Tải bản đầy đủ (.pdf) (21 trang)

Tổng hợp đề thi HSG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (8.56 MB, 21 trang )

TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG YÊN PHONG 2
TỔ TOÁN

NGUYỄN VĂN XÁ




TÀI LIỆU THAM KHẢO MÔN TOÁN


TẬP BA









MỘT SỐ ðỀ THI HỌC SINH GIỎI





























2009
20092009
2009




Nguyễn Văn Xá

ðề thi HSG môn Toán
Trang


1

MỘT SỐ ðỀ TOÁN THI HỌC SINH GIỎI


1. ðỀ THI CHỌN HSG 12 TỈNH BẮC NINH 2009
Bài 1 (6 ñiểm)

1/ So sánh hai số 2009
2010
và 2010
2009
.
2/ Tìm giới hạn
2
0 3
3
1 1
lim
3 ( 1 4 1)
2 ( (1 6 ) 1 6 1)
x
x x
x x x

 

 
+ +
 

+ + + +
 
.
Bài 2 (4 ñiểm)

1/ Cho ba số thực không âm x, y, z thoả mãn x
2009
+ y
2009
+ z
2009
= 3. Tìm giá trị lớn nhất của
F = x
2
+ y
2
+ z
2
.
2/ Cho số nguyên dương n. Chứng minh rằng
1 2 1
2009 2010 2009+n
1 1 1 1

C C C 2007
n+
+ + + <
.
Bài 3 (4 ñiểm)
Hình chóp S.ABC có tổng các mặt (góc ở ñỉnh) của tam diện ñỉnh S bằng 180

o
và các cạnh bên
SA = SB = SC = 1. Chứng minh rằng diện tích toàn phần của hình chóp này không lớn hơn 3 .
Bài 4 (4 ñiểm)

1/ Gọi m, n, p là 3 nghiệm thực của phương trình ax
3
+ bx
2
+ cx – a = 0 (a≠0). Chứng minh rừng
2 2 2
1 2 2+ 3
+ - m + n + p
m n p

.
2/ Giải hệ phương trình
3 3 2
3 3 2
3 3 2
( ) 14
( ) 21
( ) 7
x y x y z xyz
y z y z x xyz
z x z x y xyz

+ + + = +

+ + + = −



+ + + = +

.
Bài 5 (2 ñiểm)

1/ Chứng minh rằng bốn ñường tròn có các ñường kính là bốn cạnh của một tứ giác lồi thì phủ kín miền tứ
giác ñó.
2/ Cho y = a
0
x + a
1
x
3
+ a
2
x
5
+ … + a
n
x
2n+1
+ … thoả mãn (1 – x
2
)y’ – xy = 1, ∀x ∈(-1;1).
Tìm các hệ số a
0
, a
1

, a
2
, …,

a
n
.


2.

KÌ THI CHỌN ðỘI TUYỂN TOÁN BẮC NINH DỰ THI HSG QUỐC GIA LỚP 12 NĂM 2007

Câu 1:
(4
ñ
i

m)
Gi

i h

ph
ươ
ng trình:
3 2 cos cos
3 2 cos cos
3 2 cos cos
x y z

y z x
z x y
+ = +


+ = +


+ = +

.
Trang

1
Nguy

n V
ă
n Xá

ðề thi HSG môn Toán
Trang

2
Câu 2:
(4
ñ
i

m)

Cho dãy s


{
}
n
x
tho

mãn:
0
3
1 1
3
3 2
n n n
x
x x x
+ +
=



− = +


. Tìm
lim
n
n

x
→+∞
.
Câu 3:
(4
ñ
i

m)
Tìm t

t c

các hàm s

f(x) liên t

c trên
*
+
R
và tho

mãn:
2 2
2
(1) 5
4
( ) ( ) 4 , 0 .
f

f x x f x x x
x
=



− = − ∀ >



Câu 4:
(4
ñ
i

m)

Trên m

t ph

ng cho hình vuông ABCD c

nh a và
ñ
i

m M thay
ñổ
i. Tìm giá tr


nh

nh

t c

a m

i t

ng
sau:
1)

T
2
= 2.MA
2
+ MB
2
+ MC
2
+ MD
2
.
2)

T
1

= 2.MA + MB + MC + MD.
Câu 5:
(4
ñ
i

m)
Cho t

p h

p A =
{
0,1,2,…,2006
}
. M

t t

p con T c

a A
ñượ
c g

i là t

p con “ngoan ngoãn” n
ế
u v


i b

t
kì x, y

T (có th

x = y) thì | x – y |

T.
1)

Tìm t

p con “ngoan ngoãn” l

n nh

t c

a A và khác A.
2)

Tìm t

p con “ngoan ngoãn” bé nh

t c


a A ch

a 2002 và 2005.


3. THI HSG BẮC NINH LỚP 12 NĂM HỌC 2007 – 2008
Câu 1:
Tìm a
ñể
t

p xác
ñị
nh c

a hàm s


2
( )
2
a x
f x
a x
+
=

ch

a t


p giá tr

c

a hàm s


2
1
( )
2 4 2
g x
x x a
=
+ + −
.
Câu 2:

Gi

i h

PT
4 2 2 3
2 2
1
1
x x y x y
x y x xy


+ − =

− + = −

.
Câu 3:

Cho x

1, y

2, z

3. Tìm giá tr

l

n nh

t c

a bi

u th

c
1 2 3
( , , ) .
yz x zx y xy z

f x y z
xyz
− + − + −
=
Câu 4:

G

i V, S l

n l
ượ
t là th

tích và di

n tích toàn ph

n c

a kh

i t

di

n ABCD. Ch

ng minh
3

2
288.
S
V
>
Câu 5:

Gi

i PT nghi

m nguyên
2 2 2 2
8 2 .
x y x y xy
− − =
Câu 6:

Tìm hàm s

kh

vi f : (-1 ; 1)



th

a mãn
( ) ( ) ( ), , ( 1; 1).

1
x y
f x f y f x y
xy
+
+ = ∀ ∈ −
+

Trang

2
Nguy

n V
ă
n Xá

ðề thi HSG môn Toán
Trang

3


4. THI HSG LỚP 12 THPT YÊN PHONG 2 NĂM HỌC 2001 – 2002
Câu 1
Cho hàm s

f(x) có
ñạ
o hàm trên

R
và th

a mãn f(2x) = 4cosx.f(x) – 2x,

x

R
. Tính f

’(0) b

ng
ñị
nh
ngh
ĩ
a.
Câu 2

1.

Cho

ABC. Tìm giá tr

nh

nh


t c

a bi

u th

c cot cot cot tan tan tan .
2 2 2
A B C
P A B C
= + + + + +
2.

Gi

i h

ph
ươ
ng trình
3 2
3 2
2000 0
500 0
x xy y
y x y x

− + =

− − =


.
Câu 3

1.

Bi

n lu

n theo k s

nghi

m c

a ph
ươ
ng trình
2 1 2
(1 )ln 1 0.
2 2 1
k kx
x
kx k
+ −
− − =
− +

2.


Tìm nghi

m d
ươ
ng c

a ph
ươ
ng trình
3
2
1
1
1
1
2
1 1
ln(1 ) ln(1 ) 1 .
x x
x x x
x x
+
+
+ − + = −
Câu 4

Cho t

di


n ABCD có BC = DA = a, CA = DB = b, AB = DC = c. G

i G là tr

ng tâm t

di

n và x, y,
z, t l

n l
ượ
t là kho

ng cách t

G
ñế
n các m

t ph

ng (DBC), (DCA), (DAB), (ABC).
a.

Tìm m

i liên h


gi

a a, b, c
ñể
GA + GB + GC + GD = 3(x + y + z + t).
b.

G

i , ,
α β γ
là góc gi

a các c

p
ñườ
ng th

ng t
ươ
ng

ng BC và DA, CA và DB, AB và DC. Gi

s


c < b < a . H


i ba
ñ
o

n th

ng
os , os , osa c b c c c
α β γ
có th

d

ng
ñượ
c m

t tam giác hay không ?


5. THI HSG GIẢI TOÁN TRÊN MÁY TÍNH CẦM TAY LỚP 12 BẮC NINH 2008
Bài 1
Tính g

n
ñ
úng giá tr

l


n nh

t, nh

nh

t c

a f(x) = 5x – 3 +
2
10 8x x− −
.
Bài 2

Tính g

n
ñ
úng (
ñế
n
ñộ
, phút, giây) nghi

m c

a ph
ươ
ng trình 3cos2x + 4cos3x = 1.

Bài 3
V

i m

i n

N
*
ñặ
t f(n) = (n
2
+ n + 1)
2
+ 1 và a
n
=
(1). (3) (2 1)
(2). (4) (2 )
f f n
f f f n

. Tính g

n
ñ
úng 2009a
2008
.
Bài 4

D


ñ
oán lim(
sin
1)
n
n
n
+ .
Bài 5

Gi

i g

n
ñ
úng ph
ươ
ng trình
2
3 0
2
x
x
e sinx
− + − = .
Trang


3
Nguy

n V
ă
n Xá

ðề thi HSG môn Toán
Trang

4
Bài 6

M

t
ñấ
t n
ướ
c có 80 sân bay mà kho

ng cách gi

a các c

p sân bay b

t kì
ñề

u khác nhau và không có ba
sân bay nào th

ng hàng. Cùng m

t th

i
ñ
i

m t

m

i sân bay có m

t chi
ế
c máy bay c

t cánh và bay
ñế
n
sân bay nào g

n nh

t. Trên b


t kì sân bay nào c
ũ
ng không th

có quá n máy bay bay
ñế
n. Tìm n.
Bài 7
Hình chóp t

giác
ñề
u có tâm m

t c

u ngo

i ti
ế
p trùng v

i tâm m

t c

u n

i ti
ế

p. Tính g

n
ñ
úng góc
gi

a m

t bên và m

t
ñ
áy.
Bài 8

Gi

i g

n
ñ
úng h

ph
ươ
ng trình
( ) 6
( ) 30
( ) 12

xy x y
yz y z
zx z x
+ =


+ =


+ =

.
Bài 9

Trên b

ng có 2008 s


1 2 2008
, , ,
2008 2008 2008
. M

i l

n xóa
ñ
i hai s


a và b

b

ng
ñ
ó ng
ườ
i ta vi
ế
t vào
b

ng s

(a + b – 2ab). H

i sau 2007 l

n xóa nh
ư
v

y s

còn l

i trên b

ng là s


nào ?
Bài 10

Cho hai
ñườ
ng tròn (O
1
; R
1
), (O
2
; R
2
) c

t nhau. Bi
ế
t r

ng O
2
n

m trên (O
1
; R
1
) và di


n tích ph

n
chung c

a hai hình tròn này b

ng n

a di

n tích c

a hình tròn (O
1
; R
1
). Tính g

n
ñ
úng t

s


1
2
R
R

.


6. CHỌN ðỘI TUYỂN TOÁN BẮC NINH DỰ THI HSG 12 TOÀN QUỐC (2007 – 2008)
Bài 1
Tìm m
ñể
2 3 4 3 ,
x x x
mx x
+ + ≥ + ∀ ∈
R
.
Bài 2

Trên m

t ph

ng Oxy cho
ñườ
ng tròn (C) x
2
+ y
2
-2x – 4y – 20 = 0 và hai
ñ
i

m A(

29
4
;2), B(- 9 ; - 6).
Tìm
ñ
i

m M

(C) sao cho 4MA + 5MB
ñạ
t giá tr

nh

nh

t.
Bài 3

Gi

i ph
ươ
ng trình nghi

m nguyên
2 2
24( ) 10( ) 5 2 1040 2 3 2x y x y y x+ + + + + = + +
.

Bài 4

Cho

ABC có góc
ˆ
A tù. D

ng

ABD vuông cân t

i D và

ACE vuông cân t

i E sao cho C, D khác
phía so v

i AB còn B, E cùng phía so v

i AC. G

i I, K l

n l
ượ
t là các tâm
ñườ
ng tròn n


i ti
ế
p

ABD và

ACE. Tính t

s


IK
BC
và góc gi

a hai
ñườ
ng IK, BC.
Bài 5
Tìm gi

i h

n c

a dãy ( )
n
x
cho b


i
1
2
1
1
2
, *.
2 1
n
n
n
x
x
x n N
x
+






= ∀ ∈





Trang


4
Nguy

n V
ă
n Xá
ðề thi HSG môn Toán
Trang

5
Bài 6
Xác
ñị
nh hàm s

f(x) liên t

c trên
R
+
và th

a mãn f(x
24
) + f(x
10
) = 2007(x
24
+ x

10
),

x

R
.
Bài 7

Trên bàn có 2007 viên bi g

m 667 bi xanh, 669 bi
ñỏ
, 671 bi vàng. C

m

i l

n l

y
ñ
i 2 viên bi khác
màu, ng
ườ
i ta l

i thêm vào 2 viên bi có màu còn l


i. H

i có th


ñế
n m

t lúc nào
ñ
ó trên bàn ch

còn các bi
cùng màu hay không ?



7. THI HSG TOÁN 10 THPT YÊN PHONG 2 NĂM HỌC 1999 – 2000
Bài 1 Cho parabol (P) y = x
2
– 3x + 3.
a – Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
ñườ
ng th

ng

ñ
i qua A(1 ;
1
2
) và ti
ế
p xúc v

i (P).
b – M là
ñ
i

m b

t kì thu

c
ñườ
ng th

ng y =
1
2
. Ch

ng minh qua M luôn v


ñượ

c hai ti
ế
p tuy
ế
n v

i (P) và
hai ti
ế
p tuy
ế
n

y vuông góc v

i nhau.
Bài 2
Cho ba s

a, b, c th

a mãn
2 2 2
2
1
a b c
ab bc ca

+ + =


+ + =

. Áp d

ng h

th

c VIET ch

ng minh a, b, c

[-
4
3
;
4
3
].
Bài 3

a)

Gi

i h

ph
ươ
ng trình

2 2
4
128
x y x y
x y

+ + − =


+ =


.
b)

Tìm m
ñể
ph
ươ
ng trình 5 4
x x m
+ + − = có nghi

m duy nh

t.
Bài 4
Cho hình ch

nh


t ABCD,
ñ
i

m M b

t kì. Ch

ng minh r

ng:
a.
. .
MA AD MB BC
=

. b.
. .
MA MC MB MD
=

.
Bài 5
Cho

ABC cân (AB = AC) v

i
ˆ

A = 2
α
, các
ñườ
ng cao AH, BI. Ch

ng minh r

ng:
a> sin2
α
= 2sin
α
.cos
α
. b> 1 – cos2
α
= 2sin
2
α
. Suy ra 1 + cos2
α
= 2cos
2
α
.
Bài 1 (1
ñ
i


m) Tìm t

p xác
ñị
nh c

a hàm s


a.
2
2 4
2 3
x x
y
x
− −
=
+
. b.
( )( )( )
x a x b x c
y
a b c
+ + +
=
+ −
(a, b, c là
ñộ
dài 3 c


nh 1 tam giác th
ườ
ng).
Bài 2
(3
ñ
i

m)
a – V


ñồ
th

hàm s


2
2 3 1y x x= − +
.
b – Dùng
ñồ
th

trên bi

n lu


n theo m s

nghi

m c

a ph
ươ
ng trình
2
2 3 0x x m− + =
.
Bài 3
(2
ñ
i

m) Tìm k
ñể
ph
ươ
ng trình
2 2
( 5 3) (3 1) 2 0k k x k x− + + − + =
có hai nghi

m x
1
, x
2

th

a mãn
x
2
= 2x
1
.



8. THI ðỊNH KÌ LỚP CHỌN 10A LẦN I TRƯỜNG THPT YÊN PHONG 2 (1999 – 2000)
Trang

5
Nguy

n V
ă
n Xá
ðề thi HSG môn Toán
Trang

6
Bài 4
(2
ñ
i

m) Các c


nh AB và CD c

a t

giác ABCD kéo dài thì vuông góc v

i nhau. Hãy tính di

n tích
c

a t

giác này n
ế
u AB = 12cm, BC = 17cm, CD = 4cm, DA = 5cm.
Bài 5
(2
ñ
i

m) Cho

ABC có góc
ˆ
A nh

n. V


ra bên ngoài

ABC các tam giác vuông cân
ñỉ
nh A là

ABD,

ACE. G

i M là trung
ñ
i

m c

a BC. Ch

ng minh r

ng AM ⊥DE.


9. THI HSG LỚP 10 THPT YÊN PHONG 2 (ñợt 1)
Câu 1 Gi

i ph
ươ
ng trình
a.

3
3
1 2 2 1
x x
+ = − . b.
2
2
1 1
3
x x x x
+ − = + − .

Câu 2
Gi

i h

ph
ươ
ng trình
1.
2 2
4 4
3
17
x xy y
x y

+ + =


+ =

. 2.
12
20
15
xy
yz
zx
=


=


=

. 3.
2 2 2
2 3
2 0
2 3 4 0
x y x y
x y x

− + =

+ + − =

.

Câu 3
Tìm m
ñể
b

t ph
ươ
ng trình x
2
+ mx + m
2
+ 6m < 0 có ít nh

t m

t nghi

m x th

a mãn 1 < x < 2.
Câu 4
Cho hình vuông ABCD có c

nh b

ng 1, hai
ñ
i

m M, N di chuy


n trên AD và CD nh
ư
ng luôn có


MBN = 45
0
. Xác
ñị
nh v

trí c

a M, N
ñể
di

n tích

MBN
ñạ
t giá tr

l

n nh

t và nh


nh

t.
Câu 5
Cho hai
ñườ
ng tròn (O) và (O’),
ñ
i

m M n

m ngoài c

hai
ñườ
ng tròn này. D

ng
ñườ
ng th

ng d
ñ
i
qua M và c

t c

hai

ñườ
ng tròn (O), (O’) t

o ra hai dây cung b

ng nhau.


10. ðỀ THI HSG LỚP 11 THPT YÊN PHONG 2 (2000 – 2001)
Bài 1 Tìm giá tr

l

n nh

t và nh

nh

t c

a hàm s


sin 2cos 1
sin cos 2
x x
y
x x
+ +

=
+ +
.
Bài 2
Ch

ng minh
0 0
4cos36 cot7 30' 1 2 3 4 5 6+ = + + + + + .
Bài 3
Tính gi

i h

n
3
2
0
1 2 1 3
lim
x
x x
x

+ − +
.
Bài 4 Ch

ng minh v


i m

i

ABC ta có
2 2 2
1 1 1
12
sin sin sin
2 2 2
A B C
+ + ≥ .
Bài 5
Cho tam di

n vuông Oxyz. Trên Ox, Oy, Oz l

y l

n l
ượ
t các
ñ
i

m A, B, C. G

i H là hình chi
ế
u c


a
O trên (ABC). G

i , ,
α β γ
l

n l
ượ
t là góc g

a OH v

i Ox, Oy, Oz. Ch

ng minh r

ng
2 2 2
os os os
c c c
α β γ
+ + = 1.
Trang

6
Nguy

n V

ă
n Xá

ðề thi HSG môn Toán
Trang

7


11. THI HSG LỚP 12 THPT YÊN PHONG 2 (2000 – 2001)
Bài 1 Cho hàm s

y = x
3
– 6x
2
+ 3(m + 2)x – m – 6.
a/ Xác
ñị
nh m sao cho hàm s

có c

c tr

.
b/ Xác
ñị
nh m
ñể

hàm s

có hai c

c tr

và các giá tr

c

c tr

cùng d

u.
Bài 2 Cho m > 1 và ba s

a, b, c th

a mãn 0
2 1
a b c
m m m
+ + =
+ +
. Ch

ng minh ph
ươ
ng trình

2
0
ax bx c
+ + = có nghi

m (0;1).
x

Bài 3
Ch

ng minh ph
ươ
ng trình
5
2 0
x x
− − = có nghi

m duy nh

t
0
x
trên
ñ
o

n [1 ;2] và
0

9
8x >
.
Bài 4

a/ Cho F(-3 ;0) và (

) 3x + 25 = 0. Tìm qu

tích
ñ
i

m M trong m

t ph

ng sao cho 5FM = 3MK v

i K là
hình chi
ế
u c

a M trên (

).
b/ Tìm qu

tích tâm c


a
ñườ
ng tròn (C
α
) x
2
+ y
2
– 2xcos
α
+ 4ysin
α
+ 3sin
2
α
- sin
α
+ 1 = 0 (
α

R
).


12. THI HSG LỚP 11 TỈNH BẮC NINH (10 – 4 – 2001)
Bài 1 (4
ñ
i


m) Gi

i ph
ươ
ng trình
1.

(2
ñ
i

m) sinx(cos2x + cos6x) + cos
2
x = 2.
2.

(2
ñ
i

m)
2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 1 1 1 1
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
5 20 4 5 15 3 4 12 3
x x x x x x x x x
− + + − + = + +
.
Bài 2
(4

ñ
i

m) Cho dãy (u
n
) th

a mãn u
1
= - 2,
1
,
1
n
n
n
u
u n
u
+
= ∈

N
*.
1.

Ch

ng minh u
n

< 0,

n

N
*.
2.

V

i m

i n

N
*
ñặ
t v
n
=
1
n
n
u
u
+
. Ch

ng minh (v
n

) là m

t c

p s

c

ng và suy ra bi

u th

c c

a v
n
và u
n
.
Bài 3
(4
ñ
i

m) Gi

i h


27 4

1 1 5
4 27 6
1
log log
6
27 4 1
x x
y
x
y x

+ =



− ≥


− ≤



.
Bài 4
(4
ñ
i

m) Ch


ng minh r

ng n
ế
u ba s

nguyên t

t

o thành m

t c

p s

c

ng có công sai không chia
h
ế
t cho 6 thì s

bé nh

t trong chúng là 3.
Bài 5 (4
ñ
i


m) Cho hình chóp S.ABC có SA = 1cm, SB = 2cm, Sc = 3cm, th

tích b

ng 1cm
3
. Ch

ng
minh r

ng SA, SB, SC
ñ
ôi m

t vuông góc.
Trang

7
Nguy

n V
ă
n Xá

ðề thi HSG môn Toán
Trang

8



13. THI CHỌN LỚP 12A THPT YÊN PHONG 2 NĂM HỌC 2001 – 2002
Câu 1 Gi

i ph
ươ
ng trình
a/.
1 sinx 1 sinx 2cos
x
− + + = . b/.
3
2
log (1 ) log
x x
+ =
.
Câu 2 Cho hàm s


4
( )
2 4
x
x
f x =
+
. Tính
2000
1

( )
2001
i
i
A f
=
=

.
Câu 3
Gi

i bi

n lu

n ph
ươ
ng trình
sinx 1 sinx
4 2 m
+
+ = (m là tham s

).
Câu 4
Cho hình chóp
ñề
u S.ABC có trung
ñ

o

n b

ng a và l

p v

i
ñ
áy m

t góc m

t góc
α
.
a – Tìm tâm và bán kính m

t c

u ngo

i ti
ế
p hình chóp S.ABC.
b – Tìm kho

ng cách t


A t

i (SBC).


14. THI HSG 11 BC NINH (2004 – 2005)
Bài 1
(2,5 đim) Tính giá tr ca: cos5
0
- cos31
0
- cos41
0
+ cos67
0
+ cos77
0
.
Bài 2
(2,0 đim) Cho dãy s {a
n
} tha a
1
= 1, a
n+1
=
n
n
a
a

1
2
 vi n =1, 2, 3, …
Chng minh biu thc
2
2
2

n
a
là s nguyên, vi mi giá tr nguyên n > 1.
Bài 3
(2,5 đim) Cho t din ABCD, đng vuông góc chung ca AC và BD đi qua trung đim BD và
S
ABD
= S
BCD
=
2
1
S
ABC
. Gi s tn ti đim O trong t din sao cho tng khong cách t O đn B và D
bng tng khong cách t O đn bn mt t din. Chng minh:
1) ng vuông góc chung ca AC và BD đi qua trung đim AC.
2) AC  BD.
Bài 4
(2,0 đim) Gi r, R là bán kính đng tròn ni tip, ngoi tip tam giác ABC, và r
1
là bán kính

đng tròn ni tip tam giác có các đnh là tip đim ca đng tròn ni tip tam giác ABC. Chng minh
rng r 
1
Rr .
Bài 5
(1, 0 đim) Gii phng trình x
3
- 3x = 2x .


15. THI HSG 11 THPT YÊN PHONG 2 - BC NINH (2008 – 2009)
Bài 1:
Tìm giá tr nh nht ca biu thc A = 2 11 2 4 5y x y    , vi x, y là các s thc tho mãn
x
2
+ y
2
– 2x – 6y + 6 = 0.
Trang

8
Nguyn Vn Xá
 thi HSG môn Toán
Trang 9
Bài 2:
Cho các s thc a, b, c ≥ 1, a
2
+ b
2
+ c

2
= 4. Tìm phn nguyên ca B =
1 1 1
2
 
  
a b c
a b c
.
Bài 3:
Tính giá tr ca biu thc C =
2006 1 2004 3 2 2005 2007
2008 2008 2008 2008
2009 . 2009 . 2009 .C C C C   
.
Bài 4:
Gii phng trình lng giác vi x(0, 2

):
3 sin 3
5( ) 3 2
1 2 sin 2
cos x x
sinx cos x
x

  

.
Bài 5:

Gii phng trình nghim nguyên: x
2
– 4y
2
= 17.
Bài 6:
Gii h phng trình
2 3 2
2 3 2
2 3 2
10
10
10
x y y y
y z z z
z x x x

   

   


   

.
Bài 7:
Gi s ba đim G, H, O ln lt là trng tâm, trc tâm, tâm đng tròn ngoi tip ca mt tam giác
nào đó. Chng minh rng:
2.GO


=

HG
.
Bài 8:
Chng minh rng vi mi ABC nhn ta luôn có tanA.tanB.tanC > 1.
Bài 9:
Tìm tt c các hàm s f:    tho mãn f(x
3
– y) + 2y.(3f
2
(x) + y
2
) = f(y + f(x)), x, y.
Bài 10:
Cho các hng s thc a, b, c vi a ≠ 0. Chng minh rng đng thng (d) x =
2
 b
a
là trc đi
xng ca parabol (P) y = ax
2
+ bx + c.


16. THI HSG 10 THPT YÊN PHONG 2 - BC NINH (2008 – 2009)
Câu 1
(3 đim) Cho hàm s y = - x
2
-2x + 3.

a, V đ th hàm s.
b, Bin lun theo m s nghim ca phng trình - x
2
-2|x| + m = 0.
c, Tìm a đ phng trình - x
2
-2|x| + 3 – a = 0 có nghim thuc đon [-1; 1].
Câu 2
(3 đim)
a. Chng minh rng
2 2
1 1 2
,
1 1 1a b ab
 
  
vi ab > 1.
b. Cho a, b, c, d > 0 và
a b c d
S
d a b a b c b c d c d a
   
       
. Chng minh 1 < S < 2.
c. Chng minh
300 200
200 300 .
Câu 3
(3 đim) Cho ABC cân đnh A. Gi M là trung đim ca AB, G là trng tâm ACM, I là tâm
đng tròn ngoi tip ABC. Chng minh GI  CM.

Câu 4
(1 đim) Chng minh
2 2 2 2 2 2
1 1 2 2 1 2 1 2
( ) ( )a b a b a a b b       .


17. THI HSG LỚP 12 THPT YÊN PHONG 2 – BẮC NINH – NĂM HỌC 2008 – 2009
Câu 1
Cho hàm số f(x) liên tục trên [0; +∞) thỏa mãn
1
f(x) = f( ),
x

x > 0. Ch

ng minh r

ng hàm s


Trang 9
Nguyn Vn Xá
 thi HSG môn Toán
Trang 10
π
f(tanx) khi 0 x <
2
g(x) =
π

f(0) khi x =
2








liên t

c trên
ñ
o

n [0;
π
2
].
Câu 2
Chứng minh rằng với mọi a ≠ 0 hàm số y = x(x – a)
2
không phải là hàm ñồng biến.
Câu 3
Giải phương trình
a/
3 2 3 2 2
3 3
1 1 81

(sin ) ( s ) os 4 .
2 2 4
sin s
2 2
x x
co c x
x x
co
+ + + =
b/
sin
2 osx
x
c=
.
Câu 4 Cho f(x) = x
2
+ ax + b (a, b


R
). Chứng minh ít nhất một trong ba số |f(0)|, |f(-1)|, |f(1)| lớn hơn
hoặc bằng
½
.
Câu 5
Cho lăng trụ tam giác ñều ABC.A’B’C’ có tất cả các cạnh bằng a. Hãy tính theo a:
1)

Góc tạo bởi A’B và B’C.

2)

Diện tích thiết diện của lăng trụ cắt bởi mặt phẳng ñi qua A’B và trọng tâm G của tam giác ABC.
3)

Tỉ số thể tích hai phần của khối lăng trụ ABC.A’B’C’ bị phân chia bởi thiết diện nói trên.



18. THI HSG LỚP 11 (2001 – 2002)
Bài 1 Có tồn tại hay không 2001 số dương phân biệt sao cho tổng các nghịch ñảo bình phương của chúng
là một số chính phương có dạng n
2
+ n + 1 (n
∈N
*) ? Tại sao?
Bài 2

1.

Cho n số dương a
1
, a
2
, …, a
n
(n
∈N
*) thỏa mãn a
1

a
2
…a
n
≤ 2n – 1. Chứng minh rằng
1
1
1
1
n
k
n
k
k
a
a
=
+

+

.
2.

Chứng minh
2
1
( 1) 3
n
k

k
k x
=
+ − ≥

,

n
∈N
*,


∈R
.
Bài 3

1.Gi

i ph
ươ
ng trình nghi

m nguyên
1 2 2 2 1
2 . 4 2 1 4 4 2 .4 4 4 12.4 4
x x x x x x x
x x x x
+ +
+ + + + + − + = + +
.

2.Gi

i ph
ươ
ng trình l
ượ
ng giác cos6x – cos4x = 4(1 + cos3x).
Bài 4
Cho

OAB có C là trung
ñ
i

m c

a AB, D là trung
ñ
i

m c

a OC, AD c

t OB t

i E, g

i F là
ñ

i

m
ñố
i
x

ng v

i E qua C, và G là
ñ
i

m
ñố
i x

ng v

i D qua OB. Ch

ng minh OF + 4.OG cùng ph
ươ
ng v

i OB.





19. THI HSG LỚP 11
Bài 1 Ch

ng minh hàm y = f(x) = x liên t

c và có
ñạ
o hàm t

i x = 0, hàm y = g(x) = |x| liên t

c nh
ư
ng
không có
ñạ
o hàm t

i x = 0. Hàm y = f(x).g(x) = x|x| có liên t

c t

i x = 0 hay không, có
ñạ
o hàm t

i x = 0
hay không?
Trang 10
Nguy


n V
ă
n Xá



ðề thi HSG môn Toán
Trang

11

Bài 3 Cho hàm s

liên t

c f : [0; 1]

[0; 1], có
ñạ
o hàm trên kho

ng (0; 1) và f(0) = 0, f(1) = 1.
a. Ch

ng minh r

ng ph
ươ
ng trình f(x) = 1 – x có nghi


m trên kho

ng (0; 1).
b. Ph
ươ
ng trình f

’(x). f

’(a) = 1 (h

ng s

0 < a < 1) có nghi

m trên kho

ng (0; 1) hay không?
Bài 4
Cho Ax và By chéo nhau, C

Ax, D

By,
a b
k
AC BD
+ = (a, b, k là h


ng s

d
ươ
ng cho tr
ướ
c).
a.

Ch

ng minh CD luôn c

t m

t
ñ
o

n th

ng c


ñị
nh.
b.Xác
ñị
nh C, D sao cho ABCD có th


tích nh

nh

t.


20. THI HSG LỚP 11
Bài 1 Tính giá tr

bi

u th

c
a)

A =
0 0
3 1
os10 sin10c
− .
b)

B = tan112
0
30’.
c)

C =

2 4 6
cos cos cos
7 7 7
π π π
+ + .
Bài 2
1.Gi

i bi

n lu

n theo tham s

m ph
ươ
ng trình l
ượ
ng giác m.cos3x + sinx.sin2x – cosx = 0.
2.Ch

ng minh v

i m

i

ABC ta có
(1)
2 2 2

3
cos os os
4
A c B c C+ + ≥ .
(2)
AsinA+BsinB+CsinC
3 sinA+sinB+sinC 2
π π
≤ < .
Bài 3

1)

Cho c

p s

nhân u
1
, u
2
, … , u
n
có các s

h

ng d
ươ
ng và th


a mãn
1
n
k
k
u
=

= a,
1
1
n
k
k
u
=

= b (a, b > 0).
Ch

ng minh r

ng
1
n
n
k
n
k

a
u
b
=
=

.
2)

Tìm gi

i h

n
2
4
0
1 1
lim
x
x x
x

+ + −
.
Bài 4
Cho hình chóp S.ABCD có
ñ
áy ABCD là hình vuông c


nh a, SA = a, SA

(ABCD).
a)

Tính kho

ng cách gi

a hai
ñườ
ng th

ng SC và BD.
b)

M

t ph

ng (
α
)
ñ
i qua A, vuông góc v

i SC, c

t SB, SC, SD l


n l
ượ
t t

i P, Q, R. Tính di

n tích t

giác
APQR theo a.
Bài 2

1.

Gi

i ph
ươ
ng trình
7 3
log log (2 )
x x
= +
.
2.

Gi

i h


ph
ươ
ng trình
1 2
2 3
3 1
3 3. os( x )
3 3. os( x )
3 3. os( x )
x c
x c
x c
π
π
π

=


=


=


.



21. THI HỌC SINH GIỎI TOÁN 10A (2009)


Bài 1
Cho x, y th

a mãn x
2
+ y
2
-2x + 4y – 4 = 0. Tìm giá tr

l

n nh

t, nh

nh

t c

a bi

u th

c:
Trang

11
Nguy


n V
ă
n Xá



ðề thi HSG môn Toán
Trang

12


a.

A = |2x + y – 7|.
b.

B = 2x + y – 7.
c.

C = 4x
2
+ y
2
+ 4xy -28x – 14y + 49.

Bài 2
a.

Gi


i ph
ươ
ng trình 4 2 9 5
x x x
− − − = − .
b.

Cho hai ph
ươ
ng trình x
2
+ bx + c = 0 (1) và x
2
– b
2
x + bc = 0 (2). Ph
ươ
ng trình (1) có hai nghi

m th

c
x
1
và x
2
, ph
ươ
ng trình (2) có hai nghi


m th

c x
3
và x
4
th

a mãn x
3
- x
1
= x
4
- x
2
= 1. Xác
ñị
nh b và c.
c.

Gi

i ph
ươ
ng trình nghi

m nguyên 3
x

– y
3
= 1.

Bài 3
Cho b

ng ô vuông kích th
ướ
c 2009
×
2010, trong m

i ô lúc
ñầ
u
ñặ
t m

t viên s

i. G

i T là thao tác l

y
2 ô b

t kì có s


i và chuy

n t

m

i ô
ñ
ó 1 viên s

i
ñư
a sang ô bên c

nh (là ô có chung c

nh v

i ô có ch

a
s

i). H

i sau h

u h

n b

ướ
c th

c hi

n thao tác trên ta có th


ñư
a h
ế
t s

s

i

trên b

ng v

cùng m

t ô hay
không?

Bài 4
Trong m

t ph


ng Oxy cho B( - m; 0), C(m; 0) c


ñị
nh, m

0. A là
ñ
i

m thay
ñổ
i trên m

t ph

ng th

a
mãn tung
ñộ
c

a A g

p 3 l

n tung
ñộ

c

a tâm I
ñườ
ng tròn n

i ti
ế
p

ABC. Tìm qu

tích
ñ
i

m I.


22. ðỀ THI HSG LỚP 11 – THPT NHƯ NGUYỆT (2009)
Vòng 1
Bài 1 Cho dãy s

{u
n
} xác
ñị
nh nh
ư
sau:

u
0
= 1, u
1
= - 1, u
n + 2
= k.u
n + 1
- u
n
,

n


N
.
Tìm s

h

u t

k
ñể
dãy s

trên là dãy tu

n hoàn.

Bài 2
Gi

s

ph
ươ
ng trình a
n
x
n
+ a
n-1
x
n-1
+ … + a
1
x + a
0
= 0 có n nghi

m th

c (n


N
, n

3, a

i


R
,
i =
0,
n
, a
n


0). Ch

ng minh
2
n 1 n n 2
(n 1)a 2na a
− −
− ≥ ,

n


N
, n

3.
Bài 3
Tìm a, b

ñể
t

p giá tr

c

a hàm s


2
ax + b
x 1
y
=
+

ñ
o

n [- 1; 4].
Bài 4
Tính gi

i h

n:
a)
n
n

n
[(2+ 3) ]
lim
(2+ 3)
→+∞
(


ñ
ó [x] là ph

n nguyên c

a s

th

c x, t

c là s

nguyên l

n nh

t không v
ượ
t quá x).
b)
1 2

lim ( ( )( ) ( ) )
n
n
x
x a x a x a x
→+∞
+ + + − (v

i n


N
*, a
i



R
, i = 1,
n
).
Bài 5
Cho hàm s

liên t

c f : [a; b]




và hai s

th

c ,
α β
d
ươ
ng. Ch

ng minh r

ng t

n t

i x
0


[a; b]
sao cho f(x
0
) =
f(a) f(b)
α β
α β
+
+
.

Bài 6
Tìm s

nguyên d
ươ
ng n
ñể

3 2005 2007
14
2006 2006 1
n
n n n
+ +
+ + là s

nguyên t

.
R


23. ðỀ THI HSG LỚP 11 - THPT NHƯ NGUYỆT (2009)
Vòng 2

Bài 1 Tính
m n
0
1 . 1 1
lim

x
ax bx
x

+ + −
( v

i
a, b



R
; m, n


N
*).
Bài 2 Tìm giá tr

l

n nh

t và nh

nh

t c


a bi

u th

c T = a
2
+ b
2
+ c
2
+ 2abc, v

i a, b, c là
ñộ
dài ba c

nh
m

t tam giác có chu vi b

ng 2.
Trang

12
Nguy

n V
ă
n Xá




ðề thi HSG môn Toán
Trang

13
Bài 3 Cho hai hàm s

liên t

c f, g : [a; b]


R
th

a mãn f(x) = g(x),

x





[a; b]. Ch

ng minh r

ng

ta luôn có f(x) = g(x),

x

[a; b].
Bài 4
Tùy theo các tham s

a, b, c d
ươ
ng, bi

n lu

n s

nghi

m c

a ph
ươ
ng trình a
x

+ b
x
= c
x
.

Bài 5
Cho dãy s

{a
n
} th

a mãn a
n+1


a
n
– a
n
2
,

n


N
. Ch

ng minh r

ng lima
n
= 0.
Bài 6

Trên n

a
ñườ
ng tròn (O; R = 1) l

y 2n + 1
ñ
i

m (n


N
*) P
1
, P
2
, …, P
2n+1


cùng phía
ñố
i v

i m

t
ñườ

ng kính nào
ñ
ó. Ch

ng minh
2 1
1
1
n
k
k
OP
+
=



.


24. ðỀ THI HSG LỚP 12 - THPT NHƯ NGUYỆT (2009)
Vòng 1

Bài 1 Ng
ườ
i ta ch

ng minh
ñượ
c

ñị
nh lí sau, g

i là
ñị
nh lí Lagr
ă
ng: “N
ế
u hàm s

f(x) liên t

c trên
ñ
o

n
[a; b], có
ñạ
o hàm trên kho

ng (a; b) thì t

n t

i giá tr

c


(a; b) sao cho
( ) ( )
'( )
f a f b
f c
a b

=

”.
a)

Bây gi

ta xét hàm s

f(x) =
2
1
x

+ 2 1
x
+ liên t

c trên
ñ
o

n [-

1
2
; 1] và có
ñạ
o hàm trên kho

ng
(-
1
2
; 1). Hãy tìm giá tr

c nh
ư
trong
ñị
nh lí trên nói t

i.

b)

Cho a > b > 0. V

n d

ng
ñị
nh lí trên ch


ng minh ln
a b a a b
a b b
− −
< < .
Bài 2
Kh

o sát và v


ñồ
th

hàm s

y = x
3
– 3x. T


ñ
ó dùng
ñồ
th

bi

n lu


n theo m s

nghi

m c

a
ph
ươ
ng trình x
3
– 3x = m
3
– 3m.
Bài 3
a.

Trong m

t ph

ng Oxy cho
ñườ
ng tròn (C) (x – 1)
2
+ (y + 2)
2
= 4. Tìm qu

tích các

ñ
i

m M trong m

t
ph

ng sao cho t

M k


ñượ
c 2 ti
ế
p tuy
ế
n t

i (C) và 2 ti
ế
p tuy
ế
n
ñ
ó vuông góc v

i nhau.
b.


G

i T là t

p h

p các
ñ
i

m trên
ñườ
ng tròn (C) và có các thành ph

n t

a
ñộ

ñề
u là s

nguyên. Tìm
ñ
i

m N trong m

t ph


ng Oxy sao cho
2
A T
NA



ñạ
t giá tr

nh

nh

t.


25. ðỀ THI HSG LỚP 12 - THPT NHƯ NGUYỆT (2009)
Vòng 2

Bài 1 Cho hàm s

f(x) xác
ñị
nh trên (a; b) và th

a mãn
1 2 1 2
1 2

( ) ( )
( ), , ( ; ).
2 2
f x f x x x
f x x a b
+ +
≤ ∀ ∈
a – Ch

ng minh r

ng
1 2 3 1 2 3
1 2 3
( ) ( ) ( )
( ), , , ( ; ).
3 3
f x f x f x x x x
f x x x a b
+ + + +
≤ ∀ ∈
b – Ch

ng minh r

ng
1 2 1 2
1 2
( ) ( ) ( )
( ), , , , ( ; ), *.

n n
n
f x f x f x x x x
f x x x a b n
n n
+ + + + + +
≤ ∀ ∈ ∈

Bài 2
Cho hàm s


2
1
x
y
x

=
+
(C).
a>

Kh

o sát và v


ñồ
th


hàm s

.
b>

Tìm hai
ñ
i

m A, B thu

c 2 nhánh khác nhau c

a (C) sao cho
ñộ
dài AB nh

nh

t.
N
Bài 3 V

i m

i s

nguyên d
ươ

ng k, hãy ch

ng minh tích c

a k s

nguyên liên ti
ế
p bao gi

c
ũ
ng chia h
ế
t
cho k!.
Trang

13
Nguy

n V
ă
n Xá



ðề thi HSG môn Toán
Trang


14

Bài 4 Tìm t

a
ñộ
các
ñỉ
nh c

a hình vuông ABCD n

m trong m

t ph

ng Oxy, bi
ế
t A thu

c
ñườ
ng th

ng
(d) x – y = 0, C thu

c
ñườ
ng th


ng (d’) 2x + y – 1 = 0, và B, D thu

c tr

c Ox.


26. ðỀ THI HSG LỚP 12 – BẮC NINH (1999 - 2000)
(ðề này cần kiểm tra lại vì ñược ñánh máy theo một bản photocopy bị mờ, có thể có một số chi tiết không ñược chính xác) [XÁ]
Bài 1 (5
ñ
i

m)
1)

Ch

ng minh r

ng ph
ươ
ng trình
3 2
6 1 1 0
2
x
x x x
− − − + + =

không th

có nghi

m âm.
2)

Tìm a sao cho v

i m

i x

0 ta luôn có
2
2
1 1
( ) (1 3sin )( ) 3sin 0
x a x a
x x
+ + + + + >
.
Bài 2
(4
ñ
i

m)
1)


Cho sáu s

th

c d
ươ
ng a, b, c, x, y, z th

a mãn 4xyz – (a
2
x + b
2
y + c
2
z) = abc. Ch

ng minh t

n t

i các
s


,
α β
th

a mãn 0 ,0
2 2

π π
α β
< < < <
, sao cho a = 2
sinyz
α
, b = 2 sin
zx
β
, và c = 2
os( + )xyc
α β
.
2)

Cho tr
ướ
c ba s

d
ươ
ng a, b, c. Tìm các s

d
ươ
ng x, y, z theo a, b, c, bi
ế
t
2 2 2
x + y + z = a + b + c

4xyz (a x+b y+c z) = abc




.
Bài 3
(5
ñ
i

m)
1)

Ch

ng minh r

ng sinA + sinB + sinC


3 3
2
.
2)

Cho

ABC không vuông, tìm giá tr


nh

nh

t c

a P =
sin sin sin
log sin log sin log sin
sin sin sin sin sin sin
A B C
B C A
A B B C C A
+ +
+ + +
.
Bài 4
(6
ñ
i

m) Cho t

di

n ABCD có BC = DA = a, CA = DB = b, AB = DC = c. G

i G là tr

ng tâm t



di

n và x, y, z, t l

n l
ượ
t là kho

ng cách t

G
ñế
n các m

t ph

ng (DBC), (DCA), (DAB), (ABC).
a.

Tìm m

i liên h

gi

a a, b, c
ñể
GA + GB + GC + GD = 3(x + y + z + t).

b.

G

i , ,
α β γ
là góc gi

a các c

p
ñườ
ng th

ng t
ươ
ng

ng BC và DA, CA và DB, AB và DC. Gi

s


c < b < a
. H

i ba
ñ
o


n th

ng
os , os , osa c b c c c
α β γ
có th

d

ng
ñượ
c m

t tam giác hay không ?


27. ðỀ THI CHỌN ðỘI TUYỂN TOÁN BẮC NINH DỰ THI HSG QUỐC GIA ( 2001 – 2002)
Ngày thi 26 -11-2001 (bu

i 2)
Bài 1 (2
ñ
i

m) Gi

i h

ph
ươ

ng trình





=++
+=+=+
1
)
1
(5)
1
(4)
1
(3
zxyzxy
z
z
y
y
x
x
.
Bài 2
(2
ñ
i

m) Cho


ABC không có góc tù. Tìm giá tr

nh

nh

t c

a bi

u th

c
E =
C
B
A
CBA
coscoscos
sinsinsin
++
++
.
Bài 3
(2
ñ
i

m) Cho hàm s


f :
N



N

ñồ
ng th

i th

a mãn hai h

th

c
(1)

f(f(n)) = 4n + 9 v

i m

i n


N
;
(2) f(2

n
) = 3 + 2
n + 1
v

i m

i n


N
*
.

Tính f(1789).
Trang

14
Nguy

n V
ă
n Xá



ðề thi HSG môn Toán
Trang

15

Bài 4 (2
ñ
i

m) Ch

ng minh r

ng m

i m

t ph

ng
ñ
i qua
ñườ
ng th

ng n

i hai trung
ñ
i

m c

a hai c


nh
ñố
i
c

a m

t t

di

n chia t

di

n
ñ
ó thành hai ph

n có th

tích b

ng nhau.
Bài 5
(2
ñ
i

m) Cho n hình vuông b


t kì (n
∈N
*). Ch

ng minh r

ng có th

c

t n hình vuông
ñ
ó thành
nh

ng
ñ
a giác mà v

i nh

ng
ñ
a giác này có th

ghép l

i
ñượ

c m

t hình vuông m

i.

28. ðỀ THI HSG BẮC NINH (10 – 04 – 2002)
Bài 1 (2
ñ
i

m)
1/ Tìm gi

i h

n a.

3
sin3
lim
1 2cos
x
x
x
π


. b.
2

0
ln(cosx)
lim
x
x→
.
2/ Cho
3 3 2
os( n. n 3 1)
n
a c n n
π
= + + + ,
n∈
N
*. Tìm

lim
n
n
a
→ ∞
.
Bài 2 (1.5
ñ
i

m) Tính các t

ng sau:

a)

S
n
= sinx + sin2x + … + sinnx.
b)

C
n
= cosx + 2cos2x + … + ncosnx.
Bài 3 (2
ñ
i

m)
1)

Gi

i ph
ươ
ng trình )1(2)1(
2323
xxxx −=−+ .
2)

Gi

i h


ph
ươ
ng trình
3 2
3 2
3 2
9 27 27
9 27 27
9 27 27
x z z
y x x
z y y

− + =

− + =


− + =

.
Bài 4 (1.5
ñ
i

m) Cho dãy s

vô h

n ph


n t

{a
n
}. Ch

ng minh r

ng n
ế
u
2 1
2 ,
n n n
a a a n
+ +
+ ≥ ∀ ∈
N
*, thì
1 3 2 1 2 4 2

,
1
n n
a a a a a a
n
n n
+
+ + + + + +

≥ ∀ ∈
+
N
*.
Bài 5 (3
ñ
i

m)
1)

Ch

ng minh r

ng n
ế
u m

i c

nh c

a m

t tam giác nào
ñ
ó
ñề
u nh


h
ơ
n 1 thì di

n tích c

a tam giác
ñ
ó
nh

h
ơ
n
4
3
.
2)

Trong t

di

n ch

có m

t c


nh có
ñộ
dài l

n h
ơ
n 1, ch

ng minh r

ng th

tích t

di

n

y không v
ượ
t
quá
1
8
. Hãy ch

ra m

t t


di

n nh
ư
th
ế
.


29. ðỀ THI CHỌN ðỘI TUYỂN TOÁN BẮC NINH DỰ THI HSG QUỐC GIA ( 2002 – 2003)
Ngày thi 16 -10 -2002 (bu

i 1)

Bài 1 (2
ñ
i

m) Ch

ng minh r

ng
3 3
5 2 7 5 2 7 2+ − − = .
Bài 2 (2
ñ
i

m) Cho dãy {a

n
} g

m vô h

n s

t

nhiên th

a mãn
1 1
1 1
2
n n
n
n n
a a
a
a a
− +
− +
=
+
,
n∈
N
*,
n

> 1. Ch

ng minh
r

ng
1 2

n
a a a= = = .
Bài 3 (2
ñ
i

m) Cho

ABC. CMR
2
2 2 2
1 1 1 1 1
( )
sin sin sin
2sin sin sin 4sin sin sin
2 2 2 2 2 2
A B C A B C
A B C
≤ + + ≤ .
Trang

15

Nguy

n V
ă
n Xá



ðề thi HSG môn Toán
Trang

16
Bài 4 (2
ñ
i

m) T

n t

i hay không hàm s

f :
R→R
th

a mãn (f(x) – f(y))
2



|x – y|
3
,

x, y



, và f
không ph

i là h

ng s

?
Bài 5 (2
ñ
i

m) Cho hình chóp c

t ABC.A’B’C’. Ch

ng minh r

ng các m

t (ABC’), (BCA’), (CAB’) c


t
nhau t

i m

t
ñ
i

m.
R

30. ðỀ THI HSG BẮC NINH (2003)
Bài 1 (2
ñ
i

m) Tìm các gi

i h

n sau: 1)

2
tanx
lim (sinx)
x
π

; 2)


1 1
lim (sin os )
x
x
x
c
x
→ ∞
+
.
Bài 2 (2.5
ñ
i

m) Cho hàm s

f(x) = x
3
– 3x – 1.
1. G

i
1 2 3
, ,
x x x
là hoành
ñộ
giao
ñ

i

m c

a
ñồ
th

hàm s

v

i tr

c hoành. Tính giá tr

c

a bi

u th

c
3 3 3 3 3 3 2 2 2
1 2 2 3 3 1 1 2 3
4A x x x x x x x x x= + + + .
2. Xét s

nghi


m c

a ph
ươ
ng trình f(f(x)) = 0.
Bài 3 (1.5
ñ
i

m)
1.

Gi

i h

ph
ươ
ng trình
2 2
2 2 ( )( 2)
2
y
x
y x xy
x y

− = − +

+ =


.
2.

Tìm s

k l

n nh

t
ñể
v

i m

i

ABC ta luôn có sin
2
A + sin
2
B > ksin
2
C.
Bài 4 (2.75
ñ
i

m) Cho hình chóp SABC, SA


SB, chân
ñườ
ng cao h

t

S
ñế
n m

t ph

ng (ABC) trùng
v

i tr

c tâm

ABC.
1.

G

i , ,
α β γ
l

n l

ượ
t là góc t

o b

i các m

t ph

ng (SAB), (SBC), (SCA) v

i
ñ
áy (ABC). Tính giá tr


c

a bi

u th

c os2 +cos2 +cos2T c
α β γ
= .
2.

G

i m là c


nh l

n nh

t trong các c

nh bên và r là bán kính hình c

u n

i ti
ế
p hình chóp SABC, tính t


s


m
r
.

Bài 5 (1.25
ñ
i

m) Cho hàm s

f(tanx) = sin2x, v


i m

i |x| <
2
π
. Tìm giá tr

l

n nh

t và giá tr

nh

nh

t
c

a bi

u th

c P = f(sin
3
2x).f(cos
3
2x).



31. ðỀ THI HSG BẮC NINH (2004 - 2005)
Ngày thi 12 – 04 - 2005
Câu 1 (2
ñ
i

m) Tìm gi

i h

n: 1) A =
a
1
sinx
lim ( )
sina
x
x a


; 2) B =
0
os( osx)
2
lim
sin(tanx)
x
c c

π

.
Câu 2
(2
ñ
i

m)
1.

Tính
ñạ
o hàm c

a hàm s

f(x) = x
x

( x > 0), t


ñ
ó tìm nguyên hàm c

a hàm s


ϕ

(x) = x
x
(1 + lnx).
2.

Tính tích phân J =
0
n -1
sin x.cos(n+1)x.dx
π

, trong
ñ
ó n là s

nguyên d
ươ
ng không nh

h
ơ
n 2.
Trang

16
Nguy

n V
ă
n Xá




ðề thi HSG môn Toán
Trang

17
c

a (E) n

m trong góc ph

n t
ư
th

nh

t, th

hai, th

ba, th

t
ư
t
ươ
ng


ng trên
ñồ
th

. Hãy xác
ñị
nh giá tr


T = R
1
- R
2
+ R
3
- R
4
.

32 . ðỀ THI HSG BẮC NINH (2005 - 2006)
Ngày thi 05 – 04 - 2006
Bài 1
Tìm gi

i h

n 1)
sinx
lim

x+sinx
x
x
→∞

; 2)
2
9
0
( 2005) 1 5 2005
lim
x
x x
x

+ − −
.
Bài 2

1) Cho hàm s

f(x) = x
3
– 3x – 1. Tính s

nghi

m c

a ph

ươ
ng trình f(f(x)) = 0.
2) Tìm m
ñể
ph
ươ
ng trình |x|
3
– 3|x| – 2 = m(x – 2) có 4 nghi

m th

c phân bi

t.
Bài 3 Cho hình chóp SABC có
ñ
áy ABCD là t

giác n

i ti
ế
p
ñườ
ng tròn
ñườ
ng kính AC, SA = 2BD,

60

o
BAD = , SA

(ABCD). K

AH, AK l

n l
ượ
t vuông góc v

i SB, SD t

i H, K. Hãy tính góc gi

a hai
m

t ph

ng (AHK) và (ABCD).
Bài 4
Cho các s

không âm x, y, z th

a mãn x + y + z = 1. Ch

ng minh r


ng x
2
+ y
2
+ z
2
+ 4xyz


13
27
.
D

u
ñẳ
ng th

c x

y ra khi nào?
Bài 5 Cho hàm s

f xác
ñị
nh b

i f(x) = f(x + 3).f(x – 3),

x




. Ch

ng minh f là hàm tu

n hoàn.

33 . ðỀ THI CHỌN ðỘI TUYỂN TOÁN BẮC NINH DỰ THI HSG QUỐC GIA ( 2005 – 2006)
Ngày thi 20 -10 -2005
Câu 1
(4
ñ
i

m) Gi

i h

ph
ươ
ng trình
4 2
2
2 2 0
1 0
x y xy y
x y x


− + + =

+ − − =

.
Câu 2
(4
ñ
i

m) Cho

ABC, tìm giá tr

nh

nh

t c

a T =
2 2 2
tan 3(tan tan )
2 2 2
A B C
+ + .
Câu 3
(4
ñ
i


m) Tìm t

t c

các hàm s

f(x) xác
ñị
nh và có
ñạ
o hàm trên

, th

a mãn
f(x + y) = f(x) + f(y) + 2xy,

x, y



.
Câu 4
(4
ñ
i

m) Cho t


giác ABCD n

i ti
ế
p
ñườ
ng tròn (O). Ti
ế
p tuy
ế
n c

a (O) t

i A và C c

t nhau

Q,
ti
ế
p tuy
ế
n c

a (O) t

i B và D c

t nhau


P. Ch

ng minh r

ng P

AC

Q

BD.
Câu 5
(4
ñ
i

m) Ch

ng minh r

ng hai s

2005
n

và (2005
n
+ 5
n

)
có s

ch

s

b

ng nhau v

i m

i n nguyên
d
ươ
ng.

R
R
R



Câu 3 (2
ñ
i

m) Cho


ABC có
ñộ
dài 3 c

nh là a, b, c. Gi

i h

ph
ươ
ng trình
2 2 2 2
2 2 2 2
2 2 2 2
b x c x a
c y a y b
a z b z c

− + − =


− + − =


− + − =


.
Câu 4 (2
ñ

i

m) Cho

ABC có
ñộ
dài 3 c

nh là a, b, c, bán kính
ñườ
ng tròn ngo

i ti
ế
p và n

i ti
ế
p là R, r,
chu vi là 2p.
1.

Ch

ng minh r

ng ab + bc + ca = p
2
+ r
2

+ 4Rr.
2.

Tính t

ng
1 1 1
a b c
+ + qua p, R, r.
3.

Ch

ng minh r

ng p
2
+ r
2


14Rr.
Câu 5
(2
ñ
i

m) Cho elip (E)
2 2
( 19) ( 98)

1998
19 98
x y− −
+ = . G

i R
1
, R
2
, R
3
, R
4
l

n l
ượ
t là di

n tích các ph

n
Trang

17
UBND TỉNH BắC NINH
Sở giáo dục Và Đào tạo


đề thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh

Năm học: 2009-2010
môn thi: toán lớp 12 thpt
Thời gian làm bài: 180 phút ( không kể thời gian giao đề)
Ngày thi 14 tháng 4 năm 2010

Câu 1 (3,0 điểm)
1/ Giải phơng trình:
sin x sin 2x sin3x
3
cosx cos2x cos3x
+
=
+

2/ Cho bất phơng trình:
2
5 5 5
log (5x) log x log (25x )
4 6 m.3
(với m là tham số).
a) Giải bất phơng trình đ cho, khi m = 2.
b) Xác định m để bất phơng trình đ cho có nghiệm x > 1.

Câu 2 (4,0 điểm)
Cho hàm số y =
2
2
x 3x 1
x 1
+

+

1/ Chứng minh rằng hàm số đ cho có duy nhất điểm cực trị, đó là điểm cực tiểu.
2/ Đồ thị hàm số đ cho cắt trục hoành Ox tại hai điểm phân biệt A và B. Tính
cosin của góc tạo bởi các tiếp tuyến tại A và tại B của đồ thị hàm số đ cho (với kết
quả đợc rút gọn).

Câu 3 (3,0 điểm)

1/ Tìm tất cả các số nguyên dơng n thoả mn:
n
0 1 n
n n n
1 1 ( 1) 1
C C C .
2 3 n 2 42

+ + =
+

2/ Giải hệ phơng trình:
1 2
2 3
3 4
4 1
6 3 cos(2 )
6 3 cos(2 )
6 3 cos(2 )
6 3 cos(2 )
x x

x x
x x
x x





=

=


=


=


Câu 4 (6,5 điểm)

Cho hình hộp chữ nhật ABCD.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, với
AB = 1 và AA = a.
1/ Tính thể tích khối tứ diện BDBC. Tính khoảng cách giữa hai đờng thẳng DC
và AC.
2/ Khi a thay đổi, hy tìm giá trị lớn nhất của góc tạo bởi đờng thẳng BD và mặt
phẳng (BDC).

Câu 5 (3,5 điểm)


1/ Chứng minh rằng với mọi
Rx
ta đều có: 3


2 2
sin x cos x
2
2 2 2
+
+
2/ Tìm
( )
2 2
lim cos cos sin sin
n
n n
x

+
+
với
(0; )
2



.
Hết
(Đề thi gồm 01 trang)

Họ và tên thí sinh: Chữ ký của giám thị 1:
Số báo danh : Chữ ký của giám thị 2:

Đ
ề chính thức


34


thi HSG mụn Toỏn
Trang

18
Nguy

n V

n Xỏ
Trang

18

35


ðề thi HSG môn Toán
Trang

19

Nguy

n V
ă
n Xá
Trang

19
ð

CHÍNH THỨC
UBND TỈNH BẮC NINH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ðÀO TẠO
ðỀ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH
NĂM HỌC 2010 – 2011
MÔN THI: TOÁN – LỚP 12 – THPT
Thời gian làm bài: 180 phút (Không kể thời gian giao ñề)
Ngày thi 22 tháng 3 năm 2011
================

Câu 1:(5 ñiểm)
1/ Cho hàm số
3
y x 3x 2= − +
có ñồ thị là (T). Giả sử A, B, C là ba ñiểm thẳng
hàng trên (T), tiếp tuyến của (T) tại các ñiểm A, B, C lần lượt cắt (T) tại các
ñiểm A’, B’, C’ (tương ứng khác A, B, C). Chứng minh rằng A’, B’, C’
thẳng hàng.
2/ Cho hàm số
2n 1

y x 2011x 2012 (1)
+
= + +
, chứng minh rằng với mọi số nguyên
dương n ñồ thị hàm số (1) luôn cắt trục hoành tại ñúng một ñiểm.
Câu 2:(5 ñiểm)
1/ Giải phương trình:
( )
2 4 6 3 5 7
log x log x log x log x log x log x x+ + = + + ∈ℝ
.
2/ Giải phương trình:
( ) ( )
2
2
1 1
5x 6 x x
5x 7 x 1
− − = − ∈
− −

.
Câu 3:(3 ñiểm)
Kí hiệu
k
n
C
là tổ hợp chập k của n phần tử
( )
0 k n; k,n≤ ≤ ∈ℤ

, tính tổng sau:
0 1 2 2009 2010
2010 2010 2010 2010 2010
S C 2C 3C 2010C 2011C= + + + + +
.
Câu 4:(5 ñiểm)
1/ Cho hình chóp tứ giác S.ABCD, có ñáy ABCD là hình bình hành,
( )
AD 4a a 0= >
, các cạnh bên của hình chóp bằng nhau và bằng
a 6
. Tìm
cosin của góc giữa hai mặt phẳng (SBC) và (SCD) khi thể tích của khối
chóp S.ABCD là lớn nhất.
2/ Cho tứ diện ABCD có


0 0
BAC 60 ,CAD 120= =
. Gọi E là chân ñường phân giác
trong góc A của tam giác ABD. Chứng minh rằng tam giác ACE vuông.
Câu 5:(2 ñiểm)
Cho hai số thực x, y thỏa mãn:
2 2
x y+ ≤ π
. Chứng minh rằng:
( )
cosx cos y 1 cos xy+ ≤ +
.
…………………… HẾT……………………

(ðề thi gồm có 01 trang)

36
Nguy

n V
ă
n Xá
Trang

20


ðề thi HSG môn Toán
Trang

20

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×