Báo cáo thí nghi m ệ
Báo cáo thí nghi m ệ
m ch đi n tạ ệ ử
m ch đi n tạ ệ ử
Nhóm:
Nhóm:
Nguyễn Tấn Duy
Nguyễn Tấn Duy
Nguyễn Quốc Đạt
Nguyễn Quốc Đạt
Đinh Đức Thanh
Đinh Đức Thanh
M ch đo nhi t đ dùng OP-AMP ạ ệ ộ
(operational amplifier) LM335- c m bi n ả ế
nhi t đ (Precision Temperature ệ ộ
Sensors)
–
Yêu c u thi t k : đo nhi t đ ầ ế ế ệ ộ
môi tr ng d i d ng đo áp ườ ướ ạ
(1mV/ºC).
Nhi t ệ
môi độ
tr ngườ
M ch o ạ đ
nhi t ệ độ
Thông
s d i ố ướ
d ng ạ
áp
Gi i thi u v op-amp ớ ệ ề
LM335:
Các cách đóng gói cu ả
LM335
Data sheet
Thêm ph n data sheet ầ
c a op-amp TL082ủ
M ch nguyên lýạ
Tính toán
• Ta có
•
Do CMRR c a TL082 vào kho ng 80DBủ ả
( )
+
×+−×=
2
21
21
12
22 VinVin
Ad
Aa
VinVin
R
R
Vout
( )
21
12
22
1051995280log20
5
VinVin
R
R
Vout
Ad
Aa
Aa
Ad
Aa
Ad
−×≈⇒
×=⇒=⇒=
⇒
−
•
0Ở
0
C, VOUT = 0V.
•
VIN1 = VCB =10m * ( t + 273) = 2.73V
•
=> VIN2 = 2.73V = VSS
• Ta có:
•
Ch n V3=12V, R4=1kọ
4
3
2.73
294.5
12 2.73
R
R
×
⇒ = =
−
73.2
43
33
2
=
+
×
==
RR
RV
VinVss
•
Th bi u th c VIN1 vào (1) ta đ c:ế ể ứ ượ
•
Có theo yêu c u thi t k :ầ ế ế
•
Ch n R2=1kọ
0.001
VOUT
t
=
( )
[ ]
t
R
R
t
R
R
Vout 01.0
11
12
73.227301.0
11
12
×=−+××=
1.0
01.0
001.0
11
12
==⇒
R
R
k
kR
R 10
1.0
1
1.0
12
11
===⇒
Mô ph ng Pspiceỏ
•
T i 0ạ
0
C: VCB = 2.73V
T i 27ạ
0
C: VCB = 3V
T i 100ạ
0
C: VCB = 3.73V
Ph n thi t k và đo đ c ầ ế ế ạ
M ch th c tạ ự ế
M ch led đ đ a tín ạ ể ư
hi u áp ra d i d ng s .ệ ướ ạ ố
Nhi t đ phòngệ ộ
•
Nh n xét:ậ
•
M ch cho k t qu nh yêu c u. (áp ra tuy n ạ ế ả ư ầ ế
tính v i nhi t đ tính b ng đ C)ớ ệ ộ ằ ộ
•
Ban đ u có nhi u sai sót lí do:ầ ề
* hàn m ch ch a kĩ (nhi u đo n b đ t ạ ư ề ạ ị ứ
m ch)ạ
* ngu n đôi s d ng không đúng quy cách ồ ử ụ
(không dùng đ c 2 ngu n DC riêng l )ượ ồ ẻ
* c n l p thêm t t i 1 s n i có áp ra đ ầ ắ ụ ạ ố ơ ể
n áp.ổ
The end