Tải bản đầy đủ (.docx) (32 trang)

Tiếng Việt Cấp 1 từ điển từ láy

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (683.05 KB, 32 trang )

A
• ái ngại
• anh ánh
• ào ào
• áy náy
Ă
• ăn năn
Â
• âm ấm
B
• bạc nhạc
• bàn bạc
• bảnh bao
• bát ngát
• bần thần
• bập bẹ
• bấp bênh
• bập bềnh
• bây bẩy
• bầy hầy
• bẽ bàng
• be be
• bẽn lẽn
• béo bở
• bép xép
• bề bộn
• bệ vệ
• bềnh
bồng
• bì bà bì
bõm


• bĩ bàng
• bì bõm
• bìm bìm
• bịt bùng
• bỏ bê
• bỏm bẻm
• bon bon
• bóng bảy
• bong
bóng
• bồi hồi
• bối rối
• bôn chôn
• bồn chồn
• bồng bột
• bông
lông
• bộp chộp
• bỡ ngỡ
• bơ phờ
• bơ vơ
• bờm
xờm
• bú dù
• bụi bặm
• bùi ngùi
• bùi nhùi
• bủn rủn
• bụng
nhụng

• bung
xung
• bừa bãi
• bức bách
• bực bội
• bươm
bướm
• bứt rứt
C
• cà rá
• canh
cánh
• cào cào
• cau có
• cáu kỉnh
• càu nhàu
• căm căm
• cặm cụi
• cằn nhằn
• cầm cập
• cầu cạnh
• chà là
• chan
chứa
• chang
chang
• chạng
vạng
• chạy
chọt

• chắc
chắn
• chăm
chắm
• chằm
chằm
• chằng
chịt
• chặt chẽ
• chậm
chạp
• chần chừ
• chập
choạng
• chập
chờn
• chập
chững
• chật vật
• châu
chấu
• che chở
• chen
chúc
• cheo leo
• chễm chệ
• chệnh
choạng
• chênh
vênh

• chích
chòe
• chiền
chiền
• chiều
chuộng
• chín
chắn
• chòng
chành
• chòng
chọc
• chong
chóng
• chót vót
• chống
chế
• chồng
ngồng
• chới với
• chơm
chởm
• chờn vờn
• chũm
chọe
• chùn
chụt
• chuồn
chuồn
• chứa

chan
• chững
chạc
• chưng
hửng
• cỏn con
• còng cọc
• cót két
• cọt kẹt
• cộc cằn
• cộc lốc
• côi cút
• cồm cộm
• cồng
kềnh
• của cải
• cúm núm
• cun cút
• cuồn
cuộn
• cuống cà

• cuống
cuồng
• cứng cỏi
D
• da dẻ
• da diết
• dã dượi
• dai dẳng

• dại dột
• dan díu
• dang dở
• dành
dành
• dằng dặc
• dắt díu
• dầm dề
• dần dần
• dập dềnh
• dập dìu
• dậy dàng
• dây dưa
• dè dặt
• dễ dãi
• dễ dàng
• dính
dáng
• dịu dàng
• dìu dặt
• dìu dịu
• dõng dạc
• dong
dỏng
• dồi dào
• dồn dập
• dông dài
• dớ dẩn
• dụ dỗ
• du dương

• dùng
dằng
• dửng
dưng
Đ
• đày đọa
• đông đặc
• đời đời
E
• e dè
• éc éc
• ém dẹm
• em em
• ém nhẹm
• en en
• eo éo
• èo èo
• èo ẽo
• eo sèo
Ê
• ê ê
• êm êm
• ềnh ềnh
• êu êu
G
• gạ gẫm
• gạch
gạch
• gai góc
• gàn gàn

• gan góc
• gạn gùng
• gánh
gồng
• gạt gẫm
• gau gáu
• gay gắt
• gay go
• gằm gằm
• gắng gổ
• gắng
gượng
• gặp gỡ
• gắt gao
• gắt gỏng
• gầm gừ
• gần gận
• gần gũi
• gần gụi
• gân guốc
• gấp gáp
• gật gà
gật gù
G
• gật gà
gật gưỡng
• gật gù
• gật
gưỡng
• gâu gâu

• gây gấy
• gầy gò
• gây gổ
• gầy guộc
• ghê ghê
• gì gì
• già giặn
• giãi giề
• giàn giụa
• giáo giở
• giãy giụa
• giặc giã
• giằn giọc
• giằn giỗi
• giặt giũ
• giặt gỵa
• giậm giật
• giấm giúi
• giần giật
• giấu
giếm
• giây
giướng
• gièm
giẹp
• giéo giắt
• giẹo giọ
• gìn giữ
• giòn giã
• gion giỏn

• gióng giả
• giối già
• giối
giăng
• giôn giốt
• giông
giống
• giở giói
• giu giú
• giục giã
• giục giặc
• giúi giụi
• giữ giàng
• giữ gìn
• gò gẫm
• gói gắm
• gọn gàng
• gòn gọn
• gọn lỏn
• gọn thon
lỏn
• góp nhóp
• gốc gác
• gỡ gạc
• gởi gắm
• gờm
gờm
• gớm
guốc
• gờn gợn

• gục gặc
• gùn gút
• gừ gừ
• gửi gắm
• gườm
gườm
• gượng
gạo
• gường
gượng
H
• ha ha
• há hốc
• hài hước
• háo hức
• hằm hằm
• hăm hở
• hằn học
• hăng hái
• hắt hiu
• hắt hủi
• hâm hấp
• hẩm hiu
• hấp tấp
• hất hủi
• hẹn hò
• héo hắt
• heo hút
• hể hả
• hếch

hoác
• hí hoáy
• hiền hòa
• hoa hoét
• hoang
hoác
• hoang
toàng
• hoạnh
hoẹ
• hoe hoe
• hỏi han
• hoi hóp
• hom hem
• hóm hỉnh
• hom hỏm
• hòm hòm
• hon hỏn
• hong
hóng
• hồ hải
• hồ hởi
• hộc hà
hộc hệch
• hốc hếch
• hộc hệch
• hộc tốc
• hối hả
• hôi hám
• hối hận

• hôi hổi
• hổn ha
hổn hển
• hỗn hào
• hồn hậu
• hổn hển
• hống
hách
• hồng hào
• hổng
hểnh
• hồng hộc
• hồng
hồng
• hốt
hoảng
• hở hang
• hớ hênh
• hơ hớ
• hờ hững
• hơi hơi
• hời hợt
• hợm hĩnh
• hớn hở
• hơn hớn
• hờn hợt
• hớt hải
• hớt hơ
hớt hải
• hú hí

• hú họa
• hu hu
• hục hặc
• huếch
hoác
• huênh
hoang
• hum húp
• húng
hắng
• hung
hung
• huống hồ
• húp híp
• huỵch
huỵch
• huỳnh
huỵch
• hư hèn
• hững hờ
• hừng hực
• hưng
hửng
I
• im ỉm
• im lìm
• im lịm
• ỉu xìu
• ỉu xịu
K

• kè kè
• ké né
• kè nhè
• kém
cạnh
• kém cỏi
• kèm
nhèm
• kèn cựa
• ken két
• kèn kẹt
• keng
keng
• kèo cò
• kèo kẹo
• kẽo kẹt
• kèo nèo
• kề cà
• kể lể
• kềnh
càng
• kềnh
kệnh
• kha khá
• khách
khứa
• khàn
khàn
• khang
khác

• khang
khảng
• khang
kháng
• khạng
nạng
• khanh
khách
• khao
khát
• khát
khao
• kháu
khỉnh
• khắc
khoải
• khắc khổ
• khặc khừ
• khăm
khắm
• khăn
khẳn
• khăng
khăng
• khẳng
kheo
• khăng
khít
• khẳng
khiu

• khắt khe
• khẩn
khoản
• khấn
khứa
• khấp kha
khấp khểnh
• khập khà
khập khiễng
• khấp
khểnh
• khập
khiễng
• khấp
khởi
• khất
khứa
• khe khắt
• khe khẽ
K
• khè khè
• kheo
khéo
• kheo khư
• khéo léo
• khép nép
• khét lẹt
• khề khà
• khệ nệ
• khệnh

khạng
• khì khì
• khi khu
• khin khít
• khìn khịt
• khinh
khích
• khinh
khỉnh
• khít khịt
• khó khăn
• khò khè
• kho khó
• khò khò
• khoan
khoan
• khoảng
khoát
• khoảnh
khắc
• khoảnh
khoái
• khoăm
khoăm
• khóc lóc
• khoe
khoang
• khỏe
khoắn
• khom

khom
• khòm
khòm
• khô khốc
• khô
không khốc
• khôn
khéo
• khôn
khôn
• khờ khạo
• khờ
khĩnh
• khù khờ
• khù khụ
• khuất
khúc
• khúc kha
khúc khích
• khúc
khích
• khúc
khuỷu
• khuếch
khoác
• khum
khum
• khúm
núm
• khủng

khỉnh
• khụt khịt
• khuya
khoắt
• khư khư
• khừ khừ
• kì kèo
• kích
thích
• kiền kiền
• kiêng cữ
• kiết cú
• kiêu
căng
• kìn kìn
• kìn kịt
• kinh cụ
• kinh kệ
• kình kịch
• kĩu cà
kĩu kịt
• kĩu kịt
• kỳ cạch
• kỹ càng
• ky cóp
• kỳ cục
• kỳ kèo
• kỵ sĩ
L
• la cà

• là là
• la liếm
• la liệt
• la lối
• là lượt
• lai láng
• lai lịch
• lai nhai
• lài nhài
• lai rai
• làm lành
• làm lẽ
• làm lễ
• làm loạn
• làm lông
• làm lơ
• lam lũ
• làm lụng
• lam
nham
• làm
nhàm
• làn làn
• lan man
• lang
bang
• lang lảng
• lang lổ
• làng
nhàng

• lang
thang
• lành
canh
• lanh
chanh
• lanh lảnh
• lành lạnh
• lành lặn
• lanh lẹ
• lanh lẹn
• lanh lợi
• lành
mạnh
• lanh
tranh
• lành
tranh
• lao nhao
• lào xào
• láp nháp
• làu bàu
• lau láu
• làu làu
• lau nhau
• lay láy
• lay lắt
• lay nhay
• lẻ
• le lói

• lẻ loi
• le te
• lem lém
• lem luốc
• lem
nhem
• len lén
• len lét
• len lỏi
• leng
beng
• leo kheo
• leo lẻo
• leo lét
• leo nheo
• leo teo
• leo trèo
• li bì
• li la li lô
• li ti
• lia lịa
• liếm láp
• liến láu
• liền liền
• liên miên
• liểng
xiểng
• liếp
nhiếp
• liều liệu

• liều lĩnh
• lim dim
• linh tinh
• lo lắng
• loạc
choạc
• loai
nhoai
• loảng
choảng
• loáng
choáng
• loạng
choạng
• loang
loãng
• loang
loáng
• loang lổ
• loáng
thoáng
• loang
toàng
• loàng
xoàng
• loảng
xoảng
• loạt xoạt
• loay
hoay

• loăn
xoăn
• loằng
ngoằng
• loắt
choắt
• loe loét
• loe toe
• loi choi
• loi ngoi
• loi nhoi
• lom
khom
• lon ton
• lon xon
• long lanh
• long lỏng
• long
nhong
• lòng
thòng
• long tong
• lỗi liếc
• lu bù
• lủ khủ lù
khù
• lu loa
• luẩn
quẩn
• luấn

quấn
• lục lộ
• lục súc
• lục tục
• lụi hụi
• lui lủi
• lủi thủi
• lum
khum
• lủn chủn
• lủn củn
• lủn mủn
• lụn vụn
• lung
bung
• lủng
củng
• lung lạc
L
• lung lay
• lủng lẳng
• lung linh
• lụng
nhụng
• lụng
thụng
• lung tung
• luôm
nhuôm
• luộm

thuộm
• luồn lỏi
• luồn lọt
• luôn luôn
• luống
cuống
• luông
tuồng
• lụp xụp
• lụt lội
• lừ khừ
• lừ lừ
• lừ thừ
• lữ thứ
• lử thử lử
thừ
• lừa lọc
• lực
lưỡng
• lực
lượng
• lừng
chừng
• lững
chững
• lừng
khừng
• lừng lẫy
• lửng lơ
• lững lờ

• lững
thững
M
• ma mãnh
• mách
mao
• mai mái
• mãi mãi
• mải mê
• mai mỉa
• mài miệt
• mải miết
• man mác
• màn màn
• man mát
• mang
máng
• mang mẻ
• mảnh
khảnh
• mảnh
mai
• mành
mành
• mạnh mẽ
• mạo
muội
• mát mặt
• mát mẻ
• mạt sát

• mau mắn
• máu mặt
• màu mè
• màu mẽ
• máu me
• máu mê
• màu mỡ
• mảy may
• may mắn
• mày mò
• máy móc
• mắc míu
• mắc mớ
• mắc mớp
• mặn mà
• mằn mặn
• mắng mỏ
• mặt mày
• mặt mũi
• mẫm
mạp
• mâm mê
• mầm
mống
• mân mê
• mân mó
• mập mạp
• mấp máy
• mấp mé
• mấp mô

• mập mờ
• mất mát
• mẫu mực
• men mét
• méo mặt
• méo mó
• mẹo mực
• mê mải
• mê man
• mê mẩn
• mê mệt
• mê muội
• mềm mại
• mềm môi
• mênh
mang
• mênh
mông
• mệt mỏi
• mếu máo
• mỉa mai
• miên
man
• miệt mài
• minh
linh
• mình
mẩy
• mịt mờ
• mịt mù

• mịt
mùng
• mó máy
• mò mẫm
• móc máy
• moi móc
• móm
mém
• mon men
• mòn mỏi
• mong
manh
• mỏng
manh
• mỏng
mảnh
• móng
mánh
• mỏng
mẻo
• mong
mỏi
• mong
mỏng
• mòng
mọng
• móp mép
• mô hồ
• mô tô
• mộc mạc

• mối
manh
• mông
mênh
• mộng mị
• mông
mốc
• mông
muội
• mơ màng
• mở mang
• mờ mịt
• mơ mòng
• mờ mờ
• mới mẻ
• mời mọc
• mơn
mởn
• mơn trớn
• mũ mấn
• mùa
màng
• múa may
• múa máy
• múa mép
• mùi mẽ
• mủm
mỉm
• mũm
mĩm

• múm
mím
• mum
múp
• muộn
màng
• muộn
mằn
• múp míp
• mưa móc
• mười
mươi
• mưu mô
N
• na ná
• nài nỉ
• nanh nọc
• não nà
• nao nao
• não nề
• nao núng
• não nùng
• não nuột
• náo nức
• nắc nẻ
• nắc nỏm
• nặc nô
• năm năm
• nắm nắm
nớp nớp

• năn nỉ
• nằn nì
• nằng nặc
• nằng
nằng
• nặng nề
• năng nổ
• nắng nôi
• nầm nập
• nấn ná
• nâng niu
• nẫu nà
• nâu nâu
• nâu non
• nem nép
• nể nang
• nề nếp
• nền nếp
• nên nỗi
• nết na
• ngà ngà
• ngả ngốn
• ngả ngớn
• ngã ngũ
• ngả vạ
• ngai ngái
• ngài ngại
• ngái ngái
• ngại ngại
• ngại

ngần
• ngái ngủ
• ngại
ngùng
N
• ngam
ngám
• ngan
ngán
• ngán
ngẩm
• ngang
ngang
• ngang
ngạnh
• ngang
ngửa
• ngành
ngọn
• ngao
ngán
• ngào
ngạt
• ngạo
nghễ
• ngạo
ngược
• ngáp ngủ
• ngạt
ngào

• ngau
ngáu
• ngay
ngáy
• ngày
ngày
• ngay
ngắn
• ngắc nga
ngắc ngứ
• ngắc
ngoải
• ngắc ngứ
• ngăm
ngăm
• ngăn
ngắn
• ngằn
ngặt
• ngắn
ngủi
• ngắn
ngủn
• ngẳng
nghiu
• ngặt
nghẽo
• ngặt
nghẹo
• ngặt ngòi

• ngặt
ngõng
• ngâm
nga
• ngầm
ngấm
• ngấm
ngầm
• ngầm
ngập
• ngẫm
nghĩ
• ngấm
ngoảy
• ngâm
ngợi
• ngậm
ngùi
• ngấm
nguýt
• ngân nga
• ngần
ngại
• ngấn
ngọc
• ngần ngừ
• ngập ngà
ngập ngừng
• ngấp
nghé

• ngập
ngụa
• ngất nga
ngất nghểu
• ngất nga
ngất ngưởng
• ngất
nghểu
• ngất
ngưởng
• ngâu
ngấu
• ngầu
ngầu
• ngấu
nghiến
• ngầy ngà
• ngây
ngất
• ngây
ngấy
• ngây ngô
• nghé
nghẹ
• nghẹn
ngào
• nghèo
ngặt
• nghề
ngỗng

• nghếch
ngác
• nghệch
ngạc
• nghễnh
ngãng
• nghêu
ngao
• nghễu
nghện
• nghí
ngoáy
• nghĩ ngợi
• nghi ngút
• nghịch
ngợm
• nghiêm
nghiêm
• nghiền
ngẫm
• nghiện
ngập
• nghiến
ngấu
• nghiêng
nghiêng
• nghiệt
ngã
• nghiệt
ngõng

• nghìn
nghịt
• ngọ
ngoạy
• ngo ngoe
• ngoa
ngoắt
• ngoa
ngoét
• ngoạch
ngoạc
• ngoam
ngoáp
• ngoan
ngoãn
• ngoạn
nguyệt
• ngoang
ngoảng
• ngoay
ngoảy
• ngoằn
ngà ngoằn
ngoèo
• ngoằn
ngoèo
• ngoắt
ngoéo
• ngoặt
ngoẹo

• ngoe
ngoe
• ngoe
ngoé
• ngoe
nguẩy
• ngoem
ngoém
• ngoen
ngoẻn
• ngoi
ngóp
• ngon
ngót
• ngon
ngọt
• ngòn
ngọt
• ngòng
ngoèo
• ngong
ngóng
• ngọt
ngào
• ngổ ngáo
• ngô nghê
• ngộ
nghĩnh
• ngồ ngộ
• ngốc nga

ngốc
nghếch
• ngốc
nghếch
• ngộc
nghệch
• ngồi rồi
• ngồm
ngoàm
• ngổn
ngang
• ngốn
ngấu
• ngôn
ngổn
• ngồn
ngộn
• ngông
nghênh
• ngồng
ngồng
• ngơ ngác
• ngỡ
ngàng
• ngờ
nghệch
• ngờ ngợ
• ngơm
ngớp
• ngơn

ngớt
• ngủ nghê
• ngù ngờ
• ngú ngớ
• nguây
nguẩy
• ngúc
ngắc
• nguếch
ngoác
• nguệch
ngoạc
• ngùi ngùi
• ngủn
ngoẳn
• ngùn
ngụt
• ngủng
nghỉnh
• ngúng
nguẩy
• nguôi
nguôi
• nguồi
nguội
• nguy
ngập
• ngứa
ngáy
• ngựa

nghẽo
• người
người
• ngượng
ngập
• ngượng
nghịu
• ngượng
ngùng
• ngường
ngượng
• ngượng
ngượng
• nhã nhặn
• nhá
nhem
• nhả nhớt
• nhác
nhớm
• nhai nhải
• nhãi
nhép
• nham
nham
• nham
nháp
• nhảm nhí
• nham
nhở
• nhàn nhã

• nhan
nhản
• nhàn
nhạt
• nhàn tản
• nhàng
nhàng
• nhanh
nhảnh
• nhanh
nhánh
• nhanh
nhảu
• nhanh
nhẹ
• nhanh
nhẹn
• nháo
nhác
• nhao
nhao
• nhão
nhạo
• nháo
nhào
• nháo
nhâng
• nhão
nhoét
• nhạt

nhẽo
• nhau
nhảu
• nhàu
nhàu
• nhay
nhay
• nhay
nháy
• nháy
nháy
• nhảy
nhót
• nhắc
nhỏm
• nhắc nhở
• nhắm
nháp
• nhăm
nhăm
• nhăn
nhẳn
• nhắn nhe
• nhăn
nheo
• nhăn
nhíu
• nhăn nhó
• nhăn nhở
• nhắn nhủ

• nhẵn
nhụi
• nhăng
nhẳng
• nhằng
nhằng
• nhằng
nhẵng
• nhăng
nhít
• nhằng
nhịt
• nhắng
nhít
• nhặt
nhạnh
N
• nhấm
nháp
• nhấm
nhẳng
• nhầm
nhật
• nhân
nhẩn
• nhần
nhận
• nhâng
nháo
• nhấp

nhánh
• nhấp
nháy
• nhấp
nhoáng
• nhập
nhoạng
• nhấp nhô
• nhấp
nhổm
• nhất nhất
• nhâu
nhâu
• nhậu
nhẹt
• nhây
nhây
• nhầy
nhầy
• nhây
nhớt
• nhầy
nhụa
• nhẹ
nhàng
• nhè nhè
• nhè nhẹ
• nhẻ nhói
• nhẹ
nhõm

• nhem
nhẻm
• nhẻm
nhèm nhem
• nhem
nhép
• nhem
nhuốc
• nhen
nhúm
• nheo
nhẻo
• nheo
nhéo
• nhèo
nhèo
• nhèo
nhẹo
• nheo
nhóc
• nhễ nhại
• nhếch
nhác
• nhếu
nháo
• nhệu
nhạo
• nhí nha
nhí nhảnh
• nhí nha

nhí nhoẻn
• nhí
nhảnh
• nhí nháy
• nhì
nhằng
• nhí nhắt
• nhì nhèo
• nhi nhí
• nhí
nhoẻn
• nhiều
nhặn
• nhiều
nhiều
• nhiễu
nhương
• nhìn
nhận
• nhìn nhõ
• nhinh
nhỉnh
• nhịp
nhàng
• nhỏ nhắn
• nhỏ nhặt
• nhỏ nhẻ
• nhọ
nhem
• nhỏ nhen

• nho nhỏ
• nho nhoe
• nhỏ nhoi
• nhoang
nhoáng
• nhoay
nhoáy
• nhóc
nhách
• nhọc
nhằn
• nhoe
nhoé
• nhoe
nhoét
• nhoè
nhoẹt
• nhoen
nhoẻn
• nhoi nhói
• nhom
nhem
• nhòm
nhỏ
• nhon
nhen
• nhón
nhén
• nhon
nhỏn

• nhỏng
nha nhỏng
nhảnh
• nhỏng
nhảnh
• nhóng
nhánh
• nhõng
nhẽo
• nhong
nhong
• nhong
nhóng
• nhóp
nhép
• nhố
nhăng
• nhôm
nham
• nhồm
nhàm
• nhồm
nhoàm
• nhộn
nhàng
• nhôn
nhao
• nhốn
nháo
• nhộn

nhạo
• nhộn
nhịp
• nhôn
nhốt
• nhông
nhông
• nhỡ
nhàng
• nhơ nhớ
• nhờ nhờ
• nhờ nhỡ
• nhờ nhợ
• nhỡ nhời
• nhơ nhớp
• nhớ
nhung
• nhơ
nhuốc
• nhơm
nhở
• nhơm
nhớp
• nhớn
nhác
• nhởn nhơ
• nhơn
nhơn
• nhơn
nhớt

• nhờn
nhợt
• nhớp
nháp
• nhớp
nhúa
• nhớt nhát
• nhớt
nhợt
• nhu nhú
• nhục nhã
• nhúc
nhắc
• nhúc
nhích
• nhúc
nhúc
• nhuế
nhóa
• nhũn
nhặn
• nhũn
nhùn
• nhún
nhường
• nhung
nhăng
• nhùng
nhằng
• nhủng

nhẳng
• nhũng
nhẵng
• nhũng
nhiễu
• nhụng
nhịu
• nhung
nhúc
• nhuốc
nhơ
• nhuôm
nhuôm
• nhút nhát
• nhừ tử
• nhức
nhối
• nhưng
nhức
• nỉ non
• ních ních
• niềm nở
• niềng
niễng
• ninh ních
• nình nịch
• nịnh nọt
• nịnh tính
• nỏ nan
• nỏ nang

• no nao
• no nê
• nõ nường
• nói năng
• nõn nà
• non non
• non nớt
• nõn
nường
• nong nả
• nóng nảy
• nòng nọc
• nòng nực
• nóng nực
• nô nức
• nôn nao
• nôn nóng
• nồng nàn
• nồng nặc
• nông nổi
• nồng
nỗng
• nở nang
• nợ nần
• nơi nơi
• nơi nới
• nơm nớp
• nu na
• núc nác
• nục nạc

• núc ních
• núi non
• num núm
• núng na
núng nính
• nung nấu
• núng
nính
• nũng nịu
• nung
núng
• nuôi
nấng
• nực nội
• nức nở
• nưng niu
• nước
nhược
• nước nôi
• nườm
nượp
• nương
náu
• nương
nương
O
• o o
• oa oa
• oác oác
• oai oái

• oang
oang
• ọc ọc
• ỏe họe
• oe oe
• oe oé
O
• om sòm
• óng óng
• óp xọp
Ô
• ô hô
• ồ ồ
• ô rô
• ôi thôi
• ồn ồn
• ông ổng
• ốt dột
Ơ
• ơ hờ
• ờ ờ
• ơi ới
• ời ời
• ơn ớn
P
• phá
phách
• pha phôi
• phạch
phạch

• phàn nàn
• phảng
phất
• phành
phạch
• phanh
phui
• phao phí
• phau
phau
• phăm
phăm
• phăm
phắp
• phăn
phắt
• phăng
phắc
• phẳng
phắn
• phẳng
phiu
• phầm
phập
• phấn
chấn
• phân lân
• phần
phật
• phần phò

• phân vân
• phấp
phỏng
• phập
phồng
• phấp
phới
• phất phơ
• phây
phây
• phe phẩy
• phè phè
• phè phỡn
• phèn
phẹt
• phèng
phèng
• phệ nệ
• phề phệ
• phệ phệ
• phềnh
phềnh
• phều
phào
• phì phà
• phí phạm
• phí phạn
• phì phèo
• phì phì
• phì phị

• phỉ
phong
• phiên
phiến
• phiền
phức
• phình
phịch
• phinh
phính
• phình
phình
• phình
phĩnh
• phỉnh
phờ
• phong
phanh
• phóng
pháo
• phong
phú
• phôi pha
• phồm
phàm
• phôm
phốp
• phổng
phao
• phốp

pháp
• phơ phơ
• phơi
phóng
• phơi
phới
• phới
phới
• phớn phở
• phơn
phớt
• phù chú
• phù du
• phũ
phàng
• phù phù
• phục
phịch
• phùn
phụt
• phung
phá
• phung
phí
• phúng
phính
• phung
phúng
• phứa
phựa

• phưng
phức
• phương
phi
Q
• quá quan
• quá quắt
• qua quít
• quác
quác
• quạc
quạc
• quang
quác
• quàng
quạc
• quanh co
• quanh
quánh
• quanh
quẩn
• quanh
quất
• quạnh
quẽ
• quanh
quéo
• quàu
quạu
• quày quã

• quay
quắt
• quằm
quặm
• quằn
quại
• quằn
quặn
• quăn
queo
• quằn
quẹo
• quặn
quẹo
• quắt
queo
• quắt
quéo
• quặt
quẹo
• quẩn
quanh
• quần
quật
• quấn quít
• quật quật
• quấy quả
• quấy quá
• quây
quẩy

• què quặt
• quen
quen
• quèn
quèn
• quệch
quạc
• quềnh
quàng
• quều
quào
• quỉ quyệt
• quờ
quạng
• quở
quang
• quỷ
quyệt
• quyến
luyến
R
• ra rả
• rà rẫm
• rả rích
• rã rời
• rã rượi
• rạc rài
• rạc rời
• rác rưởi
• rạch ròi

• rách rưới
• rải rác
• ram ráp
• ran rát
• ràng ràng
• ràng rạng
• ràng rịt
• rạng rỡ
• ranh
mãnh
• rảnh rang
• rành rành
• rành rọt
• rào rào
• rào rạo
• ráo riết
• rạo rực
• ráp rạp
• rát ruột
• rau ráu
• rau răm
• ráy tai
• rắc rối
• răm rắp
• rắm rít
• rắn rết
• rằn ri
• rắn rỏi
• răng rắc
• rắp ranh

• rậm rạp
• rầm rầm
• rầm rập
• rầm rì
• rầm rĩ
• rậm rì
• rầm rộ
• rần rần
• rập rình
• rập rờn
• rầu rĩ
• rầy rà
• rầy rật
• rẽ ràng
• rè rè
• rẽ ròi
• rẻ rúng
• ren rén
• rèo rẹo
• rẹo rọc
• rề rà
• rề rề
• rếch rác
• rên rẩm
• rên rỉ
• rền rĩ
• rệu rã
R
• rí rách
• rì rào

• rỉ răng
• rì rầm
• ri rỉ
• ri rí
• rì rì
• rí rỏm
• rỉa ráy
• rỉa rói
• riết ráo
• riết róng
• rin rít
• rít răng
• ríu ra ríu
rít
• ríu rít
• riu riu
• rõ ràng
• rọ rạy
• rõ rệt
• ro ró
• róc rách
• rón rén
• rón rón
• ròng rã
• ròng
ròng
• rối ra rối
rít
• rỗi rãi
• rối ren

• rối rít
• rối ruột
• rôm rả
• rộn rã
• rộn ràng
• rộn rạo
• rộn rịp
• rôn rốt
• rộn rực
• rỗng
không
• rộng rãi
• rông
rổng
• rồng
rồng
• rỡ ràng
• rờ rẫm
• rờ rệt
• rờ rỡ
• rời rã
• rời rạc
• rời rợi
• rơi rớt
• rơi rụng
• rơm rớm
• rờn rợn
• rợn rợn
• rơn rớt
• rủ rê

• rù rì
• rủ rỉ
• rú rí
• rù rờ
• rù rù
• rũ rượi
• rúc ráy
• rúc rỉa
• rúc rích
• rục rịch
• rủi ro
• run rẩy
• rún rẩy
• run run
• rủng ra
rủng rỉnh
• rung rinh
• rủng rỉnh
• rụng rời
• rùng rợn
• rung rúc
• rung
rung
• rùng
rùng
• ruồng
rẫy
• ruột rà
• rút rát
• rụt rè

• rút ruột
• rửa ráy
• rưa rứa
• rực rỡ
• rừng rú
• rưng rức
• rừng rực
• rưng
rưng
• rười rượi
• rườm rà
• rườn rượt
• rứt ruột
S
• sa sầm
• sa sẩy
• sã suồng
• sa sút
• sạch sẽ
• sai phái
• sai sót
• sai số
• sai suyễn
• sãi vãi
• sàn sàn
• sàn sạn
• san sát
• sàn sạt
• san sẻ
• sáng láng

• sang
sảng
• sang
sáng
• sàng sảy
• sang sổ
• sáng sủa
• sành sỏi
• sành sõi
• sao sao
• sào sạo
• sạo sục
• sát sao
• sát sạt
• say sưa
• sắc sảo
• sặc sỡ
• sặc sụa
• sắm sanh
• săm sưa
• sắm sửa
• sẵn sàng
• săn sắt
• săn sóc
• sằng sặc
• sắp sẵn
• sắp sửa
• sặt sành
• sâm sẩm
• sầm sầm

• sầm sập
• sâm si
• sậm sựt
• sần sật
• sấn sổ
• sần sùi
• sân
sướng
• sập sùi
• sây sát
• sè sè
• sè sẽ
• sẻn so
• sệ nệ
• sền sệt
• sì sụp
• sinh bình
• sình sịch
• sít sao
• soát sỉnh
• sóm sém
• sòm sọm
• son sẻ
• sòn sòn
• sóng
sánh
• sõng soài
• sóng soài
• sòng sọc
• song

song
• sóng
sượt
• sổ sách
• sỗ sàng
• sồ sề
• sôi nổi
• sôi sục
• sôi sùng
sục
• sồn sồn
• sồn sột
• sổng
sểnh
• sống sít
• sống
sượng
• sốt sắng
• sột soạt
• sốt sột
• sơ sài
• sờ sẫm
• sợ sệt
• sờ soạng
• sơ sơ
• sờ sờ
• sờm sỡ
• sơm sớm
• sớm sủa
• sởn mởn

• sớn sác
• sởn sơ
• sù sụ
• súc mục
• sục sạo
• súc sắc
• sục sôi
• sùi sùi
• sùi sụt
S
• sum sê
• sùm sòa
• sùm sụp
• sùng
phụng
• sùng sục
• sung
sướng
• suôn sẻ
• suồng sã
• sụt sịt
• sụt sùi
• suy
suyển
• suýt soát
• sửa sang
• sực nức
• sừn sựt
• sưng sỉa
• sừng sỏ

• sừng sộ
• sửng sốt
• sững sờ
• sừng sực
• sừng
sững
• sườn
sượt
• sượng
sùng
• sường
sượng
• sướt
mướt
T
• tà tà
• tả tơi
• tai tái

×