Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

DIEM TIENG ANH LOP 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (191.31 KB, 6 trang )

ĐTB
Thi
1 Tiết
15 Phút
Miệng
Tên
Họ và tên lót
STT
Bảng Điểm Học kỳ I/2011-2012
Trường THCS Trần Quốc Toản
Phòng GD & ĐT NINH SƠN
Giáo viên: Huỳnh Thị Kim Thoa, Lớp: 6.1, Môn: N.Ngữ
8.3
9.3
7.5
9.3
10.0
5.0
6.5
9
8
Ánh
Lê Châu Ngọc
1
9.0
9.3
7.5
8.8
10.0
10.0
9.5


10
8
Châu
Bùi Trần Hoàn
2
7.5
10.0
5.5
6.3
9.0
3.0
9.5
8
7
Diễm
Hà Thị
3
9.6
10.0
8.8
9.5
10.0
10.0
9.5
10
9
Diễm
Phạm Thúy
4
7.6

8.8
5.5
7.0
7.0
8.0
9.5
8
7
Dũng
Phạm Đức
5
5.9
9.0
5.0
5.5
5.0
6.0
4.0
3
5
Hậu
Nguyễn Tài
6
9.5
10.0
8.3
10.0
10.0
10.0
9.5

10
8
Hiên
Nguyễn Thị Ngọc
7
8.3
10.0
6.3
8.5
6.0
8.0
9.5
10
6
Hoài
Ng Thị Ngọc
8
8.0
7.8
5.0
9.5
8.0
8.0
8.5
10
9
Hoàng
Phạm Lê Minh
9
7.5

8.8
6.5
6.3
8.0
10.0
7.5
4
8
Hưng
Hứa Văn
10
7.6
8.5
6.0
7.3
7.0
7.0
9.5
7
8
Khuyên
Nguyễn Nhật
11
8.2
9.5
6.5
9.3
8.0
7.0
8.5

8
7
Linh
Lê Thị Thuỳ
12
9.4
10.0
8.3
9.0
10.0
10.0
9.5
10
9
Minh
Vũ Đức
13
6.8
7.5
6.0
7.0
2.0
9.0
7.5
10
5
My
Nguyễn Thị Trà
14
6.8

9.8
5.0
6.5
2.0
8.0
8.0
6
5
Nhung
Châu Thi Cẩm
15
9.5
10.0
8.5
9.3
10.0
10.0
9.5
10
9
Nhung
Lê Thị Hồng
16
8.6
9.3
7.0
8.3
10.0
10.0
8.5

10
6
Nhựt
Đặng Minh
17
6.3
8.5
4.3
5.5
2.0
8.0
7.0
8
5
Phấn
Đạo Thị Kim
18
8.9
9.3
7.3
9.0
10.0
8.0
9.5
10
9
Phúc
Trần Hoàng
19
7.4

8.5
5.0
7.8
7.0
9.0
8.0
7
7
Phương
Lê Thị Thu
20
9.4
10.0
8.8
9.0
10.0
10.0
8.5
10
9
Quỳnh
Phương Diễm
21
7.8
9.8
5.8
7.0
8.0
6.0
9.0

8
7
Sợi
Kiều Thị
22
9.2
9.8
8.3
9.8
10.0
10.0
8.0
10
7
Tài
Trần Đức
23
8.2
9.0
6.8
7.8
8.0
10.0
7.0
10
7
Tâm
Phạm Thanh
24
9.3

9.8
8.0
10.0
8.0
10.0
9.0
10
9
Thảo
Phạm Thái
25
5.5
7.0
3.5
4.5
6.0
6.0
5.0
7
5
Thuyên
Hán Thị Thanh
26
6.6
8.8
5.5
4.5
4.0
8.0
5.5

10
5
Tọa
Đổng Thị Kim
27
8.0
9.5
5.5
8.3
8.0
7.0
7.5
10
7
Trường
Nguyễn Tuấn
28
8.6
9.0
7.5
8.3
8.0
10.0
9.0
9
8
Tuấn
Nguyễn Công
29
8.4

9.8
6.0
9.0
5.0
8.0
9.0
10
9
Tuyến
Lê Long
30
8.7
9.8
5.5
9.0
8.0
10.0
9.5
10
8
Vi
Nguyễn Thị Tường
31
8.6
9.0
7.3
8.3
9.0
10.0
8.5

10
7
Vy
Nguyễn Hà Phương
32
7.7
9.5
6.0
7.3
8.0
10.0
6.0
7
6
Vy
Thành Thị Yến
33
6.6
7.0
3.5
5.3
7.0
8.0
9.5
8
8
Vy
Võ Thị Tường
34
Ninh Thuận, ngày 21 tháng 12 năm 2011

Người Lập
Giáo Viên
ĐTB
Thi
1 Tiết
15 Phút
Miệng
Tên
Họ và tên lót
STT
Bảng Điểm Học kỳ I/2011-2012
Trường THCS Trần Quốc Toản
Phòng GD & ĐT NINH SƠN
Giáo viên: Lê Thị Minh Loan, Lớp: 6.2, Môn: N.Ngữ
8.7
9.0
7.5
8.5
10.0
10.0
9.0
8.0
8
2
9.6
10.0
8.8
10.0
9.0
10.0

9.0
10.0
9
Danh
Đinh Tấn
3
7.3
9.5
5.5
5.8
8.0
6.0
9.5
7.0
6
Diễm
Nguyễn Thị
4
8.8
10.0
7.3
7.8
8.0
10.0
9.0
9.0
9
Dỉnh
Đạo Trung
5

8.6
8.8
7.5
8.5
9.0
10.0
8.5
8.0
9
Dung
Nguyễn Thị Thùy
6
8.2
8.3
7.0
8.0
9.0
10.0
7.5
8.0
9
Duyên
Phạm Thị Mỹ
7
8.0
7.3
5.8
8.8
8.0
10.0

9.5
9.0
8
Hạnh
Nguyễn Văn
8
8.0
8.8
7.0
8.0
7.0
10.0
9.0
8.0
6
Hòa
Hứa Minh
9
7.8
8.8
5.3
8.5
8.0
10.0
9.0
5.0
7
Hồng
Nguyễn Thị Dư
10

8.6
9.8
7.0
9.5
8.0
10.0
9.0
9.0
5
Hưng
Võ Đình
11
9.7
10.0
9.8
8.5
10.0
10.0
10.0
10.0
10
Kha
Phạm Thị Phương
12
9.8
10.0
9.3
10.0
10.0
10.0

9.5
10.0
9
Liên
Nguyễn Ngọc Minh
13
7.8
8.0
6.5
7.3
7.0
10.0
7.5
10.0
7
Long
Trần Quý
14
8.9
9.8
8.8
9.0
9.0
10.0
7.0
8.0
8
Ngân
Đào Thị Bảo
15

8.0
9.8
7.0
8.0
8.0
8.0
8.5
6.0
6
Nghĩa
Lê Văn
16
8.7
9.8
8.8
7.8
9.0
10.0
7.0
9.0
7
Như
Châu Huỳnh
17
5.6
6.5
5.5
4.3
7.0
6.0

5.0
5.0
5
Phương
Huỳnh Hoàng
18
8.1
9.3
8.3
7.5
7.0
10.0
7.5
6.0
7
Phương
Lê Quỳnh Anh
19
9.6
10.0
9.0
9.5
10.0
10.0
9.5
10.0
9
Quỳnh
Nguyễn Như
20

7.8
9.3
7.0
8.0
9.0
6.0
9.0
7.0
5
Thanh
Đạo Thị Phương
21
9.2
9.0
8.3
9.5
9.0
10.0
9.5
10.0
9
Thanh
Phạm Thị Kim
22
9.6
10.0
9.0
9.5
9.0
10.0

9.5
10.0
10
Thanh
Trần Hồ Hương
23
8.3
9.3
7.8
7.0
8.0
10.0
8.5
7.0
9
Thảo
Đạo Thị Bé
24
8.1
9.0
7.3
7.0
9.0
10.0
8.0
6.0
9
Thư
Lê Phương
25

7.5
8.0
6.5
6.3
8.0
10.0
8.5
7.0
7
Thuận
Đạo Minh
26
8.7
10.0
7.3
8.3
7.0
10.0
9.5
8.0
9
Trâm
Bùi Thị Ái
27
8.3
9.5
7.0
7.3
8.0
10.0

8.5
8.0
8
Trang
Đạo Bình Như
28
9.6
10.0
9.8
9.3
10.0
10.0
8.5
10.0
9
Trang
Đạo Thị Huyền
29
8.5
10.0
7.0
8.8
8.0
10.0
8.5
8.0
6
Trúc
Hứa Thị Bảo
30

8.4
9.0
7.0
8.0
8.0
10.0
8.5
9.0
8
Trường
Nguyễn Ngọc
31
8.7
10.0
8.3
7.0
9.0
10.0
9.5
7.0
8
Tươi
Đạo Thị
32
8.6
10.0
8.0
9.3
9.0
10.0

5.5
7.0
7
Tuyền
Thành Nữ Thanh
33
Ninh Thuận, ngày 21 tháng 12 năm 2011
Người Lập
Giáo Viên
ĐTB
Thi
1 Tiết
15 Phút
Miệng
Tên
Họ và tên lót
STT
Bảng Điểm Học kỳ I/2011-2012
Trường THCS Trần Quốc Toản
Phòng GD & ĐT NINH SƠN
Giáo viên: Huỳnh Thị Kim Thoa, Lớp: 6.3, Môn: N.Ngữ
6.6
4.8
3.5
8.0
8.0
8.0
10.0
6.5
9

8
Anh
Phạm Lê
1
5.5
5.3
3.5
5.0
7.0
7.0
8.0
4.5
7
6
Bảo
Phạm Thế
2
6.6
7.8
3.5
6.0
8.0
8.0
10.0
5.0
8
6
Cảm
Quảng Thị Phương
3

7.7
9.5
5.8
7.5
10.0
10.0
8.0
5.0
7
7
Chan
Đạo Văn
4
4.0
1.8
1.3
5.8
2.0
2.0
5.0
5.0
10
6
Chung
Đạo Thanh
5
4.1
3.3
1.8
3.3

5.0
5.0
7.0
4.5
6
6
Hải
Thập Thị Hồng
6
5.2
4.5
3.0
5.5
9.0
9.0
8.0
4.0
6
5
Hiền
Trần Thị
7
7.6
9.5
3.8
8.3
10.0
10.0
7.0
5.0

9
7
Hương
Hán Thị Linh
8
5.7
6.0
2.5
4.8
10.0
10.0
10.0
4.5
6
5
Huy
Nguyễn Văn
9
4.6
5.5
3.0
2.3
5.0
5.0
8.0
5.5
4
5
Dâng
Mang Thị

10
6.4
7.0
4.8
5.8
7.0
7.0
8.0
6.0
8
6
Khang
Trần Quốc
11
5.5
4.0
5.5
5.8
4.0
4.0
10.0
5.5
6
6
Khôi
Trần Việt
12
5.1
5.5
3.8

3.0
4.0
4.0
10.0
6.5
5
6
Lịch
Hán Thị Thiên
13
2.9
3.5
1.3
2.5
4.0
4.0
2.0
3.0
6
2
Long
Trần Ngọc
14
4.5
4.3
3.5
4.0
3.0
3.0
5.0

6.5
7
5
Lộc
Trần Văn
15
5.1
5.5
2.5
2.8
2.0
2.0
10.0
8.5
7
6
Lở
Mang Thị
16
6.0
6.8
2.3
5.5
5.0
5.0
10.0
5.0
9
7
Luyến

Thành Thị Kim
17
4.4
4.0
1.8
4.8
4.0
5.0
4.5
9
5
Luyến
Thập Thanh
18
4.8
5.8
3.0
5.3
4.0
4.0
5.0
3.0
7
5
Ngọc
Hứa Văn
19
3.3
1.5
3.3

3.0
3.0
4.0
7.0
5
3
Phu
Hứa Ca
20
3.6
3.3
3.0
3.3
3.0
5.0
3.0
6
4
Sơn
Đạo
21
3.4
2.8
2.3
2.0
4.0
4.0
5.0
4.0
7

4
Sơn
Nguyễn Thanh
22
5.4
7.0
2.5
6.0
3.0
3.0
8.0
5.0
5
6
Thắng
Nguyễn Quốc
23
7.9
8.0
5.3
8.3
10.0
10.0
10.0
7.5
8
8
Thảo
Trần Thị Phương
24

4.5
3.8
2.0
6.5
2.0
2.0
5.0
4.5
8
6
Thiện
Đạo Ngọc
25
5.3
4.5
4.3
5.8
6.0
6.0
6.0
5.0
7
6
Thính
Đạo Văn Thanh
26
8.0
9.3
4.8
7.3

10.0
10.0
10.0
7.5
8
8
Thức
Trần Minh
27
7.0
8.5
5.0
4.8
10.0
10.0
10.0
6.0
6
7
Tiến
Nguyễn Văn
28
4.9
3.3
4.5
6.0
4.0
4.0
7.0
5.0

6
6
Tín
Nguyễn Thành
29
3.9
2.8
2.5
5.3
3.0
3.0
5.0
5.0
5
5
Tịnh
Lê Vũ
30
9.1
9.3
8.0
8.3
10.0
10.0
10.0
9.5
10
9
Trinh
Châu Mai Bích

31
7.7
7.8
5.3
8.8
7.0
7.0
10.0
6.5
9
8
Trinh
Đặng Thị Việt
32
5.1
4.5
2.8
6.5
2.0
2.0
8.0
5.5
7
6
Trinh
Tạ Thuỳ
33
4.6
4.5
1.8

5.5
6.0
6.0
6.0
3.0
7
5
Vọng
Lưu
34
5.0
6.0
4.5
2.0
4.0
10.0
7.5
2
5

Tôn Thất
35
6.2
6.5
4.8
5.3
6.0
6.0
7.0
6.0

8
8
Xuân
Trần Thị Lệ
36
9.1
9.8
6.8
9.3
10.0
10.0
10.0
8.0
10
9
Yến
Nguyễn Hồng
37
7.2
8.0
4.5
8.0
9.0
9.0
5.0
10.0
8
5
Hằng
Trần Thị Thu

38
Ninh Thuận, ngày 21 tháng 12 năm 2011
Người Lập
Giáo Viên
ĐTB
Thi
1 Tiết
15 Phút
Miệng
Tên
Họ và tên lót
STT
Bảng Điểm Học kỳ I/2011-2012
Trường THCS Trần Quốc Toản
Phòng GD & ĐT NINH SƠN
Giáo viên: Huỳnh Thị Kim Thoa, Lớp: 6.4, Môn: N.Ngữ
7.8
8.8
6.0
7.3
9.0
10.0
7.0
8.0
7
Chi
Thành Thị Kim
1
4.2
4.0

3.0
4.0
2.0
10.0
3.0
4.0
5

Dương Tấn
2
6.8
9.0
4.0
7.0
7.0
9.0
4.0
7.0
6
Dân
Mang Thị
3
8.3
10.0
5.8
8.0
9.0
10.0
7.5
7.0

8
Hiền
Đặng Mậu Đinh
4
6.2
7.3
4.3
5.3
4.0
10.0
6.5
8.0
5
Hiền
Đạo Thị Mỹ
5
4.3
5.3
3.0
5.8
3.0
2.0
3.5
6.0
4
Hiếu
Trần Minh
6
4.2
3.8

2.0
5.0
4.0
4.0
5.5
7.0
5
Hưng
Quảng Quốc
7
4.0
4.3
2.8
4.3
3.0
5.0
1.5
5.0
6
Hương
Phạm Thị Lan
8
6.9
7.8
4.0
6.0
9.0
10.0
6.5
7.0

7
Liên
Nguyễn Thị Hồng
9
5.7
4.8
3.0
5.5
10.0
10.0
3.0
8.0
6
Linh
Châu Thị Mỹ
10
5.3
4.5
2.8
4.0
6.0
10.0
6.0
8.0
6
Long
Đạo Hoàng
11
5.3
6.3

3.8
3.3
5.0
7.0
5.0
7.0
6
Long
Sầm Thanh Thiên
12
4.6
3.5
3.3
3.8
5.0
5.0
7.0
8.0
6
Mai
Đạo Thị Thanh
13
5.1
7.5
4.0
1.8
5.0
8.0
5.5
4.0

4
Mận
Mang Thị
14
5.3
9.0
2.8
2.8
4.0
5.0
5.0
6.0
5
Minh
Thành Văn
15
6.9
6.8
3.5
7.8
7.0
8.0
7.5
8.0
9
Nghĩa
Võ Ngọc
16
5.0
7.0

2.8
4.3
6.0
3.0
4.5
6.0
5
Nhung
Lê Thị Kim
17
8.0
9.0
5.8
8.3
9.0
7.0
7.0
10.0
8
Oanh
Lê Thị Thuỳ
18
7.0
7.5
5.0
6.5
8.0
10.0
7.0
7.0

6
Phong
Trần Thanh
19
3.7
3.3
2.0
4.0
4.0
3.0
4.0
6.0
5
Phước
Nguyễn An
20
7.5
8.3
5.0
7.0
10.0
10.0
7.0
7.0
7
Phương
Đạo Chế Bình
21
6.3
7.3

2.5
5.0
7.0
8.0
8.5
8.0
7
Phượng
Tô Lê Mỹ
22
3.2
2.8
3.3
3.5
5.0
2.0
2.5
3.0
4
Quân
Lương Khang Ngọc
23
6.8
9.0
4.3
5.5
8.0
6.0
7.5
8.0

6
Tâm
Hứa Thị Tuyết
24
6.4
8.5
4.8
7.0
3.0
7.0
6.0
6.0
6
Tế
Kiều
25
4.7
4.5
3.8
4.8
4.0
6.0
3.5
7.0
5
Thắng
Nguyễn Văn
26
6.6
7.5

3.0
5.8
8.0
10.0
6.5
7.0
7
Thi
Hứa Mai
27
7.7
9.5
5.3
8.0
10.0
10.0
5.0
5.0
7
Thoại
Đạo Thanh
28
7.3
8.0
4.5
7.3
7.0
10.0
4.5
9.0

9
Thủy
Lê Trần Ngọc
29
3.8
3.8
2.3
4.5
3.0
3.0
6.0
4.0
5
Toàn
Lê Quốc
30
7.5
9.0
5.8
6.3
8.0
8.0
6.0
10.0
7
Trịnh
Đạo Thị Kim
31
3.4
3.3

1.8
3.3
4.0
4.0
4.0
6.0
3
Trung
Nguyễn Toàn
32
4.1
4.3
2.3
2.8
5.0
10.0
2.5
5.0
4
Trường
Dương Lam
33
2.9
3.5
2.5
2.0
2.0
2.0
3.0
4.0

4
Tuấn
Lê Minh
34
8.1
9.3
7.0
6.5
9.0
10.0
6.0
8.0
9
Tuyết
Châu Ánh
35
3.3
4.0
1.8
1.8
2.0
6.0
4.0
3.0
5
Nhung
Phạm Thị Hồng
36
6.4
9.0

3.5
7.5
7.0
5.0
5.0
7.0
4
Bảo
Nguyễn Chí
37
Ninh Thuận, ngày 21 tháng 12 năm 2011
Người Lập
Giáo Viên
ĐTB
Thi
1 Tiết
15 Phút
Miệng
Tên
Họ và tên lót
STT
Bảng Điểm Học kỳ I/2011-2012
Trường THCS Trần Quốc Toản
Phòng GD & ĐT NINH SƠN
Giáo viên: Lê Thị Minh Loan, Lớp: 6.5, Môn: N.Ngữ
6.4
7.0
5.0
5.5
6.0

7.0
5.5
8.0
8
Anh
Đạo Thành Tú
1
5.1
6.8
4.0
5.0
4.0
3.0
5.0
6.0
5
Anh
Lưu Thị Kim
2
3.0
4.0
3.5
0.8
2.0
4.0
4.0
3.0
2
Anh
Mang Thi Lan

3
8.1
9.8
6.3
7.3
8.0
8.0
7.5
8.0
9
Anh
Nguyễn Thị Hồng
4
4.4
5.0
3.8
4.8
5.0
2.0
3.5
6.0
4
Châu
Trần Thị Thùy
5
6.7
7.5
7.0
5.3
7.0

6.0
5.0
7.0
8
Chỉn
Đạo Văn
6
3.3
6.0
2.0
2.8
2.0
2.0
4.5
2.0
2
Chung
Nguyễn Văn
7
5.5
7.0
4.8
5.0
3.0
5.0
3.5
7.0
7
Đức
Nguyễn

8
5.7
4.0
6.0
4.0
9.0
7.0
6.5
6.0
8
Dương
Vương Hữu
9
3.4
2.0
3.0
2.5
6.0
2.0
4.0
5.0
7
Duyên
Nguyễn Thị Thư
10
3.5
2.0
2.0
4.5
4.0

2.0
5.0
6.0
6
Hảo
Phạm Thanh
11
7.5
9.3
6.8
7.5
9.0
5.0
5.0
7.0
8
Hiền
Thành Thị Thu
12
7.4
9.0
6.0
7.3
6.0
6.0
6.0
8.0
9
Hoà
Phan Đức Khánh

13
2.7
1.8
1.3
4.0
2.0
2.0
3.0
7.0
2
Khang
Ngư Minh
14
6.5
8.5
6.3
3.3
7.0
8.0
4.5
7.0
7

Trần Thị Kim
15
7.1
8.5
5.0
5.5
9.0

8.0
6.5
6.0
9
Nan
Đạo Trung
16
7.9
9.8
7.3
6.3
10.0
7.0
5.0
6.0
10
Ngân
Nguyễn Thị Thanh
17
6.6
7.8
5.0
5.0
7.0
10.0
6.0
7.0
6
Nhầm
Thành Thanh

18
8.8
9.8
7.0
8.8
9.0
10.0
7.0
9.0
10
Nhi
Phan Hà Xuân
19
5.6
8.5
4.5
3.3
7.0
4.0
4.0
6.0
5
Phương
Nguyễn Duy
20
5.5
9.8
4.8
4.3
3.0

2.0
3.0
6.0
4
Phượng
Trần Thị
21
6.1
7.3
5.0
4.3
6.0
7.0
7.0
6.0
7
Quân
Nguyễn Văn
22
8.0
9.0
7.0
6.5
8.0
8.0
8.0
9.0
9
Sầm
Thành Thanh

23
5.9
7.5
5.0
3.3
6.0
9.0
4.0
7.0
6
Sử
Hứa Văn
24
5.1
5.5
5.5
2.0
5.0
7.0
6.5
5.0
6
Thái
Nguyễn Trung
25
3.8
3.5
1.3
2.0
9.0

5.0
6.0
3.0
6
Thiêu
Đổng
26
6.9
9.8
5.5
6.5
5.0
5.0
5.0
8.0
6
Tiên
Nguyễn Thị Thùy
27
5.2
7.5
5.0
3.5
5.0
2.0
5.0
7.0
4
Trâm
Đặng Thị Phương

28
4.9
4.5
3.8
5.0
3.0
5.0
7.0
7.0
6
Trân
Đạo Thị Thu
29
6.6
7.3
6.0
4.5
7.0
8.0
5.5
7.0
9
Trang
Thành Thị Hoàng
30
5.6
6.5
2.8
4.0
8.0

8.0
7.0
6.0
5
Trí
Trà Minh
31
3.6
5.0
2.5
1.5
3.0
2.0
4.0
4.0
7
Trinh
Ngô Thị
32
3.6
3.3
2.8
5.3
2.0
3.0
3.5
4.0
4
Tuấn
Đạo Thành Thanh

33
3.0
2.0
2.5
3.0
2.0
3.0
5.5
5.0
3
Tuyền
Thành Phú
34
8.4
9.8
7.8
7.3
8.0
8.0
7.0
8.0
10
Vàng
Nguyễn Văn
35
4.7
6.0
3.0
4.5
4.0

3.0
3.0
5.0
8
Ý
Đạo Thị Như
36
Ninh Thuận, ngày 21 tháng 12 năm 2011
Người Lập
Giáo Viên
ĐTB
Thi
1 Tiết
15 Phút
Miệng
Tên
Họ và tên lót
STT
Bảng Điểm Học kỳ I/2011-2012
Trường THCS Trần Quốc Toản
Phòng GD & ĐT NINH SƠN
Giáo viên: Lê Thị Minh Loan, Lớp: 6.6, Môn: N.Ngữ
8.7
9.5
8.3
7.5
9.0
10.0
6.5
9.0

10
An
Nguyễn Thị
1
3.9
4.3
1.8
2.0
4.0
3.0
5.0
6.0
8
Anh
Lê Tuấn
2
8.3
9.5
7.5
7.0
8.0
9.0
6.5
9.0
9
Bình
Nguyễn Thị
3
2.9
3.0

2.0
1.8
2.0
4.0
5.0
3.0
4
Cường
Trần
4
5.0
6.8
2.8
5.3
3.0
3.0
5.0
6.0
6
Dự
Thành Ngọc
5
8.0
9.3
6.0
8.3
9.0
7.0
8.0
8.0

8
Dung
Đỗ Trương Thị Thùy
6
4.9
7.8
2.0
2.5
7.0
4.0
2.0
7.0
6
Điền
Trần Xuân
7
9.0
9.5
8.5
8.3
10.0
10.0
8.0
8.0
10

Bùi Thị Mỹ
8
3.8
3.8

3.5
2.8
5.0
2.0
4.0
5.0
6

Lê Thị Thu
9
2.9
3.3
2.5
1.5
5.0
2.0
4.0
3.0
3

Nguyễn Minh
10
5.3
5.5
4.8
3.8
3.0
10.0
4.0
5.0

8
Hậu
Đạo Thị Mỹ
11
6.4
6.8
5.0
7.0
7.0
5.0
6.5
8.0
6
Hiếu
Đinh Tấn
12
5.0
6.0
2.8
5.0
5.0
4.0
7.5
5.0
5
Hiếu
Thành Trung
13
7.2
9.3

5.5
4.5
8.0
9.0
7.0
7.0
8
Kiên
Đạo Thủy Xuân
14
4.0
5.8
2.3
3.5
2.0
2.0
3.5
6.0
6
Lịch
Đạo Thanh
15
3.4
4.0
2.3
1.5
2.0
3.0
7.0
2.0

7

Mang Thị
16
3.1
3.3
3.0
1.3
3.0
2.0
6.0
3.0
5
Nam
Hà Văn
17
5.8
5.3
5.3
4.5
6.0
5.0
6.0
9.0
8
Nên
Thành
18
3.8
3.3

2.0
4.3
2.0
7.0
6.0
4.0
4
Như
Trần Thị Hạ
19
5.0
4.5
4.3
5.0
5.0
5.0
4.5
7.0
6
Phụng
Đổng Thị
20
Sang
Nguyễn Thị
21
3.0
3.3
1.3
2.3
2.0

2.0
5.0
6.0
4
Thân
Quảng Vĩnh
22
3.0
4.0
2.5
0.8
2.0
2.0
5.5
4.0
4
Thắng
Nguyễn Hữu
23
6.7
9.8
5.0
3.8
8.0
4.0
7.0
7.0
7
Thanh
Huỳnh Kim

24
7.5
7.5
5.5
7.8
8.0
8.0
7.0
9.0
9
Thảo
Nguyễn Thị Phương
25
4.6
6.3
3.0
3.3
3.0
5.0
4.5
6.0
5
Thiên
Đạo Thập Anh
26
6.0
6.0
6.5
4.3
6.0

8.0
6.5
6.0
6
Thủy
Hứa Thanh
27
4.0
5.0
2.5
3.8
4.0
2.0
4.5
6.0
4
Trâm
Nguyễn Thị Kim
28
6.9
8.8
5.8
6.0
8.0
3.0
7.0
9.0
6
Trang
Trần Trần Huyền

29
5.3
7.5
5.0
4.5
5.0
4.0
1.5
5.0
6
Trúc
Nguyễn Thị
30
3.4
4.5
2.3
2.3
2.0
2.0
5.0
6.0
3
Trưởng
Hứa Văn
31
4.5
5.0
3.8
5.0
5.0

2.0
4.5
7.0
3

Phan Quốc
32
6.1
8.8
5.8
2.3
7.0
5.0
5.0
8.0
6
Uyên
Lương Thị Mộng
33
8.6
9.3
7.5
8.3
9.0
10.0
7.5
9.0
8
Vy
Đặng Thị Ngọc

34
4.3
8.8
1.8
2.0
4.0
3.0
3.0
4.0
4
Bắc
Nguyễn Văn
35
Ninh Thuận, ngày 21 tháng 12 năm 2011
Người Lập
Giáo Viên

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×