Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

kiem tra chuong I dai so 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (91.68 KB, 5 trang )

KI M TRA CH
KI M TRA CH


NG I
NG I
(Thi gian 45 phỳt)
(Thi gian 45 phỳt)
1. Ma trận đề kiểm tra
Nội dung
Chủ đề
Mức độ Tổng số
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng thấp Vận dụng cao
TN TL TN TL TN TL TN TL
Khái niệm về
căn bậc hai
2
A A
=
2
0,5
1
1
1
0,5
4
2
Các phép tính
và phép biến
đổi căn bậc hai
2


0.5
2
2
2
0,5
2
2
2
1.75
1
0.75
11
7,5
Căn bậc ba 1
0,25
1
0,25
2
0,5
Tổng số
7
3.25
6
3.75
3
2.25
1
0.75
17
10

2. Đề bài:
Phần I: Trắc nghiệm (2đ)
Câu 1(0.25 đ): Điều kiện xác định của biểu thức
a 5
là:
A.
a 5
B.
a 0

C.
a 5<
D.
a 5
Câu 2 (0.25 đ): Giá trị của biểu thức
( )
2
3 1
là:
A.
3 1

B.
1 3

C.
3 1

D. Cả ba đáp án đều sai.
Câu 3(0.25 đ): Biểu thức

2
a b a b=
khi:
A.
a 0,b 0>
B.
a 0,b 0
>
C.
a 0,b 0
> >
D.
a 0,b 0

Câu 4(0.25 đ): Giá trị của biểu thức
3 2x
với
x 0
là:
A.
18x
B.
18x
C.
18x
D.
18x

Câu 5(0.25 đ): Trục căn thức ở mẫu của biểu thức
3

5 2
ta đợc:
A.
2 5
+
B.
2 5

C.
2 5
+
D.
2 5

Câu 6(0.25 đ): Giá trị của biểu thức
5 2 6 5 2 6 + +
bằng:
A.
10
B.
4 6
C.
2 3
D.
2 2
Câu 7(0.25 đ): Căn bậc ba của
3
x 1 x 1 =
khi:
A. x = 1 B. x = 2 C. x = 0 D. Cả A; B; C

Câu 8(0.25 đ): Căn bậc ba của 512 là:
A. - 8 B. 8 C. 8 và - 8 D.Một đáp án khác.
Phần II: Tự luận (8đ)
Câu 1(2 đ). Hãy tính:
a/
320.9,8
b/
35 7
7

Câu 2(2.0 đ). Tìm x biết rằng:
a/
1
9x 27 x 3 4x 12 9
2
+ =
b/
2
x 10x 25 3 + =
Câu 3 (2.5đ). Cho biểu thức:
2
2 2
P a 1 : 1
a 1
a 1


= + +



+



với a > 0,
a 1
a/ Rút gọn P
b/ Tìm giá trị của a để P = 2.
Câu 4(1.5 đ) :
a/ Tính giá trị:
( ) ( )
4 15 8 2 15 5 3+
b/ Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
A x 2 x 1 x 2 x 1= + +
3. Đáp án và biểu điểm
Phần I: Trắc nghiệm
1 2 3 4 5 6 7 8
A C D C A C D B
Mỗi câu đúng 0,25 điểm.
Phần II: Tự luận
Câu 1: Mỗi câu đúng 1đ
a/ 56 b/
5 1
2 điểm
Câu 2:
a. ĐKXĐ:
x 3

;
3 x 3 9 x 12

= =
1 điểm
b.
x 5 3 x 8 = =
hoặc x = 2. 1 điểm
Câu 3:
a/ Rót gän P ®îc P =
a 1

1,5 ®iÓm
b/
a 1 2 a 5− = ⇔ =
(TM§K). 1 ®iÓm
C©u 4:

( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( ) ( )
2
a, 4 15 8 2 15 5 3 4 15 5 3
4 15 8 2 15 2 4 15 4 15 2
+ − − = + −
= + − = + − =
0,75 ®iÓm
b/ BiÕn ®æi ®îc thµnh:
x 1 1 x 1 1 1 x 1 x 1 1 2− − + − + = − − + − + ≥
Do ®ã gi¸ trÞ nhá nhÊt cña A lµ 2 0,5 ®iÓm
T×m ®îc gi¸ trÞ cña x lµ
1 x 2≤ <
0,25 ®iÓm

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×