GV: Lp: Mụn: 39
m m m m m m
Thi Thi
HKI HKII CN
1
NGUYễN THị ANH
7 6.0 7.0 5.0 5.0
5.6
2
PHAN THị NGọC ANH
7 4.0 7.0 5.0 6.0
5.8
3
TRầN THị NGọC áNH
8 6.0 0.0 3.0 4.0
4.0
4
DOãN VĂN Bé
6 3.0 5.0 2.0 5.0
4.1
5 NGUYễN VĂN BíNH
6 5.0 4.0 2.0 6.0
4.6
6
LÊ VĂN CHUý
6 6 5.0 6.0 6.0 7.0
6.2
7
LÊ VĂN ĐạO
5 6.0 6.0 5.0 5.0
5.3
8
NGUYễN TIếN ĐứC
5 5.0 5.0 5.0 2.0
3.9
9
TRƯƠNG THị GIANG
7 6.0 7.0 4.0 6.0
5.8
10 LÊ NGọC HảI
6 5.0 6.0 4.0 5.0
5.0
11
NGUYễN VĂN HảI
4 6.0 0.0 4.0 4.0
3.8
12
NGUYễN THị HạNH
7 3.0 8.0 5.0 3.0
4.6
13
NGUYễN MạNH HIềN
6 7.0 6.0 2.0 4.0
4.4
14
LÊ TRầN NGọC HIếU
6 6.0 6.0 7.0 4.0
5.5
15 LÊ HUY HOàNG
6 4.0 5.0 4.0 3.0
4.0
16
PHAN XUÂN HUỳNH
0 3.0 0.0 3.0 5.0
3.0
17
NGUYễN THị Kỳ
6 6.0 6.0 3.0 6.0
5.3
18
TRầN THị Lệ
6 3.0 7.0 6.0 6.0
5.8
19
NGUYễN THị HồNG LIÊN
6 5.0 7.0 6.0 9.0
7.1
20 NGUYễN VĂN LINH
0 5 4.0 5.0 5.0 3.0
3.7
21
TRầN THị Lệ Mỹ
3 6 7.0 7.0 2.0 3.0
4.0
22
Tạ ĐĂNG NAM
6 3.0 6.0 4.0 4.0
4.4
23
NGUYễN VĂN NHậT
6 5.0 0.0 4.0 3.0
3.5
24
PHAN THị HồNG NHUNG
7 5.0 6.0 6.0 6.0
6.0
25 ĐặNG VĂN NUÔI
4 5.0 5.0 5.0 3.0
4.1
26
PHạM THị OANH
7 6.0 6.0 3.0 6.0
5.4
27
BùI THế PHONG
5 5.0 5.0 5.0 5.0
5.0
28
CHU VĂN PHú
4 5.0 5.0 4.0 4.0
4.3
29
NGUYễN THị YếN PHƯƠNG
5 5.0 5.0 3.0 4.0
4.1
30 NGUYễN TRọNG QUYềN
6 5.0 5.0 6.0 4.0
5.0
31
TRầN VĂN SƠN
0 5.0 6.0 3.0 6.0
4.4
32
NGUYễN TRINH THáI
5 3.0 6.0 6.0 5.0
5.1
33
NGUYễN THị HồNG THƠM
6 7 4.0 6.0 5.0 3.0
4.7
34
TRầN THị THùY
6 5.0 6.0 2.0 5.0
4.5
35 CHU VĂN TìNH
1 tit
Hc kỡ II
Trung Bỡnh
15 phỳt
BNG IM C NHN
Nm hc:
10D
S s:
Trng: THPT N.T Bch Chõu
TRN VN HIN
SINH
TT
Ming
Ming
Hc kỡ I
H v tờn
15 phỳt
1 tit
N
Thi Thi
HKI HKII CN
1 tit
Hc kỡ II
Trung Bỡnh
15 phỳt
TT
Ming
Ming
Hc kỡ I
H v tờn
15 phỳt
1 tit
N
36
NGUYễN QUỳNH TRANG
7 6.0 5.0 3.0 6.0
5.3
37
LÊ THị Tú
7 5.0 7.0 5.0 6.0
5.9
38
TRầN CÔNG TUấN
6 5.0 5.0 4.0 4.0
4.5
39
Võ THị UYÊN
6 3.0 6.0 4.0 2.0
3.6
40 PHạM VĂN HùNG
7 4.0 6.0 4.0 6.0
5.4
41
HoàNG THị ANH
6 7.0 0.0 3.0 8.0
5.4
42
Võ Tú BảO
6 4.0 6.0 4.0 4.0
4.5
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
SL SL
2 SL
1 TL
19 SL
22 TL
10 SL
9 TL
19 SL
TL
A n 10.0 Gii 8.0
n
10
SL
B n 7.9 Khỏ 6.5
n
7.9
TL
C n 6.4 TB 5.0
n
6.4
D n 4.9 Yu 3.5
n
4.9
E n 3.4 Kộm 0.0
n
3.4
0.0
Q im thi
Q xp loi
8.0
6.5
5.0
3.5
K anh,
ngy 22 thỏng 12 nm 2011
BNG THNG Kấ KT QU HC TP
Khỏ
53.7%
HKI
TL
4.9%
TRN VN HIN
TCng
HKII
N
N
N
C NM
TCng
Gii
Kộm
Tng
2.4%
1
51.2%
41
2.4%
TL
im thi
A
B
1
46.3%
21
43.9%
18
2.4%
TB
Yu
HKI
TCng
IM THI HC Kè
C
Trờn TB
D
GVBM
HKII
Di TB
46.3%
E
22.0%
24.4%
Thi Thi
HKI HKII CN
1 tiết
Học kì II
Trung Bình
15 phút
TT
Miệng
Miệng
Học kì I
Họ và tên
15 phút
1 tiết
Nữ