Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

BT tính toán về căn thức

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (293.21 KB, 8 trang )

wWw.VipLam.Net
Bi 1:Cho biu thc:
P = , vi a > 0 v a
4.
a) Rỳt gn
b)Tỡm cỏc giỏ tr ca a nguyờn biu thc A nguyờn
A =
=
=
= = =
Bi 2:Cho biu
thc:
P = , vi a > 0 v a
4.
a) Rỳt gn
b)Tỡm cỏc giỏ tr ca a nguyờn biu thc A nguyờn
P =
=
=
= = .
Bài 3:
Cho biểu thức
Rút gọn P.
Điều kiện:
* Rút gọn:
Bi 4:
2/ a/
b/ (tho
món k )
Bi 5 :
Cho biu thc:


4 a 1 a 1
1 .
a
a 2 a 2







+

+

a 2 a 2 a 1
.
a 1
a 2 a 1 a
+ +


+ +



a 2 a 2 a 1
.
2
( a 1)( a 1) a

( a 1)

+ +



+
+

2
( a 2)( a 1) ( a 2)( a 1) a 1
.
( a 1) ( a 1) a
+ + +
+
a a 2 a a 2
( a 1)( a 1) a
+ + +
+
2 a
( a 1)( a 1) a+
2
a 1
4 a 1 a 1
1 .
a
a 2 a 2








+

+

4 a 1 a 1
1 .
a
a 2 a 2







+

+
(
.
( a 2)
a 4 a 1)( a 2) ( a 1)( a 2)
a
a 2)(

+ +

+
(a 2
.
a 4
a 4 a a 2) (a 2 a a 2)
a
+

+ + +
a 3 2
a
a a 3 a 2 +
6 6
a
a
a
=
x
x
x
x
xx
xx
P

+
+
+





=
3
3
1
)3(2
32
3
90
03
032
0









x
x
xx
x
1
8
)3)(1(
2483

)3)(1(
)1)(3()3(23
2
+
+
=
+
+
=
+
++
=
x
x
xx
xxxx
xx
xxxxx
P
2 1
1)
1 2 3 2 2
1 1 1 2
2) 1 .
1
1 1
)
) 3.
x
x x x

a
b x
= +
+ +

= + +
ữ ữ

+

=
Rút gọn biểu thức: A
Cho biểu thức: B
Rút gọn biểu thức B
Tìm giá trị của để biểu thức B
2 1 7 5 2
1 2 3 2 (1 2)(3 2 2)
(7 5 2)(1 2)(3 2 2)
(3 2 2)(3 2 2) 1
1
A
+
= + = =
+ + + +
+
= + =

1 1 1 2
( )( )
( 1)( 1)

1 2 2 2
( )( )
( 1)( 1)
x x x
B
x x x
x x
x x x x
+ + +
= =
+
+
=
+
2 4
3 3
9
B x
x
= = =
2 1 3 11
9
3 3
x x x
P
x
x x
+
=


+
wWw.VipLam.Net
a. Rút gọn P
b. Với giá trị nào của thì P < 3
a. Rút gọn với
b. ĐKXĐ
, giải được x < 9 kết
hợp với ĐKXĐ ta được
Bài 6 :Cho biểu thức
D = với d 0; d ≠ 4.
1. Rút gọn D.
2. Tính giá trị của D tại d = 6 + 4
1.
Vậy với d 0; d ≠ 4 thì D =
2. Với d = 6 + 4= (2+)
2
thì
D
Bài 7 :
Cho biểu
thức:
a) Rút gọn P
b) CM: .
c) Tìm giá trị lớn nhất của P.
Bài 8:
Cho biểu
thức:
d) Rút gọn P
x
3

3
x
P
x
=

0 9x
≤ ≠
0 9x
≤ ≠
3
3 3
3
x
P
x
< ⇒ <

0 9x
≤ <
4 1 1
:
4
2 2 2
d d d
d
d d d
 

− +

 ÷
 ÷

+ − +
 

2
2 2 4 1 ( 2) 1
( ).( 2)
4 4
2
d d d d d d
D d
d d
d
− − − + − − +
= + = =
− −


1
2 d
=

22
2
1 1 1 1 2
2
2 2 2 2 2
2 (2 2)

d

= = = = =
− − − −
− +
2 3 2
:
1 2 2 2
x x x x x
P
x x x x x x
   
+ − − −
= − +
 ÷  ÷
 ÷  ÷
+ − − − − −
   
1<P
2 3 2 1 2
:
1 3 2 3 2 2
x x x x
P
x x x x x x
   
− − − +
= − −
 ÷  ÷
 ÷  ÷

+ + + + + −
   
wWw.VipLam.Net
e) Tìm x để
.
b/
Với ta
xét
Do mà
c/
Với
Do nên và
Áp dụng BĐT Côsi
cho 2 số dương ta có:
Dấu
“=” xảy ra
Bài 9:
Cho biểu
thức:
A,Rút gọn P
( 1) 2 2x P x− + = +
2 3 2
:
1 ( 1)( 2) ( 1)( 2) 2
4 3 2 2 1
:
( 1)( 2) ( 1)( 2) 2
   
+ − − −
⇒ = − +

 ÷  ÷
 ÷  ÷
+ + − + − −
   
− − + + − + + −
= =
+ − + − + +
x x x x x
P
x x x x x x
x x x x x x x
x x x x x x
0
4





x
x
1 3
P-1= 1
2 2
− − −
− =
+ + + +
x x
x x x x
0 3 0≥ ⇒ − − <x x

3
2 0 0
2
− −
+ + > ⇒ <
+ +
x
x x
x x
1 0 1⇒ − < ⇒ <P P
0
1 2 1 1 4 4
1 1
4
1 1 1


+ + − + − +
⇒ = = = + + +


− − −

x
x x x x
x
x
P
x x x
4

1 3
1
*) 1:0 1 0 1 1 1 0 à x+ 2 0 0(1)
*) 2 : 1 à 4
= − + +

≤ ≤ ⇔ ≤ ≤ ⇔ − ≤ − ≤ + > ⇒ ≤
> ≠
x
x
TH x x x m x P
TH x v x
1>x
1 0− >x
4
0
1
>
−x
4 1 1
1 3 2 4 7 (2)
7
1
− + + ≥ ⇔ ≥ ⇔ ≤

x P
P
x
4
1 1 2 9

1
⇔ − = ⇔ − = ⇔ =

x x x
x
1
: 9
ax
7
= ⇔ =KL P x
M
2 3 2 1 2
:
1 3 2 3 2 2
x x x x
P
x x x x x x
   
− − − +
= − −
 ÷  ÷
 ÷  ÷
+ + + + + −
   
wWw.VipLam.Net
B,Tìm x để
C,Tìm x để
x=1 và x=3 thõa mãn:
Phương
trình có 2

nghiệm
b)Chøng
minh
r»ng:

=
=
VËy :
(®pcm)
B i 10:à .
Điều kiện:
b/
Với ta
( 1) 2 2x P x− + = +
2
( 1) 1mP m x m x= − − +


+ + = + +



   
− − − +
= − −
 ÷  ÷
 ÷  ÷
+ + + + + +
   
− + +

= = −

+ +
− + = + ⇔ − + − = +
⇔ − = + ⇔ − − + = ⇔ + − + − =
= + >

0
/ 3 2 ( 1)( 2); :
1
2 3 2 1 2
:
1 ( 1)( 2) ( 1)( 2) 2
1 ( 1)( 2)
. 1
1
( 1)( 2)
/ ( 1) 2 2 ( 1)(1 ) 2 2
(1 ) 2 2 1 2 2 0 2 2 2 3 0
2( 0)
x
a x x x x DK
x
x x x x
P
x x x x x x
x x x
x
x x
b x P x x x x

x x x x x x
t x t

= −


⇔ ⇔ =


= ⇒ + =
− − =



1( ¹ )
7( / )
2
3 2 3
2 3 0
t lo i
x t m
t x
t t
= − − + ⇔ − = − − +
⇔ − − + =
2 2
/ ( 1) 1 (1 ) ( 1) 1
2
1 0.
c mP m x m x m x m x m x

m x x m
 
− − + = − =
 
= = ⇔ ⇔ ⇔ =
 
− − + = − − =
 
 
2 2
1 1 0 0
1, 3 1
2 2
3 3 1 0 3 2 0
m m m m
x x m
m m m m
2
2
2121721217
44
=
−++
2
8122981229
2
2121721217
4444
+−+++
=

−++
( ) ( ) ( )
2
12221222
2
223223
4
2
4
2
+−+++
=
−++
( ) ( )
2
2
1212
2
1212
22
=
−++
=
−++
2
2
2121721217
44
=
−++

/ 2 ( 1)( 2).− − = + −a x x x x
0
4





x
x
2 3 2
:
1 ( 1)( 2) ( 1)( 2) 2
4 3 2 2 1
:
( 1)( 2) ( 1)( 2) 2
   
+ − − −
⇒ = − +
 ÷  ÷
 ÷  ÷
+ + − + − −
   
− − + + − + + −
= =
+ − + − + +
x x x x x
P
x x x x x x
x x x x x x x

x x x x x x
0
4





x
x
1 3
P-1= 1
2 2
− − −
− =
+ + + +
x x
x x x x
wWw.VipLam.Net
xột
Do m
c/
Vi
Do nờn v
p dng BT Cụsi
cho 2 s dng ta cú:
Du
= xy ra
Bi 11: Cho
biu thc: A =

a) Nêu điều kiện
xác định và rút gọn biểu thức A.
b) Tìm tất cả các giá trị của a sao cho A < 0.
c) Tìm tất cả các giá trị của
tham số để phơng trình A
có nghiệm.
Điều kiện xác định:
A =
=
=
0 3 0 <x x
3
2 0 0
2

+ + > <
+ +
x
x x
x x
1 0 1 < <P P
0
1 2 1 1 4 4
1 1
4
1 1 1


+ + + +
= = = + + +





x
x x x x
x
x
P
x x x
4
1 3
1
*) 1:0 1 0 1 1 1 0 x+ 2 0 0(1)
*) 2 : 1 4
= + +

+ >
>
x
x
TH x x x m x P
TH x v x
1>x
1 0 >x
4
0
1
>
x

4 1 1
1 3 2 4 7 (2)
7
1
+ +

x P
P
x
4
1 1 2 9
1
= = =

x x x
x
1
: 9
ax
7
= =KL P x
M
( )
(
)
1 1 2
1
1 1
+


+
a
:
a
a a a a
m
ama =




>
1
0
x
a
1 1 2
1 1 1

+
ữ ữ
+

a. a a
:
a.( a ) ( a )( a )
1 1
1
1 1
+



ữ ữ
+

( a )( a )
a
.
a.( a ) a
1a
a.
wWw.VipLam.Net
Với a > 0, a 1; A < 0 trở thành

Nên a - 1 < 0
a < 1
Kết hợp với điều kiện ta có kết quả 0 < a < 1
Với a > 0,a 1 thì A = m - trở thành

(1)
Đặt = t, vì a > 0, a 1 nên t > 0, t 1.
Phơng trình (1) qui
về
t
2
+ t - m - 1 = 0 (2)
Phơng trình (1) có nghiệm phơng trình (2) có nghiệm dơng khác 1.
Nhận thấy
Nên phơng trình (2) có nghiệm dơng
khác 1


Kết luận: m > -1 và m 1.
Bi 12 : Cho biu
thc: Đ vi a > 0 v a
1
a. Rỳt gn biu thc
b. Tớnh giỏ tr biu thc K vi:
a) Đ
B i 13 : Cho biểu
thức :
P=
a) Rút gọn P
b) Tìm giá trị
của a để P<1
c) Tìm giá trị của P nếu
Giải :
Câu 1: ĐK
a. P=
0
1
<

a
a
0>a
0
1
<

a

a
aa
aa
a
a
=

m
1
01m =+ aa
a
01
1
1
a
b
<==



+
<
01m11
01m




>
1m

1m
a 1 1 2
K :
a 1
a 1 a a a 1
= +

+


ữ ữ


7 4 3a = +
a 1 a 1
.( a 1)
a( a 1) a

= =









+











+
+
1
2
1
1
:
1
1
aaaa
a
a
a
a
3819 =a
0; 1a a
1
1
a a
a
+ +


wWw.VipLam.Net
b. P-1<0

V× . Do ®ã khi

KÕt hîp ®k ®Çu bµi
c.
Do ®ã
P=
B i 14 :à
1) Rót
gän biÓu thøc: víi x
> 0 vµ x 1

Bài 15 :
Cho
biểu thức
a) Rút
gọn biểu thức A.
b) Tìm các giá trị của x sao cho A<0.
Giải :
a)
b) A< 0
<0
Mà x > 0 ;nên
Vậy không có
giá trị nào của x để A < 0
Bài 16 :


Cho biểu
thức:
a. Rút gọn biểu thức A
b. Tìm giá trị của x để biểu thức A nhận giá trị nguyên lớn nhất.
Giải :
1 1 1 2
1 0 0 0
1 1 1
a a a a a a
a a a
+ + + + − + +
⇒ − < ⇒ < ⇒ <
− − −
0 0 2 0a a a≥ ⇒ ≥ ⇒ + >
2
0
1
a
a
+
<

1 0 1 1a a a− < ⇒ < ⇒ <
0 1a
⇒ ≤ <
( )
2
19 8 3 19 8 3 16 2.4. 3 3 4 3 4 3 4 3a a= − ⇒ = − = − + = − = − = −
( ) ( )
( ) ( )

24 9 3 . 3 3
19 8 3 4 3 1 24 9 3 15 3
2
4 3 1 3 3
3 3 . 3 3
− +
− + − + − −
= = =
− − −
− +
x x 1 x 1 x
A : x
x 1
x 1 1 x
   
+ −
= − −
 ÷  ÷
 ÷  ÷

− −
   

( x 1)(x x 1) x 1 x( x 1) x
A :
( x 1)( x 1) x 1 x 1
   
+ − + − − +
= −
 ÷  ÷

 ÷  ÷
− + − −
   
(x x 1) x 1 x x x
A :
x 1 x 1 x 1
   
− + − − +
= −
 ÷  ÷
 ÷  ÷
− − −
   
x 2 x
A :
x 1 x 1
− +
=
− −

x 2 x 1
A .
x
x 1
− + −
=


2 x
A

x

=
x 1 1 2
A : (x 0;x 1)
x 1
x 1 x x x 1
 
 
= + + > ≠
 ÷
 ÷
 ÷

− − +
 
 
x 1 1 2
A : (x 0;x 1)
x 1
x 1 x x x 1
 
 
= + + > ≠
 ÷
 ÷
 ÷

− − +
 

 
 
 

= + + =
 ÷
 ÷
 ÷
− −
− −
 
 
+ + +
= =


x 1 x 1 2
:
x 1 x 1
x( x 1) x x
x 1 x 1 x 1
:
x 1
x( x 1) x

+x 1
x
0; 1 1 0x x> + ≥ >
3
3

4 4 2 1 2 2
2
2 2 2 4 1 2
2 2 8
x x x
A x
x x x
x
 
 
+ +
= − −
 ÷
 ÷
 ÷
 ÷
+ + +

 
 
wWw.VipLam.Net

Cho biểu
thức:
a. Điều
kiện : mọi
Nên

b.


để A nhận giá trị
nguyên lớn nhất khi


Vậy với thì A nhận giá trị nguyên lớn nhất.
Bài 17 :
Cho biểu thức: §
a) Rút gọn P
b) Tính giá
trị của P tại §
Giải:
a) ĐKXĐ:

b)
Thay x=2 vào P ta

3
3
4 4 2 1 2 2
2
2 2 2 4 1 2
2 2 8
x x x
A x
x x x
x
 
 
+ +
= − −

 ÷
 ÷
 ÷
 ÷
+ + +

 
 
( )
2
2 2 2 4 2 1 3 0;1 2 0,x x x x+ + = + + > + >
0x ≥
3
(2 ) 8 ( (2 ) 2)(2 2 2 4) 0
2 2 0 2
x x x x
x x
− = − + + ≠
⇔ ≠ ⇔ ≤ ≠
( )
( )
4 4 2 2 2
2 2 2 1
( (2 ) 2)(2 2 2 4)
x x x
A x x
x x x
 
+ − −
 ÷

= − +
 ÷
− + +
 
( )
2 2 2 4
2 2 2 1
( (2 ) 2)(2 2 2 4)
x x
x x
x x x
 
+ +
= − +
 ÷
 ÷
− + +
 
2
( 2 1)
( (2 ) 2)
x
x

=

( ) ( )
2
2
2 2 2 2 2 1

( 2 1) 1
(2 )
(2 ) 2 (2 ) 2 (2 ) 2
x x
x
A x
x x x
− + − +

= = = +
− − −
(2 ) 2 1x − =
9
(2 ) 3 2 9
2
x x x= ⇔ = ⇒ =
9
2
x =
2 2
2 2
3 4 1 19
:
8 16 4 4
x x x x
P
x x x x x x
 
+ + −
= + +

 ÷
− + − −
 
4 2 3 4 2 3x = + − −
2
2
4
( 4) 0
0
4 1 19
0
3
4 4
x
x x
x
x x
x
x x x x


− ≠

 
⇔ ≠
 
+ −
+ + ≠
 
≠ −

− −


( ) ( )
2 2 2
2 2
( 3) 16 19 ( 3) ( 4)
: .
( 4) 3 4
4 4
x x x x x x x x x x
P
x x x x
x x
 
+ − + + − + −
 
= = =
 ÷
 ÷
− + −
 
− −
 
( ) ( ) ( )
2 2
4 2 3 4 2 3 3 1 3 1 3 1 3 1 2x = + − − = + − − = + − − =
2
2
2

2 4
P = = −

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×