Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

1. Các phép toán về tập hợp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (119.63 KB, 1 trang )

Tập hợp và các phép toán trên tập hợp.
Nguyễn Văn Dũng – THPT Hai Bà Trưng – 094 673 6868 Trang 1/1
Chuyên đề 1: Các tập con của tập số thực R
Các phép toán trên tập hợp
Bài 1. Viết các tập sau dưới dạng khoảng, đoạn, nửa khoảng.
1. A = {x

R| x > 1} 2. B = {x

R| x

1}
3. C = {x

R| - 1 < x

1} 4. D = {x

R| x + 1 < 0}
5. E = {x

R| x – 1 > 0} 6. F = {x

R| 2x – 4

0}
7. G = {x

R| 2x + 1 < 0} 8. H = {x

R| 3x + 1 < x}


9. K = {x

R| x – 2 < 2x + 1} 10. M = {x

R| 4x – 2

2 - x}
Bài 2. Tìm
A
B
B
A
B
A
B
A
\
,
\
,
,


và biểu diễn các kết quả trên trục số.
1. A = (-

; 1), B = ( -1; +

) 2. A = (-


; - 2), B = (3; +

)
3. A = (-

; 1], B = ( 1; +

) 4. A = ( -1; 4), B = (0; 5]
5. A = ( - 2; 5), B = [- 3; 0] 6. A = (-

; +

), B = [-3; 3]
7. A = [- 2; 1), B = (-3; 4] 8. A = [-2; 5], B = (1; 4]
9. A = ( -

; 5], B = [- 2; +

) 10. A = (- 3; 2], B = [0; +

)
11. A = ( -

; 2], B = ( -2; 3] 12. A = ( 2; +

), B = [- 3; 2]
13. A = ( -

; +


), B = [2; +

) 14. A = (- 3; 2], B = (2; 4]
15. A = ( - 3; 5], B = [- 4; 2] 16. A = ( -

; 3], B = (3; 4]
Bài 3. Tìm
A
B
B
A
B
A
B
A
\
,
\
,
,


và biểu diễn các kết quả trên trục số.
1. A = {x

R| x > 1}, B = {x

R| x

3}

2. A = {x

R| x

1}, B = {x

R| x > 2}
3. A = {x

R| - 1 < x

1}, B = {x

R| x < 2}
4. A = {x

R| x + 1 < 0}, B = {x

R| x – 2 > 0}
5. A = {x

R| x – 1 > 0}, B = {x

R| x – 3

0}
6. A = {x

R| 2x – 4


0}, B = {x

R| 3x + 1 < 0}
7. A = {x

R| 2x + 1 < 0}, B = {x

R| 4x – 3

0}
8. A = {x

R| 3x + 1 < x}, B = {x

R| x – 2

3x – 1}
9. A = {x

R| x – 2 < 2x + 1}, B = {x

R| x – 3

2x + 3}
10. A = {x

R| 4x – 2

2 - x}, B = {x


R| 6x + 3

x + 1}

×