Câu 1:
-
-
!"#$%&' ()
Câu 2:
-
*+,-./0123 (456-+
-
7849:;
-
<
:
#
=
#"%
:=
#"%
=
Câu 3:
>?3@/) *+,-.AB3@
>7849:;C=
C
D%=
#
2
9.
3
4
xxy
≠
≠
≠
"DEFGHIJEFK
LM&+
!BNOP/
&Q5
-RD-
SBNOP/B@T
SBNOP/B@
SU/B@N3
P./N3
L;V:
UR:W
B
A
Q =
?@=
#
X
#
B@=LY))Z
BNOB@=X
=LD=XR=
#
>
#
V du
LB@YD
$B@B
@&)ZBNOZ[B@U
RDU
≠
"DEFGHIJEFK
LB@YD
$B@B
@&)ZBNOZ[B@U
RDU
SBNOP/B@T
SBNOP/B@
SU/B@N3
P./N3
L;V:
UR:W
B
A
Q =
#DU\]G
L?3@"C=
<
$B3@C=
C
&'
?3@"C=
<
$B3@C=
C
Y)
$%=
#
DC=
C
R"C=
<
L?3@"#=
%
$B3@^=
#
&'
?3@"#=
%
$B3@^=
#
Y)$
yxxxy
32
129.
3
4
=
L?3@=
%
$
B3@=
C
&'
?3@=
%
&'B3@=
C
Y)%_C
L?3@C=
<
$B3@=
C
&'
?3@C=
<
&'B3@=
#
Y)&')ZBNOB3@B,AY`=
#
a
C=
<
Eb=c:
(`ZP=MZMEMZ)
=
Z
:=
R=
Z>
≠
≥
∈
Nhận xét:
ơn thức A chia hết cho đơn thức B nếu mỗi biến của B
đều là biến của A với số mũ không lớn hơn số mũ của nó
trong đơn thức A.
ơn thức A chia hết cho đơn thức B khi có đủ 2 điều kiện :
1. Các biến của B phải có mặt trong A.
2. Số mũ của mỗi biến trong B không đ ợc lớn hơn số mũ của
biến đó trong A.
"DEFGHIJEFK
LB@YD
$B@B
@&)ZBNOZ[B@U
RDU
SBNOP/B@T
SBNOP/B@
SU/B@N3
P./N3
L;V:
UR:W
B
A
Q =
#DU\]G
L?3@"C=
<
$B3@C=
C
&'
?3@"C=
<
$B3@C=
C
Y)
$%=
#
DC=
C
R"C=
<
L?3@"#=
%
$B3@^=
#
&'
?3@"#=
%
$B3@^=
#
Y)$
yxxxy
32
129.
3
4
=
L?3@=
%
$B3@
=
C
&'
?3@=
%
&'B3@=
C
Y)%_C
L?3@C=
<
$B3@=
C
&'
?3@C=
<
&'B3@=
#
Y)&')ZBNOB3@B,AY`=
#
a
C=
<
Eb=c:&
(`ZP=MZMEMZ)
=
Z
:=
R=
Z>
≠
≥
∈
VËn dông nhËn xÐt trªn , h·y t8m n ∈ N ®Ó :
x
n
∶ x
4
y
3
∶ y
n
x
n
y
n+1
∶ x
2
y
5
n ∈N vµ n ≥ 4
n ∈ N vµ n ≤3
n ∈N vµ n ≥ 4
"DEFGHIJEFK
LB@YD
$B@B
@&)ZBNOZ[B@U
RDU
SBNOP/B@T
SBNOP/B@
SU/B@N3
P./N3
L;V:
UR:W
B
A
Q =
#DU\]G
L?3@"C=
<
$B3@C=
C
&'
?3@"C=
<
$B3@C=
C
Y)
$%=
#
DC=
C
R"C=
<
L?3@"#=
%
$B3@^=
#
&'
?3@"#=
%
$B3@^=
#
Y)$
yxxxy
32
129.
3
4
=
=> "C=
<
:
C=
C
R %=
#
Eb=c:%R"C:C
=
#
R=
<
:=
C
=> 12x
3
y : 9x
2
=
xy
3
4
Eb=c:
3
4
= 12 : 9
x = x
3
: x
2
y = y : 1
Vi mi x 0, m , n N , m n th
x
m
: x
n
= x
m-n
≠
≥
∈
Eb=c:&
SU.:B3@B3@
:
Muốn chia đơn thức A cho đơn thức B ( tr ờng hợp A chia
hết cho B) ta làm nh sau :
* Chia hệ số của đơn thức A cho hệ số của đơn thức B.
* Chia luỹ thừa của từng biến trong A cho luỹ thừa của
cùng biến đó trong B.
* Nhân các kết quả vừa t8m đ ợc với nhau .
"DEFGHIJEFK
LB@YD
$B@B
@&)ZBNOZ[B@U
RDU
SBNOP/B@T
SBNOP/B@
SU/B@N3
P./N3
L;V:
UR:W
B
A
Q =
#DU\]G
Vi mi x 0, m , n N , m n th
x
m
: x
n
= x
m-n
≠
≥
∈
Eb=c:&
SU.&
!"#"#
$
!%&#&'%
&#(')$
*+,-./0&102$
%D7*deEf
2) á34
?3 : a) T8m th ơng trong phép chia , biết đơn thức bị chia là
15x
3
y
5
z , đơn thức chia là 5x
2
y
3
Giải : 15x
3
y
5
z : 5x
2
y
3
=
5
15
2
3
x
x
3
5
y
y
1
z
= 3xy
2
z
b) Cho P = 12x
4
y
2
: ( - 9xy
2
) . TÝnh gi¸ trÞ cña biÓu thøc P
t¹i x = - 3 vµ y = 1,005
5/: +) P = 12x
4
y
2
: ( - 9 xy
2
)
2
24
9
12
y
y
x
x
−
=
3
3
4
x−=
3
)3.(
3
4
−
−
+) T¹i x = - 3 vµ y = 1,005 th8 ta cã :
P =
)27.(
3
4
−−=
= 36
VËy t¹i x = - 3 vµ y = 1,005 th8 P = 36
"DEFGHIJEFK
LB@YD
$B@B
@&)ZBNOZ[B@U
RDU
SBNOP/B@T
SBNOP/B@
SU/B@N3
P./N3
L;V:
UR:W
B
A
Q =
#DU\]G
Eb=c:&
SU.&
!"#"#
$
!%&#&'%
&#(')$
*+,-./0&102$
%D7*deEf
-Đ
)#67-"
8$!,'#/)9$
6$:;#<'-=
2;#')$
Đ"I I Đ"I II
!
"
#
$
$
!
$
$
"
#!
35
4
3
:
4
3
57
5
3
:
5
3
Đ"I I Đ"I II
%
%
%
%
%
! %
"
#
$
%
35
4
3
:
4
3
2
4
3
=
%
$
!
%
$
%
%
%
$
%
"
#!
%
57
5
3
:
5
3
2
5
3
=
3
2
3
−=
3
3
7
y=
a
2
5−
=
3
2
3
−=
3
5
9
b=
x
2
5−
=
Hớn gdẫ n V$ NHA:
1, Học thuộc nhận xét và qui tắc chia đơn thức cho đơn thức
2 , Làm các bài tập : 61 ; 62(SGK) và 39; 40 ; 41 ; 42(SBT)
3, Ôn tập về đa thức ; tính chất chia một tổng cho một số .