Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

ĐIỂM TỔNG HỢP THÁNG 10 LỚP 10A4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (172.01 KB, 1 trang )

Sở GD và ĐT Đồng Tháp
Trường THPT Cao Lãnh 2
LỚP : 10A4, GVCN : Trần Huỳnh Tân
Số
TT
Nữ
Toán

Hóa
Sinh
Tin
Văn
Sử
Địa
N.Ngữ
GDCD
KTNN
Thể dục
ĐTB
XLHL
Hạng
ĐHK
XLHK
CP
KP
DHTĐ
HS
Họ và tên
1 Lê Thị Trúc An X 7.9 9.5 9.4 7.5 9.8 7.3 9.5 10 9.0 9.5 10 7.0 8.8 K 22
2 Nguyễn Hoàng Anh 9.3 8.0 8.6 7.2 9.8 7.5 8.2 9.8 7.0 9.3 9.0 8.7 8.5 G 14
3 Nguyễn Mộng Cầm X 6.3 5.0 5.9 6.6 9.5 6.8 8.8 8.3 10 9.3 8.0 7.3 7.2 K 42


4 Nguyễn Quốc
Cường
8.5 7.0 7.1 6.6 9.8 6.0 8.5 9.3 10 10 10 10 8.3 K 24
5 Đặng Thị Diệu X 9.7 10 8.8 8.1 10 7.0 8.3 10 9.0 10 10 10 9.2 G 2
6 Nguyễn Việt
Dương
9.3 10 9.2 7.1 10 7.0 8.8 10 9.0 9.5 10 10 9.1 G 4
7 Võ Nguyễn Tuyết Đoan X 8.9 7.0 9.1 7.7 10 6.8 8.2 9.5 10 10 10 9.7 8.7 G 10
8 Nguyễn Thị Ngọc Hà X 5.9 8.0 5.8 6.9 9.0 6.7 7.0 9.0 8.0 9.8 9.0 9.0 7.5 K 41
9 Nguyễn Thị Ngọc Hân X 7.2 8.0 7.0 7.5 10 7.8 8.5 9.8 9.0 10 10 8.7 8.3 K 24
10 Nguyễn Thanh Huy 7.8 9.0 7.9 6.9 9.8 6.3 8.5 9.3 9.0 8.9 10 8.7 8.4 K 23
11 Nguyễn Thị Thu Huyền X 8.1 6.0 8.8 7.9 9.5 6.3 8.9 10 8.5 9.5 10 7.7 8.3 K 24
12 Nguyễn Thị Kim
Hương
X 8.3 7.0 7.6 7.2 10 7.0 9.0 10 8.0 9.5 10 9.7 8.3 G 17
13 Bùi Thị Ngọc Lan X 7.3 5.0 8.4 8.0 9.7 6.5 7.5 9.5 10 9.5 9.0 10 8.1 K 32
14 Nguyễn Hồng Liên X 7.9 7.0 7.9 6.6 8.0 7.3 6.8 8.0 10 7.5 10 9.0 7.8 K 37
15 Nguyễn Thùy Linh X 7.0 6.0 7.7 7.1 9.8 6.0 8.3 9.8 8.5 8.5 10 7.7 7.8 K 37
16 Nguyễn Minh Luân 8.0 9.0 6.4 6.3 9.0 6.5 7.5 10 8.0 7.0 9.0 7.0 7.7 K 39
17 Võ Thị Trúc Ly X 8.5 7.0 9.4 7.8 9.8 8.0 8.2 9.8 7.0 9.5 10 9.0 8.5 G 14
18 Võ Thị Cẩm Mi X 7.7 5.5 7.9 6.9 8.3 6.7 8.3 9.8 8.0 9.5 10 7.0 7.7 K 39
19 Nguyễn Ngọc Mơ X 8.4 8.5 8.5 7.2 9.8 7.5 7.8 9.2 10 10 10 10 8.7 G 10
20 Trần Trọng Nhân 9.0 7.0 9.2 7.2 9.8 7.0 8.3 9.8 8.0 10 9.0 7.7 8.4 G 16
21 Đinh Thị Yến Nhi X 8.2 6.5 6.6 6.8 9.9 6.8 8.0 9.3 9.0 10 10 10 8.1 G 20
22
Nguyễn Thị Huỳnh
Nhi X 5.7 4.5 5.6 7.3 10 6.0 7.0 9.8 10 9.8 10 9.0 7.4 TB 43
23 Trần Thị Yến Nhi X 8.0 7.0 9.0 8.3 9.7 6.7 7.8 9.8 9.5 9.8 10 10 8.6 G 12
24 Võ Huỳnh Nhi X 8.4 6.3 8.5 6.5 10 7.3 7.0 9.8 9.5 9.5 10 10 8.3 K 24
25

Nguyễn Thị Huỳnh
Như X 9.0 7.0 8.5 7.3 9.8 6.5 8.3 10 9.0 9.8 10 10 8.6 G 12
26 Nguyễn Lê Hoàng Phi 8.0 5.0 7.1 6.6 9.3 7.0 9.3 9.3 8.5 10 9.5 9.3 7.9 K 35
27 Phan Hửu Phước 8.9 5.5 8.4 7.4 9.8 7.0 8.0 9.7 9.5 9.7 10 9.0 8.3 K 24
28 Tiêu Thanh Sơn 8.9 10 9.4 9.3 10 6.7 8.7 8.3 10 9.3 10 10 9.3 G 1
29 Trần Nhựt Tân 8.7 7.0 7.2 6.5 9.3 7.3 7.0 8.5 10 10 10 8.0 8.1 G 20
30 Lê Thị Vân Thanh X 9.4 8.0 9.1 7.7 10 7.3 8.8 10 10 10 9.7 7.0 8.8 G 8
31 Trần Minh Thiện 7.3 10 6.7 7.1 8.3 6.0 8.3 9.7 9.0 8.7 9.0 9.7 8.2 K 31
32 Nguyễn Thị Kim Thùy X 8.5 5.0 9.3 7.5 9.8 6.3 7.8 9.3 9.5 9.8 10 9.0 8.3 K 24
33 Lê Thị Cẩm Tiên X 9.2 8.0 8.4 8.3 9.8 6.8 8.8 10 9.0 10 10 9.0 8.8 G 8
34 Võ Ngọc Á Tiên X 9.9 8.0 8.8 8.5 10 8.0 8.5 10 9.5 10 10 10 9.2 G 2
35 Đặng Thu Trang X 9.2 7.0 9.4 8.7 10 7.3 8.8 10 10 10 10 7.0 8.9 G 6
36 Phạm Thị Kim Trầm X 6.6 9.0 8.6 6.7 9.2 6.3 8.3 9.0 9.0 9.5 10 9.0 8.3 K 24
37 Võ Lê Anh Trung 7.5 6.0 7.6 7.4 9.0 6.3 8.5 9.5 10 10 9.0 9.0 8.0 K 34
38 Nguyễn Thị Thanh Trúc X 8.3 8.0 8.3 6.7 10 7.0 8.8 9.8 9.5 8.5 9.5 7.0 8.3 G 17
39 Lê Tường Vi X 7.5 7.0 8.5 7.5 10 6.5 9.0 10 7.0 9.5 10 7.0 8.1 K 32
40 Phan Tường Vi X 9.6 7.5 9.4 8.6 9.8 7.3 9.0 10 9.5 9.8 9.0 7.0 8.9 G 6
41 Nguyễn Đại Việt 8.7 7.0 7.7 6.9 10 6.7 8.5 9.5 7.0 9.8 10 9.0 8.2 G 19
42 Vũ Lê Lâm Vĩ 7.0 5.0 8.5 7.3 9.8 6.3 8.3 9.5 9.5 9.7 9.0 9.0 7.9 K 35
43 Phạm Thiên Vũ 8.6 10 8.9 7.8 9.8 8.0 8.5 9.9 7.5 9.3 10 10 9.0 G 5
43 42 43 43 43 43 43 43 43 43 43 43
Số HS có điểm từng môn >= 5.0
Tỉ lệ
100%
97.67%
100%
100%
100%
100%
100%

100%
100%
100%
100%
100%
Toán

Hóa
Sinh
Tin Văn
Sử
Địa N.Ngữ GDCD KTNN Thể dục
Giỏi 28 17 26 8 43 3 33 43 38 41 43 31
Khá 12 14 13 34 30 10 5 2 12
Trung bình 3 11 4 1 10
Yếu 1
Kém
Bình quân lớp 8.2 7.3 8.1 7.4 9.6 6.9 8.3 9.6 9 9.5 9.7 8.8
Bình quân khối 5.7 6.9 5.7 6.8 7.3 5.6 6.8 7.3 6.1 7.7 8.9 7.8
>=8 6.5-<8
5-<6.5 3.5-<5 <3.5
Giỏi Khá TB
Yếu Kém
Tốt
Khá
TB
Yếu
Giỏi Tiên tiến
Điểm TBCM Học lực Hạnh kiểm DHTĐ
34 9 0 0 0 21 21 1 0 0 0 0 0 0 0 0

79.07% 20.93% 0% 0% 0% 48.84% 48.84% 2.33% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
Huyện Cao Lãnh, ngày 6 tháng 11 năm 2011
Hiệu trưởng
Nguyễn Minh Tâm
Trang 1©Prosoft.com.vn

×