Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

BT trac nghiem toan 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (202.69 KB, 8 trang )

100 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM HỌC KÌ II
(Cả sưu tầm tự soạn)
Chương 3 DÃY SỐ – CẤP SỐ CỘNG – CẤP SỐ NHÂN
Câu 1: Khi sử dụng phương pháp quy nạp để chứng minh mệnh đề chứa biến A(n) đúng với mọi giá
trị dương
n p≥
, p là số ngun dương, ta tiến hành hai bước :
Bước 1: Chứng minh rằng A(n) đúng khi n = 1.
Bước 2: Với số ngun dương k tuỳ ý, ta giả sử A(n) đúng khi n=k(giả thiết quy nạp). Ta sẽ chưng
minh rằng A(n) đúng khi n=k+1
Trong lí luận trên :
A/ Chỉ có bước 1 đúng B/ Chỉ có bước 2 đúng
C*/ Cả hai bước đúng D/ Cả hai bước sai.
Câu 2:
*n N
∀ ∈
, Tổng 1+2+3+……….+n bằng :
A/ n(n+1) B*/
( 1)
2
n n +
C/
1
2
n +
D/
(2 1)
2
n n +
Câu 3: Cho dãy số
2


( 1) .
n
n
n
u
n
= −
. Số hạng
3
u
bằng :
A/
8
3
B/ 2 C/ -2 D*/
8
3

Câu 4: Cho dãy số
2
n
n
u =
. Số hạng
1n
u
+
bằng :
A*/
2 .2

n
B/
2 1
n
+
C/ 2(n+1) D/
2 2
n
+
Câu 5: Cho dãy số
5
n
n
u =
. Số hạng
1n
u

bằng :
A/
5 5
n

B/
5 1
n

C*/
5
5

n
D/
5 1n

Câu 6: Dãy số
n
u
xác định bởi cơng thức :
2 1,
n
u n n N= + ∀ ∈
chính là “
A*/ Dãy các số tự nhiên lẻ B/ Dãy 1, 3, 5, 9, 13, 17, ……
C/ Dãy các số tự nhiên chẳn D/ Dãy gồm các số tự nhiên lẻ và các số tự nhiên chẳn.
Câu 7: Cho Hai dãy sau : (1) : 1, 2, 3, 4, ……
(2) :
1 1 1
1, , , ,
3 5 7
Kết luận nào sau đây đúng :
A/ Dãy (1), (2) đều tăng B*/ Dãy (1) tăng, (2) giảm.
C/ Dãy (1) giảm, (2) tăng D/ Dãy (1), (2) đều giảm.
Câu 8: Xét các câu sau :
(1) : Dãy số
1 2 3
, , , u u u
được gọi là cấp số cộng với cơng sai d nếu
1
, *
n n

u u d n N
+
= + ∀ ∈
(2) : Nếu dãy số
1 2 3
, , , u u u
được gọi là cấp số cộng với cơng sai d thì
1
( 1) , *
n
u u n d n N= + + ∀ ∈
Trong hai câu trên :
A*/ Chi có (1) đúng B/ Chi có (2) đúng.
C/ Cả hai đều đúng D/ Cả hai đều sai.
Câu 9: Cho dãy
1 1 3
;0; ; 1; ;
2 2 2
− − −
là cấp số cộng với :
A/ Số hạng đầu tiên là
1
2
, cơng sai là
1
2
B*/ Số hạng đầu tiên là
1
2
, cơng sai là -

1
2

C/ Số hạng đầu tiên là
0
, cơng sai là
1
2
D/ Số hạng đầu tiên là
0
, cơng sai là
1
2


Câu 10: Cho cấp số cộng 2 ; x ; 5 . Hãy chọn kết quả đúng sau :
A/
5
2
x =
B/
3x =
C/
4x =
D*/
7
2
x =

Câu 11: Cho cấp số cộng -3 ; a ; 5 ; b . Hãy chọn kết quả đúng sau :

A/
1; 11a b= − =
B*/
1; 9a b= =
C/
1; 8a b= =
D/
1; 9a b= − =
Câu 12: Cho cấp số cộng
n
u
biết
1 2
5; 3u u= − = −
. Hãy chọn kết quả đúng :
A*/
5
3u =
B/
5
5u =
C/
5
1u =
D/
5
1u = −
Câu 13: Cho cấp số cộng
( )
n

u
. Đặt
1 2 3

n n
S u u u u= + + + +
Khi đó câu nào sau đây đúng :
A/
1
( )
2
n n
n
S u u= +
B/
[ ]
1
2 ( 1)
2
n
n
S u n d= + −
C*/ cả A, B đều đúng D/ A đúng, B sai.
Câu 14: Cho cấp số cộng : 2, 5, 8, 11, 14, …….
Tổng 20 số hạng đầu của cấp số cộng là :
A/
20
590S =
B/
20

600S =
C*/
20
610S =
D/
20
620S =
Câu 15: Cho dãy 1, 2, 4, 8, 16, 32, …… là một cấp số nhân với :
A/ Công bội là 3 và phần tử đầu tiên là 1 B*/ Công bội là 2 và phần tử đầu tiên là 1
C/ Công bội là 4 và phần tử đầu tiên là 2 D/ Công bội là 2 và phần tử đầu tiên là 2
Câu 16: Cho cấp số nhân
1 2 3
, , , u u u
với công bội
( 1)q q ≠
. Đặt
1 2 3

n n
S u u u u= + + + +
Khi đó ta có :
A/
1
( 1)
1
n
n
u q
S
q

+
=
+
B/
1
( 1)
1
n
n
u q
S
q

=

C/
1
1
( 1)
1
n
n
u q
S
q


=
+
D*/

1
( 1)
1
n
n
u q
S
q

=

Câu 17: Cho cấp số nhân 2; x ; 18 . Kết quả nào đúng :
A*/
6x
=
B/ x = 9 C/ x = 8 D/ x = 10.
Câu 18: Cho cấp số nhân -2; x ; -18; y . Hãy chọn kết quả đúng :
A/
6; 54x y= − =
B/
6; 54x y= = −
C*/
6; 54x y= − = −
D/
10; 26x y= − = −
Câu 19: Số hạng đầu
1
u
và công bội q của cấp số nhân
( )

n
u
biết
6
7
192
384
u
u
=


=

là :
A/
1
5; 2u q= =
B*/
1
6; 2u q= =
C/
1
6; 3u q= =
D/
1
5; 3u q= =
Câu 20: Tìm số hạng đầu và công sai của cấp số cộng biết :
2 5 3
4 6

10
26
u u u
u u
+ − =


+ =

A*/
1
1; 3u d= =
B/
1
1; 2u d= =
C/
1
2; 3u d= =
D/
1
2; 2u d= =

CHƯƠNG IV ,ĐẠI SỐ CHUẨN
Chọn kết quả đúng từ câu 1 đến câu 17
Câu 1/
( )
132lim
23
−+− nnn
là:

a/ 0 b/ 2 c/*
∞+
d/
∞−
Câu 2/
(
)
nnn −− 2lim
2
là:
a/
2
1

b*/ -1 c/
∞+
d/
∞−
Câu 3/
127
25
lim
2
2
++

nn
n
là:
a*/

7
5
b/ 5 c/
7
2

d/
∞−
Câu 4/
13
716
lim
2

−+
n
nn
là:
a/ 0 b*/
3
4
c/
∞+
d/
∞−
Câu 5/
nn
nn
23
3.52

lim
+
+
là:
a*/ 5 b/ 6 c/
3
2
d/
2
3
Câu 6/
( )
532lim
2
++− nn
là:
a/ 0 b/-2 c/
∞+
d*/
∞−
Câu 7/
( )
1
23 741
lim
2
+
−++++
n
n

là:
a/
2
1
b/ 2 c/
2
3
d/
∞−
Câu 8/
2
4
lim
2
3


−→
x
x
x
là:
a/ 0 b*/ -1 c/2 d/5
Câu 9/
3
9
lim
2
3
+


−→
x
x
x
là:
a/ 2 b/ -3 c*/6 d/-5
Câu 10/
2
15
lim
3
+
+∞→
x
x
là:
a/ 15 b/
2
15
c*/0 d/
∞+
Câu 11/
x
xx
x
+
−+−
+∞→
2

1532
lim
2
là:
a/ -1 b/ -2 c/+

d*/
∞−
Câu 12/
(
)
xxx
x
+++
−∞→
13lim
2
là:
a/2 b/
3
4
c/
2
3

d/
∞−
Câu 13/
( )
2

3
3
53
lim

+

x
x
x
là:
a/ 0 b/ 3 c*/+

d/
∞−
Câu 14/
1
52
lim
1

+


x
x
x
là:
a/ 2 b/5 c/+


d*/
∞−
Câu 15/
2
7
lim
2

+
+

x
x
x
là:
a/ 1 b/
2
7
c*/+

d/
∞−
Câu 16/
33
1
lim
2
3
1
−+

+
−→
x
x
x
là:
a/ -1 b*/
3
2
c/
3
2

d/
∞−
Câu 17/
2
43
lim
3
2
2

+−
−→
x
xx
x
là:
A*/

5
7

b/-2 c/
2
3
d/
∞−
Câu 18/Hàm số
( )
23
12
2
+−
+
=
xx
x
xf
liên tục trên:
a/
R
b/
{ }
1\R
c/
{ }
2\R
d*/
{ }

2;1\R
Câu 19/ Hàm số
( )





=



=
48
4
4
16
2
xkhi
xkhi
x
x
xf
liên tục trên:
a/
R
b/
{ }
4\R
c/

( )
+∞;0
d*/a,b,c đều đúng
Câu 20/Tìm m để hàm số :
( )



>+
≤+−
=
143
1232
2
xkhix
xkhixmx
xf
liên tục trên R :
a*/m= 4 b/m=3 c/m= -4 d/ m= -3

C©u hái tr¾c nghiÖm: Ch¬ng 5 ®¹o hµm.
(§¹i sè ch¬ng tr×nh chuÈn)
1) Đạo hàm của hàm số
7
2y x x= − +
là kết quả nào sau đây?
A)
6
14 2y' x x= − +
B)

6
2
14y' x
x
= − +
*C)
6
1
14
2
y' x
x
= − +
D) một kết quả khác
2) Cho hàm số
2
0
3 1f(x) x ;x ; x= − = − ∆
chọn số gia tương ứng
y∆
cho thích hợp:
A)
2
10y ( x)∆ = ∆ −
B)
2
1 2y ( x)∆ = − + ∆ +
C)
2
1 10y ( x)∆ = − + ∆ −

*D)
2
1 1y ( x)∆ = − + ∆ −
3) Cho hsố
y f(x)=
đồ thị © điểm
0 0 0
M (x ;f(x )) (C)∈
,ptrình tiếp tuyến với đồ thị (C) tại
0
M
là:
A)
0 0
y f'(x ).(x x )= −
B)
0 0
y f'(x).(x x ) y= − +
C)
0 0
y y f '(x ).x− =
*D)
0 0 0
y y f '(x ).(x x )− = −
4) Cho hàm số
2
5y x= − +

2y' x= −
, phương trình tiếp tuyến với đồ thị của hàm số tại điểm M

có tung độ
0
1y = −
với hoành độ
0
x
âm là kết quả nào sau đây?
*A)
2 6 6 1y (x )= + −
B)
2 6 6 1y (x )= − + −
C)
2 6 6 1y (x )= − +
D)
2 6 6 1y (x )= + +
5) Cho hàm số
2
5y x= +

2y' x=
, phương trình tiếp tuyến với đồ thị của hàm số tại điểm M có
tung độ
0
1x = −
là kết quả nào sau đây?
A)
2 1 6y (x )= − − +
B)
2 1 6y (x )= − +
*C)

2 1 6y (x )= − + +
D)
2 1 6y (x )= − − −
6) Với hàm số
4 3
2 3 2y x x x= − + − +
thì
y'
là kết quả nào sau đây?
A)
2
8 9 1x x− + −
B)
3
16 9 1x x− + −
*C)
3 2
8 9 1x x− + −
D)
3 2
18 9 1x x− + −
7) Với
2
1f(x) x= −
thì
2f'( )
là kết quả nào sau đây?
*A) Không tồn tại B)
2
3

C)
2
3

D)
2
3−
8) Cho hàm số
3 2
2 3 5y x x= − −

0y' =
thì x nhận giá trị nào sau đây?
A) Không có giá trị nào của x *B) x = 0 hoặc x = 1 C) x = -1 hoặc x =
5
2
D) x = 1 hoặc x =
5
2
9) Cho hàm số
3
25y x= − +

0y' =
thì x nhận giá trị nào sau đây?
A)
5
3
x = ±
B)

3
5
x = ±
*C) x = 0 D) Cả A, B, C đều sai
10) Cho hàm số
3
1
y
x
=

để
0y' <
thì x có giá trị nào sau đây?
A) 1 B) 3 *C) không có giá trị nào của x D)
x R∀ ∈
11) Với
2
2
1
1
x
f(x)
x

=
+
tập nghiệm của pt
0f'(x) =
là:

A)

B) R *C)
{ }
0
D) một kết quả khác
12) Phương trình tiếp tuyến của đường cong
2
x
y
x
=
+
tại M(-1;-1) là:
A)
2 1y x= − +
B)
2 1y x= − −
*C)
2 1y x= +
D)
2 1y x= −
13) Hàm số
3 2y sin x cos x= −
có đạo hàm là:
A)
3 3 2y' cos x sin x= +
B)
3 3 2 2y' cos x sin x= −
* C)

3 3 2 2y' cos x sin x= +
D)
3 3 2 2y' cos x cos x= +
 Cho đường cong ©
3
y x=
. Giả thiết dùng cho các câu từ 14 đến16
14) Phương trình tiép tuyến của © tại điểm có x = 1 là kết quả nào sau đây?
A) y = 3x *B) y = 3x- 2 C) y=3x+2 D) y=2x-3
15) Phương trình tiép tuyến của © tại
0
1 1M ( ; )− −
là kết quả nào sau đây?
A) y = 3x – 2 *B) y=3x+2 C) y=3x D) một kết quả khác
16) Phương trình tiếp tuyến với © biết nó đi qua điẻm M(2;0) là kết quả nào sau đây?
A) y=27x-27 hay y=27x+27 B)y=27x-54 hay y=27x+54
C) y=27x-2 hay y=27x-9 *D) y=0 hay y=27x-54
17) Cho hàm số y=5sin2x vi phân của hàm số tại
3
x
π
=
là:
A) dy = 5dx B) dy = 10cos2xdx C) dy = -10cos2xdx *D) dy =- 5dx
18) Cho hàm số
3
1 2
x
y
x

+
=

vi phân của hàm số tại x =-3 là:
*A)
1
7
dy dx=
B)
7dy dx=
C)
1
7
dy dx= −
D)
7dy dx= −
19) Cho hàm số y=sin(sinx) vi phân của hàm số tại x là:
A) dy = cos(sinx)dx B) dy = sinx(cosx)dx *C) dy = cos(sinx)cosxdx D) dy= cos(sinx)sinxdx
20) Cho hàm số
3 2
3 3 5y x x x= − + − +
,y’”(3) bằng:
A) -162 B) 0 C) 54 D) -18

C©u 1: Cho hµm sè y = x
2
+ x +5 sè gia êy cña hµm sè tÝnh theo x vµ êx lµ:
a) êy = 2x + êx + 1 ; b) êy = 2x êx + êx ;
c) êy = êx ( 2x + êx + 1) ; d) êy = êx (2x + 1) .
C©u2 : Cho hµm sè y = x

3
- 3x + 1, hÖ sè gãc cña tiÕp tuyÕn t¹i M (0;1) lµ;
a) k= 0; b) k= -3; c) k= 3; d) k=1.
C©u 3: §¹o hµm cña hµm sè y=
12

x
t¹i x = 1 lµ:
a) 1; b) -1; c) 2; d) - 2.
C©u 4: §¹o hµm cña hµm sè y
5
2
1






+
x
x
lµ:
a) y’ = 5
4
2
1








x
x
; b) y’ =
5
2
1
2






+
x
x
; c) y’ = 5
4
2
1
2







+
x
x
; d)y’=






+
2
1
2
x
x
4
2
1







x
x
.

C©u5: §¹o hµm cña hµm sè y =
12
1

x
lµ:
a) y’ =
( )
2
12
2
−x
; b) y’ =
( )
2
12
2


x
; c) y’ = 0; d) = y’ =
12
2

x
.
C©u 6: §¹o hµm cña hµm sè y =
2
2cos31 x


lµ:
a) y’ = -3 sin2x ; b) y’ = -sin2x; c) y’ = 3 sin2x; d) y’ = 2sin2x.
C©u 7: §¹o hµm cña hµm sè y = Cot4x lµ:
a) y’=
x4sin
4
2
; b) y’=
x4sin
4
2

; c ) y’=
x4cos
4
2

; d) y’=
x4cos
4
2
.
C©u 8: §¹o hµm cña hµm sè y = 5sinx- 3cosx t¹i x =
2
π
b»ng:
a) 5; b) 8; c) 2; d) 3.
Câu 9: Đạo hàm cấp 2 của hàm số y = sin
2
x là:

a) y = 2cos2x; b) y = 2sin2x; c) y = -2sin2x; d) y = -2cos2x.
Câu 10: Cho f(x) = (x + 8)
5
. Vậy f(2) bằng:
a) 200; b) 2.000; c) 20.000; d) 200.000.
Câu 11: Cho đạo hàm của hsố y =
3
1
x
3
- x
2
- 3x + 4. Những giá trị của x để y < o là:
a) -1< x < 3 ; b) x < -1

x >3; c) -1< x < 3; d) x

3.
Câu 12: Cho hàm số y
1
1

+
x
x
. Đạo hàm tại x = 0 là;
a)1; b) -1; c) 2; d) -2.
Câu 13: Cho f(x) = x
5
- 4x

3
+ 2x - 3. Tính f(-1)+ f(1) bằng;
a) -5; b) -10; c) 0 ; d) 10.
Câu 14: Cho f(x) =
3
23
2
+
+
x
xx
. Nếu f(x) = 0, có 2 ng phân biệt x
1
, x
2
thì tổng x
1
+ x
2
bằng:
a) - 6; b) 6 ; c) 3; d) -3.
Câu 15: Cho f(x) = 2x
3
- x
2
+
3
và g(x) = x
3
+

2
2
x
-
3
. Tập nghiệm của bất phơng trình
f(x) > g(x) là:
a)
[ ]
1;0
; b)
[ ]
0;

; c)
[ ]
0;



[ ]
+
;1
; d)
[ ]
+
;1
.
Câu 16: Phơng trình tiếp tuyến của đờng cong y = x
3

-2 tại điểm M (1;-1) là:
a) y = 3x - 4; b) y = -3x - 4; c) y = -3x + 4; d) y = 3x- 4.
Câu 17: Cho f(x) = 1-
2
1
sin
2
2x. Phơng trình f(x) = 0 có nghiệm là:
a) k

(k

z); b) k
4

(k

z); c) k2

(k

z); d)
2

+ k

(k

z).
Câu 18: Cho hàm số y = cosx + sinx. Đẳng thức nào sau đây đúng với


x
.
a) y + y = 0; b) y - y = 0; c) 2y - y = 0; d) y + y - y = 0.
Câu 19: Cho hàm số y = 3+
( )
0
5

x
x
.Thế thì tổng S = xy + y bằng:
a) S = -3 ; b) S = 3 ; c) S = 0 ; d) S = 1.
Câu 20: Cho f(x) =
x
x
sin1
cos
+
. Đặt A = f






4

- f







4

khi đó giá trị của A là:
a) A = -1; b) A = 0; c) A = 2; d) = 1.

Đáp án:
1c; 2b ; 3a ; 4d ; 5a ; 6c ; 7 b ; 8d ; 9c ; 10c ; 11a ; 12d ; 13b ; 14a ; 15c ; 16d ;
17b ; 18a ; 19b ; 20d.

Cõu 1: Phng trỡnh tip tuyn ca th hm s
3
2 1y x= +
ti im cú tung bng 3 l:
a.
6 3y x= − −
b.
6 3y x= −
c.
6 3y x= +
d.
6 3y x= − +
Câu 2: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
2
2 1y x= +
tại điểm có hoành độ bằng

1−
là:
a.
( )
4 1 3y x x= + +
b.
( )
4 1 3y x= − −
c.
( )
4 1 3y x= − + +
d.
( )
4 1 3y x= − + −
Câu 3: Ptrình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
4
5y x= − +
biết hệ số góc của tiếp tuyến bằng 4 là:
a.
4 8y x= +
b.
4 8y x= −
c.
4 6y x= +
d.
4 6y x= −
Câu 4: Hàm số đạo hàm bằng
2
2
1

3x
x
+
là:
a.
4
1x
y
x
+
=
b.
4
3 1x
y
x
+
=
c.
4
1x
y
x

=
d.
3
5 1x x
y
x

+ −
=
Câu 5: Cho hàm số
( )
3
2
2 6 7
3
x
f x x x= − − +
. Tập nghiệm của bất phương trình
( )
' 9f x < −
là:
a.
[ ]
1;3
b.
( ) ( )
;1 3;−∞ ∪ +∞
c.
(
] [
)
;1 3;−∞ ∪ +∞
d.
( )
1;3
Câu 6: Cho hàm số
2

3 1 1
1
x khi x
y
x x khi x
+ ≥

=

+ <

chọn câu đúng
a. Vì
(1)f
là hằng số nên
( )
' 1 0f =
b. Với
1x <
thì
( ) ( )
' 2 1 ' 1 3f x x f= + ⇒ =
c. Với
1x ≥
thì
( ) ( )
' 3 ' 1 3f x f= ⇒ =
d. Hàm số không có đạo hàm tại
0
1x =

Câu 7: Đạo hàm của hàm số
( )
3
2 1 1y Cos x= + −
là:
a.
( )
3
' sin 2 1y x= − +
b.
( )
3
' 2sin 2 1y x= − +
c.
( ) ( )
2
' 6 2 1 . 2 1y Cos x Sin x= − + +
d.
( ) ( )
2
' 3 2 1 . 2 1y Cos x Sin x= − + +
Câu 8: Đạo hàm của hàm số
3 tany x= +
tại những giá trị x làm cho hàm số xác định là:
a.
1
'
2 3 tan
y
x

=
+
b.
2
1
'
2cos . 3 tan
y
x x
=
+
c.
1
'
cos
y
x
=
d.
2
1
'
cos . 3 tan
y
x x
=
+
Câu 9: Đạo hàm của hàm số
sin5 .cos2y x x=
là:

a.
' cos5 .sin2y x x= −
b.
' cos5 .cos2 sin5 .sin2y x x x x= −
c.
' 5cos5 .cos2 2sin5 .sin2y x x x x= −
d.
' 5cos5 2sin2y x x= −
Câu 10: Hãy chọn câu sai
a. Hàm số
( )
4
2
1 5y x= +
có đạo hàm là
( )
3
2
' 40 1 5y x x= +
b. Hàm số
( )
.cosy f x x x= =

( )
' 0 1f =
c. Hàm số
sin3
cos
3
x

y x= −
có đạo hàm
' cos3 siny x x= +
d. Hàm số
( )
cosy f x x x= =

( )
' 0 1f = −
Câu 11: Nếu
( )
2
1
2
x x
f x
x
+ −
=
+
thì
( )
' 0f
là:
a.
1
2
b.
1
c.

3
2
d. 2
Câu 12: Nếu
( ) ( )
3
2 1 3f x x x
= − +
thì
( )
'' 0f x =
khi:
a.
1x =
b.
2x =
c.
3x =
d.
4x =
Câu 13: Vi phân của hàm số
2
2 1y x= +
là:
a.
2
1
.
2 1
dy dx

x
=
+
b.
2
4
.
2 1
x
dy dx
x
=
+
c.
2
2
.
2 1
x
dy dx
x
=
+
d.
2
1
.
2 2 1
dy dx
x

=
+
Câu 14: Vi phân của hàm số
( )
sin 5 1 3y x= + +

a.
( )
5cos 5 1 .dy x dx= +
b.
( )
5sin 5 1 .dy x dx= +
c.
( )
5cos 5 1 .dy x dx= − +
d.
( )
5sin 5 1 .dy x dx= − +
Câu 15: Đạo hàm cấp 100 của hàm số
siny x=
là:
a.
siny x= −
b.
cosy x
=
c.
cosy x
= −
d.

siny x=
Câu 16: Với giá trị nào của m thì hàm số
3 2
5y x mx x= + + −

' 0y x> ∀
.
a.
3 3m− ≤ ≤
b.
m∈¡
c.
3 3m m< − ∪ >
d.
3 3m− < <
Câu 17: Với giá trị nào của m thì hàm số
3 2
2 7 2y x x mx= + − +
có đạo hàm bằng bình phương của
một nhị thức bậc nhất
a.
1
42

b.
1
42
c.
3
42

d.
3
42

Câu 18: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
1y x= −
song song với đường thẳng
1
3
2
y x= −

phương trình là
a.
1
1
2
y x= +
b.
1
2
2
y x= +
c.
1
1
2
y x= −
d.
1

2
y x=
Câu 19: Hãy chọn câu sai
a. Hàm số
( ) ( )
3
2 3f x x
= −

2
'' 0
3
f
 
=
 ÷
 
b. Hàm số
( )
tan 2 1y x= +
có đạo hàm tại những điểm mà nó xác định.
c. Hàm số
( )
3
sin3f x x x= −

( )
'' 6 9sin3f x x x= +
f
d. Hàm số

1y x= +
luôn có đạo hàm tại những điểm mà nó xác định.
Câu 20: Cho hàm số
3 2
6y x x= −
. Tập nghiệm của bất phương trình
( )
'' 0f x <
là:
a.
( )
;2−∞
b.
( )
2;+∞
c.
( ) ( )
;0 2;−∞ ∪ +∞
d.
( )
0;4
(Quý thầy cô tải về nhớ xem lại kết quả)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×