Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

bài giảng chia đa thức đã sắp xếp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (668.87 KB, 13 trang )

KIEÅM TRA BAØI CŨ
2
x 4x 3- -
3 2
5x 20x 15x- + +
HS1: Làm tính :
4 3 2
2x 8x 6x- -
4 3 2
2x 13x 15x 11x 3- + + -
+

x
2
- 4x - 3
x
2x
2
- 5x + 1
 ậ 












HS2: Làm tính :
962 26
78
182
0
-
182
-
37
Vậy : 962 : 26 = 37
hay 962 = 37. 26

































 


 



 




 



1. PhÐp chia hÕt

VÝ dô 1:Thùc hiÖn phÐp chia: (2x
4
- 13x
3
+ 15x
2
+ 11x - 3):(x
2
- 4x - 3)
Dư thứ nhất
Dư thứ hai
Dư cuối cùng

















?


 ậ










1. PhÐp chia hÕt

 



!"#$%






 & '$%(
)!











)*+
VÝ dô 1: Thùc hiÖn phÐp chia: (2x
4
- 13x
3
+ 15x
2
+ 11x - 3):(x
2
- 4x - 3)
































 


 



 





 

 ậ





 –

(


1. PhÐp chia hÕt
VÝ dô 1: Thùc hiÖn phÐp chia: (2x
4
- 13x
3
+ 15x
2
+ 11x - 3):(x
2
- 4x - 3)
































 


 




 




 
VÝ dô 2: Thùc hiÖn phÐp chia: (5x
3
- 3x
2
+ 7) : (x
2
+ 1)




,


1. PhÐp chia hÕt
VÝ dô 2: Thùc hiÖn phÐp chia: (5x
3
- 3x
2
+ 7) : (x
2
+ 1)





,










 ,



 
2. PhÐp chia cã d!
- ./0
)12




,


3 .

"4 
5
3 .
 
6
3 .
 07$%
8
3 .
/0
9

A = B.Q + R
1. PhÐp chia hÕt
2. PhÐp chia cã d!
VÝ dô 2: Thùc hiÖn phÐp chia:
(5x
3
- 3x
2
+ 7) : (x
2
+ 1)




,











 ,



 


VÝ dô 1: Thùc hiÖn phÐp chia:
(2x
4
- 13x
3
+ 15x
2
+ 11x - 3):(x
2
- 4x - 3)
































 


 




 




 

Chú ý : Với hai đa thức tùy ý A, B của cùng một biến (B 0),
tồn tại duy nhất cặp đa thức Q, R để : A = B.Q + R
+ Bậc của R nhỏ hơn bậc của B R được gọi là dư
+ R = 0 phép chia hết






,




 







 –


 (–



 

1. PhÐp chia hÕt
2. PhÐp chia cã d!
VÝ dô 2: Thùc hiÖn phÐp chia: (5x
3
- 3x
2
+ 7) : (x
2
+ 1)




,











 ,



 

1. PhÐp chia hÕt
2. PhÐp chia cã d!
VÝ dô 2: Thùc hiÖn phÐp chia:
(5x
3
- 3x
2
+ 7) : (x
2
+ 1)




,











 ,



 


VÝ dô 1: Thùc hiÖn phÐp chia:
(2x
4
- 13x
3
+ 15x
2
+ 11x - 3):(x
2
- 4x - 3)
































 


 




 




 




,









 –


 (–



 


1. PhÐp chia hÕt
2. PhÐp chia cã d!
VÝ dô 2: Thùc hiÖn phÐp chia:
(5x
3
- 3x
2
+ 7) : (x
2
+ 1)




,










 ,



 



VÝ dô 1: Thùc hiÖn phÐp chia:
(2x
4
- 13x
3
+ 15x
2
+ 11x - 3):(x
2
- 4x - 3)
































 


 



 




 





,









 –


 (–



 

(12x
2
+ 8x
3
+ 6x + 1) cho đa thức (4x
2
+ 4x +1)
Bài 1:Thực hiện phép chia đa thức
Có: 12x
2
+ 8x

3
+ 6x + 1
= 8x
3
+ 12x
2
+ 6x + 1
= (2x)
3
+ 3.(2x)
2
.1 + 3.2x.1
2
+ 1
3
= (2x + 1)
3

và 4x
2
+ 4x + 1 = (2x + 1)
2
= (2x + 1)
3
: (2x + 1)
2
= 2x + 1
Vậy: (12x
2
+ 8x

3
+ 6x + 1):(4x
2
+ 4x +1)
2x+2
1
C
2x +1
2
Rất tiếc
Bạn đã nhầm!
A
B
D
Hoan hô!
em đã đúng
Rất tiếc
Bạn đã nhầm!
Rất tiếc
em đã nhầm!
1. PhÐp chia hÕt
2. PhÐp chia cã d!
Ta có: 4x
2
+ 4x + 2
= (4x
2
+ 4x + 1) +1
= ( 2x + 1 )
2

+ 1
(12x
2
+ 8x
3
+ 6x + 1) cho đa thức (4x
2
+ 4x +1)
Bài 1:Thực hiện phép chia đa thức

Chú ý : Với hai đa thức tùy ý A, B của cùng một biến (B 0),
tồn tại duy nhất cặp đa thức Q, R để : A = B.Q + R
+ Bậc của R nhỏ hơn bậc của B R được gọi là dư
+ R = 0 phép chia hết


Bài 2: Khi thực hiện phép chia đa thức (4x
2
+ 4x +2)
cho đa thức 2x + 1 thì dư trong phép chia bằng:
1. PhÐp chia hÕt
2. PhÐp chia cã d!
VÝ dô 2: Thùc hiÖn phÐp chia:
(5x
3
- 3x
2
+ 7) : (x
2
+ 1)





,










 ,



 


VÝ dô 1: Thùc hiÖn phÐp chia:
(2x
4
- 13x
3
+ 15x
2
+ 11x - 3):(x

2
- 4x - 3)
































 


 



 




 




,










 –


 (–



 

-
Nắm vững “thuật toán” chia đa thức một biến đã sắp xếp.
-
BTVN: 67; 68; 69 SGK / 31
-
Giờ sau: Luyện tập

×