Tải bản đầy đủ (.ppt) (7 trang)

tiet 13 Rút gọn biểu thức chứa căn bậc hai

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.16 KB, 7 trang )


2
.A B
=
A B
A B






0; 0
0; 0
A B
A B
≥ ≥
< ≥
A B
=
2
2
.
.
A B
A B







0; 0
0; 0
A B
A B
≥ ≥
< ≥
A
B
=
.A B
B
. 0, 0A B B
≥ ≠
C
A B
=
±
( )
2
C A B
A B−
m
2
0; 0;A B A B≥ ≥ ≠
A
B
=
A B
B

0B >
C
A B
=
±
( )
C A B
A B−
m
0; 0;A B A B
≥ ≥ ≠
Điền vào vế phải để được công thức đúng

4
5 6 5
4
a
a a
a
+ − +
Ví dụ 1:
Rút gọn biểu thức
với a>0
=
4
5 6 5
2
a a
a a
a

+ − +
5 3 2 5a a a
+ − +
6 5a +
=
=

?1
Rút gọn :
3 20 4 45a a a a− + +
Với
0a ≥
13 5a a
= +

Ví dụ 2 Chứng minh đẳng thức:
( ) ( )
1 2 3 1 2 3 2 2+ + + − =
( ) ( )
1 2 3 1 2 3VT = + + + −
( ) ( )
1 2 3 1 2 3VT
   
= + + + −
   
( ) ( )
2 2
1 2 3= + −
1 2 2 2 3
= + + −

2 2 VP
= =

?2
Chứng minh đẳng thức
( )
2
a a b b
ab a b
a b
+
− = −
+
a a b b
VT ab
a b
+
= −
+
( ) ( )
3 3
a b
ab
a b
+
= −
+
( ) ( ) ( )
2 2
a b a ab b

ab
a b
 
+ − +
 
 
= −
+
( ) ( )
2 2
2a ab b= − +
( )
2
a b vp= − =
0; 1a a> ≠

2
1 1 1
.
2
2 1 1
a a a
P
a a a
   
− +
= − −
 ÷  ÷
 ÷  ÷
+ −

   
( ) ( )
2 2
2
1 1
1
.
1
2
a a
a
a
a
− − +

 
=
 ÷

 
2
1 2 1 2 1
.
1
2
a a a a a
a
a
− − + − − −
 

=
 ÷

 
( )
( )
( )
2
1 4
2
a a
a
− −
=
( )
( )
1 4
4
a a
a

=
1 a
a

=
Ví dụ 3: Cho biểu thức
0; 1a a
> ≠
a. Rút gọn P

( ) ( )
( ) ( )
2 2
2
1 1
. 1
.
2
1 1
a a
a a
P
a
a a
− − +
 

=
 ÷
 ÷
− +
 
b.Tìm giá trị của a để P<0
1
0 1 0 1
a
a a
a

< ⇔ − < ⇔ >

Do a>0 và nên P < 0 khi và chỉ khi
1a


?3
Rút gọn các biểu thức sau:
0; 1a a≥ ≠
1
)
1
a a
b
a


2
3
)
3
x
a
x

+

×