Tải bản đầy đủ (.pdf) (28 trang)

Bài tập tích phân tài liệu luyện thi đại học

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (483.53 KB, 28 trang )

BÀI TẬP TÍCH PHÂN

GV: Lê Tấn Nguyên Minh 1




VẤN ĐỀ 1: Tính nguyên hàm bằng cách sử dụng bảng nguyên hàm
Bài 1. Tìm nguyên hàm của các hàm số sau:
a)
2
1
( ) – 3f x x x
x
 
b)
4
2
2 3
( )
x
f x
x

 c)
2
1
( )
x
f x
x




d)
2 2
2
( 1)
( )
x
f x
x

 e)
3 4
( )
f x x x x
   f)
3
1 2
( )f x
x x
 

g)
2
( ) 2sin
2
x
f x  h)
2
( ) tan

f x x
 i)
2
( ) cos
f x x

k)
2 2
1
( )
sin .cos
f x
x x
 l)
2 2
cos2
( )
sin .cos
x
f x
x x
 m)
( ) 2sin3 cos2
f x x x


n)


( ) – 1

x x
f x e e
o)
2
( ) 2
cos
x
x
e
f x e
x

 
 
 
 
 
p)
3 1
( )
x
f x e



Bài 2. Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số f(x) thoả điều kiện cho trước:
a)
3
( ) 4 5; (1) 3
f x x x F

   
b)
( ) 3 5cos ; ( ) 2
f x x F
  


c)
2
3 5
( ) ; ( ) 1
x
f x F e
x

 
d)
2
1 3
( ) ; (1)
2
x
f x F
x

 

e)
3
2

1
( )= ; ( 2) 0
x
f x F
x

 
f)
1
( ) ; (1) 2
f x x x F
x
   

g)
( ) sin 2 .cos ; ' 0
3
f x x x F
 
 
 
 

h)
4 3
2
3 2 5
( ) ; (1) 2
x x
f x F

x
 
 

i)
3 3
2
3 3 7
( ) ; (0) 8
( 1)
x x x
f x F
x
  
 

k)
2
( ) sin ;
2 2 4
x
f x F
 
 
 
 
 

Bài 3. Cho hàm số g(x). Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số f(x) thoả điều kiện cho trước:
a)

2
( ) cos ; ( ) sin ; 3
2
g x x x x f x x x F
 
   
 
 


b)
2
( ) sin ; ( ) cos ; ( ) 0
g x x x x f x x x F
   


c)
2
( ) ln ; ( ) ln ; (2) 2
g x x x x f x x F
    

Bài 4. Chứng minh F(x) là một nguyên hàm của hàm số f(x):
a)
( ) (4 5)
( ) (4 1)
x
x
F x x e

f x x e


 

 


b)
4
5 3
( ) tan 3 5
( ) 4 tan 4tan 3
F x x x
f x x x


  

  



I. NGUYÊN HÀM

BÀI TẬP TÍCH PHÂN

GV: Lê Tấn Nguyên Minh 2

c)

2
2
2 2
4
( ) ln
3
2
( )
( 4)( 3)
x
F x
x
x
f x
x x

 

 
 
 


 





 


d)
2
2
2
4
2 1
( ) ln
2 1
2 2( 1)
( )
1
x x
F x
x x
x
f x
x

 



 









Bài 5. Tìm điều kiện để F(x) là một nguyên hàm của hàm số f(x):
a)
3 2
2
( ) (3 2) 4 3
. .
( ) 3 10 4
F x mx m x x
Tìm m
f x x x


    

  


b)
2
2
( ) ln 5
. .
2 3
( )
3 5
F x x mx
Tìm m
x

f x
x x

  





 


c)
2 2
2
( ) ( ) 4
. , , .
( ) ( 2) 4
F x ax bx c x x
Tìm a b c
f x x x x


   

  

d)
2
( ) ( )

. , , .
( ) ( 3)
x
x
F x ax bx c e
Tìm a b c
f x x e


  

 



e)
2 2
2 2
( ) ( )
. , , .
( ) (2 8 7)
x
x
F x ax bx c e
Tìm a b c
f x x x e





  

   


f)
2
2
( ) ( )
. , , .
( ) ( 3 2)
x
x
F x ax bx c e
Tìm a b c
f x x x e




  

  



g)
( ) ( 1)sin sin 2 sin3
. , , .
2 3

( ) cos
b c
F x a x x x
Tìm a b c
f x x


   





h)
2
2
( ) ( ) 2 3
. , , .
20 30 7
( )
2 3
F x ax bx c x
Tìm a b c
x x
f x
x

   

 







VẤN ĐỀ 2: Tính nguyên hàm
( )
f x dx

bằng phương pháp đổi biến số
Bài 1. Tính các nguyên hàm sau (đổi biến số dạng 1):
a)
(5 1)
x dx


b)
5
(3 2 )
dx
x


c)
5 2
xdx




d)
2 7
(2 1)
x xdx


e)
3 4 2
( 5)
x x dx


f)
2
5
x
dx
x



g)
2
1.
x xdx


h)
2
3

3
5 2
x
dx
x

i)
2
(1 )
dx
x x



k)
4
sin cos
x xdx

l)
5
sin
cos
x
dx
x

m)
2
tan

cos
xdx
x


n)
3
x
x
e dx
e


o)
2
1
.
x
x e dx


p)
x
e
dx
x


q)
3

ln
x
dx
x

r)
1
x
dx
e


s)
tan
2
cos
x
e
dx
x


Bài 2. Tính các nguyên hàm sau (đổi biến số dạng 2):
BÀI TẬP TÍCH PHÂN

GV: Lê Tấn Nguyên Minh 3

a)
2 3
(1 )

dx
x

b)
2 3
(1 )
dx
x

c)
2
1 .
x dx



d)
2
4
dx
x


e)
2 2
1 .
x x dx


f)

2
1
dx
x



g)
2
2
1
x dx
x


h)
2
1
dx
x x
 

i)
3 2
1.
x x dx





VẤN ĐỀ 3: Tính nguyên hàm bằng phương pháp tính nguyên hàm từng phần
Bài 1. Tính các nguyên hàm sau:
a) .sin
x xdx

b) cos
x xdx

c)
2
( 5)sin
x xdx



d)
2
( 2 3)cos
x x xdx
 

e)
sin 2
x xdx

f)
cos2
x xdx



g) .
x
x e dx

h)
2
3 x
x e dx

i) ln
xdx


k)
ln
x xdx

l)
2
ln
xdx

m)
2
ln( 1)
x dx



n)

2
tan
x xdx

o)
2 2
cos
x xdx

p)
2
cos2
x xdx


q)
2
ln(1 )
x x dx


r)
.2
x
x dx

s)
lg
x xdx



Bài 2. Tính các nguyên hàm sau:
a)
x
e dx

b)
ln
xdx
x

c)
sin
x dx


d)
cos
x dx

e)
.sin
x x dx

f)
3
sin
xdx



g)
ln(ln )
x
dx
x

h)
sin(ln )
x dx

i)
cos(ln )
x dx


Bài 3. Tính các nguyên hàm sau:
a) .cos
x
e xdx

b)
2
(1 tan tan )
x
e x x dx
 

c) .sin 2
x
e xdx



d)
2
ln(cos )
cos
x
dx
x

e)
2
ln(1 )
x
dx
x


f)
2
cos
x
dx
x


g)


2

2
ln 1
1
x x x
dx
x
 


h)
3
2
1
x
dx
x

i)
2
ln x
dx
x
 
 
 



VẤN ĐỀ 4: Tính nguyên hàm bằng phương pháp dùng nguyên hàm phụ
Bài 1. Tính các nguyên hàm sau:

a)
sin
sin cos
x
dx
x x


b)
cos
sin cos
x
dx
x x


c)
sin
sin cos
x
dx
x x



BÀI TẬP TÍCH PHÂN

GV: Lê Tấn Nguyên Minh 4

d)

cos
sin cos
x
dx
x x


e)
4
4 4
sin
sin cos
x
dx
x x


f)
4
4 4
cos
sin cos
x
dx
x x



g)
2

2 sin .sin 2
x xdx

h)
2
2 cos .sin 2
x xdx

i)
x
x x
e
dx
e e




k)
x
x x
e
dx
e e




l)
x

x x
e
dx
e e



m)
x
x x
e
dx
e e






VẤN ĐỀ 5: Tính nguyên hàm của một số hàm số thường gặp
Bài 1. Tính các nguyên hàm sau:
a)
( 1)
dx
x x


b)
( 1)(2 3)
dx

x x
 

c)
2
2
1
1
x
dx
x




d)
2
7 10
dx
x x
 

e)
2
6 9
dx
x x
 

f)

2
4
dx
x



g)
( 1)(2 1)
x
dx
x x 

h)
2
2 3 2
x
dx
x x
 

i)
3
2
3 2
x
dx
x x
 



k)
2
( 1)
dx
x x


l)
3
1
dx
x


m)
3
1
x
dx
x



Bài 2. Tính các nguyên hàm sau:
a)
1
1 1
dx
x 


b)
1
2
x
dx
x x



c)
3
1
1 1
dx
x 


d)
4
1
dx
x x


e)
3
x
dx
x x



f)
( 1)
x
dx
x x 


g)
3 4
2
dx
x x x
 

h)
1
1
x dx
x x



i)
3
1
1
x dx
x x





k)
2
3
(2 1) 2 1
dx
x x
  

l)
2
5 6
dx
x x
 

m)
2
6 8
dx
x x
 


Bài 3. Tính các nguyên hàm sau:
a)
sin 2 sin 5

x xdx

b)
cos sin 3
x xdx

c)
2 4
(tan tan )
x x dx



d)
cos2
1 sin cos
x
dx
x x


e)
2sin 1
dx
x


f)
cos
dx

x


g)
1 sin
cos
x
dx
x


h)
3
sin
cos
x
dx
x

i)
cos cos
4
dx
x x
 

 
 




k)
cos cos 2 cos3
x x xdx



BÀI TẬP TÍCH PHÂN

GV: Lê Tấn Nguyên Minh 5



VẤN ĐỀ 1: Tính tích phân bằng cách sử dụng bảng nguyên hàm
Bài 1. Tính các tích phân sau:
a)


2
1
3
)12( dxxx
b)



2
1
132
)

3
( dxe
x
x
x
c)


2
1
2
1
dx
x
x

d)
2
2
1
2
x
dx
x



e)







1
2
2
2
4
4
dx
x
x
f)
2
2
1
1 1
( )
e
x x dx
x
x
  


g)
2
1
( 1)( 1)

x x x dx
  

h)
2
2 3
1
( )
x x x x dx
 

i)
 


4
1
43
42 dxxxx

k)
2
2
3
1
2
x x
dx
x



l)
2
1
2 5 7
e
x x
dx
x
 

m)
8
3
2
1
1
4
3
x dx
x
 
 

 
 


Bài 2. Tính các tích phân sau:
a)

2
1
1
x dx


b)
5
2
dx
x 2 2
x
  

c)
2
2
3
1
( )
x x x x dx
 


d)
2
0
2
1
xdx

dx
x

e)
2
2
0
3
3
3
1
x
dx
x

f)
4
2
0
9
x x dx



Bài 3. Tính các tích phân sau:
a)





0
)
6
2sin( dxx
b)
2
3
(2sin 3 )
x cosx x dx
 



c)
 
6
0
sin 3 cos2
x x dx




d)
4
2
0
tan .
cos
x dx

x


e)
3
2
4
3tan
x dx



f)
4
2
6
(2 cot 5)
x dx





g)
2
0
1 sin
dx
x




h)
2
0
1 cos
1 cos
x
dx
x




i)
2
2 2
0
sin .cos
x xdx



k)
3
2
6
(tan cot )
x x dx






l)
2
2
sin( )
4
sin( )
4
x
dx
x








m)
4
4
0
cos
x dx




Bài 4. Tính các tích phân sau:
a)
1
0
dx
x x
x x
e e
e e





b)
2
2
1
( 1).
ln
x dx
x x x



c)
2
1
0

4
2
x
x
e
dx
e




I
I
.
TÍCH PHÂN


BÀI TẬP TÍCH PHÂN

GV: Lê Tấn Nguyên Minh 6

d)
ln 2
0
1
x
x
e
dx
e



e)
2
1
(1 )
x
x
e
e dx
x



f)
1
0
2
x
x
e
dx


g)
cos
2
0
sin
x

e xdx


h)
4
1
x
e
dx
x

i)
1
1 ln
e
x
dx
x



k)
1
ln
e
x
dx
x

l)

2
1
0
x
xe dx

m)
1
0
1
1
x
dx
e



VẤN ĐỀ 2: Tính tích phân bằng phương pháp đổi biến số
Bài 3. Tính các tích phân sau (đổi biến số dạng 1):
a)


1
0
19
)1( dxxx
b)


1

0
32
3
)1( x
x
c)


1
0
2
5
1
dx
x
x

d)


1
0
12x
xdx
e)
1
2
0
1
x x dx



f)
1
3 2
0
1
x x dx



g)


32
5
2
4xx
dx
h)



3
0
2
35
1
2
dx

x
xx
i)
ln 2
0
1
x
x
e
dx
e


k)
 
ln3
3
0
1
x
x
e dx
e 

l)


e
x
dxx

1
2
ln2
m)


e
dx
x
xx
1
lnln31

n)


2
0
22
sin4cos
2sin

dx
xx
x
o)


2
0

2
3
sin1
sin.cos

dx
x
xx
p)


6
0
22
cossin2
2sin

dx
xx
x

Bài 4. Tính các tích phân sau (đổi biến số dạng 2):
a)


2
1
0
2
1 x

dx
b)


1
0
2
2
4 x
dxx
c)


2
1
22
4 dxxx

d)


3
0
2
3x
dx
e)


1

0
22
)2)(1( xx
dx
f)


1
0
24
1xx
xdx

g)
0
2
1
2 2
dx
x x

 

h)


2
1
3
2

1
dx
x
x
i)
 


1
0
5
2
1 x
dx

k)
2
3
2
2
1
dx
x x


l)
2
2
2
2

0
1
x
dx
x

m)
2
2
0
2
x x x dx




VẤN ĐỀ 3: Tính tích phân bằng phương pháp tích phân từng phần
Bài 4. Tính các tích phân sau:
BÀI TẬP TÍCH PHÂN

GV: Lê Tấn Nguyên Minh 7

a)

4
0
2sin

xdxx
b)



2
0
2
cos)sin(

xdxxx
c)


2
0
2
cos xdxx

d)
x x dx
2
4
0
cos


e)
3
2
4
tan
x xdx




f)


1
0
2
)2( dxex
x

g)
dxxe
x

2ln
0
h)
dxxx
e

1
ln
i)


3
2
2

)ln( dxxx

k)

2
0
3
5sin

xdxe
x
l)

2
0
cos
2sin

xdxe
x
m)

e
xdx
1
3
ln

o)
dxxx

e

1
23
ln
p)

e
e
dx
x
x
1
2
ln
q)
dxxex
x
)1(
0
1
3
2





VẤN ĐỀ 4: Tính tích phân các hàm số có chứa giá trò tuyệt đối
Bài 2. Tính các tích phân sau:

a)


2
0
2 dxx
b)


2
0
2
dxxx
c)
dxxx


2
0
2
32

d)
3
2
3
1
x dx




e)
5
2
( 2 2 )
x x dx

  

f)
3
0
2 4
x
dx



g)
4
2
1
6 9
x x dx
 

h)


3

0
23
44 dxxxx
i)
1
1
4
x dx




Bài 3. Tính các tích phân sau:
a)



2
0
2cos1 dxx b)
0
1 sin 2 .
x dx



c)
2
2
sin

x dx





d)
1 sin
xdx





e)
2
0
1 cos
xdx



f)
0
1 cos 2
xdx





g)
3
2 2
6
tan cot 2
x x dx
 



h)
3
3
2
cos cos cos
x x xdx





i)
2
0
1 sin
xdx






VẤN ĐỀ 5: Tính tích phân các hàm số hữu tỉ
Bài 1. Tính các tích phân sau:
BÀI TẬP TÍCH PHÂN

GV: Lê Tấn Nguyên Minh 8

a)


3
1
3
xx
dx
b)


1
0
2
65xx
dx
c)


3
0
2
3

12xx
dxx

d)
 


1
0
3
21
dx
x
x
e)
 


3
2
9
2
1 x
dxx
f)


4
1
2

)1( xx
dx

g)


4
2
)1(xx
dx
h)





1
0
2
65
114
xx
dxx
i)
1
3
0
1
1
x x

dx
x
 



k)
0
3 2
2
1
2 6 9 9
3 2
x x x
dx
x x

  
 

l)
3
2
3
2
3 3 3
3 2
x x
dx
x x

 
 

m)
1
2
3
0
(3 1)
x
dx
x 


Bài 2. Tính các tích phân sau:
a)


2
0
2
22xx
dx
b)





3

0
2
2
1
23
dx
x
x
c)



2
0
2
23
4
942
dx
x
xxx

d)
1
2 2
0
1
( 2) ( 3)
dx
x x 


e)
1
3
2
0
1
1
x x
dx
x
 


f)
1
4
0
1
x
dx
x


g)
2
4
1
1
(1 )

dx
x x

h)
2
2008
2008
1
1
(1 )
x
dx
x x



i)
3
4
2 2
2
( 1)
x
dx
x 


k)
2
2

0
1
4
dx
x

l)
2
2
4
1
1
1
x
dx
x



m)
1
4
2
0
2
1
x
dx
x






VẤN ĐỀ 6: Tính tích phân các hàm số vô tỉ
Bài 1. Tính các tích phân sau:
a)


22
0
2
1dxxx
b)


1
0
2
3
1
dx
xx
x
c)


1
0
1 xx

dx

d)


2
1
11
dx
x
x
e)
6
2
2 1 4 1
dx
x x
  

f)


2
0
5
4
1
dx
x
x


g)
10
5
2 1
dx
x x
 

h)


1
0
23
1dxxx
i)



1
0
132
34
dx
x
x

k)




3
7
0
3
13
1
dx
x
x
l)
2 3
2
5
4
dx
x x


m)
3
5 3
2
0
1
x x
dx
x





n)
2
2
0
1
1
x
dx
x



o)
2
3
2
2
1
dx
x x


p)
2
3
1
1

dx
x x



Bài 2. Tính các tích phân sau:
BÀI TẬP TÍCH PHÂN

GV: Lê Tấn Nguyên Minh 9

a)
1
2 2
0
1
x x dx


b)
3
2
2 2
1
1
1
x
dx
x x




c)
1
2 3
0
(1 )
dx
x


d)
2
2
1
2008
x dx


e)
3
3 2
0
10
x x dx


f)
1
2
0

1
x dx



g)
1
2
1
1 1
dx
x x

  

h)
2
2
1
2008
dx
x 

i)
1
3
2
0
1
x dx

x x
 


k)
2
2
2 3
0
(1 )
dx
x

l)
2
2
2
2
0
1
x dx
x


m)
5
4
2
1
12 4 8

x x dx
 


Bài 3. Tính các tích phân sau:
a)
2
0
cos
7 cos2
xdx
x



b)
2
2
0
sin cos cos
x x xdx



c)
2
2
0
cos
2 cos

xdx
x




d)
2
6
3 5
0
1 cos sin cos
x x xdx



e)
2
0
sin 2 sin
1 3cos
x x
dx
x




f)
3

0
cos
2 cos2
xdx
x




g)
2
2
0
cos
1 cos
xdx
x



h)
3
2
4
tan
cos 1 cos
x
dx
x x





i)
2
0
sin 2 sin
1 3 cos
x x
dx
x





Bài 4. Tính các tích phân sau:
a)
ln3
0
1
x
dx
e


b)
ln2
2
0

1
x
x
e dx
e


c)
1
1 3 ln ln
e
x x
dx
x



d)
ln3
2
ln 2
ln
ln 1
x
dx
x x 

e)
0
2

3
1
( 1)
x
x e x dx

 

f)
ln2
3
0
( 1)
x
x
e dx
e 


g)
ln3
0
( 1) 1
x
x x
e
dx
e e 

h)

1
0
x
x x
e
dx
e e



i)
ln 2
0
1
x
e dx




VẤN ĐỀ 7: Tính tích phân các hàm số lượng giác
Bài 1. Tính các tích phân sau:
a)

4
0
cos.2sin

xdxx
b)


4
0
tan

xdx
c)


2
0
cos31
sin

dx
x
x

d)

2
0
3
sin

xdx
e)
dxx



0
2
sin
f)


0
2
3cos x

BÀI TẬP TÍCH PHÂN

GV: Lê Tấn Nguyên Minh 10

g)
2
2 4
0
sin cos
x xdx


h)

2
0
32
cossin

xdxx i)

2
4 5
0
sin cos
x xdx



k)
2
3 3
0
(sin cos )
x x dx



l)
3
2
0
cos
cos 1
x
dx
x



m)



2
0
cos1
cos2sin

dx
x
xx

n)
4
3
0
tan
xdx


o)
3
4
4
tan
xdx



p)
3

3
4
sin .cos
dx
x x




q)
3
2
2
0
sin
1 cos
x
dx
x



r)
3
2
0
cos
1 cos
x
dx

x



s)
/3
4
/6
sin .cos
dx
x x




Bài 2. Tính các tích phân sau:
a)


2
0
53
cossincos1

xdxxx
b)



2

6
cossin
2cos2sin1


dx
xx
xx
c)
dx
xx
x


3
4
2
cos1cos
tan



d)
2
4 4
0
cos2 (sin cos )
x x x dx




e)


4
0
sin
)cos(tan

dxxex
x
f)
 
dxxx


2
0
3
2
2sinsin1


g)
3
0
sin .ln(cos )
x x dx



h)
3
4
2 2 5
0
sin
(tan 1) .cos
x
dx
x x



i)
3
2 2
3
1
sin 9 cos
dx
x x






Bài 3. Tính các tích phân sau:
a)
2

3
1
sin
dx
x



b)
2
0
2 cos
dx
x



c)
2
0
1
2 sin
dx
x




d)
2

0
cos
1 cos
x
dx
x



e)
2
0
cos
2 cos
x
dx
x



f)
2
0
sin
2 sin
x
dx
x





g)
2
0
1
sin cos 1
dx
x x 


h)
2
2
sin cos 1
sin 2 cos 3
x x
dx
x x

 
 



i)
4
0
cos cos( )
4

dx
x x 




k)
2
2
0
(1 sin ) cos
(1 sin )(2 cos )
x x
dx
x x

 


l)
3
4
sin cos( )
4
dx
x x 





m)
3
6
sin sin( )
6
dx
x x 





BÀI TẬP TÍCH PHÂN

GV: Lê Tấn Nguyên Minh 11

Bài 4. Tính các tích phân sau:
a)


2
0
cos)12(

xdxx
b)


4
0

2cos1

x
xdx
c)

3
0
2
cos

dx
x
x

d)
2
3
0
sin
xdx


e)
2
2
0
cos
x xdx



f)
2
2 1
0
sin 2 .
x
x e dx




g)
2
1
cos(ln )
x dx

h)
3
2
6
ln(sin )
cos
x
dx
x




i)
2
2
0
(2 1)cos
x xdx




k)
2 2
0
sin
x
e xdx


l)
4
2
0
tan
x xdx


m)
2
0
sin cos

x x xdx



n)
2
2
sin 3
0
sin cos
x
e x xdx


o)
4
0
ln(1 tan )
x dx



p)

4
0
4
cos

x

dx


VẤN ĐỀ 8: Tính tích phân các hàm số mũ và logarit
Bài 1. Tính các tích phân sau:
a)


1
0
1
x
x
e
dxe
b)


2ln
0
5
x
e
dx
c)
1
0
1
4
x

dx
e 


d)


8ln
3ln
1
dx
e
e
x
x
e)


8ln
3ln
2
.1 dxee
xx
f)



2ln
0
1

1
dx
e
e
x
x

g)
2
1
1
1
x
dx
e



h)
2
2
0
1
x
x
e
dx
e 

i)

1
0
1
x
x
e
dx
e





k)
2
1
ln
(ln 1)
e
x
dx
x x 

l)
1
2
0
1
x
x

e
dx
e




m)
ln3
0
1
1
x
dx
e 


Bài 2. Tính các tích phân sau:
a)

2
0
sin

xdxe
x
b)

2
0

2
dxxe
x
c)


1
0
dxxe
x

d)


2
0
cos)cos(

xdxxe
x
e)
 


1
0
1ln dxxx
f)
2
1

1 ln
e
x
dx
x



g)
2
ln ln(ln )
e
e
x x
dx
x


h)












e
dxx
xx
x
1
2
ln
1ln
ln
i)
3
2
ln(ln )
e
e
x
dx
x


BÀI TẬP TÍCH PHÂN

GV: Lê Tấn Nguyên Minh 12

k)
2
2
1
ln
x

dx
x

l)
3
2
6
ln(sin )
cos
x
dx
x



m)
1
0
ln( 1)
1
x
dx
x





VẤN ĐỀ 9: Một số tích phân đặc biệt
Bài 1. Tính các tích phân sau (dạng 1):

a)
7 5 3
4
4
4
1
cos
x x x x
dx
x

   



b)
2
2
2
cos ln( 1 )
x x x dx

 



c)
1
2
1

2
1
cos .ln
1
x
x dx
x

 

 

 


d)
 
1
2
1
ln 1
x x dx

 

e)
1
4 2
1
1

x dx
x x

 

f)
1
4
2
1
sin
1
x x
dx
x





g)
5
2
2
sin
1 cos
x
dx
x






h)
2
2
2
4 sin
xdx
x





i)
2
2
2
cos
4 sin
x x
dx
x








Bài 2. Tính các tích phân sau (dạng 2):
a)
1
4
1
2 1
x
x
dx



b)
1
2
1
1
1 2
x
x
dx




c)
1
2

1
( 1)( 1)
x
dx
e x

 


d)
2
sin
3 1
x
x
dx





e)




3
3
2
21

1
dx
x
x
f)
1
2
1
(4 1)( 1)
x
dx
x

 


g)
2
2
sin sin 3 cos5
1
x
x x x
dx
e






h)
6 6
4
4
sin cos
6 1
x
x x
dx






i)
2 2
2
2
sin
1 2
x
x x
dx







Bài 3. Tính các tích phân sau (dạng 3):
a)
2
0
cos
cos sin
n
n n
x
dx
x x



(n

N
*
) b)
7
2
7 7
0
sin
sin cos
x
dx
x x




c)
2
0
sin
sin cos
x
dx
x x




d)
2009
2
2009 2009
0
sin
sin cos
x
dx
x x



e)
4
2
4 4

0
cos
cos sin
x
dx
x x



f)
4
2
4 4
0
sin
cos sin
x
dx
x x




Bài 4. Tính các tích phân sau (dạng 4):
a)
2
0
.sin
4 cos
x x

dx
x



b)
2
0
cos
4 sin
x x
dx
x




c)
2
0
1 sin
ln
1 cos
x
dx
x
 

 


 



BÀI TẬP TÍCH PHÂN

GV: Lê Tấn Nguyên Minh 13

d)
4
0
ln(1 tan )
x dx



e)
2
3
0
.cos
x xdx


f)
3
0
.sin
x xdx




g)
0
1 sin
x
dx
x



h)
0
sin
2 cos
x x
dx
x



i)
2
0
sin
1 cos
x x
dx
x





k)
4
0
sin 4 ln(1 tan )
x x dx



l)
2
0
sin
9 4cos
x x
dx
x



m)
4
0
sin cos
x x xdx




Bài 5. Tính các tích phân sau (dạng 5):
a)
2
0
sin
sin cos
x
dx
x x



b)
2
0
cos
sin cos
x
dx
x x



c)
2
0
sin
sin cos
x
dx

x x




d)
2
0
cos
sin cos
x
dx
x x



e)
4
2
4 4
0
sin
sin cos
x
dx
x x



f)

4
2
4 4
0
cos
sin cos
x
dx
x x




g)
6
2
6 6
0
sin
sin cos
x
dx
x x



h)
6
2
6 6

0
cos
sin cos
x
dx
x x



i)
2
2
0
2sin .sin 2
x xdx



k)
2
2
0
2 cos .sin 2
x xdx


l)
1
1
x

x x
e
dx
e e




m)
1
1
x
x x
e
dx
e e






n)
1
1
x
x x
e
dx
e e





o)
1
1
x
x x
e
dx
e e






VẤN ĐỀ 10: Thiết lập công thức truy hồi
Bài 1. Lập công thức truy hồi cho các tích phân sau:
a)
2
0
sin
n
n
I xdx




 Đặt
1
sin
sin .
n
u x
dv x dx







b)
2
0
cos
n
n
I xdx



 Đặt
1
cos
cos .
n
u x

dv x dx







c)
4
0
tan
n
n
I xdx





Phân tích:


2 2 2
tan tan tan 1 tan
n n n
x x x x
 
  


d)
2
0
cos .
n
n
I x x dx





Đặt
cos .
n
u x
dv x dx






BÀI TẬP TÍCH PHÂN

GV: Lê Tấn Nguyên Minh 14


2
0

sin .
n
n
J x x dx





Đặt
sin .
n
u x
dv x dx






e)
1
0
n x
n
I x e dx



Đặt

.
n
x
u x
dv e dx








f)
1
ln .
e
n
n
I x dx




Đặt
ln
n
u x
dv dx







g)
1
2
0
(1 )
n
n
I x dx
 



Đặt
cos
x t



Đặt
2
sin
sin .
n
u t
dv t dt







h)
1
2
0
(1 )
n
n
dx
I
x





Phân tích
2 2
2 2 2
1 1
(1 ) (1 ) (1 )
n n n
x x
x x x


 
  

Tính
1
2
2
0
(1 )
n
n
x
J dx
x



. Đặt
2
(1 )
n
u x
x
dv dx
x










i)
1
0
1 .
n
n
I x x dx
 



Đặt
1 .
n
u x
dv x dx




 







VẤN ĐỀ 1: Tính diện tích hình phẳng

Bài 5. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường sau:
a)
2
4 6, 0, 2, 4
y x x y x x
      
b)
ln 1
, 0, ,
x
y y x x e
x e
   

c)
1 ln
, 0, 1,
x
y y x x e
x

   
d)
ln
, 0, , 1
2
x

y y x e x
x
   

e)
1
ln , 0, ,
y x y x x e
e
   
f)
3
, 0, 2, 1
y x y x x
    

g)
4
1
, 0, 0,
2
1
x
y y x x
x
   

h)
1
lg , 0, , 10

10
y x y x x
   

Bài 6. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường sau:
a)
3 1
, 0, 0
1
x
y y x
x
 
  

b)
, 2 , 0
y x y x y
   

c)
, 2, 1
x
y e y x
  
d)
, 2 0, 0
y x x y y
    


e)
2 2
2 , 2 1, 2
y x y x x y
    
f)
2
4 5, 2 4, 4 11
y x x y x y x
       

I
II
.
ỨNG DỤNG TÍCH PHÂN


BÀI TẬP TÍCH PHÂN

GV: Lê Tấn Nguyên Minh 15

g)
2
2
27
, ,
27
x
y x y y
x

   h)
2 2
2 , 4 4, 8
y x y x x y
    

i)
2
2 , 2 2 1 0, 0
y x x y y
    
k)
2 2
6 5, 4 3, 3 15
y x x y x x y x
         

Bài 7. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường sau:
a)
1
, , 0,
y x y y x e
x
   
b)
sin 2 cos , 3, 0,
y x x y x x
     

c)

2
5 , 0, 3 , 0
x
y y y x x

    
d)
2 2
2 2 , 3 6, 0, 4
y x x y x x x x
      

e)
, 0, 4
y x y y x
   
f)
2 2
2 2, 4 5, 1
y x x y x x y
      

g)
, 2 , 0
y x y x y
   
h)
2
1
, , 1

x
x
y y e x
e


  

Bài 8. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường sau:
a)
2 2
4 , 2
y x y x x
   
b)
2
4 3 , 3
y x x y x
    

c)
2 2
1 1
, 3
4 2
y x y x
   
d)
2
2

1
,
2
1
x
y y
x
 


e)
2
, 2
y x y x
  
f)
2 2
2 , 4
y x x y x x
    

g)
2
2
1
,
2
1
x
y y

x
 

h)
2
3 , 0
y x y
x
   

i)
2
2 , 2
y x x y x
   
k)
2
2, 4
y x y x
   

Bài 9. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường sau:
a)
2 2
,
y x x y
  
b)
2
5 0, 3 0

y x x y
     

c)
2
2 0, 0
y y x x y
    
d)
2
2 1, 1
y x y x
   

e)
2
2 , , 0, 3
y x y x y y
   
f)
2
( 1) , sin
y x x y
   

g)
2 2 2
6 , 16
y x x y
  

h)
2 3 2
(4 ) , 4
y x y x
  

i)
3
1 0, 1 0
x y x y
     
k)
2 2 2
8, 2
x y y x
  

Bài 10. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường sau:
a)
. ; 0; 1; 2.
x
y x e y x x
    
b)
2
.ln ; 0; 1; .
y x x y x x e
   

c)

; ; 1.
x x
y e y e x

  
d)
2
5 ; 0; 0; 3 .
x
y y x y x

    

e)
5
( 1) ; ; 1.
x
y x y e x
   
f)
1
ln , 0, ,
y x y x x e
e
   

g)
2
sin cos , 0, 0,y x x y x x
     

h)
sin ; ; 0; 2 .
y x x y x x x
     

i)
2
sin ; ; 0; .
y x x y x x
      
k)
2
sin sin 1, 0, 0,
2
y x x y x x

     

Bài 11. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường sau:
BÀI TẬP TÍCH PHÂN

GV: Lê Tấn Nguyên Minh 16

a)
2
1
( ):
2
C y x
x

  , tiệm cận xiên của (C), x = 1 và x = 3.
b)
2
2 1
( ): , 0
2
x x
C y y
x
 
 

, tiệm cận xiên của (C), x = –1 và x = 2
c)
3 2
( ) : 2 4 3, 0
C y x x x y
    
và tiếp tuyến với (C) tại điểm có hoành độ x = 2.
d)
3
( ) : 3 2, 1
C y x x x
    
và tiếp tuyến cới (C) tại điểm có hoành độ x = –2.
e)
2
( ) : 2
C y x x
 

và các tiếp tuyến với (C) tại O(0 ; 0) và A(3; 3) trên (C).

VẤN ĐỀ 2: Tính thể tích vật thể
Bài 1. Tính thể tích vật thể tròn xoay sinh ra bởi hình (H) giới hạn bởi các đường sau quay quanh trục Ox:
a) sin , 0, 0,
4
y x y x x

   
b)
3 2
1
, 0, 0, 3
3
y x x y x x
    

c)
6 6
sin cos , 0, 0,
2
y x x y x x

    
d)
, 4
y x x
 

e)

3
1, 0, 1, 1
y x y x x
     
f)
2
,
y x y x
 
g)
2 3
,
4 8
x x
y y 
h)
2
4 , 2
y x x y x
    

i) sin , cos , ,
4 2
y x y x x x
   
 
k)
2 2
( 2) 9, 0
x y y

   

l)
2 2
4 6, 2 6
y x x y x x
      
m)
ln , 0, 2
y x y x
  

Bài 2. Tính thể tích vật thể tròn xoay sinh ra bởi hình (H) giới hạn bởi các đường sau quay quanh trục Oy:
a)
2
, 1, 4
x y y
y
  
b)
2
, 4
y x y
 

c) , 0,
x
y e x y e
  
d)

2
, 1, 2
y x y y
  

Bài 3. Tính thể tích vật thể tròn xoay sinh ra bởi hình (H) giới hạn bởi các đường sau quay quanh:
i) trục Ox ii) trục Oy
a)
2
( 2) , 4
y x y
  
b)
2 2
, 4 , 4
y x y x y
  

c)
2
1
, 0, 0, 1
1
y y x x
x
   

d)
2
2 , 0

y x x y
  

e)
.ln , 0, 1,
y x x y x x e
   
f)
2
( 0), 3 10, 1
y x x y x y
     

g)
2
,
y x y x
  h)
 
2
2
– 4 1
x y
 

i) 1
4
9
22


yx
k)
1, 2, 0, 0
y x y y x
    

l)
2
0, 2, 0
x y y x
   
m)
2 3
, 0, 1
y x y x
  


BÀI TẬP TÍCH PHÂN

GV: Lê Tấn Nguyên Minh 17



Bài 1. Tính các tích phân sau:
a)


2
0

2
dxxx
b)
3
7
8 4
2
1 2
x
dx
x x 

c)
3
2
1
2 1
x x dx
 


d)
2
2
1
1
2
x
dx
x


 

 

 

e)
5
3
( 2 2 )
x x dx

  

f)
1
2
0
2 5 2
dx
x x
 


g)
1
2
0
( 1)

xdx
x 

h)
0
2
1
2 4
dx
x x

 

i)
2
3 2
2
0
2 4 9
4
x x x
dx
x
  



k)
1
3

2
0
1
x
dx
x 

l)
1
2
0
1
xdx
x


m)
1
3
0
( 1)
xdx
x 


Bài 2. Tính các tích phân sau:
a)


2

1
11
dx
x
x
b)
3
3 2
0
1
x x dx


c)
9
3
1
1
x x dx



d)
3
5 3
2
0
2
1
x x

dx
x



e)
4
1
2
5 4
dx
x

 

f)
2
4
5
0
1
x
dx
x 


g)
2
2 2
0

4
x x dx


h)
2
1
2 2
xdx
x x
  

i)
0
1
1
x x dx




k)
3
2 3
0
1 .
x x dx


l)

1
3 2
0
3
x x dx


m)
3
1
3
3 1 3
x
dx
x x


  


o)
1
5 2
0
1
x x dx


p)
3

3 3
0
1 .
x x dx


q)
7/3
3
0
1
3 1
x
dx
x




r)
1
2
2
3
0
( 1)
x x
dx
x




s)
10
5
2 1
dx
x x
 

t)
1
3 2
0
1
x x dx



Bài 3. Tính các tích phân sau:
a)
/ 4
2
0
1 2 sin
1 sin 2
x
dx
x





b)
/2
0
sin 2 sin
1 3cos
x x
dx
x




c)
/2
0
sin 2 cos
1 cos
x x
dx
x




d)
/2
2 2

0
sin 2
cos 4sin
x
dx
x x



e)
/2
0
sin sin 2 sin3
x x x dx


f)
/2
5
0
cos
xdx



g)
/2
4 4
0
cos 2 (sin cos )

x x x dx



h)
/3
2
/4
tan
cos 1 cos
x
dx
x x




i)
2
0
sin
1 cos
x x
dx
x




I

V
.
ÔN TẬP TÍCH PHÂN


BÀI TẬP TÍCH PHÂN

GV: Lê Tấn Nguyên Minh 18

k)
/4
2
0
tan
x x dx


l)
/2
0
sin 2
cos 1
x
dx
x



m)
/2

0
sin
1 3cos
x
dx
x




o)
/2
2004
2004 2004
0
sin
sin cos
x
dx
x x



p)
/2
3
0
4sin
1 cos
x

dx
x



q)
/4
2
0
1 2 sin
1 sin 2
x
dx
x





r)
/2
0
cos3
sin 1
x
dx
x




s)
/2
2 2
0
sin
sin 2 cos cos
2
xdx
x
x x



t)
/3
2
2
0
sin
sin 2 cos
x xdx
x x



Bài 4. Tính các tích phân sau:
a)
3
2
0

ln( 5)
x x dx


b)


3
2
2
)ln( dxxx
c)
1
2
0
( 2)
x
x e dx



d)
/2
sin
0
( cos ) cos
x
e x x dx




e)
ln5
ln3
2 3
x x
dx
e e

 

f)
2 2
1
ln
e
x x dx


g)
3
1
1
ln
e
x
xdx
x



h)
1
2
0
( 1)
x
x e dx


i)
1
0
1
x
dx
e



k)
2
2
2
0
( 2)
x
x e
dx
x 


l)
1
2 2
0
(4 2 1)
x
x x e dx
 

m)
2
2
1
ln(1 )
x
dx
x



o)
/2
3
0
sin 5
x
e x dx


p)

2
1
ln
e
x
dx
x

q)
1
2
0
ln(1 )
x x dx



r)
1
3 2 ln
1 2ln
e
x
dx
x x



s)



e
dx
x
xx
1
ln.ln31
t)
3
2
1
ln
ln 1
e
x
dx
x x 


Bài 5. Tính diện tích các hình phẳng giới hạn bởi các đường sau:
a)
3
3 1, 0, 0, 1
y x x y x x
      
b)
4
, 0, 2, 1
2
y y x x

x
    


c)
4 2
1 9
2 , 0
4 4
y x x y
    
d)
, 2, 1
x
y e y x
  

e)
1 1
1 , 0, 2, 4
2 1
y x y x x
x
     

f)
2 2
2 , 4
y x x y x x
    


g)
2 1
, 0, 0
1
x
y y x
x

  

h)
2
, 0
1
x x
y y
x
 
 


m)
2
3 2
, , 0, 1
1
x x
y tiệm cận xiên x x
x

 
  


n)
2
2
, 0,
1
x x
y y tiếp tuyến vẽ từ gốc toạ độ
x
 
 


o)
3 2
3 3 1
y x x x
   
, tiếp tuyến tại giao điểm của (C) với trục tung.
BÀI TẬP TÍCH PHÂN

GV: Lê Tấn Nguyên Minh 19

p)
3
1
3

4
y x x
 
, tiếp tuyến tại điểm M thuộc đồ thò có hoành độ x =
2 3
.
Bài 6. Tính thể tích các vật thể tròn xoay sinh ra khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường sau quanh
trục:
a)
, 0, 3;
y x y x Ox
  
b)
ln , 0, 1, ;
y x x y x x e Ox
   

c)
, 0, 1;
x
y xe y x Ox
   d)
2 2
4 , 2;
y x y x Ox
   
e)
2
4 , 0;
y x x Oy

   f)
, 0, 1;
y
x ye x y Oy
  




Bài 1. ĐH, CĐ Khối A – 2005





2
0
cos31
sin2sin

dx
x
xx
I
KQ:
34
27

Bài 2. ĐH, CĐ Khối B – 2005


dx
x
xx
I



2
0
cos1
cos2sin

KQ:
2 ln2 1


Bài 3. ĐH, CĐ Khối D – 2005

 


2
0
sin
coscos

xdxxeI
x
KQ:
e 1

4

 

Bài 4. Tham khảo 2005

dx
x
x
I




7
0
3
1
2
KQ:
141
10

Bài 5. Tham khảo 2005



3
0
2

sin

xtgxdxI
KQ:
3
ln 2
8


Bài 6. Tham khảo 2005

 


4
0
sin
cos.

dxxetgxI
x
KQ:
1
2
ln 2 e 1
 

Bài 7. Tham khảo 2005




e
xdxxI
1
2
ln
KQ:
3
2 1
e
9 9


Bài 8. CĐ Khối A, B – 2005

dxxxI


1
0
23
3.
KQ:
6 3 8
5


Bài 9. CĐ Xây Dựng Số 3 – 2005
V. TÍCH PHÂN TRONG CÁC ĐỀ ĐẠI HỌC
BÀI TẬP TÍCH PHÂN


GV: Lê Tấn Nguyên Minh 20







3
1
313
3
dx
xx
x
I
KQ:
6 ln 3 8


Bài 10. CĐ GTVT – 2005

dxxxI


1
0
25
1

KQ:
8
105

Bài 11. CĐ Kinh Tế Kỹ Thuật I – 2005



2
0
3
5sin

xdxeI
x
KQ:
3
2
3.e 5
34



Bài 12. CĐ Tài Chính Kế Tốn IV – 2005

dxxxI
5
3
0
3

.1


KQ:
848
105

Bài 13. CĐ Truyền Hình Khối A – 2005





4
0
2
2sin1
sin21

dx
x
x
I
KQ:
1
ln 2
2

Bài 14. CĐSP Tp.HCM – 2005






0
1
2
42xx
dx
I
KQ:
3
18


Bài 15. CĐ KT-KT Cần Thơ – 2005



e
dx
x
x
I
1
2
ln
KQ:
2
1

e


Bài 16. CĐSP Vĩnh Long – 2005

dx
x
x
I




3
7
0
3
13
1
KQ:
46
15

Bài 17. CĐ Bến Tre – 2005




2
0

1sin
3cos

dx
x
x
I
KQ:
2 3ln 2


Bài 18. CĐSP Sóc Trăng Khối A – 2005






3
0
2
2
2
0
22
cos2sin
sin
2
cos.cos2sin
sin



xx
xdxx
J
x
xx
xdx
I
KQ:
I ln 2
3
J
3 4


 

Bài 19. CĐ Cộng Đồng Vĩnh Long – 2005



e
xdxxI
1
ln
KQ:
2
e 1
4



BAỉI TAP TCH PHAN

GV: Leõ Taỏn Nguyeõn Minh 21

Bi 20. C Cụng Nghip H Ni 2005

dxxxI sin
4
0
2



KQ:
2
4
2



Bi 21. CSP H Ni 2005

dx
x
xxx
I





2
0
2
23
4
942
KQ:
6
8



Bi 22. C Ti Chớnh 2005





1
0
3
1x
xdx
I
KQ:
1
8


Bi 23. CSP Vnh Phỳc 2005




e
xx
dx
I
1
2
ln1
KQ:
6


Bi 24. CSP H Ni 2005




2
0
20042004
2004
cossin
sin

dx
xx

x
I
KQ:
4


Bi 25. CSP KonTum 2005




2
0
3
cos1
sin4

dx
x
x
I
KQ: 2
Bi 1. H, C Khi A 2006

2
2 2
0
sin 2x
I dx
cos x 4sin x





KQ:
2
3

Bi 2. Tham kho 2006

6
2
dx
I
2x 1 4x 1



KQ:
3 1
ln
2 12


Bi 3. H, C Khi D 2006


1
2x
0

I x 2 e dx


KQ:
2
5 3e
2


Bi 4. Tham kho 2006


2
0
I x 1 sin2x dx



KQ:
1
4



Bi 5. Tham kho 2006


2
1
I x 2 ln x dx



KQ:
5
ln 4
4


Bi 6. H, C Khi B 2006

ln5
x x
ln3
dx
I
e 2e 3




KQ:
3
ln
2

BÀI TẬP TÍCH PHÂN

GV: Lê Tấn Nguyên Minh 22

Bài 7. Tham khảo 2006


10
5
dx
I
x 2 x 1

 

KQ:
2 ln2 1


Bài 8. Tham khảo 2006

e
1
3 2 ln x
I dx
x 1 2 ln x




KQ:
10 11
2
3 3



Bài 9. CĐ KTKT Cơng Nghiệp II – 2006

 
1
2
0
I x ln 1 x dx
 

KQ:
1
ln 2
2


(Đổi biến
2
t 1 x
 
, từng phần)
Bài 10. CĐ Cơ Khí – Luyện Kim – 2006



2
2
1
ln 1 x
I dx
x




KQ:
3
3ln 2 ln 3
2

Bài 11. CĐ Nơng Lâm – 2006

1
2
0
I x x 1dx
 

KQ:
2 2 1
3


Bài 12. ĐH Hải Phòng – 2006

1
2
0
x
I dx
1 x




KQ:
1
ln 2
2

Bài 13. CĐ Y Tế – 2006

2
4
sinx cosx
I dx
1 sin2x






KQ:
ln 2

Bài 14. CĐ Tài Chính Kế Tốn – 2006

 
3
2
0
I x ln x 5 dx

 

KQ:
 
1
14ln14 5ln5 9
2
 

Bài 15. CĐ Sư Phạm Hải Dương – 2006

 
2
3
0
cos2x
I dx
sin x cos x 3


 

KQ:
1
32

Bài 16. Hệ CĐ – ĐH Hùng Vương – 2006

 
4

0
I x 1 cosx dx

 

KQ:
2
1
8



Bài 17. CĐ KTKT Đơng Du – 2006

4
0
cos2x
I dx
1 2sin 2x




KQ:
1
ln 3
4

Bài 18. CĐ Sư Phạm Quảng Bình – 2006
BAỉI TAP TCH PHAN


GV: Leõ Taỏn Nguyeõn Minh 23


ln2
2x
x
0
e
I dx
e 2



KQ:
8
2 3
3


Bi 19. C S Phm Qung Ngói 2006

3
2
0
4sin x
I dx
1 cosx





KQ: 2
Bi 20. C S Phm Tr Vinh 2006
4
2
0
x
I dx
cos x



KQ:
2
ln
4 2



Bi 21. C Bỏn Cụng Cụng Ngh - Tp.HCM 2006

3
1
x 3
I dx
3 x 1 x 3






KQ:
6 ln3 8


Bi 22. C S Phm Tin Giang 2006

9
3
1
I x. 1 x dx


KQ:
468
7

Bi 23. C Bn Tre 2006

e
3
1
x 1
I ln x dx
x







KQ:
3
2e 11
9 18


Bi 24.

1
2 3
0
I x 2 x dx


KQ:


2
3 3 2 2
9


Bi 25.




2

0
2
cos12

xdxxI KQ:
2
1
1
2 4 2






Bi 26.




1
0
3
2
1 dxxexI
x
KQ:
2
e 1
4 14




Bi 27. C KT-KT Cụng Nghip I 2006

2
0
sin3x
I dx
2cos3x 1




KQ: Khụng tn ti
Bi 28. C KT-KT Cụng Nghip II 2006


1
2
0
I xln 1 x dx


KQ:
1
ln 2
2



Bi 29. C Xõy dng s 2 2006

2
1
x x 1
I dx
x 5




KQ:
32
10 ln3
3


BAỉI TAP TCH PHAN

GV: Leõ Taỏn Nguyeõn Minh 24

Bi 30. C Xõy dng s 3 2006


1
3
0
I x cos x sin x dx



KQ:
5
4

Bi 31. C GTVT III 2006

2
0
cosx
I dx
5 2sinx




KQ:
1 5
ln
2 3



2
0
J 2x 7 ln x 1 dx


KQ:
24 ln 3 14



Bi 32. C Kinh t i ngoi 2006


4
8
0
I 1 tg x dx



KQ:
76
105

Bi 33. CSP Hng Yờn - Khi A 2006

4
2
3
4x 3
I dx
x 3x 2




KQ:
18ln2 7 ln3



Bi 34. CSP Hng Yờn - Khi B 2006

3
6
0
sin3x sin 3x
I dx
1 cos3x





KQ:
1 1
ln 2
6 3


Bi 35. CSP Hng Yờn - Khi D
1
, M 2006

e
3
2
1
lnx 2 ln x
I dx

x



KQ:


3 2
3
3 3 2 2
8


Bi 36. C Bỏn cụng Hoa Sen Khi A 2006


4
4 4
0
I cos x sin x dx



KQ:
1
2

Bi 37. C Bỏn cụng Hoa Sen Khi D 2006
4
0

cos2x
I dx
1 2sin2x




KQ:
1
ln 3
4

Bi 38. CSP Trung ng 2006
2
0
I sin xsin2xdx



KQ:
2
3

Bi 39. CSP H Nam Khi A 2006


1
2
0
x

I dx
x 3



KQ :
4 1
ln
3 4


Bi 40. CSP H Nam Khi M 2006
BAỉI TAP TCH PHAN

GV: Leõ Taỏn Nguyeõn Minh 25


2
2
1
I x cosxdx



KQ:
2
2
4




Bi 41. CSP H Nam Khi A (DB) 2006


e
2
1
dx
I
x 1 ln x



KQ:
4


Bi 42. CKT Y T I 2006

2
4
sinx cosx
I dx
1 sin2x







KQ:
ln 2

Bi 43. C Ti Chớnh Hi Quan 2006


3
4
ln tgx
I dx
sin2x




KQ:
2
1
ln 3
16

Bi 44. C K thut Cao Thng 2006


2
3
2
0
I sin 2x 1 sin x dx




KQ:
15
4

Bi 45. CKT Tp.HCM Khúa II - 2006

e
0
lnx
I dx
x


KQ:
4 2 e


Bi 46. CCN Thc phm Tp.HCM 2006

1
2
0
1
I dx
x 2x 2




KQ:
4


Bi 47. C in lc Tp.HCM 2006

7
3
3
0
x 2
I dx
3x 1




KQ:
46
15

Bi 48. C Kinh t cụng ngh Tp.HCM Khi A 2006

4
2
0
x
I dx
cos x




KQ:
2
ln
4 2


Bi 49. C Kinh t cụng ngh Tp.HCM Khi D
1
2006


2
1
I 4x 1 lnxdx


KQ:
6 ln 2 2


Bi 50. CSP H Ni Khi D
1
2006
3
6
dx
I
sinx.sin x

3









KQ:
2
ln 2
3
.

×