Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Trac nghiem toan 11 - P1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (82.45 KB, 4 trang )

Tháng 10
TRẮC NGHIỆM HÌNH HỌC 11
Câu 1: Tập xác định của hàm số
siny x=
là:
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( ) ( )
2
2
2
B x k k
C x k k D x k
A
k
π
π
π
π π
∀ ≠ + ∈
∀ ≠ ∈ ∀ ≠ + ∈
¡ ¢
¢ ¢
Câu 2: Tập xác định của hàm số
y cox=
là:
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( ) ( )
2
2
2
B x k k


C x k k D x k
A
k
π
π
π
π π
∀ ≠ + ∈
∀ ≠ ∈ ∀ ≠ + ∈
¡ ¢
¢ ¢
Câu 3: Tập xác định của hàm số
tany x=
là:
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( ) ( )
2
2
2
A x k k
C x k k D x k k
B
π
π
π
π π
∀ ≠ + ∈
∀ ≠ ∈ ∀ ≠ + ∈
¡ ¢
¢ ¢

Câu 4: Tập xác định của hàm số
coty x=
là:
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( ) ( )
2
2
2
A B x k k
x k k D x k kC
π
π
π
π π
∀ ≠ + ∈
∀ ≠ ∈ ∀ ≠ + ∈
¡ ¢
¢ ¢
Câu 5: Tập giá trị của hàm số
siny x=
là:

( ) ( ) ( )
[ ]
( )
[
) ( ) (
]
1;1 1;1
1;1 1;1

A
C
B
D
− −
− −
Câu 6: Hàm số
siny x=
tuần hoàn theo chu kì:
( ) ( )
( ) ( )
2
2
A B
C D
π π
π π
− −
Câu 7: Hàm số
coty x=
tuần hoàn theo chu kì:
( ) ( )
( ) ( )
2
2C
A B
D
π π
π π
− −

Câu 8: Hàm số nào là hàm số chẵn?
Tháng 10
( ) ( )
( ) ( )
sin cos
tan cot
A x x
C x D
B
x
Câu 9: Phương trình
sin 1x =
có tập nghiệm là:
( ) ( )
( ) ( )
2 , 2 ,
2 2
,
x k k B x k k
C x k k D x
A
π π
π π
π
= + ∈ = − + ∈
= ∈ ∀ ∈
¢ ¢
¢ ¡
Câu 10: Phương trình
sin 1x = −

có tập nghiệm là:
( ) ( )
( ) ( )
2 , 2 ,
2 2
,
A x k k x k k
C x k D
B
k x
π π
π π
π
= + ∈ = − + ∈
= ∈ ∀ ∈
¢ ¢
¢ ¡
Câu 11: Phương trình
sin 0x =
có tập nghiệm là:
( ) ( )
( ) ( )
2 , 2 ,
2 2
,
A x k k B x k
C
k
x k k D x
π π

π π
π
= + ∈ = − + ∈
= ∈ ∀ ∈
¢ ¢
¢ ¡
Câu 12: Phương trình
cos 1x =
có tập nghiệm là:
( ) ( )
( ) ( )
2 , 2 ,
2
, 2 ,
2
A x k k x k k
C x k k D x k k
B
π
π π
π
π π π
= + ∈ = ∈
= + ∈ = + ∈
¢ ¢
¢ ¢
Câu 13: Phương trình
cos 1x = −
có tập nghiệm là:
( ) ( )

( ) ( )
2 , 2 ,
2
, 2 ,
2
A x k k B x k k
C x k k k kD x
π
π π
π
π π π
= + ∈ = ∈
= + ∈ = + ∈
¢ ¢
¢ ¢
Câu 14: Phương trình
cos 0x =
có tập nghiệm là:
( ) ( )
( ) ( )
2 , 2 ,
2
, 2 ,
2
C
A x k k B x k k
x k k D x k k
π
π π
π

π π π
= + ∈ = ∈
= + ∈ = + ∈
¢ ¢
¢ ¢
Câu 15: Phương trình
tan tan
5
x
π
=
có nghiệm là:
( ) ( )
( ) ( )
, 2 ,
5 5
, 2 ,
5 5
x k k B x k k
C x k k D k
A
x k
π π
π π
π π
π π
= + ∈ = + ∈
= − + ∈ = − + ∈
¢ ¢
¢ ¢

Tháng 10
Câu 16: Trong các phép biến hình sau, phép nào không phải là phép dời hình?
(A) Phép tịnh tiến theo vectơ
v
r
.
(B) Phép đồng nhất.
(C) Phép vị tự tâm I tỉ số -2.
(D) Phép đối xứng trục.
Câu 17: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
(A) Phép tịnh tiến biến đường thẳng thành đường thẳng song song hoặc trùng với nó.
(B) Phép đối xứng trục biến đường thẳng thành đường thẳng song song hoặc trùng với nó.
(C) Phép đối xứng tâm biến đường thẳng thành đường thẳng song song hoặc trùng với nó.
(D) Phép vị tự biến đường thẳng thành đường thẳng song song hoặc trùng với nó.
Câu 18: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho
( )
2; 1v = −
r
và điểm
( )
3;2M −
. Ảnh của điểm M qua
phép tịnh tiến theo vectơ
v
r
có tọa độ là:
( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( ) ( )
5;3 1;1
1;1 1; 1C

A B
D− −
Câu 19: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
(A) Có một phép tịnh tiến biến mọi điểm thành chính nó;
(B) Có một phép đối xứng trục biến mọi điểm thành chính nó;
(C) Có một phép quay biến mọi điểm thành chính nó;
(D) Có một phép vị tự biến mọi điểm thành chính nó;
Câu 20: Hình vuông có mấy trục đối xứng?
(A) 1 (B) 2
(C) 4 (D) Vô số.
Câu 21: Trong các hình sau, hình nào có vô số tâm đối xứng?
(A) Hai đường thẳng cắt nhau (B) Đường elip
(C) Hai đường thẳng song song (D) Hình lục giác đều.
Câu 22: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm
( )
5; 6N −
. Ảnh của điểm N qua phép đối xứng
qua trục Ox có tọa độ là:
( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( ) ( )
5; 6 5;6
6;5 6; 5
A
C
B
D
− −
− − −
Câu 23: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm
( )

5; 6N −
. Ảnh của điểm N qua phép đối xứng
qua trục Oy có tọa độ là:
( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( ) ( )
5; 6 5;6
6;5 6; 5
B
C D
A − − −
− − −
Tháng 10
Câu 24: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm
( )
4;5A −
. Ảnh của điểm A qua phép đối xứng
qua gốc tọa độ O có tọa độ là:
( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( ) ( )
5; 4 4;5
4; 5 4; 5
A B
DC

− − −
ĐÁP ÁN
Câu 1: A Câu 9: A Câu 17: B
Câu 2: A Câu 10: B Câu 18: C
Câu 3: B Câu 11: C Câu 19: B
Câu 4: C Câu 12: B Câu 20: C

Câu 5: B Câu 13: D Câu 21: C
Câu 6: D Câu 14: C Câu 22: B
Câu 7: C Câu 15: A Câu 23: A
Câu 8: B Câu 16: C Câu 24: C

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×