PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHONG ĐIỀN
TRƯỜNG THCS PHÚ THẠNH
GIÁO ÁN DỰ THI
BỘ MÔN: ANH VĂN
Gv: HOÀNG THỊ NGUYÊN
(1) get up
(2) get dressed
(3) have breakfast
(4) brush your teeth
A
C
D
B
Unit 5: THINGS I DO
Period 25 : LESSON 1: A1- 4 (page 52-54)
Unit 5: THINGS I DO
I.Vocabulary
I.Vocabulary
- watch television:
xem tivi
- do the housework: làm việc nhà
- play games:
chơi trò chơi
- do your homework:
làm bài tập ở nhà
- listen to music: nghe nhạc
- watch television
- do the housework
- play games
- do your homework
- listen to music
-
(to) watch television:
-
(to) listen to music :
-
(to) do the housework :
- (to) read:
nghe nhạc
xem tivi
làm việc nhà
đọc sách
Checking vocobulary
Rub out and remember
Unit 5: THINGS I DO
USE:
Unit 5: THINGS I DO
I.Vocabulary
- watch television
- do the housework
- play games
- do your homework
- listen to music
II. Model sentences
II.Model sentences
- What do you do every day?
I get up
Nga
- What does Nga do every day?
Nga gets up
FORM
What + do/ does + S + do + adv of time ?
S + V
inf
s/es
(I, you, we, they,…)
(Nga,he, she, it,…)
Dùng để hỏi và trả lời các hoạt động thường
ngày của một ai đó
FORM
What + do/ does
+ S + do + adv of time?
S + V
inf
s/es
USE:
Hỏi và trả lời các
hoạt động thường ngày
của một ai đó
III. Picture drill
Unit 5: THINGS I DO
Every day
Every morning
Every afternoon Every evening
Every day