Tải bản đầy đủ (.doc) (146 trang)

Giáo án sinh 10 cả năm chuẩn KTKN mới

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (388.34 KB, 146 trang )

bộ giáo dục và đào tạo
PHN PHI CHNG TRèNH sinh học lớp 10 năm học 2011-2012
chơng trình theo chuẩn kiến thức kỹ năng mới 2011-2012
LP 10
C nm: 37 tun - 35 tit
Hc kỡ I: 19 tun - 19 tit
Hc kỡ II: 18 tun - 16 tit
Ni dung
S tit
Lớ
thuyt
B
i tp
T
hc
hnh

n tp
Ki
m tra
Phn I. Gii thiu chung v th gii sng 02 - - - -
Phn II. Sinh hc t bo
Chng I. Thnh phn húa hc ca t
bo
03 - - - -
Chng II. Cu trỳc ca t bo
04
0
1
0
1


- 01
Chng III. Chuyn húa vt cht v nng
lng trong t bo
04 -
0
1
0
1
01
Chng IV. Phõn bo
02 -
0
1
- -
Phn III. Sinh hc vi sinh vt
Chng I: Chuyn húa vt cht v nng lng
vi sinh vt
02 - 01 - -
Chng II: Sinh trng v phỏt trin vi
sinh vt
02 -
0
1
- 01
Chng III: Vi rỳt Bnh truyn nhim v min
dch
03
0
1
-

0
1
01
Tng cng
22
0
2
0
5
0
2
04
giáo án sinh học 10 cả năm cơ bản chuẩn kiến thức kỹ năng mới
năm học 2011-2012 liên hệ đt 01693172328
1
Mụn: Sinh hc 10 C bn
Tun Tit Bi Tờn bi dy
1
1 1
PHN I: GII THIU CHUNG V TH GII SNG
Cỏc cp t chc ca th gii sng.
2 2 2 Cỏc gii sinh vt.
3
3 3
PHN II: SINH HC T BO
Chng 1: Thnh phn hoỏ hc ca t bo.
Cỏc nguyờn t húa hc v nc.
4 4 4 Cacbohirat v Lypớt.
5 5 5+6 Prụtờin v Axit nuclờic.
6

6 7
Chng 2: Cu trỳc t bo.
T bo nhõn s.
7 7 8 T bo nhõn thc.
8 8 9+10 T bo nhõn thc (tip theo).
9 9 11 Vn chuyn cỏc cht qua mng sinh cht.
10 10 12 Thc hnh: Thớ nghim co nguyờn sinh v phn co nguyờn sinh.
11 11 Bi tp: Chng 1,2 phn II
12 12 Kim tra 1 tit
13
13 13
Chng 3: Chuyn hoỏ vt cht v nng lng ca t bo.
Khỏi quỏt v nng lng v s chuyn húa vt cht.
14 14 14 Enzim v vai trũ ca enzim trong quỏ trỡnh chuyn húa vt cht.
15 15 15 Thc hnh: Mt s thớ nghim v enzim.
16 16 16 Hụ hp t bo.
17 17 17 Quang hp.
18 18 ễn tp (theo ni dung bi 21 tr phn Phõn bo)
19 19 Kim tra hc kỡ I
20 20 18 Chng 4: Phõn bo.
Chu kỡ t bo v quỏ trỡnh nguyờn phõn.
21 21 19 Gim phõn.
22 22 20 Thc hnh: Quan sỏt cỏc kỡ ca nguyờn phõn trờn tiờu bn r hnh.
23
23 22
PHN III: SINH HC VI SINH VT
Chng 1: Chuyn hoỏ vt cht v nng lng vi sinh vt
Dinh dng, chuyn húa vt cht v nng lng vi sinh vt.
24 24 23 Cỏc quỏ trỡnh tng hp v phõn gii vi sinh vt.
25 25 24 Thc hnh: lờn men ấtylic v Lactic.

26
26 25+26
Chng 2: Sinh trng v sinh sn ca vi sinh vt
Sinh trng v sinh sn ca vi sinh vt.
27 27 27 Cỏc yu t nh hng n sinh trng ca vi sinh vt.
28 28 28 Thc hnh: Quan sỏt mt s vi sinh vt
29 29 Kim tra 01 tit
30 30 29 Cu trỳc cỏc loi virut.
31 31 30 S nhõn lờn ca virut trong t bo ch.
32 32 31+32 Virut gõy bnh. ng dng ca virut trong thc tin. Bnh truyn nhim v
min dch.
33 33 Bi tp hc kỡ II.
34 34 33 ễn tp: Phn sinh hc vi sinh vt
giáo án sinh học 10 cả năm cơ bản chuẩn kiến thức kỹ năng mới
năm học 2011-2012 liên hệ đt 01693172328
2
35 35 35 Kim tra hc kỡ II.
Ngày soạn:
Ngày giảng:
Phn I: GII THIU CHUNG V TH GII SNG
Bi 1: CC CP T CHC CA TH GII SNG
(Tit 1)
I/ Mc tiờu bi hc:
1V kin thc:
Sau khi hc xong bi ny, hc sinh cn:
- Gii thớch c nguyờn tc t chc th bc ca th gii sng v cú cỏi
nhỡn bao quỏt v th gii sng.
- Gii thớch c ti sao t bo li l n v c bn t chỳc nờn th gii
sng.
2. V k nng & thỏi :

- Trỡnh by c cỏc c im chung ca cỏc cp t chc sng.
- Rốn luyn t duy h thng v rốn luyn phng phỏp dy hc.
II/ CB:
- Tranh v hỡnh 1, SGK sinh hc 10
- Tranh nh cú liờn quan.
III/ TTBH:
1. Kim tra bi c: Khụng.
2. Bi mi:
Hot ng ca GV Hot ng ca HS Ni dung
Hot ng 1:
GV chia nhúm HS, yờu cu
HS nghiờn cu SGK, tho
lun nhanh tr li.
Cõu hi: Th gii sng c
t chc theo nhng cp t
chc c bn no?
GV yờu cu cỏc HS khỏc b
sung.
GV ỏnh giỏ, kt lun.
Hot ng 2:
GV yờu cu cỏc nhúm tho
lun theo cõu hi c phõn
cụng.
+ Nhúm 1 v nhúm 2:
HS tỏch nhúm theo yờu
cu ca GV, nghe cõu hi
v tin hnh tho lun
theo s phõn cụng ca
GV.
Cỏc nhúm c i din

trỡnh by kt qu tho
lun.
Cỏc thnh viờn cũn li
nhn xột, b sung.
Nhúm 1,v 2 tin hnh
I. Cỏc cp t chc ca th
gii sng:
Th gii sng c chia
thnh cỏc cp t chc t thp
n cao theo nguyờn tc th
bc: T bo, c th, qun th,
qun xó v h sinh thỏi.
Trong ú, t bo l n v c
bn cu to nờn mi c th sinh
vt.
II. c im chung ca cỏc
cp t chc sng:
1. T chc theo nguyờn tc
th bc:
Nguyờn tc th bc: T
chc sng cp di lm nn
tng xõy dng nờn t chc
sng cp trờn.
giáo án sinh học 10 cả năm cơ bản chuẩn kiến thức kỹ năng mới
năm học 2011-2012 liên hệ đt 01693172328
3
Cõu hi: Cho vớ d v t
chc th bc v c tớnh ni
tri ca cỏc cp t chc sng.
GV nhn xột, kt lun.

+ Nhúm 3 v nhúm 4:
Cõu hi: Th no l h thng
m v t iu chnh? Cho vớ
d.
GV iu chnh, kt lun.
GV yờu cu nhúm 5, 6 trỡnh
by kt qu.
+ Nhúm 5 v 6
Cõu hi: Cho vớ d chng
minh th gii sng a dng
nhng thng nht.
GV tng hp, kt lun.
tho lun theo yờu cu ca
GV, c i din trỡnh by.
Cỏc nhúm cũn li b sung.
Nhúm 3, 4 c i din lờn
trỡnh by kt qu tho
lun.
Cỏc nhúm khỏc b sung.
Nhúm 5, 6 trỡnh by kt
qu, cỏc nhúm cũn li
nhn xột, b sung.
Vớ d: SGK
Ngoi c im ca t
sng cp thp, t chc cp
cao cũn cú nhng c tớnh
riờng gi l c tớnh ni tri.
Vớ d: SGK
2. H thng m v t iu
chnh:

Mi cp t chc sng u
cú cỏc c ch t iu chnh
m bo duy trỡ v iu hũa
s cõn bng ng trong h
thng, giỳp t chc sng cú
th tn ti v phỏt trin.
3. Th gii sng liờn tc tin
húa:
- Nh s tha k thụng tin di
truyn nờn cỏc sinh vt u
cú c im chung.
- iu kin ngoi cnh luụn
thay i, bin d khụng
ngng phỏt sinh, quỏ trỡnh
chn lc luụn tỏc ng lờn
sinh vt, nờn th gii sng
phỏt trin vụ cựng a dng v
phong phỳ.
3. Cng c:
Cõu 1: Vỡ sao núi t bo l n v c bn cu to nờn c th sinh vt?
Cõu 2: c tớnh ni tri ca cỏc cp t chc sng l gỡ? Cho vớ d.
Cõu 3: Nờu mt s vớ d v kh nng t iu chnh ca c th ngi.
4. HDVN
- Hc thuc bi ó hc.
- c trc bi 2 trang 10, SGK sinh hc 10
***********************************************************************
giáo án sinh học 10 cả năm cơ bản chuẩn kiến thức kỹ năng mới
năm học 2011-2012 liên hệ đt 01693172328
4
Ngày soạn:

Ngày giảng:
Bi 2: CC GII SINH VT
(Tit 2)
I. Mc tiờu bi hc:
1. V kin thc:
Sau khi hc xong bi ny, hc sinh cn:
- Nờu c khỏi nim gii.
- Trỡnh by c h thng phõn loi sinh gii.
- Nờu c c im chớnh ca mi gii sinh vt.
2. V k nng & thỏi
- Rốn luyn k nng quan sỏt, thu nhn kin thc t s , hỡnh v.
II. Phng tin dy hc:
Tranh v hỡnh 2, trang 10 SGK sinh hc 10 phúng to.
III. Ni dung dy hc:
1. Kim tra bi c:
- c tớnh ni tri ca cỏc cp t chc sng l gỡ? Cho vớ d.
- Nờu mt s vớ d v kh nng t iu chnh ca c th ngi.
2.Bi mi:
Hot ng ca GV Hot ng ca HS Ni dung
GV nờu cõu hi, yờu cu HS
nghiờn cu SGK tr li.
- Gii l gỡ?
GV nờu cõu hi, yờu cu HS
tho lun nhanh tr li.
- Sinh gii c chia thnh
my gii? H thng phõn
loi ny do ai ngh?
Hot ng
GV nờu cõu hi, yờu cu HS
tỏch nhúm theo s phõn

HS lng nghe cõu hi, t
tham kho SGK tr li.
Hc sinh nghe cõu hi
nghiờn cu SGK, tho
lun nhanh v tr li
HS tỏch nhúm theo yờu
I. Gii v h thng phõn loi 5
gii:
1. Khỏi nim gii:
Gii l n v phõn loi ln
nht, gm cỏc ngnh sinh vt cú
c im chung.
2. H thng phõn loi 5 gii:
Oaitõyk v Magulis chia th
gii sinh vt thnh 5 gii: Khi
sinh, Nguyờn sinh, Nm, Thc vt
v ng vt.
II. c im chớnh ca mi gii:
1. Gii Khi sinh: (Monera)
- L nhng sinh vt nhõn s, c
th n bo.
giáo án sinh học 10 cả năm cơ bản chuẩn kiến thức kỹ năng mới
năm học 2011-2012 liên hệ đt 01693172328
5
cụng v tin hnh tho lun
theo nhúm.
+ Nhúm 1:
Cõu hi: Trỡnh by c
im ca cỏc sinh vt thuc
gii Khi sinh ?

GV nhn xột, kt lun.
+ Nhúm 2:
Cõu hi: Trỡnh by c
im ca cỏc sinh vt thuc
gii Nguyờn sinh v gii
Nm?
GV yờu cu nhúm 2 trỡnh
by kt qu.
GV ỏnh giỏ, tng kt.
+ Nhúm 3:
Cõu hi: Trỡnh by c
im ca cỏc sinh vt thuc
gii Thc vt?
GV yờu cu nhúm 3 trỡnh
by kt qu.
GV ỏnh giỏ, nhn xột, kt
lun.
+Nhúm 4:
Cõu hi : Trỡnh by c
im ca cỏc sinh vt thuc
gii ng vt?
cu ca GV, nhn cõu hi
ca nhúm v tin hnh
tho lun, ghi nhn kt
qu, sau ú c i din lờn
trỡnh by.
Nhúm 1 trỡnh by kt qu,
cỏc nhúm khỏc b sung.
Nhúm 2 trỡnh by kt qu
lờn tho lun.

Cỏc nhúm cũn li nhn
xột, b sung.
Nhúm 3 trỡnh by kt qu
lờn tho lun.
Cỏc nhúm cũn li nhn
xột, b sung.
- Dinh dng theo kiu d dng
hoc t dng.
- Bao gm cỏc loi vi khun.
2. Gii Nguyờn sinh: (Protista)
- L nhng sinh vt nhõn thc,
c th n bo hoc a bo.
- Dinh dng theo kiu d dng
hoc t dng.
- Bao gm: To, nm nhy v
ng vt nguyờn sinh.
3. Gii Nm: (Fungi)
- T bo nhõn thc, c th n
bo hoc a bo.
- Dinh dng theo kiu d dng
hoi sinh.
- i din: nm rm, nm mc,
nm men,
4. Gii Thc vt: (Plantae)
- C th a bo, nhõn thc, cú
thnh Xenlulụz.
- Cú kh nng quang hp, dinh
dng theo kiu quang t
dng.
- Gm 4 ngnh: Rờu, Quyt, Ht

trn, Ht kớn.
- Vai trũ: cung cp ngun thc
phm, dc liu, nguyờn liu, iu
hũa khớ hu, gi ngun nc
ngm, cho con ngi.
5. Gii ng vt: (Amialia)
- C th a bo, nhõn thc.
- Dinh dng theo kiu d dng
- Gm 9 ngnh sinh vt: Thõn l,
giáo án sinh học 10 cả năm cơ bản chuẩn kiến thức kỹ năng mới
năm học 2011-2012 liên hệ đt 01693172328
6
GV yờu cu nhúm 4 trỡnh
by kt qu.
GV ỏnh giỏ, nhn xột, kt
lun.
Nhúm 4 trỡnh by kt qu
lờn tho lun.
Cỏc nhúm cũn li nhn
xột, b sung.
Rut khoang, Giun dp, Giun trũn,
Giun t, Thõn mm, Chõn khp,
Da gai, ng vt cú xng sng.
- Cú vai trũ quan trng vi t
nhiờn v con ngi.
3. Cng c:
- im khỏc nhau gia gii Khi sinh, gii Nguyờn sinh v gii Nm?
- im khỏc nhau gia gii Thc vt v gii ng vt ?
4. Dn dũ:
- Hc thuc bi ó hc.

- Lm bi tp cui bi trang 12.
- c trc bi 3 trang 15, SGK sinh hc 10.
***********************************************************************
Ngày soạn:
Ngày giảng:
Phn II: SINH HC T BO
Chng I: THNH PHN HểA HC CA T BO
Bi 3: CC NGUYấN T HểA HC V NC
(Tit 3)
I. Mc tiờu bi hc:
1. V kin thc:
Sau khi hc xong bi ny, hc sinh cn:
- Nờu c cỏc nguyờn t chớnh cu to nờn t bo.
- Nờu c vai trũ ca nguyờn t vi lng i vi t bo.
- Phõn bit c nguyờn t vi lng v nguyờn t a lng.
2. V k nng & thỏi
- Gii thớch c cu trỳc húa hc ca phõn t nc quyt nh cỏc c tớnh
lớ húa ca nc.
- Trỡnh by c vai trũ ca nc i vi t bo.
II. Phng tin dy hc:
Hỡnh 3.1 v hỡnh 3.2 SGK Sinh hc 10.
III. Ni dung dy hc:
1. Kim tra bi c:
- Trỡnh by im khỏc nhau gia gii Khi sinh v gii Nguyờn sinh?
- Trỡnh by im khỏc nhau gia gii ng vt v gii Thc vt?
2. Bi mi:
Hot ng ca GV Hot ng ca HS Ni dung
GV nờu cõu hi, yờu cu HS
tho lun nhanh tr li. HS nghe cõu hi, nghiờn
I. Cỏc nguyờn t húa hc:

- T bo c cu to t cỏc
giáo án sinh học 10 cả năm cơ bản chuẩn kiến thức kỹ năng mới
năm học 2011-2012 liên hệ đt 01693172328
7
- Cú bao nhiờu nguyờn t
tham gia cu to c th sng -
Nhng nguyờn t no l
nguyờn t ch yu?
GV nờu cõu hi, yờu cu HS
nghiờn cu SGK tr li.
- Da vo c s no phõn
bit nguyờn t a lng v
nguyờn t vi lng?
GV nờu cõu hi.
- Vỡ sao nguyờn t vi lng
chim t l nh nhng khụng
th thiu?
Hot ng 1
GV chia nhúm hc sinh
Nờu cõu hi v yờu cu hc
sinh thc hin.
Nhúm 1 v 2:
Cõu hi: Phõn tớch cu trỳc
liờn quan n c tớnh húa lớ
ca nc?
GV nhn xột, ỏnh giỏ kt
qu ca tng nhúm. Dn HS
v hỡnh 3.1 vo tp.
GV yờu cu nhúm 3, 4 trỡnh
by kt qu.

Nhúm 3 v 4:
Cõu hi: Phõn tớch vai trũ
ca nc trong t bo v c
th?
GV nhn xột, ỏnh giỏ, kt
lun vn .
cu SGK tr li.
HS nghiờn cu SGK,
c lp tr li.
Cỏc HS khỏc nhn xột,
b sung.
HS tho lun nhanh, tr
li.
HS tỏch nhúm theo
hng dn ca GV.
Tin hnh tho lun theo
s phõn cụng.
Nhúm 1 v 2 tho lun,
ghi v dỏn kt qu lờn
bng.
Nhúm 3, 4 tin hnh
tho lun, ghi v dỏn kt
qu lờn bng.
nguyờn t húa hc. Ngi ta
chia cỏc nguyờn t húa hc
thnh 2 nhúm c bn:
+ Nguyờn t i lng ( Cú
hm lng 0,01% khi
lng cht khụ ): L thnh
phn cu to nờn cỏc i phõn

t hu c( Protein,
cacbohidrat, lipit, axitnucleic)
v vụ c cu to nờn t bo,
tham gia cỏc hot ng sinh lớ
ca t bo. Bao gm cỏc
nguyờn t nh C, H, O, N, Ca,
S, Mg
+ Nguyờn t vi lng ( Cú hm
lng 0,01% khi lng cht
khụ ): L thnh phn cu to
nờn cỏc enzim, hoocmon, iu
tit quỏ trỡnh trao i cht
trong t bo. Bao gm cỏc
nguyờn t nh Cu, Fe, Mn, Co,
Zn
Nguyờn t vi lng chim t
l nh nhng khụng th thiu.
Vớ d : SGK
II. Nc v vai trũ ca nc
trong t bo:
1. Cu trỳc v c tớnh húa lớ
ca nc:
- Cu to: gm 1 nguyờn t ễxi
v 2 nguyờn t Hirụ, liờn kt
vi nhau bng liờn kt cng húa
tr.
- Do ụi in t chung b kộo v
phớa ễxi nờn phõn t nc cú
tớnh phõn cc, cỏc phõn t nc
ny hỳt phõn t kia v hỳt cỏc

phõn t khỏc nờn nc cú vai trũ
c bit quan trng i vi c
th sng.
2. Vai trũ ca nc i vi t
bo:
- Nc l thnh phn ch yu
ca mi c th sng.
- Nc l dung mụi hũa tan cỏc
giáo án sinh học 10 cả năm cơ bản chuẩn kiến thức kỹ năng mới
năm học 2011-2012 liên hệ đt 01693172328
8
cht.
- Nc l mụi trng ca cỏc
phn ng.
- Tham gia cỏc phn ng sinh
húa
3. Cng c:
- Th no l nguyờn t vi lng? Cho vớ d v mt vi nguyờn t vi lng trong
c th ngi?
- Mụ t cu trỳc húa hc v nờu vai trũ ca nc trong t bo?
4. Dn dũ:
- Hc thuc bi ó hc.
- Xem trc bi 4 trang 19, SGK Sinh hc 10.
***********************************************************************
Ngày soạn:
Ngày giảng:
Bi 4: CACBễHRAT V LIPIT
(Tit 4)
I. Mc tiờu bi hc:
1. V kin thc:

Sau khi hc xong bi ny, hc sinh cn:
- Lit kờ c tờn cỏc loi ng n, ng ụi, ng a cú trong c th
sinh vt.
- Trỡnh by c chc nng ca tng loi ng trong c th sinh vt.
- Lit kờ c tờn ca cỏc loi lipit cú trong cỏc c th sinh vt.
2. V k nng & thỏi
Trỡnh by c chc nng ca cỏc loi lipit.
II. Phng tin dy hc:
Hỡnh 4.1 v hỡnh 4.2 SGK Sinh hc 10 phúng to.
Mu vt : lỏ cõy, hoa qu cú nhiu ng,
III. Ni dung dy hc:
1. Kim tra 15 phỳt: Khoanh trũn cõu tr li ỳng nht.
Cõu 1: Cht no di õy thuc loi ng pụlisaccarit ?
a. Mantụz.
b. Tinh bt.
c. Hexụz.
giáo án sinh học 10 cả năm cơ bản chuẩn kiến thức kỹ năng mới
năm học 2011-2012 liên hệ đt 01693172328
9
d. Ribụz.
Cõu 2: Sp xp no sau õy ỳng th t cỏc cht ng t n gin n phc
tp?
a. isaccarit, mụnụsaccarit, pụlisaccarit.
b. Mụnụsaccarit, isaccarit, pụlisaccarit.
c. Pụlisaccarit, mụnụsaccarit, isaccarit.
d. Mụnụsaccarit, pụlisaccarit, isaccarit
Cõu 3: Cht di õy khụng c cu to t glucụz l ?
a. Glicụgen.
b. Tinh bt.
c. Fructụz.

d. Mantụz.
Cõu 4: Photpholipit cú chc nng ch yu l ?
a. Tham gia cu to nhõn ca t bo.
b. L thnh phn cu to ca mng t bo.
c. L thnh phn ca mỏu ng vt.
d. Cu to nờn cht dip lc lỏ cõy.
Cõu 5: Nguyờn t húa hc no sau õy cú trong prụtờin nhng khụng cú trong
lipit v ng :
a. Phụtpho
b. Nit.
c. Natri
d. Canxi
Cõu 6: n phõn cu to ca prụtờin l ?
a. Mụnụsaccarit.
b. Photpholipit.
c. Axit amin.
d. Stờrụit.
Cõu 7: Cỏc loi axit amin khỏc nhau c phõn bit da vo yu t no sau
õy?
a. Nhúm amin.
b. Nhúm cacbụxy1.
c. Gc R
d. C ba yu t trờn.
Cõu 8: Prụtờin khụng cú c im no sau õy ?
a. D bin tớnh khi nhit tng cao.
b. Cú tớnh a dng.
c. L i phõn t v cú cu trỳc a phõn.
d. Cú kh nng t sao chộp.
Cõu 9 : Cu trỳc no sau õy cú cha prụtờin thc hin chc nng vn chuyn
cỏc cht trong c th ?

a. Nhim sc th.
b. Hờmụglụbin.
c. Xng.
d. C.
giáo án sinh học 10 cả năm cơ bản chuẩn kiến thức kỹ năng mới
năm học 2011-2012 liên hệ đt 01693172328
10
Cõu 10: Cỏc thnh phn cu to ca mi nuclờụtit l ?
a. ng, axit v prụtờin.
b. ng, baz nit v axit.
c. Axit, prụtờin v lipit.
d. Lipit, ng v prụtờin.
2. Bi mi:
Hot ng ca GV Hot ng ca HS Ni dung
GV nờu cõu hi, yờu cu HS
nghiờn cu SGK tr li.
- Cacbụhirat l gỡ?
GV nờu cõu hi.
Cú my loi cacbụhi-
rat? K tờn i din cho
tng loi?
GV cho HS xem cỏc mu
hoa qu cha nhiu ng,
yờu cu HS quan sỏt.
GV nờu cõu hi, yờu cu HS
tho lun nhanh tr li.
- Cỏc n phõn trong phõn t
ng a liờn kt vi nhau
bng loi liờn kt gỡ? Hóy
phõn bit cỏc loi ng a?

Hot ng 1
GV chia nhúm hc sinh
Nờu cõu hi v yờu cu hc
sinh thc hin.
Cõu hi: Nờu chc nng ca
ng?
GV nờu cõu hi, gi HS tr
HS nghe cõu hi, tho
lun nhanh, tr li.
HS nghe cõu hi, c
SGK, cỏ nhõn tr li.
Cỏc HS khỏc b sung.
HS quan sỏt, tho lun,
xỏc nh loi ng cú
trong cỏc mu vt.
HS tham kho SGK, tho
lun nhanh, c i din tr
li.
Cỏc HS khỏc b sung.
HS tỏch nhúm theo hng
dn ca GV.
Tin hnh tho lun theo
s phõn cụng.
HS tho lun, i din ca
1 nhúm lờn trỡnh by kt
qu, cỏc nhúm cũn li b
sung.
I. Cacbụhirat: (ng)
1. Cu trỳc húa hc:
- Cacbụhirat l hp cht

hu c c cu to ch yu
t 3 nguyờn t: C, H, O.
Cacbụhirat cú 3 loi:
+ ng n: Hexụz
(Glucụz, Fructụz,) ;
Pentụz (Ribụz,)
+ ng ụi: Saccarụz,
Galactụz, Mantụz,
+ ng a : Tinh bt,
Glicụgen, Xenlulụz, kitin
Cỏc n phõn trong phõn t
ng a liờn kt vi nhau
bng liờn kt glicụzit.
2. Chc nng:
- L ngun nng lng d
tr cho t bo v c th.
- L thnh phn cu to nờn
t bo v cỏc b phn ca c
th.
- Cacbohidrat liờn kt vi
Protein to nờn cỏc phõn t
glicoprotein cu to nờn cỏc
thnh phn khỏc nhau ca t
bo.
II. Lipit:
giáo án sinh học 10 cả năm cơ bản chuẩn kiến thức kỹ năng mới
năm học 2011-2012 liên hệ đt 01693172328
11
li.
- c im chung ca cỏc

loi lipit l gỡ?
Hot ng 2:
GV nờu cõu hi v yờu cu
cỏc nhúm tin hnh tho lun.
Cõu hi: Phõn tớch chc nng
ca lipit ?
GV nhn xột, ỏnh giỏ, kt
lun vn .
GV dn dũ HS v hỡnh 4.2
vo tp hc.
HS c SGK, c lp tr
li.
HS tin hnh tho lun
theo s phõn cụng.
Nhúm i din ghi v dỏn
kt qu lờn bng.
Cỏc nhúm cũn li nhn
xột, b sung.
1. c im chung:
- L hp cht hu c khụng
tan trong nc m ch tan
trong dung mụi hu
c( benzen, ete ).
- Lipit bao gm lipit n
gin( m, du, sỏp) v lipit
phc tp( photpholipit,
steroit).
2.Chc nng:
- L thnh phn cu trỳc nờn
mng sinh cht.

- L ngun nng lng d
tr cho t bo ( m, du ).
Tham gia iu hũa quỏ trỡnh
trao i cht( hoocmon)
3. Cng c:
- Nờu cu trỳc v chc nng ca cỏc loi Cacbụhirat ?
- K tờn mt s cu trỳc cú s tham gia ca lipit v cú bn cht lipit?
4. Dn dũ:
- Hc thuc bi ó hc.
- Lm bi tp cui bi (trang 22, SGK Sinh hc 10)
- Xem trc bi 5 trang 23, SGK Sinh hc 10.
***********************************************************************
Ngày soạn:
Ngày giảng:
Bi 5+ 6: PRễTấIN V AXITNUCL ấIC
(Tit 5)
I. Mc tiờu bi hc:
1. V kin thc:
Sau khi hc xong bi ny, hc sinh cn :
- Phõn bit c cỏc mc cu trỳc ca phõn t Prụtờin : cu trỳc bc 1,
bc 2, bc 3, bc 4.
- Nờu c chc nng ca mt s Prụtờin v a ra vớ d minh ha.
- Nờu v gii thớch c nh hng ca cỏc yu t ngoi cnh lờn chc
nng ca Prụtờin.
- Nờu c thnh phn húa hc ca mt nuclờụtit.
giáo án sinh học 10 cả năm cơ bản chuẩn kiến thức kỹ năng mới
năm học 2011-2012 liên hệ đt 01693172328
12
- Mụ t c cu trỳc ca phõn t AND v phõn t ARN.
2. V k nng & thỏi

- Trỡnh by c chc nng ca AND v phõn t ARN.
- So sỏnh c cu trỳc v chc nng ca AND v ARN.
II. Phng tin dy hc:
- Hỡnh 5.1 SGK Sinh hc 10 phúng to.
- Hỡnh 6.1 v hỡnh 6.2 SGK Sinh hc 10 phúng to.
III. Ni dung dy hc:
1. Kim tra bi c:
- nờu cu trỳc v chc nng ca cỏc loi Cacbụhirat?
- K tờn mt s cu trỳc cú s tham gia ca lipit v cú bn cht lipit?
2. Bi mi:
Hot ng ca GV Hot ng ca HS Ni dung
GV nờu cõu hi, tham kho
SGK tr li.
- c im cu to ca phõn
t Prụtờin? Cho bit tờn gi
n phõn ca Prụtờin ?
GV nờu cõu hi, yờu cu HS
nghiờn cu SGK tr li.
- Mi phõn t Prụtờin c
c trng bi nhng ch tiờu
no?
Hot ng 1
GV chia nhúm hc sinh
Nờu cõu hi v yờu cu hc
sinh thc hin.
- Mụ t cu trỳc bc 1, 2, 3 v
4 ca phõn t Prụtờin ?
GV yờu cu cỏc nhúm cũn li
nhn xột, b sung.
GV nhn xột gii thớch trờn

hỡnh v cu trỳc cỏc bc ca
prụtờin, sau ú ỏnh giỏ, kt
lun vn .
GV nờu cõu hi, gi HS tr
li.
- Phõn t Prụtờin cú th b
mt chc nng sinh hc trong
HS nghe cõu hi, t nghiờn
cu SGK, tr li.
HS nghe cõu hi, c
SGK, cỏ nhõn tr li.
HS tỏch nhúm theo hng
dn ca GV.
Tin hnh tho lun theo
s phõn cụng.
Cỏc nhúm nghiờn cu
SGK, tho lun, ghi kt
qu. Nhúm i din dỏn
kt qu lờn bng.

Cỏc nhúm cũn li nhn xột,
b sung.
I. Cu trỳc ca Prụtờin:
- Prụtờin cú cu trỳc theo
nguyờn tc a phõn, n
phõn l cỏc axit amin. Cú
khong 20 loi axit amin tham
gia cu to Prụtờin.
- Cỏc phõn t Prụtờin khỏc
nhau v s lng, thnh phn

v trỡnh t sp xp cỏc axit
amin.
1. Cu trỳc bc 1:
L mt chui pụlipeptit do
cỏc axitamin liờn kt vi
nhau to thnh.
2. Cu trỳc bc 2:
Cu trỳc bc 2 l cu trỳc
bc 1 co xon( dng ) hoc
gp np ( dng ) to thnh.
3. Cu trỳc bc 3 v bc 4:
- Cu trỳc bc 3: L cu
trỳc khụng gian 3 chiu ca
Protein do cu trỳc bc 2 co
xon hay gp np.
- Cu trỳc bc 4: Do 2 hay
nhiu chui polipeptit cựng
loi hay khỏc loi to thnh.
Cỏc yu t mụi trng nh
nhit cao, pH,cú th
phỏ hy cỏc cu trỳc khụng
gian 3 chiu ca phõn t
giáo án sinh học 10 cả năm cơ bản chuẩn kiến thức kỹ năng mới
năm học 2011-2012 liên hệ đt 01693172328
13
iu kin no?
GV nờu cõu hi, gi cỏ nhõn
HS tr li.
- Nhng yu t ngoi cnh
no cú th gõy nh hng n

chc nng ca phõn t
Prụtờin?
Hot ng 2:
GV nờu cõu hi v yờu cu
cỏc nhúm tin hnh tho lun
theo s phõn cụng.
- Nờu chc nng ca cỏc loi
Prụtờin?

GV nhn xột, ỏnh giỏ, kt
lun vn .
Hot ng 3
GV chia nhúm hc sinh, nờu
cõu hi v yờu cu hc sinh
thc hin.
Nhúm 1, 2:
- c im ca phõn t
ADN? Trỡnh by thnh phn
húa hc ca mt nuclờụtit?
Nhúm 3, 4:
- Trỡnh by cu trỳc khụng
gian ca phõn t ADN? c
im ca liờn kt Hirụ?
GV nờu mt cõu hi nh, gi
HS tr li.
- Gen l gỡ?
GV yờu cu i din nhúm 3,
4 lờn trỡnh by phn tho lun
ca nhúm.
GV treo hỡnh 6.1, nhn xột v

gii thớch b sung, sau ú
ỏnh giỏ, kt lun vn .
HS nghe cõu hi, t nghiờn
cu SGK, tr li.
HS nghe cõu hi, t nghiờn
cu SGK, tr li.
Cỏc nhúm tin hnh tho
lun theo s phõn cụng ca
GV.
Cỏc nhúm nghiờn cu
SGK, ghi kt qu. Nhúm
i din dỏn kt qu lờn
bng.
Cỏc nhúm cũn li nhn xột,
b sung.
HS tỏch nhúm theo hng
dn ca GV.
Tin hnh tho lun theo
s phõn cụng.
Cỏc nhúm nghiờn cu
SGK, tho lun, ghi kt
qu.
Nhúm 1, 2 dỏn kt qu lờn
bng.

Cỏc nhúm cũn li nhn xột,
b sung.
HS nghe cõu hi, t nghiờn
cu SGK, tr li.
Nhúm 3, 4 dỏn kt qu lờn

bng.

Cỏc nhúm cũn li nhn xột,
b sung.
Prụtờin lm chỳng mt chc
nng sinh hc, cũn gi l hin
tng bin tớnh ca phõn t
Prụtờin.
II. Chc nng ca Prụtờin:
- Cu to nờn t bo v c
th.
Vớ d: Cụlagen mụ liờn kt.
- D tr cỏc axit amin.
Vớ d: Prụtờin sa,
- Vn chuyn cỏc cht.
Vớ d: Hờmụglụbin
- Bo v c th.
Vớ d: khỏng th
- Thu nhn thụng tin.
Vớ d: cỏc th th trong t bo.
- Xỳc tỏc cho cỏc phn ng
húa sinh.
Vớ d: cỏc Enzim.
III. Axit ờụxiribụ Nuclờic:
1. Cu trỳc ca ADN:
- Phõn t ADN cú cu trỳc
theo nguyờn tc a phõn,
n phõn l cỏc nuclờụtit.
Mi nuclờụtit cú cu to gm
3 thnh phn:

+ ng Pentụz (C
5
H
10
O
4
).
+ nhúm Phụtphat (H
3
PO
4
)
+ Baz Nit: A, T, G, X.
Cú 4 loi nuclờụtit tng
ng vi 4 loi baz nit.
- Cỏc nucleotit liờn kt vi
nhau bng liờn kt
photphodieste to thnh
chui polinucleotit.
- Gen l mt on phõn t
ADN, trong ú trỡnh t
nuclờụtit trờn ADN qui nh
cho mt sn phm nht nh
(Prụtờin hay ARN).
* Cu trỳc khụng gian ca
ADN:
giáo án sinh học 10 cả năm cơ bản chuẩn kiến thức kỹ năng mới
năm học 2011-2012 liên hệ đt 01693172328
14
GV nờu cõu hi, yờu cu HS

tho lun nhanh tr li.
- Hóy cho bit c im cu
trỳc no giỳp ADN thc hin
chc nng mang, bo qun v
tryn t thụng tin di truyn?
Hot ng 4
GV nờu cõu hi v yờu cu
hc sinh thc hin tho lun.
Nhúm 1, 2
- Trỡnh by cu trỳc n
phõn ca ARN?
Nhúm 3, 4:
- Trỡnh by cu trỳc ca phõn
t ARN?
GV yờu cu nhúm 3, 4 trỡnh
by kt qu.
GV ỏnh giỏ, nhn xột.
Hot ng 5:
GV nờu cõu hi v yờu cu
hc sinh thc hin.
- Nờu chc nng ca cỏc loi
HS nghe cõu hi, nghiờn
cu SGK v tho lun
nhanh, tr li.
Cỏc nhúm tin hnh tho
lun theo s phõn cụng.
Cỏc nhúm nghiờn cu
SGK, tho lun, ghi kt
qu.
Nhúm 1, 2 dỏn kt qu lờn

bng.
Cỏc nhúm cũn li nhn
xột, b sung.
Nhúm 3, 4 dỏn kt qu lờn
bng, cỏc nhúm cũn li b
sung.
HS tin hnh tho lun
- Theo Watson v Crick:
ADN gm 2 chui
pụlinuclờụtit song song v
ngc chiu nhau,cỏc
nucleotit i din liờn kt vi
nhau bng cỏc liờn kt Hirụ
( A lk T bng 2 lk hidro, G lk
X bng 3 lk hidro ).
- Hai chui pụlinuclờụtit xon
quanh mt trc tng tng
nh mt thang dõy xon
2. Chc nng ca ADN:
- ADN cú chc nng mang,
bo qun v truyn t
thụng tin di truyn (TTDT).
ADN c cu to 2 mch
theo nguyờn tc b sung nờn
TTDT c bo qun rt cht
ch. Nu cú sai sút s cú h
thng enzim sa sai trong t
bo sa cha.
IV. Axit Ribụ Nuclờic:
1. Cu trỳc ca ARN:

c cu to theo nguyờn
tc a phõn. n phõn l
nuclờụtit, gm cú 3 thnh
phn:
+ ng Pentụz: C
5
H
10
O
5
.
+ Nhúm phụtphat: H
3
PO
4
+ Baz nit: A, U, G, X
Cú 4 loi n phõn: A, U,
G, X.
* mARN:
Cú cu to gm mt chui
pụlinuclờụtit, mch thng.
* rARN:
Cú cu trỳc mch n
nhng nhiu vựng liờn kt
vi nhau to nờn cỏc vựng
xon kộp cc b.
* tARN:
Cu to gm 3 thựy, trong
ú cú 1 thựy mang b ba i
mó.

2. Chc nng ca ARN:
giáo án sinh học 10 cả năm cơ bản chuẩn kiến thức kỹ năng mới
năm học 2011-2012 liên hệ đt 01693172328
15
ARN?
GV nhn xột, ỏnh giỏ, kt
lun vn .
theo s phõn cụng.
Cỏc nhúm nghiờn cu
SGK, ghi kt qu. Nhúm
i din dỏn kt qu lờn
bng, cỏc nhúm cũn li
nhn xột, b sung.
- mARN: truyn t thụng
tin di truyn t AND n
ribụxụm v c dựng nh
mt khuụn tng hp nờn
Prụtờin.
- rARN: L thnh phn cu
to nờn ribụxụm, l ni tng
hp nờn prụtờin.
- tARN: vn chuyn axit
amin ti ribụxụm tng
hp protein.
mt s loi virut, thụng
tin di truyn cũn c lu gi
trờn ARN.
3. Cng c:
- K tờn vi loi Prụtờin cú trong t bo v cho bit chc nng ca chỳng.
- T nhn, t tm, sng trõu, túc, tht g, tht ln u c cu to t Prụtờin

nhng rt khỏc nhau v c tớnh. Hóy gii thớch?
- Phõn bit cu trỳc ca ADN vi ARN?
- Nu phõn t ADN quỏ bn vng v s sao chộp thụng tin di truyn khụng xy
ra sai sút thỡ th gii sinh vt cú a dng v phong phỳ nh ngy nay hay
khụng?
4. Dn dũ:
- Hc thuc bi ó hc.
- Xem mc: Em cú bit.
- c trc bi 7 trang 31, SGK Sinh hc 10.
***********************************************************************
Ngày soạn:
Ngày giảng:
Chng II: CU TRC CA T BO
giáo án sinh học 10 cả năm cơ bản chuẩn kiến thức kỹ năng mới
năm học 2011-2012 liên hệ đt 01693172328
16
Bi 7: T BO NHN S
(Tit 6)
I. Mc tiờu bi hc:
1. V kin thc:
Sau khi hc xong bi ny, hc sinh cn :
- Nờu c cỏc c im ca t bo nhõn s.
- Gii thớch c t bo nhõn s vi kớch thc s cú li gỡ?
2. V k nng & thỏi
-Trỡnh by c cu trỳc v chc nng ca cỏc b phn cu to nờn t
bo vi khun.
II. Phng tin dy hc:
Hỡnh 7.1 v hỡnh 7.2 SGK Sinh hc 10 phúng to.
III. Ni dung dy hc:
1. Kim tra bi c:

- Phõn bit cu trỳc ca ADN vi ARN?
2. Bi mi:
Hot ng ca GV Hot ng ca HS Ni dung
GV nờu cõu hi, gi HS tr li.
- Hóy nờu c im ca t bo
nhõn s?
GV nờu cõu hi, gi HS tr li.
- Kớch thc nh em li li ớch gỡ
cho t bo nhõn s ?
GV nờu cõu hi, yờu cu HS tr
li.
- Hóy nờu cỏc thnh phn chớnh
cu to nờn t bo nhõn s ?
Hot ng
GV chia nhúm hc sinh
Nờu cõu hi v yờu cu hc sinh
thc hin.
Nhúm 1, 2:
- Cu to v chc nng ca mng
sinh cht?
Nhúm 3, 4:
- Cu to v chc nng ca t bo
cht v vựng nhõn?
HS nghe cõu hi,
nghiờn cu SGK tr
li.
HS t nghiờn cu
SGK, tr li.
HS nghe cõu hi, tham
kho SGK tr li.

HS tỏch nhúm theo
hng dn ca GV.
Tin hnh tho lun
theo s phõn cụng.
Cỏc nhúm nghiờn cu
SGK, tho lun, ghi
kt qu.
I. c im chung ca t bo
nhõn s:
- Cha cú nhõn hon chnh.
- Cha cú h thng ni mng v
cỏc bo quan cú mng bao bc.
- kớch thc nh, khong t 1-
5àm.
Kớch thc t bo nh thỡ t l
S/V ln, giỳp t bo trao i
cht vi mụi trng nhanh, t
bo sinh trng v sinh sn
nhanh.
II. Cu to t bo nhõn s:
Gm: mng sinh cht, t bo
cht v vựng nhõn.
1. Thnh t bo, mng sinh
cht, lụng v roi:
* Thnh t bo:
- Cu to: ch yu t
peptiụglican.
- Chc nng: quy nh hỡnh
dng t bo vi khun.
* Mng sinh cht:

- Cu to: gm 1 lp prụtờin v
2 lp photpholipit.
- Chc nng: Bo v khi sinh
cht bờn trong t bo.
Mt s t bo vi khun cũn cú
giáo án sinh học 10 cả năm cơ bản chuẩn kiến thức kỹ năng mới
năm học 2011-2012 liên hệ đt 01693172328
17
GV nhn xột, ỏnh giỏ.
GV yờu cu nhúm cũn li dỏn kt
qu lờn bng.
GV nhn xột, ỏnh giỏ, kt lun
vn .
Nhúm i din dỏn kt
qu lờn bng.

Cỏc nhúm cũn li nhn
xột, b sung.
Nhúm 3,4 dỏn kt qu
lờn bng.

Cỏc nhúm cũn li nhn
xột, b sung.
v nhy bo v t bo.
* Roi: giỳp vi khun di chuyn.
* Lụng: Giỳp cỏc vi khun gõy
bnh d bỏm vo b mt t bo
vt ch.
2. T bo cht:
- L vựng nm gia mng sinh

cht v vựng nhõn. Gm bo
tng, ribụxụm v cỏc ht d
tr.
3. Vựng nhõn:
- Ch cha phõn t ADN dng
vũng.
- Mt s vi khun cũn cha
Plasmit trong t bo cht, õy l
cu trỳc ADN dng vũng cú kh
nng t nhõn ụi c lp vi
ADN ca vi khun.
3. Cng c:
- Thnh t bo vi khun cú chc nng gỡ?
- T bo vi khun cú kớch thc nh v cu to n gin em li cho chỳng u
th gỡ?
4. Dn dũ:
- Hc thuc bi ó hc.
- Xem mc: Em cú bit.
- c trc bi 8 trang 36, SGK Sinh hc 10.
***********************************************************************
giáo án sinh học 10 cả năm cơ bản chuẩn kiến thức kỹ năng mới
năm học 2011-2012 liên hệ đt 01693172328
18
giáo án sinh học 10 cả năm cơ bản chuẩn kiến thức kỹ năng mới
năm học 2011-2012 liên hệ đt 01693172328
19
giáo án sinh học 10 cả năm cơ bản chuẩn kiến thức kỹ năng mới
năm học 2011-2012 liên hệ đt 01693172328
20
giáo án sinh học 10 cả năm cơ bản chuẩn kiến thức kỹ năng mới

năm học 2011-2012 liên hệ đt 01693172328
21
giáo án sinh học 10 cả năm cơ bản chuẩn kiến thức kỹ năng mới
năm học 2011-2012 liên hệ đt 01693172328
22
giáo án sinh học 10 cả năm cơ bản chuẩn kiến thức kỹ năng mới
năm học 2011-2012 liên hệ đt 01693172328
23
giáo án sinh học 10 cả năm cơ bản chuẩn kiến thức kỹ năng mới
năm học 2011-2012 liên hệ đt 01693172328
24
giáo án sinh học 10 cả năm cơ bản chuẩn kiến thức kỹ năng mới
năm học 2011-2012 liên hệ đt 01693172328
25

×