Tải bản đầy đủ (.pdf) (55 trang)

tài liệu ôn thi vào lớp 10 thpt mới theo quy định chuẩn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1014.1 KB, 55 trang )

Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐC 1:246 Mã Lò –Bình Tân-HCM - ĐC 2: 448 Tân Phước –Q11-HCM 1





ĐỀ SỐ 1
Câu 1. (2,0 điểm)
:
1 1 x 1
P:
x1
x x x 2 x 1





  



> 0, x  1.
1. 
2. P = -1.

Câu 2. (2,0 điểm):





:
x my m 1
mx y 2m
  




(

 ).
1.  = 2.
2.  (x; y) :
x2
.
y1






Câu 3. (2,0 điểm)
Cho Parabol (P): y = x
2
2x + m 
1. (d) (P) khi m = 3.
2. (d) (P) 2 











1
, x
2
:
22
1 2 1 2
x x x x 2014.   


Câu 4. (3,5 điểm):
Cho  (



) 












 



. 










 . , 







 , 









.
1. : MN  

 AN.
2. 

: , I, N, C, 





.
3. 

 : AN.BD = 2DC.AC.

Câu 5. (0,5 điểm):
Cho 3 a, b, 




: ab + bc + ca = 3abc.  :
111
F.
a 2b 3c 2a 3b c 3a b 2c
  
     

 Câu 1: 1) x > 0, x  1 
x1
P.
x


2)
1
x
4

= -1.
Câu 2: 1)
5
x
3

,
2
y
3

. 2) m < -1. Câu 3: 1) (-1 ; 1) (3 ; 9) 2) m = 1004

Câu 5: F
max =
1
2


a = b = c = 1
Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐC 1:246 Mã Lò –Bình Tân-HCM - ĐC 2: 448 Tân Phước –Q11-HCM 2






ĐỀ SỐ 2
Câu 1: (2 điểm)
Bài 1: 
 
2
2 5 1 20A   

Bài 2: 
3 4 12
4
22
B
x
xx

  



0x 

4x 
)
Bài 3: 
4 8 2 2xx   

Câu 2: (2 điểm)
 
Oxy
cho Parabol
2
( ):P y x

( ): 2d y x  
.
a) Hãy v
()P

()d

Oxy
.
b) 
()P


()d
.
     
1
( ):d y ax b
  
1
()d
  
()d

()P

A

2
.
Câu 3: (2 điểm )
a) G
2
3 5 2 0xx  

b) :
3
35
xy
xy








2
20x x m  

x

0m 

m


12
,xx

12
21
10
3
xx
xx
  
.
Câu 4: (4 điểm )
Bài 1: (1 điểm )
Cho tam giác
ABC


A
,
AH

()H BC

6AH cm
;
8HC cm
. Tính

AC
,
BC

AB
.
Bài 2: (3 điểm )

( ; )OR

S

()O

S

SA

SB


()O
. (
A

B

a) 
SAOB

SO
vuông góc
AB
.

a

S

()O

M

N

a

O
,
M


S

N
 
H
 
SO

AB
;
I
 
MN
 

OI

AB

E
.

2
.OI OE R
.
2) Cho
2SO R

3MN R

. Hãy tính
SM
theo
R
.
HẾT





Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐC 1:246 Mã Lò –Bình Tân-HCM - ĐC 2: 448 Tân Phước –Q11-HCM 3






ĐỀ SỐ 3
Bài 1: (1,5 điểm)
1) Tính giá tr ca biu thc
94A 

Rút gn biu thc
2 2 2
2
22
xx

P
x
xx




, vi x > 0,
2x 


Bài 2: (1,0 điểm)
Gii h 
3 4 5
6 7 8
xy
xy







Bài 3: (2,0 điểm)
Cho hàm s y = x
2
 th (P) và hàm s  th (d
m
)

1)V  th (P)
2)Tìm tt c các giá tr ca m sao cho (d
m
) và (P) ct nhau tm phân bi
 ca mng 1.

Bài 4: (2,0 điểm)

2
+ 2(m  2)x  m
2
= 0, vi m là tham s.
1)Gi
ng hp m phân bit x
1
và x
2
vi x
1
< x
2
, tìm tt c các
giá tr ca m sao cho
12
6xx


Bài 5: (3,5 điểm)
Cho tam giác ABC vuông tng cao AH (H thuc BC). V ng tròn (C) có tâm
ng thng AH cng tròn (C) tm th hai là D.

1)Chng minh BD là tip tuyn cng tròn (C).
2)Trên cung nh

AD
cng tròn (C) lm E sao cho HE song song vi AB. ng
thng BE cng tròn (C) tm th hai là F. Gm ca EF. Chng minh
rng:
a) BA
2
= BE.BF và


BHE BFC

ng thng AF, ED và HK song song vi nhau tt.







Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐC 1:246 Mã Lò –Bình Tân-HCM - ĐC 2: 448 Tân Phước –Q11-HCM 4









ĐỀ SỐ 4

1) ng trình: x
2
 3x + 2 = 0
2) 
2 5 1
45
x ay b
bx y
  





1
2
x
y









2
 2(m + 1)x + m
2

1) Tìm các 
2) 
1
, x
2
thõa mãn:
x
1
2
+ x
2
2
= 12.

1) 
2 3 2 3
7 4 3 7 4 3
A




2) 
x + y = 10.


không trùng

1) 

2) 
3) 

PQ.
4) 


1 4 3
4 2016
41
x
Ax
xx

   













Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐC 1:246 Mã Lò –Bình Tân-HCM - ĐC 2: 448 Tân Phước –Q11-HCM 5







ĐỀ SỐ 5
Câu 1. (2,5 điểm)

11
:
1
11
x
A
x
xx









a) Tìm 

0A
.
Câu 2. (1,5 điểm)

n 

Câu 3 . (2,0 điểm)
g trình
2 4 2
2( 1) 2 0x m x m m    

ình khi m = 1.

Câu 4. (3,0 điểm)




2
.MB MN MC




MAN ADC

Câu 5. (1,0 điểm)


, ,zxy

x y z


 
2 2 2
2 2 2
1 1 1 27
2
x y z
x y z

    




Hết







Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐC 1:246 Mã Lò –Bình Tân-HCM - ĐC 2: 448 Tân Phước –Q11-HCM 6



ĐỀ SỐ 6
Câu 1 

( 22 7 2) 30 7 11A   

Câu 2 
1 6 2
:1
4
2 2 2
x x x x
A
x
x x x

  
   



  



Câu 3  



Câu 4 

2 2014
1
23
xy
xy








Câu 5 -2;1), B(0;2), C(
2
;
1
2
) và
D(-1;
1
4


2
4
x
 

Câu 6 

1
x
,
2
x

2
+ 3x  26 = 0. Hãy tính giá

   
1 2 2 1
11x x x x  


Câu 7 


Câu 8 
3
cm, BC = 15 cm, góc ACB = 30
0
. Tính


Câu 9 




Câu 10 






Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐC 1:246 Mã Lò –Bình Tân-HCM - ĐC 2: 448 Tân Phước –Q11-HCM 7


ĐỀ SỐ 7
Câu 1 : (1điểm) 










a)
  
A 2 5 2 5  
b)
 
B = 2 50 3 2

Câu 2 : (1 điểm

2
2 15 0xx  
.
Câu 3 : (1 điểm
2
3
1
24
y
x
y
x









.
Câu 4 : (1 điểm
   
d : a 2 byx  
 4 



 

M 1;
.
Câu 5 : (1 điểm) 
2
2yx
.
Câu 6 : (1 điểm



Câu 7 : (1 điểm) 


 
2
2 m+1 m 4 0xx   
luôn có hai

1
x
,
2
x

   
1 2 2 1
M 1 1x x x x   

Câu 8 : (1 điểm               


0
ACB 60
,
CH = a
. Tính AB và AC theo a.
Câu 9 : (1 điểm) Cho 


Câu 10 : (1 điểm

22
AB CD
theo a.













Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐC 1:246 Mã Lò –Bình Tân-HCM - ĐC 2: 448 Tân Phước –Q11-HCM 8




ĐỀ SỐ8
TP.HCMNăm ho
̣
c: 2014 – 2015
Bi 1: (2 điểm) 
a)
2
7 12 0  xx
; b)
2
( 2 1) 2 0   xx
; c)
42
9 20 0  xx
; d)
3 2 4
4 3 5





xy
xy

Bi 2: (1,5 điểm)

2

yx

23yx



Bi 3: (1,5 điểm) 
5 5 5 3 5
5 2 5 1 3 5

  
  
A
;
1 2 6
:1
3 3 3
   
   
   
  
   
x
B
x x x x x x
(x>0)
Bi 4: (1,5 điểm) 
2
10  x mx


 

1
, x
2


2
2
11
22
12
1
1



xx
xx
P
xx

Bi 5: (3,5 điểm) 

a) 


0
AHC 180 ABC


b) 

c) 



AJI ANC

d) 












Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐC 1:246 Mã Lò –Bình Tân-HCM - ĐC 2: 448 Tân Phước –Q11-HCM 9



ĐỀ SỐ 9
HÀ NỘI Năm ho
̣

c: 2014 – 2015
Bài I (2,0 điểm)

x1
A
x1



khi x = 9

x 2 1 x 1
P.
x 2 x x 2 x 1




  


x1


x1
P
x




2P 2 x 5

Bài II (2,0 điểm)  


?
Bài III (2,0 điểm)

41
5
x y y 1
12
1
x y y 1







  




-x + 6 và parabol (P): y = x
2
.



Bài IV (3,5 điểm) 








Bài V (0,5 điểm)


Q 2a bc 2b ca 2c ab     





Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐC 1:246 Mã Lò –Bình Tân-HCM - ĐC 2: 448 Tân Phước –Q11-HCM 10







ĐỀ SỐ 10

TP.ĐÀ NẴNG Năm ho
̣
c: 2014 – 2015
Bài 1: (1,5 điểm)
1) Tính giá tr ca biu thc
94A 

Rút gn biu thc
2 2 2
2
22
xx
P
x
xx




, vi x > 0,
2x 

Bài 2: (1,0 điểm) Gii h 
3 4 5
6 7 8
xy
xy







Bài 3: (2,0 điểm) Cho hàm s y = x
2
 th (P) và hàm s  th (d
m
)
1)V  th (P)
2)Tìm tt c các giá tr ca m sao cho (d
m
) và (P) ct nhau tm phân bit,
 ca mm ng 1.
Bài 4: (2,0 điểm) 
2
+ 2(m  2)x  m
2
= 0, vi m là tham s.
1)Gi
ng hm phân bit x
1
và x
2
vi x
1
< x
2
, tìm tt
c các giá tr ca m sao cho
12

6xx

Bài 5: (3,5 điểm) Cho tam giác ABC vuông tng cao AH (H thuc BC). V
ng thng AH cng tròn (C) tm th
hai là D.
1) Chng minh BD là tip tuyn cng tròn (C).
2) Trên cung nh

AD
cng tròn (C) lm E sao cho HE song song vi AB.
ng thng BE cng tròn (C) tm th hai là F. Gm ca EF.
Chng minh rng:
a) BA
2
= BE.BF và


BHE BFC

ng thng AF, ED và HK song song vi nhau tt.









Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661


ĐC 1:246 Mã Lò –Bình Tân-HCM - ĐC 2: 448 Tân Phước –Q11-HCM 11


ĐỀ SỐ 11
TỈNH BÀ RỊA-VŨNG TÀU Năm học 2014 – 2015
ĐỀ CHÍNH THỨC MÔN THI: TOÁN

Thời gian làm bài: 120 phút (không kể thời gian giao đề)
Bi 1: (3,0 điểm)
a)  
2
+8x+7=0
b) 
35
24
xy
xy






c) 
2
6
(2 3) 75
23
M    



d)  (x;y) 4x
2
=3+y
2

Bi 2: (2.0 điểm)
Cho parabol (P):
2
2yx
(D): y=x-m+1( 

m ).
a) 
b) 









 (P)(D)  .
c)  (P)  .
Bi 3: (1 điểm)







 V biển đo Trương Sa











280 




. 
















 6 





. 










 1  2 

. 











 , 







 ?
Bi 4: (3,5 điểm)




(O)  (O). , 


(O) ( B,






).  ( 



).
(O) 2 .  .
a) 

 4 

,B,O,









 . 
.
b) 




2 180
o
BNC BAC


c) 


2
=AM.


2
=4(AE
2
-AC
2
).
d) , 









 , AC. 
.








.
Bi 5: (0,5 điểm)
g x, 


3 9 26
3x y x y





́
T


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐC 1:246 Mã Lò –Bình Tân-HCM - ĐC 2: 448 Tân Phước –Q11-HCM 12

ĐỀ SỐ 12
Câu 1: (3,0 điểm)

1/
 
 
42

5x 19 x 7x 6 0   
2/
2x 7y 2014
x y 2015







2 3 2 3
22

A


 
2
x m 1 x m 0   

m

x

 
Câu 2: (2,0 điểm)

Oxy
cho Parabol (P):

2
yx




Câu 3: (1,5 điểm)



Câu 4: (2,5 điểm)



a) 
2
= MC.MD.
b) 

c) Cho M


Câu 5: (1,0 điểm)
World Cup 





Thí sinh được sử dụng các loại máy tính cầm tay do Bộ Giáo dục và Đào tạo cho phép.

Giám thị không giải thích gì thêm.


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐC 1:246 Mã Lò –Bình Tân-HCM - ĐC 2: 448 Tân Phước –Q11-HCM 13
ĐỀ SỐ 13
Câu 1. 
2xx

A.
2x 
. B.
2x 
. C.
2x
. D.
2x 
.
Câu 2.  
2014 2015yx

A.
2014
. B.
2015
. C.
1
. D.
2014

.
Câu 3. 
27( 6) 28y m x  



A.
0m 
. B.
0m 
. C.
6m 
. D.
6m 
.
Câu 4. 









 ?
A.
2
30x 
. B.

2
3 4 0xx  
. C.
2
2 1 0xx  
. D.
2
3 7 2 0xx  
.
Câu 5. 







 , parabol (P):
2
3yx



A. M(2; 3). B. N(-1; 3). C. P(-1; -3). D. Q(-2; 6).
Câu 6.  = 2












 =
5
(cm).

















A.
2
8 ( ).cm
B.

2
6 ( ).cm
C.
2
4 ( ).cm
D.
2
2 ( ).cm

Câu 7. 
chúng là
A. 1. B. 3. C. 2 . D. 4.
Câu 8. 





  5 (cm) 
A.
3
30 ( ).cm

B.
3
45 ( ).cm

C.
3
54 ( ).cm


D.
3
75 ( ).cm


Phần II. Tự luận (8,0 điểm)
Câu 1. (1,5 điểm)

2 4 1 1
:
1
1
xx
A
x
x x x x


  











0x 

1x 
.

3 2 2 3 2 2 2   
.
Câu 2. (1,5 điểm)

2
2yx

31yx
.

22
4 4 2 0    x mx m m


12
,xx
sao cho
12
2xx
.
Câu 3. (1,0 điểm
( 2) 6
2 3 0
x y y
xy

  


  

.
Câu 4. (3,0 điểm

N khác E).



BMN
.

2
AE.AN CE.CB AC
.
Câu 5. (1,0 điểm
32
4 25 43 3 2 22 3 2x x x x x x      
.
Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐC 1:246 Mã Lò –Bình Tân-HCM - ĐC 2: 448 Tân Phước –Q11-HCM 14

ĐỀ SỐ 14

 2015


ĐỀ THI CHÍNH THỨC Môn thi : TOÁN HỌC

( Đề thi này gổm một trang, có năm câu )
Câu 1 : 

2
4 9 0x 


24
2 17 9 0xx  


x 7y= 26
5x 3y= 16






Câu 2 : 
 x
2

 

Câu 3 : 

2a a a a

P
aa





2
0x x k  


1
; x
2

1
)
2
+(x
2
)
2
= 3

2
52
33
xx



Câu 4 : 

2

 

Câu 5 : 
Cho tam giác ABC 



0
BCA ABC CAB 90


AB




ABC
.Suy ra BC = AB.cos

ABC
+AC.cos

BCA





HẾT
Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐC 1:246 Mã Lò –Bình Tân-HCM - ĐC 2: 448 Tân Phước –Q11-HCM 15

ĐỀ SỐ 15
Bài 1: (2,5 điểm)
a)  5 = x + 1
b) 
2
60xx  

c) 
28
1
xy
xy



  


d) 
5
25
52






Bài 2: (1,5 điểm)

   
2
2 1 3 0 1x m x m    

a) 
b) 

Bài 3: (2,0 điểm)




Bài 4: (3,0 điểm)



a) 
b) 
c) 
.
.
DA DG DE
BA BE BC




Bài 5: (1,0 điểm)
Cho A =
1 1 1 1

1 2 2 3 3 4 120 121
   
   

B =
11
1
2 35
  







Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐC 1:246 Mã Lò –Bình Tân-HCM - ĐC 2: 448 Tân Phước –Q11-HCM 16
ĐỀ SỐ 16
Bi 1. (1 điểm)

21
3 2 2
21






Bi 2. (1,5 điểm)
 y = -2x
2
và y = x
1) 
2) 
Bài 3. (2 điểm)
1) 
1
4
3
2
1
3
xy
xy











2) 
2
 3x  2 = 0
3)  x
4
 8x
2
 9 = 0
Bài 4. (2 điểm)

2
 2(m-1)x + 2m  
1) 
2) 
3) 
22
12
xx
(x
1
, x
2


Bài 5. (3,5 điểm)



1) 


2) 


CND CAD
và MAB là tam giác vuông cân.
3) 
Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐC 1:246 Mã Lò –Bình Tân-HCM - ĐC 2: 448 Tân Phước –Q11-HCM 17

ĐỀ SỐ 17
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
NINH BÌNH

ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐỀ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT
NĂM HỌC 2014- 2015
Môn: TOÁN
Ngày thi: 26/6/2014
Thời gian làm bài: 120 phút (không kể thời gian giao đề)

Câu 1. (2,5 điểm)
a.  
21Ax
.
b. 
2 3 3 27 300B   
.
c. 

2 3 0
1
xy
xy







Câu 2 (2,0 điểm)
2
 2(m- 1)x + m  
a. 
b. 
1
, x
2


22
12
P x x

Câu 3 (1,5 điểm).



Câu 4. (3,0 điểm).



AB).
a. 
b. 

MCK
.
c. 
cân.
Câu 5 (1,0 điểm).

 

IA IB IC
Q
IM IN IP














Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐC 1:246 Mã Lò –Bình Tân-HCM - ĐC 2: 448 Tân Phước –Q11-HCM 18

ĐỀ SỐ 18
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
LẠNG SƠN
KÌ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT
NĂM HỌC 2014 – 2015
Môn thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 120 phút (không kể thời gian giao đề)
Ngày thi: 26 tháng 06 năm 2014
Đề thi gồm: 01 trang

Câu I (2 điểm).
1.
A =
936 
B =
 
553
2


2.  
2
.
2
2
2

1











 x
x
xxx


Câu II (2 điểm).
 : y = 2x
2



Câu III ( 2 điểm).
a. 






43
62
yx
yx

b. 
2
- 2x - 
1
; x
2

2
2
2
1
xx 
= 20
Câu IV (4 điểm).


a. 
b. 
c. 
Câu V (1 điểm).

3


323  yx















Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐC 1:246 Mã Lò –Bình Tân-HCM - ĐC 2: 448 Tân Phước –Q11-HCM 19

ĐỀ SỐ 19
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HƯNG YÊN



KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT
NĂM HỌC 2014-2015
Môn thi : Toán

Ngày thi 23/6/2014
Câu 1: (2,0 điểm)

1) 
 
2 8 2 3 2 6P   

2) y = (m +2)x + m  2
3) 
2

Câu 2: ( 2,0 điểm). 
2
2 3 0x x m   

1) 
2) 
1
, x
2

33
12
8xx
.
Câu 3: (2,0 điểm)
1) 
23
3 2 1
xy
xy







2) 


Câu 4 ( 3,0 điểm) . Cho

ABC có ba góc nh

a) 
b) 
c) Cho (O) và 



Câu 5 ( 1,0 điểm). 

 
22
2
2
2 3 2 4 0
5 2 2 5
x y xy x y
x x y

    



   






Lp Hc Thờm & LTH : Toỏn lp 6->12 & LTH - GV:on Vn Tớnh - 0946069661

C 1:246 Mó Lũ Bỡnh Tõn-HCM - C 2: 448 Tõn Phc Q11-HCM 20

S 20
Sở giáo dục và đào tạo
bắc giang

đề chính thức
đề thi tuyển sinh lớp 10 TRUNG HC PH THễNG
Năm học 2014 - 2015
Môn thi: toán
Ngày thi: 30/ 6/ 2014
Thời gian làm bài: 120 phút, Không kể thời gian giao đề
Cõu I ( 2.0 im )

(2 9 3 36):6 4A


(1 ) 2,( 1)y m x m

Cõu II( 3.0 im )


34
3 4 1
xy
xy







4 2 5
1
11
x
B
x
xx






0; x

1)

22

2(3 ) 4 0x m x m


t
12
,xx

12
6xx

Cõu III (1,5 im )



Cõu IV ( 3 im )





2. Tớnh BM.BP theo R.
Q song song.


Cõu V(0,5 im)

9 25 64
30.
a b c
b c c a a b





Cỏn b coi thi khụng gii thớch gỡ thờm




Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐC 1:246 Mã Lò –Bình Tân-HCM - ĐC 2: 448 Tân Phước –Q11-HCM 21

ĐỀ SỐ 21
SỞ GIÁO DỤC &ĐÀO TẠO KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT
CÀ MAU Năm ho
̣
c: 2014 – 2015
ĐỀ CHÍNH THỨC Môn thi : TOÁN
Ngy thi 23/6/2014
Thời gian: 120 phút (không kê
̉
thơ
̀
i gian giao đề)

Bài 1 : (1,5 điểm)
a)  6x
2
 5x  6 = 0

b)  :x
2
+2(m +1)x +2m
2
+2m +1 = 0 



Bài 2: (1,5 điểm)
a)  =
11
6 2 6 2



b)  =
1 2 2 1 2x x x     

́
i
23x


Bài 3 :(2,0 điểm)

2
8x y 6
x y 6




  


b)  2 : y = x
2
= 5x  6 














 .

Bài 4:(2,0 điểm)













 3 

 . 



 
 5 




















 153 cm
2
.

Bài 5: (3,0 điểm)




 3  , 





n (O).
BF,





 (O) ,E.
a) 

 : 












 .
b) 

 : DE //FK.
c) ,









 ,C qua O.











PQ
(không
,Q)






Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐC 1:246 Mã Lò –Bình Tân-HCM - ĐC 2: 448 Tân Phước –Q11-HCM 22
ĐỀ SỐ 22
SỞ GIÁO DỤC THANH
HÓA
HƯỚNG DẪN CHẤM MÔN TOÁN THAM KHẢO
Năm học: 2014 – 2015
Ngy thi: 30 tháng 06 năm 2014
Thời gian làm bài: 120 phút
Câu 1: (2,0 điểm)
1. 
a. x  2 = 0
b. x
2
 6x + 5 = 0

2. 
3x -2y = 4
x + 2y = 4




Câu 2: (2,0 điểm) 
2
x -1 1 1
A = : -
x -x
x x +1




x > 0;x 1

1. 
2. Tính 
x = 4+2 3

Câu 3: (2,0 điểm) 
y = mx-3

và Parabol (P):
2
y = x
.

1. 
2. Tì
là x
1
, x
2

12
x -x = 2

Câu 4: (3,0 điểm)

 



2. AK.AH = R
2
3. NI = BK
Câu 5: (1,0 điểm) 

1 1 1
Q = + +
x + y +1 y+z+1 z+x +1











Đề chính thức
ĐỀ A
Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐC 1:246 Mã Lò –Bình Tân-HCM - ĐC 2: 448 Tân Phước –Q11-HCM 23

ĐỀ SỐ 23
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10
QUẢNG NGÃI NĂM HỌC 2012-2013
Môn thi: Toán (không chuyên)
không kể thời gian giao đề)



Bài 1: 

  
2 1 2 1


1
2 3 7
xy
xy








2
9 8 1 0xx  


Bài 2: 
Cho parapol
 
2
:P y x

 
2
: 2 1d y x m  
(m 

 
d

 
22
' : 2d y m x m m  
.
m,
 
d


 
P


;
AB
xx
m sao cho
22
14
AB
xx
.

Bài 3: 

          



lúc.

Bài 4: 

> CB. 



         

QAIM theo R khi BC = R.

Bài 5: 
Cho
0, 0xy

22
1xy

2
1
xy
A
xy



.
HẾT

Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐC 1:246 Mã Lò –Bình Tân-HCM - ĐC 2: 448 Tân Phước –Q11-HCM 24

ĐỀ SỐ 24
Câu 1 (1,5 i) Rút g các bi th sau:

a)A 2 5 3 45 500
8 2 12
b)B 8

31
  




Câu 2: (2 i)
a) Gi phng trình: x
2
 5x + 4 = 0
b) Gi h phng trình:
3x y 1
x 2y 5






Câu 3: (2 i)
Trong m ph to  Oxy cho Parabol (P) có phng trình: y = x
2
và  th (d) có phng trình:
y = 2mx  2m + 3 (m là tham s)
a) Tìm to  các i thu (P) bi tung  c chúng b 2
b) Ch minh r (P) và (d) c nhau t hai i phân bi v m m.
G
12
y ,y
là các tung  giao i c (P) và (d), tìm m 

12
y y 9

Câu 4: (3,5 i)
Cho  tròn tâm O,  kính AB. Trên ti tuy c  tròn (O) t A l i M ( M khác A).
T M v ti tuy th hai MC v (O) (C là ti i). K CH vuông góc v AB (
H AB
), MB c (O)
t i th hai là K và c CH t N. Ch minh r:
a) T giác AKNH là t giác n ti.
b) AM
2
= MK.MB
c) Góc KAC b góc OMB
d) N là trung i c CH.
Câu 5(1 i)
Cho ba s th a, b, c tho mãn
a 1;b 4;c 9  

Tìm giá tr l nh c bi th :
bc a 1 ca b 4 ab c 9
P
abc
    




H và tên thí  báo 
Ch ký c giám th  ký ca gáim th 













Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐC 1:246 Mã Lò –Bình Tân-HCM - ĐC 2: 448 Tân Phước –Q11-HCM 25

ĐỀ SỐ 25
Câu 1. (2 điểm)
1.Tính
1
2
21



2 .Xác à = ax - 1 i qua i M(1;5)

Câu 2: (3 điểm)

1 2 3 2

( ).( 1)
2 2 2
aa
A
a a a a

  
  

4


2 5 9
35
xy
xy










3. 
2
10x mx m   



1
,x
2

22
1 2 1 2
4.( )B x x x x   

Câu 3: (1,5 điểm)
 
A 
Câu 4: (3 điểm)
Cho  




2
=KN.KP
 

PNM
.
4. iao   .Tính 
Câu 5: (0,5điểm)


2 2 2
2013 2013 2013

( ) ( ) ( ) 2 0
1
a b c b c a c a b abc
abc


      



  




2013 2013 2013
1 1 1
Q
abc
  











×