DANH MỤC CÁC KÍ HIỆU VIẾT TẮT
SGK : Sách giáo khoa.
SGK : Sách giáo viên.
GV : Giáo viên.
HS : .
NXB : .
.
TBC :
.
MỤC LỤC
MƠ
̉
ĐÂ
̀
U 1
1. 1
2
2
2
2
6.
3
CHƢƠNG 1. TÌM HIU CƠ SỞ LÍ LUẬN VÀ CƠ SỞ THC TIN 4
1.1.
4
1.2.
9
CHƢƠNG 2. HƢỚNG DẪN HỌC SINH SỬ DỤNG PHƢƠNG PHÁP SƠ
ĐỒ ĐOẠN THẲNG Đ GIẢI MÔ
̣
T SÔ
́
DA
̣
NG TOÁN Ở TIU HỌC 12
2.1. 12
2.2.
14
CHƢƠNG 3. THC NGHIỆM SƢ PHẠM 54
54
3.2.
54
3.3.
54
3.4. ,
,
54
3.5.
55
3.6.
55
KẾT LUẬN 59
TÀI LIỆU THAM KHẢO 60
PHỤ LỤC
1
MƠ
̉
ĐU
1. Lí do chọn đ tài
,
,
.
2
“Ứng dụng phương
php sơ đ đon thng đ gii mô
̣
t sô
́
dng ton Tiu hc”
2. Mục đích nghiên cứu
-
-
n thân.
3. Đối tƣợng, khách thể nghiên cứu
-
- T -
Kim
Bôi - Hòa Bình.
4. Nhiệm vụ nghiên cứu
- Tìm hi
-
-
-
5. Các phƣơng pháp nghiên cứu
5
3
5
-
5.3. P
toán -
5
6. Câ
́
u tru
́
c đê
̀
ta
̀
i
-
-
và
.
:
- Ph.
4
CHƢƠNG 1
TÌM HIU CƠ SƠ
̉
LI
́
LUÂ
̣
N VA
̀
CƠ SƠ
̉
THƢ
̣
C TIÊ
̃
N
1.1. Cơ sơ
̉
lí luận
1.1.1. T
khác. Môn Toán c
- sa nói
"
gi ".
thành và phát tr
T
thành
1.1.2. V
h môn toán.
5
2, 3
ác
em
ú
thì các
em
các em
cho HS
,
.
V
6
1.1.3. V
i ,
,
:
,
,
a
7
a
hp tính, ,
nó.
b
c
8
toán.
a.
ch
0.
b
64 - 24 = 40 (trang)
cách trình bày khác nhau. Ví
-
-
9
` - án.
-
-
en tìm cách
1.1.5. V
bài toán
1.2. Cơ sơ
̉
thƣ
̣
c tiê
̃
n
10
.
oá
GV
T, t
1.2.1.
GV
HS GV
.
Tuy nhiên vsâu, vùng xa, giáo
thích
-
GV
1.2.2.
11
Tuy nhiên
ng
.
a
35 ( ph
1 HS
thu
Khá
(%)
(%)
(%)
(%)
30
4
13,3
7
23,3
11
36,7
8
26,7
30
3
10
6
20
11
36,7
10
33,3
Qua quá trình tìm hi th tr d và h c kh l 4 nói riêng c
các em HS tr Ti h B Sn nói chung tôi
. V
ra là ph ch phng pháp d h phù h vi h d HS gi
toán hi qu cao hn. Bên c vi l ch phng pháp ph phù
h v i HS và trình c GV.
12
CHƢƠNG 2
HƢỚNG DẪN HỌC SINH SỬ DỤNG PHƢƠNG PHÁP SƠ ĐỒ ĐOẠN
THẲNG Đ GIẢI MÔ
̣
T SÔ
́
DẠNG TOÁN Ở TIU HỌC
2.1. Khái niệm v phƣơng pháp sơ đồ đoạn thẳng
nh
.
oán 2).
:
:
.
13
. Bài toán p
Gà mái :
8 - 3 = 5 (con)
8 + 5 = 13 (con)
13 con.
. ình
?
36
?
8 con
3 con
?
?
14
5 + 1 = 6 (
36 -
.
2.2. Hƣơ
́
ng dâ
̃
n HS sƣ
̉
du
̣
ng phƣơng pháp sơ đồ đoạn thẳng để giải một số
dạng toán Tiểu học
-
.
- .
-
+ T
+
15
+
+
-
:
2.2.1. Dng ton đơn
. Các bài toán n Ti h phân ra thành 4 d:
- Các bài toán n m phép tính c.
- Các bài toán n m phép tính tr.
- Các bài toán n m phép tính nhân.
- Các bài toán n m phép tính chia.
(,
T
,
HS
,
cách
,
.
.
, nhi
.
khi d d toán này
sau:
ang 17 SGK Toán 2).
1: .
-
-
-
16
(
.
.
29+ 25 = 54
.
54 -
54 -
- .
2: (bài 3
trang 25 SGK Toán 2)
H
25 HS
? HS
29 HS
iff
17
1.
Bài toán cho bi:
Bàtìm s ng 2 có)
.
. Trình
15 +
.
17 - 2 = 15
- 15 = 2
- ta ghi s
Chú ý:
2
nh phát huy tính sáng
18
p
:
Bài tập thc hành:
1. 350
120m.
?
2.
,
2
15
,
1
5
.
?
3. 33
26
.
nay?
4.
,
4
25
1
8
.
nhiêu cây?
5.
:
a)
b)
Chanh:
Cam:
210
?
96
?
19
2.2.2. Dng ton hợp
ành 4 .
:
+ 2 .
+ 2 .
+ 2 .
+ 2 chia.
Khi h d HS gi bài toán h GV h d HS gi theo các b
ví d sau:
1 2 :
Mẫu a+(a+b)
(bài toán 1 trang 50 SGK Toán 3). Hàng trên có 3 cái kèn, hàng
T
.
+ Hàng trên có 3 cái kèn.
bài toán
2.
+ Hàng trên có 3 kèn.
Hàng trên:
3 kèn
? kèn
2 kèn
? kèn
20
àng trên).
s kèn c hai hàng
ta s kèn c c hai hàng).
Gi
3 + 2 = 5 (cái)
3 + 5 = 8 (cái)
b) 8 cái.
.
5 - 2 = 3
8 - 3 = 5
-
D toán này HS th m ph m s l nh:
+
.
.
+
.
Vì v GV c h
,
.
:
Bài tập thc hành:
1.
45m.
15m. ?
21
2.
3500
1
6
. 1
1
?
3. 30
.
6 .
. ?
2.2.3. Một số dng ton đin hình
2.2.3.1
Trong quá trình d toán TBC ta th s
:
1. 6 , 4 .
2
? (
1 trang 26
4).
1.
? (6 4 ).
? ( 2
?).
:
:
2.
.
(ta
2 can).
V 2 can.
ó
.
3.
2
:
6 + 4 = 10 ()
4
?
6
?
22
:
10 : 2 = 5 ()
: 5 .
4.
10 - 6 = 4
10 : 2 = 5
-
.
:
2 :
1.
2
2.
2 can (
6
4 2.
ùn
.
2 : Mu tìm
s trung bình c c hai s ta tính t hai s , r chia cho 2. ví d trên
t
5 (
5 ).
5 2 6 4: (6 + 4) : 2 = 5
2.
3
25 , 27 , 32
sinh.
? ( 2 trang 27
4).
1.
:
:
?
?
?
32
27
25
23
:
3
:
25 + 27 + 32 = 84 (HS)
:
84 : 3 = 28 (HS)
: 28 .
2
3 . 28
3 25, 27, 32.
:
(25 + 27 + 32) : 3 = 28
Qua 2 :
, ta
,
.
Khi
gi.
3.
20 n
, .
3 b
6 . nhiêu
?
,
,
GV h d :
-
:
3
-
3 (1/3
).
-
(
6 ).
:
:
:
:
Chi
+ An
+ An