Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

Tai lieu ve kim loai

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.17 MB, 12 trang )

l
ll
l
l
ll
l
l
ll
l
u
uu
u
u
uu
u
u
uu
u
y
yy
y
y
yy
y
y
yy
y

ệệ



ệệ


ệệ

n
nn
n
n
nn
n
n
nn
n









t
tt
t
t
tt
t
t

tt
t
h
hh
h
h
hh
h
h
hh
h
i
ii
i
i
ii
i
i
ii
i









đ

đđ
đ
đ
đđ
đ
đ
đđ
đ

ạạ


ạạ


ạạ

i
ii
i
i
ii
i
i
ii
i










h
hh
h
h
hh
h
h
hh
h

ọọ


ọọ


ọọ

c
cc
c
c
cc
c
c

cc
c









n
nn
n
n
nn
n
n
nn
n
ă
ăă
ă
ă
ăă
ă
ă
ăă
ă
m

mm
m
m
mm
m
m
mm
m









2
22
2
2
22
2
2
22
2
0
00
0
0

00
0
0
00
0
0
00
0
0
00
0
0
00
0
9
99
9
9
99
9
9
99
9










&
&&
&
&
&&
&
&
&&
&









2
22
2
2
22
2
2
22
2
0

00
0
0
00
0
0
00
0
1
11
1
1
11
1
1
11
1
0
00
0
0
00
0
0
00
0

Chuyờn ủ: I CNG V KIM LOI
tỡm hiu v ủng kớ hc, hóy gi ủin ti s 09798.17.8.85 (gp Thy Qunh)


Biờn son v ging dy: Thy Ngụ Xuõn Qunh (E_mail: Website: hoahoc.org)

1





trên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếng
trên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếngtrên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếng
trên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếng
H
N
NH
O
O
H
N
HN
O
O
CHNG I - I CNG V KIM LOI
V.1 So vi nguyờn t phi kim cựng chu kỡ, nguyờn t kim
loi :
A. thng cú bỏn kớnh nguyờn t nh hn.
B. thng cú nng lng ion húa nh hn.
C. thng d nhn electron trong cỏc phn ng húa hc.
D. thng cú s e cỏc phõn lp ngoi cựng nhiu hn.
V.2 Cu hỡnh electron no sau ủõy l ca nguyờn t kim
loi ?

A. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
4
. B. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
5
.
C. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
1
. D. 1s

2
2s
2
2p
6
.
V.3 Phỏt biu no sau ủõy l phự hp vi tớnh cht húa hc
chung ca kim loi ?
A. Kim loi cú tớnh kh, nú b kh thnh ion õm.
B. Kim loi cú tớnh oxi húa, nú b oxi húa thnh ion dng.
C. Kim loi cú tớnh kh, nú b oxi húa thnh ion dng.
D. Kim loi cú tớnh oxi húa, nú b kh thnh ion õm.
V.4 Mng tinh th kim loi gm cú :
A. nguyờn t, ion kim loi v cỏc electron ủc thõn.
B. nguyờn t, ion kim loi v cỏc electron t do.
C. nguyờn t kim loi v cỏc electron ủc thõn.
D. ion kim loi v cỏc electron ủc thõn.
V.5 Cho cu hỡnh electron : 1s
2
2s
2
2p
6
.
Dóy no sau ủõy gm cỏc nguyờn t v ion cú cu hỡnh
electron nh trờn ?
A. K
+
, Cl, Ar. B. Li
+

, Br, Ne.
C. Na
+
, Cl, Ar. D. Na
+
, F

, Ne.
V.6 Trong bng h thng tun hon, nhúm A ca nhúm no
sau ủõy ch gm ton kim loi:
A) Nhúm I ( tr hidro ).
B) Nhúm I ( tr hidro ) v II.
C) Nhúm I ( tr hidro ), II v III.
D) Nhúm I ( tr hidro ), II, III v IV.
V.7 Cỏc nguyờn t kim loi liờn kt vi nhau ch yu bng
liờn kt:
A) Ion . B) Cng hoỏ tr.
C) Kim loi. D) Kim loi v cng hoỏ tr.
V.8 Phỏt biu no khụng ủỳng khi núi v nguyờn t kim
loi:
A) Bỏn kớnh nguyờn t tng ủi ln hn so vi phi kim
trong cựng mt chu k.
B) S electron hoỏ tr thng ớt hn so vi phi kim.
C) Nng lng ion hoỏ ca kim loi ln.
D) Lc liờn kt gia ht nhõn vi cỏc electron hoỏ tr tng
ủi yu.
V.9 Kim loi cú cỏc tớnh cht vt lý chung l:
A) Tớnh do, tớnh dn ủin, tớnh khú núng chy, ỏnh kim.
B) Tớnh do, tớnh dn ủin, tớnh dn nhit, ỏnh kim.
C) Tớnh dn ủin, tớnh dn nhit, ỏnh kim, tớnh ủn hi.

D) Tớnh do, tớnh dn ủin, tớnh dn nhit, tớnh cng.
V.10 Cỏc tớnh cht vt lý chung ca kim loi gõy ra do:
A) Cú nhiu kiu mng tinh th kim loi.
B) Trong kim loi cú cỏc electron hoỏ tr.
C) Trong kim loi cú cỏc electron t do.
D) Cỏc kim loi ủu l cht rn.
V.11 Núi chung, kim loi dn ủin tt thỡ cng dn nhit
tt. Vy tớnh dn ủin, dn nhit ca cỏc kim loi sau tng
theo th t:
A) Cu < Al < Ag B) Al < Ag < Cu
C) Al < Cu < Ag D) Ag < Cu < Al.
V.12 Trong s cỏc kim loi: Nhụm, st, ủng, chỡ, crụm thỡ
kim loi cng nht l:
A) Crụm B) Nhụm C) St D) ng
V. 13 Tớnh cht hoỏ hc chung ca kim loi M l:
A) Tớnh kh. B) Tớnh oxi hoỏ.
C) Tớnh kh v tớnh oxi hoỏ. D) Tớnh hot ủng mnh.
V.14 Tớnh cht hoỏ hc chung ca ion kim loi M
n+
l:
A) Tớnh kh. B) Tớnh oxi hoỏ.
C) Tớnh kh v tớnh oxi hoỏ. D) Tớnh hot ủng mnh.
V.15 Trong cỏc phn ng hoỏ hc, vai trũ ca kim loi v
ion kim loi l:
A) u l cht kh.
B) Kim loi l cht oxi hoỏ, ion kim loi l cht kh.
C) Kim loi l cht kh, ion kim loi l cht oxi hoỏ.
D) Kim loi l cht kh, ion kim loi cú th l cht oxi hoỏ
hoc cht kh.
V.16 Khi nung núng Fe vi cht no sau ủõy thỡ to ra hp

cht st (II) :
A) S B) Cl
2
C) Dd HNO
3
D) O
2

V.17 Khi cho cỏc cht: Ag, Cu, CuO, Al, Fe vo dung dch
axit HCl thỡ cỏc cht ủu b tan ht l:
A) Cu, Ag, Fe B) Al, Fe, Ag
C) Cu, Al, Fe D) CuO, Al, Fe
V.18 Phng trỡnh hoỏ hc no di ủõy biu th ủỳng s
bo ton ủin tớch ?
A) Fe Fe
2+
+ 1e B) Fe
2+
+ 2e Fe
3+
.
C) Fe Fe
2+
+ 2e. D) Fe + 2e Fe
3+
.
V.19 Nguyờn t kim loi khi tham gia phn ng hoỏ hc cú
tớnh cht no sau ủõy ?
A) Nhng electron v to thnh ion õm.
B) Nhng electron v to thnh ion dng .

C) Nhn electron ủ tr thnh ion õm.
D) Nhn electron ủ tr thnh ion dng.
V.20 Theo phn ng hoỏ hc : Fe + CuSO
4
FeSO
4
+ Cu
, ủ cú sn phm l 0,1 mol Cu thỡ khi lng st tham gia
phn ng l:
A) 2,8g. B) 5,6g. C) 11,2g. D. 56g.
l
ll
l
l
ll
l
l
ll
l
u
uu
u
u
uu
u
u
uu
u
y
yy

y
y
yy
y
y
yy
y

ệệ


ệệ


ệệ

n
nn
n
n
nn
n
n
nn
n










t
tt
t
t
tt
t
t
tt
t
h
hh
h
h
hh
h
h
hh
h
i
ii
i
i
ii
i
i
ii

i









đ
đđ
đ
đ
đđ
đ
đ
đđ
đ

ạạ


ạạ


ạạ

i
ii

i
i
ii
i
i
ii
i









h
hh
h
h
hh
h
h
hh
h

ọọ


ọọ



ọọ

c
cc
c
c
cc
c
c
cc
c









n
nn
n
n
nn
n
n
nn

n
ă
ăă
ă
ă
ăă
ă
ă
ăă
ă
m
mm
m
m
mm
m
m
mm
m









2
22

2
2
22
2
2
22
2
0
00
0
0
00
0
0
00
0
0
00
0
0
00
0
0
00
0
9
99
9
9
99

9
9
99
9









&
&&
&
&
&&
&
&
&&
&










2
22
2
2
22
2
2
22
2
0
00
0
0
00
0
0
00
0
1
11
1
1
11
1
1
11
1
0
00

0
0
00
0
0
00
0

Chuyờn ủ: I CNG V KIM LOI
tỡm hiu v ủng kớ hc, hóy gi ủin ti s 09798.17.8.85 (gp Thy Qunh)

Biờn son v ging dy: Thy Ngụ Xuõn Qunh (E_mail: Website: hoahoc.org)

2





trên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếng
trên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếngtrên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếng
trên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếng
H
N
NH
O
O
H
N
HN

O
O
V.21 Kim loi no sau ủõy dn ủin tt nht trong tt c cỏc
kim loi
A) Vng. B) Bc. C) ng. D) Nhụm.
V.22 Kim loi no sau ủõy do nht trong tt c cỏc kim
loi ?
A) Bc B) Vng. C) Nhụm. D) ng.
V.23 Kim loi no sau ủõu mm nht trong cỏc kim loi?
A) Liti. B) Xesi. C) Natri. D) Kali.
V.24 Kim loi no sau ủõy cú nhit ủ núng chy cao nht
trong tt c cỏc kim loi ?
A) Vonfram. B) St. C) ng. D) km.
V.25 Kim loi no sau ủõy nh nht ( cú khi lng riờng
nh nht ) trong tt c cỏc kim loi ?
A) Liti. B) Natri. C) Kali. D) Rubidi.
V.26 Tng s cỏc ht proton, ntron, electron trong nguyờn
t ca mt nguyờn t l 155. S ht mang ủin nhiu hn s
ht khụng mang ủin l 33 . Nguyờn t ủú l :
A) bc. B) ủng. C) chỡ. D) st.
V. 27 Mt nguyờn t cú tng s ht proton, ntron, electron
l 40. ú l nguyờn t ca nguyờn t no sau ủõy ?
A) Canxi. B) Bari. C) Nhụm. D) St.
V.28 Ho tan kim loi M vo dung dch HNO
3
loóng khụng
thy khớ thoỏt ra. Kim loi M l:
A) Cu B) Pb C) Mg D) Ag
V.29 Nhúm kim loi khụng tan trong c axit HNO
3ủ

núng
v axit H
2
SO
4ủ
núng l:
A) Pt, Au B) Cu, Pb B) Ag, Pt D) Ag, Pt, Au
V.30 Trng hp khụng xy ra phn ng l:
A) Fe + (dd) CuSO
4
B) Cu + (dd) HCl
C) Cu + (dd) HNO
3
D) Cu + (dd) Fe
2
(SO
4
)
3

V.31 Cho cựng mt s mol ba kim loi X, Y, Z ( cú hoỏ tr
theo th t l 1, 2, 3) ln lt phn ng ht vi HNO
3
loóng
to thnh khớ NO duy nht. Kim loi to thnh khớ NO
nhiu nht l:
A) X B) Y C) Z D) khụng xỏc ủnh ủc.
V.32 Cho dung dch CuSO
4
chy chm qua lp mt st ri

chy vo mt bỡnh thu tinh, hin tng khụng ủỳng l:
A) Dung dch trong bỡnh thu tinh cú mu vng.
B) Lng mt st gim dn.
C) Kim loi ủng mu ủ bỏm trờn mt st.
D) Dung dch trong bỡnh thu tinh cú mu lc nht.
V.33 Hon thnh ni dung sau bng cm t no di ủõy ?
Hu ht kim loi ủu cú ỏnh kim, vỡ cỏc trong kim loi ủó
phn x tt nhng tia sỏng cú bc súng m mt ta cú th
nhỡn thy ủc.
A) ion dng kim loi C. electron t do
B) mng tinh th kim loi D. nguyờn t kim loi.
V.34 Dóy no ch gm cỏc kim loi nh ?
A. Li, Na, K, Mg, Al. B. Li, Na, Zn, Al, Ca.
B. Li, K, Al, Ba, Cu. D. Cs, Li, Al, Mg, Hg.
V.35 Trong mng tinh th kim loi :
A. ion dng v e t do ủng yờn nỳt mng tinh th.
B. ion dng v electron t do cựng chuyn ủng t do
trong khụng gian mng tinh th.
C. ion dng dao ủng liờn tc nỳt mng v cỏc electron
t do chuyn ủng hn lon gia cỏc ion dng.
D. electron t do dao ủng liờn lc nỳt mng v cỏc ion
dng chuyn ủng hn lon gia cỏc nỳt mng.
V.36 Cú 3 ng nghim ủng 3 dung dch: (1) Cu(NO
3
)
2
;
(2) Pb(NO
3
)

2
; (3) Zn(NO
3
)
2
Nhỳng 3 lỏ km( ging ht
nhau) X, Y, Z vo 3 ng thỡ khi lng mi lỏ km s:
A) X tng, Y gim, Z khụng ủi.
B) X gim, Y tng, Z khụng ủi.
C) X tng, Y tng, Z khụng ủi.
D) X gim, Y gim, Z khụng ủi.
V.37 Cho Na kim loi lng d vo dung dch CuCl
2
s
thu ủc kt ta l:
A) Cu(OH)
2
B) Cu C) CuCl D) A, B, C ủu ủỳng.
V. 38 Cp gm 2 kim loi ủu khụng tan trong dung dch
HNO
3
ủc, ngui l:
A) Zn, Fe B) Fe,Al C) Cu, Al D) Ag, Fe
V.39 Cho 5,16g hn hp X gm bt cỏc kim loi Ag v Cu
tỏc dng ht vi dung dch HNO
3
loóng d thỡ thu ủc
6,72 lớt khớ NO duy nht (ủktc). Nu gi x v y ln lt l
s mol ca Ag v Cu trong 51,6 g hn hp thỡ phng trỡnh
ủi s no sau khụng ủỳng:

A) 108x + 64y = 51,6 B) x/3 + 2y/3 = 0,3
C) x + 2y = 0,9 D) x + y = 0,3
V.40 T cỏc hoỏ cht cho sau: Cu, Cl
2,
dung dch HCl,
dung dch HgCl
2
, dung dch FeCl
3
. Cú th bin ủi trc tip
Cu thnh CuCl
2
bng:
A) 1 cỏch B) 2 cỏch khỏc nhau
B) 3 cỏch khỏc nhau D) 4 cỏch khỏc nhau.
V. 41 Ngõm 1 vt bng ủng cú khi lng 5g trong 250g
dung dch AgNO
3
4%. Khi ly vt ra thỡ lng AgNO
3

trong dung dch gim 17%. Khi lng vt sau phn ng l:
A) 5,76g B) 6,08g C) 5,44g D) 7,56g
V.42 Mt loi ủng thau cú cha 59,63% Cu v 40,37% Zn.
Hp kim ny cú cu to tinh th ca hp cht hoỏ hc gia
ủng v km. Cụng thc hoỏ hc ca hp cht l :
A) Cu
3
Zn
2

. B) Cu
2
Zn
3
. C) Cu
2
Zn. D) CuZn
2

V.43 Trong hp kim Al Mg, c cú 9 mol Al thỡ cú 1 mol
Mg. Thnh phn phn trm khi lung ca hp kim l:
A) 80%Al v 20%Mg. B) 81%Al v 19%Mg.
C) 91%Al v 9%Mg. D) 83%Al v 17%Mg.
l
ll
l
l
ll
l
l
ll
l
u
uu
u
u
uu
u
u
uu

u
y
yy
y
y
yy
y
y
yy
y

ệệ


ệệ


ệệ

n
nn
n
n
nn
n
n
nn
n










t
tt
t
t
tt
t
t
tt
t
h
hh
h
h
hh
h
h
hh
h
i
ii
i
i
ii

i
i
ii
i









đ
đđ
đ
đ
đđ
đ
đ
đđ
đ

ạạ


ạạ


ạạ


i
ii
i
i
ii
i
i
ii
i









h
hh
h
h
hh
h
h
hh
h

ọọ



ọọ


ọọ

c
cc
c
c
cc
c
c
cc
c









n
nn
n
n
nn

n
n
nn
n
ă
ăă
ă
ă
ăă
ă
ă
ăă
ă
m
mm
m
m
mm
m
m
mm
m










2
22
2
2
22
2
2
22
2
0
00
0
0
00
0
0
00
0
0
00
0
0
00
0
0
00
0
9
99

9
9
99
9
9
99
9









&
&&
&
&
&&
&
&
&&
&










2
22
2
2
22
2
2
22
2
0
00
0
0
00
0
0
00
0
1
11
1
1
11
1
1
11

1
0
00
0
0
00
0
0
00
0

Chuyờn ủ: I CNG V KIM LOI
tỡm hiu v ủng kớ hc, hóy gi ủin ti s 09798.17.8.85 (gp Thy Qunh)

Biờn son v ging dy: Thy Ngụ Xuõn Qunh (E_mail: Website: hoahoc.org)

3





trên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếng
trên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếngtrên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếng
trên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếng
H
N
NH
O
O

H
N
HN
O
O
V.44 Nung mt mu gang cú khi lung 10g trong khớ O
2

d thy sinh ra 0,448 lớt CO
2
(ủktc). Thnh phn phn trm
khi lung cacbon trong mu gang l:
A) 4,8%. B) 2,2%. C) 2,4%. D) 3,6%.
V.45 Khi ho tan 7,7g hp kim gm natri v kali vo nuc
thy thoỏt ra 3,36 lớt H
2
(ủktc). Thnh phn phn trm khi
lung ca cỏc kim loi trong hp kim l :
A) 25,33% K v 74,67% Na.
B) 26,33% K v 73,67% Na.
C) 27,33% K v 72,67% Na.
D) 28,33% K v 71,67% Na.
V.46 Dóy kim loi tỏc dng ủc vi H
2
O nhit ủ
thng l :
A) Fe, Zn, Li, Sn. B) Cu, Pb, Rb, Ag.
C) K, Na, Ca, Ba. D) Al, Hg, Cs, Sr.
V.47 Ngõm mt ủinh st trong 100ml dung dch CuCl
2

1M,
gi thit Cu to ra bỏm ht vo ủinh st. Sau khi phn ng
xong ly ủinh st ra, sy khụ, khi lng ủinh st tng thờm
bao nhiờu gam ?
A) 15,5g. B) 0,8g. C) 2,7g. D) 2,4g.
V.48 Cho 4,8g mt kim loi R hoỏ tr II tan hon ton trong
dung dch HNO
3
loóng thu ủc 1,12 lớt khớ NO duy nht
(ủktc). Kim loi R l :
A) Zn. B) Mg. C) Fe. D) Cu.
V.49 Cho 3,2g Cu tỏc dng vi dung dch HNO
3
ủc, d
thỡ th tớch khớ NO
2
(ủktc) thu ủc l:
A) 1,12 lớt. B. 2,24 lớt. C. 3,36 lớt. D. 4,48 lớt.
V.50 Nung núng 16,8g bt st v 6,4g bt lu hunh (
khụng cú khụng khớ) thu ủc sn phm X. Cho X tỏc dng
vi dung dch HCl d thỡ cú V lớt khớ thoỏt ra ( ủktc). Cỏc
phn ng xy ra hon ton. Giỏ tr ca V l:
A) 2,24 lớt. B. 4,48 lớt. C. 6,72 lớt. D. 3,36 lớt.
V.51 t chỏy ht 1,08g mt kim loi hoỏ tr III trong khớ
Cl
2
thu ủc 5,34g mui clorua ca kim loi ủú . Xỏc ủnh
kim loi ?
A) Al (27) B) Fe (56) C) Cr (52) D) Ga (70)
V.52 Na (Z = 11), Mg (Z = 12), Al (Z = 13) cu to nguyờn

t ủu ging nhau v
A. s eclectron húa tr. B. bỏn kớnh nguyờn t.
C. s lp eclectron. D. s electron ngoi cựng.
V.53 Cõu núi hon ton ủỳng l:
A) Cp oxi hoỏ kh ca kim loi l mt cp gm mt cht
oxi hoỏ v mt cht kh.
B) Dóy ủin hoỏ ca kim loi l mt dóy nhng cp oxi hoỏ
kh ủc sp xp theo chiu tng dn tớnh oxi hoỏ ca cỏc
kim loi v chiu gim dn tớnh kh ca cỏc ion kim loi.
C) Kim loi nh l kim loi cú th dựng dao ct ra.
D) Fe
2+
cú th ủúng vai trũ l cht oxi hoỏ trong phn ng
ny nhng cng cú th ủúng vai trũ cht kh trong phn
ng khỏc.
V.54 Vai trũ ca Fe
3+
trong phn ng
Cu + 2Fe(NO
3
)
3
Cu(NO
3
)
2
+ 2Fe(NO
3
)
2

l:
A) cht kh. B) cht b oxi hoỏ.
B) cht b kh. D) cht trao ủi.
V. 55 Cỏc ion kim loi Ag
+
, Fe
2+
, Ni
2+
, Cu
2+
, Pb
2+
cú tớnh
oxi húa tng dn theo chiu:
A) Fe
2+
< Ni
2+
< Pb
2+
<Cu
2+
< Ag
+
.
B) Fe
2+
< Ni
2+

< Cu
2+
< Pb
2+
< Ag
+
.
C) Ni
2+
< Fe
2+
< Pb
2+
<Cu
2+
< Ag
+
.
D) Fe
2+
< Ni
2+
< Pb
2+
< Ag
+
< Cu
2+
.
V.56 Phng trỡnh phn ng hoỏ hc sai l:

A) Cu + 2Fe
3+
2Fe
2+
+ Cu
2+
.
B) Cu + Fe
2+
Cu
2+
+ Fe.
C) Zn + Pb
2+
Zn
2+
+ Pb.
D) Al + 3Ag
+
Al
3+
+ 3Ag.
V.57 Trong pin ủin hoỏ Zn Cu , phn ng hoỏ hc no
xy ra cc õm ?
A) Cu Cu
2+
+ 2e B) Cu
2+
+ 2e Cu
C) Zn

2+
+ 2e Zn D) Zn Zn
2+
+ 2e
V. 58 Trong cu mui ca pin ủin hoỏ khi hot ủng, xy
ra s di chuyn ca cỏc :
A) ion. B) electron.
C) nguyờn t kim loi D) phõn t nc
V. 59 Trong quỏ trỡnh hot ủng ca pin ủin hoỏ Cu Ag
, nng ủ ca cỏc ion trong dd bin ủi nh th no ?
A) Nng ủ ca ion Ag
+
tng dn v nng ủ ca ion Cu
2+

tng dn.
B) Nng ủ ca ion Ag
+
gim dn v nng ủ ca ion
Cu
2+
gim dn.
C) Nng ủ ca ion Ag
+
gim dn v nng ủ ca ion
Cu
2+
tng dn.
D) Nng ủ ca ion Ag
+

tng dn v nng ủ ca ion
Cu
2+
gim dn.
V. 60 Cỏc cht phn ng trong pin ủin hoỏ Al Cu l :
A) Al
3+
v Cu
2+
B) Al
3+
v Cu.
C) Cu
2+
v Al. D) Al v Cu.
V. 61 Trong cỏc phỏt biu sau, phỏt biu ủỳng l:
A) Bn cht ca liờn kt kim loi l lc hỳt tnh ủin.
B) Mt cht oxi hoỏ gp mt cht kh nht thit phi xy
ra phn ng hoỏ hc.
C) ó l kim loi phi cú nhit ủ núng chy cao.
D) Vi mt kim loi, ch cú th cú mt cp oxi hoỏ kh
tng ng.
V. 62 Cho cỏc cp oxi hoỏ kh sau: Fe
2+
/Fe; Cu
2+
/Cu;
Fe
3+
/Fe

2+
. T trỏi sang phi tớnh oxi hoỏ tng dn theo th
t Fe
2+
, Cu
2+
, Fe
3+
v tớnh kh gim dn theo th t Fe, Cu,
Fe
2+
. iu khng ủnh no sau ủõy l ủỳng:
l
ll
l
l
ll
l
l
ll
l
u
uu
u
u
uu
u
u
uu
u

y
yy
y
y
yy
y
y
yy
y

ệệ


ệệ


ệệ

n
nn
n
n
nn
n
n
nn
n










t
tt
t
t
tt
t
t
tt
t
h
hh
h
h
hh
h
h
hh
h
i
ii
i
i
ii
i

i
ii
i









đ
đđ
đ
đ
đđ
đ
đ
đđ
đ

ạạ


ạạ


ạạ


i
ii
i
i
ii
i
i
ii
i









h
hh
h
h
hh
h
h
hh
h

ọọ



ọọ


ọọ

c
cc
c
c
cc
c
c
cc
c









n
nn
n
n
nn
n

n
nn
n
ă
ăă
ă
ă
ăă
ă
ă
ăă
ă
m
mm
m
m
mm
m
m
mm
m










2
22
2
2
22
2
2
22
2
0
00
0
0
00
0
0
00
0
0
00
0
0
00
0
0
00
0
9
99
9

9
99
9
9
99
9









&
&&
&
&
&&
&
&
&&
&










2
22
2
2
22
2
2
22
2
0
00
0
0
00
0
0
00
0
1
11
1
1
11
1
1
11
1

0
00
0
0
00
0
0
00
0

Chuyờn ủ: I CNG V KIM LOI
tỡm hiu v ủng kớ hc, hóy gi ủin ti s 09798.17.8.85 (gp Thy Qunh)

Biờn son v ging dy: Thy Ngụ Xuõn Qunh (E_mail: Website: hoahoc.org)

4





trên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếng
trên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếngtrên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếng
trên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếng
H
N
NH
O
O
H

N
HN
O
O
A) Fe cú kh nng tan ủc trong cỏc dd FeCl
3
v CuCl
2
.
B) Cu cú kh nng tan ủc trong dung dch CuCl
2.

C) Fe khụng tan ủc trong dung dch CuCl
2
.
D) Cu cú kh nng tan ủc trong dung dch FeCl
2
.
V. 63 Cho phn ng : Ag
+
+ Fe
2+
Ag + Fe
3+
.
Fe
2+
l :

A. Cht oxi hoỏ mnh nht. C. Cht kh mnh nht.

B. Cht oxi hoỏ yu nht. D. Cht kh yu nht.
V. 64 Phn ng hoỏ hc xy ra trong pin ủin hoỏ :
2Cr + 3Ni
2+
2Cr
3+
+ 3Ni.
E
o
ca pin ủin hoỏ l :
A) 1,0V. B) 0,48V. C) 0,78V. D) 0,96V.
Bit :
o
CrCr
E
/
3+
= 0,74 V ;
o
NiNi
E
/
2+
= 0,26 V.
V. 65 Sau mt thi gian phn ng gia cỏc cp oxi hoỏ
kh l Zn
2+
/Zn v Cu
2+
/Cu trong dung dch, nhn thy

A) khi lng kim loi Zn tng.
B) khi lng ca kim loi Cu gim.
C) nng ủ ca ion Cu
2+
trong dung dch tng.
D) nng ủ ca ion Zn
2+
trong dung dch tng.
V. 66 Bt Ag cú ln tp cht l bt Fe, Cu v bt Pb. Mun
cú Ag tinh khit cú th ngõm hn hp vo mt lng d
dung dch X, sau ủú lc ly Ag. Dung dch X l dung dch
ca:
A) AgNO
3
B) HCl C) NaOH D) H
2
SO
4

V. 67 í ngha ca dóy ủin hoỏ kim loi :
A. Cho phộp cõn bng phn ng oxi hoỏ kh.
B. Cho phộp d ủoỏn ủc chiu ca phn ng gia hai
cp oxi hoỏ kh.
C. Cho phộp tớnh s electron trao ủi ca mt phn ng oxi
hoỏ kh.
D. Cho phộp d ủoỏn tớnh cht oxi hoỏ kh ca cỏc cp
oxi hoỏ kh.
V.68 Sau mt thi gian phn ng gia cỏc cp oxi hoỏ
kh l Zn
2+

/Zn v Cu
2+
/Cu trong dung dich5 , nhn thy :
A. khi lng kim loi Zn tng .
B. khi lng ca kim loi Cu gim.
C. nng ủ ca ion Cu
2+
trong dung dch tng.
D. nng ủ ca ion Zn
2+
trong dung dch tng.
V.69 Cho bit :
o
AgAg
E
/
+
= +0,80 V v
o
HgHg
E
/
2+
= +0,85 V.
Phn ng hoỏ hc no sau ủõy xy ra ủc ?
A. Hg + Ag
+
Hg
2+
+ Ag.

B. Hg
2+
+ Ag Hg + Ag
+
.
C. Hg
2+
+ Ag
+
Hg + Ag.
D. Hg + Ag Hg
2+
+ Ag
+
.
V. 70. Cht no sau ủõy cú th oxi hoỏ ủc ion Fe
2+
thnh
ion Fe
3+
?
A. Cu
2+
B. Pb
2+
C. Ag
+
. D. Au.
V. 71. Trong phn ng : 2Ag
+

+ Zn 2Ag + Zn
2+

Cht oxi hoỏ mnh nht l :
A. Ag
+
B. Zn C. Ag. D. Zn
2+

V.72.
Cú dung dch FeSO
4
ln tp cht CuSO
4
. loi ủc
tp cht cú th dựng :
A. bt Cu d, sau ủú lc. B. bt Fe d, sau ủú lc.
C. bt Zn d, sau ủú lc. D. bt Na d, sau ủú lc.
V. 73. Ngõm mt lỏ st trong dung dch ủng (II) sunfat.
Hóy tớnh khi lng ủng bỏm trờn lỏ st, bit khi lng lỏ
st tng thờm 1,2 g.
A. 1,2 g B. 3, 5 g. C. 6,4 g . D. 9,6 g
V. 74. tỏch thu ngõn cú ln tp cht l km, thic, chỡ,
ngi ta khuy thu ngõn ny trong dung dch (d) ca :
A. Hg(NO
3
)
2
B. Zn(NO
3

)
2

B. C. Sn(NO
3
)
2
D. Pb(NO
3
)
2

V. 75. Bt Ag cú ln tp cht l bt Fe, Cu v bt Pb.
Mun cú Ag tinh khit cú th ngõm hn hp vo mt lng
d dung dch X, sau ủú lc ly Ag. Dung dch X l dung
dch ca:
A) AgNO
3
B) HCl C) NaOH D) H
2
SO
4

V. 76. Cho 0,01 mol Fe vo 50 ml dung dch AgNO
3
1M.
Khi phn ng xy ra hon ton thỡ khi lng Ag thu ủc
A) 5,4g B) 2,16g C) 3,24g D) 2,34g.
V.77 Nhỳng mt lỏ st nh vo dung dch cha mt trong
nhng cht sau : FeCl

3
, AlCl
3
, CuSO
4
, Pb(NO
3
)
2
, NaCl,
HCl, HNO
3
, H
2
SO
4
( ủc, núng), NH
4
NO
3
. S trng hp
phn ng to mui Fe(II) l :
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
V.78 Thu ngõn d bay hi v rt ủc. Nu chng may nhit
k thy ngõn b v thỡ dựng cht no trong cỏc cht sau ủ
kh ủc thy ngõn .
A. bt Fe. B. bt S. C. bt than. D. nc.
V. 79. Cho 5,5 gam hn hp bt Al v Fe ( trong ủú s mol
Al gp ủụi s mol Fe) vo 300 ml dung dch AgNO
3

1M.
Khuy k cho phn ng xy ra hon ton thu ủc m gam
cht rn. Giỏ tr ca m l :
A. 33,95 B. 35,20 C. 39,35 D. 35,39.
V. 80. Cho 0,1mol Fe vo 500 ml dung dch AgNO
3
1M thỡ
dung dch thu ủc cha:
A) AgNO
3
B) Fe(NO
3
)
3

C) AgNO
3
v Fe(NO
3
)
2
D) AgNO
3
v Fe(NO
3
)
3

V. 81. Cu tỏc dng vi dung dch bc nitrat theo phng
trỡnh ion rỳt gn: Cu + 2Ag

+
= Cu
2+
+ 2 Ag.
Trong cỏc kt lun sau, kt lun sai l:
A) Cu
2+
cú tớnh oxi hoỏ yu hn Ag
+
.
B) Ag
+
cú tớnh oxi hoỏ mnh hn Cu
2+
.
C) Cu cú tớnh kh mnh hn Ag.
D) Ag cú tớnh kh mnh hn Cu.
l
ll
l
l
ll
l
l
ll
l
u
uu
u
u

uu
u
u
uu
u
y
yy
y
y
yy
y
y
yy
y

ệệ


ệệ


ệệ

n
nn
n
n
nn
n
n

nn
n









t
tt
t
t
tt
t
t
tt
t
h
hh
h
h
hh
h
h
hh
h
i

ii
i
i
ii
i
i
ii
i









đ
đđ
đ
đ
đđ
đ
đ
đđ
đ

ạạ



ạạ


ạạ

i
ii
i
i
ii
i
i
ii
i









h
hh
h
h
hh
h
h

hh
h

ọọ


ọọ


ọọ

c
cc
c
c
cc
c
c
cc
c









n

nn
n
n
nn
n
n
nn
n
ă
ăă
ă
ă
ăă
ă
ă
ăă
ă
m
mm
m
m
mm
m
m
mm
m










2
22
2
2
22
2
2
22
2
0
00
0
0
00
0
0
00
0
0
00
0
0
00
0
0

00
0
9
99
9
9
99
9
9
99
9









&
&&
&
&
&&
&
&
&&
&










2
22
2
2
22
2
2
22
2
0
00
0
0
00
0
0
00
0
1
11
1
1

11
1
1
11
1
0
00
0
0
00
0
0
00
0

Chuyờn ủ: I CNG V KIM LOI
tỡm hiu v ủng kớ hc, hóy gi ủin ti s 09798.17.8.85 (gp Thy Qunh)

Biờn son v ging dy: Thy Ngụ Xuõn Qunh (E_mail: Website: hoahoc.org)

5





trên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếng
trên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếngtrên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếng
trên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếng
H

N
NH
O
O
H
N
HN
O
O
V. 82. Gia hai cp oxi hoỏ kh s xy ra phn ng theo
chiu :
A. cht oxi hoỏ yu nht s oxi hoỏ cht kh yu nht sinh
ra cht oxi hoỏ mnh hn v cht kh mnh hn.
B. cht oxi hoỏ mnh nht s oxi hoỏ cht kh yu nht
sinh ra cht oxi hoỏ yu hn v cht kh mnh hn.
C. cht oxi hoỏ mnh nht s oxi hoỏ cht kh mnh nht
sinh ra cht oxi hoỏ yu hn v cht kh yu hn.
D. cht oxi hoỏ yu nht s oxi hoỏ cht kh mnh nht
sinh ra cht oxi hoỏ mnh nht v cht kh yu hn.
V. 83. Khi cho Fe vo dung dch hn hp cỏc mui AgNO
3
,
Cu(NO
3
)
2
, Pb(NO
3
)
2

thỡ Fe s kh cỏc ion kim loi theo th
t sau:( ion ủt trc s b kh trc)
A) Ag
+
, Pb
2+
,Cu
2+
B) Pb
2+
,Ag
+
, Cu
2

C) Cu
2+
,Ag
+
, Pb
2+
D) Ag
+
, Cu
2+
, Pb
2+

V. 84. Trong hp kim Al- Ni, c 10mol Al thỡ cú 1mol Ni.
Thnh phn phn trm v khi lng ca hp kim ny l :

A. 81%Al v 19%Ni. B. 82%Al v 18%Ni.
C. 83%Al v 17%Ni. D. 84%Al v 16%Ni.
V. 85. Ngõm 2,33 gam hp kim Fe Zn trong lng d
dung dch HCl ủn khi phn ng hon ton thy gii phúng
896ml H
2
(ủktc). Thnh phn phn trm v khi lng ca
hp kim ny l :
A. 27,9%Zn v 72,1%Fe. B. 26,9%Zn v 73,1%Fe.
C. 25,9%Zn v 74,1%Fe. D. 24,9%Zn v 75,1%Fe.
V. 86.Hp kim khụng ủc cu to bng loi tinh th no ?
A. Tinh th hn hp. B. Tinh th ion.
C. Tinh th dd rn. D. Tinh th hp cht hoỏ hc.
V. 87. Nhng tinh th ủc to ra sau khi nung núng chy
cỏc ủn cht trong hn hp tan vo nhau, gi l :
A. Tinh th hn hp. B. Tinh th dung dch rn.
C. Tinh th hp cht hoỏ hc. D. C A, B, C.
V. 88. Hp cht hoỏ hc trong hp kim (cú cu to tinh th
hp cht hoỏ hc) cú kiu liờn kt l :
A. Kim loi. B. Cng hoỏ tr. C. Ion. D. c A, B, C.
V. 89. So sỏnh tớnh dn ủin v dn nhit ca hp kim vi
cỏc kim loi trong hn hp ban ủu :
A. C tớnh dn ủin v dn nhit ca hp kim ủu tt hn
cỏc kim loi ban ủu.
B. C tớnh dn ủin v dn nhit ca hp kim ủu kộm hn
cỏc kim loi ban ủu.
C. Tớnh dn ủin ca hp kim tt hn, cũn tớnh dn nhit thỡ
kộm hn cỏc kim loi ban ủu.
D. Tớnh dn ủin ca hp kim kộm hn, cũn tớnh dn nhit
thỡ tt hn cỏc kim loi ban ủu.

V.90. So sỏnh nhit ủ núng chy ca hp kim v cỏc kim
loi trong hn hp ban ủu :
A. Nhit ủ núng chy ca hp kim thng cao hn.
B. Nhit ủ núng chy ca hp kim thng thp hn.
C. Chỳng cú nhit ủ núng chy bng nhau.
D. Hp kim cú nhit ủ núng chy nm trong khong nhit
ủ núng chy thp nht v cao nht ca cỏc kim loi ban
ủu.
V. 91. Cht no sau ủõy trong khớ quyn khụng gõy ra s
n mũn kim loi ?
A. O
2
. B. CO
2
. C. H
2
O. D. N
2
.
V. 92. Phn ng hoỏ hc no xy ra s n mũn kim loi ?
A. Phn ng trao ủi. B. Phn ng oxi hoỏ kh.
C. Phn ng thy phõn. D. Phn ng axit baz.
V. 93. Kim loi no sau ủõy cú kh nng t to ra mng
oxit bo v khi ủ ngoi khụng khớ m ?
A. Al. B. Fe. C. Ca. D. Na.
V. 94. Cõu no ủỳng trong cỏc cõu sau ủõy ?
Trong n mũn ủin hoỏ hc, xy ra :
A. s oxi húa cc dng .
B. S kh cc õm.
C. s oxi húa cc dng v s kh cc õm.

D. s oxi húa cc õm v s kh cc dng.
V. 95. Trong cỏc trng hp sau ủõy, trng hp kim loi
b n mũn ủin húa hc l :
A. kim loi Zn trong dung dch HCl.
B. thộp cacbon ủ trong khụng khớ m.
C. ủt dõy st trong khớ O
2
.
D. kim loi Cu trong dung dch HNO
3
loóng .
V. 96. Mt si dõy phi qun ỏo gm mt ủon dõy ủng
ni vi mt ủon dõy thộp. Hin tng no sau ủõy xy ra
ch ni hai ủon dõy khi ủ lõu ngy ?
A. St b n mũn.
B. St v ủng ủu b n mũn.
C. ng b n mũn.
D. St v ủng ủu khụng b n mũn.
V. 97. S n mũn kim loi khụng phi l :
A. S kh kim loi.
B. S oxi hoỏ kim loi.
C. s phỏ hu kim loi hoc hp kim do tỏc dng ca cỏc
cht trong mụi trng.
D. s bin ủn cht kim loi thnh hp cht.
V. 98. inh st b n mũn nhanh nht trong trng hp no
sau ủõy ?
A. Ngõm trong dung dch HCl.
B. Ngõm trong dung dch HgSO
4
.

C. Ngõm trong dung dch H
2
SO
4
loóng .
D. Ngõm trong dung dch H
2
SO
4
loóng cú nh thờm vi git
dung dch CuSO
4
.
V. 99 St tõy l st trỏng thic. Nu lp thic b xc sõu
ti lp st thỡ kim loi b n mũn trc l :
A. thic. C. C hai ủu b n mũn nh nhau.
B. St . D. khụng kim loi no b n mũn.
l
ll
l
l
ll
l
l
ll
l
u
uu
u
u

uu
u
u
uu
u
y
yy
y
y
yy
y
y
yy
y

ệệ


ệệ


ệệ

n
nn
n
n
nn
n
n

nn
n









t
tt
t
t
tt
t
t
tt
t
h
hh
h
h
hh
h
h
hh
h
i

ii
i
i
ii
i
i
ii
i









đ
đđ
đ
đ
đđ
đ
đ
đđ
đ

ạạ



ạạ


ạạ

i
ii
i
i
ii
i
i
ii
i









h
hh
h
h
hh
h
h

hh
h

ọọ


ọọ


ọọ

c
cc
c
c
cc
c
c
cc
c









n

nn
n
n
nn
n
n
nn
n
ă
ăă
ă
ă
ăă
ă
ă
ăă
ă
m
mm
m
m
mm
m
m
mm
m










2
22
2
2
22
2
2
22
2
0
00
0
0
00
0
0
00
0
0
00
0
0
00
0
0

00
0
9
99
9
9
99
9
9
99
9









&
&&
&
&
&&
&
&
&&
&










2
22
2
2
22
2
2
22
2
0
00
0
0
00
0
0
00
0
1
11
1
1

11
1
1
11
1
0
00
0
0
00
0
0
00
0

Chuyờn ủ: I CNG V KIM LOI
tỡm hiu v ủng kớ hc, hóy gi ủin ti s 09798.17.8.85 (gp Thy Qunh)

Biờn son v ging dy: Thy Ngụ Xuõn Qunh (E_mail: Website: hoahoc.org)

6





trên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếng
trên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếngtrên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếng
trên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếng
H

N
NH
O
O
H
N
HN
O
O
V.100. Sau mt ngy hot ủng, ngi ta phi lm v sinh
b mt kim loi ca cỏc thic b mỏy múc, dng c lao
ủng. Vic lm ny cú mc ủớch chớnh l gỡ ?
A. kim loi sỏng búng ủp mt.
B. khụng gõy ụ nhim mụi trng.
C. khụng lm bn qun ỏo khi lm vic.
D. kim loi ủ b n mũn.
V. 101. Mt s hoỏ cht ủc ủ trờn ngn t cú khung
bng kim loi. Sau mt thi gian, ngi ta thy khung kim
loi b g. Hoỏ cht no di ủõy cú kh nng gõy ra hin
tng trờn ?
A. Ancol etylic. B. Dõy nhụm.
C. Du ho. D. Axit clohidric.
V. 102 . S phỏ hu kim loi hay hp kim do kim loi tỏc
dng trc tip vi cỏc cht oxi hoỏ trong mụi trng ủc
gi l :
A. s kh kim loi.
B. s tỏc dng ca kim loi vi nc.
C. s n mũn húa hc.
D. s n mũn ủin hoỏ hc.
V. 103. : n mũn kim loi l s phỏ hu kim loi do :

A. Tỏc dng hoỏ hc ca mụi trng xung quanh.
B. Kim loi phn ng hoỏ hc vi cht khớ hoc hi nc
nhit ủ cao.
C. Kim loi tỏc dng vi dung dch cht ủin ly to nờn
dũng din.
D. Tỏc ủng c hc.
V. 104 Nhỳng 2 lỏ kim loi Zn v Cu vo dung dch axit
H
2
SO
4
loóng ri ni 2 lỏ kim loi bng mt dõy dn. Khi ủú
s cú:
A. Dũng electron chuyn
t lỏ ủng sang lỏ km
qua dõy dn.
B. Dũng electron chuyn
t lỏ km sang lỏ ủng
qua dõy dn.
C. Dũng ion H
+
trong dung dch chuyn v lỏ ủng.
D. C B v C cựng xy ra.
V. 105 Khi cho hp kim Fe-Cu vo dung dch H
2
SO
4

loóng, ch yu xy ra:
A) n mũn hoỏ hc.

B) n mũn ủin hoỏ.
C) n mũn hoỏ hc v ủin hoỏ.
D) s th ủng hoỏ.
V. 106
S n mũn mt vt bng gang hoc thộp trong khụng
khớ m cc dng xy ra quỏ trỡnh.
A. Fe
0


Fe
2+
+ 2e B. Fe
0


Fe
3+
+ 3e
C. 2H
2
O + O
2
+ 4e

4OH

D. 2H
+
+ 2e


H
2

V. 107 Cht chng n mũn cú ủc tớnh
A. lm thay ủi tớnh cht vn cú ca axit v kim loi.
B. khụng lm thay ủi tớnh cht vn cú ca axit v kim
loi.
C. ch lm thay ủi tớnh cht vn cú ca axit : axit khụng
cũn phn ng ủc vi kim loi.
D. ch lm cho b mt ca kim loi tr nờn th ủng ủi
vi axit.
V. 108. Bn cht ca s n mũn hoỏ hc v n mũn ủin
hoỏ cú gỡ ging nhau ?
A. u l phn ng oxi hoỏ kh.
B. u l s phỏ hu kim loi.
C. u cú kt qu l kim loi b oxi hoỏ thnh ion dng.
D. u l s tỏc dng hoỏ hc gia kim loi vi mụi trng
xung quanh.
V. 109 Phỏt biu no sau ủõy khụng ủỳng ?
A. n mũn kim loi l s hy hoi kim loi v hp kim
di tỏc dng ca mụi trng xung quanh.
B. n mũn kim loi l mt quỏ trỡnh húa hc trong ủú kim
loi b n mũn bi cỏc axit trong mụi trng khụng khớ.
C. Trong quỏ trỡnh n mũn, kim loi b oxi húa thnh ion
ca nú.
D. n mũn kim loi ủc chia lm hai dng : n mũn húa
hc v n mũn ủin húa hc
V. 110. M l kim loi. Phng trỡnh sau ủõy: M
n+

+ ne = M
biu din:
A) Tớnh cht hoỏ hc chung ca kim loi.
B) Nguyờn tc ủiu ch kim loi.
C) S kh ca kim loi.
D) S oxi hoỏ ion kim loi.
V.111 Phng phỏp thu luyn l phng phỏp dựng kim
loi cú tớnh kh mnh ủ kh ion kim loi khỏc trong hp
cht:
A) mui dng khan. B) dung dch mui.
C) oxit kim loi. D) hidroxit kim loi.
V. 112. Mun ủiu ch Pb theo phng phỏp thu luyn
ngi ta cho kim loi no vo dung dch Pb(NO
3
)
2
:
A) Na B) Cu C) Fe D) Ca
V. 113 Nhng kim loi no sau ủõy cú th ủc ủiu ch
theo phng phỏp nhit luyn ( nh cht kh CO) ủi t oxit
kim loi tng ng:
A) Al, Cu B) Mg, Fe C) Fe, Ni D) Ca, Cu
V.114Dóy cỏc ion kim loi no sau ủõy ủu b Zn kh thnh
kim loi ?
A. Cu
2+
, Mg
2+
, Pb
2+

. B. Cu
2+
, Ag
+
, Na
+
.
C. Sn
2+
, Pb
2+
, Cu
2+
. D. Pb
2+
, Ag
+
, Al
3+
.
V. 115 Phn ng húa hc no sau ủõy ch thc hin ủc
bng phng phỏp ủin phõn ?
l
ll
l
l
ll
l
l
ll

l
u
uu
u
u
uu
u
u
uu
u
y
yy
y
y
yy
y
y
yy
y

ệệ


ệệ


ệệ

n
nn

n
n
nn
n
n
nn
n









t
tt
t
t
tt
t
t
tt
t
h
hh
h
h
hh

h
h
hh
h
i
ii
i
i
ii
i
i
ii
i









đ
đđ
đ
đ
đđ
đ
đ
đđ

đ

ạạ


ạạ


ạạ

i
ii
i
i
ii
i
i
ii
i









h
hh

h
h
hh
h
h
hh
h

ọọ


ọọ


ọọ

c
cc
c
c
cc
c
c
cc
c










n
nn
n
n
nn
n
n
nn
n
ă
ăă
ă
ă
ăă
ă
ă
ăă
ă
m
mm
m
m
mm
m
m
mm

m









2
22
2
2
22
2
2
22
2
0
00
0
0
00
0
0
00
0
0
00

0
0
00
0
0
00
0
9
99
9
9
99
9
9
99
9









&
&&
&
&
&&

&
&
&&
&









2
22
2
2
22
2
2
22
2
0
00
0
0
00
0
0
00

0
1
11
1
1
11
1
1
11
1
0
00
0
0
00
0
0
00
0

Chuyờn ủ: I CNG V KIM LOI
tỡm hiu v ủng kớ hc, hóy gi ủin ti s 09798.17.8.85 (gp Thy Qunh)

Biờn son v ging dy: Thy Ngụ Xuõn Qunh (E_mail: Website: hoahoc.org)

7






trên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếng
trên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếngtrên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếng
trên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếng
H
N
NH
O
O
H
N
HN
O
O
A. Fe + CuSO
4
FeSO
4
+ Cu.
B. CuSO
4
+ H
2
O Cu + O
2
+ H
2
SO
4
.

C. CuSO
4
+ 2NaOH Cu(OH)
2
+ Na
2
SO
4
.
D. Cu + AgNO
3
Ag + Cu(NO
3
)
2
.
V.116 Trong quỏ trỡnh ủin phõn dung dch Pb(NO
3
)
2
vi
cỏc ủin cc tr , ion Pb
2+
di chuyn v :
A. catot v b oxi hoỏ. B. anot v b oxi húa.
C. catot v b kh. D. anot v b kh.
V.117 Phn ng ủiu ch kim loi no di ủõy thuc
phng phỏp nhit luyn ?
A. C + ZnO Zn + CO.
B. Al

2
O
3
2Al + 3/2 O
2
.
C. MgCl
2
Mg + Cl
2
.
D. Zn + 2Ag(CN)
2

Zn(CN)
4
2
+ 2Ag .
V.118 Phng phỏp ủiu ch kim loi bng cỏch dựng ủn
cht kim loi cú tớnh kh mnh hn ủ kh ion kim loi
khỏc trong dung dch mui ủc gi l :
A. phng phỏp nhit luyn.
B. phng phỏp thy luyn.
C. phng phỏp ủin phõn.
D. phng phỏp thy phõn.
V.119 Khi ủiờn phõn cú mng ngn dung dch mui n bóo
hũa trong nc thỡ xy ra hin tng no trong s cỏc hin
tng cho di ủõy ?
A. Khớ oxi thoỏt ra catot v khớ clo thoỏt ra anot.
B. Khớ hidro thoỏt ra catot v khớ clo thoỏt ra anot.

C. Kim loi natri thoỏt ra catot v khớ clo thoỏt ra anot.
D. Nc Gia-ven ủc to thnh trong bỡnh ủin phõn.
V.120 in phõn bng ủin cc tr dung dch mui sunfat
ca kim loi hoỏ tr 2 vi dũng ủin cng ủ 6 A. Sau 29
phỳt ủin phõn thy khi lng catot tng 3,45g. Kim loi
ủú l :
A. Zn. B. Cu. C. Ni. D. Sn.
V.121 in phõn 200ml dung dch KOH 2M ( D = 1,1
g/cm
3
) vi ủin cc tr. Khi catot thoỏt ra 2,24 lớt khớ
(ủktc) thỡ ngng ủin phõn. Bit rng nc bay hi khụng
ủỏng k. Dung dch sau ủin phõn cú nng ủ phn trm l :
A. 10,27% B. 10,18%.
C. 10,9%. D. 38,09%.
V.122 Cho khớ CO d ủi qua hn hp gm CuO, Al
2
O
3
v
MgO (nung núng) . Khi phn ng xy ra hon ton thu ủc
cht rn gm :
A. Cu, Al, Mg. B. Cu, Al, MgO.
C. Cu, Al
2
O
3
, Mg. D. Cu, Al
2
O

3
, MgO.
V.123 n phõn 400ml dung dch CuSO
4
0,2M vi cng
ủ dũng
ủin 10A trong mt thi gian thu ủc 0,224 lớt khớ (ủktc)
anot. Bit ủin cc ủó dựng l ủin cc tr v hiu sut ủin
phõn l 100%. Khi lng catot tng l :
A. 1,28g. B. 0,32g. C. 0,64g. D. 3,20g.
V.124 Cht no sau ủõy ủc ủiu ch trong cụng nghip
bng phng phỏp ủin phõn ?
A. Lu hunh. B. Axit sunfuric.
C. St. D. Nhụm.
V. 125 in phõn núng chy mt mui ca kim loi M vi
cng ủ dũng ủin l 10A, thi gian ủin phõn l 80 phỳt
25 giõy, thu ủc 0,25 mol kim loi M catot. S oxi hoỏ
ca kim loi M trong mui l :
A. +1. B. +2. C. +3. D. +4.
V.126 in phõn NaBr núng chy, thu ủc Br
2
l do cú :
A. s oxi hoỏ ion Br

anot
B. S oxi hoỏ ion Br

catot.
C. s kh ion Br


anot.
D. S kh ion Br

catot.
V.127 Phng trỡnh hoỏ hc no sau ủõy th hin cỏch ủiu
ch Cu theo phng phỏp thu luyn ?
A. Zn + CuSO
4


Cu + ZnSO
4
B. H
2
+ CuO

Cu + H
2
O
C. CuCl
2


Cu + Cl
2
D. 2CuSO
4
+ 2H
2
O


2Cu + 2H
2
SO
4
+ O
2

V.128 ủiu ch Ag t dung dch AgNO
3,
ngi ta lm
cỏch no trong cỏc cỏch sau :
1/ Dựng Zn ủ kh Ag
+
trong dung dch AgNO
3
.
2/ in phõn dung dch AgNO
3
.
3/ Cho dung dch AgNO
3
tỏc dng vi dung dch NaOH sau
ủú lc ly AgOH , ủem ủun núng ủ ủc Ag
2
O

sau ủú kh
Ag
2

O

bng CO hoc H
2
t
o
cao .
Phng phỏp ủỳng l
A : 1 B : 1 v 2 C : 2 D : C 1 , 2 v 3
V.129 Kim loi kim cú th ủc ủiu ch trong cụng
nghip theo phng phỏp no sau ủõy ?
A. Nhit luyn. B. Thu luyn.
C. in phõn núng chy. D. in phõn dung dch.
V.130 Bng phng phỏp thy luyn cú th ủiu ch ủc
kim loi
A. Kali B. magie. C. nhụm. D. ủng.
V.131 Khi ủin phõn dung dch mui bc nitrat trong 10
phỳt ủó thu ủc 1,08 gam bc cc õm. Cng ủ dũng
ủin l:
A. 1,6A B. 1,8A C. 16A D. 18A.
V.132 Nhng kim loi no cú th ủiu ch bng phng
phỏp nhit luyn?
l
ll
l
l
ll
l
l
ll

l
u
uu
u
u
uu
u
u
uu
u
y
yy
y
y
yy
y
y
yy
y

ệệ


ệệ


ệệ

n
nn

n
n
nn
n
n
nn
n









t
tt
t
t
tt
t
t
tt
t
h
hh
h
h
hh

h
h
hh
h
i
ii
i
i
ii
i
i
ii
i









đ
đđ
đ
đ
đđ
đ
đ
đđ

đ

ạạ


ạạ


ạạ

i
ii
i
i
ii
i
i
ii
i









h
hh

h
h
hh
h
h
hh
h

ọọ


ọọ


ọọ

c
cc
c
c
cc
c
c
cc
c










n
nn
n
n
nn
n
n
nn
n
ă
ăă
ă
ă
ăă
ă
ă
ăă
ă
m
mm
m
m
mm
m
m
mm

m









2
22
2
2
22
2
2
22
2
0
00
0
0
00
0
0
00
0
0
00

0
0
00
0
0
00
0
9
99
9
9
99
9
9
99
9









&
&&
&
&
&&

&
&
&&
&









2
22
2
2
22
2
2
22
2
0
00
0
0
00
0
0
00

0
1
11
1
1
11
1
1
11
1
0
00
0
0
00
0
0
00
0

Chuyờn ủ: I CNG V KIM LOI
tỡm hiu v ủng kớ hc, hóy gi ủin ti s 09798.17.8.85 (gp Thy Qunh)

Biờn son v ging dy: Thy Ngụ Xuõn Qunh (E_mail: Website: hoahoc.org)

8






trên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếng
trên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếngtrên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếng
trên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếng
H
N
NH
O
O
H
N
HN
O
O
A. Kim loi cú tớnh kh mnh nh Na, K, Ca
B. Kim loi cú tớnh kh trung bỡnh nh Zn, Fe, Sn
C. Cỏc kim loi nh Al, Zn, Fe
D. Cỏc kim loi nh Hg, Ag, Cu
V.133 T Mg(OH)
2
ngi ta ủiu ch Mg bng cỏch no
trong cỏc cỏch sau
1/ in phõn Mg(OH)
2
núng chy .
2/ Ho tan Mg(OH)
2
vo dung dch HCl sau ủú ủin phõn
dung dch MgCl
2

cú mng ngn .
3/ Nhit phõn Mg(OH)
2
sau ủú kh MgO bng CO hoc H
2

nhit ủ cao
4/ Ho tan Mg(OH)
2
vo dung dch HCl , cụ cn dung dch
sau ủú ủin phõn MgCl
2
núng chy
Cỏch lm ủỳng l
A . 1 v 4 B . Ch cú 4
C . 1 , 3 v 4 D C 1 , 2 , 3 v 4.
V.134 Phng phỏp nhit nhụm dựng ủ ủiu ch kim loi :
A. Dựng ủiu ch cỏc kim loi ủng sau hyủro.
B. Dựng ủiu ch cỏc kim loi ủng sau Al.
C. Dựng ủiu ch cỏc kim loi d núng chy.
D. Dựng ủiu ch cỏc kim loi khú núng chy.
V.135 Cho cỏc kim loi : Na, Ca, Al, Fe, Cu, Ag. Bng
phng phỏp ủin phõn cú th ủiu ch ủc bao nhiờu kim
loi trong s cỏc kim loi trờn ?
A. 3 B. 4 C. 5 D.6
V.136 Thc hin quỏ trỡnh ủin phõn dung dch CuCl
2
vi
cỏc ủin cc bng ủng. Sau mt thi gian thy :
A. khi lng anot tng, khi lng catot gim.

B. khi lng catot tng, khi lng anot gim.
C. khi lng anot, catot ủu tng.
D. khi lng anot, catot ủu gim.
V.137 Hũa tan hon ton 28g Fe vo dung dch AgNO
3
d
thỡ khi lng cht rn thu ủc l :
A. 108g. B. 162g. C. 216g. D. 154g.
V.138 Trong quỏ trỡnh ủin phõn dung dch CuSO
4
( cỏc
ủin cc bng graphit), mụ t no sau ủõy l ủỳng ?
A. anot xy ra s kh ion Cu
2+
.
B. catot xy ra s oxi hoỏ phõn t H
2
O.
C. catot xy ra s kh ion Cu
2+
.
D. anot xy ra s oxi hoỏ ion SO
4
2
.
V. 139 in phõn dung dch AgNO
3
vi cng ủ dũng
ủin l 1,5A, thi gian 30 phỳt, khi lng Ag thu ủc l :
A. 6,0g. B. 3,02g. C. 1,5g D. 0,05g.

V 140 Cho phn ng húa hc : Zn + Sn
2+
Zn
2+
+ Sn
So sỏnh tớnh oxi húa v tớnh kh ca cỏc cht v ion no
sau ủõy l ủỳng ?

Tớnh oxi húa Tớnh kh
A. Zn > Sn Sn
2+
> Zn
2+

B. Zn < Sn Sn
2+
< Zn
2+

C. Sn
2+
> Zn
2+
Zn > Sn
D. Sn
2+
< Zn
2+
Zn < Sn
V.141 Cho lung H

2
ủi qua 0,8g CuO nung núng. Sau
phn ng thu ủc 0,672g cht rn. Hiu sut kh CuO
thnh Cu l(%):
A. 60 B. 80 C. 90 D. 75
V.142 in phõn núng chy hon ton 1,9g mui clorua
ca mt kim loi húa tr II, ủc 0,48g kim loi catụt.
Kim loi ủó cho l:
A. Zn B. Mg C. Cu D. Fe
V.143 in phõn dung dch CuSO
4
bng ủin cc tr vi
dũng ủin cú cng ủ I = 0,5A trong thi gian 1930 giõy
thỡ khi lng ủng v th tớch khớ O
2
sinh ra l
A : 0,64g v 0,112 lit B : 0,32g v 0,056 lớt
C : 0,96g v 0,168 lớt D : 1,28g v 0,224 lớt
V.144 Cho 5,6g Fe vo 200 ml dung dch hn hp AgNO
3

0,1M v Cu(NO
3
)
2
0,2M Sau khi kt thỳc phn ng thu
ủc cht rn cú khi lng
A : 4,72g B : 7,52g C : 5,28g D : 2,56g
V.145 in phõn núng chy hon ton 1,9g mui clorua
ca mt kim loi húa tr II, ủc 0,48g kim loi catụt.

Kim loi ủó cho l:
A. Zn B. Mg C. Cu D. Fe
V.146 in phõn dung dch CuSO
4
bng ủin cc tr vi
dũng ủin cú cng ủ I = 0,5A trong thi gian 1930 giõy
thỡ khi lng ủng v th tớch khớ O
2
sinh ra l
A : 0,64g v 0,112 lit B : 0,32g v 0,056 lớt
C : 0,96g v 0,168 lớt D : 1,28g v 0,224 lớt
V.147 in phõn dung dch mui MCl
n
vi ủin cc tr .
catụt thu ủc 16g kim loi M thỡ anot thu ủc 5,6 lit
(ủktc). Xỏc ủnh M?
A.Mg B.Cu C.Ca D.Zn
V.148 Cho 6,4g hn hp Mg - Fe vo dung dch HCl (d)
thy bay ra 4,48 lớt H
2
(ủktc) . Cng cho hn hp nh trờn
vo dung dch CuSO
4
d .Sau khi phn ng xong thỡ lng
ủng thu ủc l
A : 9,6g B.16g C.6,4g D.12,8g
V. 149 ủiu ch K kim loi ngi ta cú th dựng cỏc
phng phỏp sau:
1. in phõn dung dch KCl cú vỏch ngn xp
.

2. iờn phõn KCl núng chy.
l
ll
l
l
ll
l
l
ll
l
u
uu
u
u
uu
u
u
uu
u
y
yy
y
y
yy
y
y
yy
y

ệệ



ệệ


ệệ

n
nn
n
n
nn
n
n
nn
n









t
tt
t
t
tt

t
t
tt
t
h
hh
h
h
hh
h
h
hh
h
i
ii
i
i
ii
i
i
ii
i










đ
đđ
đ
đ
đđ
đ
đ
đđ
đ

ạạ


ạạ


ạạ

i
ii
i
i
ii
i
i
ii
i










h
hh
h
h
hh
h
h
hh
h

ọọ


ọọ


ọọ

c
cc
c
c
cc

c
c
cc
c









n
nn
n
n
nn
n
n
nn
n
ă
ăă
ă
ă
ăă
ă
ă
ăă

ă
m
mm
m
m
mm
m
m
mm
m









2
22
2
2
22
2
2
22
2
0
00

0
0
00
0
0
00
0
0
00
0
0
00
0
0
00
0
9
99
9
9
99
9
9
99
9










&
&&
&
&
&&
&
&
&&
&









2
22
2
2
22
2
2
22

2
0
00
0
0
00
0
0
00
0
1
11
1
1
11
1
1
11
1
0
00
0
0
00
0
0
00
0

Chuyờn ủ: I CNG V KIM LOI

tỡm hiu v ủng kớ hc, hóy gi ủin ti s 09798.17.8.85 (gp Thy Qunh)

Biờn son v ging dy: Thy Ngụ Xuõn Qunh (E_mail: Website: hoahoc.org)

9





trên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếng
trên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếngtrên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếng
trên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếng
H
N
NH
O
O
H
N
HN
O
O
3. Dựng Li ủ kh K ra khi dd KCl
4. Dựng CO ủ kh K ra khi K
2
O
5. in phõn núng chy KOH
Chn phng phỏp thớch hp
A.Ch cú 1, 2 B. Ch cú 2, 5

C. Ch cú 3, 4, 5 D. 1, 2, 3, 4, 5.
V. 150 Ho tan hũan ton 9,6g kim loi R hoỏ tr (II ) trong
H
2
SO
4
ủc thu ủc dung dch X v 3,36 lit khớ SO
2
(ủktc).
Vy R l:
A.Mg B.Zn C.Ca D.Cu
V. 151 Cho 0,84 g kim loi R vo dung dch HNO
3
loóng
ly d sau khi kt thỳc phn ng thu ủc 0,336 lớt khớ NO
duy nht ủktc : R l
A.Mg B . Cu C . Al . D . Fe
V. 152 in phõn ( ủin cc tr cú vỏch ngn) mt dung
dch cú cha ion Fe
2+
, Fe
3+
, Cu
2+.
Th t xy ra catt ln
lt l:
A. Fe
2+
, Fe
3+

, Cu
2+
B. Fe
2+
, Cu
2+
, Fe
3+

C. Fe
3+
, Cu
2+
, Fe
2+
D. Cu
2+
, Fe
3+
, Fe
2+
.
V.153 Cho dung dch cha cỏc ion Na
+
, Al
3+
, Cu
2+
, Cl
-

,
SO
4
2-
,
3
NO

. Cỏc ion khụng b ủin phõn khi trng thỏi
dung dch :
A. Na
+
, SO
4
2
, Cl

, Al
3+
C. Na
+
, Al
3+
, Cl

, NO
3
B. Cu
2+
, Al

3+
, NO
3
, Cl

D. Na
+
, Al
3+
, NO
3
, SO
4
2
.
V. 154 Khi ủin phõn 1 dung dch mui giỏ tr pH gn 1
ủin cc tng lờn. Dung dch mui ủú l : ( ủiu kin ủy
ủ)
A. CuSO
4
B.AgNO
3
C. KCl D. K
2
SO
4
CHNG II - KIM LOI IA, IIA, IIIA.
VI. 1 c ủim no sau ủõy khụng l ủc ủim chung cho
cỏc kim loi nhúm IA ?
A. S electron lp ngoi cựng ca nguyờn t.

B. S oxi hoỏ ca cỏc nguyờn t trong hp cht.
C. Cu to mng tinh th ca ủn cht.
D. Bỏn kớnh nguyờn t.
VI. 2 Nguyờn t cú nng lng ion hoỏ nh nht l :
A. Li. B. Na. C. K. D. Cs.
VI. 3 Cho 6,2 g hn hp 2 kim loi kim tỏc dng ht vi
H
2
O thy cú 2,24 lớt H
2
( ủktc) bay ra. Cụ cn dung dch thỡ
khi lng cht rn khan thu ủc l :
A. 9,4 g B. 9,5 g. C. 9,6 g. D. 9,7 g.
VI. 4 Ho tan hon ton 5,2 g hai kim loi kim hai chu
k liờn tip vo nc thu ủc 2,24 lớt khớ H
2
(ủktc). Hai
kim loi ủú l :
A. Li v Na. B. Na v K.
C. K v Rb. D. Rb v Cs.
VI. 5 Ch ra ni dung sai :
A. Kim loi kim cú nhit ủ núng chy, nhit ủ sụi cao.
B. Kim loi kim cú khi lng riờng nh.
C. Kim loi kim cú ủ cng thp.
D. Kim loi kim cú kiu mng tinh th lp phng tõm
khi.
VI. 6 Trong nhúm kim loi kim, t Li ủn Cs cú
A. nhit ủ núng chy, nhit ủ sụi tng dn.
B. nhit ủ núng chy, nhit ủ sụi gim dn.
C. nhit ủ núng chy tng dn, nhit ủ sụi gim dn.

D. nhit ủ núng chy gim dn, nhit ủ sụi tng dn.
VI. 7 Cỏc kim loi kim cú kiu mng tinh th
A. lp phng tõm khi. B. lp phng tõm din.
C. lng tr lc giỏc ủu. D. lp phng ủn gin.
VI. 8 Kim loi kim cú nhit ủ núng chy, nhit ủ sụi
thp l do
A. kim loi kim cú mng tinh th rng.
B. nguyờn t kim loi kim cú bỏn kớnh ln.
C. liờn kt kim loi trong tinh th kộm bn.
D. nguyờn t kim loi kim cú ớt electron hoỏ tr (1
electron).
VI. 9 Kim loi kim cú ủ cng thp l do
A. kim loi kim cú mng tinh th rng.
B. nguyờn t kim loi kim cú bỏn kớnh ln.
C. Liờn kt kim loi trong tinh th kộm bn.
D. kim loi kim cú nhit ủ núng chy thp.
VI. 10 Trong nhúm kim loi kim, nng lng ion hoỏ th
nht
A. tng dn t Li ủn Cs.
B. gim dn t Li ủn Cs.
C. tng dn t Li ủn K, nhng t K ủn Cs gim dn.
D. gim dn t Li ủn K, nhng t K ủn Cs tng dn.
VI. 11 Nng lng nguyờn t hoỏ l nng lng cn dựng:
A. phỏ v mng tinh th.
B. to ra nguyờn t kim loi t ion kim loi.
C. tỏch electron hoỏ tr ca nguyờn t kim loi.
D. tỏch nguyờn t kim loi ra khi hp cht.
VI. 12 Nng lng ion hoỏ l nng lng cn thit ủ:
A. Cú th tỏch electron hoỏ tr ra khi nguyờn t.
B. Cú th tỏch electron t do ra khi mng tinh th.

C. Cú th tỏch ion dng kim loi ra khi mng tinh th.
D. Cú th tỏch ion dng kim loi ra khi hp cht.
VI. 13 Ch ra ni dung ủỳng :
A. Cỏc kim loi kim cú nng lng nguyờn t hoỏ tng
ủi nh.
B. Nguyờn t kim loi kim cú nng lng ion hoỏ th nht
tng ủi ln.
C. Nguyờn t kim loi kim cú bỏn kớnh tng ủi nh.
D. Liờn kt trong kim loi kim l liờn kt mnh.
l
ll
l
l
ll
l
l
ll
l
u
uu
u
u
uu
u
u
uu
u
y
yy
y

y
yy
y
y
yy
y

ệệ


ệệ


ệệ

n
nn
n
n
nn
n
n
nn
n










t
tt
t
t
tt
t
t
tt
t
h
hh
h
h
hh
h
h
hh
h
i
ii
i
i
ii
i
i
ii
i










đ
đđ
đ
đ
đđ
đ
đ
đđ
đ

ạạ


ạạ


ạạ

i
ii
i

i
ii
i
i
ii
i









h
hh
h
h
hh
h
h
hh
h

ọọ


ọọ



ọọ

c
cc
c
c
cc
c
c
cc
c









n
nn
n
n
nn
n
n
nn
n

ă
ăă
ă
ă
ăă
ă
ă
ăă
ă
m
mm
m
m
mm
m
m
mm
m









2
22
2

2
22
2
2
22
2
0
00
0
0
00
0
0
00
0
0
00
0
0
00
0
0
00
0
9
99
9
9
99
9

9
99
9









&
&&
&
&
&&
&
&
&&
&










2
22
2
2
22
2
2
22
2
0
00
0
0
00
0
0
00
0
1
11
1
1
11
1
1
11
1
0
00
0

0
00
0
0
00
0

Chuyờn ủ: I CNG V KIM LOI
tỡm hiu v ủng kớ hc, hóy gi ủin ti s 09798.17.8.85 (gp Thy Qunh)

Biờn son v ging dy: Thy Ngụ Xuõn Qunh (E_mail: Website: hoahoc.org)

10





trên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếng
trên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếngtrên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếng
trên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếng
H
N
NH
O
O
H
N
HN
O

O
VI. 14 Cho kim loi Na vo dung dch CuSO
4
, sn phm
to ra cú :
A. Cu B. Cu(OH)
2
C. CuO. D. CuS.
VI. 15 Khi cho mt ming natri cú hỡnh dng bt kỡ vo
chu nc cú pha thờm vi git qu tớm. Hin tng no
khụng xy ra trong thớ nghim ny ?
A. Ming natri tr nờn cú dng hỡnh cu.
B. Dung dch thu ủc lm qu tớm hoỏ hng.
C. Trong quỏ trỡnh phn ng, ming natri chy trờn mt
nc.
D. Viờn natri b núng chy v ni trờn mt nc.
VI. 16 Kim loi kim no ủc dựng trong t bo quang
ủin ?
A. Li B. Na. C. K. D. Cs
VI. 17 Kim loi no ủc dựng lm cht trao ủi nhit
trong lũ phn ng ht nhõn ?
A. Hg B. Na C. Li. D. Cs
VI. 18 Kim loi ủc dựng lm cht xỳc tỏc cho phn ng :
nCH
2
= CH CH = CH
2


( CH

2
CH = CH CH
2
)
n
l:
A. Fe B. Na. C. Ni. D. Pt.
VI. 19 Nguyờn liu ủ ủiu ch kim loi kim l :
A. Mui halogenua ca kim loi kim.
B. Mui sunfat ca kim loi kim.
C. Mui nitrat ca kim loi kim.
D. Mui cacbonat ca kim loi kim.
VI. 20 Phng phỏp quan trng ủ ủiu ch kim loi kim:
A. in phõn núng chy mui halogenua ca kim loi kim.
B. in phõn dung dch mui halogenua ca kim loi kim
gia hai cc cú mng ngn xp.
C. in phõn dung dch mui halogenua ca kim loi kim
gia hai cc khụng cú mng ngn xp.
D. C A, B, C.
VI. 21 bo qun kim loi kim, ngi ta ngõm kớn
chỳng trong
A. nc. B. du ha. C. cn D. Amoniac lng
VI. 22 . Trong thựng ủin phõn NaCl núng chy ủ ủiu ch
Na, cú :
A. cc õm v cc dng ủu bng thộp.
B. cc õm v cc dng ủu bng than chỡ.
C. cc õm bng thộp, cc dng bng than chỡ.
D. cc õm bng than chỡ, cc dng bng thộp.
VI. 23 . Phng trỡnh ủin phõn NaOH núng chy l :
A. 4NaOH


4Na + O
2
+ 2H
2
O
B. 2 NaOH

2Na + O
2
+ H
2

C. 2NaOH

2Na + H
2
O
2

D. 4NaOH

2Na
2
O + O
2
+ 2H
2

VI. 24 Tớnh cht húa hc c bn ca kim loi kim l :

A. Tớnh kh B. Tớnh oxi húa
C. Tớnh axit D. Tớnh baz
VI. 25 Kim loi kim cú mng tinh th lp phng tõm
khi,mt ủ electron t do thp,ủin tớch ion nh nờn liờn
kt kim loi kộm bn vng.iu ủú giỳp gii thớch tớnh cht
no sau ny ca kim loi kim?
A. Nhit ủ núng chy thp.
B. Mm.
C. Nhit ủ núng chy thp v mm.
D. Khi lng riờng nh.
VI. 26 Khi ct ming Na kim loi,b mt va ct cú ỏnh
kim lp tc m ủi,ủú l do cú s hỡnh thnh cỏc sn phm
rn no sau ủõy?
A. Na
2
O, NaOH , Na
2
CO
3
, NaHCO
3
.
B. NaOH , Na
2
CO
3 ,
NaHCO
3
.
C. Na

2
O , Na
2
CO
3 ,
NaHCO
3
.
D. Na
2
O , NaOH , Na
2
CO
3
.
VI. 27 Cõu no sau ủõy mụ t ủỳng s bin ủi tớnh cht
ca cỏc kim loi kim theo chiu ủin tớch ht nhõn tng dn
A. Bỏn kớnh nguyờn t gim dn.
B. Nhit ủ núng chy tng dn.
C. Nng lng ion húa I
1
ca nguyờn t gim dn.
D. khi lng riờng ca ủn cht gim dn.
VI. 28 Cu hỡnh electron lp ngoi cựng ca nguyờn t kim
loi kim l :
A. ns
1
. B. ns
2
. C. ns

2
np
1
. D. (n1)d
x
ns
y

VI. 29 Cation R
+
cú cu hỡnh electron lp ngoi cựng l
2s
2
2p
6
. R
+
l cation no sau ủõy ?
A. Ag
+
. B. Cu
+
. C. Na
+
. D. K
+
.
VI. 30 Khi hũa tan 39 g kali vo 362 g nc , dung dch
thu ủc cú nng ủ % l bao nhiờu?
A. 15,47%. B. 13,97%. C. 14%. D. 14,04%.

VI. 31 Cho 3 g hn hp gm Na v kim loi kim M tỏc
dng vi nc. trung hũa dung dch thu ủc cn 800
ml dung dch HCl 0,25M. Kim loi M l :
A. Li. B. Cs. C. K. D. Rb.
VI. 32 Cho 6,2 g hn hp 2 kim loi kim tỏc dng ht vi
nc thy cú 1,12 lớt H
2
( ủktc) bay ra. Cụ cn dung dch thỡ
khi lng cht rn khan thu ủc l :
A. 7,1 g. B. 7,8 g. C. 15,2 g. D. 8,0 g.
VI. 33 Ion Na
+
th hin tớnh oxi húa trong phn ng no:
A. 2NaCl



dpnc
2Na + Cl
2

B.NaCl + AgNO
3


NaNO
3
+ AgCl
C. 2 NaNO
3



0
t
2NaNO
2
+ O
2

D. Na
2
O + H
2
O

2NaOH
l
ll
l
l
ll
l
l
ll
l
u
uu
u
u
uu

u
u
uu
u
y
yy
y
y
yy
y
y
yy
y

ệệ


ệệ


ệệ

n
nn
n
n
nn
n
n
nn

n









t
tt
t
t
tt
t
t
tt
t
h
hh
h
h
hh
h
h
hh
h
i
ii

i
i
ii
i
i
ii
i









đ
đđ
đ
đ
đđ
đ
đ
đđ
đ

ạạ


ạạ



ạạ

i
ii
i
i
ii
i
i
ii
i









h
hh
h
h
hh
h
h
hh

h

ọọ


ọọ


ọọ

c
cc
c
c
cc
c
c
cc
c









n
nn

n
n
nn
n
n
nn
n
ă
ăă
ă
ă
ăă
ă
ă
ăă
ă
m
mm
m
m
mm
m
m
mm
m










2
22
2
2
22
2
2
22
2
0
00
0
0
00
0
0
00
0
0
00
0
0
00
0
0
00

0
9
99
9
9
99
9
9
99
9









&
&&
&
&
&&
&
&
&&
&










2
22
2
2
22
2
2
22
2
0
00
0
0
00
0
0
00
0
1
11
1
1
11

1
1
11
1
0
00
0
0
00
0
0
00
0

Chuyờn ủ: I CNG V KIM LOI
tỡm hiu v ủng kớ hc, hóy gi ủin ti s 09798.17.8.85 (gp Thy Qunh)

Biờn son v ging dy: Thy Ngụ Xuõn Qunh (E_mail: Website: hoahoc.org)

11





trên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếng
trên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếngtrên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếng
trên đờng thành công không có bớc chân của kẻ lời biếng
H
N

NH
O
O
H
N
HN
O
O
VI. 34 Tỏc dng no sau nay khụng thuc loi phn ng
oxi hoỏ-kh ?
A. Na + HCl B. Na + H
2
O
C. Na + O
2
D. Na
2
O + H
2
O
VI. 35 Cho 2,3g Na tỏc dng vi m(g) H
2
O thu ủc dung
dch 4%. Giỏ tr ca m l :
A. 120g B. 110g C. 210g D. 97,8g
VI. 36 Cho dd cha 0,3 mol KOH tỏc dng vi 0,2 mol
CO
2
. Dung dch sau phn ng gm cỏc cht:
A. KOH, K

2
CO
3
B. KHCO
3

C. K
2
CO
3
D. KHCO
3
, K
2
CO
3
.
VI. 37 Cho 22g CO
2
vo 300g dung dch KOH thu ủc
1,38g K
2
CO
3
. C% dung dch KOH:
A. 10,2% B. 10% C. 9% D. 9,52%
VI. 38 Cho m g hn hp Na, K tỏc dng 100g H
2
O thu ủc
100ml dung dch cú pH = 14; n

Na
: n
K
= 1 : 4. m cú giỏ tr:
A. 3,5g B. 3,58g C. 4g D. 4,6g.
VI. 39 Hn hp X gm 2 kim loi kim A, B thuc 2 chu
k k tip ca BTH. Ly 3,1 (g) X hũa tan hon ton vo
nc thu ủc 1,12 lớt H
2
(ủktc). A, B l 2 kim loi:
A. Li, Na B. Na, K C. K, Rb D. Rb, Cs
VI. 40 4,41g hn hp KNO
3
, NaNO
3
; t l mol 1 : 4.
Nhit phõn hon ton thu ủc khớ cú s mol:
A. 0,025 B. 0,0275 C. 0,3 D. 0,315
VI. 41 Cho 1,5g hn hp Na v kim loi kim A tỏc dng
vi H
2
O thu ủc 1,12 lớt H
2
(ủktc). A l:
A. Li B. Na C. K D. Rb
VI. 42 Khớ CO
2
khụng phn ng vi dung dch no:
A. NaOH B. Ca(OH)
2


C. Na
2
CO
3
D. NaHCO
3
.


VI. 43 Trong 1 lớt dung dch Na
2
SO
4
0,2M cú tng s mol
cỏc ion do mui phõn li ra l :
A. 0,2 . B. 0,4 . C. 0,6 . D. 0,8 .
VI. 44 Cho 0,1 mol hn hp Na
2
CO
3
v KHCO
3
tỏc dng
ht vi dung dch HCl . Dn khớ thoỏt ra vo dung dch
Ca(OH)
2
d thỡ khi lng kt ta thu ủc l :
A. 8 g. B. 9 g. C. 10 g. D. 11 g.
VI. 45 Cho a gam hn hp hai mui Na

2
CO
3
v NaHSO
3

cú s mol bng nhau tỏc dng vi dung dch H
2
SO
4
loóng,
d. Khớ sinh ra ủc dn vo dung dch Ba(OH)
2
d thu
ủc 41,4 g kt ta. Giỏ tr ca a l :
A. 20. B. 21. C. 22. D. 23.
VI. 46 Hũa tan 4,7g K
2
O vo 195,3 g nc. Nng ủ phn
trm ca dung dch thu ủc l :
A. 2,6%. B. 6,2%. C. 2,8%. D. 8,2%.
Cõu dn sau ủõy dựng ủ tr li 2 cõu VI. 47 v VI.48
Cho 17 g hn hp X gm hai kim loi kim ủng k tip
nhau trong nhúm IA tỏc dng vi nc thu ủc 6,72 lớt H
2

(ủktc) v dung dch Y.
VI. 47 Hn hp X gm cú :
A. Li v Na. B. Na v K.
C. K v Rb. D. Rb v Cs.

VI. 48 Th tớch dung dch HCl 2M cn ủ trung ho dung
dch Y l :
A. 200ml. B. 250ml. C. 300ml. D. 350ml.
VI. 49 Cho 3,9 g kali tỏc dng vi nc thu ủc 100ml
dung dch. Nng ủ mol ca dung dch KOH thu ủc l :
A. 0,1M. B. 0,5M. C. 1M. D. 0,75M.
VI. 50 Cho hn hp Na v Mg ly d vo 100g dung dch
H
2
SO
4
20% thỡ th tớch khớ H
2
thoỏt ra l :
A. 4,58. B. 54,35 C. 49,78. D. 57,35.
VI. 51 in phõn mui clorua ca mt kim loi kim núng
chy thu ủc 0,896 lớt khớ (ủktc) anot v 1,84g kim loi
catot. Cụng thc hoỏ hc ca mui l:
A. LiCl. B. NaCl. C. KCl. D. RbCl.
VI. 52 in phõn núng chy 4,25 g mui clorua ca mt
kim loi kim thu ủc 1,568 lớt khớ ti anot ( ủo 109,2
o
C
v 1 atm). Kim loi kim ủú l:
A. Li. B. Na. C. K. D. Rb.
VI. 53 Sc 11,2 lớt khớ SO
2
(ủktc) vo dung dch NaOH d,
dung dch thu ủc cho tỏc dng vi BaCl
2

d thỡ khi
lng kt ta thu ủc l :
A. 107,5 g. B. 108,5 g. C. 106,5 g D. 105,5 g.
VI. 54 Tớnh cht no nờu di nay sai khi núi v 2 mui
NaHCO
3
v Na
2
CO
3
?
A. C 2 ủu d b nhit phõn.
B. C 2 ủu tỏc dng vi axit mnh gii phúng khớ CO
2
.
C. C 2 ủu b thy phõn to mụi trng kim.
D. Ch cú mui NaHCO
3
tỏc dng vi kim.
VI. 55 M l kim loi phõn nhúm chớnh nhúm I ; X l clo
hoc brom.Nguyờn liu ủ ủiu ch kim loi nhúm I l:
A. MX B. MOH C. MX hoc MOH D. MCl
VI. 56 i t cht no sau ủõy,cú th ủiu ch kim loi Na
bng phng phỏp ủin phõn núng chy?
A. Na
2
O B. Na
2
CO
3

C. NaOH D. NaNO
3
VI. 57 Cỏch no sau nay khụng ủiu ch ủc NaOH:
A. Cho Na tỏc dng vi nc.
B. Cho dung dch Ca(OH)
2
tỏc dng vi dung dch Na
2
CO
3
.
C. in phõn dung dch NaCl khụng cú mng ngn xp
(ủin cc tr).
D. in phõn dd NaCl cú mng ngn xp (ủin cc tr).
VI. 58 Phng trỡnh ủin phõn núng chy no ủỳng.?
A. 4 NaOH 4Na + O
2
+ 2H
2
O.
B. 2 NaOH 2Na + O
2
+ H
2
.
C. 2NaOH 2Na + H
2
O
2.


D. 4NaOH 2Na
2
O + O
2
+ H
2

VI. 59 iu no sau ủõy ủỳng khi núi v 2 dung dch
NaHCO
3
v Na
2
CO
3
?
l
ll
l
l
ll
l
l
ll
l
u
uu
u
u
uu
u

u
uu
u
y
yy
y
y
yy
y
y
yy
y
Ö
ÖÖ
Ö
Ö
ÖÖ
Ö
Ö
ÖÖ
Ö
n
nn
n
n
nn
n
n
nn
n










t
tt
t
t
tt
t
t
tt
t
h
hh
h
h
hh
h
h
hh
h
i
ii
i

i
ii
i
i
ii
i









®
®®
®
®
®®
®
®
®®
®
¹
¹¹
¹
¹
¹¹
¹

¹
¹¹
¹
i
ii
i
i
ii
i
i
ii
i









h
hh
h
h
hh
h
h
hh
h

ä
ää
ä
ä
ää
ä
ä
ää
ä
c
cc
c
c
cc
c
c
cc
c









n
nn
n

n
nn
n
n
nn
n
¨
¨¨
¨
¨
¨¨
¨
¨
¨¨
¨
m
mm
m
m
mm
m
m
mm
m










2
22
2
2
22
2
2
22
2
0
00
0
0
00
0
0
00
0
0
00
0
0
00
0
0
00
0

9
99
9
9
99
9
9
99
9









&
&&
&
&
&&
&
&
&&
&










2
22
2
2
22
2
2
22
2
0
00
0
0
00
0
0
00
0
1
11
1
1
11
1

1
11
1
0
00
0
0
00
0
0
00
0

Chuyên ñề: ðẠI CƯƠNG VỀ KIM LOẠI
ðể tìm hiểu và ñăng kí học, hãy gọi ñiện tới số 09798.17.8.85 (gặp Thầy Quỳnh)

Biên soạn và giảng dạy: Thầy Ngô Xuân Quỳnh (E_mail: – Website: hoahoc.org)

12





trªn ®−êng thµnh c«ng kh«ng cã b−íc ch©n cña kÎ l−êi biÕng
trªn ®−êng thµnh c«ng kh«ng cã b−íc ch©n cña kÎ l−êi biÕngtrªn ®−êng thµnh c«ng kh«ng cã b−íc ch©n cña kÎ l−êi biÕng
trªn ®−êng thµnh c«ng kh«ng cã b−íc ch©n cña kÎ l−êi biÕng
H
N
NH

O
O
H
N
HN
O
O
A. Cả hai dung dịch ñều làm quì tím chuyển sang màu xanh.
B. dung dịch Na
2
CO
3
làm quì tím chuyển sang màu xanh,
dung dịch NaHCO
3
là quì tím chuyển sang màu ñỏ.
C. dung dịch Na
2
CO
3
làm quì tím chuyển sang màu xanh,
dung dịch NaHCO
3
là không quì tím ñổi màu.
D. cả hai dung dịch ñều không làm ñổi màu quì tím.
VI. 60 Dung dịch NaOH tác dụng ñược với tất cả các chất
trong dãy nào sau ñây ?
A. ZnCl
2
, Al(OH)

3
, AgNO
3
, Ag.
B. HCl, NaHCO
3
, Mg, Al(OH)
3
.
C. CO
2
, Al, HNO
3
, Cu.
D. CuSO
4
, SO
2
, H
2
SO
4
, NaHCO
3
.
VI. 61 ðể ñiều chế kim loại nhóm IIA , người ta sử dụng
phương pháp nào sau ñây :
A.Nhiệt luyện . B. ðiện phân nóng chảy
C. Thủy luyện. D. ðiện phân dung dịch.
VI. 62 Ở trạng thái cơ bản, nguyên tử kim loại kiềm thổ có

số electron hóa trị là :
A. 1e. B. 2e. C. 3e. D. 4e.
VI. 63 Hãy chọn ñáp án sai:
Theo chiều tăng dần ñiện tích hạt nhân các kim loại thuộc
nhóm IIA có:
A. Bán kính nguyên tử tăng dần . B.Năng lượng ion hóa
giảm dần.
C. Tính khử của nguyên tử tăng dần.
D. Tính oxi hóa của ion tăng dần.
VI. 64 X là clo hoặc brom.Nguyên liệu ñể ñiều chế kim
loại Ca là:
A. CaX
2
B. Ca(OH)
2

C. CaX
2
hoặc Ca(OH)
2


D. CaCl
2
hoặc Ca(OH)
2
.
VI. 65 Cho các chất : Ca , Ca(OH)
2
, CaCO

3
, CaO. Dựa
vào mối quan hệ giữa các hợp chất vô cơ , hãy chọn dãy
biến hóa nào sau ñây có thể thực hiện ñược ?
A. Ca → CaCO
3
→ Ca(OH)
2
→ CaO.
B. Ca → CaO → Ca(OH)
2
→ CaCO
3
.
C. CaCO
3
→ Ca → CaO → Ca(OH)
2
.
D. CaCO
3
→ Ca(OH)
2
→ Ca → CaO.
VI. 66 Xếp các kim loại kiềm thổ theo chiều tăng của ñiện
tích hạt nhân , thì :
A. bán kính nguyên tử giảm dần.
B. năng lượng ion hoá giảm dần .
C. tính khử giảm dần .
D. khả năng tác dụng với nước giảm dần.

VI. 67 Cho 2 g một kim loại thuộc nhóm IIA tác dụng hết
với dung dịch HCl tạo ra 5,55 g muối clorua. Kim loại ñó là
A. Be; B. Mg; C. Ca; D. Ba.
VI. 68 So với nguyên tử canxi, nguyên tử kali có :
A. bán kính lớn hơn và ñộ âm ñiện lớn hơn.
B. bán kính lớn hơn và ñộ âm ñiện nhỏ hơn.
C. bán kính nhỏ hơn và ñộ âm ñiện nhỏ hơn.
D. bán kính nhỏ hơn và ñộ âm ñiện lớn hơn.
VI. 69 ðiều chế kim loại Mg bằng cách ñiện phân MgCl
2

nóng chảy, quá trình nào xảy ra ở catot ( cực âm) ?
A. Mg → Mg
2+
+ 2e. B. Mg
2+
+ 2e → Mg.
C. 2Cl

→ Cl
2
+ 2e. D. Cl
2
+ 2e → 2Cl

.
VI. 70 Câu nào sau ñây diễn tả ñúng tính chất của các kim
loại kiềm thổ ?
A. Tính khử của kim loại tăng theo chiều tăng của năng
lượng ion hoá.

B. Tính khử của kim loại tăng theo chiều giảm của năng
lượng ion hóa.
C. Tính khử của kim loại tăng theo chiều tăng của thế ñiện
cực chuẩn.
D. Tính khử của kim loại tăng theo chiều tăng của ñộ âm
ñiện.
VI. 71 Những kim loại nào sau ñây tan trong nước ở ñiều
kiện thường ?
A. Na, Ca, Be . B.Ba , Sr , Mg .
C. Ca , Sr , Ba . D. Zn , Cs , Ca
VI. 72 Có thể ñiều chế canxi từ CaCl
2
bằng cách :
A. Dùng Bari ñẩy Canxi ra khỏi dung dịch CaCl
2
.
B. ðiện phân dung dịch CaCl
2
.
C. ðiện phân nóng chảy CaCl
2
.
D. ðiện phân nóng chảy Ca(OH)
2
.
VI. 73 Cho dãy biến hóa :
Ca → CaO → CaCl
2
→ X → CO
2

→ CaCO
3
→ Y →dd
làm quì tím hóa xanh. X , Y là:
A. C, Ca(NO
3
)
2
. B. CaCO
3
; CaO.
C. (CH
3
COO)
2
Ca ; CaCO
3
. D. CaCO
3
; CaSO
4
.
VI. 74 Chọn câu phát biểu ñúng :
A. Mg không phản ứng với nước ở ñiều kiện thường.
B. Mg phản ứng với N
2
khi ñược ñun nóng.
C. Mg cháy trong khí CO
2
ở nhiệt ñộ cao.

D. Các câu trên ñều ñúng.
VI. 75. Ở ñiều kiện thường, những kim loại phản ứng ñược
với nước là
A. Mg, Sr, Ba B. Sr, Ca, Ba
C. Ba, Mg, Ca D. Ca, Be, Sr
VI. 76 Cho chuỗi phản ứng
D E F G Ca(HCO
3
)
2

D, E, F, G lần lượt là:
A. Ca, CaO, Ca(OH)
2
, CaCO
3

B. Ca, CaCl
2
, CaCO
3
, Ca(OH)
2

C. CaCO
3
, CaCl
2
, Ca(OH)
2

, Ca
D. CaCl
2
, Ca, CaCO
3
, Ca(OH)
2

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×