Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Bảng điểm tổng hợp 7A1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (150.67 KB, 1 trang )

PHIẾU ĐIỂM TỔNG HỢP
Phòng GD và Đào tạo Di Linh
DHTĐ
KP
CP
Hạng
XLHK
XLHL
ĐTB
Mỹ
Thuật
Nhạc
Thể
dục
Công
nghệ
GDCD
N.Ngữ
Địa
Sử
Ngữ
văn
Tin
Sinh

Toán
Nữ
Họ Tên
STT
Lớp: 7A1. GVCN: Nguyễn Văn Hạnh
Trường THCS Gia Hiệp


3
1
26
T
Tb
6.9
7.6
7.7
6.8
9.0
6.8
6.9
7.6
7.8
5.5
8.5
7.8
7.1
5.3
x
Diên
Ka
1
G
2
3
T
G
8.8
9.3

8.7
7.7
9.6
7.8
9.6
9.1
9.4
7.7
9.6
8.5
8.8
9.1
x
Giang
Bùi Thị Ngọc
2
TT
1
17
T
K
7.5
7.7
7.9
7.8
8.1
8.1
8.1
8.0
9.1

7.0
8.2
8.9
7.4
5.4
x
Giang

3
TT
11
T
K
8.0
8.0
8.3
8.5
9.3
6.8
8.3
8.6
8.9
6.1
9.5
7.1
7.5
8.1
x
Giang
Nguyễn Vũ Thảo

4
G
4
T
G
8.7
8.4
8.9
7.3
9.3
8.4
9.9
8.8
8.4
7.7
9.9
8.1
8.5
9.6
x
Hiên
Đinh Ngọc Bảo
5
4
38
K
Y
4.6
6.0
7.0

6.8
5.0
5.8
3.8
3.6
4.7
4.6
7.7
5.0
3.5
2.8
x
Hiền
Nguyễn Thị Thu
6
1
31
K
Tb
6.1
7.4
6.3
7.2
7.6
4.6
4.4
6.2
7.9
6.6
7.6

6.8
5.1
3.8
Hiệp
Hỷ Minh
7
TT
14
T
K
7.6
9.4
7.3
8.2
8.1
7.9
7.1
6.9
8.4
6.9
8.3
7.3
7.9
7.7
Hiếu
Đặng Minh
8
TT
23
K

K
6.6
7.6
7.4
6.6
7.4
6.2
5.3
6.1
6.8
6.2
8.8
6.4
5.9
7.0
Hiếu
Nguyễn Ngọc
9
G
1
6
T
G
8.4
8.0
8.6
8.2
8.8
8.4
9.0

7.8
9.2
7.4
9.0
8.5
8.1
8.7
x
Hiền
Hoàng Nguyễn thu
10
G
8
T
G
8.2
8.3
7.1
6.7
9.1
7.4
8.9
7.8
8.4
6.8
8.9
7.9
8.4
9.3
Hoàng

Nguyễn Đỗ Khải
11
1
36
Tb
Y
5.2
6.6
6.3
7.3
3.6
3.6
4.7
6.1
5.3
3.9
8.1
4.4
5.6
4.8
Hùng
Nguyễn Thanh
12
1
31
K
Tb
6.1
6.6
5.7

6.3
7.7
6.2
4.9
5.8
6.1
6.5
7.7
6.5
5.1
5.0
Hưng
Nguyễn Ngọc
13
1
28
K
Tb
6.6
7.5
6.1
7.8
8.6
6.8
5.7
6.1
6.1
5.5
7.7
6.5

6.4
6.4
Khang
Nguyễn Hoà An
14
TT
14
T
K
7.6
7.9
5.9
7.3
9.4
7.1
7.9
7.2
8.4
5.5
9.0
7.3
7.2
8.2
Khoa
Hồ Nguyên
15
TT
1
21
K

K
6.9
7.2
6.0
7.0
6.9
6.2
8.6
6.6
7.6
5.9
8.9
5.4
6.4
7.0

Nguyễn Hoàng
16
TT
10
T
K
8.3
8.6
8.7
8.1
9.6
8.3
9.7
7.8

8.0
6.3
9.4
7.9
8.5
8.9
x
Linh
Nguyễn Vũ Xuân
17
0.0
Minh
Trương Công
18
TT
14
T
K
7.6
9.1
8.3
8.3
9.0
7.6
8.1
7.4
8.6
6.7
8.0
6.9

6.4
7.4
x
Ngân
Trần Bảo
19
G
5
T
G
8.6
9.1
8.6
7.1
9.5
8.2
9.5
7.8
8.9
7.6
9.9
8.0
8.5
9.3
x
Ngọc
Mai Như
20
TT
22

K
K
6.8
7.1
6.9
6.8
7.5
6.6
6.0
6.8
8.2
5.2
8.3
6.4
6.9
6.9
Nhân
Bế Thành
21
2
29
K
Tb
6.3
8.1
7.7
6.9
6.9
5.9
5.7

5.9
6.6
5.6
7.1
7.0
6.5
6.0
x
Nhi
Nguyễn Thị Tuyết
22
TT
18
T
K
7.3
7.1
6.4
7.3
8.3
7.5
6.9
8.1
7.8
6.4
8.6
7.2
7.0
6.8
Phát

Đoàn Tấn
23
TT
1
11
T
K
8.0
8.9
6.9
8.2
8.9
7.7
9.3
7.0
8.7
7.4
8.6
8.1
7.2
7.6
Phước
Đinh Tấn
24
G
1
2
T
G
8.9

9.3
8.0
7.6
9.4
9.1
9.6
9.2
9.1
8.3
10.0
8.3
8.0
9.2
x
Phương
Nguyễn Thị Bích
25
TT
20
K
K
7.1
7.7
6.6
7.1
5.4
6.7
6.7
6.2
8.1

7.0
8.7
8.2
7.5
6.4
Qúy
Tô Xuân
26
3
1
33
K
Y
5.5
7.4
6.4
7.3
6.7
6.4
4.3
6.1
6.1
4.0
8.0
4.5
6.1
4.4
Sơn
Nguyễn Hồng
27

1
40
K
Kém
4.2
5.1
6.0
6.3
5.6
6.1
3.6
4.3
4.0
4.3
5.9
4.4
4.8
1.3
Sỏi
K'
28
25
T
Tb
7.0
9.1
8.0
7.9
9.0
5.9

7.6
6.3
8.1
5.4
8.6
6.9
7.1
6.1
x
Thanh
Phạm Phương
29
35
K
Y
5.2
7.3
6.9
7.3
5.4
5.6
4.4
5.5
6.2
5.2
6.8
5.7
6.2
2.4
Thành

Nguyễn Tiến
30
1
26
T
Tb
6.9
7.4
7.9
7.8
7.7
7.6
6.0
6.5
8.2
6.4
8.3
7.6
6.2
5.8
x
Thim
Nguyễn Thị
31
29
K
Tb
6.3
5.4
7.1

7.3
6.7
6.2
4.8
7.6
7.2
5.5
7.7
6.3
6.5
5.5
x
Thơ
Ka
32
TT
3
19
T
K
7.2
8.3
7.3
7.5
7.6
7.1
7.5
7.2
8.1
6.3

8.6
7.5
6.8
6.7
x
Thúy
Đoàn Thị Ngọc
33
G
1
1
T
G
9.0
9.1
8.9
8.0
9.9
9.1
9.6
9.0
9.6
8.2
10.0
9.2
7.9
9.3
x
Thương
Hà Trần Hoài

34
4
37
K
Y
5.0
8.1
5.6
7.8
6.2
4.9
4.7
4.9
5.3
4.5
7.6
5.1
4.0
2.8
Tiến
K'
35
4.7
Tín
Nguyễn Trần
36
G
1
7
T

G
8.3
9.7
8.0
7.3
8.9
8.7
9.4
7.9
9.1
7.7
8.5
8.7
8.3
8.1
x
Trang A
Ngọc
37
TT
24
K
K
6.5
5.5
6.1
6.1
7.1
5.6
6.0

6.3
7.6
5.8
7.9
5.2
5.9
6.9
Trấn
Đinh Hoàng
38
1
2
33
K
Y
5.5
6.1
6.4
7.4
6.5
5.1
5.3
4.6
7.3
3.7
7.4
6.3
6.2
3.6
x

Tuyết
Ka
39
TT
2
11
T
K
8.0
9.4
7.7
7.5
8.1
7.6
8.7
8.2
8.5
7.4
9.0
8.4
7.6
7.6
x
Uyên
Nguyễn Thị Giao
40
G
1
9
T

G
8.1
6.9
7.3
8.2
7.7
7.8
8.4
7.4
8.6
8.5
9.6
7.4
8.2
7.3
x
Uyên
Nông Thu
41
3
39
K
Kém
4.3
5.9
6.1
6.1
5.4
5.2
3.5

4.2
5.3
4.6
5.2
5.6
4.4
1.4
Huy
Phạm Ngọc
42
100
%
100
%
100
%
97.5
%
92.5
%
75%
87.5
%
95%
82.5
%
100
%
90.2
%

90%
77.5
%
Tỉ lệ
40
40
40
39
37
30
35
38
33
40
37
36
31
Số học sinh có điểm từng môn >5.0
7.6
7.1
6.8
7.5
7.3
6.5
6.5
6.9
5.9
7.8
6.6
3.9

6.3
Bình quân khối
7.7
7.2
7.4
7.8
6.9
7
6.9
7.6
6.2
8.4
6.8
6.8
6.4
Bình quân lớp
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
5
Kém

0
0
0
1
3
10
5
2
7
0
3
4
4
Yếu
6
13
4
6
13
7
11
7
16
2
10
12
9
Trung bình
16
16

28
13
16
7
16
9
14
10
16
15
11
Khá
18
11
8
20
8
16
8
22
3
28
11
9
11
Giỏi
Mỹ
Thuật
Nhạc
Thể

dục
Công
nghệ
GDCD
N.Ngữ
Địa
Sử
Ngữ
văn
Tin
Sinh

Toán
, Ngày 26 Tháng 12 Năm 2011
Hiệu Trưởng
Nguyễn Văn Thượng
9.5%
21.4%
50%
62.5%
37.5%
0%
2.5%
42.5%
55%
5%
15%
20%
37.5%
22.5%

0%
7.5%
22.5%
37.5%
32.5%
4
9
21
15
9
0
1
17
22
2
6
8
15
9
0
3
9
15
13
Nữ DT
DT
Nữ
TT
Giỏi
Yếu

TB
Khá
Tốt
Kém
Yếu
TB
Khá
Giỏi
<3.5
3.5-<5.0
5.0-<6.5
6.5-<8.0
>=8.0
Dân tộc
DHTĐ
Hạnh kiểm
Học lực
Điểm TBCM
Người Lập Phiếu
Phạm Văn Tĩnh

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×