Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

bang dong tu bat quy tac thuong gap

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (103.33 KB, 4 trang )

B¶ng ®éng tõ bÊt quy t¾c
víi nh÷ng ®éng tõ hay gÆp nhÊt
TT Infinitive Past Past participle Nghĩa
1 arise arose arisen Nổi dậy, nổi lên
2 awake awoke awoke, awaked Tỉnh dậy, đánh thức
3 be was, were been Thì, là, ở, bị được
4 bear bore borne, born Mang, chịu đựng, sinh đẻ
5 beat beat beaten Đánh
6 become became become Thành,trở nên
7 begin began begun Bắt đầu
8 bend bent bent Uốn cong
9 bid bade bid, bidden Ra lênh
10 bite bit bit, bitten Cắn
11 bleed bled bled Chảy máu
12 blow blew blown Thổi
13 break broke broken Làm vỡ, bẻ gãy
14 breed bred bred Nuôi nấng
15 bring brought brought Mang lại, đem lại
16 build built built Xây dựng
17 burn burnt burnt Đốt cháy
18 burst burst burst Nổ
19 buy bought bought Mua
20 cast cast cast Liệng, ném, quăng
21 catch caught caught Bắt, chụp được
22 choose chose chosen Lựa chọn
23 clothe clad clad Mặc, bận quần áo
24 come came come Đến
25 cost cost cost Trị giá
26 creep crept crept Bò
27 crow crew, crowwed crowed Gáy, gà gáy
28 cut cut cut Cắt


29 dig dug dug Đào
30 do did done Làm
31 draw drew drawn Kéo, vẽ
32 dream dreamt dreamt Mơ, mộng
33 drink drank drunk Uống
34 drive drove driven Đưa, lái xe
35 eat ate eaten Ăn
36 fall fell fallen Ngã, rơi
37 feed fed fed Nuôi cho ăn
38 feel felt felt Cảm thấy
39 fight fought fought Đánh , chiến đấu
40 find found found Tìm thấy, được
41 flee fled fled Chạy trốn
42 fly flew flown Bay
43 forbid forbade forbidden Cấm
44 foresee foresaw foreseen Tiên tri
45 foretell foretold foretold Tiên đoán
46 forget forget forgetten Quên
47 forgive forgave forgiven Tha thứ
48 freeze froze frozen Đông lại , đóng băng
49 get got got, gotten Được, trở nên
50 freeze froze frozen Đông lại , đóng băng
51 give gave given Cho
52 go went gone Đi
53 sing sang sung Hát
54 sink sank sunk Đắm, chìm, nhận, chìm
55 sit sat sat Ngồi
56 sleep slept slept Ngủ
57 slide slid slid Lướt, trượt, trơn
58 slit slit slit Bổ đôi, chẻ ra

59 smell smelt smelt Ngửi thấy
60 speak spoke spoken Nói, xướng ngôn
61 speed sped sped Làm nhanh
62 spell spelt spelt Đánh vần
63 spend spent spent Tiêu xài
64 spill spilt spilt Đổ vãi
65 split split split Bổ, xẻ, chẻ, tách
66 spread spread spread Trải ra, làm tràn
67 spring sprang sprung Nhảy, nẩng lên
68 stand stood stood Đứng
69 steal stole stolen Ăn trộm, cắp
70 stick stuck stuck Dán, dính
71 sting stung stung Châm, đốt
72 string strung strung Xỏ dây
73 strive strove striven Cố gắng, nổ lực
74 grind ground Xay, nghiền nhỏ
75 grow grown Lớn lên, mọc
76 hang hung Treo
77 have had Có
78 hear heard Nghe
79 hide hid, hidden Ẩn, trốn
80 hit hit Đụng chạm
81 hold hold Cầm giữ
82 hurt hurt Làm đau, làm hại
83 keep kept Giữ
84 kneel knelt Quì gối
85 knit knit Đan
86 know known Biết
87 lead led Dẫn dắt, lãnh đạo
88 lay laid Để, đặt, để trứng

89 lean leant Dựa vào
90 leap leapt Nhảy
91 learn learnt Học, được tin
92 leave left Bỏ lại, rời khỏi
93 lend lent Cho vay
94 let let Hãy để, cho phép
95 lie lain Nằm dài ra
96 light lit Đốt, thắp (đèn)
97 lose lost Mất, đánh mất
98 make made Làm, chế tạo
99 mean meant Có nghĩ, muốn nói
100 meet met Gặp
101 mistake mistaken Lầm lẫn
102 mow mown Cắt (cỏ)
103 pay paid Trả tiền
104 put put Đặt, để
105 eread read Đọc
106 rend rent Xé, làm rách
107 rid rid Vứt bỏ
108 ride roden Cỡi (ngụa, xe),đi xe
109 ring rung Rung chuông
110 rise risen Mọc lên
111 rive riven Chẻ, tách
112 rot rotten Thối, mục nát
113 run run Chạy
114 saw sawn Cưa
115 say said Nói
116 see seen Thấy
117 seek sought Tìm kiếm
118 sell sold Bán

119 send sent Gửi, phải đi
120 set set Để, đặt, lập nên
121 shake shaken Lắc, lay, rũ
122 shine shone Chiếu sáng
123 shoot shot Bắn, phóng mạnh
124 show shown Chỉ, trỏ
125 shut shut Đóng lại
126 swear sworn Thề
127 sweat sweat Ra mồi hôi
128 sweep swept Quét
129 swell swellen Phồng lên, sưng
130 swim swum Bơi lội
131 swing swung Đánh đu
132 take taken Lấy
133 teach taught Dạy
134 tear torn Làm rách, xé
135 tell told Nói, kể lại, bảo
136 think thought Nghĩ, tưởng
137 thrive thriven Thịnh vượng
138 throw thrown Ném. liệng, quăng
139 thrust thrust Đẩy, nhét vào
140 tread trodden Dẫm đạp, giày xéo
141 undergo undergone Chịu đựng
142 understand understood Hiểu
143 upset upset Lật đổ, lộn ngược, buồn phiền
144 wake woken Thức tỉnh
145 wear worn Mang, mặc, đeo …

×