ThầyLêVănHùng GVtrườngTHPTLamKinh
ĐT:0979350838. Gmail:
GIAO THOA SÓNG CƠ
I. Xác định biên độ và phương trình dao động tổng hợp của hai nguồn sóng.
Câu 1: TạihaiđiểmAvàBtrênmặtnướccó2nguồnsónggiốngnhauvớibiênđộa,bướcsónglà10cm.
ĐiểmMcáchA25cm,cáchB5cmsẽdaođộngvớibiênđộlà
A.2a B.a C.-2a D.0
Câu 2: Thựchiệngiaothoacơvới2nguồnS
1
S
2
cùngpha,cùngbiênđộ1cm,bướcsóng=20cmthìđiểm
McáchS
1
50cmvàcáchS
2
10cmcóbiênđộ
A.0 B.
2
cm C.
2 2
cm D.2cm
Câu 3:TrênmặtnướcnằmngangcóhainguồnkếthợpS
1
vàS
2
daođộngtheophươngthẳngđứng,cùng
pha,vớicùngbiênđộa khôngthayđổitrongquátrìnhtruyềnsóng.Khicósựgiaothoahaisóngđótrên
mặtnướcthìdaođộngtạitrungđiểmcủađoạnS
1
S
2
cóbiênđộ
A.cựcđại. B.cựctiểu C.bằnga/2 D.bằnga
Câu4: TạihaiđiểmA, Btrênmặtnước nằm ngangcó hainguồnsóng cơ kếthợp, cùngbiênđộ,ngược
pha, daođộngtheophương thẳngđứng.Coi biênđộsóng lantruyềntrên mặt nước không đổitrongquá
trìnhtruyềnsóng.PhầntửnướcthuộctrungđiểmcủađoạnAB
A. daođộngvớibiênđộnhỏhơnbiênđộdaođộngcủamỗinguồn.
B.daođộngcóbiênđộgấpđôibiênđộcủanguồn.
C. daođộngvớibiênđộbằngbiênđộdaođộngcủamỗinguồn. D. khôngdaođộng.
Câu 5:Trênmặtmộtchấtlỏngcóhainguồnsóngkếthợp,cùngphacóbiênđộavà2adaođộngvuônggóc
vớimặtthoángchấtlỏng.Nếuchorằngsóngtruyềnđivớibiênđộkhôngthayđổithìtạimộtđiểmcáchhai
nguồnnhữngkhoảngd
1
=12,75vàd
2
=7,25sẽcóbiênđộdaođộnga
0
làbaonhiêu?
A. a
0
=3a. B. a
0
=2a. C. a
0
=a. D. aa
0
3a.
Câu 6:Tại hai điểm A và B trong một môi trường truyền sóng có hai nguồn sóng kết hợp, daođộng
cùngphươngvớiphươngtrìnhlầnlượtlàu
A
=acostvàu
B
=acos(t+).Biếtvậntốcvàbiênđộsóng
domỗinguồntạorakhôngđổitrongquátrìnhsóngtruyền.TrongkhoảnggiữaAvàBcógiaothoasóngdo
hainguồntrêngâyra.PhầntửvậtchấttạitrungđiểmcủađoạnABdaođộngvớibiênđộbằng
A. 0 B.a/2 C.a D.2a
Câu 7:TrênmặtnướccóhainguồnphátsóngkếthợpA,Bcócùngbiênđộa=2cm,cùngtầnsốf=20Hz,
ngượcphanhau.Coibiênđộsóngkhôngđổi,vậntốcsóngv=80cm/s.Biênđộdaođộngtổnghợptạiđiểm
McóAM=12cm,BM=10cmlà
A.4cm B.2cm.C.
2 2
cm. D.0.
Câu 8:Trongthínghiệmgiaothoatrênmặtnước,hainguồnkếthợpS
1
vàS
2
daođộngvớiphươngtrình:
1
1,5cos(50 )
6
u t
;
2
5
1,5cos(50 )
6
u t
.Vậntốctruyềnsóngtrênmặtchấtlỏnglà1m/s.TạiđiểmM
cáchS
1
mộtđoạn50cmvàcáchS
2
mộtđoạn10cmsóngcóbiênđộtổnghợplà
A.3cm. B.0cm. C.
1,5 3
cm
. D.
1,5 2
cm
Câu 9: HainguồnsóngA,Bdaođộngcùngphươngvớicácphươngtrìnhlầnlượtlà:
4cos ; 4cos( )
3
A B
u t u t
.Coibiênđộsónglàkhôngđổikhitruyềnđi.Biênđộdaođộngtổnghợp
củasóngtạitrungđiểmABlà
A.0. B.5,3cm. C.4
3
cm. D.6cm.
Câu 10:HainguồnsóngS
1
,S
2
trênmặtnướctạocácsóngcơcóbướcsóngbằng2mvàbiênđộa.Hai
nguồnđượcđặtcáchnhau4mtrênmặtnước.Biếtrằngdaođộngcủahainguồncùngpha,cùngtầnsốvà
cùngphươngdaođộng.BiênđộdaođộngtổnghợptạiMcáchnguồnS
1
mộtđoạn3mvàvuônggócvới
S
1
S
2
nhậngiátrịbằng
A.2a. B.1a.C.0. D.3a.
Câu 11: TạihaiđiểmS
1
,S
2
cáchnhau3cmtrênmặtnướcđặthainguồnkếthợpphátsóngngangvới
cùngphươngtrìnhu=2cos(100
t)mmttínhbằnggiây(s).Tốcđộtruyềnsóngtrongnướclà
20cm/s.Coibiênđộsóngkhôngđổikhitruyềnđi.PhươngtrìnhsóngtạiđiểmMnằmtrênmặtnướcvới
S
1
M=5,3cmvàS
2
M=4,8cmlà
A.u=4cos(100πt-0,5
)mm B.u=2cos(100πt+0,5π)mm
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
ThầyLêVănHùng GVtrườngTHPTLamKinh
ĐT:0979350838. Gmail:
C.u=2
2
cos(100πt-24,25
)mm D.u=2
2
cos(100πt-25,25
)mm
Câu 12: HaimũinhọnS
1.
S
2
cáchnhau8cm,gắnởđầumộtcầurungcótầnsốf=100Hzđượcđặtcho
chạmnhẹvàomặtmộtchấtlỏng.Vậntốctruyềnsóngtrênmặtchấtlỏnglàv=0,8m/s.Gõnhẹchocầnrung
thì2điểmS
1
S
2
daođộngtheophươngthẳngđứngvớiphươngtrìnhdạng:u=acos2
ft.Phươngtrìnhdao
độngcủađiểmMtrênmặtchấtlỏngcáchđềuS
1
S
2
mộtkhoảngd=8cm.
A.U
M
=2acos(200
t-20
). B.U
M
=acos(200
t).
C.U
M
=2acos(200
t). D.U
M
=acos(200
t+20
).
Câu 13: TạihaiđiểmA,Btrênmặtchấtlỏngcóhainguồnphátsóng:
4cos( ) ; 2cos( ) .
3
A B
u t cm u t cm
coibiênđộsóngkhôngđổikhitruyềnđi.Biênđộsóngtổnghợp
tạitrungđiểmcủađoạnAB
A.0. B.5,3cm. C.4cm. D.6cm.
II. Xác định các đai lượng đặc trưng( Tần số, bước sóng, vận tốc) trong giao thoa sóng.
Câu 14: Trongmộtthínghiệmvềgiaothoasóngtrênmặtnước,hainguồnkếthợpA,Bdaođộngcùngpha
vớitầnsố30Hz.TạimộtđiểmMcáchcácnguồnA,Blầnlượtnhữngkhoảngd
1
=21cm,d
2
=25cm,sóngcó
biênđộcựcđại.GiữaMvàđườngtrungtrựccủaABcóbadãykhôngdaođộng.Vậntốctruyềnsóngtrên
mặtnướclà
A.30cm/s B.40cm/s C.60cm/s D.80cm/s
Câu 15: TrênmặtmộtchấtlỏngcóhainguồnkếthợpS
1
vàS
2
daođộngvớitầnsốf=25Hz.GiữaS
1
,S
2
có
10hypebollàquỹtíchcủacácđiểmđứngyên.Khoảngcáchgiữađỉnhcủahaihypebolngoàicùnglà18cm.
Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà
A.v=0,25m/s. B.v=0,8m/s. C.v=0,75m/s. D.v=1m/s.
Câu 16:
Tại
hai
điểm
A
nà
B
trên
mặt
nước
dao
động
cùng
tần
số
16Hz,
cùng
pha,
cùng
biên
độ.
ĐiểmM
trên
mặt
nước
dao
động
với
biên
độ
cực
đại
với
MA
=
30cm,
MB
=
25,5cm,
giữa
M
và
trung
trực
củaAB
có
hai
dãy
cực
đại
khác
thì
vận
tốc
truyền
sóng
trên
mặt
nước
là
A.
v=
36cm/s.
B.
v
=24cm/s.
C.
v
=
20,6cm/s.
D.
v
=
28,8cm/s.
Câu 17:Trongthínghiệmvềgiaothoasóngtrênmặtnước,2nguồnkếthợpcùngphaAvàBdaođộngvới
tầnsố80(Hz).TạiđiểmMtrênmặtnướccáchA19cmvàcáchB21cm,sóngcóbiênđộcựcđại.GiữaM
vàđườngtrungtrựccủaABcó3dãycáccựcđạikhác.Vậntốctruyềnsóngtrênmặtnướclà
A.160/3cm/sB.20cm/sC.32cm/sD.40cm/s
Câu 18:TạihaiđiểmAnàBtrênmặtnướcdaođộngcùngtầnsố16Hz,cùngpha,cùngbiênđộ.ĐiểmM
trênmặtnướcdaođộngvớibiênđộcựcđạivớiMA=30cm,MB=25,5cm,giữaMvàtrungtrựccủaABcó
haidãycựcđạikhácthìvậntốctruyềnsóngtrênmặtnướclà
A.v=36cm/s. B.v=24cm/s. C.v=20,6cm/s. D.v=28,8cm/s.
III. Xác định số điểm dao động cực đại, cực tiểu trên đường thẳng nối hai nguồn sóng
Câu 19: HaiđiểmMvàNtrênmặtchấtlỏngcách2nguồnO
1
O
2
nhữngđoạnlầnlượtlà:O
1
M=3,cm,
O
1
N=10cm,O
2
M=18cm,O
2
N=45cm,hainguồndaođộngcùngpha,cùngtầnsố10Hz,vậntốctruyền
sóngtrênmặtchấtlỏnglà50cm/s.Bướcsóngvàtrạngtháidaođộngcủahaiđiểmnàydaođộnglà
A.
50
cm
;Mđứngyên,Ndaođộngmạnhnhất. B.
15
cm
;Mdaođộngmạnhnhất,Nđứngyên.
C.
5
cm
;cảMvàNđềudaođộngmạnhnhất. D.
5
cm
;CảMvàNđềuđứngyên.
Câu 20:HaiđiểmMvàNcáchnhau20cmtrênmặtchấtlỏngdaođộngcùngtầnsố50Hz,cùngpha,vậntốc
truyềnsóngtrênmặtchátlỏnglà1m/s.TrênMNsốđiểmkhôngdaođộnglà
A.18điểm. B.19điểm. C.21điểm. D.20điểm.
Câu 21:TạihaiđiểmS
1
,S
2
cáchnhau10cmtrênmặtnướcdaođộngcùngtầnsố50Hz,cùngphacùngbiên
độ,vậntốctruyềnsóngtrênmặtnước1m/s.TrênS
1
S
2
cóbaonhiêuđiểmdaođộngvớibiênđộcựcđạivà
khôngdaođộngtrừS
1
,S
2
A.có9điểmdaođộngvớibiênđộcựcđạivà9điểmkhôngdaođộng.
B.có11điểmdaođộngvớibiênđộcựcđạivà10điểmkhôngdaođộng.
C.có10điểmdaođộngvớibiênđộcựcđạivà11điểmkhôngdaođộng.
D.có9điểmdaođộngvớibiênđộcựcđạivà10điểmkhôngdaođộng.
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
ThầyLêVănHùng GVtrườngTHPTLamKinh
ĐT:0979350838. Gmail:
Câu 22:HainguồnkếthợpS
1
,S
2
cáchnhau10cm,cóchukìsónglà0,2s.Vậntốctruyềnsóngtrongmôi
trườnglà25cm/s.SốcựcđạigiaothoatrongkhoảngS
1
S
2
(kểcảS
1
,S
2
)là
A.4 B.3 C.5 D.7
Câu 23:TạihaiđiểmAvàBcáchnhau8mcóhainguồnâmkếthợpcótầnsốâm440Hz,vậntốctruyềnâm
trongkhôngkhílà352m/s.TrênABcóbaonhiêuđiểmcóâmnghetonhấtvànghenhỏnhất
A.
có19điểmâmnghetotrừA,Bvà18điểmnghenhỏ.B.có20điểmâmnghetotrừA,Bvà21điểmnghenhỏ.
C.
có19điểmâmnghetotrừA,Bvà20điểmnghenhỏ.D.có21điểmâmnghetotrừA,Bvà20điểmnghenhỏ.
Câu 24:HaiđiểmA,Btrênmặtnướcdaođộngcùngtầnsố15Hz,cùngbiênđộvàcùngpha,vậntốctruyền
sóngtrênmặtnướclà22,5cm/s,AB=9cm.TrênmặtnướcquansátđượcbaonhiêugợnlồitrừA,B
A.có13gợnlồi. B.có11gợnlồi. C.có10gợnlồi. D.có12gợnlồi.
Câu 25:TạihaiđiểmAvàBcáchnhau16cmtrênmặtnướcdaođộngcùngtầnsố50Hz,cùngpha,vậntốc
truyềnsóngtrênmặtnước100cm/s.TrênABsốđiểmdaođộngvớibiênđộcựcđạilà
A.15điểmkểcảAvàBB.15điểmtrừAvàB.C.16điểmtrừAvàB. D.14điểmtrừAvàB.
Câu 26:Trongmộtthínghiệmvềgiaothoasóngtrênmặtnước,hainguồnkếthợpA
vàBcáchnhau
AB
=8cmdaođộngvớitầnsốf=20Hz.
a.TạimộtđiểmMcáchcácnguồnsóngd
1
=20,5cmvàd
2
=25cmsóngcóbiênđộcựcđại.BiếtrằnggiữaM
vàđườngtrungtrựccủaAB
cònhaiđườngdaođộngmạnh.Vậntốctruyềnsóngtrênmặtnướclà
A.25cm/s B.30cm/s C.35cm/s D.40cm/s
b.Tìmđườngdaođộngyếu(khôngdaođộng)trênmặtnước.
A.10 B.11 C.12 D.13
c.GọiCvàDlàhaiđiểmtrênmặtnướcsaochoABCDlàhìnhvuông.Sốđiểmdaođộngvớibiênđộcựcđại
trênđoạnCDlà
A.11 B.6 C.5 D.1
Câu 27: HainguồnsóngkếthợpS
1
S
2
cáchnhau12cmphátsóngcótầnsốf=40Hzvậntốctruyềnsóngv=
2m/s.Sốgợngiaothoacựcđại.sốgợngiaothoađứngyêntrênđoạnS
1
S
2
là
A.3và4 B.4và5 C.5và4 D.6và5
Câu 28: Dùngmộtâmthoacótầnsốrungf=100HztạoratạihaiđiểmS
1
,S
2
trênmặtnướchainguồnsóng
cùngbiên độ,ngược pha. Khoảng cách giữa nguồnS
1
,S
2
là 16,5cm. Kết quả tạora những gợn sóngdạng
hyperbol,khoảngcáchngắnnhấtgiữahaigợnlồiliêntiếplà2cm.Sốgợnlồivàlõmxuấthiệngiữahaiđiểm
S
1
S
2
là
A.8và9 B.9và10 C.14và15 D.9và8
Câu 29:
Tại
hai
điểm
A
và
B
cáchnhau16cm
trên
mặt
nước
dao
động
cùng
tần
số
50Hz,
cùng
pha,
vận
tốc
truyền
sóng
trên
mặt
nước
100cm/s
.
Trên
AB
số
điểm
dao
động
với
biên
độ
cực
đại
là
A.
15
điểm
kể
cả
A
và
BB.15
điểm
trừ
A
và
B.C.
16
điểm
trừ
A
và
B.D.
14
điểm
trừ
A
và
B.
Câu 30:
Hai
điểm
M
và
N
trên
mặt
chất
lỏng
cách
2
nguồn
O
1
O
2
những
đoạn
lần
lượt
là
O
1
M
=3,25cm,
O
1
N=33cm
,
O
2
M
=
9,25cm,
O
2
N=67cm,
hai
nguồn
dao
động
cùng
tần
số
20Hz,
vận
tốc
truyền
sóng
trên
mặt
chất
lỏng
là
80cm/s.
Hai
điểm
này
dao
động
thế
nào
A.
M
đứng
yên,
N
dao
động
mạnh
nhất.
B.
M
dao
động
mạnh
nhất,
N
đứng
yên.
C.
Cả
M
và
N
đều
dao
động
mạnh
nhất.
D.
Cả
M
và
N
đều
đứng
yên.
Câu 31:
Hai
điểm
A,
B
trên
mặt
nước
dao
động
cùng
tần
số
15Hz,
cùng
biên
độ
và
cùng
pha,
vận
tốctruyền
sóng
trên
mặt
nước
là
22,5cm/s,
AB
=
9cm.
Trên
mặt
nước
quan
sát
được
bao
nhiêu
gợn
lồi
trừ
haiđiểm
A,
B
?
A.
có
13
gợn
lồi.
B.
có
11
gợn
lồi.C.
có
10
gợn
lồi.
D.
có
12
gợn
lồi.
Câu 32: Hai nguồn sóng kết hợp A và B cách nhau 50mm lần lượt dao động theo phương trình
u
1
=acos200t(cm)và u
2
= acos(200t-/2) (cm) trênmặt thoáng của thuỷngân. Xét về mộtphía của
đườngtrungtrựccủaAB,ngườitathấyvânlồibậckđiquađiểmMcóMA–MB=12,25mmvàvânlồi
bậck+3điquađiểmNcóNA–NB=33,25mm.SốđiểmcựcđạigiaothoatrênđoạnABlà(kểcảA,B)
A.12 B.13 C.11 D.14
Câu 33: HaimũinhọnS
1
,S
2
cáchnhaumộtkhoảnga=8,6cm,daođộngvớiphươngtrìnhu
1
=acos100
t
(cm);u
2
=acos(100
t+
)(cm).Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà40cm/s.SốcácgợnlồitrênđoạnS
1
,
S
2
A.22 B.23 C.24 D.25
Câu 34:Trongthínghiệmgiaothoasóngtrênmặtnước vớihainguồn kếthợpS
1
,S
2
cáchnhau28mm
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
ThầyLêVănHùng GVtrườngTHPTLamKinh
ĐT:0979350838. Gmail:
phátsóngngangvớiphươngtrìnhu
1
=2cos(100
t)(mm),u
2
=2cos(100
t+
)(mm),ttínhbằng
giây(s).Tốcđộtruyềnsóng trongnướclà 30cm/s.Sốvânlồigiaothoa(cácdãycựcđạigiaothoa)
quansátđượclà
A.9 B.10 C.11 D.12
Câu 35:Dùngmộtâmthoacótầnsốrungf=100HztạoratạihaiđiểmS
1
,S
2
trênmặtnướchainguồnsóng
cùng biên độ, ngược pha. Khoảng cách giữa nguồn S
1
, S
2
là 21,5cm. Kết quả tạo ra những gợn sóng dạng
hyperbol,khoảngcáchngắnnhấtgiữahaigợnlồiliêntiếplà2cm.Sốgợnlồivàlõmxuấthiệngiữahaiđiểm
S
1
S
2
là
A.10và11 B.9và10 C.11và12 D.11và10
Câu 36:ỞbềmặtmộtchấtlỏngcóhainguồnphátsóngkếthợpS
1
vàS
2
cáchnhau20cm.Hainguồnnày
daođộngtheophươngthẳngđứngcóphươngtrìnhlầnlượtlàu
1
=5cos40πt(mm);u
2
=5cos(40πt+
)(mm)
Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtchấtlỏnglà80cm/s.SốđiểmdaođộngvớibiênđộcựcđạitrênđoạnthẳngS
1
S
2
là
A.11. B.9. C.10. D.8.
Câu 37: Chohainguồndaođộngvớiphươngtrìnhu
1
=5cos(40πt-
/6)(mm)vàu
1
=5cos(40πt+
/2)(mm)
đặtcáchnhaumộtkhoảng20cmtrênbềmặtchấtlỏng.Vậntốctruyềnsónglàv=90cm/s.Sốđiểmdaođộng
vớibiênđộcựcđạinằmtrênđoạnthẳngnốihainguồnlà
A.6. B.7. C.8. D.9.
Câu 38: HainguồnsónggiốngnhautạiAvàBcáchnhau47cmtrênmặtnước,chỉxétriêngmộtnguồnthì
nólantruyềntrênmặtnướcmàkhoảngcáchgiữahaingọnsóngliêntiếplà3cm,khihaisóngtrêngiaothoa
nhauthìtrênđoạnABcósốđiểmkhôngdaođộnglà
A.32 B.30C.16D.15
VI. Số đường cực đại, cực tiểu cắt đường tròn có tâm là trung điểm của 2 nguồn hoặc cắt đường Elip
nhận hai nguồn sóng làm tiêu điểm.
Câu 39:ỞmặtnướccóhainguồnsóngcơAvàBcáchnhau14,5cm,daođộngđiềuhòacùngtầnsố,cùng
phatheophươngvuônggócvớimặtnước.ĐiểmMnằmtrênAB,cáchtrungđiểmOlà1,5cm,làđiểmgần
Onhấtluôndaođộngvớibiênđộcựcđại.TrênđườngtròntâmO,đườngkính20cm,nằmởmặtnướccósố
điểmluôndaođộngvớibiênđộcựcđạilà
A. 18. B. 16. C. 32. D. 17.
Câu 40:
Trongthínghiệmgiaothoasóngtrênmặtnước,hainguồnABcáchnhau14,5cmdaođộngngược
pha.ĐiểmMtrênABgầntrungđiểmIcủaABnhất,cáchIlà0,5cmluôndaođộngcựcđại.Sốđiểmdao
độngcựcđạitrênđườngelípthuộcmặtnướcnhậnA,Blàmtiêuđiểmlà
A.18điểmB.30điểm C.28điểm D.14điểm
Câu 41 : TrênbềmặtchấtlỏngcóhainguồnphátsóngkếthợpS
1
,S
2
cáchnhau13cmdaođộngcùngpha.
Biếtsóngđódomỗinguồnphátracótầnsốf=50Hz,vậntốctruyềnsóngv=2m/s.Mộtđườngtrònbán
kínhR=4cmcótâmtạitrungđiểmcủaS
1
S
2
,nằmtrongmặtphẳngchứacácvângiaothoa.Sốđiểmdao
độngcựcđạitrênđườngtrònlà
A.5. B.8. C.10. D.12.
Câu 42: HainguồnkếthợpAvàBcáchnhau21cmdaođộngcùngphanhauvớitầnsốf=100Hz.Vậntốc
truyềnsóngbằng4m/s.BaoquanhAvàBbằngmộtvòngtròncótâmOnằmtạitrungđiểmcủaABvớibán
kínhlớnhơnAB.SốvânlồicắtnửavòngtrònnằmvềmộtphíacủaABlà
A.9. B.10. C.11. D.12.
Câu 43: TrongthínghiệmvềgiaothoasóngtrênmặtnướcvớihainguồnkếthợpcùngphaAvàBcách
nhau24,5cm.Tốcđộtruyềnsóng0,8m/s.TầnsốdaođộngcủahainguồnA,Blà10Hz.Gọi(C)làđường
trongtâmOnằmtrênmặtnước(vớiOlàtrungđiểmcủaAB)vàcóbánkínhR=14cm.Trên(C)cóbao
nhiêuđiểmdaođộngvớibiênđộlớnnhất?
A.5. B.10. C.12. D.8.
Câu 44: Hainguồnsóngkếthợpgiốnghệtnhauđượcđặtcáchnhaumộtkhoảngcáchxtrênđườngkínhcủa
mộtvòngtrònbánkínhR(x<R)vàđốixứngquatâmvòngtròn.Biếtrằngmỗinguồnđềuphátsóngcó
bướcsóngλvàx=6,2λ.Tínhsốđiểmdaođộngcựcđạitrênvòngtròn.
A.20. B.22. C.24. D.26.
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
ThầyLêVănHùng GVtrườngTHPTLamKinh
ĐT:0979350838. Gmail:
Câu 45: TrongmộtthínghiệmvềgiaothoasóngtrênmặtnướccóhainguồnkếthợpS
1
vàS
2
daođộngcùng
phavớitầnsốf=60Hz.KhoảngcáchgiữahainguồnlàS
1
S
2
=32cm.Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà
240cm/s.MộtđườngtròncótâmtạitrungđiểmS
1
S
2
nằmtrênmặtnướcvớibánkính8cm.Sốđiểmdaođộng
vớibiênđộcựcđạitrênđườngtrònlà(trừS
1
,S
2
)
A.36. B.32. C.16. D.18.
Câu 46: Hainguồnsóngkếthợpgiốnghệtnhauđượcđặtcáchnhaumộtkhoảngcáchxtrênđườngkínhcủa
mộtvòngtrònbánkínhR(x<<R)vàđốixứngquatâmcủavòngtròn.Biếtrằngmỗinguồnđềuphátsóng
cóbướcsóng
vàx=5,2
.Tínhsốđiểmdaođộngcựcđạitrênvòngtròn
A.20 B.22 C.24D.26
Câu 47:HainguồnkếthợpcùngphaO
1
,O
2
cóλ=5cm,điểmMcáchnguồnO
1
là31cm,cáchO
2
là18cm.
ĐiểmNcáchnguồnO
1
là22cm,cáchO
2
là43cm.TrongkhoảngMNcóbaonhiêugợnlồi,gợnlõm?
A.7;7. B.7;8. C.6;7. D.6;8.
Câu 48:TrênmặtnướccóhainguồnphátsóngkếthợpS
1
vàS
2
,daođộngtheocácphươngtrìnhlầnlượtlà
u
1
=acos(50πt+π/2)vàu
2
=acos(50πt).Tốcđộtruyềnsóngcủacácnguồntrênmặtnướclà1m/s.Haiđiểm
P,QthuộchệvângiaothoacóhiệukhoảngcáchđếnhainguồnlàPS
1
–PS
2
=5cm,QS
1
–QS
2
=7cm.Hỏi
cácđiểmP,Qnằmtrênđườngdaođộngcựcđạihaycựctiểu?
A.P,Qthuộccựcđại B.P,QthuộccựctiểuC.Pcựcđại,Qcựctiểu D.Pcựctiểu,Qcựcđại
IV. Số đường giao động cực đại, cực tiểu nằm trên một đường thẳng không phải là
đường nối tâm hai nguồn.
Câu 49:ỞmặtthoángcủamộtchấtlỏngcóhainguồnkếthợpAvàBcáchnhau10cmdaođộngtheo
phươngthẳngđứngvớiphươngtrìnhu
1
=10cos20πt(mm)vàu
2
=10cos(20πt+
)(mm)Tốcđộtruyềnsóng
trênmặtchấtlỏnglà30cm/s.XéthìnhvuôngAMNBthuộcmặtthoángcủachấtlỏng.Sốđiểmdaođộngvới
biênđộcựcđạitrênđoạnBMlà
A.2. B.3. C.4. D.5.
Câu 50:ỞmặtthoángcủamộtchấtlỏngcóhainguồnsóngkếthợpAvàBcáchnhau20cm,daođộngtheo
phươngthẳngđứngvớiphươngtrìnhu
A
=2cos(40πt)mmvàu
B
=2cos(40πt+π)mm.Biếttốcđộtruyền
sóngtrênmặtchấtlỏnglà30cm/s.XéthìnhvuôngAMNBthuộcmặtthoángchấtlỏng.Sốđiểmdaođộng
vớibiênđộcựcđạitrênđoạnBMlà
A.19 B.18 C.17 D.20
Câu 51: HainguồnkếthợpA,Bcáchnhau16cmdaođộngcùngpha.Clàđiểmnằmtrênđườngdaođộng
cựctiểu,giữađườngcựctiểuquaCvàtrungtrựccủaABcòncómộtđườngdaođộngcựcđại.BiếtrằngAC
=17,2cm;BC=13,6cm.SốđườngdaođộngcựcđạitrênAClà
A.16 B.6 C.5 D.8
Câu 52: TrênmặtnướccóhainguồnsónggiốngnhauAvàB,hainguồncùngpha,cáchnhaukhoảngAB=
10cmđangdaođộngvuônggócvớimặtnướctạorasóngcóbướcsóngl=0,5cm.CvàDlàhaiđiểmkhác
nhautrênmặtnước,CDvuônggócvớiABtạiMsaochoMA=3cm;MC=MD=4cm.Sốđiểmdaođộng
cựcđạitrênCDlà
A.3. B.4 C.5. D.6.
Câu 53:Tạihaiđiểmtrênmặtnước,cóhainguồnphátsóngAvàBcóphươngtrìnhu=acos(40
t)cm,vận
tốctruyềnsónglà50cm/s,AvàBcáchnhau11cm.GọiMlàđiểmtrênmặtnướccóMA=10cmvàMB=
5cm.SốđiểmdaođộngcựcđạitrênđoạnAMlà
A.9. B.7. C.2. D.6.
Câu 54:TrênmặtnướcnằmngangcóhainguồnsóngkếthợpcùngphaA,Bcáchnhau6,5cm,bướcsóngλ
=1cm.XétđiểmMcóMA=7,5cm,MB=10cm.SốđiểmdaođộngvớibiênđộcựctiểutrênđoạnMBlà
A.6 B.8 C.7 D.9
Câu 55:TrênmặtnướccóhainguồnsóngkếthợpcùngphaA,Bcáchnhau6cm,bướcsóngλ=6mm.Xét
haiđiểmC,DtrênmặtnướctạothànhhìnhvuôngABCD.SốđiểmdaođộngvớibiênđộcựctiểutrênCD
A.6 B.8 C.4 D.10
Câu 56:TạihaiđiểmAvàBtrênmặtnướccáchnhau16cmcóhainguồnphátsóngkếthợpdaođộngtheo
phươngtrìnhu
1
=acos(30πt);u
2
=acos(30πt+π/2).Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnước30cm/s.GọiE,Flà
haiđiểmtrênđoạnABsaochoAE=FB=2cm.TìmsốcựctiểutrênđoạnEF.
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
ThầyLêVănHùng GVtrườngTHPTLamKinh
ĐT:0979350838. Gmail:
A.7 B.6 C.5 D.11
Câu 57:ỞmặtthoángcủamộtchấtlỏngcóhainguồnsóngkếthợpAvàBcáchnhau20cm,daođộngtheo
phươngthẳngđứngvớiphươngtrìnhu
A
=2cos40tvàu
B
=2cos(40t+)(u
A
vàu
B
tínhbằngmm,ttính
bằngs).Biếttốcđộtruyềnsóngtrênmặtchấtlỏnglà30cm/s.XéthìnhvuôngAMNBthuộcmặtthoángchất
lỏng.SốđiểmdaođộngvớibiênđộcựcđạitrênđoạnBMvàtrênđoạnMN
A.19và14 B.18và13 C.19và12 D.18và15
Câu 58:TrênmặtnướccóhainguồnkếthợpS
1
,S
2
cáchnhau30cmdaođộngtheophươngthẳngcóphương
trìnhlầnlượtlà
))(20cos(
1
mmtau
và
2
os(20 )( )
u ac t mm
.Biếttốcđộtruyềnsóngtrênmặtnước
30cm/s.XéthìnhvuôngS
1
MNS
2
trênmặtnước,sốđiểmdaođộngcựctiểutrênMS
1
vàMS
2
là
A.13và6 B.14và7 C.15và7 D.14và6
Câu 59:Tạihaiđiểmtrênmặtnước,cóhainguồnphátsóngAvàBcóphươngtrìnhu=acos(40t)cm,vận
tốctruyềnsónglà50cm/s,AvàBcáchnhau11cm.GọiMlàđiểmtrênmặtnướccóMA=10cmvà
MB=5cm.SốđiểmdaođộngcựcđạitrênđoạnAMlà
A.9. B.7. C.2.D.6.
Câu 60:BiếtA,Blàhainguồndaođộngtrênmặtnướccócùngphươngtrìnhx=0,2cos200tcmvàcách
nhau10cm.ĐiểmMlàđiểmnằmtrênđươngcựcđạicókhoảngcáchAM=8cm,BM=6cm.Vậntốctruyền
sóngtrênmặtnướcv=
scm /
3
200
.TrênđoạnBMcóbaonhiêuđườngcựcđạiđiqua?
A.Có18đườngcựcđạiB.Có15đườngcựcđại
C.Có13đườngcựcđạikểcảđườngtạiBvàMD.Có11đườngcựcđạikểcảđườngtạiBvàM
Câu 61: HainguồnkếthợpS
1
vaS
2
giốngnhau,S
1
S
2
=8cm,f=10(Hz).Vậntốctruyềnsóng20cm/s.Hai
điểmMvàNtrênmặtnướcsaochoS
1
S
2
làtrungtrựccủaMN.TrungđiểmcủaS
1
S
2
cáchMN2cmvà
MS
1
=10cm.SốđiểmcựcđạitrênđoạnMNlà
A.1 B.2 C.0 D.3
Câu 62:Trongmộtthínghiệmgiaothoasóngtrênmặtnước,cóhainguồnkếthợpAvàBdaođộngcùng
phavớitầnsốf=20Hz,cáchnhau8cm.Vậntốctruyềnsóngtrênmặtnướclàv=30cm/s.GọiCvàDlàhai
điểmtrênmặtnướcsaochoABCDlàhìnhvuông.Xácđịnhsốđiểmdaođộngvớibiênđộcựcđạitrênđoạn
CD.
A.2. B.3. C.4. D.5.
Câu 63:TạihaiđiểmA,Btrênmặtchấtlỏngcóhainguồnphátsóngdaođộngđiềuhòatheophươngtrình
u
1
=u
2
=acos(100t)mm.AB=13cm,mộtđiểmCtrênmặtchấtlỏngcáchđiểmBmộtkhoảngBC=13cm
vàhợpvớiABmộtgóc120
o
,tốcđộtruyềnsóngtrênmặtchấtlỏnglà1m/s.TrêncạnhACcósốđiểmdao
độngvớibiênđộcựcđạilà
A.13. B. 10. C. 11. D. 9.
Câu 64:Phươngtrìnhsóngtạihainguồnlà:
cos20
u a t cm
.ABcáchnhau20cm,vậntốctruyềnsóng
trênmặtnướclàv=15cm/s.CDlàhaiđiểmnằmtrênvâncựcđạivàtạovớiABmộthìnhchữnhậtABCD.
HỏihìnhchữnhậtABCDcódiệntíchcựcđạibằngbaonhiêu?
A.1124,2cm
2
. B.2651,6cm
2
. C.3024,3cm
2
. D.1863,6cm
2
.
Câu 65:TrênmặtchấtlỏngcóhainguồnkếthợpAvàBcáchnhau8cm,daođộngtheohaiphươngtrình:
1 2
cos8 . cos(8 ) .
u a t cm u b t cm
Tốcđộtruyềnsóngv=4cm/s.GọiCvàDlàhaiđiểmtrênmặt
chấtlỏngmàABCDlàhìnhchữnhậtcócạnhBC=6cm.SốđiểmdaođộngvớibiênđộcựcđạitrêncạnhCD
la
A.10. B.9. C.8. D.11
V. Tìm số điểm, vị trí dao động cùng pha, ngược pha với 2 nguồn hoặc cùng pha, ngược pha với một
điểm cho trước.
Câu 66:TrênmặtnướccóhainguồnsóngnướcgiốngnhauAvàBdaođộngcùngphavớibiênđộsóng
khôngđổibằnga,cáchnhaumộtkhoảngAB=12cm.Clàmộtđiểmtrênmặtnước,cáchđềuhainguồnvà
cáchtrungđiểmOcủađoạnABmộtkhoảngCO=8cm.Biếtbướcsóng
=1,6cm.Sốđiểmdaođộng
ngượcphavớinguồncótrênđoạnCOlà
A.4 B.5 C.2 D.3
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
ThầyLêVănHùng GVtrườngTHPTLamKinh
ĐT:0979350838. Gmail:
Câu 67:HaimũinhọnA,Bcáchnhau8cmgắnvàođầumộtcầnrungcótầnsốf=100Hz,đặtchạmnhẹ
vàomặtmộtchấtlỏng.Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtchấtlỏngv=0,8m/s.HainguồnA,Bdaođộngtheo
phươngthẳngđứngvớicùngphươngtrìnhu
A
=u
B
=acos(ωt)cm.MộtđiểmM
1
trênmặtchấtlỏngcáchđều
A,Bmộtkhoảngd=8cm.TìmtrênđườngtrungtrựccủaABmộtđiểmM
2
gầnM
1
nhấtvàdaođộngcùng
phavớiM
1
.
A.M
1
M
2
=0,2cm;M
1
M'
2
=0,4cm. B.M
1
M
2
=0,91cm;M
1
M'
2
=0,94cm.
C.M
1
M
2
=9,1cm;M
1
M'
2
=9,4cm. D.M
1
M
2
=2cm;M
1
M'
2
=4cm.
Câu 68:HainguồnkếthợpS
1
vàS
2
cáchnhaumộtkhoảnglà11cmđềudaođộngtheophươngtrìnhu=
acos(20πt)mmtrênmặtnước.Biếttốcđộtruyềnsóngtrênmặtnước0,4m/svàbiênđộsóngkhôngđổikhi
truyềnđi.ĐiểmgầnnhấtdaođộngngượcphavớicácnguồnnằmtrênđườngtrungtrựccủaS
1
S
2
cáchnguồn
S
1
là
A.32cm. B.18cm. C.24cm. D.6cm.
Câu 69:HainguồnkếthợpS
1
,S
2
cáchnhaumộtkhoảnglà50mmđềudaođộngtheophươngtrình
u=acos(200πt)mmtrênmặtnước.Biếtvậntốctruyềnsóngtrênmặtnướcv=0,8m/svàbiênđộsóng
khôngđổikhitruyềnđi.ĐiểmgầnnhấtdaođộngcùngphavớinguồntrênđườngtrungtrựccủaS
1
S
2
cách
nguồnS
1
là
A.32mm. B.28mm. C.24mm. D.12mm.
Câu 70:TrênmặtnướccóhainguồnsónggiốngnhauAvàB,cáchnhaukhoảngAB=12cmđangdaođộng
vuônggócvớimặtnướctạorasóngcóbướcsóng
=1,6cm.CvàDlàhaiđiểmkhácnhautrênmặtnước,
cáchđềuhainguồnvàcáchtrungđiểmOcủaABmộtkhoảng8cm.Sốđiểmdaođộngcùngphavớinguồnở
trênđoạnCDlà
A.3. B.10. C.5. D.6.
Câu 71:Trênmặtnướccó2nguồnsónggiốnghệtnhauAvàBcáchnhaumộtkhoảngAB=24cm.Các
sóngcócùngbướcsóng
=2,5cm.HaiđiểmMvàNtrênmặtnướccùngcáchđềutrungđiểmcủađoạnAB
mộtđoạn16cmvàcùngcáchđều2nguồnsóngvàAvàB.SốđiểmtrênđoạnMNdaođộngcùngphavới2
nguồnlà
A.7. B.8. C.6. D.9.
Câu 72:Trênmặtnướccó2nguồnsónggiốnghệtnhauAvàBcáchnhaumộtkhoảngAB=24cm.Các
sóngcócùngbướcsóng
=2,5cm.HaiđiểmMvàNtrênmặtnướccùngcáchđềutrungđiểmcủađoạnAB
mộtđoạn16cmvàcùngcáchđều2nguồnsóngvàAvàB.SốđiểmtrênđoạnMNdaođộngngượcphavới2
nguồnlà
A.7. B.7. C.6. D.9.
Câu 73:BađiểmA,B,Ctrênmặtnướclà3đỉnhcủa1tamgiácđềucócạnh16cmtrongđó2nguồnAvàB
là2nguồnphátsóngcóphươngtrìnhu
1
=u
2
=2cos(20
t)(cm),sóngtruyềntrênmặtnứơccóbiênđộkhông
giảmvàcóvậntốc20cm/s.MlàtrungđiểmAB.SốđiểmdaođộngcùngphavớiđiểmCtrênđoạnMClà
A.3B.2C.4D.5
Câu 74 : HaimũinhọnS
1
,S
2
cáchnhau9cm,gắnởđầumộtcầurungcótầnsốf=100Hzđượcđặtcho
chạmnhẹvàomặtmộtchấtlỏng.Vậntốctruyềnsóngtrênmặtchấtlỏnglàv=0,8m/s.Gõnhẹchocầnrung
thìhaiđiểmS
1
,
S
2
daođộngtheophươngthẳngđứngvớiphươngtrìnhdạng:
u a cos 2
πft
.ĐiểmMtrên
mặtchấtlỏngcáchđềuvàdaođộngcùngphaS
1
,S
2
gầnS
1
,S
2
nhấtcóphươngtrìnhdaođộnglà
A.
M
u acos 200
πt 20π
B.
2 os(200 12 )
M
u ac t
C.
M
u 2acos 200
πt 10π
D.
M
u acos200
πt
VI. Khoảng cách cực đại, cực tiểu.
Câu 75: Trên mặt nước có hai nguồn kết hợp S
1
, S
2
cách nhau 6
2
cm dao động theo phương trình
tau
20cos
(mm).Biếttốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà0,4m/svàbiênđộsóngkhôngđổitrongquá
trìnhtruyền.ĐiểmgầnnhấtngượcphavớicácnguồnnằmtrênđườngtrungtrựccủaS
1
S
2
cáchS
1
S
2
một
đoạn
A. 6cm. B. 2cm. C. 3
2
cm D. 18cm.
Câu 75:TạihaiđiểmAvàBtrênmặtnướccáchnhau8cmcóhainguồnkếthợpdaođộngvớiphươngtrình:
1 2
40 ( )
u u acos t cm
,tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà
30 /
cm s
.XétđoạnthẳngCD=4cmtrênmặt
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.
ThầyLêVănHùng GVtrườngTHPTLamKinh
ĐT:0979350838. Gmail:
nướccóchungđườngtrungtrựcvớiAB.KhoảngcáchlớnnhấttừCDđếnABsaochotrênđoạnCDchỉcó3
điểmdaodộngvớibiênđộcựcđạilà
A. 3,3cm. B. 6cm. C. 8,9cm. D. 9,7cm.
Câu 77:ỞmặtchấtlỏngcóhainguồnsóngA,Bcáchnhau18cm,daođộngtheophươngthẳngđứngvới
phươngtrìnhlà
t50cosauu
BA
(vớittínhbằngs).Tốcđộtruyềnsóngởmặtchấtlỏnglà50cm/s.Gọi
OlàtrungđiểmcủaAB,điểmMởmặtchấtlỏngnằmtrênđườngtrungtrựccủaABvàgầnOnhấtsaocho
phầntửchấtlỏngtạiMdaođộngcùngphavớiphầntửchấtlỏngtạiO.KhoảngcáchMOlà
A.2cm. B.10cm. C.
22
cm. D.
102
cm.
Câu 78: Tronghiệntượnggiaothoasóngnước,hainguồnsóngtạiAvàBcáchnhau10cmdaođộngcùng
pha,cùngtầnsốf=40Hz.GọiHlàtrungđiểmđoạnAB,MlàđiểmtrênđườngtrungtrựccủaABvàdao
độngcùngphavớihainguồn.Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà80cm/s.KhoảngcáchgầnnhấttừMđến
Hlà
A.6,24cm. B.3,32cm. C.2,45cm. D.4,25cm.
Câu 79: HainguồnkếthợpS
1
,S
2
cáchnhau11cmdaođộngvớiphươngtrìnhu=acos20πt(mm)trênmặt
nước.Tốcđộtruyềnsóngtrênnướclà0,4m/svàbiênđộkhôngđổitrongquátrìnhtruyềnđi.Điểmgầnnhất
daođộngngượcphavớinguồnnằmtrênđườngtrungtrựccủaS
1
S
2
cáchS
1
mộtđoạnbằng
A.16cm. B.7cm. C.18cm. D.6cm.
Câu 80: HainguồnkếthợpAvàBcáchnhau10cmdaođộngtheophươngtrìnhu=acos
t(mm).Khoảng
cáchgiữa2gợnsónggầnnhaunhấttrênđườngthẳngnốiABbằng1,2cm.Điểmgầnnhấtdaođộngcùng
phavớinguồntrênđườngtrungtrựccủaABcáchnguồnAmộtđoạnbằng
A.3,6cm. B.6,4cm. C.7,2cm. D.6,8cm.
Câu 81:TrongthínghiệmgiaothoavớihainguồnphátsónggiốngnhautạiA,Btrênmặtnước.Khoảng
cáchhainguồnlàAB=16cm.Haisóngtruyềnđicóbướcsóng
=4cm.Trênđườngthẳngxx’songsong
vớiAB,cáchABmộtkhoảng8cm,gọiClàgiaođiểmcủaxx’vớiđườngtrungtrựccủaAB.Khoảngcách
ngắnnhấttừCđếnđiểmdaođộngvớibiênđộcựctiểunằmtrênxx'là
A.1,42cm. B.1,5cm. C.2,15cm. D.2,25cm.
VII. Số điểm dao động với biên độ bất kì khác biên độ cực đại trong khoảng hai nguồn sóng
Câu 82: HainguồnkếthợpS
1
,S
2
trênmặtchấtlỏngphátrahaidaođộngngượcpha
1
( )
u a cos t cm
và
1
( )
u a cos t cm
.ChoS
1
S
2
=10,5λ.HỏitrênđoạnnốiS
1
S
2
cóbaonhiêuđiểmdaođộngvớibiênđộ
A=a?
A.10. B.21. C.20. D.42.
Câu 83: HainguồnkếthợpS
1
,S
2
trênmặtchấtlỏngphátrahaidaođộngngượcpha
1
( )
u a cos t cm
và
1
( )
u a cos t cm
ChoS
1
S
2
=10,5λ.HỏitrênđoạnnốiS
1
S
2
cóbaonhiêuđiểmdaođộngvớibiênđộA
=avàcùngphavớinguồn?
A.10. B.21. C.20. D.42.
Câu 84: TạihaiđiểmAvàBtrênmặtnướccáchnhau22cmcóhainguồnsóngkếthợpcùngpha,cùngbiên
độ2mm,phátsóngvớibướcsónglà4cm.Coibiênđộkhôngđổikhitruyềnđi.XácđịnhsốđiểmtrênAB
daođộngvớibiênđộbằng
2 3
mm
A. 10. B.11. C.22. D.21.
Câu 85: Trênmặtchấtlỏngcóhainguồnkếthợpphátrahaidaođộngcùngpha
1
( )
u Acos t cm
.
S
1
S
2
=4λ.TrênđoạnS
1
S
2
cóbaonhiêuđiểmdaođộngtổnghợpcóbiênđộ
2
A
A.13. B.14. C.15. D.16.
Câu 86: ỞmặtthoángcủachấtlỏngcóhainguồnkếthợpAvàBcáchnhau10cmdaođộngtheophương
thẳngđứngvớiphươngtrìnhu
1
=3cos(40πt+
/6)(cm)vàu
1
=4cos(40πt+2
/3)(cm).Vậntốctruyềnsóng
v=40cm/s.MộtvòngtròncótâmlàtrungđiểmcủaAB,nằmtrênmặtnước,cóbánkínhR>AB.Sốđiểm
daođộngvớibiênđộbằng5cmtrênđườngtrònlà
A.38. B.42. C.40. D.36.
Hết
Generated by Foxit PDF Creator © Foxit Software
For evaluation only.