Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Báo giá các sản phẩm bộ trợ ngành in lưới Liên hệ 0976 249 627 Ms Loan

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.68 MB, 2 trang )


Các sản phẩm thường dùng
产品名中越文对照
STT
编号
产品名称
Tên sản phẩm
报价
Báo giá
包装规格
Quy cách
1
Kẹp lưới
拉网夹
140.000d/c
2
Kẹp đồng
定位夹
140.000d/c
3
Kẹp bướm
蝴蝶夹
66.000d/c
4
Dao đánh mực (to)
调墨刀(大)
115.000d/c
5
Dao đánh mực (nhỏ)
调墨刀(小)
100.000d/c


6
Đồng hồ đo lực căng
张力器
4.950.000d/c
7
Foil ép nhũ(vàng, bạc)
烫金,烫银纸
1.350.000d/cuộn
8
Bàn in tay nhỏ
小型手印台
900.000d/c 25x30cm
9
Bàn in tay trung
中型手印台
1.800.000d/c 30x40cm
10
Bàn in tay to
大型手印台
2.400.000d/c 45x60cm
11
Dao gạt chịu nước trong
水性透明色刮刀
250.000d/m 1m/cái
12
Dao gạt chịu dầu màu trà
油性咖啡色刮刀
280.000d/m 1m/cái
13
Cán nhôm

铝刮
285.000d/m 1m/cái
14
Lưỡi dao chịu nước AAA3000x50x9
AAA3000x50x9 水性刮胶
285.000d/m
15
Lưỡi dao chịu dung môi AA3700x50x9
油性刮胶 AA3660x50x9
HA4000x50x9
495.000d/m
16
Lưỡi dao 3 lớp chịu dung môi
油性三层刮胶
200 tệ/m
17
Lưỡi dao nhỏ in tròn AA 3700x25x5
AA 3700x25x5 印曲面小印刮胶
595.000d/m
18
Lưỡi dao Farma (Pháp) 3660x50x9
飞马 3660x50x9 刮胶
860.000d/m

19
Máng lên keo
上浆器
5.000d/cm
20
Súng phun

喷水枪
1.000.000d/c
21
Cân điện tử
电子称
800 tệ/c




×