BÀI TẬP TÍCH PHÂN
GV: Lê Tấn Nguyên Minh 1
VẤN ĐỀ 1: Tính nguyên hàm bằng cách sử dụng bảng nguyên hàm
Bài 1. Tìm nguyên hàm của các hàm số sau:
a)
2
1
( ) – 3f x x x
x
b)
4
2
2 3
( )
x
f x
x
c)
2
1
( )
x
f x
x
d)
2 2
2
( 1)
( )
x
f x
x
e)
3 4
( )
f x x x x
f)
3
1 2
( )f x
x x
g)
2
( ) 2sin
2
x
f x h)
2
( ) tan
f x x
i)
2
( ) cos
f x x
k)
2 2
1
( )
sin .cos
f x
x x
l)
2 2
cos2
( )
sin .cos
x
f x
x x
m)
( ) 2sin3 cos2
f x x x
n)
( ) – 1
x x
f x e e
o)
2
( ) 2
cos
x
x
e
f x e
x
p)
3 1
( )
x
f x e
Bài 2. Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số f(x) thoả điều kiện cho trước:
a)
3
( ) 4 5; (1) 3
f x x x F
b)
( ) 3 5cos ; ( ) 2
f x x F
c)
2
3 5
( ) ; ( ) 1
x
f x F e
x
d)
2
1 3
( ) ; (1)
2
x
f x F
x
e)
3
2
1
( )= ; ( 2) 0
x
f x F
x
f)
1
( ) ; (1) 2
f x x x F
x
g)
( ) sin 2 .cos ; ' 0
3
f x x x F
h)
4 3
2
3 2 5
( ) ; (1) 2
x x
f x F
x
i)
3 3
2
3 3 7
( ) ; (0) 8
( 1)
x x x
f x F
x
k)
2
( ) sin ;
2 2 4
x
f x F
Bài 3. Cho hàm số g(x). Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số f(x) thoả điều kiện cho trước:
a)
2
( ) cos ; ( ) sin ; 3
2
g x x x x f x x x F
b)
2
( ) sin ; ( ) cos ; ( ) 0
g x x x x f x x x F
c)
2
( ) ln ; ( ) ln ; (2) 2
g x x x x f x x F
Bài 4. Chứng minh F(x) là một nguyên hàm của hàm số f(x):
a)
( ) (4 5)
( ) (4 1)
x
x
F x x e
f x x e
b)
4
5 3
( ) tan 3 5
( ) 4 tan 4tan 3
F x x x
f x x x
I. NGUYÊN HÀM
BÀI TẬP TÍCH PHÂN
GV: Lê Tấn Nguyên Minh 2
c)
2
2
2 2
4
( ) ln
3
2
( )
( 4)( 3)
x
F x
x
x
f x
x x
d)
2
2
2
4
2 1
( ) ln
2 1
2 2( 1)
( )
1
x x
F x
x x
x
f x
x
Bài 5. Tìm điều kiện để F(x) là một nguyên hàm của hàm số f(x):
a)
3 2
2
( ) (3 2) 4 3
. .
( ) 3 10 4
F x mx m x x
Tìm m
f x x x
b)
2
2
( ) ln 5
. .
2 3
( )
3 5
F x x mx
Tìm m
x
f x
x x
c)
2 2
2
( ) ( ) 4
. , , .
( ) ( 2) 4
F x ax bx c x x
Tìm a b c
f x x x x
d)
2
( ) ( )
. , , .
( ) ( 3)
x
x
F x ax bx c e
Tìm a b c
f x x e
e)
2 2
2 2
( ) ( )
. , , .
( ) (2 8 7)
x
x
F x ax bx c e
Tìm a b c
f x x x e
f)
2
2
( ) ( )
. , , .
( ) ( 3 2)
x
x
F x ax bx c e
Tìm a b c
f x x x e
g)
( ) ( 1)sin sin 2 sin3
. , , .
2 3
( ) cos
b c
F x a x x x
Tìm a b c
f x x
h)
2
2
( ) ( ) 2 3
. , , .
20 30 7
( )
2 3
F x ax bx c x
Tìm a b c
x x
f x
x
VẤN ĐỀ 2: Tính nguyên hàm
( )
f x dx
bằng phương pháp đổi biến số
Bài 1. Tính các nguyên hàm sau (đổi biến số dạng 1):
a)
(5 1)
x dx
b)
5
(3 2 )
dx
x
c)
5 2
xdx
d)
2 7
(2 1)
x xdx
e)
3 4 2
( 5)
x x dx
f)
2
5
x
dx
x
g)
2
1.
x xdx
h)
2
3
3
5 2
x
dx
x
i)
2
(1 )
dx
x x
k)
4
sin cos
x xdx
l)
5
sin
cos
x
dx
x
m)
2
tan
cos
xdx
x
n)
3
x
x
e dx
e
o)
2
1
.
x
x e dx
p)
x
e
dx
x
q)
3
ln
x
dx
x
r)
1
x
dx
e
s)
tan
2
cos
x
e
dx
x
Bài 2. Tính các nguyên hàm sau (đổi biến số dạng 2):
BÀI TẬP TÍCH PHÂN
GV: Lê Tấn Nguyên Minh 3
a)
2 3
(1 )
dx
x
b)
2 3
(1 )
dx
x
c)
2
1 .
x dx
d)
2
4
dx
x
e)
2 2
1 .
x x dx
f)
2
1
dx
x
g)
2
2
1
x dx
x
h)
2
1
dx
x x
i)
3 2
1.
x x dx
VẤN ĐỀ 3: Tính nguyên hàm bằng phương pháp tính nguyên hàm từng phần
Bài 1. Tính các nguyên hàm sau:
a) .sin
x xdx
b) cos
x xdx
c)
2
( 5)sin
x xdx
d)
2
( 2 3)cos
x x xdx
e)
sin 2
x xdx
f)
cos2
x xdx
g) .
x
x e dx
h)
2
3 x
x e dx
i) ln
xdx
k)
ln
x xdx
l)
2
ln
xdx
m)
2
ln( 1)
x dx
n)
2
tan
x xdx
o)
2 2
cos
x xdx
p)
2
cos2
x xdx
q)
2
ln(1 )
x x dx
r)
.2
x
x dx
s)
lg
x xdx
Bài 2. Tính các nguyên hàm sau:
a)
x
e dx
b)
ln
xdx
x
c)
sin
x dx
d)
cos
x dx
e)
.sin
x x dx
f)
3
sin
xdx
g)
ln(ln )
x
dx
x
h)
sin(ln )
x dx
i)
cos(ln )
x dx
Bài 3. Tính các nguyên hàm sau:
a) .cos
x
e xdx
b)
2
(1 tan tan )
x
e x x dx
c) .sin 2
x
e xdx
d)
2
ln(cos )
cos
x
dx
x
e)
2
ln(1 )
x
dx
x
f)
2
cos
x
dx
x
g)
2
2
ln 1
1
x x x
dx
x
h)
3
2
1
x
dx
x
i)
2
ln x
dx
x
VẤN ĐỀ 4: Tính nguyên hàm bằng phương pháp dùng nguyên hàm phụ
Bài 1. Tính các nguyên hàm sau:
a)
sin
sin cos
x
dx
x x
b)
cos
sin cos
x
dx
x x
c)
sin
sin cos
x
dx
x x
BÀI TẬP TÍCH PHÂN
GV: Lê Tấn Nguyên Minh 4
d)
cos
sin cos
x
dx
x x
e)
4
4 4
sin
sin cos
x
dx
x x
f)
4
4 4
cos
sin cos
x
dx
x x
g)
2
2 sin .sin 2
x xdx
h)
2
2 cos .sin 2
x xdx
i)
x
x x
e
dx
e e
k)
x
x x
e
dx
e e
l)
x
x x
e
dx
e e
m)
x
x x
e
dx
e e
VẤN ĐỀ 5: Tính nguyên hàm của một số hàm số thường gặp
Bài 1. Tính các nguyên hàm sau:
a)
( 1)
dx
x x
b)
( 1)(2 3)
dx
x x
c)
2
2
1
1
x
dx
x
d)
2
7 10
dx
x x
e)
2
6 9
dx
x x
f)
2
4
dx
x
g)
( 1)(2 1)
x
dx
x x
h)
2
2 3 2
x
dx
x x
i)
3
2
3 2
x
dx
x x
k)
2
( 1)
dx
x x
l)
3
1
dx
x
m)
3
1
x
dx
x
Bài 2. Tính các nguyên hàm sau:
a)
1
1 1
dx
x
b)
1
2
x
dx
x x
c)
3
1
1 1
dx
x
d)
4
1
dx
x x
e)
3
x
dx
x x
f)
( 1)
x
dx
x x
g)
3 4
2
dx
x x x
h)
1
1
x dx
x x
i)
3
1
1
x dx
x x
k)
2
3
(2 1) 2 1
dx
x x
l)
2
5 6
dx
x x
m)
2
6 8
dx
x x
Bài 3. Tính các nguyên hàm sau:
a)
sin 2 sin 5
x xdx
b)
cos sin 3
x xdx
c)
2 4
(tan tan )
x x dx
d)
cos2
1 sin cos
x
dx
x x
e)
2sin 1
dx
x
f)
cos
dx
x
g)
1 sin
cos
x
dx
x
h)
3
sin
cos
x
dx
x
i)
cos cos
4
dx
x x
k)
cos cos 2 cos3
x x xdx
BÀI TẬP TÍCH PHÂN
GV: Lê Tấn Nguyên Minh 5
VẤN ĐỀ 1: Tính tích phân bằng cách sử dụng bảng nguyên hàm
Bài 1. Tính các tích phân sau:
a)
2
1
3
)12( dxxx
b)
2
1
132
)
3
( dxe
x
x
x
c)
2
1
2
1
dx
x
x
d)
2
2
1
2
x
dx
x
e)
1
2
2
2
4
4
dx
x
x
f)
2
2
1
1 1
( )
e
x x dx
x
x
g)
2
1
( 1)( 1)
x x x dx
h)
2
2 3
1
( )
x x x x dx
i)
4
1
43
42 dxxxx
k)
2
2
3
1
2
x x
dx
x
l)
2
1
2 5 7
e
x x
dx
x
m)
8
3
2
1
1
4
3
x dx
x
Bài 2. Tính các tích phân sau:
a)
2
1
1
x dx
b)
5
2
dx
x 2 2
x
c)
2
2
3
1
( )
x x x x dx
d)
2
0
2
1
xdx
dx
x
e)
2
2
0
3
3
3
1
x
dx
x
f)
4
2
0
9
x x dx
Bài 3. Tính các tích phân sau:
a)
0
)
6
2sin( dxx
b)
2
3
(2sin 3 )
x cosx x dx
c)
6
0
sin 3 cos2
x x dx
d)
4
2
0
tan .
cos
x dx
x
e)
3
2
4
3tan
x dx
f)
4
2
6
(2 cot 5)
x dx
g)
2
0
1 sin
dx
x
h)
2
0
1 cos
1 cos
x
dx
x
i)
2
2 2
0
sin .cos
x xdx
k)
3
2
6
(tan cot )
x x dx
l)
2
2
sin( )
4
sin( )
4
x
dx
x
m)
4
4
0
cos
x dx
Bài 4. Tính các tích phân sau:
a)
1
0
dx
x x
x x
e e
e e
b)
2
2
1
( 1).
ln
x dx
x x x
c)
2
1
0
4
2
x
x
e
dx
e
I
I
.
TÍCH PHÂN
BÀI TẬP TÍCH PHÂN
GV: Lê Tấn Nguyên Minh 6
d)
ln 2
0
1
x
x
e
dx
e
e)
2
1
(1 )
x
x
e
e dx
x
f)
1
0
2
x
x
e
dx
g)
cos
2
0
sin
x
e xdx
h)
4
1
x
e
dx
x
i)
1
1 ln
e
x
dx
x
k)
1
ln
e
x
dx
x
l)
2
1
0
x
xe dx
m)
1
0
1
1
x
dx
e
VẤN ĐỀ 2: Tính tích phân bằng phương pháp đổi biến số
Bài 3. Tính các tích phân sau (đổi biến số dạng 1):
a)
1
0
19
)1( dxxx
b)
1
0
32
3
)1( x
x
c)
1
0
2
5
1
dx
x
x
d)
1
0
12x
xdx
e)
1
2
0
1
x x dx
f)
1
3 2
0
1
x x dx
g)
32
5
2
4xx
dx
h)
3
0
2
35
1
2
dx
x
xx
i)
ln 2
0
1
x
x
e
dx
e
k)
ln3
3
0
1
x
x
e dx
e
l)
e
x
dxx
1
2
ln2
m)
e
dx
x
xx
1
lnln31
n)
2
0
22
sin4cos
2sin
dx
xx
x
o)
2
0
2
3
sin1
sin.cos
dx
x
xx
p)
6
0
22
cossin2
2sin
dx
xx
x
Bài 4. Tính các tích phân sau (đổi biến số dạng 2):
a)
2
1
0
2
1 x
dx
b)
1
0
2
2
4 x
dxx
c)
2
1
22
4 dxxx
d)
3
0
2
3x
dx
e)
1
0
22
)2)(1( xx
dx
f)
1
0
24
1xx
xdx
g)
0
2
1
2 2
dx
x x
h)
2
1
3
2
1
dx
x
x
i)
1
0
5
2
1 x
dx
k)
2
3
2
2
1
dx
x x
l)
2
2
2
2
0
1
x
dx
x
m)
2
2
0
2
x x x dx
VẤN ĐỀ 3: Tính tích phân bằng phương pháp tích phân từng phần
Bài 4. Tính các tích phân sau:
BÀI TẬP TÍCH PHÂN
GV: Lê Tấn Nguyên Minh 7
a)
4
0
2sin
xdxx
b)
2
0
2
cos)sin(
xdxxx
c)
2
0
2
cos xdxx
d)
x x dx
2
4
0
cos
e)
3
2
4
tan
x xdx
f)
1
0
2
)2( dxex
x
g)
dxxe
x
2ln
0
h)
dxxx
e
1
ln
i)
3
2
2
)ln( dxxx
k)
2
0
3
5sin
xdxe
x
l)
2
0
cos
2sin
xdxe
x
m)
e
xdx
1
3
ln
o)
dxxx
e
1
23
ln
p)
e
e
dx
x
x
1
2
ln
q)
dxxex
x
)1(
0
1
3
2
VẤN ĐỀ 4: Tính tích phân các hàm số có chứa giá trò tuyệt đối
Bài 2. Tính các tích phân sau:
a)
2
0
2 dxx
b)
2
0
2
dxxx
c)
dxxx
2
0
2
32
d)
3
2
3
1
x dx
e)
5
2
( 2 2 )
x x dx
f)
3
0
2 4
x
dx
g)
4
2
1
6 9
x x dx
h)
3
0
23
44 dxxxx
i)
1
1
4
x dx
Bài 3. Tính các tích phân sau:
a)
2
0
2cos1 dxx b)
0
1 sin 2 .
x dx
c)
2
2
sin
x dx
d)
1 sin
xdx
e)
2
0
1 cos
xdx
f)
0
1 cos 2
xdx
g)
3
2 2
6
tan cot 2
x x dx
h)
3
3
2
cos cos cos
x x xdx
i)
2
0
1 sin
xdx
VẤN ĐỀ 5: Tính tích phân các hàm số hữu tỉ
Bài 1. Tính các tích phân sau:
BÀI TẬP TÍCH PHÂN
GV: Lê Tấn Nguyên Minh 8
a)
3
1
3
xx
dx
b)
1
0
2
65xx
dx
c)
3
0
2
3
12xx
dxx
d)
1
0
3
21
dx
x
x
e)
3
2
9
2
1 x
dxx
f)
4
1
2
)1( xx
dx
g)
4
2
)1(xx
dx
h)
1
0
2
65
114
xx
dxx
i)
1
3
0
1
1
x x
dx
x
k)
0
3 2
2
1
2 6 9 9
3 2
x x x
dx
x x
l)
3
2
3
2
3 3 3
3 2
x x
dx
x x
m)
1
2
3
0
(3 1)
x
dx
x
Bài 2. Tính các tích phân sau:
a)
2
0
2
22xx
dx
b)
3
0
2
2
1
23
dx
x
x
c)
2
0
2
23
4
942
dx
x
xxx
d)
1
2 2
0
1
( 2) ( 3)
dx
x x
e)
1
3
2
0
1
1
x x
dx
x
f)
1
4
0
1
x
dx
x
g)
2
4
1
1
(1 )
dx
x x
h)
2
2008
2008
1
1
(1 )
x
dx
x x
i)
3
4
2 2
2
( 1)
x
dx
x
k)
2
2
0
1
4
dx
x
l)
2
2
4
1
1
1
x
dx
x
m)
1
4
2
0
2
1
x
dx
x
VẤN ĐỀ 6: Tính tích phân các hàm số vô tỉ
Bài 1. Tính các tích phân sau:
a)
22
0
2
1dxxx
b)
1
0
2
3
1
dx
xx
x
c)
1
0
1 xx
dx
d)
2
1
11
dx
x
x
e)
6
2
2 1 4 1
dx
x x
f)
2
0
5
4
1
dx
x
x
g)
10
5
2 1
dx
x x
h)
1
0
23
1dxxx
i)
1
0
132
34
dx
x
x
k)
3
7
0
3
13
1
dx
x
x
l)
2 3
2
5
4
dx
x x
m)
3
5 3
2
0
1
x x
dx
x
n)
2
2
0
1
1
x
dx
x
o)
2
3
2
2
1
dx
x x
p)
2
3
1
1
dx
x x
Bài 2. Tính các tích phân sau:
BÀI TẬP TÍCH PHÂN
GV: Lê Tấn Nguyên Minh 9
a)
1
2 2
0
1
x x dx
b)
3
2
2 2
1
1
1
x
dx
x x
c)
1
2 3
0
(1 )
dx
x
d)
2
2
1
2008
x dx
e)
3
3 2
0
10
x x dx
f)
1
2
0
1
x dx
g)
1
2
1
1 1
dx
x x
h)
2
2
1
2008
dx
x
i)
1
3
2
0
1
x dx
x x
k)
2
2
2 3
0
(1 )
dx
x
l)
2
2
2
2
0
1
x dx
x
m)
5
4
2
1
12 4 8
x x dx
Bài 3. Tính các tích phân sau:
a)
2
0
cos
7 cos2
xdx
x
b)
2
2
0
sin cos cos
x x xdx
c)
2
2
0
cos
2 cos
xdx
x
d)
2
6
3 5
0
1 cos sin cos
x x xdx
e)
2
0
sin 2 sin
1 3cos
x x
dx
x
f)
3
0
cos
2 cos2
xdx
x
g)
2
2
0
cos
1 cos
xdx
x
h)
3
2
4
tan
cos 1 cos
x
dx
x x
i)
2
0
sin 2 sin
1 3 cos
x x
dx
x
Bài 4. Tính các tích phân sau:
a)
ln3
0
1
x
dx
e
b)
ln2
2
0
1
x
x
e dx
e
c)
1
1 3 ln ln
e
x x
dx
x
d)
ln3
2
ln 2
ln
ln 1
x
dx
x x
e)
0
2
3
1
( 1)
x
x e x dx
f)
ln2
3
0
( 1)
x
x
e dx
e
g)
ln3
0
( 1) 1
x
x x
e
dx
e e
h)
1
0
x
x x
e
dx
e e
i)
ln 2
0
1
x
e dx
VẤN ĐỀ 7: Tính tích phân các hàm số lượng giác
Bài 1. Tính các tích phân sau:
a)
4
0
cos.2sin
xdxx
b)
4
0
tan
xdx
c)
2
0
cos31
sin
dx
x
x
d)
2
0
3
sin
xdx
e)
dxx
0
2
sin
f)
0
2
3cos x
BÀI TẬP TÍCH PHÂN
GV: Lê Tấn Nguyên Minh 10
g)
2
2 4
0
sin cos
x xdx
h)
2
0
32
cossin
xdxx i)
2
4 5
0
sin cos
x xdx
k)
2
3 3
0
(sin cos )
x x dx
l)
3
2
0
cos
cos 1
x
dx
x
m)
2
0
cos1
cos2sin
dx
x
xx
n)
4
3
0
tan
xdx
o)
3
4
4
tan
xdx
p)
3
3
4
sin .cos
dx
x x
q)
3
2
2
0
sin
1 cos
x
dx
x
r)
3
2
0
cos
1 cos
x
dx
x
s)
/3
4
/6
sin .cos
dx
x x
Bài 2. Tính các tích phân sau:
a)
2
0
53
cossincos1
xdxxx
b)
2
6
cossin
2cos2sin1
dx
xx
xx
c)
dx
xx
x
3
4
2
cos1cos
tan
d)
2
4 4
0
cos2 (sin cos )
x x x dx
e)
4
0
sin
)cos(tan
dxxex
x
f)
dxxx
2
0
3
2
2sinsin1
g)
3
0
sin .ln(cos )
x x dx
h)
3
4
2 2 5
0
sin
(tan 1) .cos
x
dx
x x
i)
3
2 2
3
1
sin 9 cos
dx
x x
Bài 3. Tính các tích phân sau:
a)
2
3
1
sin
dx
x
b)
2
0
2 cos
dx
x
c)
2
0
1
2 sin
dx
x
d)
2
0
cos
1 cos
x
dx
x
e)
2
0
cos
2 cos
x
dx
x
f)
2
0
sin
2 sin
x
dx
x
g)
2
0
1
sin cos 1
dx
x x
h)
2
2
sin cos 1
sin 2 cos 3
x x
dx
x x
i)
4
0
cos cos( )
4
dx
x x
k)
2
2
0
(1 sin ) cos
(1 sin )(2 cos )
x x
dx
x x
l)
3
4
sin cos( )
4
dx
x x
m)
3
6
sin sin( )
6
dx
x x
BÀI TẬP TÍCH PHÂN
GV: Lê Tấn Nguyên Minh 11
Bài 4. Tính các tích phân sau:
a)
2
0
cos)12(
xdxx
b)
4
0
2cos1
x
xdx
c)
3
0
2
cos
dx
x
x
d)
2
3
0
sin
xdx
e)
2
2
0
cos
x xdx
f)
2
2 1
0
sin 2 .
x
x e dx
g)
2
1
cos(ln )
x dx
h)
3
2
6
ln(sin )
cos
x
dx
x
i)
2
2
0
(2 1)cos
x xdx
k)
2 2
0
sin
x
e xdx
l)
4
2
0
tan
x xdx
m)
2
0
sin cos
x x xdx
n)
2
2
sin 3
0
sin cos
x
e x xdx
o)
4
0
ln(1 tan )
x dx
p)
4
0
4
cos
x
dx
VẤN ĐỀ 8: Tính tích phân các hàm số mũ và logarit
Bài 1. Tính các tích phân sau:
a)
1
0
1
x
x
e
dxe
b)
2ln
0
5
x
e
dx
c)
1
0
1
4
x
dx
e
d)
8ln
3ln
1
dx
e
e
x
x
e)
8ln
3ln
2
.1 dxee
xx
f)
2ln
0
1
1
dx
e
e
x
x
g)
2
1
1
1
x
dx
e
h)
2
2
0
1
x
x
e
dx
e
i)
1
0
1
x
x
e
dx
e
k)
2
1
ln
(ln 1)
e
x
dx
x x
l)
1
2
0
1
x
x
e
dx
e
m)
ln3
0
1
1
x
dx
e
Bài 2. Tính các tích phân sau:
a)
2
0
sin
xdxe
x
b)
2
0
2
dxxe
x
c)
1
0
dxxe
x
d)
2
0
cos)cos(
xdxxe
x
e)
1
0
1ln dxxx
f)
2
1
1 ln
e
x
dx
x
g)
2
ln ln(ln )
e
e
x x
dx
x
h)
e
dxx
xx
x
1
2
ln
1ln
ln
i)
3
2
ln(ln )
e
e
x
dx
x
BÀI TẬP TÍCH PHÂN
GV: Lê Tấn Nguyên Minh 12
k)
2
2
1
ln
x
dx
x
l)
3
2
6
ln(sin )
cos
x
dx
x
m)
1
0
ln( 1)
1
x
dx
x
VẤN ĐỀ 9: Một số tích phân đặc biệt
Bài 1. Tính các tích phân sau (dạng 1):
a)
7 5 3
4
4
4
1
cos
x x x x
dx
x
b)
2
2
2
cos ln( 1 )
x x x dx
c)
1
2
1
2
1
cos .ln
1
x
x dx
x
d)
1
2
1
ln 1
x x dx
e)
1
4 2
1
1
x dx
x x
f)
1
4
2
1
sin
1
x x
dx
x
g)
5
2
2
sin
1 cos
x
dx
x
h)
2
2
2
4 sin
xdx
x
i)
2
2
2
cos
4 sin
x x
dx
x
Bài 2. Tính các tích phân sau (dạng 2):
a)
1
4
1
2 1
x
x
dx
b)
1
2
1
1
1 2
x
x
dx
c)
1
2
1
( 1)( 1)
x
dx
e x
d)
2
sin
3 1
x
x
dx
e)
3
3
2
21
1
dx
x
x
f)
1
2
1
(4 1)( 1)
x
dx
x
g)
2
2
sin sin 3 cos5
1
x
x x x
dx
e
h)
6 6
4
4
sin cos
6 1
x
x x
dx
i)
2 2
2
2
sin
1 2
x
x x
dx
Bài 3. Tính các tích phân sau (dạng 3):
a)
2
0
cos
cos sin
n
n n
x
dx
x x
(n
N
*
) b)
7
2
7 7
0
sin
sin cos
x
dx
x x
c)
2
0
sin
sin cos
x
dx
x x
d)
2009
2
2009 2009
0
sin
sin cos
x
dx
x x
e)
4
2
4 4
0
cos
cos sin
x
dx
x x
f)
4
2
4 4
0
sin
cos sin
x
dx
x x
Bài 4. Tính các tích phân sau (dạng 4):
a)
2
0
.sin
4 cos
x x
dx
x
b)
2
0
cos
4 sin
x x
dx
x
c)
2
0
1 sin
ln
1 cos
x
dx
x
BÀI TẬP TÍCH PHÂN
GV: Lê Tấn Nguyên Minh 13
d)
4
0
ln(1 tan )
x dx
e)
2
3
0
.cos
x xdx
f)
3
0
.sin
x xdx
g)
0
1 sin
x
dx
x
h)
0
sin
2 cos
x x
dx
x
i)
2
0
sin
1 cos
x x
dx
x
k)
4
0
sin 4 ln(1 tan )
x x dx
l)
2
0
sin
9 4cos
x x
dx
x
m)
4
0
sin cos
x x xdx
Bài 5. Tính các tích phân sau (dạng 5):
a)
2
0
sin
sin cos
x
dx
x x
b)
2
0
cos
sin cos
x
dx
x x
c)
2
0
sin
sin cos
x
dx
x x
d)
2
0
cos
sin cos
x
dx
x x
e)
4
2
4 4
0
sin
sin cos
x
dx
x x
f)
4
2
4 4
0
cos
sin cos
x
dx
x x
g)
6
2
6 6
0
sin
sin cos
x
dx
x x
h)
6
2
6 6
0
cos
sin cos
x
dx
x x
i)
2
2
0
2sin .sin 2
x xdx
k)
2
2
0
2 cos .sin 2
x xdx
l)
1
1
x
x x
e
dx
e e
m)
1
1
x
x x
e
dx
e e
n)
1
1
x
x x
e
dx
e e
o)
1
1
x
x x
e
dx
e e
VẤN ĐỀ 10: Thiết lập công thức truy hồi
Bài 1. Lập công thức truy hồi cho các tích phân sau:
a)
2
0
sin
n
n
I xdx
Đặt
1
sin
sin .
n
u x
dv x dx
b)
2
0
cos
n
n
I xdx
Đặt
1
cos
cos .
n
u x
dv x dx
c)
4
0
tan
n
n
I xdx
Phân tích:
2 2 2
tan tan tan 1 tan
n n n
x x x x
d)
2
0
cos .
n
n
I x x dx
Đặt
cos .
n
u x
dv x dx
BÀI TẬP TÍCH PHÂN
GV: Lê Tấn Nguyên Minh 14
2
0
sin .
n
n
J x x dx
Đặt
sin .
n
u x
dv x dx
e)
1
0
n x
n
I x e dx
Đặt
.
n
x
u x
dv e dx
f)
1
ln .
e
n
n
I x dx
Đặt
ln
n
u x
dv dx
g)
1
2
0
(1 )
n
n
I x dx
Đặt
cos
x t
Đặt
2
sin
sin .
n
u t
dv t dt
h)
1
2
0
(1 )
n
n
dx
I
x
Phân tích
2 2
2 2 2
1 1
(1 ) (1 ) (1 )
n n n
x x
x x x
Tính
1
2
2
0
(1 )
n
n
x
J dx
x
. Đặt
2
(1 )
n
u x
x
dv dx
x
i)
1
0
1 .
n
n
I x x dx
Đặt
1 .
n
u x
dv x dx
VẤN ĐỀ 1: Tính diện tích hình phẳng
Bài 5. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường sau:
a)
2
4 6, 0, 2, 4
y x x y x x
b)
ln 1
, 0, ,
x
y y x x e
x e
c)
1 ln
, 0, 1,
x
y y x x e
x
d)
ln
, 0, , 1
2
x
y y x e x
x
e)
1
ln , 0, ,
y x y x x e
e
f)
3
, 0, 2, 1
y x y x x
g)
4
1
, 0, 0,
2
1
x
y y x x
x
h)
1
lg , 0, , 10
10
y x y x x
Bài 6. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường sau:
a)
3 1
, 0, 0
1
x
y y x
x
b)
, 2 , 0
y x y x y
c)
, 2, 1
x
y e y x
d)
, 2 0, 0
y x x y y
e)
2 2
2 , 2 1, 2
y x y x x y
f)
2
4 5, 2 4, 4 11
y x x y x y x
I
II
.
ỨNG DỤNG TÍCH PHÂN
BÀI TẬP TÍCH PHÂN
GV: Lê Tấn Nguyên Minh 15
g)
2
2
27
, ,
27
x
y x y y
x
h)
2 2
2 , 4 4, 8
y x y x x y
i)
2
2 , 2 2 1 0, 0
y x x y y
k)
2 2
6 5, 4 3, 3 15
y x x y x x y x
Bài 7. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường sau:
a)
1
, , 0,
y x y y x e
x
b)
sin 2 cos , 3, 0,
y x x y x x
c)
2
5 , 0, 3 , 0
x
y y y x x
d)
2 2
2 2 , 3 6, 0, 4
y x x y x x x x
e)
, 0, 4
y x y y x
f)
2 2
2 2, 4 5, 1
y x x y x x y
g)
, 2 , 0
y x y x y
h)
2
1
, , 1
x
x
y y e x
e
Bài 8. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường sau:
a)
2 2
4 , 2
y x y x x
b)
2
4 3 , 3
y x x y x
c)
2 2
1 1
, 3
4 2
y x y x
d)
2
2
1
,
2
1
x
y y
x
e)
2
, 2
y x y x
f)
2 2
2 , 4
y x x y x x
g)
2
2
1
,
2
1
x
y y
x
h)
2
3 , 0
y x y
x
i)
2
2 , 2
y x x y x
k)
2
2, 4
y x y x
Bài 9. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường sau:
a)
2 2
,
y x x y
b)
2
5 0, 3 0
y x x y
c)
2
2 0, 0
y y x x y
d)
2
2 1, 1
y x y x
e)
2
2 , , 0, 3
y x y x y y
f)
2
( 1) , sin
y x x y
g)
2 2 2
6 , 16
y x x y
h)
2 3 2
(4 ) , 4
y x y x
i)
3
1 0, 1 0
x y x y
k)
2 2 2
8, 2
x y y x
Bài 10. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường sau:
a)
. ; 0; 1; 2.
x
y x e y x x
b)
2
.ln ; 0; 1; .
y x x y x x e
c)
; ; 1.
x x
y e y e x
d)
2
5 ; 0; 0; 3 .
x
y y x y x
e)
5
( 1) ; ; 1.
x
y x y e x
f)
1
ln , 0, ,
y x y x x e
e
g)
2
sin cos , 0, 0,y x x y x x
h)
sin ; ; 0; 2 .
y x x y x x x
i)
2
sin ; ; 0; .
y x x y x x
k)
2
sin sin 1, 0, 0,
2
y x x y x x
Bài 11. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường sau:
BÀI TẬP TÍCH PHÂN
GV: Lê Tấn Nguyên Minh 16
a)
2
1
( ):
2
C y x
x
, tiệm cận xiên của (C), x = 1 và x = 3.
b)
2
2 1
( ): , 0
2
x x
C y y
x
, tiệm cận xiên của (C), x = –1 và x = 2
c)
3 2
( ) : 2 4 3, 0
C y x x x y
và tiếp tuyến với (C) tại điểm có hoành độ x = 2.
d)
3
( ) : 3 2, 1
C y x x x
và tiếp tuyến cới (C) tại điểm có hoành độ x = –2.
e)
2
( ) : 2
C y x x
và các tiếp tuyến với (C) tại O(0 ; 0) và A(3; 3) trên (C).
VẤN ĐỀ 2: Tính thể tích vật thể
Bài 1. Tính thể tích vật thể tròn xoay sinh ra bởi hình (H) giới hạn bởi các đường sau quay quanh trục Ox:
a) sin , 0, 0,
4
y x y x x
b)
3 2
1
, 0, 0, 3
3
y x x y x x
c)
6 6
sin cos , 0, 0,
2
y x x y x x
d)
, 4
y x x
e)
3
1, 0, 1, 1
y x y x x
f)
2
,
y x y x
g)
2 3
,
4 8
x x
y y
h)
2
4 , 2
y x x y x
i) sin , cos , ,
4 2
y x y x x x
k)
2 2
( 2) 9, 0
x y y
l)
2 2
4 6, 2 6
y x x y x x
m)
ln , 0, 2
y x y x
Bài 2. Tính thể tích vật thể tròn xoay sinh ra bởi hình (H) giới hạn bởi các đường sau quay quanh trục Oy:
a)
2
, 1, 4
x y y
y
b)
2
, 4
y x y
c) , 0,
x
y e x y e
d)
2
, 1, 2
y x y y
Bài 3. Tính thể tích vật thể tròn xoay sinh ra bởi hình (H) giới hạn bởi các đường sau quay quanh:
i) trục Ox ii) trục Oy
a)
2
( 2) , 4
y x y
b)
2 2
, 4 , 4
y x y x y
c)
2
1
, 0, 0, 1
1
y y x x
x
d)
2
2 , 0
y x x y
e)
.ln , 0, 1,
y x x y x x e
f)
2
( 0), 3 10, 1
y x x y x y
g)
2
,
y x y x
h)
2
2
– 4 1
x y
i) 1
4
9
22
yx
k)
1, 2, 0, 0
y x y y x
l)
2
0, 2, 0
x y y x
m)
2 3
, 0, 1
y x y x
BÀI TẬP TÍCH PHÂN
GV: Lê Tấn Nguyên Minh 17
Bài 1. Tính các tích phân sau:
a)
2
0
2
dxxx
b)
3
7
8 4
2
1 2
x
dx
x x
c)
3
2
1
2 1
x x dx
d)
2
2
1
1
2
x
dx
x
e)
5
3
( 2 2 )
x x dx
f)
1
2
0
2 5 2
dx
x x
g)
1
2
0
( 1)
xdx
x
h)
0
2
1
2 4
dx
x x
i)
2
3 2
2
0
2 4 9
4
x x x
dx
x
k)
1
3
2
0
1
x
dx
x
l)
1
2
0
1
xdx
x
m)
1
3
0
( 1)
xdx
x
Bài 2. Tính các tích phân sau:
a)
2
1
11
dx
x
x
b)
3
3 2
0
1
x x dx
c)
9
3
1
1
x x dx
d)
3
5 3
2
0
2
1
x x
dx
x
e)
4
1
2
5 4
dx
x
f)
2
4
5
0
1
x
dx
x
g)
2
2 2
0
4
x x dx
h)
2
1
2 2
xdx
x x
i)
0
1
1
x x dx
k)
3
2 3
0
1 .
x x dx
l)
1
3 2
0
3
x x dx
m)
3
1
3
3 1 3
x
dx
x x
o)
1
5 2
0
1
x x dx
p)
3
3 3
0
1 .
x x dx
q)
7/3
3
0
1
3 1
x
dx
x
r)
1
2
2
3
0
( 1)
x x
dx
x
s)
10
5
2 1
dx
x x
t)
1
3 2
0
1
x x dx
Bài 3. Tính các tích phân sau:
a)
/ 4
2
0
1 2 sin
1 sin 2
x
dx
x
b)
/2
0
sin 2 sin
1 3cos
x x
dx
x
c)
/2
0
sin 2 cos
1 cos
x x
dx
x
d)
/2
2 2
0
sin 2
cos 4sin
x
dx
x x
e)
/2
0
sin sin 2 sin3
x x x dx
f)
/2
5
0
cos
xdx
g)
/2
4 4
0
cos 2 (sin cos )
x x x dx
h)
/3
2
/4
tan
cos 1 cos
x
dx
x x
i)
2
0
sin
1 cos
x x
dx
x
I
V
.
ÔN TẬP TÍCH PHÂN
BÀI TẬP TÍCH PHÂN
GV: Lê Tấn Nguyên Minh 18
k)
/4
2
0
tan
x x dx
l)
/2
0
sin 2
cos 1
x
dx
x
m)
/2
0
sin
1 3cos
x
dx
x
o)
/2
2004
2004 2004
0
sin
sin cos
x
dx
x x
p)
/2
3
0
4sin
1 cos
x
dx
x
q)
/4
2
0
1 2 sin
1 sin 2
x
dx
x
r)
/2
0
cos3
sin 1
x
dx
x
s)
/2
2 2
0
sin
sin 2 cos cos
2
xdx
x
x x
t)
/3
2
2
0
sin
sin 2 cos
x xdx
x x
Bài 4. Tính các tích phân sau:
a)
3
2
0
ln( 5)
x x dx
b)
3
2
2
)ln( dxxx
c)
1
2
0
( 2)
x
x e dx
d)
/2
sin
0
( cos ) cos
x
e x x dx
e)
ln5
ln3
2 3
x x
dx
e e
f)
2 2
1
ln
e
x x dx
g)
3
1
1
ln
e
x
xdx
x
h)
1
2
0
( 1)
x
x e dx
i)
1
0
1
x
dx
e
k)
2
2
2
0
( 2)
x
x e
dx
x
l)
1
2 2
0
(4 2 1)
x
x x e dx
m)
2
2
1
ln(1 )
x
dx
x
o)
/2
3
0
sin 5
x
e x dx
p)
2
1
ln
e
x
dx
x
q)
1
2
0
ln(1 )
x x dx
r)
1
3 2 ln
1 2ln
e
x
dx
x x
s)
e
dx
x
xx
1
ln.ln31
t)
3
2
1
ln
ln 1
e
x
dx
x x
Bài 5. Tính diện tích các hình phẳng giới hạn bởi các đường sau:
a)
3
3 1, 0, 0, 1
y x x y x x
b)
4
, 0, 2, 1
2
y y x x
x
c)
4 2
1 9
2 , 0
4 4
y x x y
d)
, 2, 1
x
y e y x
e)
1 1
1 , 0, 2, 4
2 1
y x y x x
x
f)
2 2
2 , 4
y x x y x x
g)
2 1
, 0, 0
1
x
y y x
x
h)
2
, 0
1
x x
y y
x
m)
2
3 2
, , 0, 1
1
x x
y tiệm cận xiên x x
x
n)
2
2
, 0,
1
x x
y y tiếp tuyến vẽ từ gốc toạ độ
x
o)
3 2
3 3 1
y x x x
, tiếp tuyến tại giao điểm của (C) với trục tung.
BÀI TẬP TÍCH PHÂN
GV: Lê Tấn Nguyên Minh 19
p)
3
1
3
4
y x x
, tiếp tuyến tại điểm M thuộc đồ thò có hoành độ x =
2 3
.
Bài 6. Tính thể tích các vật thể tròn xoay sinh ra khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường sau quanh
trục:
a)
, 0, 3;
y x y x Ox
b)
ln , 0, 1, ;
y x x y x x e Ox
c)
, 0, 1;
x
y xe y x Ox
d)
2 2
4 , 2;
y x y x Ox
e)
2
4 , 0;
y x x Oy
f)
, 0, 1;
y
x ye x y Oy
Bài 1. ĐH, CĐ Khối A – 2005
2
0
cos31
sin2sin
dx
x
xx
I
KQ:
34
27
Bài 2. ĐH, CĐ Khối B – 2005
dx
x
xx
I
2
0
cos1
cos2sin
KQ:
2 ln2 1
Bài 3. ĐH, CĐ Khối D – 2005
2
0
sin
coscos
xdxxeI
x
KQ:
e 1
4
Bài 4. Tham khảo 2005
dx
x
x
I
7
0
3
1
2
KQ:
141
10
Bài 5. Tham khảo 2005
3
0
2
sin
xtgxdxI
KQ:
3
ln 2
8
Bài 6. Tham khảo 2005
4
0
sin
cos.
dxxetgxI
x
KQ:
1
2
ln 2 e 1
Bài 7. Tham khảo 2005
e
xdxxI
1
2
ln
KQ:
3
2 1
e
9 9
Bài 8. CĐ Khối A, B – 2005
dxxxI
1
0
23
3.
KQ:
6 3 8
5
Bài 9. CĐ Xây Dựng Số 3 – 2005
V. TÍCH PHÂN TRONG CÁC ĐỀ ĐẠI HỌC
BÀI TẬP TÍCH PHÂN
GV: Lê Tấn Nguyên Minh 20
3
1
313
3
dx
xx
x
I
KQ:
6 ln 3 8
Bài 10. CĐ GTVT – 2005
dxxxI
1
0
25
1
KQ:
8
105
Bài 11. CĐ Kinh Tế Kỹ Thuật I – 2005
2
0
3
5sin
xdxeI
x
KQ:
3
2
3.e 5
34
Bài 12. CĐ Tài Chính Kế Tốn IV – 2005
dxxxI
5
3
0
3
.1
KQ:
848
105
Bài 13. CĐ Truyền Hình Khối A – 2005
4
0
2
2sin1
sin21
dx
x
x
I
KQ:
1
ln 2
2
Bài 14. CĐSP Tp.HCM – 2005
0
1
2
42xx
dx
I
KQ:
3
18
Bài 15. CĐ KT-KT Cần Thơ – 2005
e
dx
x
x
I
1
2
ln
KQ:
2
1
e
Bài 16. CĐSP Vĩnh Long – 2005
dx
x
x
I
3
7
0
3
13
1
KQ:
46
15
Bài 17. CĐ Bến Tre – 2005
2
0
1sin
3cos
dx
x
x
I
KQ:
2 3ln 2
Bài 18. CĐSP Sóc Trăng Khối A – 2005
3
0
2
2
2
0
22
cos2sin
sin
2
cos.cos2sin
sin
xx
xdxx
J
x
xx
xdx
I
KQ:
I ln 2
3
J
3 4
Bài 19. CĐ Cộng Đồng Vĩnh Long – 2005
e
xdxxI
1
ln
KQ:
2
e 1
4
BAỉI TAP TCH PHAN
GV: Leõ Taỏn Nguyeõn Minh 21
Bi 20. C Cụng Nghip H Ni 2005
dxxxI sin
4
0
2
KQ:
2
4
2
Bi 21. CSP H Ni 2005
dx
x
xxx
I
2
0
2
23
4
942
KQ:
6
8
Bi 22. C Ti Chớnh 2005
1
0
3
1x
xdx
I
KQ:
1
8
Bi 23. CSP Vnh Phỳc 2005
e
xx
dx
I
1
2
ln1
KQ:
6
Bi 24. CSP H Ni 2005
2
0
20042004
2004
cossin
sin
dx
xx
x
I
KQ:
4
Bi 25. CSP KonTum 2005
2
0
3
cos1
sin4
dx
x
x
I
KQ: 2
Bi 1. H, C Khi A 2006
2
2 2
0
sin 2x
I dx
cos x 4sin x
KQ:
2
3
Bi 2. Tham kho 2006
6
2
dx
I
2x 1 4x 1
KQ:
3 1
ln
2 12
Bi 3. H, C Khi D 2006
1
2x
0
I x 2 e dx
KQ:
2
5 3e
2
Bi 4. Tham kho 2006
2
0
I x 1 sin2x dx
KQ:
1
4
Bi 5. Tham kho 2006
2
1
I x 2 ln x dx
KQ:
5
ln 4
4
Bi 6. H, C Khi B 2006
ln5
x x
ln3
dx
I
e 2e 3
KQ:
3
ln
2
BÀI TẬP TÍCH PHÂN
GV: Lê Tấn Nguyên Minh 22
Bài 7. Tham khảo 2006
10
5
dx
I
x 2 x 1
KQ:
2 ln2 1
Bài 8. Tham khảo 2006
e
1
3 2 ln x
I dx
x 1 2 ln x
KQ:
10 11
2
3 3
Bài 9. CĐ KTKT Cơng Nghiệp II – 2006
1
2
0
I x ln 1 x dx
KQ:
1
ln 2
2
(Đổi biến
2
t 1 x
, từng phần)
Bài 10. CĐ Cơ Khí – Luyện Kim – 2006
2
2
1
ln 1 x
I dx
x
KQ:
3
3ln 2 ln 3
2
Bài 11. CĐ Nơng Lâm – 2006
1
2
0
I x x 1dx
KQ:
2 2 1
3
Bài 12. ĐH Hải Phòng – 2006
1
2
0
x
I dx
1 x
KQ:
1
ln 2
2
Bài 13. CĐ Y Tế – 2006
2
4
sinx cosx
I dx
1 sin2x
KQ:
ln 2
Bài 14. CĐ Tài Chính Kế Tốn – 2006
3
2
0
I x ln x 5 dx
KQ:
1
14ln14 5ln5 9
2
Bài 15. CĐ Sư Phạm Hải Dương – 2006
2
3
0
cos2x
I dx
sin x cos x 3
KQ:
1
32
Bài 16. Hệ CĐ – ĐH Hùng Vương – 2006
4
0
I x 1 cosx dx
KQ:
2
1
8
Bài 17. CĐ KTKT Đơng Du – 2006
4
0
cos2x
I dx
1 2sin 2x
KQ:
1
ln 3
4
Bài 18. CĐ Sư Phạm Quảng Bình – 2006
BAỉI TAP TCH PHAN
GV: Leõ Taỏn Nguyeõn Minh 23
ln2
2x
x
0
e
I dx
e 2
KQ:
8
2 3
3
Bi 19. C S Phm Qung Ngói 2006
3
2
0
4sin x
I dx
1 cosx
KQ: 2
Bi 20. C S Phm Tr Vinh 2006
4
2
0
x
I dx
cos x
KQ:
2
ln
4 2
Bi 21. C Bỏn Cụng Cụng Ngh - Tp.HCM 2006
3
1
x 3
I dx
3 x 1 x 3
KQ:
6 ln3 8
Bi 22. C S Phm Tin Giang 2006
9
3
1
I x. 1 x dx
KQ:
468
7
Bi 23. C Bn Tre 2006
e
3
1
x 1
I ln x dx
x
KQ:
3
2e 11
9 18
Bi 24.
1
2 3
0
I x 2 x dx
KQ:
2
3 3 2 2
9
Bi 25.
2
0
2
cos12
xdxxI KQ:
2
1
1
2 4 2
Bi 26.
1
0
3
2
1 dxxexI
x
KQ:
2
e 1
4 14
Bi 27. C KT-KT Cụng Nghip I 2006
2
0
sin3x
I dx
2cos3x 1
KQ: Khụng tn ti
Bi 28. C KT-KT Cụng Nghip II 2006
1
2
0
I xln 1 x dx
KQ:
1
ln 2
2
Bi 29. C Xõy dng s 2 2006
2
1
x x 1
I dx
x 5
KQ:
32
10 ln3
3
BAỉI TAP TCH PHAN
GV: Leõ Taỏn Nguyeõn Minh 24
Bi 30. C Xõy dng s 3 2006
1
3
0
I x cos x sin x dx
KQ:
5
4
Bi 31. C GTVT III 2006
2
0
cosx
I dx
5 2sinx
KQ:
1 5
ln
2 3
2
0
J 2x 7 ln x 1 dx
KQ:
24 ln 3 14
Bi 32. C Kinh t i ngoi 2006
4
8
0
I 1 tg x dx
KQ:
76
105
Bi 33. CSP Hng Yờn - Khi A 2006
4
2
3
4x 3
I dx
x 3x 2
KQ:
18ln2 7 ln3
Bi 34. CSP Hng Yờn - Khi B 2006
3
6
0
sin3x sin 3x
I dx
1 cos3x
KQ:
1 1
ln 2
6 3
Bi 35. CSP Hng Yờn - Khi D
1
, M 2006
e
3
2
1
lnx 2 ln x
I dx
x
KQ:
3 2
3
3 3 2 2
8
Bi 36. C Bỏn cụng Hoa Sen Khi A 2006
4
4 4
0
I cos x sin x dx
KQ:
1
2
Bi 37. C Bỏn cụng Hoa Sen Khi D 2006
4
0
cos2x
I dx
1 2sin2x
KQ:
1
ln 3
4
Bi 38. CSP Trung ng 2006
2
0
I sin xsin2xdx
KQ:
2
3
Bi 39. CSP H Nam Khi A 2006
1
2
0
x
I dx
x 3
KQ :
4 1
ln
3 4
Bi 40. CSP H Nam Khi M 2006
BAỉI TAP TCH PHAN
GV: Leõ Taỏn Nguyeõn Minh 25
2
2
1
I x cosxdx
KQ:
2
2
4
Bi 41. CSP H Nam Khi A (DB) 2006
e
2
1
dx
I
x 1 ln x
KQ:
4
Bi 42. CKT Y T I 2006
2
4
sinx cosx
I dx
1 sin2x
KQ:
ln 2
Bi 43. C Ti Chớnh Hi Quan 2006
3
4
ln tgx
I dx
sin2x
KQ:
2
1
ln 3
16
Bi 44. C K thut Cao Thng 2006
2
3
2
0
I sin 2x 1 sin x dx
KQ:
15
4
Bi 45. CKT Tp.HCM Khúa II - 2006
e
0
lnx
I dx
x
KQ:
4 2 e
Bi 46. CCN Thc phm Tp.HCM 2006
1
2
0
1
I dx
x 2x 2
KQ:
4
Bi 47. C in lc Tp.HCM 2006
7
3
3
0
x 2
I dx
3x 1
KQ:
46
15
Bi 48. C Kinh t cụng ngh Tp.HCM Khi A 2006
4
2
0
x
I dx
cos x
KQ:
2
ln
4 2
Bi 49. C Kinh t cụng ngh Tp.HCM Khi D
1
2006
2
1
I 4x 1 lnxdx
KQ:
6 ln 2 2
Bi 50. CSP H Ni Khi D
1
2006
3
6
dx
I
sinx.sin x
3
KQ:
2
ln 2
3
.