Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Bảng điểm tổng hợp 7A2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (149.74 KB, 1 trang )

PHIẾU ĐIỂM TỔNG HỢP
Phòng GD và Đào tạo Di Linh
DHTĐ
KP
CP
Hạng
XLHK
XLHL
ĐTB
Mỹ
Thuật
Nhạc
Thể
dục
Công
nghệ
GDCD
N.Ngữ
Địa
Sử
Ngữ
văn
Tin
Sinh

Toán
Nữ
Họ Tên
STT
Lớp: 7A2. GVCN: Nguyễn Thị Huyền Thương
Trường THCS Gia Hiệp


TT
9
T
K
7.9
8.7
7.7
7.8
8.4
8.8
8.4
8.1
8.7
6.9
8.6
8.0
8.4
7.5
x
Anh
Nguyễn Thị Vân
1
36
K
Tb
5.9
6.1
7.1
6.5
4.8

5.4
8.1
5.8
5.4
4.1
7.8
5.0
6.9
6.1
Bảo
Đặng Thế
2
28
T
Tb
6.9
7.8
6.9
6.8
7.7
7.7
7.6
7.3
8.3
4.9
7.5
6.6
5.8
7.8
Chính

Đinh Tuấn
3
35
T
Tb
5.9
6.5
6.9
7.4
5.9
6.5
4.5
5.3
6.4
4.6
7.4
6.5
7.1
5.7
Chung
Vũ Thành
4
38
T
Y
4.9
6.9
5.1
6.1
5.7

4.8
3.9
3.7
4.1
5.1
7.7
3.8
6.2
3.9
Cường
Phạm Thái
5
30
T
Tb
6.5
6.9
7.0
6.7
8.8
7.8
6.3
6.2
8.1
5.2
7.8
6.5
7.1
5.3
x

Duyên
Ka
6
G
3
T
G
8.5
9.1
7.7
8.2
9.6
8.7
9.4
8.6
9.5
7.1
8.3
8.7
7.6
8.9
x
Duyên
Nguyễn Ngọc Bảo
7
TT
20
K
K
7.2

7.7
7.6
6.3
7.6
8.3
9.5
6.9
7.7
5.2
6.7
6.3
8.0
8.7
x
Dương
Bùi Thị Thuỳ
8
TT
12
T
K
7.6
9.3
7.1
6.7
9.6
8.3
7.0
6.9
8.9

6.7
8.5
8.5
7.7
6.7
x

Nguyễn Thị Thu
9
26
K
Tb
7.2
7.4
7.0
7.6
7.5
8.0
8.4
7.4
7.9
4.9
7.8
6.8
8.3
7.4
Hào
Phạm Nhật
10
TT

14
T
K
7.5
7.0
6.9
7.4
9.3
7.8
8.0
7.1
8.7
5.7
7.4
8.2
7.9
7.2
x
Hậu
Ka
11
G
4
T
G
8.4
8.8
7.9
7.8
8.9

8.3
9.4
8.1
8.6
7.0
9.2
8.1
8.4
8.9
x
Huyền
Lê Thị
12
TT
9
T
K
7.9
7.0
7.6
6.7
9.0
8.7
8.6
7.6
9.0
7.3
8.5
8.3
6.9

8.0
x
Hương
Dư Thùy Diễm
13
30
T
Tb
6.5
6.1
6.6
6.6
6.4
5.9
7.8
6.6
7.1
4.8
8.5
5.9
7.9
5.7
Lâm
Phạm Gia
14
TT
12
T
K
7.6

9.1
6.4
7.4
9.1
7.4
8.4
8.0
7.6
5.7
8.1
8.3
7.9
7.5
Lâm
Phan Thanh
15
TT
9
T
K
7.9
8.1
8.0
7.5
9.1
8.0
7.6
7.8
9.5
6.5

8.2
8.7
6.4
8.2
x
Linh
Hà Thị Mộng
16
TT
14
T
K
7.5
7.7
7.7
7.4
7.6
7.6
7.1
6.7
8.8
6.7
8.5
7.5
8.8
7.3
Long
Bùi Phi
17
29

T
Tb
6.6
7.5
6.7
7.3
7.2
7.7
5.4
6.9
7.6
5.8
7.2
7.7
7.1
5.4
Luyện
Nguyễn Văn
18
25
Tb
G
8.1
7.9
7.9
7.9
9.0
8.6
7.9
7.7

9.0
6.5
8.5
7.9
8.4
9.1
x
Ly
Huỳnh Thị Mi
19
TT
18
T
K
7.2
8.0
6.7
6.9
8.4
7.3
8.6
7.3
8.3
5.6
8.1
7.1
6.9
6.5
Mẫn
Phạm Minh

20
37
T
Y
6.1
8.0
6.1
7.8
6.9
5.9
5.7
7.3
6.0
3.9
7.7
6.1
7.5
4.9
Mậu
Nguyễn Xuân
21
K
5.7
6.0
6.3
5.1
5.6
3.6
4.6
5.7

6.1
2.6
x
Mờng
Ka
22
TT
23
T
K
6.7
8.1
7.4
7.1
8.1
6.5
5.9
6.5
6.4
6.5
7.1
6.6
7.4
6.0
x
Ngân
Đinh Thị Thuỳ
23
Nhuần
K'

24
G
6
T
G
8.2
9.7
7.7
8.4
9.4
8.2
8.3
8.0
8.2
7.1
8.5
7.1
8.2
8.9
x
Quyên
Nguyễn Thị Thanh
25
39
T
Y
4.1
5.0
4.9
5.9

3.7
3.8
3.5
3.6
4.4
2.7
6.2
3.8
4.9
3.8
Tân
Phan Duy Nhật
26
30
T
Tb
6.5
7.1
6.3
6.9
8.4
7.4
5.8
6.5
7.7
5.7
7.1
7.3
5.3
5.5

x
Thim
Ka
27
30
T
Tb
6.5
6.9
7.0
8.0
7.9
7.9
6.1
6.4
6.8
5.9
7.0
7.4
5.1
5.7
x
Thồi
Ka
28
TT
24
T
K
6.6

5.9
6.7
7.1
5.3
6.2
7.4
6.7
6.2
5.1
8.2
6.0
7.4
7.1
x
Thông
Bùi Ngọc Huỳnh
29
34
T
Tb
6.2
8.7
7.1
7.4
6.1
7.3
6.5
7.4
6.2
4.7

7.6
6.0
8.0
5.0
x
Thư
Vũ Thị Minh
30
27
T
Tb
7.0
8.7
7.4
6.7
8.7
8.8
8.5
6.9
5.9
4.9
7.6
7.2
7.1
7.5
x
Thương
Vũ Hoài
31
TT

18
T
K
7.2
9.3
6.3
7.8
7.8
7.8
8.0
6.3
7.9
5.8
8.4
7.4
8.0
6.8
x
Tiên
Phạm Phan Thủy
32
TT
17
T
K
7.4
7.0
6.7
6.9
7.6

6.1
8.1
6.9
7.1
5.4
8.7
6.9
8.2
9.0
Tiến
Trần Quyết
33
G
2
T
G
8.8
8.6
9.0
8.7
9.3
9.4
9.5
8.4
8.7
7.4
9.2
9.2
9.1
9.3

x
Trang
Nguyễn Ngọc
34
T
9.0
7.1
6.4
5.5
5.0
6.5
4.9
7.6
5.8
6.2
3.6
x
Trinh
Ka
35
TT
8
T
K
8.1
8.9
7.9
6.4
9.8
8.8

9.0
8.5
9.0
6.9
8.3
8.1
7.8
8.3
x
Trinh
Nguyễn Ngọc Kiều
36
G
6
T
G
8.2
8.2
7.6
6.8
9.2
9.1
9.2
8.3
9.1
6.6
8.5
8.3
8.8
8.7

x
Trinh
Nguyễn Ngọc Phương
37
G
1
T
G
8.9
9.4
9.7
8.5
9.1
9.1
10.0
7.7
9.2
7.8
9.3
8.7
9.2
9.6

Vũ Minh
38
TT
20
K
K
7.2

7.8
6.3
7.1
7.8
6.8
8.5
7.3
7.8
5.4
8.3
6.5
7.7
7.3
Tuấn
Đặng Hữu
39
TT
22
T
K
6.8
5.9
6.4
6.7
7.1
6.6
5.5
6.0
6.8
5.2

9.3
6.4
6.8
8.3
Tuấn
Lê Hồng
40
TT
14
T
K
7.5
8.6
6.3
7.3
7.5
8.1
7.6
7.6
8.8
5.7
8.0
7.3
8.4
8.1
Văn
Phan Công
41
G
4

T
G
8.4
8.9
7.7
7.8
9.8
8.7
9.0
8.6
9.3
6.7
8.5
8.4
8.0
8.7
x
Xoan
Nghiêm Thị
42
100
%
97.6
%
100
%
95%
95%
90.2
%

95%
95%
73.2
%
100
%
95.1
%
97.6
%
87.8
%
Tỉ lệ
41
40
41
38
38
37
38
38
30
40
39
40
36
Số học sinh có điểm từng môn >5.0
7.6
7.1
6.8

7.5
7.3
6.5
6.5
6.9
5.9
7.8
6.6
3.9
6.3
Bình quân khối
7.8
7.1
7.2
7.9
7.5
7.4
7
7.7
5.7
8
7.1
7.4
7
Bình quân lớp
0
0
0
0
0

0
0
0
1
0
0
0
1
Kém
0
1
0
2
2
4
2
2
10
0
2
1
4
Yếu
6
9
6
6
6
8
7

7
15
1
9
7
9
Trung bình
15
28
30
12
15
9
22
12
15
16
17
18
12
Khá
20
3
5
20
17
20
9
19
0

23
13
15
15
Giỏi
Mỹ
Thuật
Nhạc
Thể
dục
Công
nghệ
GDCD
N.Ngữ
Địa
Sử
Ngữ
văn
Tin
Sinh

Toán
, Ngày 26 Tháng 12 Năm 2011
Hiệu Trưởng
Nguyễn Văn Thượng
14.3%
16.7%
57.1%
70.8%
29.2%

0%
2.4%
12.2%
85.4%
0%
7.7%
28.2%
43.6%
20.5%
0%
5.1%
10.3%
61.5%
23.1%
6
7
24
17
7
0
1
5
35
0
3
11
17
8
0
2

4
24
9
Nữ DT
DT
Nữ
TT
Giỏi
Yếu
TB
Khá
Tốt
Kém
Yếu
TB
Khá
Giỏi
<3.5
3.5-<5.0
5.0-<6.5
6.5-<8.0
>=8.0
Dân tộc
DHTĐ
Hạnh kiểm
Học lực
Điểm TBCM
Người Lập Phiếu
Phạm Văn Tĩnh

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×