Ngân
C
Anh/
C
Em xin châ
15
16
32
33
41
43
44
48
48
49
50
51
51
54
NHTM 55
56
57
57
58
62
64
EFA 65
66
66
67
67
68
69
41
42
59
60
61
8
9
11
20
21
28
30
40
69
DANH
ATM
:
ACB
:
DAB
:
:
EAB
:
KH
:
NH
:
Ngân hàng
:
NHNN
:
Ngân hàng
NHNNo&PTNT
:
NH TMCP
:
NVGD
:
NVNH
:
PGD
:
POS
:
SCB
:
TCB
:
TK
:
:
VCB
:
Trang bìa
1
1
4
4
4
4
5
5
: 6
. 6
2 6
7
7
8
2.1.5 11
12
12
2.2.2
13
2.2.3 16
2.2.4 . 21
2.3 g 23
25
26
26
26
28
29
30
3.3.1 30
3.3.2 32
34
34
34
34
3.4.4 quy. 35
-Test 36
37
:
38
4.1 . 38
38
39
40
40
44
46
46
47
48
-. 52
53
57
4.4.1 57
61
72
74
75
-
Chi nh 75
-
76
5.2.1 ro 76
5.2.2 78
78
KH 79
80
80
80
cách nhanh chóng 81
81
82
82
82
83
83
5.2.5 83
84
84
..85
85
86
1
1.1 L
-
c
()
-
-
29/12/2006
H
2
.
1.2
-
-
h
-
3
-
này.
4
1.3
-
- g
-
nâng cao .
1.4
.
1.5
TMCP
Không gian:
.
1.6
l.
5
1.7
PHÁP NGHIÊ
HÀNG TM
-
6
3
[10]
7
2.1.2
7KH
. [17]
NH NH
KH.
N
2.1.3.1re- Ware)
NH
NH.
2.1.3.2-commerce)
cho KHNH
8
-Business)
NHKH
NH
KHNH
NH
KH
.
. [1]
2.1.4 ATM)
NH KH
KH thông qua thng
thích, giúp KH
M-bank
Yêu cầu
rút tiền, vấn tin
Ngân hàng
chấp nhận
Ngân hàng
phát hành
Gửi yêu cầu
sang Banknetvn
Gửi yêu cầu
sang Ngân hàng
phát hành thẻ
Trả lời yêu cầu
Gửi trả lời yêu cầuGửi trả lời yêu cầu
ATM/POS
1 2
3
4
5
6
(: Banknetvn) [12]
9
1. KH
KH.
2. NH NH ng
3. NH
KH NH
4. NH yêu
5. NH
6.
2.1.4-banking).
NH và KH KH
NH NH. KH
KH
- KH
()
10
2.1.4-banking).
NH KH
-
2.1.4-banking)
-
KH
KH NVNH)
công.
2.1.4.5 Internet banking.
C
KH NH
KH
NH.
2.1.4.6 SMS Banking
11
()
3
, KH
KH.
2.1.5 [9]
KH
NH
NH
banking, Home banking.
12
KH
K ,
NH
NH
KHNH8
2.2.1 [8]
NH
NHNH
NH Techcombank, Viet
NH.
NH
POS
13
NH
CitibankNH
KH
2.2.2
Nam.[9]
trong xu
-
-
-
14
,
2.2.2.2.
KH
KH
KH (KHCN)
.
.
NH. Thông qua KH
15
-
KH
KHNH
KH
c kinh doanh
KH
2.1:
STT
Tiêu chí
công
1
Cao
2
3
4
5
6
7
8
Khôn
9
10
11
Cao
12
Cao
13
Cao
( : ) [5]
16
2.2.3 .
2.2.3.1
2:
V
6251/NHNN-TT
-NHNN
308-
-
03/04/2009
-
.
()
2.2.3
KH