Tải bản đầy đủ (.doc) (81 trang)

phân tích thiết kế hệ thống quản lý việc bán hàng xuất khẩu các vật dụng bằng gỗ của côn ty tnhh tân mai

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (12.75 MB, 81 trang )

M C L CỤ Ụ
Gi i thi uớ ệ
L i cám nờ ơ
I. M c Tiêu Ph m Vi Tàiụ ạ Đề
1. M c tiuụ
2. Ph m viạ
II. Phn Tích
1. Pht hi n Th c Thệ ự ể
2. M hình ERDơ
3. Chuy n m hình ERD thnh m hình quan hể ơ ơ ệ
4. M t chi ti t cc quan hơ ả ế ệ
III. Thi t k Giao di n v Phn Tích Thi t K X Lýế ế ệ ế ế ử 16
IV. B ng Phn C ng C ng Vi c ả ơ ơ ệ 84
1
GI I THI U:Ớ Ệ
Tin h c ngày này đã tr thành m t công c đ c l c c a con ng i trong r t nhi u l nh v c:ọ ở ộ ụ ắ ự ủ ườ ấ ề ĩ ự
Giáo d c, khoa h c, k thu t… đ c bi t là vi c áp d ng nh ng ti n b c a ngành công nghụ ọ ỹ ậ ặ ệ ệ ụ ữ ế ộ ủ ệ
thông tin trong vi c qu n lý m t doanh nghi p đã giúp cho ng i qu n tr ti t ki m đ c r tệ ả ộ ệ ườ ả ị ế ệ ượ ấ
nhi u ti n b c c ng nh là th i gian.ề ề ạ ũ ư ờ
Thông qua vi c th c hi n đ án này, chúng tôi đ xu t ý ki n áp d ng tin h c hóa trong qu nệ ự ệ ồ ề ấ ế ụ ọ ả
lý vi c gia công đ g n i th t cho công ty TNHH Tân Mai. Nh m giúp cho công vi c c aệ ồ ỗ ộ ấ ằ ệ ủ
ng i qu n lý đ c nh nhàng h n.ườ ả ượ ẹ ơ
2
L I C M N:Ờ Ả Ơ
Chúng em chân thành c m n th y Nguy n Gia Tu n Anh, gi ng vi n b môn Phân tíchả ơ ầ ễ ấ ả ệ ộ
thi t k h th ng thông tin tr ng H Khoa H c T Nhiên đã t n tình h ng d n ch b oế ế ệ ố ườ Đ ọ ự ậ ướ ẫ ỉ ả
trong su t quá trinh h c t p b môn này, th y đã cho chúng em nh ng ki n th c h t s c quý báuố ọ ậ ộ ầ ữ ế ứ ế ứ
trong công vi c th c hi n đ án này.ệ ự ệ ồ
Trong quá trình th c hi n, vì ki n th c v n còn h n h p. nên s không tránh kh i nh ngự ệ ế ứ ẫ ạ ẹ ẽ ỏ ữ
sai sót đáng ti c. Kính mong th y góp ý chân thành đ chúng em hoàn thành t t đ tài này.ế ầ ể ố ề
Xin chân thành cám n.ơ


3
I. M c tiêu ph m vi tài:ụ ạ đề
1. M c tiêu:ụ
Phân tích thi t k h th ng qu n lý vi c bán hàng xu t kh u các v t d ng b ng g c a cônế ế ệ ố ả ệ ấ ẩ ậ ụ ằ ỗ ủ
ty TNHH Tân Mai, nh m giúp cho vi c qu n lý đ c d dàng .ằ ệ ả ượ ễ
2. Ph m vi:ạ
N m trong gi i h n môn h c Phân tích thi t k h th ng thông tin và các m c tiêu trên.ằ ớ ạ ọ ế ế ệ ố ụ
II. Phân tích:
1. Phát hi n th c the:ệ ự
1) Th c th : KHACH_HANGự ể
o m i th c th t ng tr ng cho 1 khách hàng giao d chỗ ự ể ượ ư ị
o các thu c tính : MS_KH, TEN_KH, DC_KH,EMAIL_KH,ộ
QUOCGIA,DT_KH,FAX
2) Th c th :NHACCự ể
o M i th c th là t ng tr ng cho 1 nhà cung c p g cho công tyỗ ự ể ượ ư ấ ỗ
o Các thu c tính : MS_NHACC, TEN_NHACC, DC_NHACC,ộ
DT_NHACC
3) Th c th : GOự ể
o M i th c th t ng tr ng cho 1 lo i g đ c nh p vào và đ c chỗ ự ể ượ ư ạ ỗ ượ ậ ượ ế
t o thành các s n ph m ạ ả ẩ
o Các thu c tính : MS_GO, TEN_GO, TONKHO_GO,ộ
THONGSOKT_GO
4) Th c th : KHO_XUONGự ể
o M i th c th t ng tr ng cho 1 nhà kho ho c x ng s n xu t ra cácỗ ự ể ượ ư ặ ưở ả ấ
s n ph m t g c a công ty dùng đ ch a g và các s n ph m làm raả ẩ ừ ỗ ủ ể ứ ỗ ả ẩ
o Các thu c tính : MS_KX, TEN_KX, DC_KX, DT_KXộ
5) Th c th : PHIEU_NHAPự ể
4
o M i th c th t ng tr ng cho 1 phi u nh p các nguyên li u g t cácỗ ự ể ượ ư ế ậ ệ ỗ ừ
nhà cung c p vào các kho x ng c a công ty ấ ưở ủ

o Các thu c tính :MS_PN, NGAY_NHAPộ
6) Th c th : PHIEU_XUATự ể
o M i th c th t ng tr ng cho 1 phi u xu t các s n ph m ra kh iỗ ự ể ượ ư ế ấ ả ẩ ỏ
kho
o Các thu c tính : MS_PX, NGAY_XUATộ
7) Th c th : NHAN_VIENự ể
o M i th c th t ng tr ng cho 1 nhân viên làm vi c t i công tyỗ ự ể ượ ư ệ ạ
o Các thu c tính : MS_NV, MAT_MA, TEN_NV, CMND, DC_NV ,ộ
DT_NV, QUE_QUAN, TONGIAO, DANTOC, NGAY_SINH
8) Th c th : NVVPự ể
o M i th c th t ng tr ng cho 1 nhân viên làm vi c t i v n phòngỗ ự ể ượ ư ệ ạ ă
o Các thu c tính : HOCVI, TD_NN, CHU_VU, EMAIL_NVộ
9) Th c th : NVSXự ể
o M i th c th t ng tr ng cho 1 nhân viên s n xu t ra các s n ph mỗ ự ể ượ ư ả ấ ả ẩ
b ng gằ ỗ
o Các thu c tính : BACTHOộ
10) Th c th :SANPHAMự ể
o M i th c th t ng tr ng cho 1 s n ph m c a công ty làm raỗ ự ể ượ ư ả ẩ ủ
o Các thu c tính : MS_SP, TEN_SPộ
11) Th c th : HOADONự ể
o M i th c th t ng tr ng cho 1 hoá đ n thanh toán ti n c a công tyỗ ự ể ượ ư ơ ề ủ
v i khách hàng ớ
o Các thu c tính :MS_HD, NGAYLAP_HD, TONGGIAộ
5
2. Mô hình ERD:
6
3. Chuy n đ i mô hình ERD thành mô hình quan h :ể ổ ệ
• KHACH_HANG (MS_KH, TEN_KH, DC_KH,EMAIL_KH, QUOC_GIA, DT_KH,
FAX)
• HOA_DON(MS_HD,NGAY_LAP_HD,TONG_GIA, MS_KH, MS_NV)

• NHAN_VIEN(MS_NV, TEN_NV, CMND, DC_NV , DT_NV, QUE_QUAN,
TON_GIAO, DAN_TOC, NGAY_SINH)
• NVVP(MS_NV,HOC_VI, TD_NN, CHU_VU, EMAIL_NV, MAT_MA)
• NV_SX(MS_NV,BAC_THO)
• KHO_XUONG(MS_KX, TEN_KX, DC_KX, DT_KX)
• GO(MS_GO, TEN_GO, THONGSOKT_GO)
• SAN_PHAM(MS_SP, TEN_SP, MS_GO)
• PHIEU_NHAP(MS_PN, NGAY_NHAP,MS_NV,MS_NHACC,MS_KX)
• PHIEU_XUAT(MS_PX, NGAY_XUAT, MS_NV,MS_KX)
• NHA_CUNG_CAP(MS_NHACC, TEN_NHACC, DC_NHACC, DT_NHACC)
• HD_SP(MS_HD,MS_SP, MAUSAC, SLUONG, DGIA)
• KX_SP(MS_KX,MS_SP, SOLUONG_SP)
• PN_GO(MS_PN,MS_GO,SL_NHAP_GO
• PX_SP(MS_PX,MS_SP,SL_XUAT_SP)
• KX_GO (MS_KX,MS_GO,SL_GO)
7
4. Mô t chi ti t quan h ;ả ế ệ
a. Quan hệ : KHACH_HANG
Tên quan h : KHACH_HANGệ
NGÀY:
STT Thu c tínhộ Di n gi iễ ả Ki uể
DL
Số
byte
MGT Lo iạ
DL
Ràng
bu cộ
1
2

3
4
5
6
7
MS_KH
TEN_KH
DC_KH
EMAIL_KH
DT_KH
FAX
QUOC_GIA
Mã số của khách hàng
Tên khách hàng
Địa chỉ của khách hàng
Email của khách hàng
Số điện thoại của khách hàng
Số fax của khách hàng
Qu c gia c a khách hàngố ủ
C
C
C
C
S
C
C
6
20
50
20

4
20
15
B
B
B
K
B
K
B
PK
T ng sổ ố 135
b. Quan hệ: NHA_CUNG_CAP
Tên quan h : NHA_CUNG_CAPệ
NGÀY:
STT Thu c tínhộ Di n gi iễ ả Ki uể
DL
Số
byte
MGT Lo iạ
DL
Ràng
bu cộ
1
2
3
4
MS_NHACC
TEN_NHACC
DC_NHACC

DT_NHACC
Mã số của nhà cung cấp
Tên nhà cung cấp
Địa chỉ của nhà cung cấp
S đi n tho i c a nhà cungố ệ ạ ủ
c p ấ
C
C
C
S
6
20
50
4
B
B
B
K
PK
T ng sổ ố 80
c. Quan hệ: GO
Tên quan h : GOệ
NGÀY:
STT Thu c tínhộ Di n gi iễ ả Ki uể
DL
Số
byte
MGT Lo iạ
DL
Ràng

bu cộ
1
2
3
MS_GO
TEN_GO
THONGSOKT_G
O
Mã số của gỗ
Tên gỗ
Thông s k thu t c a g ố ĩ ậ ủ ỗ
C
C
C
6
20
20
B
B
B
PK
T ng sổ ố 46
d. Quan hệ: KHO_XUONG
8
Tên quan h : KHO_XUONGệ
NGÀY:
STT Thu c tínhộ Di n gi iễ ả Ki uể
DL
Số
byte

MGT Lo iạ
DL
Ràng
bu cộ
1
2
3
4
MS_KX
TEN_KX
DC_KX
DT_KX
Mã số của kho xưởng
Tên của kho xưởng
Địa chỉ của kho xưởng
Số điện thoại của kho xưởng
C
C
C
S
6
20
50
4
B
B
B
B
PK
T ng sổ ố 80

e. Quan hệ: PHIEU_NHAP
Tên quan h : PHIEU_NHAPệ
NGÀY:
STT Thu c tínhộ Di n gi iễ ả Ki uể
DL
Số
byte
MGT Lo iạ
DL
Ràng
bu cộ
1
2
3
4
5
MS_PN
NGAY_NHAP
MS_NV
MS_NHACC
MS_KX
Mã số của phiếu nhập
Ngày nhập gỗ vào kho
Mã số của nhân viên
Mã s c a nhà cung c pố ủ ấ
Mã s c a kho x ng ố ủ ưở
C
N
C
C

C
6
4
6
6
6
B
B
B
B
B
PK
FK
FK
FK
T ng sổ ố 28
f. Quan hệ: PHIEU_XUAT
Tên quan h : PHIEU_XUATệ
NGÀY:
STT Thu c tínhộ Di n gi iễ ả Ki uể
DL
Số
byte
MGT Lo iạ
DL
Ràng
bu cộ
1
2
3

4
5
MS_PX
NGAY_XUAT
MS_NV
MS_KX
MS_KH
Mã số của phiếu nhập
Ngày nhập gỗ vào kho
Mã số của nhân viên
Mã s c a kho x ng ố ủ ưở
Mã s c a khách hàngố ủ
C
N
C
C
C
6
4
6
6
6
B
B
B
B
B
PK
FK
FK

FK
T ng sổ ố 28
g. Quan hệ: NHAN_VIEN
Tên quan h : NHAN_VIENệ
NGÀY:
STT Thu c tínhộ Di n gi iễ ả Ki uể
DL
Số
byte
MGT Lo iạ
DL
Ràng
bu cộ
1
MS_NV Mã số của nhân viên
C
6 B
PK
9
2
3
4
5
6
7
8
9
TEN_NV
CMND
DC_NV

DT_NV
QUE_QUAN
TON_GIAO
DAN_TOC
NGAY_SINH
Tên của nhân viên
Số chứng minh nhân dân
Địa chỉ của nhân viên
Số điện thoại của nhân viên
Quê quán của nhân viên
Tôn giáo của nhân viên
Dân tộc của nhân viên
Ngày tháng n m sinh c a nhână ủ
viên
C
S
C
S
C
C
C
C
N
40
20
50
20
20
10
15

4
B
B
B
K
B
K
B
B
T ng sổ ố 185
h. Quan hệ: NVVP
Tên quan h : NVVPệ
NGÀY:
STT Thu c tínhộ Di n gi iễ ả Ki uể
DL
Số
byte
MGT Lo iạ
DL
Ràng
bu cộ
1
2
3
4
5
6
MS_NV
HOC_VI
MAT_MA

TD_NN
CHUVU
EMAIL_NV
Mã số của nhân viên
Bằng cấp học vị của nhân viên
Mật mã truy cập vào cơ sỡ dữ liệu
Trình độ ngoại ngữ nhân viên
Chứ vụ của nhân viên
Email liên lac c a nhân viênủ
C
C
C
C
C
C
C
6
10
20
10
10
10
20
B
B
B
B
B
B
B

PK,FK
T ng sổ ố 86
10
i. Quan hệ: NV_SX
Tên quan h : NV_SXệ
NGÀY:
STT Thu c tínhộ Di n gi iễ ả Ki uể
DL
Số
byte
MGT Lo iạ
DL
Ràng
bu cộ
1
2
MS_NV
BAC_THO
Mã số của nhân viên
B c th c a nhân viênậ ợ ủ
C
C
6
10
B
B
PK,FK
T ng sổ ố 16
j. Quan hệ: SAN_PHAM
Tên quan h : SAN_PHAMệ

NGÀY:
STT Thu c tínhộ Di n gi iễ ả Ki uể
DL
Số
byte
MGT Lo iạ
DL
Ràng
bu cộ
1
2
3
MS_SP
TEN_SP
MS_GO
Mã số của sản phẩm
Tên s n ph mả ẩ
Mã s gố ỗ
C
C
C
6
40
6
B
B
B
PK
FK
T ng sổ ố 52

k. Quan hệ: HOA_DON
Tên quan h : HOA_DONệ
NGÀY:
STT Thu c tínhộ Di n gi iễ ả Ki uể
DL
Số
byte
MGT Lo iạ
DL
Ràng
bu cộ
1
2
3
4
5
MS_HD
NGAY_LAP_HD
TONG_GIA
MS_KH
MS_NV
Mã số của hoá đơn
Ngày lập hoá đơn
T ng giá ti n c a hoá đ nồ ề ủ ơ
Mã s khách hàngố
Mã s nhân viênố
C
N
S
C

C
6
4
4
6
6
B
B
B
B
B
PK
FK
FK
T ng sổ ố 26
l. Quan h : HD_SPệ
Tên quan h : HD_SPệ
NGÀY:
STT Thu c tínhộ Di n gi iễ ả Ki uể
DL
Số
byte
MGT Lo iạ
DL
Ràng
bu cộ
1
2
3
MS_HD

MS_SP
MAUSAC
Mã số của hoá đơn
Mã s s n ph mố ả ẩ
Màu s c s n ph mắ ả ẩ
C
C
C
6
6
6
B
B
B
PK,FK
PK,FK
11
4
5
SLUONG
DGIA
S l ng s n ph m trong hoá đ nố ượ ả ẩ ơ
Giá ti n c a s n ph mề ủ ả ẩ
S
S
4
4
B
B
T ng sổ ố 26

m. Quan h : KX_SPệ
Tên quan h : KX_SPệ
NGÀY:
STT Thu c tínhộ Di n gi iễ ả Ki uể
DL
Số
byte
MGT Lo iạ
DL
Ràng
bu cộ
1
2
3
MS_KX
MS_SP
SOLUONG_SP
Mã số của kho xưởng
Mã s s n ph mố ả ẩ
S l ng s n ph m cònố ượ ả ẩ
trong kho x ngưở
C
C
S
6
6
4
B
B
B

PK,FK
PK,FK
T ng sổ ố 16
n. Quan h : PN_GOệ
Tên quan h : PN_GOệ
NGÀY:
STT Thu c tínhộ Di n gi iễ ả Ki uể
DL
Số
byte
MGT Lo iạ
DL
Ràng
bu cộ
1
2
3
MS_PN
MS_GO
SL_NHAP_GO
Mã số của phiếu nhập
Mã s gố ỗ
S l ng g đ c nh p vàoố ượ ỗ ượ ậ
C
C
S
6
6
4
B

B
B
PK,FK
PK,FK
T ng sổ ố 16
o. Quan h : PX_SPệ
Tên quan h : PX_SPệ
NGÀY:
STT Thu c tínhộ Di n gi iễ ả Ki uể
DL
Số
byte
MGT Lo iạ
DL
Ràng
bu cộ
1
2
3
MS_PX
MS_SP
SL_XUAT_SP
Mã số của phiếu xuất
Mã s s n ph mố ả ẩ
S l ng s n ph m xu tố ượ ả ẩ ấ
kh i kho x ngỏ ưở
C
C
S
6

6
4
B
B
B
PK,FK
PK,FK
T ng sổ ố 16
12
p. Quan h : KX_GO gệ ỗ
Tên quan h : KX_GOệ
NGÀY:
STT Thu c tínhộ Di n gi iễ ả Ki uể
DL
Số
byte
MGT Lo iạ
DL
Ràng
bu cộ
1
2
3
MS_KX
MS_GO
SL_GO
Mã số của kho xưởng
Mã s gố ỗ
S l ng g còn l i trongố ượ ỗ ạ
kho x ngưở

C
C
S
6
6
4
B
B
B
PK,FK
PK,FK
T ng sổ ố 16
Chú thích :
- ki u d li uể ữ ệ
+S: s ố
+C:chu iỗ
+N:ngày tháng
-lo i d li u ạ ữ ệ
+B:bu cộ
+K:không bu cộ
+D : có đi u ki nề ệ
13
T NG K T THU C TÍNH : Ổ Ế Ộ
STT Tên thu c tínhộ Di n gi iễ ả Thu c quan hộ ệ
1
2
3
4
5
6

7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
BAC_THO

CHU_VU
CMND
DAN_TOC
DC_KH
DC_KX
DC_NHACC
DC_NV
DGIA
DT_KH
DT_KX
DT_NHACC
DT_NV
EMAIL_KH
EMAIL_NV
FAX
HOC_VI
MAUSAC
MAT_MA
MS_GO
MS_HD
MS_KH
MS_KX
MS_NHACC
MS_NV
MA_PN
MA_PX
MA_SP
NGAY_LAP_HD
NGAY_NHAP
NGAY_SINH

NGAY_XUAT
QUE_QUAN
QUOC_GIA
SL_GO
B c th c a nhân viên s n xu t ậ ợ ủ ả ấ
Ch c v ứ ụ
S ch ng minh nhân dânố ứ
Dân t cộ
a ch khách hàngĐị ỉ
a ch kho x ngĐị ỉ ưở
a ch nhà cung c p Đị ỉ ấ
a ch nhân viênĐị ỉ
n giá Đơ
i n tho i c a khách hàngĐ ệ ạ ủ
i n tho i c a kho x ngĐ ệ ạ ủ ưở
i n tho i c a nhà cung c p Đ ệ ạ ủ ấ
i n tho i c a nhân viênĐ ệ ạ ủ
Email c a khách hàngủ
Email c a nhân viênủ
S fax c a khách hàngố ủ
B ng c p h c v c a nhân viênằ ấ ọ ị ủ
Màu s c c a s n ph m ắ ủ ả ẩ
M t mã c a nhân viên v n phòngậ ủ ă
Mã s gố ỗ
Mã s hoá đ nố ơ
Mã s khách hàngố
Mã s kho x ng ố ưở
Mã s nhà cung c p ố ấ
Mã s nhân viênố
Mã s phi u nh p ố ế ậ

Mã s phi u xu t ố ế ấ
Mã s s n ph mố ả ẩ
Ngày l p hoá đ nậ ơ
Ngày nh p g vào kho x ngậ ỗ ưở
Ngày sinh c a nhân viênủ
Ngày xu t s n ph m ra kh i kho x ngấ ả ẩ ỏ ưở
Quê quán c a nhân viênủ
Qu c gia c a khách hàngố ủ
S l ng g còn l i trong kho x ng ố ượ ỗ ạ ưở
S l ng g nh p vàoố ượ ỗ ậ
S l ng s n ph m trong hoá đ nố ượ ả ẩ ơ
NV_SX
NVVP
NHAN_VIEN
NHAN_VIEN
KHACH_HANG, HOA_DON
KHO_XUONG
NHA_CUNG_CAP
NHAN_VIEN
HD_SP
KHACH_HANG
KHO_XUONG
NHA_CUNG_CAP
NHAN_VIEN
KHACH_HANG
NVVP
KHACH_HANG
NVVP
HD_SP
NVVP

GO ,SAN_PHAM ,PN_GO,
KX_GO
HOA_DON, HD_SP
KHACH_HANG , HOA_DON,
PHIEU_XUAT
KHO_XUONG, PHIEU_NHAP,
PHIEU_XUAT , KX_SP, KX_GO
NHA_CUNG_CAP, PHIEU_NHAP
NHAN_VIEN, NVVP, NV_SX,
PHIEU_NHAP, PHIEU_XUAT,
HOA_DON
PHIEU_NHAP , PN_GO
PHIEU_XUAT, PX_SP
SAN_PHAM, HD_SP, KX_SP,
PX_SP
HOA_DON
PHIEU_NHAP
NHAN_VIEN
PHIEU_XUAT
NHAN_VIEN
KHACH_HANG
14
36
37
38
39
40
41
42
43

44
45
46
47
48
49
SL_NHAP_GO
SLUONG
SL_XUAT_SP
SOLUONG_SP
TD_NN
TEN_GO
TEN_KH
TEN_KX
TEN_NHACC
TEN_NV
TEN_SP
THONGSOKT_G
O
TONG_GIA
TON_GIAO
S l ng s n ph m xu t ra kh i kho ố ượ ả ẩ ấ ỏ
x ngưở
S l ng s n ph m còn l i trong kho ố ượ ả ẩ ạ
x ngưở
Trình đ ngo i ng c a nhân viênộ ạ ữ ủ
Tên c a gủ ỗ
Tên c a khách hàngủ
Tên c a kho x ngủ ưở
Tên c a nhà cung c p ủ ấ

Tên c a nhân viên ủ
Tên c a s n ph mủ ả ẩ
Thông s k thu t c a gố ĩ ậ ủ ỗ
T ng giá c a 1 hoá đ nổ ủ ơ
Tôn giáo c a nhân viênủ
KX_GO
PN_GO
HD_SP
PX_SP
KX_SP
NVVP
GO
KHACH_HANG
KHO_XUONG
NHA_CUNG_CAP
NHAN_VIEN
SAN_PHAM
GO
HOA_DON
NHAN_VIEN
15
III. Thi t k Giao Di n và Phân tích thi t k x lý:ế ế ệ ế ế ử
Giao di n chính:ệ
16
17
18
Form Phiên b n ph n m m:ả ầ ề
Form đ ng nh p:ă ậ
Tên i t ngĐố ượ Ki u iể Đố
t ngượ

Ràng bu cộ D Li uữ ệ Mụ
c
đích
Hàm liên
quan
Giá trị
DEFAULT
Mã nhân viên Textbox <>NULL Nh p t ậ ừ
keyboard
M t mãậ Textbox <>NULL Nh p t ậ ừ
keyboard
Tên ô x lý: đ ng ý (dangnhap.click())ử ồ
Form: đ ng nh p.ă ậ
Input: mã s nhân viên và m t mã.ố ậ
Output: ki m tra đúng m t mã và su t b ng giao di n menu chính.ể ậ ấ ả ệ
Table liên quan: NVVP.
19
Gi i thu t:ả ậ
20
Form danh sách g :ỗ
Tên ô x lý: thêm (vaothemgo.click())ử
Form: danh sách g .ỗ
Input:
Output: kích ho t form thêm g .ạ ỗ
Table liên quan:
Gi i thu t:ả ậ
21
Tên ô x lý: S a (vaosuago.click())ử ử
Form: danh sách g .ỗ
Input:

Output: Kích ho t form s a thông tin g .ạ ử ỗ
Table liên quan:
Gi i thu t:ả ậ
From s a thông tin g :ử ỗ
Tên đ iố
t ngượ
Ki u iể Đố
t ngượ
Ràng
bu cộ
D Li uữ ệ M c đíchụ Hàm liên quan Giá trị
DEFAULT
MS gỗ Combobox T table GOừ L y d ấ ữ
li u t ệ ừ
table GO
Tên gỗ Textbox Nh p t ậ ừ
keyboard ho c ặ
t table GO ừ
t ng ng v i ươ ứ ớ
22
MS_GO
Thông
s k ố ĩ
thu t ậ
Textbox Nh p t ậ ừ
keyboard ho c ặ
t table GO ừ
t ng ng v i ươ ứ ớ
MS_GO
S aử Command S a l i ử ạ

thông tin
trong
CSDL
suago_CLICK()
Thoát Command Thoát form Thoat_click()
Tên ô x lý: S a (suago.click())ử ử
Form: s a g .ử ỗ
Input: s l ng, thông s k thu t.ố ượ ố ĩ ậ
Output: l u các giá tr trên form vào CSDL.ư ị
Table liên quan: GO.
23
Gi i thu t:ả ậ
24
Form thêm g :ỗ
Tên đ iố
t ngượ
Ki u iể Đố
t ngượ
Ràng
bu cộ
D Li uữ ệ M c đíchụ Hàm liên quan Giá trị
DEFAULT
Tên gỗ Textbox Nh p t ậ ừ
keyboaem6
Thông
s k ố ĩ
thu t ậ
Textbox Nh p t ậ ừ
keyboard
thêm Command Thêm g ỗ

m i vào ớ
CSDL
Themgo_click()
Thoát Command Thoát form Thoat_click()
Tên ô x lý: thêm ( themgo.click())ử
Form: thêm g .ỗ
Input: tên g , thông s k thu t.ỗ ố ĩ ậ
Output: l u các giá tr trên form vào CSDL và xu t ra form danh sách g v i nh ng giá tr m i c pư ị ấ ỗ ớ ữ ị ớ ậ
nh p.ậ
Table liên quan: GO.
25

×