2
3.1. SÁCH GIÁO KHOA LỚP 10
a.
ðại số:
TT
Chương, bài, trang Nội dung ñiều chỉnh Hướng dẫn thực hiện
Chương I. Mệnh ñề. Tập hợp
§ 1. Mệnh ñề
(Tr. 4 - 8)
Lý thuyết Trình bày tinh giảm về mặt lý thuyết, nhất là phần mệnh ñề
ch
ứa biến.
II. SAI SỐ TUYỆT ðỐI Không dạy.
1
§ 5. Số gần ñúng, sai số
(Tr. 19-22)
Ví d
ụ 5 trang 22 Lưu ý giới thiệu khái niệm ”ðộ chính xác của một số gần
ñúng”.
Chương II. Hàm số bậc nhất và bậc hai
2
§ 2. Hàm số
y = ax + b (Tr. 39-41)
I. Ôn tập hàm số bậc nhất;
II. Hàm s
ố hằng y = b.
Không d
ạy.
Chương III. Phương trình và hệ phương trình
3
§ 2. Phương trình quy về
phương trình bậc nhất,
b
ậc hai (Tr. 58)
I. Ôn t
ập về phương trình bậc
nhất, bậc hai;
II. Ph
ần 1. Phương trình chứa dấu
giá tr
ị tuyệt ñối.
Không dạy.
Chương V. Thống kê
4
Từ § 1 ñến § 3
(Tr. 110-123)
§ 1. Bảng phân bố tần số và tần
su
ất;
§ 2. Biểu ñồ;
§ 3. S
ố trung bình cộng, số trung
v
ị. Mốt.
Không d
ạy.
3
b. Hình học :
TT
Chương, bài, trang Nội dung ñiều chỉnh Hướng dẫn thực hiện
Chương II. Tích vô hướng của hai vec tơ và ứng dụng
1
§ 1. Giá trị lượng giác
c
ủa một góc bất kỳ từ
0
0
ñến 180
0
(Tr.35-37)
Ph
ần 1,2,3 Không dạy. Giáo viên chỉ giới thiệu về Bảng giá trị lượng
giác c
ủa các góc ñặc biệt ñể phục vụ cho phần góc giữa hai
vec t
ơ.
Chương III. Phương pháp tọa ñộ trong mặt phẳng
2
§ 3. Phương trình ñường
elip (Tr. 84-87)
Mục 4. Liên hệ giữa ñường tròn
và ñường elip.
Không dạy.
3.2. SÁCH GIÁO KHOA LỚP 11
a.
ðại số và giải tích
TT
Chương, bài, trang Nội dung ñiều chỉnh Hướng dẫn thực hiện
Chương I. Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác
1
§ 3. Một số phương trình
l
ượng giác thường gặp
(Tr.29-34)
Mục I. ý 3 và Mục II. ý 3.
Không dạy.
b. Hình học
TT
Chương, bài, trang Nội dung ñiều chỉnh Hướng dẫn thực hiện
Chương I. Phép dời hình và phép ñồng dạng trong mặt phẳng
1
§ 3. Phép ñối xứng trục
(Tr. 8-11)
Phép ñối xứng trục.
Không dạy.
§ 4. Phép ñối xứng tâm Phép ñối xứng tâm. Không dạy.
4
(Tr. 12-15)
§ 7. Phép vị tự
M
ục III. Tâm vị tự của hai
ñường tròn (Tr. 27-28)
Phép vị tự. - Nội dung dừng lại ở mức ñộ xác ñịnh ảnh của ñường tròn
qua phép v
ị tự cho trước.
- Ph
ần tâm vị tự của hai ñường tròn ở mục III: Không dạy
3.3. SÁCH GIÁO KHOA L
ỚP 12
a. Gi
ải tích
TT
Chương, bài, trang Nội dung ñiều chỉnh Hướng dẫn thực hiện
Chương I. Ứng dụng ñạo hàm ñể khảo sát và vẽ ñồ thị hàm số
§ 1. Sự ñồng biến,
ngh
ịch biến của hàm số
(Tr. 4 – 9)
Mục I. Hoạt ñộng (Hð)1 và ý 1.
Không dạy.
§ 3. Giá trị lớn nhất và
giá tr
ị nhỏ nhất của hàm
s
ố (Tr. 19 – 23)
M
ục II. Hð1 và Hð3.
Không dạy.
1
§ 5. Khảo sát sự biến
thiên và v
ẽ ñồ thị hàm
s
ố. (Tr. 32-38).
M
ục II. Hð1, Hð2, Hð3, Hð4
và H
ð5.
Không dạy.
Chương II. Hàm số lũy thừa, hàm số mũ, hàm số logarit
§ 2. Hàm số lũy thừa
M
ục III. Khảo sát hàm số
l
ũy thừa
y x
α
=
(Tr.58-60)
Hàm số lũy thừa Chỉ giới thiệu dạng ñồ thị và bảng tóm tắt các tính chất của hàm
số lũy thừa
y x
α
=
; Phần còn lại của mục III : Không dạy.
2
§ 4. Hàm số mũ, hàm số
logarit
M
ục I. ý 3 (Tr. 73-74)
Mục II. ý 3 (Tr. 75-76)
Hàm s
ố mũ, hàm số logarit Hàm
s
ố mũ, hàm số logarit
Chỉ giới thiệu dạng ñồ thị và bảng tóm tắt các tính chất của
hàm s
ố mũ, hàm số logarit; Phần còn lại của các mục I, II:
Không d
ạy.
5
Chương III. Nguyên hàm – Tích phân và Ứng dụng
1
§ 1. Nguyên hàm
(Tr. 93 - 99)
Mục I. Hð1, Mục II. Hð6, Hð7.
Không dạy.
§ 2. Tích phân
(Tr. 101 – 110)
Mục I. Hð1, Hð2. Không dạy.
§ 3. Ứng dụng của tích
phân trong hình học
(Tr. 114 - 120)
Mục I. Hð1.
Không dạy.
b. Hình học
TT
Chương, bài, trang Nội dung ñiều chỉnh Hướng dẫn thực hiện
Chương I. Khối ña diện
1
§ 2. Khối ña diện lồi và
kh
ối ña diện ñều.
M
ục II. (Tr. 16-17)
Kh
ối ña diện lồi và khối ña diện
ñều.
- Chỉ giới thiệu ñịnh lí và hình 1.20 minh họa.
- Các n
ội dung còn lại của trang 16-17 và Hð4 ở trang 18:
Không d
ạy.
Chương II. Mặt nón, mặt trụ, mặt cầu
2
§ 2. Mặt cầu
M
ục I. Ý 4: ðường kinh
tuy
ến vĩ tuyến của mặt
c
ầu (Tr. 42)
M
ặt cầu Mục I. Ý 4 và Hð1: Không dạy.
Chương III. Phương pháp tọa ñộ trong không gian
1
§ 2. Phương trình mặt
phẳng
M
ục I. Vectơ pháp tuyến
c
ủa mặt phẳng (Tr.69,70)
Phương trình mặt phẳng - Giới thiệu ñịnh nghia vectơ pháp tuyến; tích có hướng: công
nhận; không chứng minh biểu thức tọa ñộ của tích có hướng
c
ủa hai vectơ.
- Vi
ệc giải bài toán (tr.70): Không dạy.
6
HƯỚNG DẪN CỤ THỂ BÀI TẬP CẦN LÀM
SÁCH GIÁO KHOA LỚP 10
a.
ðại số 10.
Ch
ương Tên bài Trang Các bài tập cần làm
§ 1. Mệnh ñề 9-10 1, 2,3,4,5
§ 2. Tập hợp 13 1,2,3
§ 3. Các phép toán tập hợp 15 1,2,4
§ 4. Các tập hợp số 18 1,2,3
§ 5. Số gần ñúng và sai số 23 2, 3a, 4, 5
I.Mệnh ñề, tập hợp
Ôn t
ập chương I 24-26 10, 11, 12, 14.
§ 1. Hàm số 38-39 1a, 1c, 2, 3, 4
§ 2. Hàm số và ñồ thị 41-42 1d, 2a, 3, 4a
§ 3. Hàm số bậc hai 49-50 1a, 1b, 2a, 2b, 3, 4
II.Hàm số bậc nhất và bậc
hai
Ôn t
ập chương II 50-51 8a, 8c, 9c, 9d, 10, 11, 12
§ 1. ðại cương về phương trình 57 3, 4
§ 2. Phương trình quy về bậc nhất, bậc hai 62-63 7, 8
§ 3. Phương trình và hệ phương trình bậc nhất
nhiều ẩn
68 1, 2a, 2c, 3, 5a, 7
III. Phương trình, hệ phương
trình
Ôn tập chương III 70 3a, 3d, 4, 5a, 5d, 6, 7,10
§ 1. Bất ñẳng thức 79 1, 3, 4, 5
§ 2. Bất phương trình và hệ bất phương trình một
ẩn
87-88 1a, 1d, 2, 4, 5
§ 3. Dấu nhị thức bậc nhất 94 1, 2a, 2c, 3
§ 4. Bất phương trình bậc nhất hai ẩn 99-100 1, 2,
§ 5. Dấu tam thức bậc hai 105 1, 2, 3
IV. Bất ñẳng thức, bất
ph
ương trình
Ôn t
ập chương IV 106-108 1, 3, 4, 5, 6, 10, 13
§1. bảng phân bố tần số, tần suất
V. Thống kê
§ 2. Biểu ñồ
7
Chương Tên bài Trang Các bài tập cần làm
§ 3. Số trung bình cộng, số trung vị. Mốt
§ 4. Phương sai, ñộ lệch chuẩn 128 1, 2, 3
Ôn tập chương V 128-131 4e, bài tập thực hành nhóm
(dành cho các nhóm h
ọc sinh)
§ 1. Cung và góc lượng giác 140 1, 2a, 2d, 3a, 3c, 4a, 4c, 5a, 5b, 6
§ 2. Giá trị lượng giác của một cung 148 1a, 1b, 2a, 2b, 3, 4, 5
§ 3. Công thức lượng giác 153 1, 2a, 2b, 3, 4a, 4b, 5, 8
Ôn tập chương VI 155 3, 4, 5a, 5b, 6a, 6b, 7a, 7d, 8a, 8d
VI. Cung và góc lượng giác.
Công th
ức lượng giác
Ôn t
ập cuối năm 159 1, 3, 4a, 4b, 5, 7, 8, 11
b. Hình học:
Ch
ương Tên bài Trang Các bài tập cần làm
§ 1. Các ñịnh nghĩa 7 1,2,3,4
§ 2. Tổng và hiệu của hai vec tơ 12 1, 2, 3, 4, 5
§ 3. Tích của vec tơ với một số 17 1, 2, 4, 5, 6
§ 4. Hệ trục tọa ñộ 26 3, 5, 6, 7,8
I. Vec tơ
Ôn t
ập chương I 27 5, 6, 9, 11, 12
§ 1. Giá trị lượng giác của một góc bất kì từ 0
0
ñến 180
0
40 2, 5, 6
§ 2. Tích vô hướng của hai vec tơ 45 1, 2, 4, 5
§ 3. Các hệ thức lượng trong tam giác, giải tam
giác
59-60 1, 3, 4, 6, 8, 9
II. Tích vô hướng của hai vec
t
ơ và ứng dụng
Ôn t
ập chương II 62 4, 7, 8, 9, 10
§ 1. Phương trình ñường thẳng 80 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8a, 9
§ 2. Phương trình ñường tròn 83 1a, 2a, 2b, 3a, 6
§ 3. Phương trình elip 88 1a, 1b, 2, 3.
Ôn tập chương III 93 1, 3, 4, 5, 8a, 9
IV. Ph
ương pháp tọa ñộ
trong m
ặt phẳng
Ôn t
ập cuối năm 98 1, 3, 4, 5, 6, 8,9
8
SÁCH GIÁO KHOA L
ỚP 11
a.
ðại số. Giải tích
Ch
ương Tên bài Trang Các bài tập cần làm
§ 1. Hàm số lượng giác
17
1, 2, 3, 5, 6, 7
§ 2. Phương trình lượng giác cơ bản
28
1, 3, 4, 5
§ 3. Một số phương trình lượng giác thường gặp
36
1, 2a, 3c, 5
I. Hàm s
ố lượng giác và
ph
ương trình lượng giác
Ôn t
ập chương I
40
1, 2, 4, 5a,c,
§ 1. Quy tắc ñếm
46
1, 2, 3, 4
§ 2. Hoán vị-Chỉnh hợp-Tổ hợp
54
1, 2, 3, 6
§ 3. Nhị thức Niu-Ton
57
1, 2, 5
§ 4. Phép thử và biến cố
63
2, 4, 6
§ 5. Xác suất của biến cố
74
1, 4, 5
II. T
ổ hợp – Xác suất
Ôn t
ập chương II
76
1, 2, 3, 4, 5, 7
§ 1. Phương pháp quy nạp toán học
82
1, 4, 5
§ 2. Dãy số
92
1, 2, 4, 5
§ 3. Cấp số cộng
97
2, 3, 5
§ 4. Cấp số nhân
103
2, 3, 5
III. Dãy s
ố - Cấp số cộng và
cấp số nhân
Ôn t
ập chương III
107
5, 6, 7, 8, 9
§ 1. Giới hạn của dãy số
121
3, 4, 5, 7
§ 2. Giới hạn của hàm số
132
3, 4, 6
§ 3. Hàm số liên tục
140
1, 2, 3, 6
IV. Gi
ới hạn
Ôn t
ập chương IV
141
3, 5, 7, 8
§ 1. ðịnh nghĩa và ý nghĩa ñạo hàm
156
2, 3a, 5, 7
§ 2. Quy tắc tính ñạo hàm
162
2, 3, 4
V.
ðạo hàm
§ 3.
ðạo hàm của hàm số lượng giác
168
3, 6, 7
9
§ 4. Vi phân
171
1, 2
§ 5. ðạo hàm cấp hai
174
1, 2
Ôn tập chương V
176
1, 2, 3, 5, 7
Ôn tập cuối năm
178
3, 5, 6, 7, 8, 10, 13, 15, 17,18, 20
b. Hình học
Ch
ương Tên bài Trang Các bài tập cần làm
§ 1. Phép biến hình
§ 2. Phép tịnh tiến
7
1, 2, 3
§ 3. Phép ñối xứng trục
§ 4. Phép ñối xứng tâm
§ 5. Phép quay
19
1, 2
§ 6. Khái niệm về phép dời hình và hai hình bằng
nhau
23
1, 3
§ 7. Phép vị tự
29
1, 3
§ 8. Phép ñồng dạng
33
1, 2, 3
I. Phép d
ời hình và phép
ñồng dạng trong mặt phẳng
Bài tập ôn tập chương I
34
1a, c, 2a,d, 3a,b, 6, 7
§ 1. ðại cương về ñường thẳng và mặt phẳng
53
1, 4, 6, 10
§ 2. Hai ñường thẳng chéo nhau và hai ñường
th
ẳng song song
59
1, 2, 3
§ 3. ðường thẳng và mặt phẳng song song
63
1, 2, 3
§ 4. Hai mặt phẳng song song
71
2, 3, 4
§ 5. Phép chiếu song song. Hình biểu diễn của
m
ột hình không gian
II. ðường thẳng và mặt
ph
ẳng trong không gian.
Quan h
ệ song song
Bài t
ập ôn tập chương II
77
1, 2, 3, 4
§ 1. Vectơ trong không gian
91
2, 3, 4, 6, 7
III. Vectơ trong không gian.
Quan hệ vuông góc
§ 2. Hai
ñường thẳng vuông góc
97
1, 2, 4, 5, 6
10
§ 3, ðường thẳng vuông góc với mặt phẳng
104
3, 4, 5, 8
§ 4. Hai mặt phẳng vuông góc
113
3, 5, 6, 7, 10
§ 5. Khoảng cách
119
2, 4, 8
Bài tập ôn tập chương III
121
3, 6, 7
Ôn tập cuối năm 125 1a,d,e, 2, 3, 4, 5, 6, 7
SÁCH GIÁO KHOA LỚP 12
a. Gi
ải tích
Ch
ương Tên bài Trang Các bài tập cần làm
§ 1. Sự ñồng biến, nghịch biến của hàm số 9 1(a,b,c), 2(a,b), 3, 4, 5
§ 2. Cực trị của hàm số 18 1, 2, 3, 4
§ 3. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 23 1, 2, 3
§ 4. ðường tiệm cận 30 1,2
§ 5. Khảo sát sự biến thiên và vẽ ñồ thị hàm số 43 5, 6, 7
I.
Ứng dụng ñạo hàm ñể khảo
sát và v
ẽ ñồ thị hàm số
Ôn t
ập chương I 45 6, 7, 8, 9
§ 1. Lũy thừa 55 1, 2, 3, 4
§ 2. Hàm số lũy thừa 60 1, 2, 4, 5
§ 3. Lôgarit 68 1, 2, 3, 4, 5
§ 4. Hàm số mũ. Hàm số lôgarit 77 2, 3, 5
§ 5. Phương trình mũ và phương trình lôgarit 84 1, 2, 3, 4
§ 6. Bất phương trình mũ và bất phương trình
lôgarit
89 1, 2
II. Hàm s
ố lũy thừa, hàm số
m
ũ và hàm số logarit
Ôn t
ập chương II 90 4, 5, 6, 7, 8
§ 1. Nguyên hàm 100 2, 3, 4
§ 2. Tích phân 112 1, 2, 3, 4, 5
§ 3. Ứng dụng của tích phân trong hình học 121 1, 2, 3, 4
III. Nguyên hàm. Tích phân
và
ứng dụng
Ôn t
ập chương III 126 3, 4, 5, 6, 7
§ 1. Số phức 133 1, 2, 4, 6
I
V
.
S
ố phức
§ 2. Cộng, trừ và nhân số phức 135 1(a,b), 2(a,b), 3(a,b), 4, 5
11
§ 3. Phép chia số phức 138 1 (b,c), 2, 3(a,b), 4(b,c)
§ 4. Phương trình bậc hai với hệ số thực 140 1, 2 (a,b), 3, 4
Ôn tập chương IV 143 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9.
Ôn tập cuối năm 145 Câu hỏi: Từ câu 1 ñến câu 10
Bài t
ập: Từ bài 1 ñến bài 16
b. Hình h
ọc
Ch
ương Tên bài Trang Các bài tập cần làm
§ 1. Khái niệm về khối ña diện 12 3, 4
§ 2. Khối ña diện lồi và khối ña diện ñều 18 1, 2, 3
§ 3. Khái niệm về thể tích khối ña diện 25 1, 2, 4, 5
I. Kh
ối ña diện
Ôn tập chương I 26 TL: 6, 8, 9, 10, 11
TN: 2, 3, 5, 6, 8, 10
§ 1. Khái niệm về mặt tròn xoay 39 2, 3, 5, 7, 8, 9
§ 2. Mặt cầu 49 2, 4, 5, 7, 8, 10
II. M
ặt nón, mặt trụ, mặt cầu
Ôn tập chương II 50 TL: 2, 4, 5, 7
TN: 1, 2, 4, 5, 7, 13, 14, 17, 18
§ 1. Hệ tọa ñộ trong không gian 68 1(a), 4(a), 5, 6
§ 2. Phương trình mặt phẳng 80 1, 3, 7, 8(a), 9(a,c)
§ 3. Phương trình ñường thẳng trong không gian 89 1(a,c,d), 3(a), 4, 6, 9
Ôn tập chương III 91 2, 3, 4, 6, 8, 11
III. Phương pháp tọa ñộ
trong không gian
Ôn t
ập cuối năm 99 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 15
_______________________________