Tải bản đầy đủ (.doc) (12 trang)

Báo giá các danh mục sản phẩm vật tư ngành in lưới chính hãng 2014

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (259 KB, 12 trang )

STT
MÃ B – TÊN SẢN PHẨM
产品名产
GIÁ
1 Bột dạ quang
夜光粉
1.000.000/KG
ĐL:960.000/kg
2
Bột trân châu 800 mắt
120 珠光粉,800 目
345.000/kg
3
Bột trân châu 1200 mắt
108 珠光粉,1200 目
425.000/kg
4
Bột nhũ vàng ánh xanh,
đỏ 250 mắt
青金、青金 250 目
1.000.000/kg
5
Bột nhũ bạc 250 mắt
青粉 250 目
1.000.000/kg
6
Bột tẩy Auto Type
英青柯
1.200.000/kg
7
Bột tiêu bóng (TQ)


消光粉(青青)
330.000/kg
8
Bột tiêu bóng (nhập khẩu)
消光粉(青口)
755.000/kg
9 Bột phản quang Grey
灰色反光粉
720.000/kg
10 Bóng nước 835A
835A 加光青
80.000/kg

C- TÊN SẢN PHẨM
产品名产
GIÁ
Căng lưới thủ công
手工拉青
800.000/cái
Cân điện tử 2.560.000/cái
Khách quen:2.080.000/

D- TÊN SẢN PHẨM

产品名产
GIÁ:
Dung môi pha mực UV cát
TOBO UV
磨砂稀青青
200.000/kg

Dung môi pha Mực UV nhăn
TOBO UV
青青油墨稀青青
220.000/kg
Dung môi bóng cho mực cao su 亮
光稀青青
100.000/kg
Dung môi pha mực UV kim loại 金
青油墨稀青青
840.000/kg
Dầu tẩy ố
去青油
CS319
102.000/1kg (1kg)
101.000/kg (3kg)
99.000/ kg (18kg)
Dung môi nhanh khô CS1000#(718) 107.000/1kg (1kg)
快干水
104.000/kg (3kg)
100.000/ kg (18kg)
Dung môi khô thường
CS2000#(719)
中干水
112.000/kg (1kg)
109.000/kg (3kg)
107.000/kg (18kg)
Dung môi chậm khô
CS2500#(783)
慢干水
145.000/kg (1kg)

142.000/kg (3kg)
140.000/kg (18kg)
Dung môi siêu chậm khô
CS3000#(788)
特慢干水
173.000/kg (1kg)
170.000/kg (3kg)
165.000/kg (18kg)
Dung môi siêu chậm khô
CS4500#
超特慢干水
178.000/kg (1kg)
175.000/kg (3kg)
173.000/kg (18kg)
Dung môi siêu nhanh khô
CS5000#
特快干水
99.000/kg (1kg)
96.000/kg (3kg)
92.000/kg (18kg)
Dung môi siêu nhanh khô
CS330#
特快干水
122.000/kg (1kg)
120.000/kg (3kg)
119.000/kg (18kg)
Dung dịch rửa lưới
CS4000#
洗青水
107.000/kg (1kg)

104.000/kg (3kg)
101.000/kg (18kg)
Dung dịch rửa lưới thường
CS4000#(190)
中干洗青水
117.000/kg (1kg)
115.000/kg (3kg)
112.000/kg (18kg)
Dung dịch rửa lưới nhanh khô
CS4000#(320)
快干洗青水
101.000/kg (1kg)
99.000/kg (3kg)
96.000/kg (18kg)
Dung môi chuyên dụng không ăn
mòn CS26
不青底青用溶青
183.000/kg (1kg)
181.000/kg (3kg)
178.000/kg (18kg)
Dung môi chuyên dụng không ăn
mòn CS26M
不青底青用溶青
134.000/kg (1kg)
132.000/kg (3kg)
129.000/kg (18kg)
Dung môi pha mực phủ cào chuyên
dụng CS36
刮刮青青用溶青
112.000/kg (1kg)

109.000/kg (3kg)
107.000/kg (18kg)
Dung môi chuyên dụng mực thủy
tinh 2 thành phần
CS70N
青青青青璃油墨青用洗青水
119.000/kg (1kg)
120.000/kg (3kg)
119.000/kg (18kg)
Dung dịch rửa UV
UV
洗青水
100.000/lít
90.000/ thùng /20lit
Dung dịch tẩy màng
青膜液
80.000/lít
Dung dịch cứng màng MAMB
TOBO-MAMB
更化水
320.000/bộ
Dao đánh mực ( to)
青量刀(大)
115.000/chiếc
Dao đánh mực ( nhỏ)
青量刀(小)
100.000/chiếc

D- TÊN SẢN PHẨM


产品名产
GIÁ
Dao gạt mực chịu Dầu cán gỗ
3000/cm
260.000/m
Dao gạt mực chịu Dầu cán nhôm
285.000/m
Dao gạt mực chịu nước
175.000/m
Lưỡi dao chịu dung môi thường
Loại lưỡi bằng
495.000/m
Lưỡi dao chịu dung môi siêu bền
vát 1 mặt
585.000/m
Lưỡi dao 3 lớp chịu dung môi
Lưỡi vuông
660.000/m
Lưỡi dao gạt mực pháp
Fâmr-lưỡi bằng
860.000/m
Lưỡi dao nhỏ cho in tròn
595.000/m
Lưỡi dao cho dòng lưới thủy tinh
BANDO Nhật Bản

Đ- TÊN SẢN PHẨM

产品名产
GIÁ

Đóng rắn mực dầu 9103
9103
尼产硬化产
Đóng rắn (8330-900)
C33-900
固化青
115.000/hộp
Đồng hồ căng lực căng
青力器
4.950.000/cái

F- TÊN SẢN PHẨM
产品名产
GIÁ
Foil ép nhũ (vàng, bạc )
青金,青青
1.35.000/cuộn

H- TÊN SẢN PHẨM
产品名产
GIÁ
Hồ PTP PTP 增稠青
145.000/kg

P- TÊN SẢN PHẨM

GIÁ
Phim thử TOBO
TOBO-青版曝光青青版
700.000/tấm

Pantone TPX
C-V
3.500.000/Bộ

K- TÊN SẢN PHẨM
产品名产
GIÁ
Keo cảm quang chống ăn mòn
KLA - 2000
A-2000
耐酸抗青刻感光青
336.000/kg
Keo cảm quang chống ăn mòn kim
loại A9030
A-9030
耐酸抗青刻感光青
480.000/kg
Keo dán bàn (Chịu dầu)
油性台版青
128.000/kg
Keo dán bàn (Chịu nước)
水性台版青
92.000/kg
Keo dán lưới
粘青青
305.000/kg
Keo dán lưới phủ cạnh biên màu
đỏ
青色特青青
480.000/kg

Keo chụp dày ( Chịu nước)
水性厚板感光青
480.000/kg
Keo chụp dày ( Chịu dầu )
油性厚板感光青
545.000/kg
Keo cảm quang TOBO Plus 7000
TOBO PLUS 7000 感光青
280.000/kg
Keo cảm quang 1 tp TOBO-SBQ
TOBO-SBQ 青青分感光青
360.000/kg
Keo cảm quang chụp bản dày
(Nhật, màu xanh)
水性厚板感光青(日本,青色)
500.000/kg
ZC0001
Keo cảm quang chụm tram chịu
nước
TOBO 水性青点高分辨感光青
280.000/kg
ZC0003
Keo cảm quang TOBO chịu dung
môi loại I
TOBO-油性 I 型感光青
220.000/kg
Keo cảm quang TOBO chịu dung
môi loại II
TOBO-油性 II 型感光青
Keo Cảm quang chụp bản lưới tròn

青青
280.000/kg
ZC0002
Keo cảm quang chịu nước loại I
TOBO- 水型 I 性感光青
200.000/kg
ZC0004
Keo cảm quang chịu nước loại II
水型 II 型感光青
120.000/kg
Keo trắng in quảng cáo
Thùng 25kg 青告白青
45.000/kg
ZC0005
Keo cảm quang lưỡng dụng dầu và
nước TOBO
水油青用感光青
Keo ép nhũ 304
304 青保青金青
192.000/kg
Keo ép nhũ
青金青
192.000/kg
Keo nước dán bàn 209
209 水性台板青
92.000/kg
Kem mài lưới TOBO
TOBO-磨青膏
130.000/kg
Kem tẩy bóng quỷ

去鬼影高
480.000/kg
Kẹp lưới
拉青青
140.000/cái
Kẹp bướm
蝴蝶青
66.000/cái
Kẹp đồng
定位青
140.000/cái
MÃ M- TÊN SẢN PHẨM
产品名产
GIÁ
Mực giả Foil bạc
产产产产 Trung Quốc
300.000/kg
Mực giả Foil vàng
青青金青
300.000/kg
Mực lót 打底青
175.000/kg
Mực UV bóng cục bộ TOBO nhập khẩu
低味青保型 UV 局部光油
240.000/kg
Mực UV bóng cục bộ TOBO
低味青保型 UV 局部光油
220.000/kg
Mực UV bóng in trên màng OPP-UV 青
330.000/kg

膜光油
Mực UV thủy tinh TOBO
TOBO UV 水晶凸字油墨
300.000/kg
Mực cao su trắng 1500
1500 白青青
80.000/kg
Mực cao su trong 1500C
1500C 透明青
80.000/kg
Mực in nilon chống thấm trắng 209
209 防水尼青白青青
192.000/kg
Mực in nilon chống thấm trong 209
209 防水尼青透明青
192.000/kg
Mực cao su trắng đàn hồi bóng cao
高光高青白青青
165.000/kg
Mực cao su trong đàn hồi bóng cao
高光高青透明青
165.000/kg
Mực cao su trắng LYCRA 318 青青
拉架白青
192.000/kg
Mực cao su trong LYCRA 318 青青
拉架透明青
192.000/kg
Mực nổi 209
209 中青泡青

192.000/kg
Mực in nhũ kim tuyến A832 金青青
130.000/kg
Mực UV in kim loại
UV 金青油墨
1.280.000/kg
Mực UV nhăn TOBO
TOBO UV-青青油墨
330.000/kg
Mực UV cát TOBO
TOBO-UV 磨砂油墨
210.000/kg
WHALE - TOBO-威雅系列油墨产价表- 8330
MÃ W- TÊN SẢN PHẨM
产品名产
GIÁ
W01
白色 WHILE TRẮNG
216.000
A-W01
特白 EXTRA WHILE
SIÊU TRẮNG
270.000
K01
黑色 BLACK ĐEN
261.000
G01
青色 GREEN LỤC
317.000
B01

青色 BLUE LAM
317.000
LB01
天青 SKY BLUE
XANH DA TRỜI
317.000
Y01
中青 MEDIUM YELLOW
VÀNG TRUNG
317.000
GY01
金青 GOLD YELLOW
VÀNG KIM
317.000
S01
桔青色 ORANGE RED
ĐỎ CAM
317.000
R01
大青 SCARLET
ĐỎ CỜ
317.000
BR01
金青 GOLD RED
ĐỎ KIM
386.000
P01
青青 PALE YELLOW
VÀNG NHẠT
386.000

RB01
群青 ULTRAMARINE
XANH BIỂN
386.000
DB02
深青 DEEP BLUE
XANH THẪM
386.000
LR01
耐光青 LIGHT RED
ĐỎ CHỊU NẮNG
403.000
M01
青青青 ROSE COLER
ĐỎ HOA HỒNG
386.000
V01
紫色 VIOLET TÍM
442.000
PM01
青青 BRILLIANT
ĐỎ BÓNG
498.000
100
透明油 CLEAN
DẦU BÓNG
261.000
F01
F08
青光

各色 FLIO COLOR
MÀU HUỲNH QUANG
482.000
RG01
青金 RED GOLD
ĐỎ KIM
452.000
SV01
青 SLIVER BẠC
481.000
SV02
深青 DEEP SILVER
BẠC SẪM
481.000
GG01
青金 GREEN GOLD
KIM ÁNH XANH
481.000
BS01
青青青 FINE SILVER FLASH
NHŨ BẠC
508.000
PG01
珍珠金 PEARL GODEN
VÀNG TRÂN CHÂU
766.000
SP01
珍珠青 PEARL SILVER
BẠC TRÂN CHÂU
564.000

BẢNG BÁO GIÁ MỰC WHALE - TOBO-威雅系列油墨产价表-8111
8
1
1
1
MÃ W- TÊN SẢN PHẨM
产品名产
GIÁ
W01
白色 WHILE TRẮNG
317.000
A-W01
特白 EXTRA WHILE
SIÊU TRẮNG
327.000
K01
黑色 BLACK ĐEN
320.000
G01
青色 GREEN LỤC
386.000
B01
青色 BLUE LAM
386.000
LB01
天青 SKY BLUE
XANH DA TRỜI
386.000
Y01
中青 MEDIUM YELLOW

VÀNG TRUNG
386.000
GY01
金青 GOLD YELLOW
VÀNG KIM
386.000
S01
桔青色 ORANGE RED
ĐỎ CAM
386.000
R01
大青 SCARLET
ĐỎ CỜ
386.000
BR01
金青 GOLD RED
ĐỎ KIM
386.000
P01
青青 PALE YELLOW
VÀNG NHẠT
386.000
RB01
群青 ULTRAMARINE
XANH BIỂN
386.000
DB02
深青 DEEP BLUE
XANH THẪM
386.000

LR01
耐光青 LIGHT RED
ĐỎ CHỊU NẮNG
416.000
M01
青青青 ROSE COLER
ĐỎ HOA HỒNG
386.000
V01
紫色 VIOLET TÍM
432.000
PM01
青青 BRILLIANT
ĐỎ BÓNG
502.000
100
透明油 CLEAN
DẦU BÓNG
317.000
F01
F08
青光各色 FLIO COLOR
MÀU HUỲNH QUANG
498.000
RG01
青金 RED GOLD
ĐỎ KIM
469.000
SV01
青 SLIVER BẠC

469.000
SV02
深青 DEEP SILVER
BẠC SẪM
498.000
GG01
青金 GREEN GOLD
KIM ÁNH XANH
442.000
BS01
青青青 FINE SILVER FLASH
NHŨ BẠC
525.000
PG01
珍珠金 PEARL GODEN
VÀNG TRÂN CHÂU
911.000
SP01
珍珠青 PEARL SILVER
BẠC TRÂN CHÂU
716.000
BẢNG BÁO GIÁ MỰC WHALE - TOBO-威雅系列油墨产价表-8112
8
1
1
2
MÃ W- TÊN SẢN PHẨM
产品名产
GIÁ
W01

白色 WHILE TRẮNG
260.000
A-W01
特白 EXTRA WHILE
SIÊU TRẮNG
326.000
K01
黑色 BLACK ĐEN
260.000
G01
青色 GREEN LỤC
287.000
B01
青色 BLUE LAM
303.000
LB01
天青 SKY BLUE
XANH DA TRỜI
287.000
Y01
中青 MEDIUM YELLOW
VÀNG TRUNG
287.000
GY01
金青 GOLD YELLOW
VÀNG KIM
287.000
S01
桔青色 ORANGE RED
ĐỎ CAM

287.000
R01
大青 SCARLET
ĐỎ CỜ
303.000
BR01
金青 GOLD RED
ĐỎ KIM
317.000
P01
青青 PALE YELLOW
VÀNG NHẠT
343.000
RB01
群青 ULTRAMARINE
XANH BIỂN
317.000
DB02
深青 DEEP BLUE
288.000
XANH THẪM
LR01
耐光青 LIGHT RED
ĐỎ CHỊU NẮNG
360.000
M01
青青青 ROSE COLER
ĐỎ HOA HỒNG
317.000
V01

紫色 VIOLET TÍM
425.000
PM01
青青 BRILLIANT
ĐỎ BÓNG
468.000
100
透明油 CLEAN
DẦU BÓNG
260.000
F01
F08
青光各色 FLIO COLOR
MÀU HUỲNH QUANG
490.000
RG01
青金 RED GOLD
ĐỎ KIM
415.000
SV01
青 SLIVER BẠC
450.000
SV02
深青 DEEP SILVER
BẠC SẪM
450.000
GG01
青金 GREEN GOLD
KIM ÁNH XANH
450.000

BS01
青青青 FINE SILVER FLASH
NHŨ BẠC
425.000
PG01
珍珠金 PEARL GODEN
VÀNG TRÂN CHÂU
762.000
SP01
珍珠青 PEARL SILVER
BẠC TRÂN CHÂU
513.000
BÁO GIÁ MỰC IN LƯỚI CAO CẤP LISHI
李氏产产印刷油墨(高产产品产)-SND
W- TÊN SẢN PHẨM
产品名产
GIÁ
S
N
D
SND102
白色 WHITE TRẮNG
210.000
SND201
深青 DEEP YELLOW
VÀNG ĐẬM
240.000
SND203
原色青 PRIMARY YELLOW
VÀNG GỐC

240.000
SND 206
青青青 LEMON YELLOW
VÀNG CHANH
240.000
SND 300
青青青 ROSE COLOR ĐỎ
HOA HỒNG
240.000
SND 302
大青 SCARLET ĐỎ CỜ
240.000
SND 303
金青 GOLD RED ĐỎ KIM
240.000
SND 305
橙色 ORANHE CAM
240.000
SND 400
深青 DEEP BLUE
XANH THẪM
240.000
SND 401
紫色 VIOLET TÍM
363.000
SND 403
原色青 PRIMARY BLUE XANH
GỐC
240.000
SND 404

群青 ULTRAMARINE XANH
BIỂN
269.000
SND406
水青 XANH NƯỚC
240.000
SND408
翠青 TURQUOISE BLUE
240.000
SND501
黑色 BLACK ĐEN
210.000
SND601
翠青 VERDURE XANH TRẢ
240.000
SND110
光油 VARNISH DẦU BÓNG
215.000
SND
青光青/青/橙 / FLUO COLOR
桃青/青/青(6 青色)
MÀU HUỲNH QUANG
478.000
SND
四色青点油墨
CMYK COLOR
(青、青.青、黑) MÀU CMYK
2.167.000
N- TÊN SẢN PHẨM
产品名产

GIÁ
Nước rửa lô UV
UV 洗青水
90.000/lít
Nước rửa lưới
洗青水
92.000/kg
Nước rửa lưới chuyên dụng mực
thủy tinh kim loại
CS4000#-200
P- TÊN SẢN PHẨM
产品名产
GIÁ
Phim thử TOBO
TOBO-青版曝光青青版
700.000/tấm
Phim thử TOBO
TOBO-青版曝光青青片
T- TÊN SẢN PHẨM
产品名产
GIÁ
Tăng bám 209
209 常青粘合青
60.000/kg

×