Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

đề thi học kì 2 lớp 3 ( let''''s go)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (231.71 KB, 3 trang )

PHÒNG GIÁO DỤC – ĐÀO TẠO ĐỀ THI HỌC KÌ II NĂM HỌC 2010 - 2011

TRƯỜNG TH SỐ 1 HOÀI HƯƠNG Môn thi: Anh Văn lớp 3
Thời gian: 35 phút ( không kể thời gian phát đề)
(Học sinh làm trực tiếp vào đề)
Họ và Tên:………………………….
Lớp:…………………………………
Giám thị 1 Giám thị 2 Mã phách


Điểm bằng số Điểm bằng chữ Giám khảo
1
Giám khảo 2 Mã phách
I. Khoah tròn vào đáp án đúng: 3 điểm
1. Hello. This_______ my friend.
a. are b. is c. am
2. This is _________ notebook
a. an b. a c. the
3. What __________ these? They are cassettes
a. are b. is c. am
4. These are__________
a. markers b. a marker c. marker
5. How many___________? One sneaker
a. sneaker b. sneakers c. crayons
6. Go ________ the door.
a. to b. too c. a
7. ________ a circle
a. Come b. Go d. Make
8. Clean________
a. up b. out c. to
9. Who ________ she?


a. am b. is c. are
10. __________ is grandmother.
a. He b. It c. She
11. He is ____________
a. blue b. old c. yellow
12. ________ watch TV
a. is not b. are not c. do not
II. Đánh dấu  vào câu đúng: 2 điểm
1. a.  Count the boys 2. a.  What is this?
b.  Count the boy b.  What are this?
3. a.  How many pencil cases? 4. a.  Nice to meet your
b.  How many pencil case? b.  Nice to meet you
III. Chọn tranh đúng: 2 điểm
1. These are markers 2. How many erasers? Five erasers

a b a b
3. Make a circle 4. Play the piano

a b a b
IV. Ghép tranh với các câu bên dưới: 2 điểm
1. 2. 3. 4.
____ a. She is old. She is my grand mother
____ b. Watch TV
____ c. Go to the door
____ d. She is young. She is my mother
V. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh: 1 điểm
1. family/ This/ my/ is/ .
_______________________________________________________
2. Nice/ meet/ you,/ to/ too/ .
_______________________________________________________

Good luck to you!

×