM)
•
H.322: LAN (provide a guaranteed QoS)
•
H.323: LAN (not provide a guaranteed QoS)
•
H.324: low bit rate connection (PSTN and wireless
applications)
16
H.323 Invironment
Nhóm 7 17
Caùc ñònh nghóa
•
Multipoint Processor (MP): cung c p kh n ng x ấ ả ă ử
lý t p trung các dòng d li u, audio, video trong h i ậ ữ ệ ộ
tho i đa đi m.ạ ể
•
MC: đi u khi n tài nguyên, đ c g n trong terminal, ề ể ượ ắ
gateway, gatekeeper hay MCU.
•
Multipoint Control Unit (MCU): g m 1 MC (b t ồ ắ
bu c) và nhi u MP (tu ch n).ộ ề ỳ ọ
Nhóm 7 18
H.323 Components
Nhóm 7 19
H.323 Protocols
H.225
Q.931
H.245 T.120
G.7xx H.26x
RTCP
RAS
RTP
TCP UDP
IP
Call Control Data Audio Video A/V Control
Nhóm 7 20
Gateway
•
Cung c p liên l c 2 chi u, th i gian th c gi a các ấ ạ ề ờ ự ữ
H.323 terminals trên LAN và các terminal khác trên
WAN, hay H.323 gateway khác.
•
Chuy n đ i đ nh d ng truy n (PCM), các dòng đi u ể ổ ị ạ ề ề
khi n, âm thanh và d li u t các m ng khác nhau. ể ữ ệ ừ ạ
•
X lý tín hi u gi a 2 bên: kh t p âm trên đ ng ử ệ ữ ử ạ ườ
truy n, mã hóa/gi i mã tín hi u analog, đ a thông tin ề ả ệ ư
chuy n đ i vào d ng IP và truy n.ể ổ ạ ề
Nhóm 7 21
Gatekeeper
•
Ki m soát m i ho t đ ng trong m t mi n:ể ọ ạ ộ ộ ề
–
D ch đ a ch : ị ị ỉ
E.164 telephone number IP-based network address
–
Cho phép truy nh p vào m ng d a trên cu c g i, b ng thông ậ ạ ự ộ ọ ă
hi n h u và các tiêu chu n khác.ệ ữ ẩ
–
Đi u khi n b ng thông.ề ể ă
–
Qu n lý mi n: Cung c p các d ch v trên cho terminal, ả ề ấ ị ụ
gateway và MCU đã đ ng ký.ă
–
Ngoài ra còn có các ch c n ng tùy ch n khác…ứ ă ọ
Nhóm 7 22
H.225 RAS
•
- Tìm gatekeeper
•
- Đăng ký
•
- Đònh vò điểm cuối
•
- Các điều khiển khác
Nhóm 7 23
H.245
-
Trao đổi thông tin khả năng
-
Báo hiệu kênh logic
-
Điều khiển luồng
-
Quyết đònh chủ tớ
-
Các chỉ thò khác
24
Call Signaling
Direct
25
Call Signaling
Gatekeeper – Routed