Tải bản đầy đủ (.ppt) (10 trang)

Bài giảng phép trừ các phân thức đại số toán 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.22 MB, 10 trang )

bÀI TẬP
Thùc hiÖn phÐp tÝnh sau:
2 2
2 2
2 2 1 1 2 2
1 1
x x x x
x x
− − + −
+
+ +
2 2
2
2 2 1 1 2 2
1
x x x x
x
− − + + −
=
+
2 2
2
2 2 2 2 1 1
1
x x x x
x
− − + − +
=
+
2


0
0
1x
= =
+
TiÕt: 30
. 1 Ph©n thøc ®èi
TiÕt 30:Ph©n thøc ®¹i sè
3 3
1 1
x x
x x

+
+ +
3 ( 3 )
1
x x
x
+ −
=
+
0
0
1x
= =
+
=> Hai ph©n thøc ® îc gäi lµ ®èi
nhau nÕu tæng cña chóng b»ng 0
?1.TÝnh:

3 3
1 1
x x
x x

+
+ +
TQ:
0
A A
B B

+ =
A
B
A
B

Lµ ph©n thøc ®èi cña
A
B
A
B

Do ®ã : Lµ ph©n thøc ®èi cña
Chó ý:
A A
B B

− =

;
A A A
B B B

− = =

?2. Tìm p/thức đối của các p/thức sau:
1 3 3 3
; ; ;
2 2 2 5
x x x x
x x x x

+
1 x
x

(1 ) 1x x
x x

=
HĐ nhóm(mỗi nhóm làm một câu)
P/thức đối của:
P/thức đối của:


1 1 1 1 0
0
x x x x
x x x x

+
+ = = =
3
2
x
x


3
2
x
x


3 3 3 ( 3 ) 0
0
2 2 2 2
x x x x
x x x x
+
+ = = =

P/thức đối của: Là Vì
P/thức đối của: Là

3
2
x
x


+
3
2 5
x
x


(3 )
2 5
x
x


3 (3 ) 3 3 0
0
2 5 2 5 2 5 2 5
x x x x
x x x x
+
+ = = =

( 3)
2
x
x

+
( 3) ( 3) 3 3 0
0
2 2 2 2

x x x x
x x x x
+
+ = = =
+ + + +
TiÕt 30:Ph©n thøc ®¹i sè
1. Ph©n thøc ®èi
0
A A
B B

+ =
;
TQ:
2. PhÐp trõ ph©n thøc:
*Quy t¾c:SGK/49
TQ:
( )
A C A C
B D B D
− = + −
?3.TÝnh:
2 2
3 1
1
x x
x x x
+ +

− −

A A
B B

− =
A A
B B

− =
Chó ý:
2 2 2 2
3 1 3 ( 1)
1 1
3 ( 1)
( 1)( 1) ( 1)
( 3). ( 1)( 1)
( 1)( 1). .( 1).( 1)
x x x x
x x x x x x
x x
x x x x
x x x x
x x x x x x
+ + + − +
− = +
− − − −
+ − +
= +
+ − −
+ − + +
= +

+ − − +
2 2
3 2 1
.( 1).( 1)
x x x x
x x x
+ − − −
=
− +
1 1
.( 1).( 1) .( 1)
x
x x x x x

= =
+ − +
?4.TÝnh:
2 9 9
1 1 1
x x x
x x x
+ − −
− −
− − −
2 9 9
1 1 1
x x x
x x x
+ − −
 

= − −
 ÷
− − −
 
C¸ch 1:Thùc hiÖn thø tù c¸c phÐp tÝnh
2 9 9
1 1 1
x x x
x x x
+ − −
− −
− − −
2 ( 9) 9
1 1 1
x x x
x x x
+ − − −
 
= + −
 ÷
− − −
 
2 9 9
1 1 1
x x x
x x x
+ − −
 
= + −
 ÷

− − −
 
2 9 9
1 1
x x x
x x
+ + − −
= −
− −
2 7 9
1 1
x x
x x
− −
= −
− −
2 7 ( 9)
1 1
x x
x x
− − −
= +
− −
2 7 9
1 1
x x
x x
− −
= +
− −

2 7 9
1
x x
x
− + −
=

3 16
1
x
x

=

C¸ch 2:Thùc hiÖn ®æi dÊu,biÕn d·y phÐp tÝnh hoµn toµn thµnh phÐp céng.
2 9 9
1 1 1
x x x
x x x
+ − −
− −
− − −
2 ( 9) ( 9)
1 1 1
x x x
x x x
+ − − − −
= + +
− − −
2 9 9

1 1 1
x x x
x x x
+ − −
= + +
− − −
2 9 9
1
x x x
x
+ + − + −
=

3 16
1
x
x

=

Luyện tập
Bài số28/49SGK:
A A A
B B B

= =

Điền phân thức thích hợp vào chỗ d ới đây:
2
2


1 5
x
x
+
= =

a.
b.
4 1

5
x
x
+
= =

2
2
(1 5 )
x
x
+

2
2
5 1
x
x
+


4 1
(5 )
x
x
+

4 1
5
x
x
+

áp dụng quy tắc đổi dấu
Bµi sè30/50SGK
Thùc hiÖn phÐp tÝnh
3 ( 6)
2 ( 3)
x x
x x
− −
=
+
3 6 2 6
2 ( 3) 2 ( 3)
x x x
x x x x
− + +
= =
+ +

2.( 3) 1
2 .( 3)
x
x x x
+
= =
+
b.
4 2
2
2
3 2
1
1
x x
x
x
− +
+ −

4 2
2
2
( 3 2)
( 1)
1
x x
x
x
− − +

= + +

2 2 4 2
2 2
( 1)( 1) 3 2
1 1
x x x x
x x
+ − − + −
= +
− −
4 4 2 2
2 2
1 3 2 3 3
1 1
x x x x
x x
− − + − −
= =
− −
a.
2
3 6
2 6 2 6
x
x x x


+ +
3 ( 6)

2.( 3) 2 .( 3)
x
x x x
− −
= +
+ +
3. ( 6)
2. .( 3) 2 .( 3)
x x
x x x x
− −
= +
+ +
2
2
3( 1)
( 1)
x
x

=

3=
-
H

c

t
h

u

c

q
u
y

t

c

p
h
é
p

t
r


p
h
â
n

t
h

c

.
-
N

m

v

n
g

q
u
y

t

c

đ

i

d

u
.
-
X
e

m

l

i

n
h

n
g

b
à
i

t

p

đ
ã

l
à
m
.
-
L
à

m

c
á
c

b
à
i

t

p

s
a
u
:
2
9
;
3
1
/
5
0
S
G
K




Hng dn v nh
Hng dn v nh

×