Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Đề bài tập lớn sức bền vật liệu pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (125.26 KB, 5 trang )

Bài 1 Cho một dầm chịu lực như hình vẽ, có mặt cắt ngang là thép định hình ghép
( lấy theo số thứ tự trong bảng số liệu ) .
1 ) Vẽ biểu đồ nội lực Q
Y
( ql ) và M
X
( ql
2
)
2 ) Tìm tải trọng cho phép [ q ] ?
3 ) Tìm max
τ
trên dầm ?
4 ) Kiểm tra bền lại theo thuyết bền thế năng biến đổi hình dạng ?
Biết l = 2m ; [
σ
] = 16
2
kN
cm
Số liệu thép tra trang 155,156,159,160 SBVL1 ( LÊ VIẾT GIẢNG và PHAN KỲ PHÙNG)
Bài 2 Cho một dầm chịu lực và có mặt cắt ngang như hình vẽ
( lấy theo số thứ tự trong bảng số liệu ) .
1 ) Vẽ biểu đồ nội lực Q
Y
( ql ) và M
X
( ql
2
)
2 ) Tìm kích thước cho phép [ a ] ?


3 ) Tìm max
τ
trên dầm ?
4 ) Kiểm tra bền ?
Biết l = 1, 5m ; q = 2
kN
m
;
[ ]
K
σ
= 3
2
kN
cm
;
[ ]
N
σ
= 9
2
kN
cm
Bài 3
a) Vẽ lõi mặt cắt ngang của hai mặt căt ngang trong bài tập lớn 1 và bài tập lớn 2
b) Ghi kết quả vào bảng kết quả.
1
δ
δ
δ

δ
δ
δ
( H1 )
( H2 )
( H3 )
M
5
= ql
2
A
D
B
C
E
F
M
1
= ql
2
M
2
= ql
2
M
3
= ql
2
M
4

= ql
2
P
1
= ql
P
2
= ql
P
3
= ql
q
1
= q
q
2
= q
q
3
= q
q
4
= q
q
5
= q
l
l
l l
l

M
5
= ql
2
A
D
B
C
E
F
M
1
= ql
2
M
2
= ql
2
M
3
= ql
2
M
4
= ql
2
P
1
= ql
P

2
= ql
P
3
= ql
q
1
= q
q
2
= q
q
3
= q
q
4
= q
q
5
= q
l
l
l l
l
Trình tự giải bài tập lớn
Bài 1
1.1 Xác định các phản lực phụ theo ql và kiểm tra phản lực:
1.2 Xác định nội lực phụ theo ql, ql
2
:

a) Xác định các giá trị nội lực tại A
-
, D
-
, B
-
, E
-
, C
-
, F
-

b) Xác định các bước nhảy

Q
y
,

M
x
tại A, D, B, E, C, F
c) Xác định các giá trị nội lực tại A
+
, D
+
, B
+
, E
+

, C
+

1.3 Vẽ biểu đồ lực cắt Q
y
(ql), biểu đồ mômen uốn M
x
(ql
2
)
1.4 Kiểm tra các biểu đồ nội lực đã vẽ.
1.5 Xác định các đặc trưng hình học của mặt cắt ghép (đơn vị cm,cm
3
,cm
4
):
a) Tính maxlyl
b) Tính b
c
,
c
x
S
, J
x
.
c) Tính ly
K
l, b
cK

,
cK
x
S
.
1.6 Từ điều kiện bền của phân tố ở trạng thái ứng suất đơn xác định tải trọng cho phép [q] (đơn vị kN/cm).
1.7 Tìm maxl
τ
l trên dầm.
1.8 Kiểm tra bền lại theo thuyết bền thế năng biến đổi hình dạng.
1.9 Ghi lại các kết quả bằng số thập phân (làm tròn đến 4 số lẻ) vào bảng kết quả.
Bài 2
2.1 Xác định các phản lực phụ theo ql và kiểm tra phản lực:
2.2 Xác định nội lực phụ theo ql, ql
2
:
a) Xác định các giá trị nội lực tại A
-
, D
-
, B
-
, E
-
, C
-
, F
-

2

3a
3a
4a
a
a
a a
a
2a
2a
1,5a
1,5aa
aa
a
a
( H4 )
( H5) ( H6 )
4a
2a
2a
2a
4a a
2a
2a
a
a a
a
a a
4a
4a
( H7 )

( H8 )
( H9 ) ( H10 )
3a
2a
b) Xác định các bước nhảy

Q
y
,

M
x
tại A, D, B, E, C, F
c) Xác định các giá trị nội lực tại A
+
, D
+
, B
+
, E
+
, C
+

2.3 Vẽ biểu đồ lực cắt Q
y
(ql), biểu đồ mômen uốn M
x
(ql
2

)
2.4 Kiểm tra các biểu đồ nội lực đã vẽ.
2.5 Xác định các đặc trưng hình học của mặt cắt ghép (phụ theo a, a
3
, a
4
):
a) Tính
max max
,
k n
y y

b) Tính b
c
,
c
x
S
, J
x
.
c) Tính ly
K
l, b
cK
,
cK
x
S

.
2.6 Từ điều kiện bền của phân tố ở trạng thái ứng suất đơn xác định kích thước cho phép [a] (đơn vị cm).
2.7 Tìm maxl
τ
l trên dầm.
2.8 Kiểm tra bền lại theo thuyết bền Mohr.
2.9 Ghi lại các kết quả bằng số thập phân (làm tròn đến 4 số lẻ) vào bảng kết quả.
Bài 3
3.1 Cho đường trung hòa tiếp xúc với biên trên cùng của mặt cắt ngang để suy ra C
1
(x
1
,y
1
), tiếp đến cho các
đường trung hòa tiếp xúc với các biên khác của mặt cắt ngang theo chiều kim đồng hồ để
suy ra các C
k
(x
k
,y
k
).
3.2 Nối các điểm C
k
ta được một đa giác gọi là lõi mặt cắt ngang.
3.3 Ghi tọa độ các đỉnh của mặt cắt ngang vào bảng kết quả.
BIỂU ĐỒ NỘI LỰC
Bài 1
Q

Y
(ql)
M
X
(ql
2
)
3
Bài 2
Q
Y
(ql)
M
X
(ql
2
)
Trong các bảng kết quả BTL , ghi bằng số thập phân có dấu chấm . thập phân và lấy 4 số lẻ .
Bài tập lớn 1
Số
TT
HỌ TÊN
V
A
V
B
V
C
Q
A

+
Q
D
-
Q
D
+
Q
B
-
Q
B
+
Q
E
-
(ql) (ql) (ql) (ql) (ql) (ql) (ql) (ql) (ql)

Q
E
+
Q
C
-
Q
C
+
Q
F
-

M
A
+
M
D
-
M
D
+
M
B
-
M
B
+
(ql) (ql) (ql) (ql) (ql
2
) (ql
2
) (ql
2
) (ql
2
) (ql
2
)
M
E
-
M

E
+
M
C
-
M
C
+
M
F
-
MaxlQ
y
l MaxlM
x
l maxlyl J
x
(ql
2
) (ql
2
) (ql
2
) (ql
2
) (ql
2
) (ql) (ql
2
) (cm) (cm

4
)

S
x
C
[q] maxlTôl Ktra bền Bậc của biểu đồ (M
x
) trên các đoạn
(cm
3
) (kN/cm) (kN/cm
2
) 0 hay 1? AD DB BE EC CF
Bài tập lớn 2
Số
TT
HỌ TÊN
V
A
V
B
V
C
Q
A
+
Q
D
-

Q
D
+
Q
B
-
Q
B
+
Q
E
-
(ql) (ql) (ql) (ql) (ql) (ql) (ql) (ql) (ql)

Q
E
+
Q
C
-
Q
C
+
Q
F
-
M
A
+
M

D
-
M
D
+
M
B
-
M
B
+
(ql) (ql) (ql) (ql) (ql
2
) (ql
2
) (ql
2
) (ql
2
) (ql
2
)
4
M
E
-
M
E
+
M

C
-
M
C
+
M
F
-
maxlQ
Y
l MaxM
y
MinM
x
J
x
(ql
2
) (ql
2
) (ql
2
) (ql
2
) (ql
2
) (ql) (ql
2
) (ql
2

) (a
4
)

S
x
C
[a] maxlTol Ktra bền Bậc của biểu đồ (M
X
) trên các đoạn
(a
3
) (cm) (kN/cm
2
) 0 hay 1? AD DB BE EC CF
Bài tập lớn 3: tọa độ lõi mặt cắt ngang
MCN HỌ TÊN
1
( )
c
x cm

1
( )
c
y cm

2
( )
c

x cm

2
( )
c
y cm

3
( )
c
x cm

3
( )
c
y cm


Bài 1
4
( )
c
x cm

4
( )
c
y cm

5

( )
c
x cm
5
( )
c
y cm

6
( )
c
x cm

6
( )
c
y cm
MCN HỌ TÊN
1
( )
c
x a

1
( )
c
y a

2
( )

c
x a

2
( )
c
y a

3
( )
c
x a

3
( )
c
y a

4
( )
c
x a

4
( )
c
y a


Bài

2

5
( )
c
x a

5
( )
c
y a

6
( )
c
x a

6
( )
c
y a

7
( )
c
x a
7
( )
c
y a


8
( )
c
x a

8
( )
c
y a



5

×