Tải bản đầy đủ (.ppt) (23 trang)

phân tích thực trạng hoạt động cho vay tại ngân hàng đầu tư và phát triển việt nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2 MB, 23 trang )

1
NỘI DUNG CHÍNH

Tổng quan về ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam chi
nhánh Hậu Giang

Phân tích thực trạng hoạt động cho vay tại BIDV_Hậu
Giang

Ưu điểm và tồn tại trong hoạt động cho vay tại BIDV_Hậu
Giang

Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay

Kết luận
2
TỔNG QUAN VỀ NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT
TRIỂN VIỆT NAM CHI NHÁNH HẬU GIANG
 Sơ lược về BIDV_Hậu Giang:

 !"#$%&'() *+, /012324(
0-1501066.78""9$5 !" :;")$<=> )(
 ? &&@ A !"BCD7
E C
F
@GH-I$J8!>K?4J4@>(LE
4M>4N7O@ *<N"P:
#! C=QRS7E$47E4T
U8&>""V"=E4TU8&"W9L )
&R*"X7&(V""YVZ"N
#""V"ND"["PD=A'LV"


+"" *<#"E4T>U8&\
3
Kết quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng:
Chi tiêu Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010
Chênh lệch
2009/2008
Chênh lệch 2010/2009
Tuyệt đối
Tương
đối (%)
Tuyệt đối
Tương
đối ( %)
Doanh thu
202.876 279.073 399.611 76.197
37,56
120.538
43,19
-Thu từ lãi
194.121 244.697 387.065 50.576
26,05
142.368
58,18
-Thu ngoài lãi
8.755 34.376 12.546 25.621
292,64
-21.830
-63,50
Chi phí
170.4 264.666 385.88

94.266 55,32
121.214
45,80
-Chi trả lãi
148.910 208.108 314.031 59.198
39,75
105.923
50,90
-Chi phí ngoài lãi
21.490 56.558 71.849 35.068
163,18
15.291
27,04
Chênh lệch thu chi
32.476 14.407 13.731 -18.069
-55,64
-676
-4,69
4
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG
CHO VAY TẠI BIDV_HẬU GIANG
 Tình hình nguồn vốn:
Biểu đồ: Cơ cấu nguồn vốn của BIDV_Hậu Giang từ năm 2008-2010
5
 Tình hình chung về huy động vốn:
Chỉ tiêu 2008 2009 2010
2009/2008 2010/2009
Tuyệt Đối
Tương
Đối(%)

Tuyệt Đối
Tương
Đối(%)
1. TG TCKT 114.000 125.624 159.943 11.624 10,20 34.319 27,32
2. TG TK dân cư 100.164 107.517 230.252 7.353 7,34 122.735 114,15
a. TGTK KKH
2.134 84 68 -2.050 -96,06 -16 -19,05
B. TGTK có KH
98.030 107.433 230.184 9.403 9,59 122.751 114,26
3. TG KBNN
127.408 112.781 83.684 -14.627 -11,48 -29.097 -25,80
Tổng VHĐ
341.572 345.922 473.879 4.350 1,27 127.957 36,99
6
]">&.CD'"Z"(
A,= ? @ !";
V>^,( AC=
CD7EQ+;C=^,( ?
P$$VZ_&L"D=AV
R&>$S"S""$V)> $
`"$V) *$T7
7
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG CHO VAY
THEO THỜI HẠN TÍN DỤNG
 Doanh số cho vay:
Biểu đồ : DSCV phân theo thời gian của BIDV_Hậu Giang năm 2008- 2010
8
 Doanh số thu nợ :
Biểu đồ: DSTN phân theo thời gian của BIDV_ Hậu Giang năm 2008- 2010
9

 Tình hình dư nợ :
Biểu đồ: !$%&a"YCD066bc0656
10
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG CHO VAY
THEO THÀNH PHẦN KINH TẾ
 Doanh số cho vay:
Chỉ tiêu
2008 2009 2010 2009/2008 2010/2009
Số tiền (%) Số tiền (%) Số tiền (%) Tuyệt Đối (%) Tuyệt Đối (%)
DNNN 825.840 19,72 1.128.841 19,65 299.039 4,98 303.001 36,69 - 829.802 - 73,51
C.ty TNHH 1.088.258 25,98 1.494.206 26,01 2.582.936 43,05 405.948 37,30 1.088.730 72,86
DNTN 271.694 6,49 371.684 6,47 431.826 7,20 99.990 36,80 60.142 16,18
TP khác 2.002.985 47,81 2.750.006 47,87 2.686.193 44,77 747.021 37,30 - 63.813 - 2,32
Tổng DSCV 4.188.777 100 5.744.737 100 5.999.994 100 1.555.960 37,15 255.257 4,44
11
 Doanh số thu nợ :
Chỉ tiêu
2008 2009 2010 2009/2008 2010/2009
Số tiền
Tỷ
trọng
(%)
Số tiền
Tỷ
trọng
(%)
Số tiền
Tỷ
trọng
(%)

Tuyệt Đối
Tương
Đối(%)
Tuyệt Đối
Tương
Đối(%)
DNNN 712.804 19,15 1.237.008 24,10 411.073 7,48 524.204 73,54 -825.935 -66,77
C.ty
TNHH
956.316 25,69 1.004.652 19,57 2.364.355 43,00 48.336 5,05 1.359.703 135,34
DNTN 251.033 6,74 421.653 8,04 456.993 8,31 170.620 67,97 35.340 8,38
TP
khác
1.801.863 48,42 2.469.077 48,29 2.265.866 41,21 667.214 37,03 -203.211 -8,23
Tổng
DSTN
3.722.016 100 5.132.390 100 5.498.287 100 1.410.347 37,89 365.897 7,13
12
 Tình hình dư nợ :
Chỉ tiêu
2008 2009 2010 2009/2008 2010/2009
Số tiền
Tỷ
trọng
(%)
Số tiền
Tỷ
trọng
(%)
Số tiền

Tỷ
trọng
(%)
Tuyệt Đối
Tương
Đối(%)
Tuyệt Đối
Tương
Đối(%)
DNNN 354.061 22,75 245.894 11,34 133.860 5,01 -108.167 -30,55 -112.034 -45,56
C.ty
TNHH
472.030 30,33 961.584 44,34 1.180.165 44,19 489.554 103,71 218.581 22,73
DNTN 234.569 15,07 184.600 8,51 159.433 5,97 -49.969 -21,30 -25.167 -13,63
TP
khác
495.713 31,85 776.642 35,81 1.196.969 44,82 280.929 56,67 420.327 54,12
Tổng
DSDN
1.556.373 100 2.168.720 100 2.670.427 100 612.347 39,34 501.707 23,13
13
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG CHO
VAY THEO NGÀNH KINH TẾ
14
Chỉ tiêu
2008 2009 2010 2009/2008 2010/2009
Số tiền (%) Số tiền (%) Số tiền (%) Tuyệt Đối
Tương
Đối(%)
Tuyệt Đối

Tương
Đối(%)
Nuôi
trồng
thủy sản
135.364 3,23 190.151 3,31 1.041.708 17,36 54.787 40,47 851.557 447,83
Công
nghiệp
chế biến
2.007.907 47,94 2.748.857 47,85 1.559.561 25,99 740.950 36,90
-
1.189.296
-43,27
Thương
nghiệp
301.169 7,20 417.068 7,26 1.413.713 23,56 115.899 38,48 996.645 238,96
Xây dựng 526.888 12,58 724.986 12,62 1.029.303 17,16 198.098 37,60 304.317 41,98
Ngành
khác
1.217.449 29,05 1.663.675 28,96 955.709 15,93 446.226 36,65 -707.966 -42,55
Tổng
DSCV
4.188.777 100 5.744.737 100 5.999.994 100 1.555.960 37,15 255.257 4,44
Bảng: Cơ cấu DSCV phân theo ngành kinh tế của BIDV_ Hậu Giang năm 2008-2010
15
Chỉ tiêu
2008 2009 2010 2009/2008 2010/2009
Số tiền
Tỷ
trọng

(%)
Số tiền
Tỷ
trọng
(%)
Số tiền
Tỷ
trọng
(%)
Tuyệt Đối
Tương
Đối(%)
Tuyệt Đối
Tương
Đối(%)
Nuôi trồng
thủy sản
161.762 4,35 40.469 0,79 895.653 16,29 -121.293 -74,98 855.184 2.113,18
Công
nghiệp chế
biến
1.685.967 45,30 2.587.174 50,41 1.702.853 30,97 901.207 53,45 -884.321 -34,18
Thương
nghiệp
301.127 8,09 363.446 7,08 1.149.719 20,91 62.319 20,69 786.273 216,34
Xây dựng 408.138 10,97 553.874 10,79 964.903 17,55 145.7336 35,71 411.029 74,21
Ngành
khác
1.165.022 31,29 1.587.248 30,93 785.059 14,28 422.226 36,24 -795.189 -50,32
Tổng

DSTN
3.722.016 100 5.132.390 100 5.498.287 100 1.410.374 37,89 365.897 7,13
Bảng: Cơ cấu DSTN theo thành phần kinh tế của BIDV_ Hậu Giang năm 2008- 2010
16
Chỉ tiêu
2008 2009 2010 2009/2008 2010/2009
Số tiền
Tỷ
trọng
(%)
Số tiền
Tỷ
trọng
(%)
Số tiền
Tỷ
trọng
(%)
Tuyệt Đối
Tương
Đối(%
)
Tuyệt Đối
Tương
Đối(%
)
Nuôi trồng
thủy sản
136.550 8,77 286.502 13,21 432.107 16,55 149.952 109,81 145.605 50,82
Công nghiệp

chế biến
693.575 44,56 855.258 39,44 711.866 26,66 161.683 23,31 -143.392 -16,76
Thương
nghiệp
285.704 18,36 339.326 15,65 603.320 22,59 53,622 18,77 263.994 77,80
Xây dựng 226.009 14,52 397.121 18,31 461.521 17,28 171.112 75,71 64.400 16,22
Ngành khác 214.535 13,79 290.963 13,39 461.613 16,92 76.428 35,62 170.650 58,65
Tổng Dư nợ 1.556.373 100 2.168.720 100 2.670.427 100 612.347 39,34 501.707 23,13
Bảng: Cơ cấu Dư nợ theo thành phần kinh tế của BIDV_ Hậu Giang năm 2008- 2010
17
TỶ LỆ NỢ XẤU
Chỉ tiêu Đvt Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010
Tổng dư nợ Triệu đồng 1.556.373 2.168.720 2.670.427
Dư nợ xấu Triệu đồng 16.178 10.380 10.939
Dư nợ xấu/Tổng dư nợ % 1.04 0.48 0.41
Bảng 3.10: 4d#L!e9@fCD066bc0656
18
5>6H
6>Hb
67H5
6
670
67H
67/
67b
5
570
066b 066g 0656
4d#L!e9
Biểu đồ : Tỷ lệ nợ xấu tại BIDV_Hậu Giang từ năm 2008-2010

 L'h&@ A"&(]"N+,d
#L!e9#9'7EN+,(J$ &#a"9
#!L$SQRS"Y>"N+,("
#XY&QRS"Y+i""&7
19
ƯU ĐIỂM VÀ TỒN TẠI TRONG HOẠT
ĐỘNG CHO VAY
Ưu điểm:
cj@#X?RV$
T7
c2(]QRS !";"
L ( Y9#&"7
cL"VL'h"9$
QRSd#L!'@=
#Z=RXD`"
"&$k$7
c ?<*l
"ZLZL @7
Tồn tại:
cmhC( A,"Y
"e`X":
,"Y>E"[")Dd
"&7
c4&']"9$QRS
"&m>(d#L!e9")D
dVZ V
(#""V&h!"PVh
CD9,"` ;
:Y&&&@ A
"&(@7

20
Các giải pháp khác
GIẢI
PHÁP
NÂNG
CAO
HOẠT
ĐỘNG
CHO VAY
Nâng cao chất lượng thẩm định tín dụng
Tăng cường kiểm soát nợ và hạn chế nợ xấu
Đa dạng hóa sản phẩm cho vay
Xây dựng chính sách cho vay có hiệu quả
21
KẾT LUẬN – KIẾN NGHỊ
4& &@f'#Z"PR&+,
"&(CD+"&TCDX">d#L!e9"N=D`"
T ,9$74f P"&9(QL'h&"Z"
QRS@7n"[R&DA+,^@
" !"h'()@")"Y^#;""P
"(oDZ@#"<AQRS74f P 
)l("T#Z]$&aX7](
[_$h"PV)&@"!$#p&L"'h#p
 &&@ A$q *T7
22
23
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG CHO VAY
TẠI NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM
(BIDV) CHI NHÁNH HẬU GIANG
Sinh viên thực hiện:

4TmD
8orDT
4M4
OX"49
8D4aU
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY ĐÔ
Khoa Kinh Tế - QTKD
Lớp TCNH3B

×