CBHD:
SVTH:
Đ
trình
trong
khi t
Cổ
ph
Sử
Tr
sự c
ố
dẫ
n t
sư thu
PTSC M&C. Đư
trong môi trư
môn ph
việ
c nơi công s
Và toàn th
phầ
n D
trong th
lự
c l
Thầ
y Cô vì s
biệ
t, tôi
Việ
n Xây d
dự
ng Công trình bi
Dị
ch v
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
VIỆ
N XÂY D
ĐATN: THI
CBHD:
Th.S NGUY
SVTH:
NGUYỄ
N TI
Đ
ồ án Tố
t nghi
trình
đào tạ
o Đ
trong
nhữ
ng năm theo h
khi t
ốt nghiệ
p và đ
Xuấ
t phát t
ph
ần Dị
ch v
Tr
ắng”- m
ộ
Hoàn thành Đ
ố
gắng củ
a riêng b
n t
ận tình c
ủ
sư thu
ộ
c Công ty C
Đầ
u tiên tôi
PTSC M&C. Đư
trong môi trư
ờ
môn ph
ục vụ
làm đ
c nơi công s
TH.S
TH.S
KS
KS
KS
Và toàn th
ể
n D
ịch vụ
cơ khí Hàng H
Các anh là nh
trong th
ờ
i gian làm đ
Sự kỳ
v
c l
ớn để tôi
y Cô vì s
ự
t, tôi
xin g
ử
n Xây d
ự
ng Công trình bi
ng Công trình bi
Cuố
i cùng, tôi
ch v
ụ
Cơ khí Hàng H
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
N XÂY D
Ự
NG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THI
Ế
T K
Th.S NGUY
Ễ
N ANH D
N TI
Ế
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
t nghi
ệp đư
ợ
o Đ
ại họ
c. Đây là cơ h
ng năm theo h
ọ
p và đ
ặc biệ
t là nâng cao tính th
t phát t
ừ
các m
ch v
ụ
Cơ khí Hàng H
ộ
t dự
án đang tri
Hoàn thành Đ
ồ
án T
a riêng b
ả
n t
ủ
a các Thầ
y Cô giáo thu
c Công ty C
ổ phầ
n
u tiên tôi
xin g
PTSC M&C. Đư
ợ
c làm đ
ờ
ng chị
u áp l
làm đ
ồ
án mà còn c
c nơi công s
ở. Qu
a đây tôi
TH.S
Bùi Hoàng Điệp
TH.S
Nguy
ễn Anh Dũng
KS
Đ
ỗ Hồng Tiến
KS
Vũ V
ăn Hoan
KS
Đặng
Đ
ể
các Anh các Ch
cơ khí Hàng H
Các anh là nh
ữ
ng ngư
i gian làm đ
ồ
án.
v
ọng củ
a các Th
hoàn thành nhi
ự
quan tâm thư
ử
i lời cả
m ơn chân thành đ
ng Công trình bi
ng Công trình bi
ển.
i cùng, tôi
xin g
Cơ khí Hàng H
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
T K
Ế CHI TIẾ
T CHÂN Đ
N ANH D
ŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ợ
c xem như là m
c. Đây là cơ h
ọ
c ở Trườ
ng, làm quen v
t là nâng cao tính th
các m
ụ
c tiêu trên, tôi
Cơ khí Hàng H
ả
i (PTSC M&C) v
án đang tri
ể
n khai thi
án T
ốt nghi
ệ
n t
hân
, mà đ
y Cô giáo thu
n
Dịch vụ
xin g
ửi lời biế
t ơn chân thành t
c làm đ
ồ án tố
t nghi
u áp l
ự
c cao, giúp tôi
án mà còn c
ả
a đây tôi
xin g
ử
Bùi Hoàng Điệp
ễn Anh Dũng
ỗ Hồng Tiến
-
Kỹ sư phòng thiết kế PT
ăn Hoan
-
Kỹ sư phòng thiết kế PTSC M
Đ
ức Minh
-
các Anh các Ch
ị
phòng Thi
cơ khí Hàng H
ả
i PTSC M&C.
ng ngư
ời đ
ã tr
án.
a các Th
ầ
y Cô giáo trong Vi
hoàn thành nhi
ệ
m v
quan tâm thư
ờ
ng xuyên, s
m ơn chân thành đ
ng Công trình bi
ể
n, TS
xin g
ửi lời c
ả
Cơ khí Hàng H
ải thuộ
c Phòng Thi
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
ỂN
T CHÂN Đ
Ế
TRẮ
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
L
ỜI CẢM
c xem như là m
ộ
t trong nh
c. Đây là cơ h
ội để mỗ
i sinh viên áp d
ng, làm quen v
t là nâng cao tính th
ự
c tiêu trên, tôi
đ
ã quy
i (PTSC M&C) v
n khai thi
ết k
ế
ệ
p “Thiế
t k
, mà đ
ồng thờ
i, r
y Cô giáo thu
ộc Trư
ờ
Cơ khí Hàng H
t ơn chân thành t
t nghi
ệp tạ
i phòng thi
c cao, giúp tôi
nâng cao không ch
ả
nhữ
ng ki
ử
i lời cả
m ơn sâu s
Bùi Hoàng Điệp
-
Phó giám đ
ễn Anh Dũng
–
Phó phòng thi
Kỹ sư phòng thiết kế PT
Kỹ sư phòng thiết kế PTSC M
-
Kỹ sư phòng thiết kế PTSC M
phòng Thi
ế
i PTSC M&C.
ã tr
ực tiế
p hư
y Cô giáo trong Vi
m v
ụ củ
a mình. Tôi
ng xuyên, s
ự t
ậ
m ơn chân thành đ
ến
PGS.TS
n, TS
Nguyễ
n Qu
ả
m ơn đế
n các anh ch
c Phòng Thi
ế
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢ
NG T
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ớ
p: 52CB3
ỜI CẢM
ƠN
t trong nh
ữ
ng n
i sinh viên áp d
ng, làm quen v
ớ
i công vi
ự
c tế củ
a chương tr
ã quy
ết đị
nh làm Đ
i (PTSC M&C) v
ớ
i đ
ế
chi tiết tạ
i công ty PTSC M&C.
t k
ế chi tiế
t
i, r
ất quan tr
ọ
ờ
ng Đại h
ọ
Cơ khí Hàng H
ả
i trong th
t ơn chân thành t
ớ
i các anh ch
i phòng thi
ế
t k
nâng cao không ch
ng ki
ến thứ
c xã h
m ơn sâu s
ắ
c đ
Phó giám đ
ốc PTSC M&C.
Phó phòng thi
ết kế PTSC M&C
Kỹ sư phòng thiết kế PT
Kỹ sư phòng thiết kế PTSC M
Kỹ sư phòng thiết kế PTSC M
ế
t kế,
phòng K
p hư
ớng dẫ
n c
y Cô giáo trong Vi
ệ
n Xây d
a mình. Tôi
xin dành l
ậ
n tình trong su
PGS.TS
Đinh Quang Cư
n Qu
ố
c Hòa
n các anh ch
ế
t kế,
Phòng K
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG T
ẦNG
DÀN
p: 52CB3
ng n
ộ
i dung quan tr
i sinh viên áp d
ụ
ng ki
i công vi
ệc c
ủ
a chương tr
ình
nh làm Đ
ồ
án T
i đ
ề tài là “
Thi
i công ty PTSC M&C.
t
dàn Hả
i S
ọ
ng là nh
ờ
ọ
c Xây dự
ng và c
i trong th
ờ
i gian th
i các anh ch
t k
ế
PTSC M&C là đư
nâng cao không ch
ỉ
nh
c xã h
ội, c
ũng nh
c đ
ến:
ốc PTSC M&C.
ết kế PTSC M&C
Kỹ sư phòng thiết kế PT
SC M&C
Kỹ sư phòng thiết kế PTSC M
&C
Kỹ sư phòng thiết kế PTSC M
&C
phòng K
ỹ thu
ậ
n c
ũng nh
ư giúp đ
n Xây d
ự
ng Công trình Bi
xin dành l
ờ
i bi
n tình trong su
ố
t quá trình gi
Đinh Quang Cư
c Hòa
-
Phó Vi
n các anh ch
ị
công nhân viên trong Công ty
Phòng K
ỹ
thu
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
ẢI
DÀN
HẢI SƯ
i dung quan tr
ọ
ng nh
ng ki
ến thứ
c tích l
ủ
a mộ
t ngư
ình
đào tạ
o Đ
án T
ốt nghi
ệ
Thi
ết kế
chi ti
i công ty PTSC M&C.
i S
ử Trắng
” không ch
ờ
sự giả
ng d
ng và c
ủ
a các anh c
i gian th
ực hiệ
n Đ
i các anh ch
ị
trong phòng Thi
PTSC M&C là đư
nh
ững kiế
n th
ũng nh
ư về
tác phong làm
ết kế PTSC M&C
SC M&C
&C
&C
ậ
t Sản xuấ
t công ty C
ư giúp đ
ỡ
ng Công trình Bi
i bi
ế
t ơn sâu s
t quá trình gi
ả
Đinh Quang Cư
ờng
-
Phó Vi
ện trưở
ng Vi
công nhân viên trong Công ty
thu
ật Sả
n xu
TRANG
1(90)
ng nh
ất củ
a quá
c tích l
ũy
đư
t ngư
ời kỹ
sư sau
o Đ
ại học.
ệ
p tạ
i Công ty
chi ti
ết dàn
H
i công ty PTSC M&C.
” không ch
ỉ
ng d
ạy và hư
ớ
a các anh c
hị
n Đ
ồ án.
trong phòng Thi
ế
t k
PTSC M&C là đư
ợ
c làm vi
n th
ứ
c chuyên
tác phong làm
t công ty C
tôi rấ
t nhi
ng Công trình Bi
ển là đ
ộ
t ơn sâu s
ắc tớ
i các
ả
ng dạy
. Đ
-
Viện trư
ở
ng Vi
ệ
n Xây
công nhân viên trong Công ty
n xu
ất,
Phòng k
a quá
đư
ợc
sư sau
i Công ty
H
ải
có
ớ
ng
kỹ
t k
ế
c làm vi
ệc
c chuyên
tác phong làm
t công ty C
ổ
t nhi
ều
ộ
ng
i các
. Đ
ặc
ở
ng
n Xây
công nhân viên trong Công ty
Phòng k
ế
CBHD:
SVTH:
hoạ
ch, Phòng An toàn
trong th
Trong quá trình làm
nhiệ
cũ
ng như kinh nghi
Đồ
án t
r
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
VIỆ
N XÂY D
ĐATN: THI
CBHD:
Th.S NGUY
SVTH:
NGUYỄ
N TI
ch, Phòng An toàn
trong th
ờ
i gian th
Trong quá trình làm
ệ
t tình của
ng như kinh nghi
án t
ốt nghi
ệ
r
ấ
t mong nh
Tôi
xin chân thành c
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
N XÂY D
Ự
NG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THI
Ế
T K
Th.S NGUY
Ễ
N ANH D
N TI
Ế
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ch, Phòng An toàn
-
i gian th
ực hiệ
n Đ
Trong quá trình làm
Đ
các kỹ
sư thu
ng như kinh nghi
ệ
m th
ệ
p củ
a mình. Vì v
t mong nh
ận đượ
c s
xin chân thành c
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
T K
Ế CHI TIẾ
T CHÂN Đ
N ANH D
ŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Chất lượ
ng, T
n Đ
ồ án Tố
t nghi
Đ
ồ án, dù r
ằ
sư thu
ộ
c công ty PTSC M&C
m th
ực tế
còn h
a mình. Vì v
ậ
y tôi
c s
ự chỉ dẫ
n c
xin chân thành c
ảm ơn!
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
ỂN
T CHÂN Đ
Ế
TRẮ
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ng, T
ổ Bả
o v
t nghi
ệp v
ừ
ằ
ng tôi đ
ã th
c công ty PTSC M&C
còn h
ạn chế
nên
y tôi
n c
ủ
a các Th
V
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢ
NG T
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ớ
p: 52CB3
o v
ệ,
. và nh
ừ
a qua.
ã th
ực sự c
ố
c công ty PTSC M&C
, tuy nhiên do ki
nên
không tránh kh
a các Th
ầ
y Cô và các b
V
ũng t
àu, ngày 16 tháng 12
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG T
ẦNG
DÀN
p: 52CB3
. và nh
ữ
ng ngư
ố
gắ
ng và nh
, tuy nhiên do ki
không tránh kh
ỏ
y Cô và các b
ạ
n sinh viên quan tâm.
àu, ngày 16 tháng 12
Sinh viên
Nguy
ễn Tiến Kh
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
ẢI
DÀN
HẢI SƯ
ng ngư
ời bạn đ
ã giúp
ng và nh
ận đượ
c s
, tuy nhiên do ki
ến thứ
c chuyên môn
ỏ
i nhữ
ng thi
n sinh viên quan tâm.
àu, ngày 16 tháng 12
năm 2011
Sinh viên
ễn Tiến Kh
ương
TRANG
2(90)
ã giúp
đỡ
c s
ự hướ
ng d
c chuyên môn
ng thi
ế
u sót trong
n sinh viên quan tâm.
năm 2011
ương
tôi
ng d
ẫn
c chuyên môn
u sót trong
CBHD:
SVTH:
THI
HẢ
I SƯ TR
CHƯƠNG 1: GI
THƯ
1.1.
1.2.
1.2.1.
1.2.2.
CHƯƠNG 2: S
2.1.
2.1.1.
2.1.2.
2.1.3.
2.1.4.
2.2.
2.2.1.
2.2.2.
2.2.3.
2.2.4.
2.2.5.
2.2.6.
2.3.
2.3.1.
2.3.2.
2.3.3.
CHƯƠNG 3: T
3.1.
3.1.1.
3.1.2.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
VIỆ
N XÂY D
ĐATN: THI
CBHD:
Th.S NGUY
SVTH:
NGUYỄ
N TI
THI
ẾT KẾ
CHI TI
I SƯ TR
Ắ
NG
CHƯƠNG 1: GI
THƯ
ỢNG T
Ầ
Giớ
i thi
Nộ
i dung, nhi
1.2.1.
Tên đ
1.2.2.
Nhi
ệ
CHƯƠNG 2: S
Các yêu c
2.1.1.
Yêu c
2.1.2.
Hướ
ng
2.1.3.
Độ
ăn m
2.1.4.
Bả
o v
Số
li
2.2.1.
Số
li
2.2.2.
Số
li
2.2.3.
Số
li
2.2.4.
Số
li
2.2.5.
Số
li
2.2.6.
Số
li
C
ác s
2.3.1.
Các tiêu chu
2.3.2.
Vậ
t li
2.3.3.
Phầ
n m
CHƯƠNG 3: T
Tả
i tr
3.1.1.
Tả
i tr
3.1.2.
Tả
i tr
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
N XÂY D
Ự
NG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THI
Ế
T K
Th.S NGUY
Ễ
N ANH D
N TI
Ế
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
CHI TI
Ế
T CHÂN Đ
NG
CHƯƠNG 1: GI
Ớ
I THI
Ầ
NG HST VÀ Đ
i thi
ệu về
d
i dung, nhi
ệ
Tên đ
ề tài
ệ
m vụ đồ
án
CHƯƠNG 2: S
Ố LIỆ
U THI
Các yêu c
ầ
u thi
Yêu c
ầu chung
ng
đặ
t công trình
ăn m
òn cho phép
o v
ệ ăn m
òn b
li
ệ
u môi trư
li
ệu độ
sâu nư
li
ệu về
sóng
li
ệ
u dòng ch
li
ệu vận tố
c gió
li
ệu về
Hà bám
li
ệu về đị
a ch
ác s
ố liệ
u khác
Các tiêu chu
ẩ
n áp d
t li
ệu sử dụ
ng
n m
ề
m tính toán
CHƯƠNG 3: T
ẢI TR
Ọ
i tr
ọ
ng môi trư
i tr
ọng sóng
i tr
ọ
ng dòng ch
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
T K
Ế CHI TIẾ
T CHÂN Đ
N ANH D
ŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
T CHÂN Đ
Ế
I THI
ỆU VỀ
D
NG HST VÀ Đ
Ồ
ÁN T
d
ự án Hả
i Sư Tr
ệ
m vụ Đồ
án t
án
U THI
Ế
T K
u thi
ết kế
cơ b
t công trình
òn cho phép
òn b
ằ
ng Anode.
u môi trư
ờng
sâu nư
ớc
sóng
u dòng ch
ảy
c gió
Hà bám
a ch
ất
u khác
n áp d
ụ
ng tính toán.
ng
m tính toán
Ọ
NG
ng môi trư
ờng
ng dòng ch
ảy
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
ỂN
T CHÂN Đ
Ế
TRẮ
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Ế
, KHỐ
I THƯ
D
Ự ÁN H
Ả
ÁN T
Ố
T NGHI
i Sư Tr
ắ
ng
án t
ố
t nghi
T K
Ế
cơ b
ản
ng Anode.
ng tính toán.
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢ
NG T
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ớ
p: 52CB3
I THƯ
Ợ
NG T
Ả
I SƯ TR
Ắ
T NGHI
ỆP.
ng
t nghi
ệp
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG T
ẦNG
DÀN
p: 52CB3
NG T
Ầ
NG DÀN Đ
Ắ
NG, CHÂN Đ
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
ẢI
DÀN
HẢI SƯ
NG DÀN Đ
Ầ
U GI
NG, CHÂN Đ
Ế
, KH
TRANG
3(90)
U GI
ẾNG
, KH
ỐI
.
7
7
7
8
8
8
8
8
8
8
8
9
9
9
10
10
11
11
12
12
12
.
12
13
13
13
13
16
CBHD:
SVTH:
3.1.3.
3.1.4.
3.1.5.
3.1.6.
3.1.7.
3.2.
3.2.1.
3.2.2.
3.2.3.
3.3.
CHƯƠNG 4: BÀI TOÁN PHÂN TÍCH T
VỚ
I Đ
INTERACTION)
4.1.
4.2.
4.2.1.
4.2.2.
4.2.3.
4.3.
4.4.
4.4.1.
4.4.2.
4.4.3.
4.4.4.
4.4.5.
4.5.
4.5.1.
4.5.2.
4.5.3.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
VIỆ
N XÂY D
ĐATN: THI
CBHD:
Th.S NGUY
SVTH:
NGUYỄ
N TI
3.1.3.
Tả
i tr
3.1.4.
Tả
i t
3.1.5.
Tả
i tr
3.1.6.
Tả
i tr
3.1.7.
Tả
i tr
Tổ
h
3.2.1.
Các trư
3.2.2.
Tả
i tr
3.2.3.
Tả
i tr
Các t
CHƯƠNG 4: BÀI TOÁN PHÂN TÍCH T
I Đ
ẤT N
Ề
INTERACTION)
Các gi
Tính toán dao đ
4.2.1.
Mụ
c đích, phương pháp tính toán
4.2.2.
Tính toán dao đ
4.2.3.
Kế
t qu
Tả
i tr
Tả
i tr
4.4.1.
Các t
4.4.2.
Các t
4.4.3.
Các t
4.4.4.
Các t
4.4.5.
Tổ
h
Kế
t qu
4.5.1.
Khả
4.5.2.
Kiể
m tra b
4.5.3.
Kiể
m tra ch
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
N XÂY D
Ự
NG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THI
Ế
T K
Th.S NGUY
Ễ
N ANH D
N TI
Ế
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
i tr
ọng gió
rọng thiế
t b
i tr
ọng cầ
n c
i tr
ọ
ng máy bay
i tr
ọ
ng hà bám
h
ợp tải trọ
ng.
Các trư
ờng hợ
p t
i tr
ọ
ng phân tích t
i tr
ọ
ng phân tích t
Các t
ải trọ
ng cơ b
CHƯƠNG 4: BÀI TOÁN PHÂN TÍCH T
Ề
N (STATIC ANALYSIS WITH NON
INTERACTION)
Các gi
ả thiế
t và mô hình tính toán
Tính toán dao đ
c đích, phương pháp tính toán
Tính toán dao đ
t qu
ả
tính toán dao đ
i tr
ọ
ng cơ b
i tr
ọng thiế
t k
Các t
ổ hợp tả
i tr
Các t
ổ hợp tả
i tr
Các t
ổ hợp thi
ế
Các t
ổ hợp tả
i thi
h
ợp cho thi
ế
t qu
ả
phân tích t
năng chị
u t
m tra b
ề
n các ph
m tra ch
ọ
c th
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
T K
Ế CHI TIẾ
T CHÂN Đ
N ANH D
ŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
t b
ị.
n c
ẩu.
ng máy bay
ng hà bám
ng.
p t
ải trọng
ng phân tích t
ựa t
ĩnh Jacket và C
ng phân tích t
ựa t
ĩnh Th
ng cơ b
ản
CHƯƠNG 4: BÀI TOÁN PHÂN TÍCH T
N (STATIC ANALYSIS WITH NON
t và mô hình tính toán
Tính toán dao đ
ộ
ng riêng k
c đích, phương pháp tính toán
Tính toán dao đ
ộ
ng riêng c
tính toán dao đ
ộ
ng riêng b
ng cơ b
ản
t k
ế
i tr
ọng
i tr
ọng thiế
t k
ế
t kế (Điề
u ki
i thi
ết kế
(Đi
ế
t kế (Điề
u ki
phân tích t
ĩnh Jacket (
u t
ải của cọ
c
n các ph
ần tử
c th
ủng nút
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
ỂN
T CHÂN Đ
Ế
TRẮ
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ĩnh Jacket và C
ĩnh Th
ượ
ng t
CHƯƠNG 4: BÀI TOÁN PHÂN TÍCH T
Ự
N (STATIC ANALYSIS WITH NON
t và mô hình tính toán
ng riêng k
ết cấu
c đích, phương pháp tính toán
ng riêng c
ủa kết c
ấ
ng riêng b
ằ
t k
ế (Điề
u ki
u ki
ện 2) –
M
(Đi
ều kiệ
n 1)
u ki
ện 2)-
M
ĩnh Jacket (
Đi
c
kết cấu
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢ
NG T
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ớ
p: 52CB3
ĩnh Jacket và C
ọc
ng t
ầng
Ự
A T
ĨNH JACKET, C
N (STATIC ANALYSIS WITH NON
-
LINEAR PILE/STRUCTURE
t và mô hình tính toán
ấ
u bằng ph
ầ
ằ
ng phầ
n m
u ki
ện 1)-M
ự
M
ực nướ
c cao
n 1)
-Mực nư
ớ
M
ực nướ
c th
Đi
ều kiện 1
-
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG T
ẦNG
DÀN
p: 52CB3
ĨNH JACKET, C
LINEAR PILE/STRUCTURE
ầ
n mề
m SACS
n m
ề
m SACS
ự
c nướ
c cao
c cao
ớ
c thấp
c th
ấp.
-
Lắp đặ
t đ
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
ẢI
DÀN
HẢI SƯ
ĨNH JACKET, C
Ọ
C TƯƠNG TÁC
LINEAR PILE/STRUCTURE
m SACS
m SACS
c cao
t đ
ầy đủ
Topside)
TRANG
4(90)
C TƯƠNG TÁC
LINEAR PILE/STRUCTURE
.
.
Topside)
16
17
17
18
18
18
18
19
19
20
C TƯƠNG TÁC
LINEAR PILE/STRUCTURE
23
.
23
23
23
24
.
26
26
27
27
31
35
38
43
47
48
48
49
CBHD:
SVTH:
4.6.
4.6.1.
4.6.2.
4.6.3.
4.7.
CHƯƠNG 5: BÀI TOÁN
(TOPSIDE IN
5.1.
5.2.
5.2.1.
5.2.2.
5.2.3.
5.2.4.
5.2.5.
5.2.8.
5.2.9.
5.3.
5.3.1.
5.3.2.
5.4.
5.5.
5.6.
CHƯƠNG 6: TÍNH TOÁN THI
6.1.
6.1.1.
6.1.2.
6.2.
6.3.
CHƯƠ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
VIỆ
N XÂY D
ĐATN: THI
CBHD:
Th.S NGUY
SVTH:
NGUYỄ
N TI
Kế
t qu
4.6.1.
Khả
4.6.2.
Kiể
m tra b
4.6.3.
Kiể
m tra ch
Kế
t lu
CHƯƠNG 5: BÀI TOÁN
(TOPSIDE IN
Các gi
Tổ
h
5.2.1.
Các t
5.2.2.
Các t
5.2.3.
Các t
5.2.4.
Tổ
h
5.2.5.
Tổ
h
5.2.8.
Tổ
h
5.2.9.
Tổ
h
Tổ
h
5.3.1.
Tổ
h
5.3.2.
Tổ
h
Kế
t qu
Kế
t qu
Thi
ế
CHƯƠNG 6: TÍNH TOÁN THI
Thi
ế
6.1.1.
Lý thuy
6.1.2.
Kế
t qu
Thi
ế
Thi
ế
CHƯƠ
NG 7: K
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
N XÂY D
Ự
NG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THI
Ế
T K
Th.S NGUY
Ễ
N ANH D
N TI
Ế
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
t qu
ả
phân tích t
năng chị
u t
m tra b
ề
n ph
m tra ch
ọ
c th
t lu
ận
CHƯƠNG 5: BÀI TOÁN
(TOPSIDE IN
-
PLACE ANALYSIS)
Các gi
ả thiế
t và mô hình tính toán
h
ợp tải trọ
ng trư
Các t
ổ hợp tả
i trư
Các t
ổ hợp tả
i trư
Các t
ổ hợ
p cho OALL/UAL (C
h
ợp cho thi
ế
h
ợ
p cho các Bulk
h
ợp Trọ
ng lư
h
ợp trọ
ng lư
h
ợp tải thi
ế
h
ợp thiết k
ế
h
ợp thiết k
ế
t qu
ả
phân tích t
t qu
ả kiể
m tra nút
ế
t kế lạ
i các ph
CHƯƠNG 6: TÍNH TOÁN THI
ế
t kế bả
n sàn (Deck plate)
Lý thuy
ế
t tính toán
t qu
ả
tính toán
ế
t kế tấ
m tăng c
ế
t kế
vòng t
NG 7: K
ẾT LU
Ậ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
T K
Ế CHI TIẾ
T CHÂN Đ
N ANH D
ŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
phân tích t
ĩnh Jacket (
u t
ải của cọ
c
n ph
ần tử kế
t c
c th
ủng nút
CHƯƠNG 5: BÀI TOÁN
PHÂN TÍCH T
PLACE ANALYSIS)
t và mô hình tính toán
ng trư
ớ
c khi thi
i trư
ớ
c khi phân tích cho Thép ph
i trư
ớ
c khi phân tích cho OALL/UAL (T
p cho OALL/UAL (C
ế
t bị
p cho các Bulk
ng lư
ợng bả
n thân và OALL/UAL (T
ng lư
ợng bả
n thân và OALL/UAL (C
ế
t kế
ế
tổng thể
(Global Design)
ế
cục bộ
(Local Design)
phân tích t
ựa t
ĩnh
m tra nút
i các ph
ần tử
CHƯƠNG 6: TÍNH TOÁN THI
Ế
n sàn (Deck plate)
t tính toán
tính toán
m tăng c
ứ
ng (Web Stiffener Design) theo tiêu chu
vòng t
ăng cứ
ng
Ậ
N
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
ỂN
T CHÂN Đ
Ế
TRẮ
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ĩnh Jacket (
Đi
c
t c
ấu
PHÂN TÍCH T
Ự
PLACE ANALYSIS)
t và mô hình tính toán
c khi thi
ế
t k
c khi phân tích cho Thép ph
c khi phân tích cho OALL/UAL (T
p cho OALL/UAL (C
ục b
ộ
n thân và OALL/UAL (T
n thân và OALL/UAL (C
(Global Design)
(Local Design)
ĩnh
Topside
không đ
ủ
Ế
T KẾ
CHI TI
n sàn (Deck plate)
ng (Web Stiffener Design) theo tiêu chu
ng
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢ
NG T
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ớ
p: 52CB3
Đi
ều kiện 2
-
Ự
A T
ĨNH KH
t và mô hình tính toán
t k
ế (Pre-
Design Load Combinations)
c khi phân tích cho Thép ph
c khi phân tích cho OALL/UAL (T
ộ
)
n thân và OALL/UAL (T
n thân và OALL/UAL (C
(Global Design)
(Local Design)
Topside
ủ
bền
CHI TI
ẾT
ng (Web Stiffener Design) theo tiêu chu
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG T
ẦNG
DÀN
p: 52CB3
-
Chỉ
có Drill deck)
ĨNH KH
Ố
I THƯ
Design Load Combinations)
c khi phân tích cho Thép ph
ụ
c khi phân tích cho OALL/UAL (T
ổ
ng th
n thân và OALL/UAL (T
ổng thể
)
n thân và OALL/UAL (C
ục bộ)
ng (Web Stiffener Design) theo tiêu chu
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
ẢI
DÀN
HẢI SƯ
có Drill deck)
I THƯ
ỢNG T
Ầ
Design Load Combinations)
ng th
ể)
)
ng (Web Stiffener Design) theo tiêu chu
ẩ
n AISC
TRANG
5(90)
Ầ
NG
.
Design Load Combinations)
n AISC
51
52
52
52
53
54
.
54
54
55
56
57
57
58
58
59
60
60
65
70
71
72
75
75
75
76
77
83
88
CBHD:
SVTH:
7.1.
7.2.
DANH M
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
VIỆ
N XÂY D
ĐATN: THI
CBHD:
Th.S NGUY
SVTH:
NGUYỄ
N TI
Nh
ữ
Nh
ữ
DANH M
Ụ
C B
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
N XÂY D
Ự
NG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THI
Ế
T K
Th.S NGUY
Ễ
N ANH D
N TI
Ế
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ữ
ng mặt đ
ã
ữ
ng mặ
t còn h
C B
ẢN VẼ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
T K
Ế CHI TIẾ
T CHÂN Đ
N ANH D
ŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ã
đạt đượ
c
t còn h
ạn ch
ế
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
ỂN
T CHÂN Đ
Ế
TRẮ
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
c
ế
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢ
NG T
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ớ
p: 52CB3
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG T
ẦNG
DÀN
p: 52CB3
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
ẢI
DÀN
HẢI SƯ
TRANG
6(90)
88
88
89
CBHD:
SVTH:
THI
CHƯƠNG 1: GI
1.1.
Công ty Đi
ty Talisman c
Việ
t Nam ho
Lô 15
tích 2.832 km
Long
Nam.
Phát tri
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
VIỆ
N XÂY D
ĐATN: THI
CBHD:
Th.S NGUY
SVTH:
NGUYỄ
N TI
THI
Ế
T K
CHƯƠNG 1: GI
1.1.
Giớ
i thi
Công ty Đi
ty Talisman c
ủ
t Nam ho
ạ
t đ
Lô 15
-
2/01 n
tích 2.832 km
2
Long
. Các m
ỏ
Nam.
Phát tri
ể
n d
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
N XÂY D
Ự
NG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THI
Ế
T K
Th.S NGUY
Ễ
N ANH D
N TI
Ế
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
T K
Ế
CHI TI
Đ
CHƯƠNG 1: GI
Ớ
I THI
THƯỢ
NG T
i thi
ệu về dự
án H
Công ty Đi
ề
u Hành chung Thăng Long
ủ
a Canada và T
t đ
ộ
ng trong l
2/01 n
ằ
m trong B
2
, có độ
sâu nư
ỏ
nằm các
h
n d
ự kiến củ
a Lô s
ü
M
ü
M
ü H
ệ
Tr
ü N
ố
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
T K
Ế CHI TIẾ
T CHÂN Đ
N ANH D
ŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
CHI TI
Ế
T CHÂN Đ
Đ
Ầ
U GI
I THI
ỆU V
Ề
NG T
Ầ
NG
án H
ả
i Sư Tr
u Hành chung Thăng Long
a Canada và T
ổ
ng công ty Thăm D
ng trong l
ĩnh vự
c tìm ki
m trong B
ể Cử
u Long, ngoài khơi b
sâu nư
ớ
c trung bình nh
h
thành ph
a Lô s
ẽ
bao g
M
ột dàn đầ
u gi
M
ột dàn
trung chuy
ệ
thống
đư
Tr
ắng
ố
i liền hệ
th
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
ỂN
T CHÂN Đ
Ế
TRẮ
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
T CHÂN Đ
Ế
U GI
ẾNG H
Ả
Ề
DỰ
ÁN H
NG
HST VÀ Đ
i Sư Tr
ắng
u Hành chung Thăng Long
–
ng công ty Thăm D
c tìm ki
ế
m,
u Long, ngoài khơi b
c trung bình nh
thành ph
ố V
ũng Tàu kho
bao g
ồm:
u gi
ế
ng (WHP) đ
trung chuy
ển
đư
ờng ống
n
th
ống đườ
ng
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢ
NG T
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ớ
p: 52CB3
Ế
, KHỐ
I THƯ
Ả
I SƯ TR
ÁN H
Ả
I SƯ TR
HST VÀ Đ
Ồ
ÁN T
Thăng Long JOC đư
ng công ty Thăm D
ò và Khai Thác D
m,
thăm d
ò và khai thác d
u Long, ngoài khơi b
ờ
bi
c trung bình nh
ỏ
hơn 50 m
ũng Tàu kho
ả
ng 1
ng (WHP) đ
ặt tạ
i m
(WHSP) đ
n
ối tiếp tớ
i Hoang Long JOC’s Tê Giác
ng
ống dẫ
n d
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG T
ẦNG
DÀN
p: 52CB3
I THƯ
Ợ
I SƯ TR
ẮNG
I SƯ TR
Ắ
NG, CHÂN Đ
ÁN T
Ố
T NGHI
Thăng Long JOC đư
ò và Khai Thác D
ò và khai thác d
bi
ể
n phía Đông Vi
hơn 50 m
nằm
ở
ng 1
30 km v
i m
ỏ Hả
i Sư Đen
(WHSP) đ
ặt tại mỏ
H
i Hoang Long JOC’s Tê Giác
n d
ầu dướ
i bi
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
ẢI
DÀN
HẢI SƯ
Ợ
NG TẦ
NG D
NG, CHÂN Đ
T NGHI
ỆP.
Thăng Long JOC đư
ợ
c thành l
ò và Khai Thác D
ầ
u Khí PVEP c
ò và khai thác d
ầu khí t
ạ
n phía Đông Vi
ệ
t Nam có di
ở
trung tâm c
30 km v
ề
phía Đông
i Sư Đen
H
ải Sư Tr
ắ
i Hoang Long JOC’s Tê Giác
i bi
ển
TRANG
7(90)
NG D
ÀN
NG, CHÂN Đ
Ế, KH
Ố
c thành l
ập bở
i Công
u Khí PVEP c
ạ
i lô 15-
2/01.
t Nam có di
trung tâm c
ủa bể
C
phía Đông
–
Đông
ắ
ng
i Hoang Long JOC’s Tê Giác
ÀN
Ố
I
i Công
u Khí PVEP c
ủa
2/01.
t Nam có di
ện
C
ửu
Đông
CBHD:
SVTH:
Các ch
thố
ng dư
1.2.
+
+
+
+
2.1.
K
củ
a đi
tác đ
suố
t tu
K
về
cư
Hư
Đ
(splash zone area) đư
thấp
trong vùng nư
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
VIỆ
N XÂY D
ĐATN: THI
CBHD:
Th.S NGUY
SVTH:
NGUYỄ
N TI
Các ch
ất l
ỏ
ng dư
ờng ố
ng dư
1.2.
Nộ
i dung, nhi
1.2.1.
Tên đ
Thi
ế
1.2.2.
Nhi
+
Tính toán ki
kiện vậ
n hành và trong đi
+
Kiể
m tra s
trườ
ng c
+
Tính toán ki
kiệ
n môi trư
+
Tính toán
2.1.
Các
yêu
2.1.1.
Yêu c
K
ết cấ
u đư
a đi
ều kiệ
n môi trư
tác đ
ộ
ng lên công trình trong quá trình ch
t tu
ổi thọ c
ủ
K
ết cấu ph
ả
cư
ờng độ,
ổ
2.1.2.
Hư
Hư
ớng Bắ
c c
2.1.3.
Đ
Đ
ộ ăn m
òn thi
(splash zone area) đư
p
nhất và (
-
trong vùng nư
ớ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
N XÂY D
Ự
NG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THI
Ế
T K
Th.S NGUY
Ễ
N ANH D
N TI
Ế
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ỏ
ng từ dàn
ng dư
ới bi
ể
i dung, nhi
ệ
m v
Tên đ
ề tài
ế
t kế chi ti
ế
Nhi
ệm vụ
đ
Tính toán ki
ể
m tra k
n hành và trong đi
m tra s
ức chị
u t
ng c
ực hạn.
Tính toán ki
ể
m tra k
n môi trư
ờng c
ự
Tính toán
Ring Plate,
CHƯƠNG 2: S
yêu
cầu thiế
t k
Yêu c
ầ
u chung
u đư
ợ
c thiết k
ế
n môi trư
ờ
ng c
ng lên công trình trong quá trình ch
ủ
a công trình.
ả
i đượ
c thi
ổ
n định, đi
ề
Hư
ớng đặ
t công trình
c c
ủa dànlệ
ch so v
Đ
ộ ăn m
òn cho phép
òn thi
ết kế
cho phép đư
(splash zone area) đư
ợ
c xác đ
-
) 4m dướ
i m
ớ
c bắn đố
i v
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
T K
Ế CHI TIẾ
T CHÂN Đ
N ANH D
ŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Hả
i Sư Đen đư
ể
n: water injection, Gas lift, Gas export.
m v
ụ Đồ
án t
ế
t chân đ
ế
đ
ồ án
m tra k
ết cấ
u (ki
n hành và trong đi
ề
u ki
u t
ải củ
a c
m tra k
ết cấ
u thư
ự
c hạn.
Ring Plate,
Deck plate, Web Stiffener.
CHƯƠNG 2: S
t k
ế cơ bả
n
u chung
ế
đảm bả
o an toàn cho ngư
ng c
ực hạ
n và trong đi
ng lên công trình trong quá trình ch
a công trình.
c thi
ết kế để đ
ả
ề
u kiện ph
ụ
t công trình
ch so v
ớ
i hư
òn cho phép
cho phép đư
c xác đ
ị
nh là chi
i m
ực nư
ớ
i v
ớ
i chân Jacket là 6 mm.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
ỂN
T CHÂN Đ
Ế
TRẮ
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
i Sư Đen đư
ợ
c chuy
n: water injection, Gas lift, Gas export.
án t
ốt nghiệ
p
ế
và khố
i thư
u (ki
ể
m tra ph
u ki
ệ
n môi trư
a c
ọ
c trong đi
u thư
ợng tầ
ng trong đi
Deck plate, Web Stiffener.
CHƯƠNG 2: S
Ố
LI
n
o an toàn cho ngư
n và trong đi
ng lên công trình trong quá trình ch
ế t
ạ
ả
m bả
o cho các thi
ụ
c vụ
và các yêu c
t công trình
i hư
ớng Bắ
c đ
òn cho phép
cho phép đư
ợ
c xem xét cho các ph
nh là chi
ề
u cao gi
ớ
c triều th
ấ
i chân Jacket là 6 mm.
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢ
NG T
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ớ
p: 52CB3
c chuy
ển đế
n
n: water injection, Gas lift, Gas export.
p
i thư
ợng tầ
ng dàn đ
m tra ph
ần tử
và ki
n môi trư
ờng cự
c h
c trong đi
ều kiệ
n v
ng trong đi
Deck plate, Web Stiffener.
LI
Ệ
U THI
o an toàn cho ngư
ờ
i, thi
n và trong đi
ều kiện v
ậ
ạ
o, hạ thủ
y, v
o cho các thi
ế
t b
và các yêu c
ầ
u v
c đ
ịa lý mộ
t góc 45
c xem xét cho các ph
u cao gi
ữ
a cao đ
ấ
p nhấ
t (LAT). Chi
i chân Jacket là 6 mm.
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG T
ẦNG
DÀN
p: 52CB3
n
dàn Hả
i Sư Tr
n: water injection, Gas lift, Gas export.
ng dàn đ
ầ
u gi
và ki
ể
m tra nút) chân đ
c h
ạn.
n v
ậ
n hành và trong đi
ng trong đi
ều kiệ
n v
U THI
ẾT KẾ
i, thi
ết bị
công ngh
ậ
n hành. Các t
y, v
ẫ
n chuy
t b
ị
trên nó đáp
u v
ề
an toàn.
t góc 45
0
v
c xem xét cho các ph
ần t
ử
a cao đ
ộ
(+) 5 m trên m
t (LAT). Chi
ề
u dày ăn m
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
ẢI
DÀN
HẢI SƯ
i Sư Tr
ắ
ng thông qua h
u gi
ếng hả
i sư tr
m tra nút) chân đ
n hành và trong đi
n v
ậ
n hành và trong đi
công ngh
ệ
dư
n hành. Các t
ải trọ
ng ng
n chuy
ển và lắ
p đ
trên nó đáp
ứ
ng đư
an toàn.
v
ề hướ
ng Tây
ử
trong
vùng nư
(+) 5 m trên m
ự
u dày ăn m
TRANG
8(90)
ng thông qua h
i sư tr
ắng.
m tra nút) chân đ
ế
trong đi
n hành và trong đi
ều kiệ
n môi
n hành và trong đi
dư
ới tác đ
ộ
ng ng
ẫ
u nhiên
p đ
ặ
t và tro
ng đư
ợ
c yêu c
ng Tây
.
vùng nư
ớ
c b
ự
c nướ
c tri
u dày ăn m
òn cho phép
ng thông qua h
ệ
trong đi
ều
n môi
n hành và trong đi
ều
ộ
ng
u nhiên
t và tro
ng
c yêu c
ầu
c b
ắn
c tri
ều
òn cho phép
CBHD:
SVTH:
Đ
mm.
Đ
phân tích giai đo
độ
ăn m
Đ
mòn cho phép 3mm s
T
sinh.
H
chân đ
sơn ph
2.2.
M
thấ
p nh
Kế
t c
Mự
c nư
Mự
c nư
Mự
c nư
Nư
ớ
Nư
ớ
Nư
ớ
Dung sai
M
C
45.13
M
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
VIỆ
N XÂY D
ĐATN: THI
CBHD:
Th.S NGUY
SVTH:
NGUYỄ
N TI
Đ
ối vớ
i các ph
mm.
Đ
ộ ăn m
òn này s
phân tích giai đo
ăn m
òn cho phép s
Đ
ộ ăn m
òn cho phép s
mòn cho phép 3mm s
2.1.4.
B
T
ất cả
các ph
sinh.
H
ệ kết cấ
u đư
chân đ
ế
trong vùng nư
sơn ph
ủ để
tính d
2.2.
Số liệ
u môi trư
2.2.1.
S
M
ọ
i cao trình thi
p nh
ấ
t (Lowest A
t c
ấ
u dàn khoan đư
c nư
ớc
c nư
ớc triề
u cao nh
c nư
ớc triề
u th
ớ
c dâng do bão (1 n
ớ
c dâng do bão (10 n
ớ
c dâng do bão (100 n
Dung sai
M
ực nướ
c cao thi
C
ố
t “0” chu
45.13
m
M
ực nướ
c cao nh
+ 1 năm = MSL+HAT
+ 10 năm =MSL + HAT + Nư
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
N XÂY D
Ự
NG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THI
Ế
T K
Th.S NGUY
Ễ
N ANH D
N TI
Ế
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
i các ph
ần tử
khác, như các khung ngang, thanh chéo: Đ
òn này s
ẽ bị
phân tích giai đo
ạn vậ
n hành nhưng
òn cho phép s
ẽ
gi
òn cho phép s
mòn cho phép 3mm s
ẽ
áp d
B
ảo vệ
ăn m
các ph
ần tử
ng
u đư
ợc thi
ế
trong vùng nư
ớ
c b
tính d
ến sự
ăn m
u môi trư
ờ
ng
S
ố liệu độ
sâu nư
i cao trình thi
ết k
ế
t (Lowest A
stronomical Tide).
u dàn khoan đư
ợ
c thi
B
u cao nh
ất
u th
ấp nhấ
t
c dâng do bão (1 n
ăm)
c dâng do bão (10 n
ăm)
c dâng do bão (100 n
c cao thi
ết k
ế
t “0” chu
ẩn: = M
ự
c cao nh
ấ
t (Highest Water Level):
+ 1 năm = MSL+HAT
+ 10 năm =MSL + HAT + Nư
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
T K
Ế CHI TIẾ
T CHÂN Đ
N ANH D
ŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
khác, như các khung ngang, thanh chéo: Đ
giả
m đi trong tính toán
n hành nhưng
gi
ảm một n
ử
òn cho phép s
ẽ
không bao g
áp d
ụ
ng cho ph
ăn m
òn bằ
ng Anode.
ng
ập nướ
c s
ế
t kế
phù h
c b
ắn
(EL (
ăn m
òn cho phép
ng
sâu nư
ớc
ế
đề
u tính so v
stronomical Tide).
c thi
ết kế v
ậ
B
ảng
1: M
(HAT)
t
(LAT)
ăm)
ăm)
c dâng do bão (100 n
ăm)
ế
và mự
c nư
ự
c nướ
c trung bình + M
t (Highest Water Level):
+ 1 năm = MSL+HAT
+ Nư
+ 10 năm =MSL + HAT + Nư
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
ỂN
T CHÂN Đ
Ế
TRẮ
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
khác, như các khung ngang, thanh chéo: Đ
m đi trong tính toán
n hành nhưng
khối lượ
ng v
ử
a.
không bao g
ồ
m các ph
ng cho ph
ần tử
ch
ng Anode.
c s
ẽ được b
ả
phù h
ợp vớ
i tiêu chu
(EL (
-) 4.00
m đ
òn cho phép
đã
đư
u tính so v
ới cố
t không
stronomical Tide).
ậ
n hành ở
đ
1: M
ực nướ
c thi
Chiề
u cao so v
c nư
ớc thấ
p thi
c trung bình + M
t (Highest Water Level):
+ Nư
ớ
c dâng do bão
+ 10 năm =MSL + HAT + Nư
ớ
c dâng do bão (10 n
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢ
NG T
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ớ
p: 52CB3
khác, như các khung ngang, thanh chéo: Đ
m đi trong tính toán
ứ
ng su
ng v
ẫn giữ
m các ph
ần t
ử
ch
ốt liên kế
t giá c
ả
o vệ khỏ
i ăn m
i tiêu chu
ẩ
n DNV
m đ
ế
n EL (+) 5.00m)
đư
ợc chỉ
ra trong vùng này.
t không
(EL
đ
ộ sâu nướ
c 45.8 m.
c thi
ết kế
và th
u cao so v
ớ
i m
p thi
ết kế
như sau:
c trung bình + M
ực nư
ớ
t (Highest Water Level):
c dâng do bão
(1 năm)
c dâng do bão (10 n
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG T
ẦNG
DÀN
p: 52CB3
khác, như các khung ngang, thanh chéo: Đ
ng su
ất của ph
ầ
nguyên. Trong tính phân tích m
ử
của giá c
ậ
t giá c
ậ
p tàu và Jacket.
i ăn m
òn b
ằ
n DNV
-RP-
B401. Các ph
n EL (+) 5.00m)
đư
ra trong vùng này.
(EL
± 0.000 m) t
c 45.8 m.
và th
ủy triều
i m
ực nướ
c bi
1.21
-
0.67
0.33
0.46
0.59
0.5
như sau:
ớ
c triều th
ấ
(1 năm)
+ dung sai = 47.84 m
c dâng do bão (10 n
ăm) + dung sai = 47.97 m
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
ẢI
DÀN
HẢI SƯ
khác, như các khung ngang, thanh chéo: Đ
ộ ăn m
òn cho phép là 3
ầ
n tử
, các nút
nguyên. Trong tính phân tích m
ậ
p tàu. Tuy nhiên đ
p tàu và Jacket.
ằ
ng hệ thố
ng Anode hy
B401. Các ph
đư
ợc bảo vệ
ra trong vùng này.
± 0.000 m) t
ại m
ự
c bi
ể
n trung bình (m)
1.21
0.67
0.33
0.46
0.59
ấ
p nhấ
t = 45.8
+ dung sai = 47.84 m
ăm) + dung sai = 47.97 m
TRANG
9(90)
òn cho phép là 3
, các nút
ở
bài to
nguyên. Trong tính phân tích m
p tàu. Tuy nhiên đ
ộ
p tàu và Jacket.
ng Anode hy
B401. Các ph
ần tử
c
bởi hệ th
ố
ự
c nướ
c tri
n trung bình (m)
t = 45.8
-
0.67 =
+ dung sai = 47.84 m
ăm) + dung sai = 47.97 m
òn cho phép là 3
bài to
án
nguyên. Trong tính phân tích m
ỏi
ăn
ng Anode hy
c
ủa
ố
ng
c tri
ều
n trung bình (m)
0.67 =
ăm) + dung sai = 47.97 m
CBHD:
SVTH:
Mự
c
1 năm
10 năm
100 năm
Hư
ớ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
VIỆ
N XÂY D
ĐATN: THI
CBHD:
Th.S NGUY
SVTH:
NGUYỄ
N TI
+ 10
c
nước thấ
p nh
2.2.2.
S
Hư
1 năm
10 năm
100 năm
2.2.3.
S
ớ
ng N
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
N XÂY D
Ự
NG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THI
Ế
T K
Th.S NGUY
Ễ
N ANH D
N TI
Ế
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
+ 10
0
năm =MSL + HAT + Nư
p nh
ấ
t (Lowest Water Level) = C
S
ố liệu về
sóng
Hư
ớng sóng trong SACS (
S
ố liệu
dòng ch
Bảng 3
: S
NE(m/s)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
T K
Ế CHI TIẾ
T CHÂN Đ
N ANH D
ŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
năm =MSL + HAT + Nư
t (Lowest Water Level) = C
sóng
Bả
ng 2: S
ớng sóng trong SACS (
225
180
135
90
45
0
315
270
225
180
135
90
45
0
315
270
225
180
135
90
45
0
315
270
dòng ch
ảy
: S
ố liệu chi
ề
E
SE
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
ỂN
T CHÂN Đ
Ế
TRẮ
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
năm =MSL + HAT + Nư
ớ
c dâng do bão (100 n
t (Lowest Water Level) = C
ng 2: S
ố liệ
u sóng thi
ớng sóng trong SACS (
0
)
ề
u cao sóng và chu k
SE
S
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢ
NG T
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ớ
p: 52CB3
c dâng do bão (100 n
t (Lowest Water Level) = C
ố
t không = 45.13 m
u sóng thi
ế
t k
Hướng
đ
Omni
North
North-
East
East
South-
East
South
South-
West
West
North-
West
Omni
North
North-
East
East
South-
East
South
South-
West
West
North-
West
Omni
North
North-
East
East
South-
East
South
South-
West
West
North-
West
u cao sóng và chu k
ỳ
SW
(m/s)
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG T
ẦNG
DÀN
p: 52CB3
c dâng do bão (100 n
ăm) + dung sai = 48.1 m
t không = 45.13 m
t k
ế
đ
ịa lý
East
East
West
West
East
East
West
West
East
East
West
West
ỳ
gió mùa 100 năm
(m/s)
W(m/s)
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
ẢI
DÀN
HẢI SƯ
ăm) + dung sai = 48.1 m
t không = 45.13 m
H
max (m)
7.50
4.10
7.50
7.10
3.10
3.10
4.60
4.20
3.00
9.70
5.30
9.70
9.20
4.00
4.00
5.90
5.40
3.90
14.90
12.70
14.90
11.00
8.20
5.00
5.70
7.60
10.40
gió mùa 100 năm
NW(m/s)
TRANG
10(90)
ăm) + dung sai = 48.1 m
Th
max
(s)
8.90
7.00
8.90
8.70
6.20
6.20
7.30
7.00
6.10
10.30
8.10
10.30
10.00
7.20
7.20
8.40
8.10
7.10
11.30
10.60
11.30
10.00
8.90
7.30
7.70
8.60
9.80
OMNI
(m/s)
ăm) + dung sai = 48.1 m
(s)
(m/s)
CBHD:
SVTH:
1-
Năm
Gầ
n b
mặt
Đáy
biển
10
Năm
Gầ
n b
mặt
Đáy
biển
100
Năm
Gầ
n b
mặt
Đáy
biển
Chu k
Bão 1 n
Bão 10 n
Bão 100 n
M
Cao trình (
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
VIỆ
N XÂY D
ĐATN: THI
CBHD:
Th.S NGUY
SVTH:
NGUYỄ
N TI
(m/s)
Năm
n b
ề
Đáy
0.44
0.25
10
-
Năm
n b
ề
Đáy
0.50
0.32
100
-
Năm
n b
ề
Đáy
0.55
0.38
2.2.4.
S
Chu k
ỳ lặp
Bão 1 n
ăm -
Đi
Bão 10 n
ăm -
Đi
Bão 100 n
ăm
-
2.2.5.
S
M
ực nướ
c trung bình
Cao trình (
-
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
N XÂY D
Ự
NG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THI
Ế
T K
Th.S NGUY
Ễ
N ANH D
N TI
Ế
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
(m/s)
1.23
0.32
1.39
0.41
1.56
0.49
S
ố liệu vậ
n t
Đi
ều kiện v
ậ
Đi
ều kiệ
n v
-
Điều kiệ
n c
S
ố liệu về
Hà bám
Cao trình
c trung bình
-
) 5
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
T K
Ế CHI TIẾ
T CHÂN Đ
N ANH D
ŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
(m/s)
(m/s)
1.28
0.38
0.68
0.36
1.45
0.48
0.77
0.46
1.63
0.58
0.86
0.55
n t
ốc gió
Bả
ng 4: S
ậ
n hành
n v
ận hành
n c
ực hạn
Hà bám
B
ả
Cao trình
(m)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
ỂN
T CHÂN Đ
Ế
TRẮ
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
(m/s)
(m/s)
0.68
0.36
0.68
0.32
0.77
0.46
0.78
0.40
0.86
0.55
0.87
0.48
ng 4: S
ố liệ
u v
V
ả
ng 5: Số
li
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢ
NG T
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ớ
p: 52CB3
(m/s)
1.02
0.46
1.15
0.58
1.29
0.70
u v
ận tố
c gió
V
ận tố
c gió
li
ệ
u Hà bám
Chiề
u dày Hà bám
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG T
ẦNG
DÀN
p: 52CB3
1.10
0.48
1.25
0.60
1.40
0.73
c gió
c gió
trung bình
16.5
20.8
31.2
u Hà bám
u dày Hà bám
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
ẢI
DÀN
HẢI SƯ
0.55
0.43
0.62
0.54
0.69
0.66
trung bình
1 giờ
(m/s)
u dày Hà bám
(mm)
65
56
TRANG
11(90)
1.28
0.48
1.45
0.60
1.63
0.73
(m/s)
CBHD:
SVTH:
Cao trình (
Cao trình (
Cao trình (
Đáy bi
Xem ph
2.3.
2008 Edition.
Đ
Loạ
i thép
Loạ
i I & II
Loạ
i IA &IIA
Loạ
i III
Loạ
i IV
Loạ
i V
Loạ
i VI
Các h
+
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
VIỆ
N XÂY D
ĐATN: THI
CBHD:
Th.S NGUY
SVTH:
NGUYỄ
N TI
Cao trình (
-
Cao trình (
-
Cao trình (
-
Đáy bi
ển
2.2.6.
S
Xem ph
ụ l
ụ
2.3.
Các số
2.3.1.
Các tiêu chu
[1]
API RP2A
Constructing fixed offshore platform working stress design
[2]
AISC:
and Plastic Design13
[3]
AWS D1.1
2008 Edition.
[4]
CAP 437
[5] McGraw Hill :
[6] V
ũ V
SACS 5.2 (2009)
2.3.2.
V
Đ
ặc tính v
ậ
i thép
i I & II
i IA &IIA
i III
i IV
i V
i VI
Các h
ằng s
ố
+
Môđun đàn h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
N XÂY D
Ự
NG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THI
Ế
T K
Th.S NGUY
Ễ
N ANH D
N TI
Ế
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
-
) 15
-
) 25
-
) 35
S
ố liệu về
đ
ụ
c 1
liệu khác
Các tiêu chu
API RP2A
-
WSD:
Constructing fixed offshore platform working stress design
AISC:
Specification for Structural Steel Buildings, Allowable Stress Design
and Plastic Design13
AWS D1.1
2008
CAP 437
-
Offshore Helicopter Landing Area
[5] McGraw Hill :
ũ V
ăn Hoan
–
SACS 5.2 (2009)
V
ật liệu s
ử
ậ
t liệu sử d
ụ
Chi
ề
(mm)
T
ấ
T
ấ
T
ấ
t
t
T
ấ
ố
vật liệu:
Môđun đàn h
ổ
i (E)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
T K
Ế CHI TIẾ
T CHÂN Đ
N ANH D
ŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
đ
ịa chất
Các tiêu chu
ẩn áp d
ụ
WSD:
Recommended Practice for Planning, Designing and
Constructing fixed offshore platform working stress design
Specification for Structural Steel Buildings, Allowable Stress Design
and Plastic Design13
rd
Edition.
2008
:
American Welding Society
Offshore Helicopter Landing Area
[5] McGraw Hill :
Roark'sFormulas for Stress and Strain
–
Phòng thi
ử
dụng
ụ
ng trong k
ề
u dày
(mm)
ấ
t cả
ấ
t cả
ấ
t cả
t
≤ 50
t
≤ 20
ấ
t cả
i (E)
:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
ỂN
T CHÂN Đ
Ế
TRẮ
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ụ
ng tính toán.
Recommended Practice for Planning, Designing and
Constructing fixed offshore platform working stress design
Specification for Structural Steel Buildings, Allowable Stress Design
Edition.
American Welding Society
Offshore Helicopter Landing Area
Roark'sFormulas for Stress and Strain
Phòng thi
ết kế -
PTSC M&C : Hư
ng trong k
ết cấu.
Ứng suấ
t ch
200 N/mm
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢ
NG T
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ớ
p: 52CB3
ng tính toán.
Recommended Practice for Planning, Designing and
Constructing fixed offshore platform working stress design
Specification for Structural Steel Buildings, Allowable Stress Design
American Welding Society
-
Offshore Helicopter Landing Area
-
Guidance on Stan
Roark'sFormulas for Stress and Strain
PTSC M&C : Hư
t ch
ảy nh
ỏ
(MPa)
345
415
358
345
250
240
200 N/mm
2
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG T
ẦNG
DÀN
p: 52CB3
Recommended Practice for Planning, Designing and
Constructing fixed offshore platform working stress design
.
Specification for Structural Steel Buildings, Allowable Stress Design
-
Structural Welding Code
Guidance on Stan
Roark'sFormulas for Stress and Strain
(7
PTSC M&C : Hư
ớ
ng d
ỏ
nhất
Ứ
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
ẢI
DÀN
HẢI SƯ
47
38
38
38
Recommended Practice for Planning, Designing and
.
Specification for Structural Steel Buildings, Allowable Stress Design
Structural Welding Code
Guidance on Stan
dard 6
(7
th
Edition
ng d
ẫn sử dụ
ng ph
Ứ
ng suấ
t kéo nh
(MPa
483
517
455
450
400
415
TRANG
12(90)
Recommended Practice for Planning, Designing and
Specification for Structural Steel Buildings, Allowable Stress Design
Structural Welding Code
–
dard 6
th
edition
Edition
– 2002)
ng ph
ần mề
m
t kéo nh
ỏ
nh
(MPa
)
483
517
455
450
400
415
edition
m
nh
ất
CBHD:
SVTH:
+
+
+
+
Ph
P
ack 1
3.1.
ü
T
Khi có dòng ch
đổ
i chi
củ
a dòng ch
Xét t
N
N
V
sóng có
Đ
xác đ
2.3.1
Xác đ
H/gT
d/gT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
VIỆ
N XÂY D
ĐATN: THI
CBHD:
Th.S NGUY
SVTH:
NGUYỄ
N TI
+
Môđun c
+
Hệ số
Poisson (
+
Khối lư
ợ
+
Hệ số n
ở
2.3.3.
Ph
Ph
ần mề
m s
ack 1
củ
a hãng EDI
3.1.
Tải trọ
ng môi trư
3.1.1.
T
ü
Xác đị
nh lý thuy
T
ải trọ
ng sóng đư
Khi có dòng ch
i chi
ề
u dài sóng sóng. Do đó chu k
a dòng ch
ả
y.
Xét t
ỷ số
: d/gT
N
ếu d/gT
2
< 0.01 thì s
N
ếu d/gT
2
> 0.01 thì tính theo
V
ới d là đ
ộ
sóng có
ả
nh hư
Đ
ể lựa chọ
n lý thuy
xác đ
ịnh đượ
c các t
2.3.1
-
3 API ta xác đ
Xác đ
ị
nh lý thuy
Đi
H
Max
T
d
H/gT
2
d/gT
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
N XÂY D
Ự
NG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THI
Ế
T K
Th.S NGUY
Ễ
N ANH D
N TI
Ế
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Môđun c
ắt (G)
Poisson (
u)
ợ
ng riêng (
ở
vì nhiệ
t (
Ph
ần mề
m tính toán
m s
ử dụ
ng đ
a hãng EDI
.
ng môi trư
T
ải trọ
ng sóng
nh lý thuy
ế
ng sóng đư
ợ
c tính toán theo tiêu chu
Khi có dòng ch
ả
y cùng hư
u dài sóng sóng. Do đó chu k
y.
: d/gT
2
< 0.01 thì s
ử
> 0.01 thì tính theo
ộ
sâu nướ
c; V
nh hư
ởng củ
a dòng ch
n lý thuy
ế
t sóng tính toán, d
c các t
ỷ s
ố
3 API ta xác đ
ị
nh đư
nh lý thuy
ế
t sóng tính toán:
Đi
ều kiện vận hành
7.5
8.9
47.84
0.0097
0.0616
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
T K
Ế CHI TIẾ
T CHÂN Đ
N ANH D
ŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
:
:
ng riêng (
r) :
t (
a) :
m tính toán
ng đ
ể
mô hình và tính toán k
CHƯƠNG 3: T
ng môi trư
ờng
ng sóng
ế
t sóng tính toán
c tính toán theo tiêu chu
y cùng hư
ớ
ng v
u dài sóng sóng. Do đó chu k
ử
sử dụ
ng công th
> 0.01 thì tính theo
đ
ồ
c; V
1
là vậ
n t
a dòng ch
ảy.
t sóng tính toán, d
ố
H/gT
2
app
nh đư
ợ
c lý thuy
t sóng tính toán:
ều kiện vận hành
47.84
0.0097
0.0616
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
ỂN
T CHÂN Đ
Ế
TRẮ
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
80000 N/mm
0.3
7850 kg/m
12x10
mô hình và tính toán k
CHƯƠNG 3: T
t sóng tính toán
c tính toán theo tiêu chu
ng v
ới hướ
ng sóng, tác đ
u dài sóng sóng. Do đó chu k
ỳ
sóng th
ng công th
ứ
c
ồ
thị 2.3.1-
1 API.
n t
ố
c dòng ch
t sóng tính toán, d
ự
a vào thông s
và d/gT
app
c lý thuy
ế
t sóng tính toán.
t sóng tính toán:
m
s
m
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢ
NG T
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ớ
p: 52CB3
80000 N/mm
2
7850 kg/m
3
12x10
-6
/
0
C
mô hình và tính toán k
ết cấ
u là ph
CHƯƠNG 3: T
ẢI TR
Ọ
c tính toán theo tiêu chu
ẩ
n API RP2A WSD 21
ng sóng, tác đ
sóng th
ực tế
khác v
c
TT
app
1/ =
1 API.
c dòng ch
ả
y; g là gia t
a vào thông s
app
2
. Từ
hai thông s
t sóng tính toán.
H
Max
T
d
H/gT
d/gT
2
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG T
ẦNG
DÀN
p: 52CB3
u là ph
ầ
n m
Ọ
NG
n API RP2A WSD 21
ng sóng, tác đ
ộng củ
a dòng
khác v
ớ
i chu k
gdV
1
+
đ
y; g là gia t
ốc tr
ọ
a vào thông s
ố
H và T
hai thông s
ố
trên, căn c
Đi
ều kiện cực hạn
Max
H/gT
2
0.0119
2
0.0384
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
ẢI
DÀN
HẢI SƯ
n m
ề
m SACS 5.3
n API RP2A WSD 21
st
edition 2000.
a dòng
chả
y s
i chu k
ỳ
sóng khi có tác đ
ể tính T
app
ọ
ng trườ
ng; T là chu k
H và T
app
và độ
sâu nư
trên, căn c
ều kiện cực hạn
14.9
11.3
48.1
0.0119
0.0384
TRANG
13(90)
m SACS 5.3
Service
edition 2000.
y s
ẽ
làm thay
sóng khi có tác đ
ộ
ng; T là chu k
sâu nư
ớ
c d ta
trên, căn c
ứ vào đồ
ều kiện cực hạn
m
s
m
Service
làm thay
ộ
ng
ng; T là chu k
ỳ
c d ta
thị
CBHD:
SVTH:
0.0097
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
VIỆ
N XÂY D
ĐATN: THI
CBHD:
Th.S NGUY
SVTH:
NGUYỄ
N TI
0.0097
6
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
N XÂY D
Ự
NG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THI
Ế
T K
Th.S NGUY
Ễ
N ANH D
N TI
Ế
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
T K
Ế CHI TIẾ
T CHÂN Đ
N ANH D
ŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
ỂN
T CHÂN Đ
Ế
TRẮ
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢ
NG T
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ớ
p: 52CB3
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG T
ẦNG
DÀN
p: 52CB3
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
ẢI
DÀN
HẢI SƯ
0.061
TRANG
14(90)
0.061
6
CBHD:
SVTH:
T
Trong th
cao sóng
trọ
ng sóng lên k
ü
0.0119
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
VIỆ
N XÂY D
ĐATN: THI
CBHD:
Th.S NGUY
SVTH:
NGUYỄ
N TI
T
ừ đồ thị
xác đ
Trong th
ự
c hành tính toán b
cao sóng
, chu k
ng sóng lên k
ü
Xác đinh các h
0.0119
6
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
N XÂY D
Ự
NG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THI
Ế
T K
Th.S NGUY
Ễ
N ANH D
N TI
Ế
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
xác đ
ịnh đư
ợ
c hành tính toán b
, chu k
ỳ
sóng, lý thuy
ng sóng lên k
ết cấ
u ph
Xác đinh các h
ệ
s
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
T K
Ế CHI TIẾ
T CHÂN Đ
N ANH D
ŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ợ
c lý thuy
ế
c hành tính toán b
ằ
ng ph
sóng, lý thuy
ế
t sóng tính toán,
u ph
ần mềm s
ẽ
s
ố C
d
, C
m
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
ỂN
T CHÂN Đ
Ế
TRẮ
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ế
t sóng tính toán là lý thuy
ng ph
ần mề
m SACS,
t sóng tính toán,
ẽ
tự tính d
ự
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢ
NG T
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ớ
p: 52CB3
t sóng tính toán là lý thuy
m SACS,
c
t sóng tính toán,
hướ
ng sóng tính toán, đ
ự
a vào các thông s
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG T
ẦNG
DÀN
p: 52CB3
t sóng tính toán là lý thuy
ế
t sóng Stokes V
c
ần nhậ
p vào các thông s
ng sóng tính toán, đ
a vào các thông s
ố
nh
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
ẢI
DÀN
HẢI SƯ
t sóng Stokes V
p vào các thông s
ng sóng tính toán, đ
ộ
sâu nư
nh
ập vào.
0.0384
6
TRANG
15(90)
t sóng Stokes V
p vào các thông s
ố:
Chi
sâu nư
ớ
c. T
0.0384
Chi
ều
c. T
ải
CBHD:
SVTH:
Các h
hệ s
ố
Trên m
Dư
ớ
T
các thông s
vậ
n t
V
Trong đó:
vuông góc v
ü
T
Trong đó:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
VIỆ
N XÂY D
ĐATN: THI
CBHD:
Th.S NGUY
SVTH:
NGUYỄ
N TI
Các h
ệ số
C
ố
thự
c nghi
V
ị
Trên m
ực nướ
c t
ớ
i mực nư
ớ
3.1.2.
T
T
ải trọng
do dòng ch
các thông s
ố
c
n t
ố
c dòng ch
V
ận tố
c sóng và dòng ch
Trong đó:
w: Khố
i lư
g: Gia t
ố
A: Diệ
n tích hình chi
vuông góc v
ớ
i tr
V: Thể
tích chi
C
D
: Hệ
C
m
: Hệ
D: Đườ
ng kính ngoài c
V
x
: Thành ph
a
x
: Thành ph
3.1.3.
T
ü
Lý thuy
ế
T
ải trọ
ng gió tác đ
Trong đó:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
N XÂY D
Ự
NG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THI
Ế
T K
Th.S NGUY
Ễ
N ANH D
N TI
Ế
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
C
d
, C
m
phụ
c nghi
ệ
m. Theo qui ph
ị
trí
c t
ĩnh (Tr
ơn)
ớ
c t
ĩnh (Nhám)
T
ải trọ
ng dòng ch
do dòng ch
ả
c
ủ
a dòng ch
c dòng ch
ảy.
c sóng và dòng ch
F =
i lư
ợ
ng riêng c
ố
c trọ
ng trư
n tích hình chi
i tr
ục x, m
2
/m;
tích chi
ế
m nư
s
ố cản vậ
n t
số cả
n quán tính; (=1+H
ng kính ngoài c
: Thành ph
ầ
n vector v
: Thành ph
ầ
n ve
T
ải trọ
ng gió
ế
t tính toán:
ng gió tác đ
ộ
ng lên công trình
V:V
A: Di
C
s
: H
C
s
=1.5 cho k
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
T K
Ế CHI TIẾ
T CHÂN Đ
N ANH D
ŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
thuộ
c vào hình d
m. Theo qui ph
ạ
m API các h
H
ơn)
ĩnh (Nhám)
ng dòng ch
ảy
ả
y gây ra s
a dòng ch
ảy: vận t
ố
c sóng và dòng ch
ảy đượ
c tính theo công th
2
1
FF
ID
=+
ng riêng c
ủa nư
ớ
ng trư
ờ
ng, g = 9.81 m/s
n tích hình chi
ế
u trên m
/m;
m nư
ớc củ
a ph
n t
ốc, phụ
thu
n quán tính; (=1+H
ng kính ngoài c
ủ
a ph
n vector v
ận t
ố
n ve
ctor gia tố
c c
ng gió
t tính toán:
ng lên công trình
2
/F =
r
V:V
ận tố
c gió (m/s)
A: Di
ệ
n tích ch
: H
ệ số
hình d
=1.5 cho k
ế
t c
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
ỂN
T CHÂN Đ
Ế
TRẮ
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
c vào hình d
ạ
ng v
m API các h
ệ
H
ệ số cả
n v
0.65
1.05
y gây ra s
ẽ đượ
c ph
ố
c dòng ch
c tính theo công th
2
1
V
A
g
w
C
D
ớ
c biể
n, w = 1025 kg/m
ng, g = 9.81 m/s
2
;
u trên m
ộ
t đơn v
a ph
ần tử
trên m
thu
ộ
c vào b
n quán tính; (=1+H
ệ số
nư
a ph
ần tử có k
ể
ố
c củ
a sóng + dòng ch
c c
ủ
a sóng + dòng ch
ng lên công trình
đượ
c tính toán theo qui ph
0
2
2
AC
s
=
m
c gió (m/s)
n tích ch
ắ
n gió (m
hình d
ạng vậ
t ch
t c
ấu dạ
ng d
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢ
NG T
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ớ
p: 52CB3
ng v
ật chắ
n, sóng, dòng
ệ
số này
có giá tr
n v
ận tốc C
d
0.65
1.05
c ph
ần mề
m SACS t
c dòng ch
ảy mặt, v
ậ
c tính theo công th
ứ
c Morison
CV
V
mZZ
+
n, w = 1025 kg/m
t đơn v
ị chiề
u dài c
trên m
ộ
t đơn
c vào b
ề mặt phầ
n t
nư
ớc kèm);
ể
đến chiề
u dày hà bám, m;
a sóng + dòng ch
a sóng + dòng ch
c tính toán theo qui ph
0473.
0
2
CV
s
n gió (m
2
)
t ch
ắn
ng d
ầm
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG T
ẦNG
DÀN
p: 52CB3
n, sóng, dòng
có giá tr
ị
như sau:
d
Hệ
m SACS t
ự
đ
ậ
n tố
c dòng ch
c Morison
( NaV
g
w
z
n, w = 1025 kg/m
3
;
u dài c
ủa phầ
n t
t đơn
vị dài, m
3
n t
ử;
u dày hà bám, m;
a sóng + dòng ch
ảy; m/s;
a sóng + dòng ch
ảy; m/s
2
;
c tính toán theo qui ph
)(NA
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
ẢI
DÀN
HẢI SƯ
n, sóng, dòng
chả
y. Các h
như sau:
số cả
n quán tính C
1.60
1.20
đ
ộ
ng tính, c
c dòng ch
ả
y đáy, hư
)/ m
n t
ử lên mặ
t ph
3
/m;
u dày hà bám, m;
c tính toán theo qui ph
ạ
m API 21
TRANG
16(90)
y. Các h
ệ số
này là
n quán tính C
m
1.60
1.20
ng tính, c
ần nhậ
p vào
y đáy, hư
ớ
ng c
t ph
ẳng
m API 21
st
edition:
này là
m
p vào
ng c
ủa
edition:
CBHD:
SVTH:
ü
V
gió
ở
270
0
đượ
c chuy
T
củ
a các hư
S
T
gian b
phân b
là tả
i phân b
M
bở
i m
gió.
Tả
i c
Mômen khi c
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
VIỆ
N XÂY D
ĐATN: THI
CBHD:
Th.S NGUY
SVTH:
NGUYỄ
N TI
ü
Mô hình t
V
ận tố
c gió trung bình trong 1 gi
ở
mục
2.1.5 đư
0
) lên Topside trong 2 trư
c chuy
ể
n đ
T
ải trọ
ng gió cá
a các hư
ớ
ng th
S
ố TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
3.1.4.
T
T
ải trọ
ng thi
gian b
ằ
ng cách xác đ
phân b
ố về
các nút c
i phân b
ố
đ
3.1.5.
T
M
ột trụ cẩ
u ph
i m
ột trụ đỡ
i c
ẩu khi ho
ạ
Mômen khi c
ẩ
u ho
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
N XÂY D
Ự
NG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THI
Ế
T K
Th.S NGUY
Ễ
N ANH D
N TI
Ế
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
C
s
=0.5 cho k
C
s
=1.0 cho k
Mô hình t
ải trọ
ng gió trong ph
c gió trung bình trong 1 gi
2.1.5 đư
ợc s
ử
) lên Topside trong 2 trư
n đ
ổ
i thành vân t
ng gió cá
c hư
ớ
ng th
ẳ
ng góc đ
Gió ở đi
ều kiện vận hành
Gió ở đi
ều kiện vận
Gió ở đi
ều kiện vận hành
Gió ở đi
ều kiện vận hành
Gió ở đi
ều cực hạn
Gió ở đi
ều cực hạn
Gió ở đi
ều cực hạn
Gió ở đi
ều cực hạn
Gió ở đi
ều kiện vận hành
Gió ở đi
ều kiện vận hành
Gió ở đi
ều kiện vận hành
Gió ở đi
ều kiện vận hành
T
ải trọ
ng thi
ng thi
ết bị vậ
n hành đư
ng cách xác đ
ị
nh t
các nút c
ủ
a thi
đ
ề
u trên các sàn
T
ải trọ
ng c
u ph
ải đư
ợ
khi phân tích t
ạ
t động:
u ho
ạt độ
ng:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
T K
Ế CHI TIẾ
T CHÂN Đ
N ANH D
ŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
=0.5 cho k
ế
t c
=1.0 cho k
ế
t c
ng gió trong ph
c gió trung bình trong 1 gi
ử
dụng để
) lên Topside trong 2 trư
ờ
ng h
i thành vân t
ố
c gió trung bình trong 1 phút b
ớ
ng chéo (45
ng góc đ
ã đượ
c tính toán như b
Bả
ng 2.6: T
ều kiện vận hành
ều kiện vận
hành
ều kiện vận hành
ều kiện vận hành
ều cực hạn
-
100 năm, 90
ều cực hạn
-
100 năm, 180
ều cực hạn
-
100 năm, 270
ều cực hạn
-
100 năm,
ều kiện vận hành
ều kiện vận hành
ều kiện vận hành
ều kiện vận hành
ng thi
ết bị.
n hành đư
ợ
c gán
nh t
ọa độ tr
ọ
a thi
ết bị. Tả
i thi
u trên các sàn
ng c
ần cẩu.
ợ
c xem xét đ
khi phân tích t
ổ
ng th
1560 kN
ng:
14200
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
ỂN
T CHÂN Đ
Ế
TRẮ
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
t c
ấu trụ
tròn
t c
ấ
u sàn công tác
ng gió trong ph
ần mề
m SACS 5.3
c gió trung bình trong 1 gi
ờ đượ
c áp d
tính tả
i tr
ng h
ợ
p phân tích. V
c gió trung bình trong 1 phút b
ng chéo (45
0
, 135
0
, 225
c tính toán như b
ng 2.6: T
ổ
ng h
Mô tả
ều kiện vận hành
-
1 năm, 90
hành
-
1 năm, 180
ều kiện vận hành
-
1 năm, 270
ều kiện vận hành
-
1 năm, 0
100 năm, 90
0
100 năm, 180
100 năm, 270
100 năm,
0
0
ều kiện vận hành
-10
năm, 90
ều kiện vận hành
-10
năm, 180
ều kiện vận hành
-10
năm, 270
ều kiện vận hành
-10
năm, 0
c gán
thủ
công vào chương tr
ọ
ng tâm (Theo hư
i thi
ết bị,
ố
c xem xét đ
ế
n trong phân tích t
ng th
ể dàn
khoan, đư
1560 kN
14200
kN.m
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢ
NG T
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ớ
p: 52CB3
tròn
u sàn công tác
m SACS 5.3
c áp d
ụ
ng cho tính toán Topside. Các v
i tr
ọ
ng gió cho 4 hư
p phân tích. V
ậ
n t
c gió trung bình trong 1 phút b
, 225
0
, 315
0
) đư
c tính toán như b
ả
ng trên.
ng h
ợp tải trọ
ng gió
1 năm, 90
0
1 năm, 180
0
1 năm, 270
0
1 năm, 0
0
0
100 năm, 180
0
100 năm, 270
0
năm, 90
0
năm, 180
0
năm, 270
0
năm, 0
0
công vào chương tr
ng tâm (Theo hư
ớ
ng Z là 1/2 chi
ố
ng công ngh
n trong phân tích t
khoan, đư
ợ
c gán theo 8 hư
kN.m
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG T
ẦNG
DÀN
p: 52CB3
ng cho tính toán Topside. Các v
ng gió cho 4 hư
ớ
ng chính (0
n t
ố
c gió trung bình trong 1 gi
c gió trung bình trong 1 phút b
ằ
ng ph
) đư
ợ
c tính toán b
ng trên.
ng gió
công vào chương tr
ình nh
ng Z là 1/2 chi
ng công ngh
ệ, thiế
t b
n trong phân tích t
ĩnh. Tả
i tr
c gán theo 8 hư
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
ẢI
DÀN
HẢI SƯ
ng cho tính toán Topside. Các v
ng chính (0
c gió trung bình trong 1 gi
ng ph
ần mề
m SACS.
c tính toán b
ằ
ng cách t
Tên t
ình nh
ư là tả
i tr
ng Z là 1/2 chi
ề
u cao thi
t b
ị điệ
n…đư
i tr
ọ
ng móc c
c gán theo 8 hư
ớ
ng trùng v
TRANG
17(90)
ng cho tính toán Topside. Các v
ậ
n t
ng chính (0
0
, 90
0
, 180
c gió trung bình trong 1 gi
ờ
m SACS.
ng cách t
ổ
h
Tên t
ải trọng
201
202
203
204
101
102
103
104
111
112
113
114
i tr
ọ
ng không
u cao thi
ết bị
) và
n…đư
ợ
c gán như
ng móc c
ẩu đượ
c đ
ng trùng v
ới hư
ớ
n t
ốc
, 180
0
,
sẽ
h
ợp
ng không
) và
c gán như
c đ
ỡ
ớ
ng
CBHD:
SVTH:
Tả
i tr
Tả
i tr
T
theo tiêu chu
S
ố TT
1
2
3
4
Trong su
Tùy theo đ
tả
i tr
trọ
ng sóng, dòng ch
hưở
ng c
3.2.
K
thân. Bi
-
-
-
-
Tóm l
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
VIỆ
N XÂY D
ĐATN: THI
CBHD:
Th.S NGUY
SVTH:
NGUYỄ
N TI
i tr
ọ
ng ngang:
i tr
ọng cẩ
u khi ngh
3.1.6.
T
T
ải trọ
ng máy bay lúc ngh
theo tiêu chu
ẩ
n thi
ố TT
1
Máy bay đ
2
Máy bay đ
3
Máy bay đ
4
T
ải trọng ngang khi máy bay
3.1.7.
T
Trong su
ố
t đ
Tùy theo đ
ộ
sâu nư
i tr
ọ
ng cho k
ng sóng, dòng ch
ng c
ủ
a hà bám đ
3.2.
Tổ hợ
p t
3.2.1.
Các trư
K
ết cấ
u thi
thân. Bi
ểu đồ
t
Tổ hợ
p s
Tổ hợ
p s
Tổ hợ
p t
khả
năng c
điều ki
ệ
sàn nhỏ
100 năm (2 đi
Tổ hợ
p t
tả
i sàn), đ
ứng su
ấ
Tóm l
ại, tổ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
N XÂY D
Ự
NG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THI
Ế
T K
Th.S NGUY
Ễ
N ANH D
N TI
Ế
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ng ngang:
u khi ngh
ỉ:
T
ải trọ
ng máy bay
ng máy bay lúc ngh
n thi
ết kế
CAP
Máy bay đ
ậu
Máy bay đ
ậu (Heavy Landing)
Máy bay đ
ậu (Emergency Landing)
ải trọng ngang khi máy bay
T
ải trọ
ng hà bám
t đ
ời số
ng c
sâu nư
ớ
c mà kh
ng cho k
ết cấ
u mà còn làm t
ng sóng, dòng ch
ả
y tác đ
a hà bám đ
ến t
ả
p t
ải trọ
ng.
Các trư
ờ
ng h
u thi
ết kế để
ch
t
ải và các t
ổ
p s
ố 1:Điề
u ki
p s
ố 2: Điề
u ki
p t
ải trọ
ng s
năng c
ủa cọ
c dư
ệ
n tải sẽ
xem xét ch
nhấ
t và bão m
100 năm (2 đi
ề
u ki
p t
ải trọ
ng s
i sàn), đ
ể xác đị
nh tác đ
ấ
t củ
a các ph
hợp tải tr
ọ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
T K
Ế CHI TIẾ
T CHÂN Đ
N ANH D
ŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
47.088 kN
609.80 kN
ng máy bay
ng máy bay lúc ngh
ỉ
và khi h
CAP
-437
Bả
ng 2.10: Tóm t
Mô t
ậu (Heavy Landing)
ậu (Emergency Landing)
ải trọng ngang khi máy bay
ng hà bám
ng c
ủ
a công trình, ph
c mà kh
ối lượ
ng hà bám s
u mà còn làm t
ăng đư
y tác đ
ộ
ng lên công trình. Trong tính toán thi
ả
i trọ
ng tác đ
ng.
ng h
ợp tả
i tr
ch
ống lạ
i các t
ổ
hợp tả
i tr
u ki
ệ
n bão c
u ki
ện
bão v
ng s
ố 3: Điề
u ki
c dư
ới lự
c nh
xem xét ch
ỉ
có sàn khoan và bão 1 n
t và bão m
ộ
t năm bên c
u ki
ệ
n riêng bi
ng s
ố 3a: Đi
ề
nh tác đ
ộ
ng c
a các ph
ần tử).
ọ
ng thiết k
ế
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
ỂN
T CHÂN Đ
Ế
TRẮ
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
47.088 kN
609.80 kN
và khi h
ạ
cánh đư
ng 2.10: Tóm t
ắ
t t
Mô t
ả
ậu (Heavy Landing)
ậu (Emergency Landing)
ải trọng ngang khi máy bay
đậu
a công trình, ph
ầ
n k
ng hà bám s
ăng đư
ờ
ng kính c
ng lên công trình. Trong tính toán thi
ng tác đ
ộ
ng lên công trình.
i tr
ọng
i các t
ổ hợ
p t
i tr
ọng phả
i đư
n bão c
ực hạ
n và t
bão v
ậ
n hành và t
u ki
ệ
n bão và Jacket và ch
c nh
ổ lớn nh
ấ
có sàn khoan và bão 1 n
t năm bên c
ạ
nh đó c
n riêng bi
ệt)
ề
u kiện thi
ế
ng c
ủa tải tr
ọ
ế
để
phân tích Jacket đư
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢ
NG T
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ớ
p: 52CB3
cánh đư
ợ
c áp d
t t
ải trọ
ng máy bay
n k
ết cấ
u ng
ng hà bám s
ẽ
khác nhau. Hà bám không nh
ng kính c
ủ
a các ph
ng lên công trình. Trong tính toán thi
ng lên công trình.
p t
ải trọng t
ừ
i đư
ợc tập h
ợ
n và t
ải như b
ả
n hành và t
ải như
b
n bão và Jacket và ch
ấ
t. Với điề
u ki
có sàn khoan và bão 1 n
nh đó c
ầ
n xem xét ch
ế
t kế bão c
ự
ọ
ng sóng lên Jacket (không ph
phân tích Jacket đư
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG T
ẦNG
DÀN
p: 52CB3
c áp d
ụ
ng cho thi
ng máy bay
u ng
ập nước s
ẽ
khác nhau. Hà bám không nh
a các ph
ần t
ử
ng lên công trình. Trong tính toán thi
ng lên công trình.
ừ
môi trư
ờ
ợ
p trướ
c khi ti
ả
ng A và B
b
ả
ng A và B
n bão và Jacket và ch
ỉ
có sàn khoan đ
u ki
ện lự
c nh
có sàn khoan và bão 1 n
ăm trong đi
n xem xét ch
ỉ
có sàn t
ự
c hạn, ch
ỉ
ng sóng lên Jacket (không ph
phân tích Jacket đư
ợ
c cho theo b
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
ẢI
DÀN
HẢI SƯ
ng cho thi
ết kế
Tên trư
ờng hợp tải
26
26A
-
26A
-
27A
-
ẽ
chịu tả
i tr
khác nhau. Hà bám không nh
ử
. Dẫn đế
n làm tăng t
ng lên công trình. Trong tính toán thi
ết kế ph
ả
ờ
ng và trọ
ng lư
c khi ti
ế
n hành phân tích
ng A và B
ng A và B
có sàn khoan đ
c nh
ổ củ
a Jacket và c
ăm trong đi
ều kiệ
n tr
có sàn t
ố
i thi
ỉ
có Jacket (không có
ng sóng lên Jacket (không ph
ả
c cho theo b
ả
ng A
TRANG
18(90)
Topside d
ờng hợp tải
26
-
26H
-
26H
-
27H
i tr
ọng
hà bám.
khác nhau. Hà bám không nh
ữ
ng gây nên
n làm tăng t
ả
i kể đến
ả
ng lư
ợ
ng b
n hành phân tích
có sàn khoan đ
ể kiể
m tra
a Jacket và c
ọ
c
n tr
ọng tả
i
i thi
ể
u và bão
có Jacket (không có
ả
i là kiể
m tra
ng A
Topside d
ựa
hà bám.
ng gây nên
n làm tăng t
ải
ả
nh
ng b
ản
n hành phân tích
m tra
c
i
u và bão
có Jacket (không có
m tra
CBHD:
SVTH:
Bão, gió, sóng, dòng ch
Bão, gió, sóng, dòng ch
Kh
ối l
hà
bám
Kh
ối l
thi
ết bị
Kh
ối l
chuy
Ho
ạt tải khu vực
Kh
ối l
Kh
ối
Công tác b
Sàn khoan
Kh
ối l
gió
Sàn máy bay khi v
Kh
ối l
+Phân tích s
+Các h
lượ
ng và tình tr
Toàn b
khung không gian 3 chi
mô hình s
đượ
c tính toán
các t
Bão, gió, sóng, dòng ch
Bão, gió, sóng, dòng ch
Kh
ối l
Kh
ối l
Kh
ối l
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
VIỆ
N XÂY D
ĐATN: THI
CBHD:
Th.S NGUY
SVTH:
NGUYỄ
N TI
3.2.2.
T
Các trư
Bão, gió, sóng, dòng ch
Bão, gió, sóng, dòng ch
ối l
ư
ợng bản thân kết cấu, phao nổi,
bám
ối l
ư
ợng ống công nghệ, và trang
ết bị
ối l
ư
ợng trang thiết bị, chất vận
chuy
ển trong ống
ạt tải khu vực
ối l
ư
ợng bản thân Cẩu
ối
lư
ợng cẩu khi hoạt
Công tác b
ảo d
Sàn khoan
ối l
ư
ợng cần
Sàn máy bay khi v
ối l
ư
ợng Riser
+Phân tích s
+Các h
ệ số
ng và tình tr
3.2.3.
T
Toàn b
ộ k
ế
khung không gian 3 chi
mô hình s
ẽ
phù h
c tính toán
các t
ổ hợp tả
i tr
Bão, gió, sóng, dòng ch
Bão, gió, sóng, dòng ch
ối l
ư
ợng bản thân kết cấu (Gồm cả HeliDeck)
ối l
ư
ợng ống công nghệ, và trang thiết bị
ối l
ư
ợng trang thiết bị, chất vận chuyển trong ống
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
N XÂY D
Ự
NG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THI
Ế
T K
Th.S NGUY
Ễ
N ANH D
N TI
Ế
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
T
ải trọng
phân tích
Các trư
ờng hợp tải
Bão, gió, sóng, dòng ch
ảy cực hạn
Bão, gió, sóng, dòng ch
ảy vận hành
ợng bản thân kết cấu, phao nổi,
ợng ống công nghệ, và trang
ợng trang thiết bị, chất vận
ển trong ống
ạt tải khu vực
đ
ặt hàng hóa
ợng bản thân Cẩu
ợng cẩu khi hoạt
đ
ảo d
ưỡng
ợng cần
đu
ốc, cầu dẫn, tải trọng
Sàn máy bay khi v
ận hành
ợng Riser
Bả
ng A: Các t
+Phân tích s
ẽ gồm cả
kể đến sự
ng và tình tr
ạng khố
i lư
T
ải trọng
phân tích
ế
t cấ
u sàn bao g
khung không gian 3 chi
ề
phù h
ợp vớ
i nh
c tính toán
chính xác đ
i tr
ọng tố
i thi
Các trư
ờng hợp tải
Bão, gió, sóng, dòng ch
ảy cực hạn
Bão, gió, sóng, dòng ch
ảy vận
ợng bản thân kết cấu (Gồm cả HeliDeck)
ợng ống công nghệ, và trang thiết bị
ợng trang thiết bị, chất vận chuyển trong ống
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
T K
Ế CHI TIẾ
T CHÂN Đ
N ANH D
ŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
phân tích
t
ự
ờng hợp tải
ảy cực hạn
ảy vận hành
ợng bản thân kết cấu, phao nổi,
ợng ống công nghệ, và trang
ợng trang thiết bị, chất vận
ặt hàng hóa
ợng bản thân Cẩu
đ
ộng
ốc, cầu dẫn, tải trọng
ận hành
ng A: Các t
ổ hợ
p t
2 trườ
ng h
ngẫ
u nhiên s
i lư
ợng.
phân tích
t
ự
u sàn bao g
ồm t
ấ
ề
u. Sứ
c kháng c
i nh
ững tả
i tr
chính xác đ
ể
phân tích. Phân tích k
i thi
ểu sau:
ờng hợp tải
ảy cực hạn
ảy vận
hành
ợng bản thân kết cấu (Gồm cả HeliDeck)
ợng ống công nghệ, và trang thiết bị
ợng trang thiết bị, chất vận chuyển trong ống
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
ỂN
T CHÂN Đ
Ế
TRẮ
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ự
a t
ĩnh Jacket và C
1a
100
ảy vận hành
N/A
ợng bản thân kết cấu, phao nổi,
100
ợng ống công nghệ, và trang
100
100
*
100
0
0
100
ốc, cầu dẫn, tải trọng
100
0
100
p t
ả
i cho phân tích
ng h
ợp nướ
c sâu nh
u nhiên s
ẽ đượ
c s
ự
a t
ĩnh Th
ấ
t cả các
dàn
c kháng c
ắt c
ủ
i tr
ọng đượ
c áp d
phân tích. Phân tích k
hành
ợng bản thân kết cấu (Gồm cả HeliDeck)
ợng ống công nghệ, và trang thiết bị
ợng trang thiết bị, chất vận chuyển trong ống
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢ
NG T
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ớ
p: 52CB3
ĩnh Jacket và C
ọ
T
ổ hợp các tr
1a
2a
100
N/A
N/A
100
100
100
100
100
100
100
*
100
100
100
100
100
100
100
100
*
100
100
i cho phân tích
kh
ố
c sâu nh
ấ
t và nư
c s
ử dụng k
ế
ĩnh Th
ượng tầ
ng
dàn
vớ
i chân đ
ủ
a tấ
m sàn s
c áp d
ụ
ng. T
phân tích. Phân tích k
ết cấ
u thư
ợng bản thân kết cấu (Gồm cả HeliDeck)
ợng trang thiết bị, chất vận chuyển trong ống
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG T
ẦNG
DÀN
p: 52CB3
ọ
c
ổ hợp các tr
ư
ờng hợp tải (%)
3
100
N/A
100 (Không có
sàn)
0
0
0
0
0
0
100
0
N/A
100
ố
i Chân đ
ế
t và nư
ớc thấ
p nh
ế
t hợp vớ
i báo cáo ki
ng
i chân đ
ế đỡ sẽ
m sàn s
ẽ đượ
c mô hình.
ng. T
ất cả
các k
u thư
ợ
ng t
T
ổ hợp các tr
1a
100
100
N/A
N/A
100
100
100
100
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
ẢI
DÀN
HẢI SƯ
ờng hợp tải (%)
100
N/A
100 (Không có
sàn)
100 (Không có
100
N/A
100
ế
và Cọc
p nh
ất
i báo cáo ki
đượ
c hân tích như m
c mô hình.
Đ
ộ
các k
ết cấ
u ph
ng t
ầng đượ
c ti
ổ hợp các tr
ư
ờng hợp tải (%)
1b
2a
100
N/A
N/A
100
100
100
0
100
0
100
TRANG
19(90)
ờng hợp tải (%)
3a
100
N/A
100 (Không có
sàn)
0
0
0
0
0
0
0
0
N/A
100
i báo cáo ki
ể
m soát kh
c hân tích như m
ộ
chi tiế
t c
u ph
ụ chắ
n gió s
c ti
ế
n hành v
ờng hợp tải (%)
2a
2b
N/A
N/A
100
100
100
100
100
0
100
0
100 (Không có
m soát kh
ối
c hân tích như m
ột
t c
ủa
n gió s
ẽ
n hành v
ới
2b
N/A
100
100
CBHD:
SVTH:
Ho
ạt tải
T
ải trọng phân bố
Kh
ối l
Kh
ối l
T
ải trong quá trình bảo d
Kh
ối l
T
ải trọng sàn máy bay
3.3.
Load
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
VIỆ
N XÂY D
ĐATN: THI
CBHD:
Th.S NGUY
SVTH:
NGUYỄ
N TI
ạt tải
ải trọng phân bố
ối l
ư
ợng bản thân Cẩu
ối l
ư
ợng cẩu khi hoạt
ải trong quá trình bảo d
ối l
ư
ợng cần
ải trọng sàn máy bay
3.3.
Các tả
i tr
Load
Case
1
1A
10
11
12
23
24A
24B
24C
24D
24E
24F
24G
25
26
26A
26B
26C
26D
26E
26F
26G
26H
27A
27B
27C
27D
27E
27F
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
N XÂY D
Ự
NG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THI
Ế
T K
Th.S NGUY
Ễ
N ANH D
N TI
Ế
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ải trọng phân bố
đ
ều (Cho
ợng bản thân Cẩu
ợng cẩu khi hoạt
đ
ải trong quá trình bảo d
ư
ợng cần
đu
ốc, cầu dẫn
ải trọng sàn máy bay
i tr
ọ
ng cơ b
SACS generated Self weight(Max)
SACS generated Self weight(Min)
Jacket
Added corroded Steel
Jacket Appurtenances below LAT
Jacket Appurtenances above LAT
Deck Additional Loading
Bridge&Flare boom
Crane dead load
Crane Operating (Including Crane boom)
Crane Operating (West Moment)
Crane Operating (South Moment)
Crane Operating (Axial Moment)
Crane Operating (West Horizontal Load)
Crane Operating (South Horizontal Load)
Appurtenance Steel
Helicopter Parked
Helicopter Landing Position 1
Helicopter Landing Position 2
Helicopter Landing Position 3
Helicopter Landing Position 4
Helicopter Landing Position 5
Helicopter Landing Position 6
Helicopter Landing Position 7
Helicopter Landing Position 8
Helicopter Landing Lateral Position 1
Helicopter Landing Lateral Position 2
Helicopter Landing Lateral Position 3
Helicopter Landing Lateral Position 4
Helicopter Landing Lateral Position 5
Helicopter Landing Lateral Position 6
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
T K
Ế CHI TIẾ
T CHÂN Đ
N ANH D
ŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ều (Cho
thi
ết kế cục bộ)
ợng bản thân Cẩu
đ
ộng
ư
ỡng
ốc, cầu dẫn
ng cơ b
ản
SACS generated Self weight(Max)
SACS generated Self weight(Min)
Added corroded Steel
Jacket Appurtenances below LAT
Jacket Appurtenances above LAT
Deck Additional Loading
Bridge&Flare boom
Crane dead load
Crane Operating (Including Crane boom)
Crane Operating (West Moment)
Crane Operating (South Moment)
Crane Operating (Axial Moment)
Crane Operating (West Horizontal Load)
Crane Operating (South Horizontal Load)
Appurtenance Steel
Helicopter Parked
Helicopter Landing Position 1
Helicopter Landing Position 2
Helicopter Landing Position 3
Helicopter Landing Position 4
Helicopter Landing Position 5
Helicopter Landing Position 6
Helicopter Landing Position 7
Helicopter Landing Position 8
Helicopter Landing Lateral Position 1
Helicopter Landing Lateral Position 2
Helicopter Landing Lateral Position 3
Helicopter Landing Lateral Position 4
Helicopter Landing Lateral Position 5
Helicopter Landing Lateral Position 6
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
ỂN
T CHÂN Đ
Ế
TRẮ
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ết kế cục bộ)
SACS generated Self weight(Max)
SACS generated Self weight(Min)
Added corroded Steel
Jacket Appurtenances below LAT
Jacket Appurtenances above LAT
Deck Additional Loading
Bridge&Flare boom
Crane Operating (Including Crane boom)
Crane Operating (West Moment)
Crane Operating (South Moment)
Crane Operating (Axial Moment)
Crane Operating (West Horizontal Load)
Crane Operating (South Horizontal Load)
Helicopter Landing Position 1
Helicopter Landing Position 2
Helicopter Landing Position 3
Helicopter Landing Position 4
Helicopter Landing Position 5
Helicopter Landing Position 6
Helicopter Landing Position 7
Helicopter Landing Position 8
Helicopter Landing Lateral Position 1
Helicopter Landing Lateral Position 2
Helicopter Landing Lateral Position 3
Helicopter Landing Lateral Position 4
Helicopter Landing Lateral Position 5
Helicopter Landing Lateral Position 6
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢ
NG T
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ớ
p: 52CB3
Description
SACS generated Self weight(Max)
SACS generated Self weight(Min)
Jacket Appurtenances below LAT
Jacket Appurtenances above LAT
Crane Operating (Including Crane boom)
Crane Operating (West Moment)
Crane Operating (South Moment)
Crane Operating (Axial Moment)
Crane Operating (West Horizontal Load)
Crane Operating (South Horizontal Load)
Helicopter Landing Lateral Position 1
Helicopter Landing Lateral Position 2
Helicopter Landing Lateral Position 3
Helicopter Landing Lateral Position 4
Helicopter Landing Lateral Position 5
Helicopter Landing Lateral Position 6
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG T
ẦNG
DÀN
p: 52CB3
*
0
100
100
0
0
100
100
0
Description
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
ẢI
DÀN
HẢI SƯ
0
*
*
0
100
100
0
100
0
100
100
100
0
*
TRANG
20(90)
*
0
0
*
100
100
100
100
100
0
100
100
*
0
100
100
100
CBHD:
SVTH:
Load
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
VIỆ
N XÂY D
ĐATN: THI
CBHD:
Th.S NGUY
SVTH:
NGUYỄ
N TI
Load
Case
27G
27H
31
32
33
34
41
41
42
43
44
45
46
47A
47B
47C
47D
47E
51
52
53
53G
54
55
56
57
58
71
72
73
74
75
76
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
N XÂY D
Ự
NG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THI
Ế
T K
Th.S NGUY
Ễ
N ANH D
N TI
Ế
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Helicopter Landing Lateral Position 7
Helicopter Landing Lateral Position 8
Deck-
Equipment Load
Main Deck
Mezzanine Deck
Cellar Deck
Sub-
Cellar
Deck Handrail/Netting
All Deck (1kN/m) (Analysis Condition 1)
Drill Deck (1kN/m) (Analysis Condition 2)
Piping Bulk Load (1kPa) Main Deck
Piping Bulk Load (1kPa) Mezzanine Deck
Piping Bulk Load (1kPa) Cellar Deck
Piping
Bulk Load (1kPa) Sub
SDV Load
Deck-
Walkway/Safety
Walkway/Safety (1kN/m) Helideck
Walkway/Safety (1kN/m) Main deck
Walkway/Safety (1kN/m) Mezzanine deck
Walkway/Safety (1kN/m) Cellar Deck
Walkway/Safety (1kN/m)
Deck -
Blanket Load
Helideck (1kPa)
Main deck (1kPa)
Mezzanine deck (1kPa)
Mezzanine deck Grating(1kPa)
Cellar deck (1kPa)
Sub-
Cellar Deck (1kPa)
Wellbay Area (1kPa)
Laydown Area (1kPa)
Drill deck
Environmental
100 years Extreme Wave
100 years Extreme Wave from Platform S
100 years Extreme Wave from Platform SE
100 years Extreme Wave from Platform E
100 years Extreme Wave
100 years Extreme Wave from Platform N
100 years Extreme Wave from Platform NW
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
T K
Ế CHI TIẾ
T CHÂN Đ
N ANH D
ŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Helicopter Landing Lateral Position 7
Helicopter Landing Lateral Position 8
Equipment Load
Main Deck
Mezzanine Deck
Cellar Deck
Cellar
Deck
Deck Handrail/Netting
All Deck (1kN/m) (Analysis Condition 1)
Drill Deck (1kN/m) (Analysis Condition 2)
Piping Bulk Load (1kPa) Main Deck
Piping Bulk Load (1kPa) Mezzanine Deck
Piping Bulk Load (1kPa) Cellar Deck
Bulk Load (1kPa) Sub
SDV Load
Walkway/Safety
Walkway/Safety (1kN/m) Helideck
Walkway/Safety (1kN/m) Main deck
Walkway/Safety (1kN/m) Mezzanine deck
Walkway/Safety (1kN/m) Cellar Deck
Walkway/Safety (1kN/m)
Blanket Load
Helideck (1kPa)
Main deck (1kPa)
Mezzanine deck (1kPa)
Mezzanine deck Grating(1kPa)
Cellar deck (1kPa)
Cellar Deck (1kPa)
Wellbay Area (1kPa)
Laydown Area (1kPa)
Drill deck
(1kPa)
Environmental
-
Wave & Current
100 years Extreme Wave
100 years Extreme Wave from Platform S
100 years Extreme Wave from Platform SE
100 years Extreme Wave from Platform E
100 years Extreme Wave
100 years Extreme Wave from Platform N
100 years Extreme Wave from Platform NW
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
ỂN
T CHÂN Đ
Ế
TRẮ
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Helicopter Landing Lateral Position 7
Helicopter Landing Lateral Position 8
Equipment Load
Deck Handrail/Netting
All Deck (1kN/m) (Analysis Condition 1)
Drill Deck (1kN/m) (Analysis Condition 2)
Piping Bulk Load (1kPa) Main Deck
Piping Bulk Load (1kPa) Mezzanine Deck
Piping Bulk Load (1kPa) Cellar Deck
Bulk Load (1kPa) Sub
-
Cellar Deck
Walkway/Safety
Walkway/Safety (1kN/m) Helideck
Walkway/Safety (1kN/m) Main deck
Walkway/Safety (1kN/m) Mezzanine deck
Walkway/Safety (1kN/m) Cellar Deck
Walkway/Safety (1kN/m)
Sub
-
Blanket Load
Mezzanine deck (1kPa)
Mezzanine deck Grating(1kPa)
Cellar Deck (1kPa)
Wellbay Area (1kPa)
Laydown Area (1kPa)
Wave & Current
100 years Extreme Wave
-
Low Water Level
100 years Extreme Wave from Platform S
100 years Extreme Wave from Platform SE
100 years Extreme Wave from Platform E
100 years Extreme Wave
from Platform NE
100 years Extreme Wave from Platform N
100 years Extreme Wave from Platform NW
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢ
NG T
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ớ
p: 52CB3
Description
Helicopter Landing Lateral Position 7
Helicopter Landing Lateral Position 8
All Deck (1kN/m) (Analysis Condition 1)
Drill Deck (1kN/m) (Analysis Condition 2)
Piping Bulk Load (1kPa) Main Deck
Piping Bulk Load (1kPa) Mezzanine Deck
Piping Bulk Load (1kPa) Cellar Deck
Cellar Deck
Walkway/Safety (1kN/m) Helideck
Walkway/Safety (1kN/m) Main deck
Walkway/Safety (1kN/m) Mezzanine deck
Walkway/Safety (1kN/m) Cellar Deck
-
Cellar Deck
Mezzanine deck Grating(1kPa)
Wave & Current
Low Water Level
100 years Extreme Wave from Platform S
-
100 years Extreme Wave from Platform SE
100 years Extreme Wave from Platform E
-
from Platform NE
100 years Extreme Wave from Platform N
100 years Extreme Wave from Platform NW
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG T
ẦNG
DÀN
p: 52CB3
Description
Drill Deck (1kN/m) (Analysis Condition 2)
Piping Bulk Load (1kPa) Mezzanine Deck
Cellar Deck
Walkway/Safety (1kN/m) Mezzanine deck
Cellar Deck
Low Water Level
-
LWL
100 years Extreme Wave from Platform SE
-LWL
-
LWL
from Platform NE
-LWL
100 years Extreme Wave from Platform N
-LWL
100 years Extreme Wave from Platform NW
-LWL
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
ẢI
DÀN
HẢI SƯ
TRANG
21(90)
CBHD:
SVTH:
Load
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
VIỆ
N XÂY D
ĐATN: THI
CBHD:
Th.S NGUY
SVTH:
NGUYỄ
N TI
Load
Case
77
78
81A
82A
83A
84A
85A
86A
87A
88A
91A
92A
93A
94A
95A
96A
97A
98A
81
82
83
84
85
86
87
88
91
92
93
94
95
96
97
98
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
N XÂY D
Ự
NG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THI
Ế
T K
Th.S NGUY
Ễ
N ANH D
N TI
Ế
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
100 years Extreme Wave from Platform W
100 years Extreme Wave from Platform SW
10 years Operating Wave
10 years Operating Wave from Platform S
10 years Operating Wave from Platform SE
10 years Operating Wave from Platform E
10 years Operating Wave from Platform NE
10 years Operating Wave from Platform N
10
years Operating Wave from Platform NW
10 years Operating Wave from Platform W
10 years Operating Wave from Platform SW
10 years Operating Wave
10 years Operating Wave from Platform S
10 years Operating
10 years Operating Wave from Platform E
10 years Operating Wave from Platform NE
10 years Operating Wave from Platform N
10 years Operating Wave from Platform NW
10 years Operating Wave
10 years Operating Wave from Platform SW
1 year Operating Wave
1 year operating wave from Platform S
1 year operating wave from Platform SE
1 year operating wave from Platform E
1 year operating wave from Platform NE
1 year operating wave from Platform N
1 year operating wave from Platform NW
1 year operating wave from Platform W
1 year operating wave from Platform SW
1 year Operating
1 year operating wave from Platform S
1 year operating wave from Platform SE
1 year operating wave from Platform E
1 year operating wave from Platform NE
1 year operating wave from Platform N
1 year operating wave from Platform NW
1 year operating wave from Platform W
1 year operating wave from Platform SW
Environmental
100 years Extreme Wind
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
T K
Ế CHI TIẾ
T CHÂN Đ
N ANH D
ŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
100 years Extreme Wave from Platform W
100 years Extreme Wave from Platform SW
10 years Operating Wave
10 years Operating Wave from Platform S
10 years Operating Wave from Platform SE
10 years Operating Wave from Platform E
10 years Operating Wave from Platform NE
10 years Operating Wave from Platform N
years Operating Wave from Platform NW
10 years Operating Wave from Platform W
10 years Operating Wave from Platform SW
10 years Operating Wave
10 years Operating Wave from Platform S
10 years Operating
Wave from Platform SE
10 years Operating Wave from Platform E
10 years Operating Wave from Platform NE
10 years Operating Wave from Platform N
10 years Operating Wave from Platform NW
10 years Operating Wave
10 years Operating Wave from Platform SW
1 year Operating Wave
1 year operating wave from Platform S
1 year operating wave from Platform SE
1 year operating wave from Platform E
1 year operating wave from Platform NE
1 year operating wave from Platform N
1 year operating wave from Platform NW
1 year operating wave from Platform W
1 year operating wave from Platform SW
1 year Operating
Wave
1 year operating wave from Platform S
1 year operating wave from Platform SE
1 year operating wave from Platform E
1 year operating wave from Platform NE
1 year operating wave from Platform N
1 year operating wave from Platform NW
1 year operating wave from Platform W
1 year operating wave from Platform SW
Environmental
-
Wind
100 years Extreme Wind
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
ỂN
T CHÂN Đ
Ế
TRẮ
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
100 years Extreme Wave from Platform W
100 years Extreme Wave from Platform SW
10 years Operating Wave
-
High Water Level
10 years Operating Wave from Platform S
10 years Operating Wave from Platform SE
10 years Operating Wave from Platform E
10 years Operating Wave from Platform NE
10 years Operating Wave from Platform N
years Operating Wave from Platform NW
10 years Operating Wave from Platform W
10 years Operating Wave from Platform SW
10 years Operating Wave
-
Low Water Level
10 years Operating Wave from Platform S
Wave from Platform SE
10 years Operating Wave from Platform E
10 years Operating Wave from Platform NE
10 years Operating Wave from Platform N
10 years Operating Wave from Platform NW
10 years Operating Wave
from Platform W
10 years Operating Wave from Platform SW
1 year Operating Wave
-
High Water Level
1 year operating wave from Platform S
1 year operating wave from Platform SE
1 year operating wave from Platform E
1 year operating wave from Platform NE
1 year operating wave from Platform N
1 year operating wave from Platform NW
1 year operating wave from Platform W
1 year operating wave from Platform SW
Wave
-
Low Water Level
1 year operating wave from Platform S
1 year operating wave from Platform SE
1 year operating wave from Platform E
1 year operating wave from Platform NE
1 year operating wave from Platform N
1 year operating wave from Platform NW
1 year operating wave from Platform W
1 year operating wave from Platform SW
Wind
100 years Extreme Wind
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢ
NG T
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ớ
p: 52CB3
Description
100 years Extreme Wave from Platform W
100 years Extreme Wave from Platform SW
High Water Level
10 years Operating Wave from Platform S
-
10 years Operating Wave from Platform SE
10 years Operating Wave from Platform E
10 years Operating Wave from Platform NE
10 years Operating Wave from Platform N
years Operating Wave from Platform NW
10 years Operating Wave from Platform W
10 years Operating Wave from Platform SW
Low Water Level
10 years Operating Wave from Platform S
-
Wave from Platform SE
10 years Operating Wave from Platform E
10 years Operating Wave from Platform NE
10 years Operating Wave from Platform N
10 years Operating Wave from Platform NW
from Platform W
10 years Operating Wave from Platform SW
High Water Level
1 year operating wave from Platform S
-
HWL
1 year operating wave from Platform SE
-
HWL
1 year operating wave from Platform E
-
HWL
1 year operating wave from Platform NE
-
1 year operating wave from Platform N
-
HWL
1 year operating wave from Platform NW
1 year operating wave from Platform W
-
HWL
1 year operating wave from Platform SW
-
HWL
Low Water Level
1 year operating wave from Platform S
-
LWL
1 year operating wave from Platform SE
-
LWL
1 year operating wave from Platform E
-
LWL
1 year operating wave from Platform NE
-
1 year operating wave from Platform N
-
LWL
1 year operating wave from Platform NW
1 year operating wave from Platform W
-
LWL
1 year operating wave from Platform SW
-
LWL
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG T
ẦNG
DÀN
p: 52CB3
Description
100 years Extreme Wave from Platform W
-LWL
100 years Extreme Wave from Platform SW
-LWL
High Water Level
-
HWL
10 years Operating Wave from Platform SE
-HWL
10 years Operating Wave from Platform E
-HWL
10 years Operating Wave from Platform NE
-HWL
10 years Operating Wave from Platform N
-HWL
years Operating Wave from Platform NW
-HWL
10 years Operating Wave from Platform W
-HWL
10 years Operating Wave from Platform SW
-HWL
Low Water Level
-
LWL
Wave from Platform SE
-LWL
10 years Operating Wave from Platform E
-LWL
10 years Operating Wave from Platform NE
-LWL
10 years Operating Wave from Platform N
-LWL
10 years Operating Wave from Platform NW
-LWL
from Platform W
-LWL
10 years Operating Wave from Platform SW
-LWL
High Water Level
HWL
HWL
HWL
-
HWL
HWL
-HWL
HWL
HWL
Low Water Level
LWL
LWL
LWL
-
LWL
LWL
-LWL
LWL
LWL
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
ẢI
DÀN
HẢI SƯ
TRANG
22(90)
CBHD:
SVTH:
Load
CHƯƠNG
4.1.
Mô hình Jacket bao g
kế
t c
cứ
ng, kh
Kh
chính. Row B c
nghiêng là 1/10. Chân c
Đi
m có kích thư
4.2.
Vi
do t
ả
-
Phương tr
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
VIỆ
N XÂY D
ĐATN: THI
CBHD:
Th.S NGUY
SVTH:
NGUYỄ
N TI
Load
Case
101
102
103
104
111
112
113
114
201
202
203
204
CHƯƠNG
4
TÁC V
4.1.
Các gi
ả
Mô hình Jacket bao g
t c
ấu phụ
đư
ng, kh
ối lư
ợ
Kh
ố
i chân đ
chính. Row B c
nghiêng là 1/10. Chân c
Đi
ểm
làm vi
m có kích thư
ớ
4.2.
Tính toán dao đ
4.2.1.
M
Vi
ệ
c tính toán dao đ
ả
i trọ
ng môi trư
Phương tr
ình t
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
N XÂY D
Ự
NG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THI
Ế
T K
Th.S NGUY
Ễ
N ANH D
N TI
Ế
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
100 years Extreme Wind from Platform S
100 years
100 years Extreme Wind from Platform N
100 years Extreme Wind from Platform W
10 years Operating Wind from Platform S
10 years Operating Wind from Platform E
10 years Operating Wind from Platform N
10 years Operating Wind from Platform W
1 year Operating Wind
1 years Operating Wind from Platform S
1 years Operating Wind from Platform E
1 years Operating Wind from Platform N
1 years Operating Wind from Platform W
4
: BÀI TOÁN PHÂN TÍCH
TÁC V
ỚI ĐẤ
T N
PILE/STRUCTURE INTERACTION)
ả
thiế
t và m
Mô hình Jacket bao g
đư
ợ
c mô ph
ợ
ng, lực đẩ
y n
i chân đ
ế bao gồ
m 4
chính. Row B c
ủ
a Jacket nghiêng m
nghiêng là 1/10. Chân c
ủ
làm vi
ệ
c (working point)
ớ
c 23.026mx19.513m. T
Tính toán dao đ
ộ
M
ụ
c đích, phương pháp tính toán
c tính toán dao đ
ộ
ng riêng c
ng môi trư
ờ
ng tác d
ình t
ổ
ng quát
U
M
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
T K
Ế CHI TIẾ
T CHÂN Đ
N ANH D
ŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
100 years Extreme Wind from Platform S
100 years
Extreme Wind from Platform E
100 years Extreme Wind from Platform N
100 years Extreme Wind from Platform W
10 years Operating Wind from Platform S
10 years Operating Wind from Platform E
10 years Operating Wind from Platform N
10 years Operating Wind from Platform W
1 year Operating Wind
1 years Operating Wind from Platform S
1 years Operating Wind from Platform E
1 years Operating Wind from Platform N
1 years Operating Wind from Platform W
: BÀI TOÁN PHÂN TÍCH
T N
ỀN
(STATIC ANALYSIS WITH NON
PILE/STRUCTURE INTERACTION)
t và m
ô hình tính toán
Mô hình Jacket bao g
ồ
m các ph
c mô ph
ỏ
ng chính xác b
y n
ổi, diệ
n tích ch
m 4
ố
ng chính có đư
a Jacket nghiêng m
ủ
a Jacket t
ừ
c (working point)
c 23.026mx19.513m. T
ộ
ng riêng k
c đích, phương pháp tính toán
ng riêng c
ủ
ng tác d
ụ
ng lên công trình.
ng quát
tính dao đ
)(t
C
U
+
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
ỂN
T CHÂN Đ
Ế
TRẮ
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
100 years Extreme Wind from Platform S
Extreme Wind from Platform E
100 years Extreme Wind from Platform N
100 years Extreme Wind from Platform W
10 years Operating Wind from Platform S
10 years Operating Wind from Platform E
10 years Operating Wind from Platform N
10 years Operating Wind from Platform W
1 year Operating Wind
1 years Operating Wind from Platform S
1 years Operating Wind from Platform E
1 years Operating Wind from Platform N
1 years Operating Wind from Platform W
: BÀI TOÁN PHÂN TÍCH
(STATIC ANALYSIS WITH NON
PILE/STRUCTURE INTERACTION)
ô hình tính toán
m các ph
ần tử ố
ng chính, các
ng chính xác b
ằ
ng ph
n tích ch
ắ
n sóng và l
ng chính có đư
ờ
a Jacket nghiêng m
ột
phương
ừ
cao độ (-
)47.13m t
tại cao độ
c 23.026mx19.513m. T
ại điể
m làm vi
ng riêng k
ết cấu
c đích, phương pháp tính toán
ủ
a công trình nh
ng lên công trình.
tính dao đ
ộ
ng riêng:
)(
.
t
KU
U
C
+
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢ
NG T
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ớ
p: 52CB3
Description
100 years Extreme Wind from Platform S
Extreme Wind from Platform E
100 years Extreme Wind from Platform N
100 years Extreme Wind from Platform W
10 years Operating Wind from Platform S
10 years Operating Wind from Platform E
10 years Operating Wind from Platform N
10 years Operating Wind from Platform W
1 years Operating Wind from Platform S
1 years Operating Wind from Platform E
1 years Operating Wind from Platform N
1 years Operating Wind from Platform W
: BÀI TOÁN PHÂN TÍCH
TỰA T
ĨNH JACKET, C
(STATIC ANALYSIS WITH NON
PILE/STRUCTURE INTERACTION)
ng chính, các
ng ph
ần mề
m SACS đ
n sóng và l
ự
c quán tính.
ờ
ng kình 1372 mm. Dùng c
phương
và nghiêng 2
)47.13m t
ớ
(+) 10.00 m. M
m làm vi
ệ
c có kích thư
c đích, phương pháp tính toán
a công trình nh
ằ
m m
ng lên công trình.
ng riêng:
)(t
F
KU
=
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG T
ẦNG
DÀN
p: 52CB3
Description
100 years Extreme Wind from Platform W
10 years Operating Wind from Platform N
10 years Operating Wind from Platform W
ĨNH JACKET, C
(STATIC ANALYSIS WITH NON
PILE/STRUCTURE INTERACTION)
ng chính, các
ống ở vị
trí nút (joint can)
m SACS đ
c quán tính.
ng kình 1372 mm. Dùng c
và nghiêng 2
phương
ớ
i (+)8m.
(+) 10.00 m. M
ặt b
ằ
c có kích thư
m m
ụ
c đích xem xét
)(t
F
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
ẢI
DÀN
HẢI SƯ
ĨNH JACKET, C
Ọ
(STATIC ANALYSIS WITH NON
-
LINEAR
PILE/STRUCTURE INTERACTION)
trí nút (joint can)
m SACS đ
ể mô tả
đư
c quán tính.
ng kình 1372 mm. Dùng c
ọc l
ồ
phương
tạ
i Row A, v
ằ
ng tạ
i cao đ
c có kích thư
ớ
c 14mx12m.
c đích xem xét
ả
nh hư
TRANG
23(90)
C TƯƠNG
LINEAR
trí nút (joint can)
và các
đư
ợ
c đúng đ
ồ
ng trong
ố
i Row A, v
ớ
i đ
i cao đ
ộ (-)
45.13
c 14mx12m.
nh hư
ởng đ
ộ
C TƯƠNG
và các
c đúng đ
ộ
ố
ng
i đ
ộ
45.13
ộ
ng
CBHD:
SVTH:
Trong ú:
ỹ
-
N
(T<3 giõy) thỡ cú th
(k
):
=
k
Trong ú:
-
N
l ỏng k
Mụ hỡnh
ng th
tớnh ch
Dao
B
c 1:
c
ng tng ng mụ t
B
c 2:Phõn tớch
B
c 3: K
TRNG I HC XY DNG
VI
N XY D
ATN: THI
CBHD:
Th.S NGUY
SVTH:
NGUY
N TI
Trong ú:
M: Ma tr
C: Ma tr
K: Ma tr
U
(t)
: Vecto chuy
F
(t)
: Vecto t
ỹ
Cú hai kh
N
u chu k
(T<3 giõy) thỡ cú th
):
0
1
ờ
ờ
ở
ộ
-
=
=
t
u
u
Trong ú:
u
0
: Biờn
u
t
: Chuy
w
1
=
ddr
T
p
2
T
kc
: Chu k
e/w
1
: H
w: T
n s
N
u chu k
l ỏng k
. Lỳc ny ph
4.2.2.
Tớnh toỏn dao
Mụ hỡnh
ng th
i, trong ú n
tớnh ch
t c h
Dao
ng riờng c
c 1:
Ti
n hnh bi toỏn phõn tớch c
ng tng ng mụ t
c 2:Phõn tớch
c 3: K
t lu
TRNG I HC XY DNG
N XY D
NG CễNG TRèNHBI
ATN: THI
T K
Th.S NGUY
N ANH D
N TI
N KHNG Mssv: 9295.52 L
M: Ma tr
n cỏc thnh ph
C: Ma tr
n cn nh
K: Ma tr
n c
ng c
: Vecto chuy
n v
: Vecto t
i tr
ng tỏc d
Cú hai kh
nng x
u chu k
dao
ng riờng c
(T<3 giõy) thỡ cú th
b
qua
2
2
1
1
+
ỳ
ỳ
ỷ
ự
ữ
ữ
ứ
ử
ỗ
ỗ
ố
ổ
-
w
w
: Biờn
c
a chuy
: Chuy
n v c
c
l tn s
: Chu k
dao
s gi
m ch
n s
vũng c
dao
ng riờng T>3 giõy thỡ
. Lỳc ny ph
i tớnh toỏn k
Tớnh toỏn dao
tớnh toỏn dao
i, trong ú n
n
c ca l
p
ng riờng c
a
dn
n hnh bi toỏn phõn tớch c
ng tng ng mụ t
c 2:Phõn tớch
ng l
t lu
n nh h
TRNG I HC XY DNG
NG CễNG TRèNHBI
T K
CHI TI
T CHN
N ANH D
NG
N KHNG Mssv: 9295.52 L
n cỏc thnh ph
n kh
t
ng c
a h
n v
nỳt v vecto t
ng tỏc d
ng t
nng x
y ra:
ng riờng c
a cụng trỡnh nh
qua
nh h
11
.
.2
ữ
ữ
ứ
ử
ỗ
ỗ
ố
ổ
+
w
w
w
e
a chuy
n v
c
i do tỏc
ca mt d
ng riờng c
m ch
n ly b
a súng tỏc
ng riờng T>3 giõy thỡ
i tớnh toỏn k
Tớnh toỏn dao
ng riờng c
tớnh toỏn dao
ng riờng c
n
t
c thay th
p
t m c
c ti
dn
s
c ph
n hnh bi toỏn phõn tớch c
tớnh ch
t c
c hc k
t c
ng
ng c
TRNG I HC XY DNG
NG CễNG TRèNHBI
N
T CHN
TR
NG
N KHNG Mssv: 9295.52 L
n kh
i lng
nỳt v vecto t
i tr
ng t
i nỳt c
a k
a cụng trỡnh nh
nh h
ng
ng v xột
2
ữ
ữ
ứ
ử
ng
i do tỏc
ng t
nh c
ng dao
ng riờng c
a kt c
u
ng 0.08
a súng tỏc
ng
ng riờng T>3 giõy thỡ
i tớnh toỏn k
t c
u theo bi toỏn
ng riờng c
a k
ng riờng c
a
dn
c thay th
b
c ti
p xỳc.
c ph
n m
m SACS tớnh toỏn theo lu
n hnh bi toỏn phõn tớch c
c t
ng tỏc v
t c
a t n
n.
t c
u.
ng c
a ti tr
ng lờn k
TNG CễNG TY CP DVKT DU KH
CễNG TY CP DV CK HNG H
V TH
NG T
NG
N KHNG Mssv: 9295.52 L
p: 52CB3
i tr
ng tỏc d
a k
t cu
a cụng trỡnh nh
hn r
ng v xột
n
nh c
a ti tr
ng
ng riờng
u
nh h
ng c
u theo bi toỏn
a k
t cu b
ng ph
dn
l mụ hỡnh
ng cỏc lũ xo cú
m SACS tớnh toỏn theo lu
ng tỏc v
i n
n.
ng lờn k
t c
TNG CễNG TY CP DVKT DU KH
CễNG TY CP DV CK HNG H
NG T
NG
DN
p: 52CB3
ng ti nỳt
hn r
t nhi
u so v
n
nh h
ng
ng
ng c
a ti tr
u theo bi toỏn
ng.
ng ph
n m
l mụ hỡnh
kh
i chõn
ng cỏc lũ xo cú
m SACS tớnh toỏn theo lu
i n
n t
t c
u
TNG CễNG TY CP DVKT DU KH
CễNG TY CP DV CK HNG H
I
DN
HI S
u so v
i chu k
ng
ng b
ng h
ng
ng
n m
m SACS
i chõn
v c
c
ng tng ng v
m SACS tớnh toỏn theo lu
d
xõy d
ng ma trõn
TRANG
24(90)
i chu k
ti tr
ng h
s
ng
n cụng trỡnh
m SACS
v c
c lm
vi
ng tng ng v
d
i õy:
ng ma trõn
ng
ng
n cụng trỡnh
vi
c
ng tng ng v
i
CBHD:
SVTH:
STEP 2
Carry out Dynamic
analysis to get
dynamic
characteristics of the
platform
STEP 3
Dynamic
Amplification Factor
(DAF)
STEP 1
Carry out PSI analysis
to establish equivalent
stiffness matrix to
simulate soil
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
VIỆ
N XÂY D
ĐATN: THI
CBHD:
Th.S NGUY
SVTH:
NGUYỄ
N TI
STEP 2
Carry out Dynamic
analysis to get
dynamic
characteristics of the
platform
STEP 3
Dynamic
Amplification Factor
(DAF)
STEP 1
Carry out PSI analysis
to establish equivalent
stiffness matrix to
simulate soil
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
N XÂY D
Ự
NG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THI
Ế
T K
Th.S NGUY
Ễ
N ANH D
N TI
Ế
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
T K
Ế CHI TIẾ
T CHÂN Đ
N ANH D
ŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
COM. SOL. FILE
MODES FILE
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
NG CÔNG TRÌNHBI
ỂN
T CHÂN Đ
Ế
TRẮ
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
COM. SOL. FILE
STRUC DATA
DYNAMIC ANALYSIS
MODES FILE
OUTPUT LISTING FILE (DYNLST)
NATURAL PERIOD OF STRUCTURE
NATURAL PERIOD OF STRUCTURE (Tn)
A)
DAF=
B)
STRUC DA
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢ
NG T
NG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ớ
p: 52CB3
STRUC DATA
DYNAMIC ANALYSIS
OUTPUT LISTING FILE (DYNLST)
NATURAL PERIOD OF STRUCTURE
OUTPUT LISTING FILE (DYNLST)
NATURAL PERIOD OF STRUCTURE (Tn)
Tn<3.0s? Compute DAF using SDOF Method.
!
B)
Tn>3.0s? Full Dynamic Analysis(Inertial Load Set)
STRUC DA
TA
PILE/SOIL
INTERACTION
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG T
ẦNG
DÀN
p: 52CB3
DYNAMIC ANALYSIS
OUTPUT LISTING FILE (DYNLST)
NATURAL PERIOD OF STRUCTURE
(Tn)
MASS FILE (DYNMAS)
OUTPUT LISTING FILE (DYNLST)
NATURAL PERIOD OF STRUCTURE (Tn)
Tn<3.0s? Compute DAF using SDOF Method.
"
, β
=Tass/Tn ,
Tn>3.0s? Full Dynamic Analysis(Inertial Load Set)
PILE/SOIL
INTERACTION
SUPERELEMENT FILE
(DYNSEF)
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ
CÔNG TY CP DV CK HÀNG H
ẢI
DÀN
HẢI SƯ
DYNAMIC INPUT
OUTPUT LISTING FILE (DYNLST)
NATURAL PERIOD OF STRUCTURE
MASS FILE (DYNMAS)
OUTPUT LISTING FILE (DYNLST)
NATURAL PERIOD OF STRUCTURE (Tn)
Tn<3.0s? Compute DAF using SDOF Method.
=Tass/Tn ,
ξ
=damping ratio
Tn>3.0s? Full Dynamic Analysis(Inertial Load Set)
SOIL DATA
OUTPUT LISTING
SUPERELEMENT FILE
(DYNSEF)
TRANG
25(90)
DYNAMIC INPUT
MASS FILE (DYNMAS)
PSDV
NATURAL PERIOD OF STRUCTURE (Tn)
Tn<3.0s? Compute DAF using SDOF Method.
=damping ratio
Tn>3.0s? Full Dynamic Analysis(Inertial Load Set)
SOIL DATA
OUTPUT LISTING
SUPERELEMENT FILE
OUTPUT LISTING