Tải bản đầy đủ (.ppt) (66 trang)

Giáo trình: "Đổi mới công tác SHCM" ở Trường tiểu học

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (7.24 MB, 66 trang )



H I TH O Đ I M I Ộ Ả Ổ Ớ
H I TH O Đ I M I Ộ Ả Ổ Ớ
SHCM
SHCM
Võ Miếu, ngày 20 tháng 8 năm 2011
Võ Miếu, ngày 20 tháng 8 năm 2011


CH NG TRÌNH H I TH OƯƠ Ộ Ả
CH NG TRÌNH H I TH OƯƠ Ộ Ả
1. Báo cáo th c tr ng SHCM hi n nay.ự ạ ệ
1. Báo cáo th c tr ng SHCM hi n nay.ự ạ ệ
2. Đánh giá k t qu SHCM t i tr ng đi m.ế ả ạ ườ ể
2. Đánh giá k t qu SHCM t i tr ng đi m.ế ả ạ ườ ể
3. Th o lu n th c tr ng SHCM t i tr ng.ả ậ ự ạ ạ ườ
3. Th o lu n th c tr ng SHCM t i tr ng.ả ậ ự ạ ạ ườ
4. Gi i đáp th c m c.ả ắ ắ
4. Gi i đáp th c m c.ả ắ ắ
5. Chia s câu chuy n v SHCM.ẻ ệ ề
5. Chia s câu chuy n v SHCM.ẻ ệ ề
6. H ng d n t ch c SHCM t i tr ng.ướ ẫ ổ ứ ạ ườ
6. H ng d n t ch c SHCM t i tr ng.ướ ẫ ổ ứ ạ ườ
7. Xây d ng k ho ch tri n khai SHCM.ự ế ạ ể
7. Xây d ng k ho ch tri n khai SHCM.ự ế ạ ể
8. Các tr ng đi m chia s k ho ch SHCM t i tr ng.ườ ể ẻ ế ạ ạ ườ
8. Các tr ng đi m chia s k ho ch SHCM t i tr ng.ườ ể ẻ ế ạ ạ ườ
9. Th o lu n xây d ng k ho ch SHCM t i tr ng.ả ậ ự ế ạ ạ ườ
9. Th o lu n xây d ng k ho ch SHCM t i tr ng.ả ậ ự ế ạ ạ ườ



Câu h i th o lu nỏ ả ậ
Câu h i th o lu nỏ ả ậ

Đ ng chí hãy nêu hình th c và n i dung sinh ho t ồ ứ ộ ạ
Đ ng chí hãy nêu hình th c và n i dung sinh ho t ồ ứ ộ ạ
chuyên môn hi n nay ?ệ
chuyên môn hi n nay ?ệ


I. TH C TR NG SHCM HI N Ự Ạ Ệ
I. TH C TR NG SHCM HI N Ự Ạ Ệ
NAY
NAY
1.
1.
Hình th c t ch c: Theo kh i l p, t chuyên môn, ứ ổ ứ ố ớ ổ
Hình th c t ch c: Theo kh i l p, t chuyên môn, ứ ổ ứ ố ớ ổ
tr ng, c m tr ngườ ụ ườ
tr ng, c m tr ngườ ụ ườ
2.
2.
N i dung: Theo các chuyên độ ề
N i dung: Theo các chuyên độ ề
-
B i d ng ki n th c cho giáo viên.ồ ưỡ ế ứ
B i d ng ki n th c cho giáo viên.ồ ưỡ ế ứ
-
B i d ng v ph ng pháp d y h c (lý thuy t và ồ ưỡ ề ươ ạ ọ ế
B i d ng v ph ng pháp d y h c (lý thuy t và ồ ưỡ ề ươ ạ ọ ế

qua th c t ).ự ế
qua th c t ).ự ế
-
Làm và s d ng đ dùng.ử ụ ồ
Làm và s d ng đ dùng.ử ụ ồ
-
Rèn ch vi t.ữ ế
Rèn ch vi t.ữ ế
-
H c t p qui ch chuyên môn…ọ ậ ế
H c t p qui ch chuyên môn…ọ ậ ế


Câu h iỏ
Câu h iỏ
: D gi , trao đ i trong SHCM đ n ự ờ ổ ở ơ
: D gi , trao đ i trong SHCM đ n ự ờ ổ ở ơ
v đ ng chí th c hi n nh th nào ? ị ồ ự ệ ư ế
v đ ng chí th c hi n nh th nào ? ị ồ ự ệ ư ế
- Mục đích để làm gì?
- Vị trí người dự giờ?
- Ghi chép những gì?
- Trao đổi sau dự giờ như thế nào?
- Người tham gia học được gì?
- Thái độ của người tham gia?


M c đích d gi trao đ i trong ụ ự ờ ổ
M c đích d gi trao đ i trong ụ ự ờ ổ
SHCM truy n th ngề ố

SHCM truy n th ngề ố

Đánh giá x p lo i chuyên môn giáo viên.ế ạ
Đánh giá x p lo i chuyên môn giáo viên.ế ạ

H c h i cách thi t k bài d y.ọ ỏ ế ế ạ
H c h i cách thi t k bài d y.ọ ỏ ế ế ạ

H c h i ph ng pháp d y h c.ọ ỏ ươ ạ ọ
H c h i ph ng pháp d y h c.ọ ỏ ươ ạ ọ

Đ m b o đ s gi d theo quy đ nh.ả ả ủ ố ờ ự ị
Đ m b o đ s gi d theo quy đ nh.ả ả ủ ố ờ ự ị

Th ng nh t ph ng pháp d y h c.ố ấ ươ ạ ọ
Th ng nh t ph ng pháp d y h c.ố ấ ươ ạ ọ


Dự giờ trong SHCM truyền thống
1- Vị trí người dự giờ:
Thường ngồi cuối lớp học
2- Quan sát, ghi chép:
Hoạt động, lời nói của GV; ghi chép tiến trình
bài dạy, nội dung bài học,…


* Căn c : theo tiêu chí c a s d gi / ý mu n ch ứ ủ ổ ự ờ ố ủ
* Căn c : theo tiêu chí c a s d gi / ý mu n ch ứ ủ ổ ự ờ ố ủ
quan c a ng i d …đ đánh giá gi d y c a giáo ủ ườ ự ể ờ ạ ủ
quan c a ng i d …đ đánh giá gi d y c a giáo ủ ườ ự ể ờ ạ ủ

viên
viên
Ví d : ụ
Ví d : ụ
-
N i dung bài: đ - thi u; đúng - saiộ ủ ế
N i dung bài: đ - thi u; đúng - saiộ ủ ế
-
Ti n trình d y h c: các khâu b cế ạ ọ ướ
Ti n trình d y h c: các khâu b cế ạ ọ ướ
-
PP d y h c c a GV (các th thu t)…ạ ọ ủ ủ ậ
PP d y h c c a GV (các th thu t)…ạ ọ ủ ủ ậ
-
K t qu , đ i chi u v i m c tiêu bài…ế ả ố ế ớ ụ
K t qu , đ i chi u v i m c tiêu bài…ế ả ố ế ớ ụ
* Đánh giá: u đi m - h n ch c a vi c d yư ể ạ ế ủ ệ ạ
* Đánh giá: u đi m - h n ch c a vi c d yư ể ạ ế ủ ệ ạ
Rút kinh nghi m trong ệ
Rút kinh nghi m trong ệ
SHCM truy n th ngề ố
SHCM truy n th ngề ố


- Ng i d : Đánh giá/tìm l i/ch trích/khen h t l i,ườ ự ỗ ỉ ế ờ
- Ng i d : Đánh giá/tìm l i/ch trích/khen h t l i,ườ ự ỗ ỉ ế ờ


- Ng i d y: Nghe t t c /ph n ng…ườ ạ ấ ả ả ứ
- Ng i d y: Nghe t t c /ph n ng…ườ ạ ấ ả ả ứ

-
Không khí chung: Vui v /căng th ng ẻ ẳ
Không khí chung: Vui v /căng th ng ẻ ẳ
-
X p lo i: T t (gi i)/khá…ế ạ ố ỏ
X p lo i: T t (gi i)/khá…ế ạ ố ỏ
- Th ng đ a ra cách d y khác: Theo tôi….ườ ư ạ
- Th ng đ a ra cách d y khác: Theo tôi….ườ ư ạ
- Th ng nh t cách d y chung…ố ấ ạ
- Th ng nh t cách d y chung…ố ấ ạ
Rút kinh nghi m trong ệ
Rút kinh nghi m trong ệ
SHCM truy n th ngề ố
SHCM truy n th ngề ố


NG I THAM GIA H C Đ C GÌ ?ƯỜ Ọ ƯỢ
NG I THAM GIA H C Đ C GÌ ?ƯỜ Ọ ƯỢ

K thu t/th thu t d y h c (gi ng nhau)ỹ ậ ủ ậ ạ ọ ố
K thu t/th thu t d y h c (gi ng nhau)ỹ ậ ủ ậ ạ ọ ố

Ý đ nh m i c a GV d y minh h a (m t s bài ị ớ ủ ạ ọ ộ ố
Ý đ nh m i c a GV d y minh h a (m t s bài ị ớ ủ ạ ọ ộ ố
d y có ch t l ng)ạ ấ ượ
d y có ch t l ng)ạ ấ ượ

ng d ng CNTT, s d ng ĐDDHỨ ụ ử ụ
ng d ng CNTT, s d ng ĐDDHỨ ụ ử ụ


H c cách “trang đi m” đ bài d y trôi ch y/ chau ọ ể ể ạ ả
H c cách “trang đi m” đ bài d y trôi ch y/ chau ọ ể ể ạ ả
chu t, làm ng i d hài lòng, thích,… ố ườ ự
chu t, làm ng i d hài lòng, thích,… ố ườ ự



Không h ng thú: gi d y không có gì m i (vì v n ứ ờ ạ ớ ẫ
Không h ng thú: gi d y không có gì m i (vì v n ứ ờ ạ ớ ẫ
nh SGV, SGK)ư
nh SGV, SGK)ư

Quá khen và tán th ng: d y đ “chiêm ưở ạ ể
Quá khen và tán th ng: d y đ “chiêm ưở ạ ể
ng ng”/không th áp d ngưỡ ể ụ
ng ng”/không th áp d ngưỡ ể ụ

Quá chê: d y d /d y kém…ạ ở ạ
Quá chê: d y d /d y kém…ạ ở ạ

Vô c m: D cho đ s ti t theo qui đ nh c a ả ự ủ ố ế ị ủ
Vô c m: D cho đ s ti t theo qui đ nh c a ả ự ủ ố ế ị ủ
CBQL các c p.ấ
CBQL các c p.ấ
THÁI Đ /C M NH N C A NG I THAM GIAỘ Ả Ậ Ủ ƯỜ
THÁI Đ /C M NH N C A NG I THAM GIAỘ Ả Ậ Ủ ƯỜ


II. ĐÁNH GIÁ SHCM T I TR NG ĐI MẠ ƯỜ Ể
II. ĐÁNH GIÁ SHCM T I TR NG ĐI MẠ ƯỜ Ể

1.
1.
Thu n l i:ậ ợ
Thu n l i:ậ ợ
- H tr c a PLANỗ ợ ủ
- H tr c a PLANỗ ợ ủ
- S ng h c a các c p qu n lý (S , Phòng)ự ủ ộ ủ ấ ả ở
- S ng h c a các c p qu n lý (S , Phòng)ự ủ ộ ủ ấ ả ở
- Cán b qu n lý các tr ng quy t tâmộ ả ườ ế
- Cán b qu n lý các tr ng quy t tâmộ ả ườ ế
- Tinh th n tích c c tham gia c a giáo viênầ ự ủ
- Tinh th n tích c c tham gia c a giáo viênầ ự ủ


2. Khó khăn:
2. Khó khăn:
- Giáo viên ch a đ c t p hu n v k thu t SHCM ư ượ ậ ấ ề ỹ ậ
- Giáo viên ch a đ c t p hu n v k thu t SHCM ư ượ ậ ấ ề ỹ ậ
m i.ớ
m i.ớ
-
Nh ng thói quen c a SHCM truy n th ngữ ủ ề ố
Nh ng thói quen c a SHCM truy n th ngữ ủ ề ố
-
Giáo viên ch a có k năng, quan sát, phân tích, chia s ư ỹ ẻ
Giáo viên ch a có k năng, quan sát, phân tích, chia s ư ỹ ẻ
kinh nghi mệ
kinh nghi mệ
-
Còn áp l c b đánh giáự ị

Còn áp l c b đánh giáự ị
-
Trang thi t b h tr SHCM ch a đáp ngế ị ỗ ợ ư ứ
Trang thi t b h tr SHCM ch a đáp ngế ị ỗ ợ ư ứ
-
K thu t thi t k bài h c c a giáo viênỹ ậ ế ế ọ ủ
K thu t thi t k bài h c c a giáo viênỹ ậ ế ế ọ ủ
II. ĐÁNH GIÁ SHCM T I TR NG ĐI MẠ ƯỜ Ể
II. ĐÁNH GIÁ SHCM T I TR NG ĐI MẠ ƯỜ Ể


3. Nh ng v n đ trong SHCM t i tr ng đi m:ữ ấ ề ạ ườ ể
3. Nh ng v n đ trong SHCM t i tr ng đi m:ữ ấ ề ạ ườ ể
- T c đ c a bài h c.ố ộ ủ ọ
- T c đ c a bài h c.ố ộ ủ ọ
- Thái đ đánh giá c a giáo viên.ộ ủ
- Thái đ đánh giá c a giáo viên.ộ ủ
- Tính linh ho t trong vi c l a ch n ND bài h c.ạ ệ ự ọ ọ
- Tính linh ho t trong vi c l a ch n ND bài h c.ạ ệ ự ọ ọ
- Tinh th n h c h i.ầ ọ ỏ
- Tinh th n h c h i.ầ ọ ỏ
-


Ý th c l ng nghe.ứ ắ
Ý th c l ng nghe.ứ ắ
- K thu t.ỹ ậ
- K thu t.ỹ ậ
II. ĐÁNH GIÁ SHCM TẠI TRƯỜNG ĐIỂM



T c đ c a bài h cố ộ ủ ọ
T c đ c a bài h cố ộ ủ ọ

Th c hi n v i t c đ nhanhự ệ ớ ố ộ
Th c hi n v i t c đ nhanhự ệ ớ ố ộ
-
Các câu h i đ t ra có b n ch t đ n gi nỏ ặ ả ấ ơ ả
Các câu h i đ t ra có b n ch t đ n gi nỏ ặ ả ấ ơ ả
-
Đánh giá câu tr l i có tính ch t đúng/saiả ờ ấ
Đánh giá câu tr l i có tính ch t đúng/saiả ờ ấ
-
Ít khi h i lý do t i sao em l i đ a ra ý ki n nh v y.ỏ ạ ạ ư ế ư ậ
Ít khi h i lý do t i sao em l i đ a ra ý ki n nh v y.ỏ ạ ạ ư ế ư ậ
-
T p trung vào h c sinh khá gi iậ ọ ỏ
T p trung vào h c sinh khá gi iậ ọ ỏ
-
H c sinh y u b b r iọ ế ị ỏ ơ
H c sinh y u b b r iọ ế ị ỏ ơ


Thái đ đánh giá c a giáo viênộ ủ
Thái đ đánh giá c a giáo viênộ ủ

Đ a ra nh ng n t ng tiêu c c v h c sinhư ữ ấ ượ ự ề ọ
Đ a ra nh ng n t ng tiêu c c v h c sinhư ữ ấ ượ ự ề ọ

Có thiên h ng đánh giá đ ng nghi p nhi u h n là ướ ồ ệ ề ơ

Có thiên h ng đánh giá đ ng nghi p nhi u h n là ướ ồ ệ ề ơ
có thái đ h c h i.ộ ọ ỏ
có thái đ h c h i.ộ ọ ỏ


Tính linh ho t trong vi c l a ch n ạ ệ ự ọ
Tính linh ho t trong vi c l a ch n ạ ệ ự ọ
ND bài h cọ
ND bài h cọ

Coi tr ng n i dung SGK h n là ch ng trình do giáo ọ ộ ơ ươ
Coi tr ng n i dung SGK h n là ch ng trình do giáo ọ ộ ơ ươ
viên t xây d ng.ự ự
viên t xây d ng.ự ự

Giáo viên b áp l c s c p trên phê phánị ự ợ ấ
Giáo viên b áp l c s c p trên phê phánị ự ợ ấ

Các tiêu chí đánh giá t p trung vào giáo viênậ
Các tiêu chí đánh giá t p trung vào giáo viênậ


S h c h iự ọ ỏ
S h c h iự ọ ỏ

Ti n hành nhi u khoá b i d ngế ề ồ ưỡ
Ti n hành nhi u khoá b i d ngế ề ồ ưỡ

Nhi u c p qu n lý mu n l ng ghép SHCM v i vi c ề ấ ả ố ồ ớ ệ
Nhi u c p qu n lý mu n l ng ghép SHCM v i vi c ề ấ ả ố ồ ớ ệ

đánh giá chuyên năng l c chuyên môn c a giáo viênự ủ
đánh giá chuyên năng l c chuyên môn c a giáo viênự ủ

Giáo viên thích các bài thuy t gi ng, các k t lu n rõ ế ả ế ậ
Giáo viên thích các bài thuy t gi ng, các k t lu n rõ ế ả ế ậ
ràng t các c p qu n lýừ ấ ả
ràng t các c p qu n lýừ ấ ả

SHCM là vi c làm lâu dài d gây bu n chánệ ễ ồ
SHCM là vi c làm lâu dài d gây bu n chánệ ễ ồ


S đ i tho iự ố ạ
S đ i tho iự ố ạ

Thi u s chú ý c a ng i nghe dành cho ng i phát ế ự ủ ườ ườ
Thi u s chú ý c a ng i nghe dành cho ng i phát ế ự ủ ườ ườ
bi uể
bi uể

Ng i phát bi u ch h ng vào nói v i ng i ch trìườ ể ỉ ướ ớ ườ ủ
Ng i phát bi u ch h ng vào nói v i ng i ch trìườ ể ỉ ướ ớ ườ ủ

S ng n ng i đ a ra ý ki n c a mìnhự ầ ạ ư ế ủ
S ng n ng i đ a ra ý ki n c a mìnhự ầ ạ ư ế ủ

Văn hoá l ng nghe ch a đ c ki m traắ ư ượ ể
Văn hoá l ng nghe ch a đ c ki m traắ ư ượ ể



4.Th o lu n v th c tr ng SHCMả ậ ề ự ạ
4.Th o lu n v th c tr ng SHCMả ậ ề ự ạ
Câu h iỏ
Câu h iỏ
: Nh ng khó khăn, v ng m c trong vi c t ữ ướ ắ ệ ổ
: Nh ng khó khăn, v ng m c trong vi c t ữ ướ ắ ệ ổ
ch c SHCM t i tru ng? Nh ng ki n ngh và đ xu t?ứ ạ ờ ữ ế ị ề ấ
ch c SHCM t i tru ng? Nh ng ki n ngh và đ xu t?ứ ạ ờ ữ ế ị ề ấ


Khó khăn/
Khó khăn/
v ng m cướ ắ
v ng m cướ ắ
Bài h c ọ
Bài h c ọ
kinh nghi m ệ
kinh nghi m ệ
Gi i pháp ả
Gi i pháp ả
Đ xu t ề ấ
Đ xu t ề ấ
ki n ngh ế ị
ki n ngh ế ị


Nh ng khó khănữ
Nh ng khó khănữ

Giáo viên khó khăn thu nh n thông tin t h c sinhậ ừ ọ

Giáo viên khó khăn thu nh n thông tin t h c sinhậ ừ ọ

Khó khăn mô t bài h cả ọ
Khó khăn mô t bài h cả ọ

Khó khăn đ c suy nghĩ c m nh n bên trong c a h c ọ ả ậ ủ ọ
Khó khăn đ c suy nghĩ c m nh n bên trong c a h c ọ ả ậ ủ ọ
sinh
sinh

Nh n th c c a h c sinhậ ứ ủ ọ
Nh n th c c a h c sinhậ ứ ủ ọ

M i quan h và s thay đ i c a h c sinhố ệ ự ổ ủ ọ
M i quan h và s thay đ i c a h c sinhố ệ ự ổ ủ ọ

Các k năng d yỹ ạ
Các k năng d yỹ ạ

Thi t k bài h cế ế ọ
Thi t k bài h cế ế ọ

Ch t l ng c a vi c h cấ ượ ủ ệ ọ
Ch t l ng c a vi c h cấ ượ ủ ệ ọ




(1) Đ c suy nghĩ/c m nh n bên trong c a HSọ ả ậ ủ
(1) Đ c suy nghĩ/c m nh n bên trong c a HSọ ả ậ ủ

Suy nghĩ/c m nh n: th hi n qua c thả ậ ể ệ ơ ể
Suy nghĩ/c m nh n: th hi n qua c thả ậ ể ệ ơ ể
「そうだったんだ。おもしろ
「そうだったんだ。おもしろ
い」。
い」。
そう、からだが語っている
そう、からだが語っている


*人の話を聴く身体
*人の話を聴く身体
 子どものからだは、
 子どものからだは、
 ごく自然と前に傾く。
 ごく自然と前に傾く。
      秋田
      秋田




(2) Nh n th c c a HSậ ứ ủ
(2) Nh n th c c a HSậ ứ ủ


Hình ảnh học sinh học tập nhóm

×