Bài giảng
Bài giảng
chiÕn lîc c¹nh tranh
chiÕn lîc c¹nh tranh
11/01/14
11/01/14
Free template from
Free template from
www.brainybetty.com
www.brainybetty.com
2
2
Chi
Chi
ến lược cạnh tranh
ến lược cạnh tranh
•
Mục tiêu: lợi nhuận dài hạn,
vượt trội
•
2 yếu tố ảnh hưởng đến lợi
nhuận dài hạn của DN?
•
Nền tảng của chiến lược
11/01/14
11/01/14
Free template from
Free template from
www.brainybetty.com
www.brainybetty.com
3
3
I. Lợi thế cạnh tranh
I. Lợi thế cạnh tranh
1. KN: Là những năng lực riêng biệt của doanh nghiệp
đ!ợc thị tr!ờng chấp nhận và đánh giá cao, thụng qua
ú DN s t o c 1 s tớnh tr i h n ho c u vi t
h n so v i TCT
2.
Th tr ng
!"#
$!%&"#
11/01/14
11/01/14
Free template from
Free template from
www.brainybetty.com
www.brainybetty.com
4
4
'
(
)
"
#
!
"#
*
+
"
#
,%-
.+
/0
10 2
,%-3% 4 2
.+
/0
%-
ChiÕn lîc c¹nh tranh
50 2
11/01/14
11/01/14
Free template from
Free template from
www.brainybetty.com
www.brainybetty.com
5
5
II. Chiến l!ợc chi phí thấp
II. Chiến l!ợc chi phí thấp
1. KN: Là chiến l!ợc mà theo đó doanh nghiệp tp
trung mọi nỗ lực của mình cho một mục tiêu
hàng đầu : giảm thiểu chi phớ
67,18ca chin lc9/2%
3/2%:%-3%3
,%ớ ca cỏc hot ng trong DN b nh
hng bi cỏc yu t no?
11/01/14
11/01/14
Free template from
Free template from
www.brainybetty.com
www.brainybetty.com
6
6
II. ChiÕn l!îc chi phÝ thÊp
II. ChiÕn l!îc chi phÝ thÊp
1. Quy mô sản xuất
2. Kinh nghiệm
3. Công nghệ « cứng »
4. Sự lựa chọn chính sách
5. Cách thức khai thác năng lực sản xuất
6. Các yếu tố tổ chức
7. Kết hợp các hoạt động
8. Sự ăn khớp giữa các hoạt động
9. Địa điểm
10.Chia sẻ hoạt động giữa các đơn vị kinh doanh
11/01/14
11/01/14
Free template from
Free template from
www.brainybetty.com
www.brainybetty.com
7
7
ChiÕn l!îc chi phÝ thÊp
ChiÕn l!îc chi phÝ thÊp
,%-;<
5=>
$10
$7
$4.9
100 200 400
?,
?@
?A
)(B=C1=D3!1=%EE<F
%-3%7<G()(1H"<"
I<J=
11/01/14
11/01/14
Free template from
Free template from
www.brainybetty.com
www.brainybetty.com
8
8
3.N
3.N
ội dung c
ội dung c
hiÕn l!îc
hiÕn l!îc
K7LMảm c%-#2N2
?#2
ợi thế kinh tế theo qui mô
Oệu ứng học hỏi
K76Mảm c%-ài2NP
Đưa cơ sở s=D3F
ăng hiệu quả q=Q
Đổi mới, cải tiến
11/01/14
11/01/14
Free template from
Free template from
www.brainybetty.com
www.brainybetty.com
9
9
ChiÕn l!îc chi phÝ thÊp
ChiÕn l!îc chi phÝ thÊp
•
?#2
Chi phÝ ®/v
S¶n l!îng luü tiÕn
11/01/14
11/01/14
Free template from
Free template from
www.brainybetty.com
www.brainybetty.com
10
10
Néi dung chiÕn lîc CPT
HTCS
- Tinh gi¶m bé m¸y - HTTT
- Tin häc ho¸
-
,E1=%E
-
,)2/R1S/
-
'T(I/%Q
-
UP1=%E
-
?()
T3%V3
R & D
QTNNL
$1W
11/01/14
11/01/14
Free template from
Free template from
www.brainybetty.com
www.brainybetty.com
11
11
Néi dung chiÕn lîc CPT
?X<
YT,,X3
Y$<FF(X1Z
-
')5[
-
,.%2%Q
-
M
Y',/2!
Y4%+%/*V
SX
?X
$4\@
]Z OF/^1S/
11/01/14
11/01/14
Free template from
Free template from
www.brainybetty.com
www.brainybetty.com
12
12
Chuỗi giá trị và chi phí thấp
Chuỗi giá trị và chi phí thấp
l
ợ
i
n
h
u
ậ
n
l
ợ
i
n
h
u
ậ
n
O2
)
= !(I
=%-_=Q
4
=I=
%-
,-1-%
I=%-+
(I!
,T
`=2C13
<2_=!
aN%%
2_=b5*
3%
<_(T1=
D3]
'()1=
D32_=
%c%=
I%-1=
D3
0.%
N<G
(I-
c3
"T
%Q
'=
/2!
,-1
%c%C
0
-
>d
OF/^1S
/<W%e
1=%E2
_=
,)2/R1S/
?X<)2%c%
=%-1=D3
O2<_(T%c%
=I%-1WZ
?#D(II
1C03%
fgW=
b
3%<F]
,-10
.)2
5)<G
(I
11/01/14
11/01/14
Free template from
Free template from
www.brainybetty.com
www.brainybetty.com
13
13
5.
5.
Nhược điểm
Nhược điểm
chiÕn l!îc chi phÝ thÊp
chiÕn l!îc chi phÝ thÊp
•
Nhược điểm
?BhXF
Gặp phải khó khăn khi có sự thay đổi về công
nghệ
(ơ c=
Nguy cơ bị bắt chước
!1#%%-
3%)I%/i
j
11/01/14
11/01/14
Free template from
Free template from
www.brainybetty.com
www.brainybetty.com
14
14
III. Chiến l!ợc khác biệt hoá
III. Chiến l!ợc khác biệt hoá
1. KN: Là chiến l!ợc mà theo đó doanh nghiệp kim
soỏt lợi thế cạnh tranh nh cỏc giỏ tr đặc thù
đ!ợc thị tr!ờng chp nhận và đánh giá cao7
67 ,189
Xut phỏt t giỏ tr c thự cho phộp to ra
giỏ tr cao hn cho KH v nh cú giỏ tr
ny DN cú iu kin bỏn t hn v thu
LN nhiu hn
Thi gian tn ti ca c im khác biệt hoá
Hai dạng khác biệt hoá
11/01/14
11/01/14
Free template from
Free template from
www.brainybetty.com
www.brainybetty.com
15
15
ChiÕn l!îc kh¸c biÖt ho¸
ChiÕn l!îc kh¸c biÖt ho¸
11/01/14
11/01/14
Free template from
Free template from
www.brainybetty.com
www.brainybetty.com
16
16
1. Đặc điểm của sản phẩm
2. Sản phẩm hỗn hợp
4. Cá biệt hóa sản phẩm
Các nhân tố khác biệt hóa
6. Marketing khách hàng
5. Sự phức tạp của sản phẩm
3. Liên kết với các hãng khác
11/01/14
11/01/14
Free template from
Free template from
www.brainybetty.com
www.brainybetty.com
17
17
7. Liên kết giữa các chức năng
8. Thời gian
10. Danh tiếng
Các nhân tố khác biệt hóa
12. Dịch vụ và hỗ trợ khách hàng
11. Hệ thống phân phối
9. Địa điểm
11/01/14
11/01/14
Free template from
Free template from
www.brainybetty.com
www.brainybetty.com
18
18
Néi dung chiÕn lîc kh¸c biÖt hãa
HTCS
-HTTT vÒ thÞ tr!êng
- HTQLCL (tèt tõ kh©u tæ chøc ISO,TQM)
-
?eI1=%E/(3
-
*I1%F
Y,)2_=Q<%+Z
-
?/2
-
ZC]
-
O2(-W<F4@O
-
,Tg+
'(T%c%T3%3
R & D
QTNNL
$1W
11/01/14
11/01/14
Free template from
Free template from
www.brainybetty.com
www.brainybetty.com
19
19
Néi dung chiÕn lîc kh¸c biÖt hãa
?X<
,g.<G(I= =3Z
-
O25[
-
O25[):%%E
-
[SQ-D<:e
-
Mgk
-
]0b<lI%NX!D34O
Y',+/91<FV
Y0 2_=
SX
?X
$4\@
]Z
]Z=
11/01/14
11/01/14
Free template from
Free template from
www.brainybetty.com
www.brainybetty.com
20
20
,:IC=JE
5=%EFX
m"
n
OeU"
<F3%
n
,
! !
?
JE
4
3%
5=%E
(
,]4@O#
G%_2 J<bI5[
1=%E
,:I='(J0
%/!/oX
1H3%1=%E
29
Cho phÐp tho¸t
khái c¹nh tranh
vÒ gi¸
¦u ®iÓm cña chiÕn lîc KBH
ZT-3 2:
: "(
11/01/14
11/01/14
Free template from
Free template from
www.brainybetty.com
www.brainybetty.com
21
21
Nh!îc ®iÓm chiÕn l!îc KBH
Nh!îc ®iÓm chiÕn l!îc KBH
•
?BhXF
•
f( 29
50 2:G 9
)G -eU1=
%E
4)02" 2:
4 2_N9)
G
C_9)P
apq_(<F5* T#
11/01/14
11/01/14
Free template from
Free template from
www.brainybetty.com
www.brainybetty.com
22
22
IV.Chiến l!ợc trọng tâm
IV.Chiến l!ợc trọng tâm
1. 4: Là chiến l!ợc theo đó doanh nghiệp kiểm soát
lợi thế cạnh tranh về chi phí hoặc sự khác biệt trên 1
hoặc 1 số phân đoạn thị tr!ờng đặc thù
67Cơ sở của chiến l!ợc
Cung đặc thù đòi hỏi đầu t! cho các ph!ơng tiện
sản xuất đặc thù
Thị tr!ờng quy mô nhỏ ==> không hấp dẫn các
đối thủ lớn
Nội dung:
Xác định thị tr!ờng mục tiêu theo các tiêu chí
nh!: địa lý, nhóm KH
Xác định lợi thế cạnh tranh (CPT hoặc KBH)
11/01/14
11/01/14
Free template from
Free template from
www.brainybetty.com
www.brainybetty.com
23
23
¦u ®iÓm chiÕn l!îc trong taṃ
¦u ®iÓm chiÕn l!îc trong taṃ
•
X<F]F
•
10
<F1=%E]9 8]
G% !0T
:<%NX3
4O7
11/01/14
11/01/14
Free template from
Free template from
www.brainybetty.com
www.brainybetty.com
24
24
Nh!îc ®iÓm chiÕn l!îc TT
Nh!îc ®iÓm chiÕn l!îc TT
•
JCC8"#)
F
•
.+)%0
1HC
•
4:10(a<J)2(X
T"#1H 3
11/01/14
11/01/14
Free template from
Free template from
www.brainybetty.com
www.brainybetty.com
25
25
Mèi quan hÖ gi÷a c¸c chiÕn l!îc
Mèi quan hÖ gi÷a c¸c chiÕn l!îc
4@O
CP thÊp
CP thÊp
CL träng
CL träng
t©m
t©m
thÊt b¹i
thÊt b¹i
thµnh c«ng
thµnh c«ng