Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Tài liệu luyện thi đại học

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (138.4 KB, 5 trang )

DOÃN XUÂN HUY – THPT Ân Thi – Hưng Yên
CÁC BÀI TOÁN VỀ HỆ PHƯƠNG TRÌNH
I.Hệ phương trình đối xứng loại 1:
2 2 2 2 3 3
4 4 2 2
2 2 2 2 3 3
2 2 4 4
5( ) 2 19
7 / / 18 7
1/ ;2/ ;3/ ;4/
3 35
5 12 ( ) 2
5 4
17 ( ) 78
5/ ;6/ ;7 / ;8/
7 ( )( ) 280
13 97
x y xy
x xy y x y y x x y
x y xy
x y x y xy x y
x y xy x y
x y x y xy
x y xy x y x y
x y xy x y
+ + = −
  
− + = + = + =

   
+ + = −


+ = + = + = −

  
+ + = + =

+ = + =
 

  
+ + = + + =
+ + = + =

 






II.Hệ phương trình đối xứng loại 2:
2 2 2 2
2
2 2 2 2
2
2 2 2 2
2 1 2
13 4
1/ ;2/ 2;3/ 1;4/ 2 ;5/
13 4
2 1 2

xyz x y z
xy z x y z x yz x
x x y yzt y z t
yz x y z x y zx y
ztx z t x
y y x
zx y z x y z xy z
txy t x y
= + +

  
+ = + + = + =


= + = + +
  
 
+ = + + = + =
    
= + +
= +

    
+ = + + = + =
  

= + +

III.Hệ phương trình đẳng cấp:
2 2 2 2 3 3 3 3 3 3

2 2 2 2 2 2 3 2 2 5 5 2 2
2 3 9 3 2 11 1 2 9 ( )(2 3) 1
4 5 5 2 3 17 2 2 3
x xy y x xy y x y x y x y xy x y
x xy y x xy y x y xy y x xy y x y x y
    
− + = + + = + = − = − + + =
    
    
− + = + + = + + = − + = + = +
    
    
IV.Hệ phương trình vô tỉ:
2 2
2
2 2
2 2
2 2
30
2 8 2
4
2 2 8 2
8
128
35
128
4 2 16
x y y x
x y xy
x y x y

S P P
x y x
x y
x x y y
x y
x y S P

 


+ =
+ + =
+ + − =
− + =
− = −
    
⇔ ⇔
    
+ =
+ =
+ =
+ = + =


  




2 2

3 3
2 2 2 2
3
3
2(1)
2 2 5 2 7
2( ) 3( )
; ; ;
2 2 5 2 7
6 4
x y x y
x y x y
x y x y xy
y x y x
x y x y x y
 
 
+ − − =
+ − = + + − =
+ = +
   
   
+ − = + + − =
+ = + + − =
   
 
 
( bp (1) )
2 2
3 2 1 20 /

20
2 2 7
; ; ; ( )
3 2 23
136
0 16 /5
x y x y y x x y x y
x y x y
x y x y
x y
x y
x y x y x y x y x y
 

 + − + = − = + + −
+ + + =
+ + + + =
   
×
   
+ =
+ =
+ + − = = + − −


 


 
V. Giải HPT bằng pp đánh giá:

2 2 2 2
2 2 3 4 2
2 2 4 6 4 2
2 2 2
2
1
2 /(1 ) 2 /(1 )
1/ 1
2
1; 1/ 1; 2 /(1 ) ; 3 /( 1) ;
2
1/ 1
2 /(1 ) 4 /( 1)
1
12
x y yz
x y
x x y x x y
x y
z y xz
y z y z y y z y y y z
x z yx
z x
z z x z z z z x
z x
x y z

+ =

= +

 

+ = + =
− =


 
 + =
 
= + − = + = + + =
    
+ =
    
− =
+ = + + + =
= +

 
 

+ + =

1
DOÃN XUÂN HUY – THPT Ân Thi – Hưng Yên
2 2
2
2 2 2 4 6
3 4 4 5 7
2
2

1 4 1 ( 1)
1 2
1 1
; ;
1 1
1 2 1 4
1 2 1 4
xy z
z xy
x y x y z
x y x y z
x yz xy
x yz xy


− = − +
+ =
 
+ = + + =
   

   
+ = + + =
− = −
 
− = −

  



VI. Một số HPT khác:
2 2 2 2 3 3
3
2 2 2 2 2 2
6 5 1/ 1/
2 ( ) 3 ( ) ) 3 7 7
; ; ; ;
2 1
( ) 10 ( )( ) 15 2
2
x y x y
x x y y
y x y x x y x y x x y y
x y x y
y x
x x y y x y x y x y x y
xy
+ −

+ = − = −
  
− = − − = + = +

   
− +
    
= +
+ = + + = + = + +
  


   
=

2 2
2 2 2 2 2 2
(3 2 )( 1) 12 ( 2)(2 ) 9 ( )(1 1/ ) 5
18
; ; ;
( 1)( 1) 72 4 2 8 4 6 ( )(1 1/ ) 49
x x y x x x x y x y xy
x y x y
xy x y x x y x x y x y x y
+ + = + + = + + =
   
+ + + =
   
+ + = + + = + + = + + =
   
2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2
2 3 9 9
6 ( )( ) 45
7 ; 4 9 189 189; ( )( ) 63
( )( ) 54
14 3 4
x y z x u v
x y z x y x y z
xy yz zx x y z x u v y z x y z
z x x y z
x y z xz y xv u

− + = − + =
 

+ + = + + + =

 
 
+ − = + + = ⇔ + + = + + + =
   
   
+ + + =
+ + = = =


 
5 6( ) 5 24( ) 0 1 ( ) 2
7 12( ); 7 24( ); 0; 5; ( ) 3
3 4( ) 4( ) 0 2 ( ) 6
xy x y xyz x y xy a x y xy x x y z yz
yz y z xyz y z yz b y z yz y x y z xz
xz z x xyz z x zx c z x zx z x y z xy
= + = + = > + + = + + = −
    
    
= + = + = > + + = + + = −
    
    
= + = + = > + + = + + = −
    
2 2 2 2 2

2 3 2 3
2 0 2 /( 1) 1 1
1
2 4 3 0 2( 1) 1 0
x y x y y x x x
y
x x y x y
 
− + = = + ≤ =

 
⇔ ⇒
  
= −
− + + = − + + =
 

 
2 2
2 2 2 2
2 2
2 2
1/ 1/ 1
2
2 2 1 2
1 1 2
x y
x y x y
x y
x y xy

x y xy

+ =

+ =
 
⇔ ⇒ = = ±
 
+ − + = +
− + − = +




3
3
4
16
, 0 8 3 4 8 2
3 8
x y
x y x y x y x y
x y

=
⇒ > ⇒ = + ≥ = ⇒ = =

+ =

2

4
2
4 4
4
32 3
( 32 ) ( 32 ) 6 21 12. 12 16; 3
32 6 24
x x y
x x x x y y VT x y
x x y

+ − − = −

⇒ + − + + − = − + ≥ ≤ ⇒ = =

+ − + =


4 3 2 2 4 3 2 2
2 2
3 2 2
1 1
( 1) 0
1
1
1 ( 1)( 1) 0
x x y x y x x y x y
x x
x y
xy

x y x xy xy x
 
− + = − + =

− =
 
⇔ ⇒ ⇒ = = ±
  
=
− + = − + =
 

 
2 2
2 2 2 2 2
2 2 2
1/ 6 / ( ) 6 6
6 3 1;2 (1/ 2;1)
2 2;1 (1;2)
1/ 5 5 2 5
1 5
x y x y yz z y SP
y xy x S y
P z
x y z y S P
x y x
+ = + = =

+ = = =
  

  

⇔ ⇔ ⇔ ⇒ ⇒ ⇒
     

= =
+ = + = − =
+ =

  
  

3 3 3
3 3 3 3
2 2
1 19 / 16/ 3
1/ 19 19
;
/ 9/ 2
1/ 6 / ( ) 6
6
x y x xy x y
x y z y
xy y x
x y x y zy z y
y xy x

+ = − =
 
+ = + =



⇔ ⇔
   
− =
+ = − + = −
+ = −


 

2
DOÃN XUÂN HUY – THPT Ân Thi – Hưng Yên
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2
8
64 2
1 1 18
4
4
9 9 10
9 9 10
1 1 2
x y
x y xy
x x y x y y x y
x

y
x y
x y
x x y x y y x y

+ =

+ = −

+ + + + + + + + + =
=

  
⇔ ⇒ ⇒
   
=
+ + + =
+ + + =


+ + + − + + + + − =





2
3
2
3

2
3
1 6 1(1)
(1) (2) 1 6 1
1 6 1(2)
x y y
x y x x x
y x x

− + + = −

− ⇒ = ⇒ − + + = −

− + + = −


2
3
2
3
3
2 2
1 1 6 2 4 ( 2)( 2) 2
1 1
( 6) 2 6 4
x x
x x x x x x
x
x x
− −

− − + + − = − ⇔ + = − + ⇒ =
− +
+ + + +
2 2
2 2
( 8)( 2)(1)
(2) 5 4;4 ( 2; 6);(19;99);(0;4);(2;2);(5; 1)
(8 4 ) 16 16 5 0(2)
y x x
y x x
y x y x x

= + +

⇒ = + − ⇒ − − −

− + + + − =


2 2
2 1 2 2 1
2
3 2
(1 4 ).5 1 2 (1)
1 4
(1) 5. 5. 1 2.2 2 1
5 5
4 1 ln( 2 ) 0(2)
x y x y
x y x y x y

x y
x y
y x y x
− −
− − + − +


+ = +

   
⇔ + = + ⇒ − =

 ÷  ÷
+ + + + =    


. Thay vào (2) ta được:
3 2 2 2 2 2 2
( ) 2 3 ln( 1) 0. '( ) 3 2 (2 1) /( 1) 3 (2 4 3) /( 1) 0f y y y y y f y y y y y y y y y y y= + + + + + = = + + + + + = + + + + + > ∀
Nên pt có nghiệm dn y = - 1. Vậy hpt có nghiệm dn ( 0; - 1 )
2 2
1 3 5 1 3 5(1)
5 5 7
(1) ( 5) ( 1) 5 1 6
2
80(2)
x x x y y y
f y f x y x x y
x y x y


+ + + + + = − + − + −


⇔ − = + ⇒ − = + ⇒ = − =

+ + + =


2 2
2 2
2 2
21 1
21 5 1 1 4 2
21 1
x y y
x y x x x x
y x x

+ = − +

⇒ = ⇒ + − = − − + − ⇒ =

+ = − +


2
2
5
30 25 4
5 2 6

3 2
9
42
3
42 (42 )
60 4 8
27
( ; 0)
30 25 8 28 ( )
42
5
5 2 6
9
2 3 4
42 (42 )
42
9
x
x
x y
y x
x y x y x
x y
y x L
x y x y
y
y
x y x y y
x y


 


+
+ =
+ + =

 ÷
=


+
=
+ +

    
> ⇔ ⇒ = − ⇒
  

= −
+
 
+

  
− + =
− =
=
 ÷
  

+ +
+


 

2 2 4 4 6 2
6 2 3 2 2 2 2 3 3
2 3 2
2 (1 )
1 (1 ) 1 1 ( ) 2
1 ( ) (2 ) 0
x y x y y x x
y x x x y x y xy x
x y x y x

− = + −

⇒ + − = − − ≤ ≤ + + ≤ − −

+ + + + ≤


3 2 3 2 2
( ) 0 & 1& 1x y x y x y x y x y⇒ + ≤ ⇒ = − = = − ⇒ = − =
VII. Biện luận hệ phương trình:
1/ Tìm gt của m để hpt sau có nghiệm:
2 2
(1)
x y xy m

x y m
+ + =


+ =

Giải: Đặt S = x + y; P = xy
2 2
& 2 2 3 0. ' 1 3 0 1/ 3S P m S P m S S m m m⇒ + = − = ⇒ + − = ∆ = + ≥ ⇔ ≥ −
. Để (1)
có nghiệm thì
2 2
4 2 2 2 2( ) 2 2 2 3 1 0S P S P P m P m m S m S m m− = − − = − = − − = − + = − − ± + ≥
. Để (1) có
nghiệm ta chỉ cần đk:
2 3 1 0 3 1 2 0 8m m m m m− − + + ≥ ⇔ + ≥ + ⇒ ≤ ≤
( do
0m ≥
từ pt thứ hai của hệ ).
3
DOÃN XUÂN HUY – THPT Ân Thi – Hưng Yên
2/ Giải và bl hpt:
2
2
2
2
x xy y mx
y xy x my

+ − =



+ − =


Giải: Trừ các vế của 2 pt ta được:
( )( 1 ) 0x y x y m− + + − =
a/
2
3 ( 1) 0 0;( 1) /3x y x m x x m= ⇒ − + = ⇒ = +
b/
2
1 ( 1) 1 0. ( 1)( 5)y m x x m x m m m= − − ⇒ − − + − = ∆ = − −
Kết luận: +/ 1 < m < 5: hpt có nghiệm
0; ( 1)/ 3x y x y m= = = = +
+/
1 5m m≤ ∨ ≥
: hpt có nghiệm:
0; ( 1)/ 3x y x y m= = = = +
;
1 1
( ; )
2 2
m m− ± ∆ − ∆m
3/ Tìm m để hpt sau có nghiệm:
2 2
2 2
1(1)
3 2 (2)
x xy y

x xy y m

− + =


− + =


Giải: Đặt
2 2
(1) : ( 1) 1x ty y t t= ⇒ − + =
(3). Vì
2
1 0t t− + >
với mọi t nên (3) luôn có nghiệm. Từ hpt ta suy ra:
2 2 2
( 3 2) /( 1) ( 1) (3 ) 2 0t t t t m m t m t m− + − + = ⇒ − + − + − =
(4).
+/ m = 1: t = 1/2

hpt có nghiệm.
+/
1:m

(4) có
3( 4)( 6)m m∆ = − + −
.
Từ đó ta suy ra hpt có nghiệm khi
4 6m− ≤ ≤
.

4/ Tìm m để hpt sau có nghiệm:
1 1 3
1 1 1 1
x y
x y y x x y m

+ + + =


+ + + + + + + =



Giải: hpt đã cho tđ với:
2 2
3( , 0)
3
/3
( 1) ( 1)
u v u v
S
P m
u v v u u v m
+ = ≥
=


⇔ ⇒
 
=

− + − + + =


hpt có nghiệm khi
0 27 / 4m≤ ≤
.
5/ Xác định a để hpt sau có nghiệm duy nhất:
2 3 2
2 3 2
4
4
y x x ax
x y x ay

= − +


= − +


Giải: a/ đk cần: gs hpt có nghiệm:
0 0
( ; )x y
thì nó cũng có nghiệm
0 0
( ; )y x
do đó để hpt có nghiệm duy nhất thì
3 2
0 0 0 0 0
5 0x y x x ax= ⇒ − + =

. Vậy nếu hpt có nghiệm dn thì
25 4 0 25/ 4a a∆ = − < ⇒ >
.
b/ đk đủ: hpt tđ với
2 3 2
2 2
4
( ) 3( ) 0
x y y ay
x y x xy y x y a

= − +


 
− + + − + + =

 

. Do pt
2 2
3( ) 0x xy y x y a+ + − + + = ⇔
2 2
( 3) 3 0x y x y y a+ − + − + =

2 2 2
( 3) 4( 3 ) 3 6 9 4 0
x
y y y a y y a y∆ = − − − + = − + + − < ∀


'
12(3 ) 0
y
a∆ = − <
do a > 25/4 .
Với x = y thì hpt trở thành
2
( 5 ) 0x x x a− + =
. Do
25/ 4 25 4 0a a> ⇒ ∆ = − <
nên pt chỉ có nghiệm x = 0 do đó
hpt có nghiệm duy nhất x = y = 0 . Vậy với m < 25/4 thì hpt đã cho có nghiệm duy nhất.
6/ Giải và biện luận hpt:
x y xy a
x y a

+ + =


− =


Giải: trừ các vế của hai pt ta được:
2 0 0 4 ( 0)y xy y x y y+ = ⇒ = ∨ = ≤
4
DOÃN XUÂN HUY – THPT Ân Thi – Hưng Yên
a/ a < 0: hpt có hai nghiệm ( a; 0) và ( 4a/3; a/3)
b/
0a ≥
: hpt có nghiệm duy nhất ( a; 0).

MỘT SỐ BÀI TẬP:
1/ Chứng minh hpt sau luôn có nghiệm:
2 2
2
4
3 4
x xy y k
y xy

− + =


− =


2/ Tìm các GT của m để hpt sau có nghiệm:
4 1 4
(13/3 7)
3
x y
m
x y m

− + − =

≤ ≤

+ =



3/ Tìm m để hpt sau có nghiệm duy nhất:
3 2 2
3 2 2
7
7
x y x mx
y x y my

= + −


= + −


có nghiệm duy nhất ( m > 16 )
4/Cminh với mọi m, hpt sau luôn có nghiệm, tìm m để hpt có nghiệm duy nhất:
2
2 1
( 1)
( )
x y xy m
m
xy x y m m
+ + = +

=

+ = +



5/ Tìm m để hpt sau có nghiệm:
2 2
2 2
3 2 11
59 3897 59 3897
4 4
2 3 17
x xy y
m
x xy y m

 
+ + =
− +

≤ ≤
 ÷

+ + = +

 

6/ Cho hpt:
2 2
9
(2 1) 1 0
x y
m x my m

+ =


+ + + − =

. Tìm m để hpt có 2 nghiệm
1 1 2 2
( ; ) & ( ; )x y x y
sao cho BT sau đạt
GTLN:
2 2
1 2 1 2
( ) ( )A x x y y= − + −
( A là bình phương độ dài dây cung do ĐT và đ tròn tạo thành )
--------------------- // --------------------
5

×