Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

phuong trinh luong giac 11 nang cao

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (545.58 KB, 4 trang )

ĐHSPHN Ths.Lê Hải Trung
1
0984 735 736
Phương trình lượng giác
Bài 1: Phương trình cơ bản
a.
 
sin sin2 1x



b.
sin3 cos2xx

c.
cos 2x- sin 0
44
x

   
  
   
   

d.
2
cos cos
2 4 2
x











e.
 
tan cos sinx 1
4
x






f. cosx=
3
sinx
Bài 2: Phương trình đẳng cấp với sin và cos
a.
22
21cos sin 10sin cos 0x x x x  

b .
1
4sin 6cos
cos

xx
x


c .
 
22
3
3sin 2sin cos 5sin 0
2 2 2
x x x x
  

     
      
     
     

d. 4(sin
3
x+ cos
3
x) = cosx + 3sinx
Bài 3: Đặt ẩn phụ
1, cotx = tanx +2tan2x
2, sin4x = tanx
3, tanx.sin
2
x-2sin
2

x= 3 (cos2x+sinxcosx)
4, 1+3sin2x=2tanx
5, (1-tanx)(1+sin2x)=1+tanx
ĐHSPHN Ths.Lê Hải Trung
2
0984 735 736
6, 4sin
2
x+3tan
2
x=1
7, (tanx+7)tanx+(cotx+7)cotx+14=0
8,Cotx-tanx=sinx-cosx
Bài 4: Phương trình đối xứng sin và cos
a. sinx+cosx-sin2x+1=0
b. 1+tanx=2
2
sinx
c. 6(sinx-cosx)+sinxcosx+6=0
d.
1 1 10
cos sinx+
cos sinx 3
x
x
  

e.
2 3 4 2 3 4
sinx+sin x+sin x+sin x=cosx+cos x+cos x+cos x


Bài 5: Dạng đối xứng của sin
2n
x và cos
2n
x
a.
44
cos sin sin2
22
xx
x

b.
 
44
4 sin cos 3sin4 2x x x  

c.
44
7
sin cos cot cot
8 3 6
x x x x

   
   
   
   


d.
66
cos sin cos4x x x

Bài 6: Dùng các phương pháp biến đổi cung lượng giác
a.
sin 2 5sin cos3
36
x x x

   
   
   
   

b.
2cos sin3 cos3
6
x x x


  



c.
sin 3 sin2 sin
44
x x x


   
  
   
   

d.
3 1 3
sin sin
10 2 2 2 10
xx

   
  
   
   

Bài 7: Dạng 3:Phương trình tích
a. 1+sinx+cosx+sin2x+2cos2x=0
b. Sin
3
x+cos
3
x=sinx-cosx
c. Sin
2
x.cosx-cos2x+sinx-cos
2
x.sinx-cosx=0
d. sin3x.sin6x=sin9x
e.

2
1 sin2
1 tan2
cos 2
x
x
x



f.
33
sin cos sin cosx x x x  

g. 2cos2x-sin2x=2(sin+cosx)
ĐHSPHN Ths.Lê Hải Trung
3
0984 735 736
h. sinx(1+cosx)=1+cosx+cos
2
x
i.
2 2 2
sin 2sin 2sin .sin cot 0
22
xx
x x x   

j. cotx-tanx=sinx+cosx
Bài tập luyện tập

1.
44
4
sin 2 os 2
os 4
tan( ).tan( )
44
x c x
cx
xx





2. cotx – 1 =
xx
x
x
2sin
2
1
sin
tan1
2cos
2


.
3.

cosx cos3x 1 2sin 2x
4


   



4.
1)12cos2(3cos2 xx

5. :
01cossin2sinsin2
2
 xxxx

6.
sin2 2 2(sinx+cosx)=5x

7.
x
xx
xx
2
32
2
cos
1coscos
tan2cos




8.
sin3 3sin2 cos2 3sin 3cos 2 0x x x x x     

9. Tìm m để phương trình
 
44
2 sin cos cos4 2sin2 0x x x x m    
có nghiệm
trên
0; .
2





10.
 
 
2
cos . cos 1
2 1 sin .
sin cos
xx
x
xx





11. 2( tanx – sinx ) + 3( cotx – cosx ) + 5 = 0
12.
cos2x 2sinx 1 2sinxcos2x 0   

13.
0
10
5cos3
6
3cos5 















xx

14.

2
17
sin(2 ) 16 2 3.sin cos 20sin ( )
2 2 12
x
x x x

    

15.







24
cos2sin
2
cossin
2
sin1
22
x
x
x
x
x



16. (1 – tanx) (1+ sin2x) = 1 + tanx
17. :
22
1 8 1
2cos cos ( ) sin2 3cos( ) sin
3 3 2 3
x x x x x


      

ĐHSPHN Ths.Lê Hải Trung
4
0984 735 736
18. :
2cos5 .cos3 sin cos8 x x x x

19.
22
2sin 2sin tanx
4
xx


  



20.

sin2 cos2
cot
cos sin
xx
tgx x
xx
  

21.
2 os6x+2cos4x- 3 os2x=sin2x+ 3cc

22.
2
2 os3x.cosx+ 3(1 sin2x)=2 3 os (2 )
4
c c x



23.
1 2(cos sin )
tan cot2 cot 1
xx
x x x




24.
44

4
sin 2 os 2
os 4
tan( ).tan( )
44
x c x
cx
xx





25.
5
2 2 os sin 1
12
c x x






26.
2
3 4 2sin2
2 3 2(cotg 1)
sin2
cos

x
x
x
x

   

27.
28.
33
4sin x.c 3x 4cos x.sin3x 3 3c 4x 3os os  

29. 1 +
3
(sinx + cosx) + sin2x + cos2x = 0
30.
4cos3xcosx - 2cos4x - 4cosx + tan tanx + 2
2
0
2sinx - 3
x


31.
2sin 2x 4sin x 1 0.
6


   




32.
2
sin (1 tanx) 3sin (cos sinx) 3x x x   

33.
3 2sin
(2cos 1)cot
sinx cos 1
x
xx
x
  


34.
 
3
3
8sin 1 162sin 27 0xx   

35.
22
2 3 sinx
sin x sin x
3 3 2
  
   
   

   
   

×