II
TIỂU LUẬN:
Giải pháp truyền thông marketing cho
sản phẩm căn hộ chung cư The Pride
của công ty cổ phần đầu tư Hải Phát
LỜI MỞ ĐẦU
!"#
!"$%&$'()!"*+,),-(#).
$/012)34*&56)&'7892 :;
;<.='>'?6:?6(#).'34@(
6:5&:8<&))6%(#).2)#
.5&&A3
6(8.26.:,B)6#:C=?CD
/@E/BEF6?&):"G"<&4235+H#
*?0'I'8I5>J6?2)/
3
"92;:.!&K56!J50'(6.:,I
KDL%?+H;*&$">'&;33
M)6%(:':H!&+6G.I65)*2
C34+N!&#*@6'&G.?6:K
"&''65)C&65)*2C&6
!&LA!&6O:'JPIH665).Q#
?6R9'&G.:.!&%K6!":65*2
CR9'2S&6;J?S6G'K*2C
I?6:R
65*&TGiải pháp truyền thông marketing cho sản phẩm căn hộ
chung cư The Pride của công ty cổ phần đầu tư Hải PhátU/7/
(#).5(&&:8<&)32QK(&05*2
CI234V)8.:':I65)*2
DH::;+6G.65)?6H::;%%N&
+6I92 :;;<.='3
)?(&JK(&C6(:;W
Phần IWX*92:;<.='
Phần II:052'*2C6.:,B)
C=?CI9<.='
Phần III:4*Q#)8.:':65)*2C6.:,
C=?CI<.='
CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HẢI PHÁT
1.Quá trình hình thành và phát triển của Công ty cổ phần đầu tư Hải Phát
1.1 . Lịch sử thành lập công ty CP đầu tư Hải Phát(Hải Phát)
Công ty cổ phần Đầu tư Hải PhátY*+!& Công ty cổ phần Xây dựng – Du lịch
Hải PhátZJ&!":&[\][^]^__`/$8a$?6&
5/bI'&/'!":56/75 J:$&)
?6:H!J56!c0?6(#).2'
2KQ+?03
Các thế mạnh riêng sẵn có của các sáng lập viên bao gồm:
•
d;&G.!a'?0'(#).I''!":/Ye
(D%&G.J"Z3
•
dQ+!A:'2K?+?S2:62f!JQ+
!A:?+&53
•
•
d.B&(*?;*GI' 28'!J!/G3
d.B)V!0&N*V'Wgh;+
&:'&76'333
J:&P%5I' 2'!":b!&*.%A
60:'I926!3
•
•
•
•
•
Tên công ty: Công ty cổ phần Đầu tư Hải Phát
45?J::':W Ông Nguyễn Hồng Thái
97SW X'8
S$NW492:i5=LEjk<&42k<&)
lC(CWmmm3:363
•
465W Y_nZ``\`\ooo
•
pQW Y_nZ``\`n_q`
•
9BadrW i8_`_`___[^s
•
4Ba5W i$d65&4;t<&+
•
BaW [\][^]^__`
•
•
•
•
8*!W
i8&6.W
+&W
Mj8W
`__3___3___3___V
^^__^_[_[`uus
<2:&=<&+
_\__nns__n
1.2 Lĩnh vực hoạt động kinh doanh chính của Công ty
•
4;Q+?0?6&3v+?0?+?S2:62
f!J3v+!A:?+&5`\dv+?02Kh"?+
?S'w
•
•
•
•
•
•
•
•
•
r!'&'?S:SS'?!w
d?6x#).w
rS5 J:3d?6"!Q+?0w
i.Q#?6'.:,yw
9(!+.Y@&&2#Zw
i.Q#?6(w
d'Q!a&#:w
6'&Q!a.w
d?6".(D223".'C683".'
(DQ".'C6J:V3".'?!3".&3w
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
v!a2z&65
)G.!a#.
'w
='?{2Kw
9,(@(Dw
EA:@8w
EA:@8#:
6'!P$&
*6&2Nw
EA:@8Q+
?0'w
<65)Q+?0
/?S'w
".fw
d'5w
&&&'?
SB8:SS
!)3
1.3. Công ty thành viên(là những công ty trong đó Công ty CP đầu tư Hải Phát
nắm giữ số cổ phiếu chi phối)
1.3.1.Công ty cổ phần bất động sản Hải Phát
d?62.:,I'?0'(#).?6929 :;4;
<.='!&9I;V?62.:,I'?0
'(#).'/6&G83
Trụ sở tại:6&&[s|\<6&456ad2<6&+
9N<
lC(CWmmm3:!?363
Các ngành nghề kinh doanh chính
•
•
•
•
•
•
•
•
d?6x#).w
rS2x#).w
rS'x#).w
rS&6?x#).w
rS#x#).w
rS#'x#).w
rSG.!ax#).w
rSG.'6x#).w
1.3.2 Công ty cổ phần xây lắp Hải Phát
v+!A:'?0';Q+?0?6929 :;4;<.='!&9I;
V#;Q+!A:'?0';Q+?0'/6&G83
Trụ sở tại:42:5=LEj|<&42|<&)
Các ngành nghề kinh doanh chính:
•
•
d?6"!Q+?0w
d?6'?S62(6V?S8('
&B8.'%2%22QC'w
•
i.Q#('/&6/'H(:62
".w
•
EA:@(.6?{(.6K(.6&'!65'H2?6w
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
i.Q#?6'#(/2L}w
i.Q#?62&@Q#,&)w
i!#:@(D2Kw
2'2KQ!a65&Q!a.w
2'2K`\dw
2'2Kf!J62w
2Q+?0'2KQ+?0?+?Sw
v+?05;h"27B2w
d?6".(D22w
rS6(6V+C((@w
1.3.3. Công ty Cổ phần ĐTXD và TM Thành Nhân
E&92 :;65)C6E"r6:*+!&92
:;5*6&;MC6#7"Ba?6
2 :;8_[_`_[_n\u?6i$d65&4;&:8<&)#:&
[[]_u]^__s3
| Địa chỉ trụ sở chính::Pq~8&uq:8492:=Eg"
v+&:8<&)3
| Vốn điều lệ:[__3___3___3___4Y)BfV}Z3
Các ngành nghề kinh doanh chính:
•
•
(Dw
•
•
•
d?626/(#).B:P6(j&Q$w
v+?02K?+?S2:62I!J!#:@
#Q+?0Y2(6V?S2KZw
i.Q#('"!Q+?0(B:PVy)65#w
M('&2.!+.I..3
1.3.4. Công ty Cổ phần Đầu tư An Thịnh
S$NWxn|^n2Bg'•/=L==LEg"<&
42&=8<&)
465W_n``\`n[sq
1.3.5. Công ty cổ phần Xây dựng Hải Phát
v+!A:'?0';Q+?0?6929 :;4;<.='!&9I;
&V#;Q+!A:'?0';Q+?0'/6&G83
| Trụ sở chínhW=P^[n?j&9`x2Bg':=LE
G"<&42=3<&)3
| Vốn điều lệ:q3___3___3___VYi'fV}Z
- Số điện thoạiW_n^^nn[[oo
Các ngành nghề kinh doanh chính:
-='?{&,(@(D
|EA:@88#:6'&!A:@Q+?0'
|v+?0&'!65
|v+?02Kh"?+?S
|<6&2KQ+?0
|<65)Q+?0/?S'
|".&'()'
|".&6'(D()
|".8
|96/QCH)
|96/'H(&V?%K'
|6'&Q!a.
|d'Q!a&#:
|i.Q#I(&(Dy
|i.Q#'#!65
|EA:@'H&(2:
|i.Q#(/2&'.:,QB&56
|x'(2('!€"!(!A:@'6Q+?0
2.Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý và chức năng,nhiệm vụ của các bộ phận trong
Cty cp đầu tư Hải Phát
2.1 Sơ đồ tổ chức
2.2 Năng lực đội ngũ nhân sự
HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ
BAN KIỂM SOÁT
TỔNG GIÁM ĐỐC
Phó Tổng Giám Đốc
Tài Chính
Phòng Đầu Tư
Tài Chính
Phòng Kế Toán
Phòng Hành
Chính Nhân Sự
Phòng Kinh
Doanh
Tổng
Phó Tổng Giám
Đốc Đầu Tư
Phòng Kế Hoạch
Đầu Tư
Phòng Phát Triển
Dự Án
Ban Quản Lý Dự
Án
> 5 năm > 10 năm > 15 năm
STT Trình độ chuyên môn số kinh kinh kinh
nghiệm nghiệm nghiệm
•/!6): 292?SV!6)!&:
22K?0'3!6)J?S&6!&5
92J&656:S6&!6):"23
2.3. Chức năng và nhiệm vụ của các bộ phận trong Cty cp đầu tư Hải Phát
2.3.1. Ban Giám Đốc
x'8V '8:H '8&N:H '8;
H7B&SW
•
I Trên Đại Học 8 4 3 1
[ hd [ _ _ [
[
5hg.
?6
q n ^ _
^
5h&N?6
:
[ _ [ _
II Trình độ đại học 46 25 11 10
[
dhQ+?0L
62&'/
&!/G
`[ [\ o o
^
45O&N
+&E"
[\ [_ ` ^
III
Cao đẳng và trung học
chuyên nghiệp
35 27 6 2
Tổng cộng 89 50 13 12
4*&O65).Q#?6>'65)&&
'I9239'<)VG.<)V&/*
0'G*‚SJ63
•
70'GI<)V&/<)VG.3
065?6‚:';I923
•
d:'(8N# 7GG.!a)()92
( z*Q#'7'7?G.!a692'
7??6<)Vg.<)V&/( 3
•
6&P:.0'S'‚+I)8cSI
G.!a92C6E":':G3
2.3.2 Phòng đầu tư tài chính
3=+N#L‚G.!aI6&N
•
C6?ƒ!J"&:Nw*:8I8&''?%!&Nw
,('('6'6@(
•
r0('6%/;&Nw,(+'&Bw!/65
/w:+N%(w0)'%
•
!":KK&N(D'&':?S8":
:+NQ'&('6'62&N
•
•
•
=+N;‚G.!a?S;
!":‚?K'G+&&'G%G3
C6'&.(.6!J&N*3
2.3.3 Phòng Kế Toán
97BNI:PW
9„…†‡:ˆ‰6Š!‹ŒŠŒ:2‰6Š|:•Ž:
•:ˆ?6•‘‰‹’ƒŠŽ:•“•”†NŠ‹3
6‹ˆŒ‰•6Š‹!–ŒN—‹Œ
Š6?˜N••ŠŠ(™6!”F:“š?›‰6Š’Š
6™–‡?6Œ:Š(™—••‰6Š(™(Š6Š6‹†
!|‘’Œj!‹Š6œ•Fj!– quan ®Õn tiÒn.
2.3.4 Phòng Hành Chính Nhân Sự
Chức năng:
•
&02'g.&Nwg.+0w
(.6:':w/*3
•
E&;82'x!j56Q8':P&J!5!&
+2%':Pw**!IEj56
;)':NQ'3
•
g.!ai942S?SSB:P:,Y.'&./6&
I92ZC6:+#:3
Nhiệm vụ và quyền hạn:
•
g.!ai942S?SSB:P:,Y.'&./6&
I92ZC6:+#:3
•
•
02'G.+066&92W
/7*Q#Q+?02KG.!a:' 7I92
:J:613
•
:"G.!a6&()V!6)#:2
6 X'8?S(8N!6)''?S!6)&'
)N'6!6)6923
•
0Wd65&656(V?{wd65?Swv+?0/
,7?23333
•
E&;8!&92:8J:'9G(.6=':!"
.G#:!6)3
•
02'G.<&N692W
92'B!%#!6'2!/!58!z+:SS)
O:)"06&:P'&%'3a')O:
6)()92?6 X'8IK3
g.!a&.:!566&92C6:+#:3
:'('6NG25L' 7Qj)'H
G6
?!&
923
C6?ƒ0'G)()I92!&;8
J:'aL:!j5692( 'G)():
J:/;03
0IS*'#:H,G*#:X#:F:Ba
?6X#:F:&*&'#:F:65)'692&
0)3
<?•C6?ƒ2'/*6923
•
0'S'?6 X'8&<4g9263
2.3.5 Phòng kinh doanh
” 6 '8*'65)?66&20:
&6A(A?z(KK(#).
” E&'+&Q+?0KyJ'&
%.:,I2
”/7K%);&%'7H@::.
I2
”0?6'.:,I2
2.3.6 Phòng Kế hoạch Đầu Tư
”E/65;
”g.!a'?0';
2.3.7 Ban Kiểm Soát
”x6'0''<)VG.X'86@ '8
6G.!a*&92'45)V 2
60'SJ63
”dNJ:!aJ::':N0&7),O6G.!a
*&65)?66 72'd6'8/&!":('6
'6&N3
”,('6'6KK?6('6'6&NDB&''I
2('6'6''2'G.!aI<)VG.3
Các chỉ tiêu Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009
Tỷ suất đầu tư 90, 57 34,23 53.67
K('6'6,('6'6&N('6'6KK?6DBI
2&('6'6''2'G.!aI<)VG.!/45)V
25)O:/3
”vCQF d6'&'&!'I92'2G.!a*&
65)I92(#7&6QF#;6@C6gI
45)V 26@C6/;I 26@H 23
”0C6/;I 26@H 265(.
&!&&"J/;365!B&
&L3x6':.('6'6.K*%#*J/
;<)VG.& 26@H 2H/;3
Ix6'G56.&2J.$65)
(KI<)VG.2+'65*&65)
?6I23
”d<)VG.6@45)V 2'(:': (
.# 7G.!a*&65)?6I23
”d:'H&/<)VG.X'86@ '8:5
cSIG.!a2K:.2('6(DB(.<)V
G./;H&:5#?7&:5&H.:':
A:S"G.3
”0'G*&S'C6G5E"?6:4*!
2&GI45)V 23x6'HG*?S
#)!":0'SJ63x6'H.6a
I<)VG.K('6'6!"&!/45)
V 23
3. Tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của công ty Hải Phát
3.1. Phân tích khái quát tài sản, nguồn vốn của doanh nghiệp:
Các chỉ tiêu Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009
Hệ số thanh toán NH 7,43 0,79 1,49
Hệ số thanh toán nhanh 0.66 0.01 0,28
Hệ số nợ 0,85 0,61 0,49
Các chỉ tiêu Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009
Tỷ suất đầu tư 90, 57 34,23 53.67
Các chỉ tiêu Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009
Tỷ suất tự tài trợ 0,91 0,39 0,51
Tỷ suất tự tài trợ 91,47% 39,19% 51,22%
3.1.1. Tỷ suất đầu tư:
f#;I<.='B^__s!&`n^`B^__oj.$7`n^`
B^__u!5B!/\`qs3"!&G`Bf#;&6&.8
I<.='BH%(#6H&.!)I
?6:j2B7žKG`BK?6:j
;&&*&6('H-&B!0?6I
?6:&&B!/D':7J;I3
3.1.2. Tỷ suất tự tài trợ:
f#0&JI<.='B^__u!&_3\[c!&8I$%\[Ÿ
V8I?6:6B^__oKt8&jB[^Ÿ3
K#V8I?6:$7#:"JY8I$
%`_|s_Ÿ V8Z&K7)I66?6!&6&
6&H6'J3
3.2. Phân tích khả năng thanh toán của doanh nghiệp:
3.2.1. Hệ số thanh toán ngắn hạn:
B^__s86'A5I<.='!&s3n`B^__o!&_3su7
!&.!;B^__ujB!/$7[3nu3"6B^__o8
6'A5I2#:[/+!&?6JA5B
#*!;6&.A53
B^__sy[4JA5J.(.6(D[3nu4&.A53
<86'A56"!&($K&.A5)f!6
6 &.3
3.2.2. Hệ số thanh toán nhanh:
<86'I<.='B^__s!&_3qq#:B
^__oQ87__[3/B^__uK86'I
<.='!5B!/_3^o34H!&K6.S*&'6.:.jB6
JA5!5.3"!&6B^__u<.='!2H_3^o4D
66.S*&'6.:.}&':76[4&.
A53"!&G`BKHB&6!&<.='HI.B
6''6.JA5&2;:./>!&('&V63
3.2.3. Hệ số nợ: