Tải bản đầy đủ (.ppt) (31 trang)

unit 5 : Things I do

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.68 MB, 31 trang )

Unit 5
Lesson 4 – C1 – P.58
Period 29
ENGLISH 6
Kim’s game
Kim’s game

Do the housework Play soccer
Play volleyball Read Watch TV
Listen to music
Period 28
Period 28
A timetable
:Thời khoá biểu
Th 2ứ
Th 2ứ
Th 3ứ
Th 3ứ
Th 4ứ
Th 4ứ
Th 5ứ
Th 5ứ
Th 6ứ
Th 6ứ
Th 7ứ
Th 7ứ
1
1


Chào Cờ
Chào Cờ
Sinh
Sinh
Toán
Toán
Anh
Anh
Toán
Toán
TC
TC
Anh
Anh
2
2
Toán
Toán
Sử
Sử
Toán
Toán
Anh
Anh
Tin
Tin


CN
CN

3
3
Văn
Văn
GDCN
GDCN
Nh cạ
Nh cạ


Tin
Tin
Sinh
Sinh
4
4
Văn
Văn
Hoạ
Hoạ
Đ aị
Đ aị
Văn
Văn
T. d cụ
T. d cụ
HĐNG
HĐNG
5
5

Anh
Anh
Văn
Văn
T. d cụ
T. d cụ
SHCN
SHCN
English (n) : môn Tiếng Anh
Math (n)
: môn Toán
Literature (n)
: môn Văn
History (n)
: môn Lịch Sử
Geography (n)
: môn Địa Lý
A timetable (n) : thời khoá biểu
English (n) : môn Tiếng Anh
Math (n) : môn Toán
Literature (n) : môn Văn
History (n) : môn Lịch sử
Geography (n) : môn Địa lý

1. Timetable
3. English
5.Geography
6. Math
2. History

4. Literature
Presentation Text : C1 P.58
Lan
Timetable
Nam
Nam
Lan
What do we have today?
We have English
What do we have today ?
We have English.
Nam:
Lan:
Nam: What does Nga have today ?
Lan: She has math.
* Use : Hỏi và trả lời môn học
What + do/does + S + have today ?
 S +have/has +Subject (Môn học)
* Form:
- What do we have today ?
- We have English.
a) we
- What does Nam have today?
- He has math.
b) Nam
- What does Mai have today?
- She has literature.
c)Mai
-What do they have today?

-They have history.
c)They

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×