PHÂN TÍCH HỒ SƠ TÍN
DỤNG
TS. ĐÀM MINH ĐứC
CHO VAY NGẮN HẠN
CHO VAY NGẮN HẠN
CÁC HÌNH THỨC CHO VAY NGẮN HẠN
- Hình th c cho vay t ng l n,ứ ừ ầ
- Hình th c cho vay theo h n m c tín d ng,ứ ạ ứ ụ
- Hình th c chi t kh u gi y t có giá,ứ ế ấ ấ ờ
- Hình th c cho vay chi t kh u b ch ng t h ng ứ ế ấ ộ ứ ừ à
xu t kh u,ấ ẩ
- Các hình th c cho vay ng n h n khác.ứ ắ ạ
CHO VAY TỪNG LẦN
KH I NI MÁ Ệ
Cho vay t ng l n (hay cho vay theo món) l ừ ầ à
hình th c cho vay m m i l n cho vay đòi ứ à ỗ ầ
h i doanh nghi p ph i l m h s xin vay, ỏ ệ ả à ồ ơ
cho dù doanh nghi p đó v n th ng xuyên ệ ẫ ườ
có quan h vay v n v i TCTD nh n h s .ệ ố ớ ậ ồ ơ
→ CHO VAY THEO T NG PH NG N C THỪ ƯƠ Á Ụ Ể
CHO VAY THEO HẠN MỨC TÍN
DỤNG
KH I NI MÁ Ệ
Cho vay theo h n m c tín d ng l hình ạ ứ ụ à
th c cho vay ng n h n m m c d n t i ứ ắ ạ à ứ ư ợ ố
đa đ c duy trì trong m t th i h n nh t ượ ộ ờ ạ ấ
đ nh do khách h ng v bên cho vay đã ị à à
th o thu n trong h p đ ng vay v n.ả ậ ợ ồ ố
CHO VAY THEO HẠN MỨC TÍN
DỤNG
c tr ng c b n :Đặ ư ơ ả
- Bên cho vay ch kh ng ch m c d n t i đaỉ ố ế ứ ư ợ ố
- H s vay v n ch ph i n p m t l nồ ơ ố ỉ ả ộ ộ ầ
- Quy đ nh rõ th i h n duy trì h n m c tín ị ờ ạ ạ ứ
d ngụ
Ph m vi áp d ng:ạ ụ
- Khách h ng l doanh nghi p có tín nhi m v i à à ệ ệ ớ
NH
- Có nhu c u v n l u đ ng th ng xuyên do ho t ầ ố ư ộ ườ ạ
đ ng kinh doanh n đ nh,ộ ổ ị
- Cho vay tín ch p l chính.ấ à
QUY TRÌNH CHO VAY NGẮN HẠN
- B c 1ướ : Ti p nh n h s vay v nế ậ ồ ơ ố
- B c 2ướ : Th m đ nh v L p T trình tín d ngẩ ị à ậ ờ ụ
- B c 3:ướ Quy t đ nh tín d ngế ị ụ
- B c 4:ướ Ký k t H p đ ng tín d ng - Gi i ngân ế ợ ồ ụ ả
- B c 5ướ : Giám sát, tu n , thanh lý h p đ ng ợ ợ ồ
tín d ngụ
HỒ SƠ TÍN DỤNG
LOẠI HÌNH DOANH NGHIỆP
SO SÁNH LOẠI HÌNH DOANH
NGHIỆP
HỒ SƠ TÍN DỤNG
-
H S PH P LÝỒ Ơ Á
-
H S T I CH NHỒ Ơ À Í
-
HỒ SƠ
PH NG N VAY V NƯƠ Á Ố
-
H S T I S N B O MỒ Ơ À Ả Ả ĐẢ
HỒ SƠ PHÁP LÝ
Quy t đ nh th nh l p doanh nghi p ( i v i DNNN).ế ị à ậ ệ Đố ớ
Gi y ch ng nh n đ ng ký kinh doanh.ấ ứ ậ ă
i u l t ch c v ho t đ ng.Đề ệ ổ ứ à ạ ộ
Quy t đ nh b u/b nhi mế ị ầ ổ ệ
các chức danh lãnh đạo:
H i đ ng ộ ồ
qu n tr (H i đ ng th nh viên)ả ị ộ ồ à
;
T ng Gổ
Đ(
G
Đ)
,
Kế toán
trưởng
ng ký mã s thu .Đă ố ế
M u d u.ẫ ấ
V n b n u quy n trong quan h tín d ng nh : V n b n c a ă ả ỷ ề ệ ụ ư ă ả ủ
H QT, u quy n c a TG , G cho ng i khác ký h p đ ng, Đ ỷ ề ủ Đ Đ ườ ợ ồ
HỒ SƠ PHÁP LÝ
Gi y phép h nh ngh đ i v i nh ng ng nh ấ à ề ố ớ ữ à
ngh có gi y phép.ề ấ
Gi y phép XNK tr c ti pấ ự ế
(ng nh ngh có quy à ề
đ nh)ị
Gi y phép khai thác t i nguyên (đ i v i DN ấ à ố ớ
ho t đ ng trong l nh v c n y)ạ ộ ĩ ự à
Các v n b n khác theo quy đ nh c a pháp ă ả ị ủ
lu t (n u có).ậ ế
HỒ SƠ TÀI CHÍNH
HỒ SƠ TÀI CHÍNH
B¶ng c©n ®èi kÕ to¸n,
B¸o c¸o kÕt qu¶ SXKD,
B¸o c¸o l u chuyÓn tiÒn tÖ,
ThuyÕt minh tµi chÝnh
B¸o c¸o c«ng nî
Dù b¸o tµi chÝnh
HỒ SƠ VỀ PHƯƠNG ÁN VAY
VỐN
1. PA SXKD/ K ho ch SXKD; ế ạ
2. Ph ng án vay v n; trong đó nêu rõ nhu ươ ố
c u vay v n, ầ ố Báo cáo tình hình SXKD, n ng ă
l c t i chính, tình hình đã vay n các ự à ợở
TCTD, các t ch c, cá nhân khác v các ổ ứ à
ngu n thu nh p đ tr n .ồ ậ ể ả ợ
3. Các H p đ ng dân s , th ng m i (v h ng ợ ồ ự ươ ạ ề à
hoá, XNK, d ch v )ị ụ
HỒ SƠ TÀI SẢN BẢO ĐẢM
1. Tr ng h p cho vay không có TSB :ườ ợ Đ
Gi y cam k t c a KH v vi c th c hi n b o đ m ấ ế ủ ề ệ ự ệ ả ả
b ng TS khi đ c NHTM yêu c u (theo các quy ằ ượ ầ
đ nh c a pháp lu t). N i dung cam k t n y ph i ị ủ ậ ộ ế à ả
đ c th hi n b ng m t đi u kho n trong H TD.ượ ể ệ ằ ộ ề ả Đ
Lưu ý:
Cho vay không có TSB đ c th c hi n Đ ượ ự ệ
theo quy đ nh c a Chính ph , Th ng đ c NHNN ị ủ ủ ố ố
Vi t Nam v c a ệ à ủ
Ngân hàng
- Mỗi Ngân hàng có quy định riêng về việc cho vay
không có Tài sản bảo đảm
HỒ SƠ TÀI SẢN BẢO ĐẢM
2. Tr ng h p b o đ m b ng TS c a KH/ho c TS bên th baườ ợ ả ả ằ ủ ặ ứ
2.1.Gi y t pháp lý ch ng nh n QSH, QSD TS:ấ ờ ứ ậ
i v i t i s n có đ ng ký QSH: Gi y t b n chính QSH t i Đố ớ à ả ă ấ ờ ả à
s n.ả
Quyền sử dụng đất: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
BĐS:
Gi y ch ng nh n quy n s h u nh , B Sấ ứ ậ ề ở ữ àở Đ
Ph ng ti n VT, t u: Gi y CN đ ng ký, đ ng ki m, gi y phép ươ ệ ầ ấ ă ă ể ấ
l u h như à
Gi y t có giá (trái phi u, tín phi u, c phi u, s ti t ki m, ấ ờ ế ế ổ ế ổ ế ệ
)…
Các gi y t v xu t x , ki m đ nh giá trấ ờ ề ấ ứ ể ị ị
đ i v i đá quý.ố ớ
HỒ SƠ TÀI SẢN BẢO ĐẢM
Các quy n: quy n tác gi , QSH công nghi p, quy n ề ề ả ệ ề
đòi n , quy n đ c nh n b o hi m, các quy n TS ợ ề ượ ậ ả ể ề
khác phát sinh t h p đ ng khác; Quy n đ i v i ừ ợ ồ ề ố ớ
ph n v n góp trong DN, quy n khai thác t i ầ ố ề à
nguyên; Các quy n &quy n l i phát sinh trong ề ề ợ
t ng lai (n u có)ươ ế
Gi y ch ng nh n b o hi m TS (n u TS ph i b o hi m ấ ứ ậ ả ể ế ả ả ể
theo quy đ nh)ị
Các gi y t khác có liên quan.ấ ờ
2.2.V n b n b o lãnh c a bên th 3 + H s pháp lý, ă ả ả ủ ứ ồ ơ
t i chính c a Bên th 3à ủ ứ
HỒ SƠ TÀI SẢN BẢO ĐẢM
3. Tr ng h p b o đ m b ng t i s n hình th nh t ườ ợ ả ả ằ à ả à ừ
v n vay:ố
Gi y cam k t th ch p, c m c TS hình th nh t ấ ế ế ấ ầ ố à ừ
v n vay trong đó nêu rõ quá trình hình th nh ố à
TS v b n giao ngay các gi y t liên quan đ n TS à à ấ ờ ế
khi đ c ho n th nh ho c h p đ ng th ch p ượ à à ặ ợ ồ ế ấ
c m c d phòng.ầ ố ự
I. GI I THI U V KH CH H NG VAY V NỚ Ệ Ề Á À Ố
II. NHU C U VAY V N C A KH CH H NGẦ Ố Ủ Á À
III. TH M NH KH CH H NGẨ ĐỊ Á À
IV. TH M NH PH NG N VAY V NẨ ĐỊ ƯƠ Á Ố
V. R I RO V C C BI N PH P QU N TR R I ROỦ À Á Ệ Á Ả Ị Ủ
VI. XU T KI N NGHĐỀ Ấ – Ế Ị
TỜ TRÌNH TÍN DỤNG
PHÂN TÍCH HỒ SƠ PHÁP LÝ
-
Tên, địa điểm trụ sở chính
-
Loại hình doanh nghiệp
-
Số ĐKKD, ngành nghề kinh doanh
-
Vốn điều lệ, vốn thực góp
-
Chủ sở hữu
-
Cơ cấu cổ đông, cổ đông chính
-
HĐQT, HĐTV, người đại diện pháp luật
MỘT SỐ CÂU HỎI
MỘT SỐ CÂU HỎI
MỘT SỐ CÂU HỎI