PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO LÂM THAO
TRƯỜNG THCS VĨNH LẠI
Giáo viên :
Đặng Quốc Vinh
1. Viết công thức tính diện tích các hình đã học: Hình chữ
nhật, hình vuông, tam giác vuông, tam giác thờng,
hình thang, hình bình hành.
2. Phát biểu định lí 2, định lí 4 về đờng trung bình của
tam giác, của hình thang.
Định lí 2: Đờng trung bình của tam giác thì song song
với cạnh thứ 3 và bằng nửa cạnh ấy.
Định lí 4: Đờng trung bình của hình thang thì song song
với hai đáy và bằng nửa tổng hai đáy.
1.C«ng thøc tÝnh diÖn tÝch c¸c h×nh ®· häc.
2
1
2
1
2
1
!" #$%&'
()* &+, / &&'
012 !" %&34
5,36467348
012 !" %&34
5,36467348
⊥
3
4
34
43(c«ng thøc tÝnh diÖn tÝch tam gi¸c)
2
1
3
3(c«ng thøc tÝnh diÖn tÝch tam gi¸c)
2
1
34
343
2
1
2
1
34
2
1
34
2
1
Gi¶i:
34
43
2
1
34
3
34
(t/c diÖn tÝch ®a gi¸c)
TiÕt 35: DiÖn tÝch h×nh thoi
!" #$%&'
()* &+, / &&'
012 !" %&34
5,36467348
3
4
34
43
2
1
8 3 9:;<.(= &2<0>0
,? -@3AB4C
!" %&340
3
4
>
¸;!D &/ &%
34
43
2
1
34
CA
2
1
EF
TiÕt 35: DiÖn tÝch h×nh thoi
!" #$%&'
()* &+, / &&'
012 !" %&34
5,36467348
3
4
34
43
2
1
/ &% !" ? ,
TiÕt 35: DiÖn tÝch h×nh thoi
!" #$%&'
()* &+, / &&'
012 !" %&34
5,36467348
3
4
34
43
2
1
/ &% !" ? ,
012-7/ &% !"
#? ,5,()* &+,
4" ? ,G & H
()* &+,
!
!
2
1
!
!
TiÕt 35: DiÖn tÝch h×nh thoi
!" #$%&'
()* &+, / &&'
012 !" %&34
5,36467348
3
4
34
43
2
1
/ &% !" ? ,
!
!
2
1
!
!
0I12 !" ? ,G &
J
!
!
2
1
I!D
TiÕt 35: DiÖn tÝch h×nh thoi
!" #$%&'
()* &+, / &&'
012 !" %&34
5,36467348
3
4
34
43
2
1
/ &% !" ? ,
!
!
2
1
!
!
I!D
TiÕt 35: DiÖn tÝch h×nh thoi
, &$J.-)* ? &K 34(2 L3IM6
(29N 4OM6!" G &PMM
6 &)*9$E
,? %&QR-NQ6R669. &(8 #
? &K
%&QR9? &?0
!" #E ,
3
4
R
3
Q
, &$J.-)* ? &K 34(2 L3IM6
(29N 4OM6!" G &PMM
6 &)*9$E
,? %&QR-NQ6R669. &!8 #
? &K
%&QR9? &?0
!" #E ,
3
4
R
3
Q
3
3
4
R
Q
S
? &34K 3TT4
3IMB4OMBPMM
RR3BB4BQ3Q4
%&QR9? &?0
!" #E ,0
>
'QRTT4-QR4.(t/c ®êng trung b×nh ABD)
2
1
TT4-4.(t/c ®êng trung b×nh CBD)
2
1
U
.2QRTT-QR4.
2
1
)V &WRTTQ-RQ3.
2
1
:2QR9? ? dÊu hiÖu nhËn biÕt HBH)
QXJ'43( t/c ®êng chÐo h×nh thang c©n)
.2QRRQ6Y('QR9? ,.
3
3
4
R
Q
S
? &34K 3TT4
3IMB4OMBPMM
RR3BB44BQ3Q4
%&QR9? &?0
!" #E ,0
>
Q9()* &. &? #? &6 Z
)(40
2
5030
2
m
CDAB
MN =
+
=
+
=
R9()* &,#? &6 Z
.40800
=
EG
).5030(
2
1
800
+=
EG
hay
).(
2
1
+
EGCDAB
4" #E ,? ,9
2
40020.40
2
1
.
2
1
mEGMN ==
20
=⇒
EG
(m)
4" ? &G &
!" #$%&'
()* &+, / &&'
TiÕt 35: DiÖn tÝch h×nh thoi
012 !" %&34
5,36467348
3
4
34
43
2
1
/ &% !" ? ,
!
!
2
1
!
!
I!D
TP
- Công thức tính diện tích hình thoi.Cách tính diện tích
một tứ giác có hai đờng chéo vuông góc.
- Biết vận dụng công thức để giải các bài toán trong học
tập và thực tế một cách phù hợp.
- Rèn kĩ năng vẽ hình thoi một cách chính xác.
- Phát hiện và chứng minh đợc định lí về diện tích
hình thoi.
!" #$ %·
&'& ' !" #$ ()" *
"(+,- ./$"0(" 12 ·
3"4"356+
@ ? [ : ' $ 8 G & ()* & +, # $
? ,,)N-'!" G &!" #? ,
('Y('<.2 !" ? ,
B
D
C
A
N
M
H
+ VÏ h×nh ch÷ nhËt cã mét c¹nh Lµ
AC. C¹nh kia b»ng BH,
=
BD
2
1
BH
S
ABCD
= S
ACMN
= BH.AC
BD.AC
2
1
=
VËy diÖn tÝch h×nh thoi b»ng
nöa tÝch hai ®êng chÐo.
+ VÏ h×nh thoi ABCD
Cho hình thoi ABCD biết AC= 10 cm;
BD=16 cm. Hai đờng chéo AC và BD cắt
nhau tại I. Diện tích tam giác AID bằng:
M
Em đã trả
lời đúng
CM
AM
!M
EE
E
A
B
C
D
I
Hoạt động nhóm: Bài tập trắc nghiệm
Bài toán vui tiết học này
12? 2$
& &'!"
G & .
12? 2$
& MC&'!"
G & .
Ba đáp án đúng nhất và nhanh nhất đợc gửi về Tổ KHTN, sẽ nhận
Ba đáp án đúng nhất và nhanh nhất đợc gửi về Tổ KHTN, sẽ nhận
đợc 3 phần quà đặc biệt nhân dịp năm mới 2014.
đợc 3 phần quà đặc biệt nhân dịp năm mới 2014.
-Học thuộc công thức tính diện tích hình thoi, cách tính
diện tích tứ giác có hai đờng chéo vuông góc.
\
Làm bài tập 34, 35, 36 (Tr128 /SGK).
\
Đọc trớc bài: Diện tích đa giác.