Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

tich phan nang cao

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (71.65 KB, 4 trang )

ĐHSPHN
Ths. Lê Hải Trung
Bài tập tích phân và ứng dụng của tích phân
Bài 1:
1. 2.
3. 4.
5. 6.
7. 8.
Bài 2
1. 2.
3. 4.
5. 6.
1
0984 735 736

++
1
0
2
34xx
dx
dx
x
xx


+
++
1
1
2


2
1
24

++

2ln
0
2
2
23
2
dx
ee
ee
xx
xx
dxx.sin
4
0
2

Π
dxxosc
e
)(ln
1

Π


Π
+
0
2
3sin
cos
x
xdx

+

3
0
2
3
)32(
x
dxx

+
1
0
2 xx
ee
dx

+
e
x
dx

x
xe
1
2
)
1
(ln

Π
+
+
2
0
cos1
sin1
dxe
x
x
x

Π
+
4
0
2
)cos3sin2( xx
dx

Π
Π

Π
+
2
3
)
3
sin(.sin xx
dx

Π
+
Π
+
6
0
3)
6
2cos(2 x
dx

Π
+
0
2
cos3
sin
dx
x
xx
ĐHSPHN

Ths. Lê Hải Trung
7. 8.
9. 10.
11. 12.
Bài 3: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi
1,
1 ln x
y
x
+
=
, y=0, x=1,x=e 2, y=
2
1x x+
, y=0, x=1
3.
4
1
, 0, 0,
2
1
x
y y x x
x
= = = =

4.
2
ln , 0, 1,y x x y x x e
= = = =

5.
1
log , 0, , 10
10
y x y x x= = = =
6.
2
2 1, 1y x y x
= + = −
7.
2
1 , 5y x y x= − = +
8.
2 2
,y x x y
= =
9.
2 2
4 , 3 0y x x y= − − =
10,
2 2
4 ,
4
4 2
x x
y y= − − = −
Bài 4: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi
1,
( )
5

1 , , 1
x
y x y e x= + = =
2,
3
,y x y x
= =
2
0984 735 736

+

2
1
4
2
1
1
dx
x
x

+
+−
+
2
51
1
24
2

1
1
dx
xx
x

+
++
2
51
1
48
1xx
dx


++
1
1
2
)1)(12( x
dx
x

+

+
3
1
2

1
1
)1(
1
dx
x
x
x


+−
1
1
2
1cos2
β
xx
dx
ĐHSPHN
Ths. Lê Hải Trung
3,
2
4 3 ; 3y x x y x= − + = +
4,
2
2 2, 2 4x y x
y x
+ + = +
=
5,

2
4 3 , 3x x y
y
− + =
=
6,
2 2
, , 4
4
y x y
y x
= =
=
7,
2 3
,
2
x x
e y x e
y x
= −
=
8,
2 2 2
6 , 16x x y
y
= + =
9,
2
, , 1

4
x
y x y
y
= =
=
,
0, 1x y≥ ≤
10,
2 2
, , 3
3
y x y x
y x
= =
=
Bài 5: TÍnh thể tích hình phẳng giới hạn bởi các đương sau khi
quay quanh Ox
1,
3 2
1
, 0, 0, 3
3
x x y x x
y
− = = =
=
3,
2
ln , 0,x y x e

y x
= =
=
2,
os , 0, ,
2
x
c x y x xy e
π
π
= = ==
4,
2
2 , 0, 3x x y x
y
− = =
=
5,
3
2
,
3
x
y y x= =
6,
2
, , 0, 2
x x
y e y e x x


= = = =
7,
2 2
4 , 2y x y x
= − = +
8,
2
( 0), 10 3 , 1y x x y x y
= > = − =

Bài 6: TÍnh thể tích hình phẳng giới hạn bởi các đương sau khi
quay quanh Ox
1,
2
5 , 0, 1, 1y x y y
x
= = − =
=
5.
, 2 , 0y x y x y
= = − =
2,
( 1) 2, 0, 0, 3x y x y y
+ = = = =
3,
ln , 0,y x y x e
= = =
3
0984 735 736
ĐHSPHN

Ths. Lê Hải Trung
4,
2
2 , 2, 0x y x
y
= = =
6,y=2
x
y=3-x,x=0 7, y=
2
2 ,x x y x
− =
4
0984 735 736

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×