SV:PHẠM TRÍ QUANG MSSV:071065C
Bài A14:
Bài tập lớn sức bền vật liệu Trang 1
SV:PHẠM TRÍ QUANG MSSV:071065C
Qy
Mx
Nz
z
M=17KNm
q=9KN/m
Bài tập lớn sức bền vật liệu Trang 2
SV:PHẠM TRÍ QUANG MSSV:071065C
P=20KN
1.6m
2.4m
14.4
34.4
Q
y
111.08
28.52
17
M
x
(KN)
(KNm)
19.88
M=17KNm
1 2
q=9KN/m
/
/
2
( )
2
0 0
0 9 0
9
0 0
1.6 14.4( )
0 17 4.5 0
17 4.5
0 17( )
0.8 19.88( )
1.6 28.52( )
x
z
y
y
y
y
y
o x
x
x
x
x
z
z
z
z KN
z
z
z KNm
z KNm
z KNm
N
F
Q
F
Q
Q
Q
M M
M
M
M
M
= → =
= → − − =
→ = −
= → =
= → = −
= → + + =
→ = − −
= → = −
= → = −
= → = −
∑
∑
∑
Mặt cắt 1:
Bài tập lớn sức bền vật liệu Trang 3
SV:PHẠM TRÍ QUANG MSSV:071065C
P=20KN
1.6m
Qy
Mx
Nz
z
M=17KNm
q=9KN/m
Mặt cắt 2:
Bài tập lớn sức bền vật liệu Trang 4
/
/
( )
0 0
0 20 9 1.6 0
9 1.6 20 34.4( )
0
17 20 9 1.6 (0.8 ) 0
28.52 34.4
0 28.52( )
1.6 111.08( )
x
z
y
y
y
o
x
x
x
x
KN
z z
z
z KNm
z KNm
N
F
Q
F
Q
M
M
M
M
M
= → =
= → + + × =
→ = − × − = −
=
→ + + + × × + =
→ = − −
= → = −
= → = −
∑
∑
∑
SV:PHẠM TRÍ QUANG MSSV:071065C
q=9KN/m
P=20KN
M=17KNm M=17KNm
2.4m
1.6m
2.4m
A
V
A
=26.98KN
V
B
=68.58KN
Q
y
26.98
41.6
20
M
x
17
47.752
(KN)
(KNm)
73.92
30.48
30.752
1 2 3
Bài tập lớn sức bền vật liệu Trang 5
SV:PHẠM TRÍ QUANG MSSV:071065C
Bài B26:
Xác định phản lực liên kết:
( )
( )
0 17 17 4 21.6 5.2 20 6.4 0
68.58( )
0 17 17 4 92.4 1.2 20 2.4 0
26.98( )
A
B
B
A
A
A
KN
KN
V
M
V
V
M
V
= → + − × + × + × =
→ =
= → + + × + × + × =
→ = −
∑
∑
Bài tập lớn sức bền vật liệu Trang 6
SV:PHẠM TRÍ QUANG MSSV:071065C
M=17KNm
A
26.98KN
Mx
Nz
z
Qy
Mặt cắt 1:
( )
0 17 17 26.98( 2.4) 0
30.752 26.98
0 30.752( )
1.6 73.92( )
o x
x
x
x
z
z
z KNm
z KNm
M M
M
M
M
= → + − − + =
→ = − −
= → = −
= → = −
∑
Bài tập lớn sức bền vật liệu Trang 7
/
/
( )
0 0
0 26.98 0
26.98( )
0 17 26.98 0
17 26.98
0 17( )
2.4 47.752( )
x
z
y
y
y
o x
x
x
x
KN
z
z
z KNm
z KNm
N
F
Q
F
Q
M M
M
M
M
= → =
= → + =
→ = −
= → − − =
→ = −
= → =
= → = −
∑
∑
∑
SV:PHẠM TRÍ QUANG MSSV:071065C
/
/
0 0
0 26.98 0
26.98( )
x
z
y
y
y
KN
N
F
Q
F
Q
= → =
= → + =
→ = −
∑
∑
Mặt cắt 2:
M=17KNm M=17KNm
2.4m
A
26.98KN
Mx
Nz
z
Qy
( )
0 17 17 26.98( 2.4) 0
30.752 26.98
0 30.752( )
1.6 73.92( )
o x
x
x
x
z
z
z KNm
z KNm
M M
M
M
M
= → + − − + =
→ = − −
= → = −
= → = −
∑
Bài tập lớn sức bền vật liệu Trang 8
SV:PHẠM TRÍ QUANG MSSV:071065C
Mặt cắt 3:
Bài tập lớn sức bền vật liệu Trang 9
SV:PHẠM TRÍ QUANG MSSV:071065C
/
/
2
( )
2
0 0
0 68.58 26.98 9 0
41.6 9 ( )
0 41.6( )
2.4 20( )
0 17 17 26.98( 4) 68.58 4.5 0
73.92 41.6 4.5
0 73.92( )
1.2 30.48( )
2.4 0(
x
z
y
y
y
y
y
o x
x
x
x
x
z
z KN
z KNm
z KNm
z z z
z z
z KNm
z KNm
z KN
N
F
Q
F
Q
Q
Q
M M
M
M
M
M
= → =
= → − + − − =
→ = −
= → =
= → =
= → + − − + + − =
→ = − + −
= → = −
= → = −
= → =
∑
∑
∑
)m
Bài tập lớn sức bền vật liệu Trang 10
SV:PHẠM TRÍ QUANG MSSV:071065C
M=17KNm M=17KNm
2.4m
1.6m
A
26.98KN
68.58KN
M
x
N
z
Q
y
z
q=9KN/m
Bài tập lớn sức bền vật liệu Trang 11
SV:PHẠM TRÍ QUANG MSSV:071065C
9.23KN
9.23KN
8m
2.4m
1 2 3
q=9KN/m
q=9KN/m
Bài C13:
Bài tập lớn sức bền vật liệu Trang 12
SV:PHẠM TRÍ QUANG MSSV:071065C
9.23
8.77
9.23
9.23
Qy
(KN)
Bài tập lớn sức bền vật liệu Trang 13
SV:PHẠM TRÍ QUANG MSSV:071065C
Mx
(KNm)
5.244
11.08
27.4
22.15
Xác định phản lực liên kết:
Bài tập lớn sức bền vật liệu Trang 14
SV:PHẠM TRÍ QUANG MSSV:071065C
q=9KN/m
9.23KN
M
x
N
z
Q
y
z
( )
( )
1 2 1 1
0 10.4 9 4 ( 4 4 2.4) 9 4 (4 2.4) 0
2 3 2 3
9.23( )
1 1 1 2
0 10.4 9 4 4 9 4 (4 4) 0
2 3 2 3
9.23( )
A
B
A
B
A
B
V
V KN
V
V KN
M
M
= → × − × × × × + + + × × × × + =
→ =
= → − × + × × × × − × × × × + =
→ = −
∑
∑
Mặt cắt 1:
Bài tập lớn sức bền vật liệu Trang 15
/
/
2 2
( )
0 0
1
0 9.23 (1 )9 [9 (1 )9] 0
4 2 4
1
9.23 (1 )9 [9 (1 )9]
4 2 4
0 9.32( )
4 8.77( )
1
0 9.23 (1 )9 [9 (1 )9] 0
4 2 4
1.2( )
1 1
0 9.23 (1 )9 [9 (1 )9
2 4 3 4
x
z
y
y
y
y
y
y
o
z z
z z
z z
z z
z KNm
z KNm
z z
z z
z m
z z
z z z
N
F
Q
F
Q
Q
Q
Q
M
= → =
= → − − − − − − =
→ = − − − − −
= → =
= → = −
= → − − − − − =
→ =
= → − − − − −
∑
∑
∑
2 2
] 0
1 1
9.23 (1 )9 [9 (1 )9]
2 4 3 4
0 0
4 11.08( )
1.2 5.244( )
x
x
x
x
x
z z
z z z
z
z KNm
z KNm
M
M
M
M
M
− =
→ = − − − − −
= → =
= → = −
= → =
SV:PHẠM TRÍ QUANG MSSV:071065C
Bài tập lớn sức bền vật liệu Trang 16
SV:PHẠM TRÍ QUANG MSSV:071065C
q=9KN/m
9.23KN
M
x
N
z
Q
y
4m z
Mặt cắt 2:
Bài tập lớn sức bền vật liệu Trang 17
/
/
2
( )
0 0
1 1 9
0 9.23 9 4 0
2 2 4
1.125 8.77
0 8.77( )
4 9.32( )
0 2.8( )
1 2 1 9 1
0 9.23( 4) 9 4( 4 ) 0
2 3 2 4 3
1 2 1 9 1
9.23( 4) 9 4( 4 )
2 3 2 4 3
0
x
z
y
y
y
y
y
y
o x
x
x
z
z
z
z KNm
z KNm
z m
z
z z z z
z
z z z z
z
N
F
Q
F
Q
Q
Q
Q
M M
M
M
= → =
= → − × × + × − =
→ = −
= → = −
= → =
= → =
= → + − × × × + − × × − =
→ = + − × × × + − × ×
= → =
∑
∑
∑
11.08( )
4 22.15( )
2.8 27.4( )
x
x
KNm
z KNm
z KNm
M
M
−
= → = −
= → = −
SV:PHẠM TRÍ QUANG MSSV:071065C
Bài tập lớn sức bền vật liệu Trang 18
SV:PHẠM TRÍ QUANG MSSV:071065C
9.23KN
M
x
z
M ặt
cắt 3:
Bài tập lớn sức bền vật liệu Trang 19
/
/
( )
0 0
0 9.32( )
0 9.32 0
9.32
0 0( )
1.6 22.15( )
x
z
y
y
o x
x
x
x
KN
z
z
z KNm
z KNm
N
F
Q
F
M M
M
M
M
= → =
= → =
= → + =
→ = −
= → =
= → = −
∑
∑
∑
SV:PHẠM TRÍ QUANG MSSV:071065C
Bài tập lớn sức bền vật liệu Trang 20
SV:PHẠM TRÍ QUANG MSSV:071065C
M=17KNm
P=20KN
V
A
=12.25KN
V
B
=32.25KN
12.25
32.25
4m
2m 2m
1
2
3
4
V
A
=36KN
q=9KN/m
Bài tập lớn sức bền vật liệu Trang 21
SV:PHẠM TRÍ QUANG MSSV:071065C
Nz
(KN)
12.25
32.25
Bài D27:
Bài tập lớn sức bền vật liệu Trang 22
SV:PHẠM TRÍ QUANG MSSV:071065C
Bài tập lớn sức bền vật liệu Trang 23
SV:PHẠM TRÍ QUANG MSSV:071065C
MX
(KNm)
72
72
47.5
54
Bài tập lớn sức bền vật liệu Trang 24
SV:PHẠM TRÍ QUANG MSSV:071065C
Qy
(KN)
36
12.25
Xác định phản lực liên kết:
Bài tập lớn sức bền vật liệu Trang 25